Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 15

CHƯƠNG 1

BUỔI 1-2
1. Doanh nghiệp là gì?
Doanh nghiệp là tổ chức kinh tế có tên riêng, có tài sản, có trụ sở giao dịch ổn định, được
đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật nhằm mục đích thực hiện các hoạt động
kinh doanh
2. Mục tiêu doanh nghiệp?
Mục tiêu của doanh nghiệp là đích đến, kết quả hay thành tựu mà công ty mong muốn đạt
được trong khoảng thời gian nhất định. Mục tiêu này thường được xác định dựa trên sứ
mệnh, tầm nhìn và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp. Được phát triển và định hình theo từng
bộ phận/ phòng ban, cá nhân hay từng khách hàng khác nhau.
Mục tiêu doanh nghiệp bao gồm cả ngắn hạn và dài hạn. Nó có thể linh hoạt thay đổi tùy
vào từng thời điểm, chiến lược, chính sách khác nhau của doanh nghiệp.
3. Các loại hình doanh nghiệp:
• Doanh nghiệp nhà nước
• Doanh nghiệp tư nhân
• Công ty hợp danh
• Công ty TNHH
• Công ty TNHH một thành viên
• Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
• Công ty cổ phần
4. Tài chính là gì
Tài chính là nghiên cứu các cách thực mà các chủ thể kinh tế huy động, phân bổ và sử
dụng nguồn tiền tệ theo thời gian, có tính đến các rủi ro liên quan
5. Thị trường tài chính là gì?
Khái niệm
▪ Thị trường tài chính là nơi diễn ra các giao dịch mua bán chuyển nhượng quyền sử dụng
các khoản vốn ngắn hạn hoặc dài hạn thông qua các công cụ tài chính (chứng khoán)

6. Tài chính doanh nghiệp


-Tài chính doanh nghiệp là một khâu của hệ thống tài chính trong nền kinh tế, là phạm trù
khách quan gắn liền với sự ra đời của nền kinh tế hàng hóa tiền tệ

-Tài chính doanh nghiệp là tổng hòa các quan hệ giá trị giữa các doanh nghiệp và các chủ
thể khác trong nền kinh tế
7. Quản trị tài chính doanh nghiệp
• Là việc lựa chọn và đưa ra các quyết định tài chính, tổ chức thực hiện các quyết định đó
nhằm đạt được mục tiêu hoạt động tài chính của doanh nghiệp
• Là một bộ phận của quản trị doanh nghiệp
• Môn học Quản trị tài chính Nghiên cứu, phân tích và xử lý các mối quan hệ tài chính
trong doanh nghiệp, hình thành những công cụ quản lý tài chính và đưa ra những quyết
định tài chính đúng đắn
8 . Mục tiêu của Quản trị tài chính Doanh nghiệp
**Tối đa hóa lợi nhuận và tối đa hóa giá trị DN
• Tối đa hóa giá trị tài sản của doanh nghiệp là tối đa hóa vốn chủ sở hữu hoặc tối đa hóa
giá trị thị trường của vốn cổ phần doanh nghiệp
• Giá trị thị trường vốn cổ phần = giá thị trường trên 1 cổ phiếu x Tổng số CP lưu
hành

