Professional Documents
Culture Documents
Chương 1-QTTC
Chương 1-QTTC
BUỔI 1-2
1. Doanh nghiệp là gì?
Doanh nghiệp là tổ chức kinh tế có tên riêng, có tài sản, có trụ sở giao dịch ổn định, được
đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật nhằm mục đích thực hiện các hoạt động
kinh doanh
2. Mục tiêu doanh nghiệp?
Mục tiêu của doanh nghiệp là đích đến, kết quả hay thành tựu mà công ty mong muốn đạt
được trong khoảng thời gian nhất định. Mục tiêu này thường được xác định dựa trên sứ
mệnh, tầm nhìn và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp. Được phát triển và định hình theo từng
bộ phận/ phòng ban, cá nhân hay từng khách hàng khác nhau.
Mục tiêu doanh nghiệp bao gồm cả ngắn hạn và dài hạn. Nó có thể linh hoạt thay đổi tùy
vào từng thời điểm, chiến lược, chính sách khác nhau của doanh nghiệp.
3. Các loại hình doanh nghiệp:
• Doanh nghiệp nhà nước
• Doanh nghiệp tư nhân
• Công ty hợp danh
• Công ty TNHH
• Công ty TNHH một thành viên
• Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
• Công ty cổ phần
4. Tài chính là gì
Tài chính là nghiên cứu các cách thực mà các chủ thể kinh tế huy động, phân bổ và sử
dụng nguồn tiền tệ theo thời gian, có tính đến các rủi ro liên quan
5. Thị trường tài chính là gì?
Khái niệm
▪ Thị trường tài chính là nơi diễn ra các giao dịch mua bán chuyển nhượng quyền sử dụng
các khoản vốn ngắn hạn hoặc dài hạn thông qua các công cụ tài chính (chứng khoán)
-Tài chính doanh nghiệp là tổng hòa các quan hệ giá trị giữa các doanh nghiệp và các chủ
thể khác trong nền kinh tế
7. Quản trị tài chính doanh nghiệp
• Là việc lựa chọn và đưa ra các quyết định tài chính, tổ chức thực hiện các quyết định đó
nhằm đạt được mục tiêu hoạt động tài chính của doanh nghiệp
• Là một bộ phận của quản trị doanh nghiệp
• Môn học Quản trị tài chính Nghiên cứu, phân tích và xử lý các mối quan hệ tài chính
trong doanh nghiệp, hình thành những công cụ quản lý tài chính và đưa ra những quyết
định tài chính đúng đắn
8 . Mục tiêu của Quản trị tài chính Doanh nghiệp
**Tối đa hóa lợi nhuận và tối đa hóa giá trị DN
• Tối đa hóa giá trị tài sản của doanh nghiệp là tối đa hóa vốn chủ sở hữu hoặc tối đa hóa
giá trị thị trường của vốn cổ phần doanh nghiệp
• Giá trị thị trường vốn cổ phần = giá thị trường trên 1 cổ phiếu x Tổng số CP lưu
hành
Mục tiêu xã hội và mục tiêu tối đa hóa giá trị doanh nghiệp có thể nhất quán với nhau nếu
doanh nghiệp thực sự cam kết tạo ra tác động tích cực cho xã hội và có chiến lược phù
hợp để cân bằng giữa lợi ích xã hội và lợi ích kinh tế. Doanh nghiệp cần cẩn trọng lựa
chọn các mục tiêu xã hội phù hợp với khả năng và nguồn lực của mình, đồng thời đánh giá
kỹ lưỡng hiệu quả của các hoạt động xã hội trước khi triển khai.
Ngoài ra, việc đảm bảo sự minh bạch và giải trình trong các hoạt động xã hội cũng rất
quan trọng để xây dựng niềm tin với các bên liên quan và duy trì uy tín của doanh nghiệp.
9. Quyết định đầu tư dài hạn
Khái niệm: Đầu tư dài hạn của doanh nghiệp là quá trình sử dụng vốn để hình thành nên
các tài sản cần thiết nhằm mục đích tối đa hóa giá trị doanh nghiệp trong khoảng thời gian
dài trong tương lai.
Xung đột lợi ích giữa cổ đông và CEO là vấn đề phổ biến trong nhiều doanh nghiệp.
Xung đột này nảy sinh do sự khác biệt về mục tiêu và lợi ích giữa hai bên:
Bồi thường dựa trên hiệu suất ngắn hạn: CEO có thể tập trung vào việc tăng lợi
nhuận ngắn hạn để nhận được khoản thưởng cao, thay vì đầu tư cho sự phát triển
bền vững lâu dài của doanh nghiệp, dẫn đến thiệt hại cho cổ đông trong dài hạn.
Sử dụng tài sản của công ty cho mục đích cá nhân: CEO có thể sử dụng tài sản của
công ty cho mục đích cá nhân, ví dụ như sử dụng máy bay riêng của công ty cho
việc đi lại cá nhân, dẫn đến thiệt hại về tài chính cho doanh nghiệp.
Thiếu minh bạch và giải trình: CEO có thể che giấu thông tin quan trọng về tình
hình tài chính của doanh nghiệp hoặc đưa ra quyết định mà không thông qua sự
đồng ý của hội đồng quản trị, dẫn đến việc cổ đông không thể nắm bắt được đầy
đủ thông tin và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
Thiếu sự giám sát hiệu quả: Hội đồng quản trị có thể thiếu sự giám sát hiệu quả
đối với CEO, dẫn đến việc CEO có thể tự ý đưa ra quyết định mà không có sự
kiểm soát, gây thiệt hại cho lợi ích của cổ đông.
Giảm giá trị cổ phiếu: Khi cổ đông mất niềm tin vào CEO và ban lãnh đạo, giá trị
cổ phiếu của doanh nghiệp có thể giảm xuống.
Tăng chi phí huy động vốn: Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc huy
động vốn do các nhà đầu tư mất niềm tin vào sự minh bạch và hiệu quả quản trị
của doanh nghiệp.
Gây ra các hành vi phi đạo đức: CEO có thể tham gia vào các hành vi phi đạo đức
để trục lợi cá nhân, gây ảnh hưởng đến uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp.
Dẫn đến kiện tụng: Cổ đông có thể khởi kiện CEO và ban lãnh đạo nếu họ cho
rằng quyền lợi của họ bị xâm hại.
Thiết lập hệ thống bồi thường phù hợp: Hệ thống bồi thường nên khuyến khích
CEO tập trung vào mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp, ví dụ như tăng trưởng lợi
nhuận bền vững, giá trị cổ phiếu, và sự hài lòng của khách hàng.
Tăng cường minh bạch và giải trình: CEO và ban lãnh đạo cần minh bạch trong
việc cung cấp thông tin cho cổ đông và giải trình về các quyết định quan trọng của
doanh nghiệp.
Nâng cao vai trò giám sát của hội đồng quản trị: Hội đồng quản trị cần thực hiện
vai trò giám sát hiệu quả đối với CEO và ban lãnh đạo, đảm bảo họ hành động vì
lợi ích tốt nhất của doanh nghiệp và cổ đông.
Áp dụng các biện pháp chống tham nhũng: Doanh nghiệp cần áp dụng các biện
pháp chống tham nhũng hiệu quả để ngăn chặn CEO và ban lãnh đạo sử dụng tài
sản và quyền lực của công ty cho mục đích cá nhân.
Khuyến khích đối thoại và hợp tác: Cổ đông và CEO cần có kênh thông tin để trao
đổi và thảo luận về các vấn đề quan tâm, từ đó tìm kiếm giải pháp chung cho lợi
ích của doanh nghiệp.