Professional Documents
Culture Documents
B2 HPT
B2 HPT
B2 HPT
BÀI 2 :
a 11x1 a 12 x2 ... a 1n x n b1
a 21x1 a 22 x2 ... a 2n x n b2
(I)
...................................................
a x a x ... a x b
m1 1 m2 2 mn n m
ẩn số : xi ; hệ số aij ; hệ số tự do : bi
Đặt
a11 a12 a1n x1 b1
a21 a22 a2n x2
A X B b2
am1 am2 amn xn bm
Khi đó : (I) AX = B
Ta gọi :
Ma trận hệ số : A
Ma trận hệ số mở rộng : Ã = (AB)
CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI SƠ CẤP
Đổi chỗ hai phƣơng trình. Đổi chỗ hai dòng của Ã.
Nhân hai vế của phƣơng Nhân một dòng của à với
trình với một số khác 0. một số khác 0.
Cộng một phƣơng trình Cộng một dòng của à vào
vào một phƣơng trình một dòng khác
khác
x1 x2 x3 2
a) 2 x1 x2 2 x3 6
x 2 x2 3x3
1 2
2 x1 x2 3x3 x4 1
b) x1 2 x2 x3 x4 3
x x 2 x3 2 x4
1 2 4
VÍ DỤ
x1 4 x2 3x3 22
2 x 3x2 5 x3
12
c) 1
x1 7 x2 2 x3 34
3x1 x2 2 x3 0
x1 x2 x3 x4 2
x 2 x4 0
1 x3
d)
x1 2 x2 2 x3 7 x4 7
2 x1 x2 x4 3
NHẬN XÉT
Vô nghiệm
mx1 + x 2 + x3 = 1
b) x1 + mx 2 + x3 = m
x = m2
1 + x2 + mx 3
HỆ CRAMER
Định nghĩa :
Hệ n phƣơng trình tuyến tính n ẩn có định thức
của ma trận hệ số khác 0 đƣợc gọi là hệ Cramer
Định lý :
Ví dụ 3 :
Cho hệ phƣơng trình
x1 x 2 x 3 x 4 m
x x 2 mx 3 x 4 m
1
x1 mx 2 x 3 x 4 1
mx1 mx 2 x 3 x 4 1
x1 + x2 2x 3 + 3x 4 = 0
2x1 + 3x2 + 3x 3 x 4 = 0
5x + 7x + 4x + x = 0
1 2 3 4
NHẬN XÉT
Số nghiệm của
hpt thuần nhất
Vô số nghiệm
2 x1 3x2 4 x3 5 x4 13
2 x 6 x2 x3 x4
14
a) 1
6 x1 9 x2 x3 2 x4 13
2 x1 3x2 2 x3 4 x4 9
x1 2 x2 x3 x4 x5 0
3x 2 x x3 x4 2 x5 1
b) 1 2
2 x1 x2 x3 2 x4 3x5 1
2 x1 5 x2 x3 2 x4 2 x5 2
BÀI TẬP
x1 x2 1 m x3 m2
a) m 1 x1 x2 2 x3 0
2x mx2 x3 m2
1
x1 2 x2 2 x3 0
b) 2 x1 (m 2) x2 (m 5) x3 2
mx (m 1) x3 2
1 x2
BÀI TẬP