• Tối đa hóa giá trị DN có


phải là tối đa hóa lợi nhuận
không???
Không hoàn toàn đúng khi nói tối đa hóa giá trị DN đồng nghĩa với tối đa hóa lợi
nhuận. Mặc dù lợi nhuận đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động
của doanh nghiệp, nó chỉ là một khía cạnh trong bức tranh tổng thể về giá trị DN.
Tối đa hóa lợi nhuận tập trung vào việc gia tăng lợi nhuận trong ngắn hạn, thường bằng
cách cắt giảm chi phí, tăng giá bán hoặc bán thêm sản phẩm. Cách tiếp cận này có thể
mang lại lợi ích tức thời nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro, chẳng hạn như:
 Giảm chất lượng sản phẩm/dịch vụ: Doanh nghiệp có thể tập trung vào việc
giảm giá thành sản xuất dẫn đến chất lượng sản phẩm/dịch vụ bị ảnh hưởng, từ đó đánh
mất uy tín và thị phần.
 Gây mâu thuẫn với khách hàng: Việc tăng giá bán có thể khiến khách hàng, dẫn
đến việc họ chuyển sang sử dụng sản phẩm/dịch vụ của đối thủ cạnh tranh.
 Ảnh hưởng đến môi trường và xã hội: Doanh nghiệp có thể tập trung vào việc
tối đa hóa lợi nhuận mà bỏ qua các trách nhiệm về môi trường và xã hội, dẫn đến hình ảnh
tiêu cực và ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu.
Tối đa hóa giá trị DN đề cao việc tạo ra giá trị bền vững cho doanh nghiệp trong dài
hạn, bao gồm lợi nhuận, uy tín thương hiệu, sự hài lòng của khách hàng, trách nhiệm xã
hội và môi trường, v.v. Cách tiếp cận này tập trung vào các yếu tố sau:
 Phát triển sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao: Doanh nghiệp đầu tư vào nghiên
cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm/dịch vụ đáp ứng nhu cầu của khách hàng và mang lại
lợi ích cho xã hội.
 Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng: Doanh nghiệp tập trung vào
việc xây dựng lòng tin và sự hài lòng của khách hàng thông qua việc cung cấp dịch vụ
khách hàng tốt và tạo ra trải nghiệm mua sắm tích cực.
 Hoạt động kinh doanh có trách nhiệm: Doanh nghiệp tuân thủ các quy định về
môi trường và xã hội, đồng thời tham gia vào các hoạt động vì cộng đồng.
Việc tối đa hóa giá trị DN có thể mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm:
 Tăng trưởng doanh thu bền vững: Doanh nghiệp thu hút được nhiều khách hàng
hơn và giữ chân họ lâu dài, dẫn đến việc tăng trưởng doanh thu ổn định.
 Nâng cao giá trị thương hiệu: Doanh nghiệp được đánh giá cao về uy tín, chất
lượng sản phẩm/dịch vụ và trách nhiệm xã hội, từ đó thu hút được nhà đầu tư và đối tác.
 Tạo ra môi trường làm việc tốt: Doanh nghiệp thu hút và giữ chân được nhân
tài, góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả hoạt động.
Nhìn chung, tối đa hóa giá trị DN là mục tiêu chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp
phát triển bền vững và tạo ra giá trị lâu dài cho tất cả các bên liên quan, bao gồm cổ đông,
khách hàng, nhân viên, cộng đồng và môi trường.
** Mục tiêu xã hội
• Bảo vệ môi trường
• Bình đẳng về giới
• An toàn lao động
• Đào tạo và phát triển nhân viên
• Phát triển cộng đồng
•…
➔ Mục tiêu xã hội có nhất quán với mục tiêu tối đa hóa giá trị doanh nghiệp?
Mục tiêu xã hội và mục tiêu tối đa hóa giá trị doanh nghiệp có thể nhất quán với nhau,
nhưng cũng có thể không nhất quán tùy thuộc vào cách thức tiếp cận và thực thi.
Khi nhất quán:
 Doanh nghiệp theo đuổi các mục tiêu xã hội phù hợp với sứ mệnh và giá trị cốt
lõi: Việc tham gia vào các hoạt động vì cộng đồng hoặc bảo vệ môi trường có thể giúp
doanh nghiệp xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực, thu hút khách hàng và nhà đầu tư
quan tâm đến các vấn đề xã hội, đồng thời nâng cao tinh thần và hiệu quả làm việc của
nhân viên. Ví dụ, một công ty sản xuất đồ dùng gia đình có thể sử dụng vật liệu tái chế,
giảm thiểu rác thải trong sản xuất và quyên góp một phần lợi nhuận cho các tổ chức hỗ trợ
trẻ em mồ côi.
 Hoạt động xã hội mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp: Một số hoạt động xã
hội có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường mới, mở rộng ฐาน khách hàng và tăng
doanh thu. Ví dụ, một công ty công nghệ có thể cung cấp chương trình học lập trình miễn
phí cho trẻ em em thiểu số, giúp công ty tiếp cận nguồn nhân lực tiềm năng và xây dựng
hình ảnh thương hiệu tích cực trong cộng đồng.
Khi không nhất quán:
 Doanh nghiệp theo đuổi các mục tiêu xã hội chỉ vì mục đích PR hoặc marketing:
Việc tham gia vào các hoạt động xã hội chỉ để thu hút sự chú ý và nâng cao hình ảnh
thương hiệu mà không thực sự quan tâm đến tác động xã hội có thể phản tác dụng và làm
tổn hại uy tín của doanh nghiệp.
 Hoạt động xã hội gây ra chi phí cao cho doanh nghiệp: Việc đầu tư vào các hoạt
động xã hội có thể tạo ra gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngắn
hạn. Nếu lợi ích thu được từ các hoạt động xã hội không bù đắp được chi phí, doanh
nghiệp có thể phải cắt giảm các hoạt động này để duy trì lợi nhuận.
Kết luận:

