Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 18

WRITING TASK 2

CAUSES AND SOLUTIONS....................................................................................................................2


PROBLEMS – SOLUTIONS....................................................................................................................4
DISCUSS AND OPINION........................................................................................................................7
AGREE OR DISAGREE........................................................................................................................10
POSITIVE OR NEGATIVE...................................................................................................................13
ADVANTAGES OUTWEIGH DISADVANTAGES............................................................................15
CAUSES AND SOLUTIONS
A serious public health challenge: một thách thức nghiêm trọng về sức khỏe cộng đồng
Could be taken = can be implemented: có thể được thực hiện
Mitigate(v) = tackle(v) = deal with = cope with: giải quyết
Factor(n): yếu tố, nhân tố (Sector(n): lĩnh vực)
Issue(n) = problem(n): vấn đề
Unhealthy eating habits: thói quen ăn uống không lành mạnh
Consume(v): tiêu thụ
Sugary drink(n): đồ uống có đường = soft drink
Gain weight(n): tăng cân
Fat(n): chất béo
Mineral(n): khoáng chất
Sedentary lifestyles: lối sống thụ động
Surf/browse the internet: lướt web
Control(v): kiểm soát
Diet(n): chế độ ăn
A healthy diet: 1 chế độ ăn lành mạnh
An imbalanced diet: chế độ ăn mất cân bằng
Educate sb about sth: giáo dục cho ai về cái gì
Detrimental to = harmful to: có hại
Healthier food choices: sự lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn
Ban(v) = forbid(v): cấm
Fast food advertising: quảng cáo dành cho thức ăn nhanh
Limit(v) = restrict(v): hạn chế, giới hạn
Sedentary activities: hoạt động thụ động
Encourage sb to do sth: khuyến khích ai đó làm gì
Take regular/daily exercise: tập thể dục thường xuyên
Burn excess calories: đốt calo thừa
Control sb weight: kiểm soát cân nặng của ai…
The rising levels of X: mức độ gia tăng của X
Tend to do sth: có xu hướng làm gì
Cause sb to sth: gây ra cho ai cái gì
X is high(low) in…: X có hàm lượng cao(thấp) trong…
As a consequence: kết quả là
Obese(a): béo phì  obesity(n): sự béo phì
Junk food: thức ăn không lành mạnh
Store(v): dự trữ
Otherwise: nếu không thì

