Professional Documents
Culture Documents
Đề 1 Đề Bài 135 Bản A4 - 2 Mặt
Đề 1 Đề Bài 135 Bản A4 - 2 Mặt
Đề 1 Đề Bài 135 Bản A4 - 2 Mặt
Câu 1. Cho mặt cầu có bán kính R 3. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A. 9 . B. 36 . C. 18 . D. 16 .
1
Câu 2. Cho cấp số nhân un với u1 3, q . Tính u5 .
2
3 3 3 15
A. u5 . B. u5 . C. u5 . D. u5 .
32 16 10 2
Câu 3. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
A. y x3 3x2 2. B. y x3 3x 2. C. y x3 3x 2 2. D. y x3 3x 2.
Câu 12. Giải phương trình 22 x1 8.
17
A. x 2. B. x 1. C. x 3. D. x
.
2
Câu 13. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1; 3; 2 , B 3; 1; 4 . Trung điểm của đoạn thẳng AB có
tọa độ là
A. 2;2;2 . B. 2; 2;3 . C. 1;1;1 . D. 4; 4;6 .
Câu 14. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 4 8 x 2 3 trên đoạn 1;3 bằng
A. 12. B. 4. C. 13. D. 3.
e
1
Câu 15. Giá trị của x dx bằng
1
1
A. e . B. 1. C. 1 . D. .
e
Câu 16. Số giao điểm của đồ thị hàm số y x3 3x 2 và đường thẳng y 1 là
A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
1 1
Câu 17. Cho loga x và log b x với x 0 và a, b là các số thực dương lớn hơn 1. Tính giá trị của
2 3
biểu thức P log ab x.
6 1 5 1
A. . B. . C. . D. .
5 5 6 6
Câu 18. Tìm nguyên hàm của hàm số f x 3 x 8sin x .
2
A. f x dx x 8cos x C . B. f x dx 6 x 8 cos x C .
3
C. f x dx 6 x 8 cos x C . D. f x d x x 8cos x C .
3
A. 4. B. 8. C. 6. D. 7.
Câu 21. Trong không gian , cho mặt phẳng : 2 x y 3 z 5 0 và đường thẳng
x 1 y 3 z
: . Mệnh đề nào sau đây đúng?
1 4 2
A. / / B. cắt và không vuông góc với
C. D.
3 2x
Câu 22. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là
x 1
A. x 2 B. x 1 C. y 2 D. y = 3
Câu 23. Hình lập phương có độ dài đường chéo là 6 thì có thể tích là
A. 2 2 B. 54 2 C. 24 3 D. 8
x 1
Câu 24. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại giao điểm của đồ thị hàm số đó với trục tung có hệ số
3x 2
góc là
1 5 1
A. . B. C. . D. .
4 4 4
Câu 25. Nếu số phức z 1 i , thì z10 bằng
A. 32i. B. 32. C. 32i. D. 32.
Câu 26. Quay hình phẳng giới hạn bởi parabol P : y x và đường thẳng D : x 1 quanh trục Ox, thì
2
C. y 2 x 5 .2 x D. y 2 x 5 .2 x
2 2
5 x 5 x
. .ln 2.
4
Câu 29. Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x 2 x 1 thỏa mãn F 1 . Tìm F x .
3
1 5 1
A. F x 2x 1 . B. F x 2 x 1 1.
3 3 3
1 5 1
C. F x 2 x 1 . D. F x 2 x 1 1.
3 3
3 3 3
Câu 30. Cho hình chóp có vuông góc với đáy, SA a 3, AB a , BC 2a, AC a 5. Tính thể
tích khối chóp theo .
2 3a 3 a3
A. 2 3a 3 B. C. D. 3a 3
3 3
Câu 31. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng P : 2 x 2 y 2 z 1 0 . Phương trình tham số của đường
thẳng đi qua điểm I 3;0;1 và vuông góc với P là
x 3 2t x 3 t x 3 t x 3 2t
A. y 2t . B. y t . C. y t . D. y 2t .
z 1 t z 1 t z 1 t z 1 t
Câu 32. Cho hình lăng trụ tam giác ABC.AB C . Gọi M, N lần lượt là trung điểm của BB , CC . Mặt phẳng
AMN chia khối lăng trụ thành hai phần, đặt V1 là thể tích của phần đa diện chứa điểm B, V2 là
V1
phần còn lại. Tính tỉ số .
