Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CUỘC THI OLYMPIC CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN 2024


KẾT QUẢ THI

Môn Huy Ghi


TT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Lớp Trường
thi
N1 N2 Tổng chương chú
Trường THPT chuyên
Toán
1 33.1.01 Trần Thành An 22/08/2008 Nam 10A1 Toán Khoa học Tự nhiên, học
15.0 7.0 22.0 Vàng
trường Đại học Khoa học
Trường THPT chuyên
Toán
2 33.1.02 Hà Vũ Anh 24/07/2008 Nam 10A1 Toán Khoa học Tự nhiên,
học
10.0 6.5 16.5 Bạc
trường Đại học Khoa học
Trường THPT chuyên
Toán
3 33.1.04 Lê Đức Anh 22/05/2008 Nam 10A1 Toán Khoa học Tự nhiên,
học
9.0 0.0 9.0 Đồng
trường Đại học Khoa học
Trường THPT chuyên
Toán
4 33.1.05 Lê Hoàng Nhật Anh 30/12/2008 Nam 10A1 Toán Khoa học Tự nhiên,
học
4.5 7.0 11.5 Đồng
trường Đại học Khoa học
Trường THPT chuyên
Toán
5 33.1.06 Nguyễn Lê Anh 01/02/2008 Nam 10A1 Toán Khoa học Tự nhiên,
học
14.5 1.0 15.5 Bạc
trường Đại học Khoa học
Trường THPT chuyên
Toán
6 33.1.09 Đỗ Hoàng Đông 12/12/2008 Nam 10A1 Toán Khoa học Tự nhiên,
học
12.0 1.0 13.0 Đồng
trường Đại học Khoa học
Trường THPT chuyên
Toán
7 33.1.11 Vũ Minh Hiếu 31/03/2008 Nam 10A1 Toán Khoa học Tự nhiên,
học
17.0 10.5 27.5 Vàng
trường Đại học Khoa học
Trường THPT chuyên
Toán
8 33.1.12 Bùi Việt Hoàng 06/01/2008 Nam 10A1 Toán Khoa học Tự nhiên,
học
10.0 11.0 21.0 Bạc
trường Đại học Khoa học
Trường THPT chuyên
Toán
9 33.1.13 Đào Việt Hưng 23/08/2008 Nam 10A1 Toán Khoa học Tự nhiên,
học
20.0 9.0 29.0 Vàng
trường Đại học Khoa học
Trường THPT chuyên
Khoa học Tự nhiên, Toán
10 33.1.17 Hà Đức Khánh 24/06/2008 Nam 10A1 Toán trường Đại học Khoa học học
18.0 13.5 31.5 Vàng
Tự nhiên, Đại học Quốc
Trường THPT chuyên
Toán
11 33.1.22 Đặng Hoàng Long 03/12/2008 Nam 10A1 Toán Khoa học Tự nhiên,
học
15.0 14.0 29.0 Vàng
trường Đại học Khoa học
Trường THPT chuyên
Toán
12 33.1.24 Phạm Ngọc Minh 15/11/2008 Nam 10A1 Toán Khoa học Tự nhiên,
học
15.0 0.0 15.0 Bạc
trường Đại học Khoa học
Trường THPT chuyên
Toán
13 33.1.29 Lã Thị Thảo Nguyên 20/03/2008 Nữ 10A1 Toán Khoa học Tự nhiên,
học
10.0 0.0 10.0 Đồng
trường Đại học Khoa học

Page 1 of 2
Môn Huy Ghi
TT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Lớp Trường
thi
N1 N2 Tổng chương chú
Trường THPT chuyên
Khoa học Tự nhiên, Toán
14 33.1.31 Đặng Đình Trí 03/05/2008 Nam 10A1 Toán trường Đại học Khoa học học
10.0 0.5 10.5 Đồng
Tự nhiên, Đại học Quốc
Trường THPT chuyên
Toán
15 33.1.33 Vũ Hà Đức Tú 30/10/2008 Nam 10A1 Toán Khoa học Tự nhiên,
học
7.0 3.0 10.0 Đồng
trường Đại học Khoa học
Trường THPT chuyên
Khoa học Tự nhiên,
16 33.5.06 Nguyễn Nguyên Chương 08/09/2008 Nam trường Đại học Khoa học 125 80.5 205.5 Đồng
Tự nhiên, Đại học Quốc Tin
10A1 Toán gia Hà Nội học

Page 2 of 2

You might also like