Mục tiêu xã hội và mục tiêu tối đa hóa giá trị doanh nghiệp có thể nhất quán với nhau nếu
doanh nghiệp thực sự cam kết tạo ra tác động tích cực cho xã hội và có chiến lược phù
hợp để cân bằng giữa lợi ích xã hội và lợi ích kinh tế. Doanh nghiệp cần cẩn trọng lựa
chọn các mục tiêu xã hội phù hợp với khả năng và nguồn lực của mình, đồng thời đánh giá
kỹ lưỡng hiệu quả của các hoạt động xã hội trước khi triển khai.
Ngoài ra, việc đảm bảo sự minh bạch và giải trình trong các hoạt động xã hội cũng rất
quan trọng để xây dựng niềm tin với các bên liên quan và duy trì uy tín của doanh nghiệp.
9. Quyết định đầu tư dài hạn
Khái niệm: Đầu tư dài hạn của doanh nghiệp là quá trình sử dụng vốn để hình thành nên
các tài sản cần thiết nhằm mục đích tối đa hóa giá trị doanh nghiệp trong khoảng thời gian
dài trong tương lai.

10. Quyết định huy động vốn


Huy động vốn là quá trình mà một tổ chức hoặc doanh nghiệp tìm kiếm các nguồn tài trợ,
nguồn vốn hoặc nguồn tài nguyên để phục vụ cho hoạt động kinh doanh. Nguồn huy động
vốn nếu phân loại bao gồm nguồn huy động vốn ngắn hạn và nguồn định huy động vốn
dài hạn
Quyết định huy động vốn liên quan đến việc nên lựa chọn nguồn vốn nào để tài trợ cho
các quyết định đầu tư của doanh nghiệp. Đây là một trong những quyết định quan trọng,
ảnh hưởng đến sự thành bại của doanh nghiệp.
11. Quản lý tài chính ngắn hạn
12. Quan hệ tài chính

13. Các nguyên tắc quản trị tài chính


*Nguyên tắc giá trị thời gian của tiền
• Giá trị hiện tại (PV) và Giá trị tương lai (FV)
• Phân biệt lãi đơn và lãi kép

