Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

24SS STCO 작업지시서 디자인 세부 도안 및 지시사항

Cổ nỉ vải
제품 정보 STYLE
chính
품번 SEJVB71OSF
컬러 #BEIGE Cổ nỉ vải
FIT OVER FIT chính
사입가
판매가 139,000 납기일 Ép thêm
원단처 MOVA 봉제처 KHC 생산국 keo thân
ở ngực Ve
컬러별 원부자재 매칭사항 8.5cm
구분 SPEC 색상 요척
OUT SHELL #BEIGE 1.97M
Bọ 1. Nửa lót tay #A
COLLAR CANVAS Keo bổ trợ cổ nỉ IS-56 #WH 0.05Y Thắt bướm sườn tay
trong, ngoài
LINING A Toàn bộ lót poly tafeta #2383 0.93Y

LINING B Toàn bộ biding poly tafeta + sần #2383 0.24Y


Khuy bên 2. May cuộn sườn tay
POCKETING 186 T/C 44" #3180 0.4Y trong tà ẩn trong

INTERLINING1 Keo thân + ép thêm ở ngực+mikasi + chi tiết #WH 1.055Y 3. Piping đường may sườn
DR-6955
tay ngoài (#A)
INTERLINING2 Keo miệng túi trong KCX-3 #WH 0.053Y

BUTTON1 tà HP-955 21MM #201 2EA

BUTTON2 Nút dưới 9MM #Diaphanous 2EA Đính máy 2 lớp để cửa tay
THREAD1 QQ: ALTERFIL S80 #06371 0.007Y không bị hở ra
THREAD2 sườn vải chínhALTERFIL S150 #06371 0.009Y

POLY BAG Bao áo 65*95CM 1EA 1. Túi trong là túi 1 nẹp sd vải chính 1x16cm
SIZE STICKER SIZE STICKER 1EA 2. Bên trong nắp túi sử dụng lót lót nửa
3. Đợ túi trước sử dụng lót tay #A
HANGER STCO suit "Toàn bộ sử dụng size XL" 1EA
sườn tay
MAIN LABEL MAIN LABEL #ST-1-4(PU) 1EA trong
CARE LABEL CARE LABEL 1EA 2 lớp 2 lớp 10cm
lót #A lót #A
SIZE LABEL SIZE LABEL #WH 1EA

FIT LABEL Nhãn FIT "OVER" #ST-3-2(WH) 1EA

TAG1 Tag thẳng #CO-61(RED) 1EA

PRICE TAG PRICE TAG 1EA lót đợ 4cm


TAG PIN TAG PIN #BK 1EA SIZE SPEC ziczac
nhãn main
M L XL
Ngực 113 118 123 Túi 1 nẹp vải
Eo 109 114 119 chính 1cm
+ bọ thẳng Nhãn size
Vai 48.5 50 51.5
Dài áo 74 76 78 may 4 đầu
nhãn FIT
Dai ftay 60 61.5 63 vải chính
Đô tay 40 41 42 nhìn thấy
nút dưới 0.5cm
Lai tay 31.4 32 32.6
V-ZONE 42 43 44
Khuy tà ẩn
Kc nút 13.75 14 14.25
VENT 24.5 25 25.5
SL theo size Ve 8.5
39.0% 42.0% 19.0% 100% Nắp túi 6*16
M L XL 소계
137 148 67 352
24SS STCO 작업지시서

제품 정보 STYLE

품번 SEPVB71WSF 다트 1EA

컬러 #BEIGE
FIT WIDE FIT
사입가
판매가 69,900 납기일
원단처 MOVA 봉제처 KHC 생산국
컬러별 원부자재 매칭사항
구분 SPEC 색상 요척
OUT SHELL #BEIGE 1.58M

