Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Từ mới bài 7

약속이 있다 có hẹn
약속을 지키다 giữ hẹn
약속을 하다 hẹn
시간이 있다 có thời gian
일이 있다 có việc
바쁘다 bận
사간이 많다 không có thời gian
약속이 없다 không có hẹn
약속을 깨다 vỡ hẹn ( thất hẹn)
약속을 취소하다 hủy hẹn
시간이 없다 không có thời gian
일이 없다 không có việc
한가하다 rảnh rỗi
덜 ít hơn
태권도 võ teakwondo
일기 nhật kí
연극 diễn kịch
음악회/콘서트 nhạc hội
산 núi
바다 biển
수영하다 bơi
그래서 vì vậy
그러니까 vì vậy nên
그런데 nhưng mà
꼭 nhất định
전화를 걸다 gọi điện thoại
전화하다 gọi điện thoại
전화를 끊다 tắt máy ( tắt điện thoại)
나가서 먹다 ra ngoài ăn
외식하다 ăn bên ngoài
계획 kế hoạch
주말 cuối tuần
다음 달 tháng sau
다음 주 tuần sau
내년 sang năm ( năm sau)
올해 năm nay
작년 năm ngoái
지난 주 tuần trước
맥주 bia
결혼하다 kết hôn
그럼 vậy thì
바쁘다 bận
영화 phim lẻ
영화관 rạp phim
박물관 viện bảo tàng
그래요 vậy à
여름 일기 nhật kí mùa hè
시진을 찍다 chụp ảnh
케이크를 만들다 làm kem
옷을 입다 mặc áo
옷을 벗다 cởi áo
며칠 mấy ngày
몇월 mấy tháng
몇주 mấy tuần
몇년 mấy năm
이야기하다 nói chuyện
배우다 học ( học có người dạy)
잠깐 một chút
잠깐만 기다리다 chờ một chút
N địa điểm +에서+만나다 gặp ở ….
약속하다 hẹn
언제 câu hỏi
질문 trả lời
대답 trả lời
회신 hồi âm ( trả lời)

You might also like