V2
V1 7 V1 V1 V1 5
A. B. 2 C. 3 D.
V2 2 V2 V2 V2 2
Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 2; 4;1 và mặt phẳng P : x 3 y 2 z 5 0 . Phương trình
mặt phẳng đi qua A và song song với P là
A. 2 x 4 y z 8 0 . B. x 3 y 2 z 8 0 . C. x 3 y 2 z 8 0 . D. 2 x 4 y z 8 0 .
Câu 34. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a. Cạnh SA a 2 và vuông góc với
mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng SBD bằng
a 2 a 6 a
A. . B. . C. . D. a.
2 3 3
Câu 35. Trong không gian Oxyz , mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 2 x 2 y 6 z 2 0 cắt mặt phẳng Oyz theo
giao tuyến là đường tròn có bán kính bằng
A. 3 . B. 1 . C. 2 2 . D. 2 .
Câu 36. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a. Tam giác SAB vuông cân tại S và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Côsin của góc giữa đường thẳng SC và mặt
phẳng SAB bằng
3 1 3 2
A. . B. . C. . D. .
2 2 3 3
Câu 37. Gọi là tập hợp các số tự nhiên có 6 chữ số. Chọn ngẫu nhiên một số từ , tính xác suất để các
chữ số của số đó đôi một khác nhau và phải có mặt chữ số 0 và 1.
A. B. C. D.
Câu 38. Cho hai hàm số C : y x3 x 2 , C : y x 2 3x m. Tìm m để đồ thị hai hàm số cắt nhau tại
nhiều giao điểm nhất?
A. m 2; 2 . B. m ; 2 . C. m 2; D. m 2; 2
Câu 39. Có tất cả bao nhiêu giá trị của tham số m để bất phương trình log 2 x 2 mx m 2 log 2 x 2 2
nghiệm đúng với mọi x .
A. 2 B. 4 C. 3 D. 1
Câu 40. Cho số phức z a bi thỏa mãn và là một số thực. Tính
A. 5. B. 7. C. 8. D. 4.
Câu 41. Từ một tấm tôn dạng hình tròn với bán kính R 50cm , một người thợ cần cắt một tấm tôn có dạng
hình chữ nhật nội tiếp hình tròn trên. Anh ta gò tấm tôn hình chữ nhật này thành một hình trụ không
đáy (như hình vẽ). Thể tích lớn nhất của khối trụ thu được gần nhất với kết quả nào dưới đây?
x x m 1
y có đúng ba đường tiệm cận?
x2
A. 12 B. 11 C. 0 D. 10
Câu 45. Cho hai số thực a, b 1 sao cho tồn tại số thực x x 0, x 1 thỏa mãn alogb x b loga x . Khi biểu
2
thức P ln 2 a ln 2 b ln ab đạt giá trị nhỏ nhất thì a b thuộc khoảng nào dưới đây?
5 7 7 5
A. 2; . B. 3; . C. ; 4 . D. ; 3 .
2 2 2 2
S : x 2 y 5 z 3
2 2 2
Câu 46. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu 27 và đường thẳng
x 1 y z 2
d: . Mặt phẳng P chứa đường thẳng d và cắt mặt cầu S theo giao tuyến là
2 1 2
đường tròn có bán kính nhỏ nhất. Nếu phương trình của P là ax by z c 0 thì
A. a b c 1. B. a b c 6. C. a b c 6. D. a b c 2.
Câu 47. Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị C như hình vẽ. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị
4 2
5 11
A. y 2 x 7. B. y x 4 . C. y
x . D. y x 2.
4 4
Câu 48. Cho 2 số phức z1; z2 thỏa mãn z1 5 5; z2 1 3i z2 3 6i . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P z1 z2 là
3 5
A. Pmin 3. B. Pmin . C. Pmin . D. Pmin 5.
2 2
Câu 49. Cho hai hàm đa thức y f ( x), y g ( x) có đồ thị là hai đường cong ở hình vẽ. Biết rằng đồ thị hàm
số y f ( x ) có đúng một điểm cực trị là , đồ thị hàm số y g ( x) có đúng một điểm cực trị là
7
và AB . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thuộc khoảng (-5;5) để hàm số
4
y f ( x) g ( x ) m có đúng 5 điểm cực trị?
A. 1 B. 3 C. 4 D. 6
Câu 50. Xét các số thực dương x, y thỏa mãn log 1 x log 1 y log 1 x y 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất Pmin của
2 2 2
biểu thức P x 3 y .
17 25 2
A. Pmin . B. Pmin 8. C. Pmin 9. D. Pmin .
2 4
--------------------------- HẾT --------------------------