POCKETING Túi+ lót đợ dây kéo (miếng đính :không) 186T/C 44" #3180 0.62Y

INTERLINING Keo chi tiết TW-225 #WH 0.15Y

BANROLL Keo dây lưng 33+8MM #WH 1Y

WAIST PIPING piping dây lưng poly tafeta #2383 0.06Y

E-BAND comex 2 lớp 38MM #WH 0.3Y

ZIPPER Dây kéo nylon #832 1EA

BUTTON1 Solid phản quang phía trước lưng #GR 1EA

HOOK & EYE Móc gài #SV 1SET

THREAD1 QQ사 ALTERFIL S80 #06371 0.006Y

THREAD2 Sườn vải chínhALTERFIL S150 #06371 0.01Y

POLY BAG Bao quần 45*72CM 1EA

SIZE STICKER SIZE STICKER 1EA

CARE LABEL CARE LABEL 1EA

MAIN LABEL pants main label #ST-5-3(PU) 1EA

TAG1 Tag thẳng #CO-61(RED) 1EA

TAG2 Tag lưng "WIDE" #SDT-03 1EA

PRICE TAG PRICE TAG 1EA

TAG PIN TAG PIN #BK 1EA

SIZE SPEC
78 82 86 90
Eo 80 84 88 92
Mông 107 112 117 122
Đùi 69.4 72 74.6 77.2
Gối 59 60 61 62
Lai 50 51 52 53
Đáy trc 30.5 31.5 32.5 33.5
Đáy sau 43.2 44.5 45.8 47.1
Sườn trong 81
Mí đợ dây kéo 15.4 16 16.6 17.2
Rộng lưng 4
SL theo size
29.0% 36.0% 25.0% 10.0% 100%
78 82 86 90 소계
102 127 88 35 352
디자인 세부 도안 및 지시사항
Dây vacsan 1x4.7cm
Móc gài + bọ Có mí
Có bọ phía trên

túi 1 nẹp + bọ 2 bên


2 CHIT

bọ 2 đầu miệng túi

Vắt lai 5cm lai quần


E-BAnd bên trong vải
Mí khoảng chính
cách 1,1cm Piping 6mm
May 4 đầu nhãn main sử dụng lót #A

Sd lót túi

Vải chính

Nhãn care: may kẹp vào Biding 5mm sd


giữa đợ túi sau bên phải lót túi quần
người mặc
24SS STCO 작업지시서

제품 정보 STYLE

품번 SHPVB71WSF 다트 1EA

컬러 #BEIGE
FIT WIDE FIT
사입가
판매가 49,900 납기일
원단처 MOVA 봉제처 KHC 생산국
컬러별 원부자재 매칭사항
구분 SPEC 색상 요척
OUT SHELL #BEIGE 1.14M

POCKETING Túi+ lót đợ dây kéo (miếng đính :không) 186T/C 44" #3180 0.62Y

INTERLINING Keo chi tiết TW-225 #WH 0.15Y

BANROLL Keo dây lưng 33+8MM #WH 1Y

WAIST PIPING piping dây lưng poly tafeta #2383 0.06Y

E-BAND comex 2 lớp 38MM #WH 0.3Y

ZIPPER Dây kéo nylon #832 1EA

BUTTON1 Solid phản quang phía trước lưng #GR 1EA

HOOK & EYE Móc gài #SV 2SET

THREAD1 QQ사 ALTERFIL S80 #06371 0.006Y

THREAD2 Sườn vải chínhALTERFIL S150 #06371 0.01Y

POLY BAG Bao quần 45*72CM 1EA

SIZE STICKER SIZE STICKER 1EA

CARE LABEL CARE LABEL 1EA

MAIN LABEL pants main label #ST-5-3(PU) 1EA

TAG1 Tag thẳng #CO-61(RED) 1EA

TAG2 Tag lưng "WIDE" #SDT-03 1EA

PRICE TAG PRICE TAG 1EA

TAG PIN TAG PIN #BK 1EA

SIZE SPEC
78 82 86 90
Eo 79 83 87 91
Mông 106 110 114 118
Đùi 74 76 78 80
Gối - - - -
Lai 66 67 68 69
Đáy trc 32.5 33.5 34.5 35.5
Đáy sau 43 44 45 46
Sườn trong 32
Mí đợ dây kéo 18.9 19.35 20.1 20.7
Rộng lưng 4
SL theo size
27.0% 36.0% 27.0% 10.0% 100%
78 82 86 90 소계
71 96 71 26 264
디자인 세부 도안 및 지시사항
Dây vacsan 1x5cm
2 sET Móc gài + bọ
Có mí
Có bọ phía trên

1 CHIT
túi 2 nẹp + bọ 2 bên

bọ 2 đầu miệng túi

Vắt lai 5cm lai quần

E-BAnd bên trong vải


Mí khoảng chính
cách 1,1cm Piping 6mm
May 4 đầu nhãn main sử dụng lót #A

Sd lót túi

Vải chính

Nhãn care: may kẹp vào Biding 5mm sd


giữa đợ túi sau bên phải lót túi quần
người mặc
24SS STCO 작업지시서 디자인 세부 도안 및 지시사항

Cổ nỉ vải
제품 정보 STYLE
chính
품번 SEJVB72OSK
컬러 #KHAKI Cổ nỉ vải
FIT OVER FIT chính

사입가
판매가 139,000 납기일 Ép thêm
원단처 MOVA 봉제처 KHC 생산국 keo thân
ở ngực Ve
컬러별 원부자재 매칭사항 8.5cm
구분 SPEC 색상 요척
OUT SHELL #KHAKI 1.97M Bọ 1. Nửa lót tay #A
Thắt bướm sườn tay
COLLAR CANVAS Keo bổ trợ cổ nỉ IS-56 #BK 0.05Y
trong, ngoài
LINING A Toàn bộ lót poly tafeta #2369 0.93Y

LINING B Toàn bộ biding poly tafeta + sần #2369 0.24Y Khuy bên 2. May cuộn sườn tay
trong tà ẩn trong
POCKETING 186 T/C 44" #3142 0.4Y

INTERLINING1 Keo thân + ép thêm ở ngực+mikasi + chi tiết #BK 1.055Y


3. Piping đường may sườn
DR-6955 tay ngoài (#A)
INTERLINING2 Keo miệng túi trong KCX-3 #WH 0.053Y

BUTTON1 tà HP-955 21MM #244 2EA

BUTTON2 Nút dưới 9MM #BK 2EA Đính máy 2 lớp để cửa tay
THREAD1 QQ: ALTERFIL S80 #08040 0.007Y không bị hở ra
THREAD2 sườn vải chínhALTERFIL S150 #08040 0.009Y

POLY BAG Bao áo 65*95CM 1EA 1. Túi trong là túi 1 nẹp sd vải chính 1x16cm
SIZE STICKER SIZE STICKER 1EA
2. Bên trong nắp túi sử dụng lót lót nửa
3. Đợ túi trước sử dụng lót tay #A
HANGER STCO suit "Toàn bộ sử dụng size XL" 1EA
sườn tay
MAIN LABEL MAIN LABEL #ST-1-4(PU) 1EA trong
CARE LABEL CARE LABEL 1EA 2 lớp 2 lớp 10cm
lót #A lót #A
SIZE LABEL SIZE LABEL #WH 1EA

FIT LABEL Nhãn FIT "OVER" #ST-3-2(WH) 1EA

TAG1 Tag thẳng #CO-61(RED) 1EA

PRICE TAG PRICE TAG 1EA lót đợ 4cm


TAG PIN TAG PIN #BK 1EA SIZE SPEC ziczac
nhãn main
M L XL
Ngực 113 118 123 Túi 1 nẹp vải
Eo 109 114 119 chính 1cm
+ bọ thẳng Nhãn size
Vai 48.5 50 51.5
Dài áo 74 76 78 may 4 đầu
nhãn FIT
Dai ftay 60 61.5 63 vải chính
Đô tay 40 41 42 nhìn thấy
nút dưới 0.5cm
Lai tay 31.4 32 32.6
V-ZONE 42 43 44 Khuy tà ẩn
Kc nút 13.75 14 14.25
VENT 24.5 25 25.5
SL theo size Ve 8.5
39.0% 42.0% 19.0% 100% Nắp túi 6*16
M L XL 소계
137 148 67 352
24SS STCO 작업지시서

제품 정보 STYLE

품번 SEPVB72WSK 다트 1EA

컬러 #KHAKI
FIT WIDE FIT
사입가
판매가 69,900 납기일
원단처 MOVA 봉제처 KHC 생산국
컬러별 원부자재 매칭사항
구분 SPEC 색상 요척
OUT SHELL #KHAKI 1.58M