* . Nguyên tắc đánh đổi rủi ro và lợi nhuận


• Trong lĩnh vực đầu tư, rủi ro là khả năng (hay xác suất) đã xảy ra những kết quả đầu tư
ngoài dự kiến, hay cụ thể hơn là khả năng làm cho mức sinh lời thực tế nhận được trong
tương lai khác với mức sinh lợi dự kiến ban đầu
• Phân biệt rủi ro (risk), sự không chắc chắn (uncertain), tổn thất (damage)
Phân biệt rủi ro (risk), sự không chắc chắn (uncertain), tổn thất (damage)
Rủi ro (risk), sự không chắc chắn (uncertain) và tổn thất (damage) là những khái niệm
quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong kinh doanh và quản trị dự án. Tuy
nhiên, chúng có những ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Rủi ro:
 Khái niệm: Rủi ro là khả năng xảy ra một sự kiện bất lợi hoặc tiêu cực có thể ảnh
hưởng đến mục tiêu của một dự án hoặc hoạt động.
 Đặc điểm: Rủi ro có thể được xác định, đánh giá và đo lường mức độ ảnh hưởng.
 Ví dụ:
o Một dự án đầu tư có thể gặp rủi ro về biến động giá cả nguyên vật liệu, thay
đổi chính sách của chính phủ, hoặc sự cạnh tranh từ các đối thủ.
o Một doanh nghiệp có thể gặp rủi ro về rò rỉ dữ liệu, hỏa hoạn, hoặc kiện
tụng.
Sự không chắc chắn:
 Khái niệm: Sự không chắc chắn là tình trạng thiếu thông tin hoặc dữ liệu về một
sự kiện hoặc kết quả.
 Đặc điểm: Sự không chắc chắn khó có thể xác định, đánh giá và đo lường mức độ
ảnh hưởng.
 Ví dụ:
o Nhu cầu thị trường cho một sản phẩm mới có thể không chắc chắn do nhiều
yếu tố như sở thích của người tiêu dùng, sự cạnh tranh, và điều kiện kinh tế.
o Kết quả của một cuộc bầu cử có thể không chắc chắn do nhiều yếu tố như
tâm lý cử tri, các sự kiện bất ngờ, và chiến dịch tranh cử.
Tổn thất:
 Khái niệm: Tổn thất là hậu quả tiêu cực hoặc thiệt hại do một sự kiện bất lợi xảy
ra.
 Đặc điểm: Tổn thất có thể được đo lường về mặt tài chính, thời gian, danh tiếng,
v.v.
 Ví dụ:
o Một dự án đầu tư có thể bị tổn thất do giá cả nguyên vật liệu tăng cao,
chính sách của chính phủ thay đổi bất lợi, hoặc đối thủ cạnh tranh tung ra
sản phẩm mới tốt hơn.
o Một doanh nghiệp có thể bị tổn thất do rò rỉ dữ liệu gây ảnh hưởng đến uy
tín, hỏa hoạn phá hủy tài sản, hoặc kiện tụng dẫn đến chi phí đền bù cao.
* Nguyên tắc chi trả
• Trong hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp phải đảm bảo ngân quỹ tối thiểu để thực
hiện chi trả
• Lợi nhuận kế toán cao có đảm bảo khả năng chi trả của doanh nghiệp không?
Không hoàn toàn. Lợi nhuận kế toán cao chỉ là một trong những yếu tố thể hiện khả năng
chi trả của doanh nghiệp. Doanh nghiệp có thể có lợi nhuận kế toán cao nhưng vẫn có thể
gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ do một số lý do sau:
 Lợi nhuận kế toán không phản ánh dòng tiền: Lợi nhuận kế toán được ghi nhận
dựa trên các nguyên tắc kế toán, trong khi khả năng chi trả của doanh nghiệp phụ
thuộc vào dòng tiền thực tế. Ví dụ, doanh nghiệp có thể ghi nhận doanh thu từ việc
bán hàng trả góp nhưng chưa thu được tiền từ khách hàng, dẫn đến việc lợi nhuận
kế toán cao nhưng dòng tiền thấp.
 Doanh nghiệp có thể sử dụng lợi nhuận để đầu tư hoặc trả cổ tức thay vì thanh
toán nợ: Doanh nghiệp có thể lựa chọn sử dụng lợi nhuận để đầu tư vào các dự án
mới, mở rộng hoạt động kinh doanh, hoặc trả cổ tức cho cổ đông thay vì thanh
toán nợ. Việc này có thể dẫn đến việc doanh nghiệp thiếu hụt dòng tiền để thanh
toán các khoản nợ đến hạn.
 Cấu trúc tài chính của doanh nghiệp có thể không lành mạnh: Doanh nghiệp có thể
vay nợ quá nhiều so với vốn chủ sở hữu, khiến cho gánh nặng tài chính trở nên
nặng nề và khả năng thanh toán nợ gặp rủi ro.
 Doanh nghiệp có thể gặp rủi ro kinh doanh: Doanh nghiệp có thể gặp rủi ro như
biến động giá nguyên vật liệu, thay đổi chính sách của chính phủ, hoặc sự cạnh
tranh từ các đối thủ, dẫn đến việc doanh thu giảm và lợi nhuận sụt giảm, ảnh
hưởng đến khả năng thanh toán nợ.
Do đó, để đánh giá khả năng chi trả của doanh nghiệp, cần xem xét nhiều yếu tố khác
nhau ngoài lợi nhuận kế toán, bao gồm:
 Dòng tiền: Dòng tiền thực tế của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng nhất để đánh
giá khả năng thanh toán nợ. Doanh nghiệp cần có đủ dòng tiền để thanh toán các
khoản nợ đến hạn, bao gồm cả lãi suất và gốc vay.
 Cấu trúc tài chính: Cấu trúc tài chính lành mạnh giúp doanh nghiệp có khả năng
chịu đựng rủi ro tốt hơn và giảm thiểu nguy cơ vỡ nợ.
 Chất lượng tài sản: Tài sản của doanh nghiệp cần có giá trị thanh khoản cao để có
thể dễ dàng bán ra và thu hồi vốn khi cần thiết.
 Triển vọng kinh doanh: Triển vọng kinh doanh tốt giúp doanh nghiệp có khả năng
tăng doanh thu và lợi nhuận trong tương lai, từ đó cải thiện khả năng thanh toán
nợ.
• Cần tính đến dòng tiền tăng thêm (sau thế) khi đưa ra quyết định kinh doanh
* Nguyên tắc gắn kết lợi ích của nhà quản lý và cổ đông (Agency Problem)
• Tại sao dẫn đến sự xung đột lợi ích giữa cổ đông và CEO?

