Professional Documents
Culture Documents
Writing Task 2
Writing Task 2
PROBLEMS – SOLUTIONS
Expectancy(n): tuổi thọ
Undoubtedly(adv): không còn nghi ngờ gì nữa
Potential(a): tiềm năng, tiềm tàng
Certain(a): chắc chắn Certainly(adv) = Obviously(adv)
Arise(v): nảy sinh
Industrialized(a): công nghiệp hóa
People of retirement age: người trong độ tuổi nghỉ hưu
Receive a pension: nhận lương hưu
Be eligible to do sth: đủ tư cách, đủ điều kiện, thích hợp để làm gì
Younger working adults: người lao động trẻ
Proportion = percentage: tỷ lệ
Receive less money in taxes: nhận ít tiền thuế hơn
Demand for healthcare: nhu cầu chăm sóc sức khỏe
Be allocated to: được rót vào, được phân phát, được dùng vào
To meet a demand for: đáp ứng nhu cầu cho cái gì
Medical services: những dịch vụ y tế
An ageing population: dân số già
Tobe vulnerable to: dễ bị tổn thương
Chronic illnesses: bệnh mãn tính
Increase the retirement age for working adults: tăng độ tuổi nghỉ hưu cho người lao động
Reduce the cost of government pensions: giảm chi tiêu lương hưu của chính phủ
Encourage the immigration of working people: khuyến khích nhập cư cho người lao động
DISCUSS AND OPINION
Separately(adv): một cách riêng biệt
The chance for sth: cơ hội cho cái gì đó
Tobe distracted to: bị sao nhãn distraction(n): sự sao nhãn
Higher academic results: kết quả học tập cao hơn
Need(n): nhu cầu, yêu cầu
Provide(v) = offer(v): cung cấp
Teaching style: phong cách giảng dạy
Subject choice: việc lựa chọn môn học
Entirely(adv): một cách hoàn toàn
Interact(v): tương tác
Take part in = participate in = engage in: tham gia vào
Group work activities: những hoạt động nhóm
Opposite sex classmate: bạn khác giới
Co-existence(n): việc cùng tồn tại
Gender equality: bình đẳng giới
Explore(v): khám phá
Perspective(n): khía cạnh, quan điểm
Teach/educate sb about sth: giáo dục cho ai về cái gì
Tobe given the chance to: có cơ hội để làm gì
Bring more benefits for sb: mang lại nhiều cơ hội cho ai đó
AGREE OR DISAGREE
Average daily working hours: giờ làm việc trung bình hàng ngày
Adversely affects employees’health: ảnh hưởng bất lợi tới sức khỏe công nhân
Suffer from various health issues: mắc hàng loạt vấn đề về sức khỏe
Sick leave: xin nghỉ ốm
Low productivity: năng xuất thấp
Exhausted(a): kiệt sức
Make more errors: sai sót nhiều
Have serious consequences for: có những hậu quả nghiêm trọng đối với…
Busy working schedules: lịch trình làm việc bận rộn
Take frequent family trips: có những chuyến du lịch gia đình thường xuyên
Weaken(v): yếu
Voluntary activity: hoạt động tình nguyện
Local community service projects: dự án dịch vụ cộng đồng
Normally(adv): một cách thông thường
Fatigue(n) = tiredness(n): mệt mỏi
Tobe likely to: có khả năng
Anxiety disorders: tối loạn lo âu
Stroke(n): đột quỵ
A case in point: một ví dụ điển hình
Overworked people; người làm việc quá nhiều
Devote(v) time to sth: cống hiến/ dành thời gian cho cái gì
Bond = relationship(n): mối quan hệ
POSITIVE OR NEGATIVE