POCKETING Túi+ lót đợ dây kéo (miếng đính :không) 186T/C 44" #3142 0.62Y

INTERLINING Keo chi tiết TW-225 #BK 0.15Y

BANROLL Keo dây lưng 33+8MM #BK 1Y

WAIST PIPING piping dây lưng poly tafeta #2369 0.06Y

E-BAND comex 2 lớp 38MM #BK 0.3Y

ZIPPER Dây kéo nylon #860 1EA

BUTTON1 Solid phản quang phía trước lưng #GR 1EA

HOOK & EYE Móc gài #SV 1SET

THREAD1 QQ사 ALTERFIL S80 #08040 0.006Y

THREAD2 Sườn vải chínhALTERFIL S150 #08040 0.01Y

POLY BAG Bao quần 45*72CM 1EA

SIZE STICKER SIZE STICKER 1EA

CARE LABEL CARE LABEL 1EA

MAIN LABEL pants main label #ST-5-3(PU) 1EA

TAG1 Tag thẳng #CO-61(RED) 1EA

TAG2 Tag lưng "WIDE" #SDT-03 1EA

PRICE TAG PRICE TAG 1EA

TAG PIN TAG PIN #BK 1EA

SIZE SPEC
78 82 86 90
Eo 80 84 88 92
Mông 107 112 117 122
Đùi 69.4 72 74.6 77.2
Gối 59 60 61 62
Lai 50 51 52 53
Đáy trc 30.5 31.5 32.5 33.5
Đáy sau 43.2 44.5 45.8 47.1
Sườn trong 81
Mí đợ dây kéo 15.4 16 16.6 17.2
Rộng lưng 4
SL theo size
29.0% 36.0% 25.0% 10.0% 100%
78 82 86 90 소계
102 127 88 35 352
디자인 세부 도안 및 지시사항
Dây vacsan 1x4.7cm
Móc gài + bọ Có mí
Có bọ phía trên

túi 1 nẹp + bọ 2 bên


2 CHIT

bọ 2 đầu miệng túi

Vắt lai 6cm lai quần


E-BAnd bên trong vải
Mí khoảng chính
cách 1,1cm Piping 6mm
May 4 đầu nhãn main sử dụng lót #A

Sd lót túi

Vải chính

Nhãn care: may kẹp vào Biding 5mm sd


giữa đợ túi sau bên phải lót túi quần
người mặc
24SS STCO 작업지시서

제품 정보 STYLE

품번 SHPVB72WSK 다트 1EA

컬러 #KHAKI
FIT WIDE FIT
사입가
판매가 49,900 납기일
원단처 MOVA 봉제처 KHC 생산국
컬러별 원부자재 매칭사항
구분 SPEC 색상 요척
OUT SHELL #KHAKI 1.14M

POCKETING Túi+ lót đợ dây kéo (miếng đính :không) 186T/C 44" #3142 0.62Y

INTERLINING Keo chi tiết TW-225 #BK 0.15Y

BANROLL Keo dây lưng 33+8MM #BK 1Y

WAIST PIPING piping dây lưng poly tafeta #2369 0.06Y

E-BAND comex 2 lớp 38MM #BK 0.3Y

ZIPPER Dây kéo nylon #860 1EA

BUTTON1 Solid phản quang phía trước lưng #GR 1EA

HOOK & EYE Móc gài #SV 2SET

THREAD1 QQ사 ALTERFIL S80 #08040 0.006Y

THREAD2 Sườn vải chínhALTERFIL S150 #08040 0.01Y

POLY BAG Bao quần 45*72CM 1EA

SIZE STICKER SIZE STICKER 1EA

CARE LABEL CARE LABEL 1EA

MAIN LABEL pants main label #ST-5-3(PU) 1EA

TAG1 Tag thẳng #CO-61(RED) 1EA

TAG2 Tag lưng "WIDE" #SDT-03 1EA

PRICE TAG PRICE TAG 1EA

TAG PIN TAG PIN #BK 1EA

SIZE SPEC
78 82 86 90
Eo 79 83 87 91
Mông 106 110 114 118
Đùi 74 76 78 80
Gối - - - -
Lai 66 67 68 69
Đáy trc 32.5 33.5 34.5 35.5
Đáy sau 43 44 45 46
Sườn trong 32
Mí đợ dây kéo 18.9 19.35 20.1 20.7
Rộng lưng 4
SL theo size
27.0% 36.0% 27.0% 10.0% 100%
78 82 86 90 소계
71 96 71 26 264
디자인 세부 도안 및 지시사항
Dây vacsan 1x5cm
2 sET Móc gài + bọ
Có mí
Có bọ phía trên

1 CHIT
túi 2 nẹp + bọ 2 bên

bọ 2 đầu miệng túi

Vắt lai 5cm lai quần

E-BAnd bên trong vải


Mí khoảng chính
cách 1,1cm Piping 6mm
May 4 đầu nhãn main sử dụng lót #A

Sd lót túi

Vải chính

Nhãn care: may kẹp vào Biding 5mm sd


giữa đợ túi sau bên phải lót túi quần
người mặc

You might also like