Xung đột lợi ích giữa cổ đông và CEO là vấn đề phổ biến trong nhiều doanh nghiệp.
Xung đột này nảy sinh do sự khác biệt về mục tiêu và lợi ích giữa hai bên:

Mục tiêu của cổ đông:

 Tăng giá trị cổ phiếu của doanh nghiệp


 Nhận được cổ tức cao
 Tăng trưởng lợi nhuận bền vững

Mục tiêu của CEO:

 Tăng lương thưởng và đãi ngộ


 Duy trì quyền lực và vị trí trong doanh nghiệp
 Nâng cao danh tiếng và uy tín cá nhân

Nguyên nhân dẫn đến xung đột lợi ích:

 Bồi thường dựa trên hiệu suất ngắn hạn: CEO có thể tập trung vào việc tăng lợi
nhuận ngắn hạn để nhận được khoản thưởng cao, thay vì đầu tư cho sự phát triển
bền vững lâu dài của doanh nghiệp, dẫn đến thiệt hại cho cổ đông trong dài hạn.
 Sử dụng tài sản của công ty cho mục đích cá nhân: CEO có thể sử dụng tài sản của
công ty cho mục đích cá nhân, ví dụ như sử dụng máy bay riêng của công ty cho
việc đi lại cá nhân, dẫn đến thiệt hại về tài chính cho doanh nghiệp.
 Thiếu minh bạch và giải trình: CEO có thể che giấu thông tin quan trọng về tình
hình tài chính của doanh nghiệp hoặc đưa ra quyết định mà không thông qua sự
đồng ý của hội đồng quản trị, dẫn đến việc cổ đông không thể nắm bắt được đầy
đủ thông tin và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
 Thiếu sự giám sát hiệu quả: Hội đồng quản trị có thể thiếu sự giám sát hiệu quả
đối với CEO, dẫn đến việc CEO có thể tự ý đưa ra quyết định mà không có sự
kiểm soát, gây thiệt hại cho lợi ích của cổ đông.

Hậu quả của xung đột lợi ích:

 Giảm giá trị cổ phiếu: Khi cổ đông mất niềm tin vào CEO và ban lãnh đạo, giá trị
cổ phiếu của doanh nghiệp có thể giảm xuống.
 Tăng chi phí huy động vốn: Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc huy
động vốn do các nhà đầu tư mất niềm tin vào sự minh bạch và hiệu quả quản trị
của doanh nghiệp.
 Gây ra các hành vi phi đạo đức: CEO có thể tham gia vào các hành vi phi đạo đức
để trục lợi cá nhân, gây ảnh hưởng đến uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp.
 Dẫn đến kiện tụng: Cổ đông có thể khởi kiện CEO và ban lãnh đạo nếu họ cho
rằng quyền lợi của họ bị xâm hại.

Giải pháp hạn chế xung đột lợi ích:

 Thiết lập hệ thống bồi thường phù hợp: Hệ thống bồi thường nên khuyến khích
CEO tập trung vào mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp, ví dụ như tăng trưởng lợi
nhuận bền vững, giá trị cổ phiếu, và sự hài lòng của khách hàng.
 Tăng cường minh bạch và giải trình: CEO và ban lãnh đạo cần minh bạch trong
việc cung cấp thông tin cho cổ đông và giải trình về các quyết định quan trọng của
doanh nghiệp.
 Nâng cao vai trò giám sát của hội đồng quản trị: Hội đồng quản trị cần thực hiện
vai trò giám sát hiệu quả đối với CEO và ban lãnh đạo, đảm bảo họ hành động vì
lợi ích tốt nhất của doanh nghiệp và cổ đông.
 Áp dụng các biện pháp chống tham nhũng: Doanh nghiệp cần áp dụng các biện
pháp chống tham nhũng hiệu quả để ngăn chặn CEO và ban lãnh đạo sử dụng tài
sản và quyền lực của công ty cho mục đích cá nhân.
 Khuyến khích đối thoại và hợp tác: Cổ đông và CEO cần có kênh thông tin để trao
đổi và thảo luận về các vấn đề quan tâm, từ đó tìm kiếm giải pháp chung cho lợi
ích của doanh nghiệp.

Chi phí đại diện là gì?


Là chi phí phát sinh khi một tổ chức gặp phải vấn đề về sự thiếu đồng thuận giữa mục
đích của người quản trị và người sở hữu và vấn đề thông tin bất cân xứng
• CP quản lý và pháp lý để xây dựng điều khoản hợp đồng với giám đốc
• CP giám sát hành vi của giám đốc và CP ràng buộc
• CP mất mát phụ trội
• Các công cụ giải quyết mâu thuẫn lợi ích:
• Tách bạch quản lý và kiểm soát
• Giám sát nội bộ
• Chương trình đền bù, thù lao, các lợi ích khuyến khích nhà quản lý nỗ lực

*Nguyên tắc thị trường có hiệu quả


• Giả thuyết thị trường hiệu quả (EMH): Thị trường hiệu quả là thị trường mà giá cổ
phiếu của 1 DN phản ánh đầy đủ tất cả những thông tin liên quan của DN đó.
• Giá cả cổ phiếu được phản ánh trung thực, chính xác giá trị của DN và được định giá
công bằng → DN không thể đánh lừa nhà đầu tư, nhà đầu tư cũng không thể lợi dụng để
kiếm lời
Ba hình thái thị trường hiệu quả:
• Dạng yếu: giá chứng khoán phản ánh đầy đủ, kịp thời các thông tin trong quá khứ về
giao dịch thị trường
• Dạng trung bình: giá chứng khoán phản ánh đầy đủ các thông tin liên quan đến công ty
đã được công bố công khai bên cạnh những thông tin trong quá khứ
• Dạng mạnh: giá chứng khoán phản ánh đầy đủ các thông tin liên quan tới tổ chức phát
hành thậm chí cả những thông tin nội gián
*Nguyên tắc sinh lời
• Trong hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp luôn tìm cách làm tăng khả năng sinh lời
• Tìm kiếm các dự án sinh lời → tạo ra dòng tiền
• Trong môi trường cạnh tranh:
• Tạo ra những sản phẩm khác biệt
• Đảm bảo mức chi phí thấp
*Nguyên tắc tác động của thuế
• Mọi quyết định tài chính đều phải tính tới tác động của thuế, đặc biệt là Thuế thu nhập
doanh nghiệp
• DN có thể tiết kiệm thuế thông qua các chính sách về khấu hao, lãi vay, hàng tồn kho,
các khoản dự phòng,…
• Khấu hao: Thu nhập chịu thuế được tính trên doanh thu trừ đi các khoản CP, trong đó có
khấu hao
• CP lãi vay: DN được phép khấu trự CP lãi vay khi tính thu nhập chịu thuế
CÔNG THỨC
-Gía trị thị trường vốn cổ phần =giá thị truongef trên 1 cổ phiếu * Tổng số cổ phiếu lưu
hành
-Tính lãi

You might also like