Professional Documents
Culture Documents
BẢNG CHẤM ĐIỂM - THI THỰC ĐỀ CUỐI HK2 - LỚP 11 - LẦN 08 - 1.5.2024
BẢNG CHẤM ĐIỂM - THI THỰC ĐỀ CUỐI HK2 - LỚP 11 - LