Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

Người sử dụng điền thông tin vào các Vùng tô màu CAM đề được hỗ trợ dự phóng hiệu quà

gói sản phẩm PO

Tỉ lệ thẻ do ngân hàng trong nước phát hành 100%


Doanh số giao dịch ACB2Pay/năm 2.000.000.000
Doanh số giao dịch POS/năm 2.000.000.000
Số lượng POS lắp đặt 1

Tổng thu nhập từ các sản phẩm khác 0


Thu nhập từ CASA
Thu nhập từ Payroll
Thu nhập từ Tiền gửi Có kỳ hạn
Thu nhập từ Khoản vay
Thu nhập khác (nếu có)

Ghi chú: Thu nhậP POS là thu nhập dự phóng đã trừ


chi phí đầu tư POS
POS
ECOMM QTẾ
ECOMM NAPAS
PHI GIAO DICH NAPAS
PHI GIAO DICH QTE
PHI THUÊ BAO NAPAS
PHI THUÊ BAO QTE
XLGD
THUE BAO 2
hỗ trợ dự phóng hiệu quà gói sản phẩm POS/ACB2Pay theo mức phí áp dụng

MÔ HÌNH PHÍ 1 Napas Visa


MDR HÒA VỐN 0,33% 1,12%
MDR ÁP DỤNG

TỔNG THU NHẬP POS/NĂM -22.676.790

MÔ HÌNH PHÍ 1 Napas VISA

MDR HÒA VỐN 0,79% 1,71%


MDR ÁP DỤNG
PHÍ XỬ LÝ GIAO DỊCH ÁP DỤNG (VND/giao dịch) 3.300 3.300
PHÍ THUÊ BAO CỔNG ÁP DỤNG (VND/tháng) 660.000

TỔNG THU NHẬP ACB2PAY/NĂM -4.743.351 -40.948.304

Visa
MÔ HÌNH PHÍ 2 POS Napas
Domestic
MDR HÒA VỐN 0,33% 0,98%
MDR ÁP DỤNG

TỔNG THU NHẬP POS/NĂM -22.480.578


Visa
MÔ HÌNH PHÍ 2 ACB2PAY Napas
Domestic
MDR HÒA VỐN 0,79% 0,93%
MDR ÁP DỤNG 1,00% 2,30%
PHÍ XỬ LÝ GIAO DỊCH ÁP DỤNG (VND/giao dịch) 3.300 3.3
PHÍ THUÊ BAO CỔNG ÁP DỤNG (VND/tháng) 660.

TỔNG THU NHẬP ACB2PAY/NĂM 15.256.649 27.14

MÔ HÌNH PHÍ 3 POS Napas Thẻ quốc tế


MDR HÒA VỐN 0,33% 1,27%
MDR ÁP DỤNG 0,80% 1,80%

TỔNG THU NHẬP POS/NĂM 7.965.078


MÔ HÌNH PHÍ 3 ACB2PAY Napas Thẻ quốc tế

MDR HÒA VỐN 0,79% 2,13%


MDR ÁP DỤNG
PHÍ XỬ LÝ GIAO DỊCH ÁP DỤNG (VND/giao dịch) 3.300 3.300
PHÍ THUÊ BAO CỔNG ÁP DỤNG (VND/tháng) 660.000

TỔNG THU NHẬP ACB2PAY/NĂM -4.743.351 -41.256.691


Ghi chú:
MODEL 1 MODEL 2
POS -22.676.790 -22.480.578
ECOMM QTẾ -40.948.304 27.143.749
ECOMM NAPAS -4.743.351 15.256.649
PHI GIAO DICH NAPAS 11.000.000 11.000.000
PHI GIAO DICH QTE 0 0
PHI THUÊ BAO NAPAS 0 0
PHI THUÊ BAO QTE 1.320.000 1.320.000
XLGD 3.300 3.300
THUE BAO 2 660.000 660.000
MasterCard JCB
1,52% 1,31%

-22.676.790

MasterCard JCB

2,99% 1,54%

3.300
660.000

-40.948.304

Visa MasterCard JCB


International Domestic International Domestic International
2,85% 1,34% 3,54% 1,20% 2,20%

-22.480.578
Visa MasterCard JCB
International Domestic International Domestic International
2,99% 2,15% 4,39% 1,18% 2,19%
3,00% 3,40% 4,00% 2,00% 2,50%
3.300
660.000
27.143.749
MODEL 3
7.965.078
-41.256.691
-4.743.351
11.000.000

You might also like