PROBLEMS – SOLUTIONS
Expectancy(n): tuổi thọ
Undoubtedly(adv): không còn nghi ngờ gì nữa
Potential(a): tiềm năng, tiềm tàng
Certain(a): chắc chắn  Certainly(adv) = Obviously(adv)
Arise(v): nảy sinh
Industrialized(a): công nghiệp hóa
People of retirement age: người trong độ tuổi nghỉ hưu
Receive a pension: nhận lương hưu
Be eligible to do sth: đủ tư cách, đủ điều kiện, thích hợp để làm gì
Younger working adults: người lao động trẻ
Proportion = percentage: tỷ lệ
Receive less money in taxes: nhận ít tiền thuế hơn
Demand for healthcare: nhu cầu chăm sóc sức khỏe
Be allocated to: được rót vào, được phân phát, được dùng vào
To meet a demand for: đáp ứng nhu cầu cho cái gì
Medical services: những dịch vụ y tế
An ageing population: dân số già
Tobe vulnerable to: dễ bị tổn thương
Chronic illnesses: bệnh mãn tính
Increase the retirement age for working adults: tăng độ tuổi nghỉ hưu cho người lao động
Reduce the cost of government pensions: giảm chi tiêu lương hưu của chính phủ
Encourage the immigration of working people: khuyến khích nhập cư cho người lao động
DISCUSS AND OPINION
Separately(adv): một cách riêng biệt
The chance for sth: cơ hội cho cái gì đó
Tobe distracted to: bị sao nhãn  distraction(n): sự sao nhãn
Higher academic results: kết quả học tập cao hơn
Need(n): nhu cầu, yêu cầu
Provide(v) = offer(v): cung cấp
Teaching style: phong cách giảng dạy
Subject choice: việc lựa chọn môn học
Entirely(adv): một cách hoàn toàn
Interact(v): tương tác
Take part in = participate in = engage in: tham gia vào
Group work activities: những hoạt động nhóm
Opposite sex classmate: bạn khác giới
Co-existence(n): việc cùng tồn tại
Gender equality: bình đẳng giới
Explore(v): khám phá
Perspective(n): khía cạnh, quan điểm
Teach/educate sb about sth: giáo dục cho ai về cái gì
Tobe given the chance to: có cơ hội để làm gì
Bring more benefits for sb: mang lại nhiều cơ hội cho ai đó
AGREE OR DISAGREE
Average daily working hours: giờ làm việc trung bình hàng ngày
Adversely affects employees’health: ảnh hưởng bất lợi tới sức khỏe công nhân
Suffer from various health issues: mắc hàng loạt vấn đề về sức khỏe
Sick leave: xin nghỉ ốm
Low productivity: năng xuất thấp
Exhausted(a): kiệt sức
Make more errors: sai sót nhiều
Have serious consequences for: có những hậu quả nghiêm trọng đối với…
Busy working schedules: lịch trình làm việc bận rộn
Take frequent family trips: có những chuyến du lịch gia đình thường xuyên
Weaken(v): yếu
Voluntary activity: hoạt động tình nguyện
Local community service projects: dự án dịch vụ cộng đồng
Normally(adv): một cách thông thường
Fatigue(n) = tiredness(n): mệt mỏi
Tobe likely to: có khả năng
Anxiety disorders: tối loạn lo âu
Stroke(n): đột quỵ
A case in point: một ví dụ điển hình
Overworked people; người làm việc quá nhiều
Devote(v) time to sth: cống hiến/ dành thời gian cho cái gì
Bond = relationship(n): mối quan hệ
POSITIVE OR NEGATIVE

Drawback(n): hạn chế


Beneficial(a): có lợi
Detrimental(a): có hại
Lonely(a): cô đơn  loneliness(a): sự cô đơn
Isolated(a): cô lập  isolation(n): sự cô lập
Worried(a): lo lắng  worry(n): sự lo lắng
Depression(n): sự trầm cảm
Unsafe(a): không an toàn
Sudden illness: những bệnh bất ngờ
Take Sb to the hospital: đưa ai đó đi bệnh viện
Inner peace: bình yên
Tobe a case in point: là 1 ví dụ điển hình trong trường hợp này
Tobe at risk of: có nguy cơ mắc cái gì
ADVANTAGES OUTWEIGH DISADVANTAGES

Novel(a): mới, tối tân


(n): tiểu thuyết
Alter(v): thay đổi
Eye strain: mỏi mắt
Short-sightedness: cận thị
Obesity(n): sự béo phì
Peer(n): bạn bè cùng trang lứa
Social isolation: sự cô lập xã hội
A wide range of = many = a lot of
Stimulate(v): thúc đẩy
Creativity(n): tính sáng tạo
Imagination(n): tính tưởng tượng
Conduct/do an experiment: tiến thành làm thí nghiệm
Social networking site: mạng xã hội
Tobe likely to: có khả năng
Hi-tech(a): công nghệ cao  hi-tech gadgets: những vật dụng công nghệ cao
2-PART QUESTION

Great(a): tuyệt vời  greatly(adv): rất nhiều


Qualification(n): bằng cấp
Pursue(v): theo đuổi
Family financial burdens: những gánh nặng về tài chính gia đình
Better education opportunities: cơ hội giáo dục tốt hơn
Study abroad: đi du học
Autism(n): tự kỉ
Criminal activities: hoạt động tội phạm
Ruin(v): hủy hoại
Undergo(v): trải qua
In term of = regarding: khi nói về
Take on the role of: nắm giữ vai trò làm gì
Consequence(n): hậu quả
Offspring(n) = children(n): con cái
Parental care and guidance: sự hướng dẫn và chăm sóc từ cha mẹ
Ranging from … to …: đi từ vấn đề này tới vấn đề kia
Engage in: tham gia vào
Illegal(a) = unlawful(a): bất hợp pháp

You might also like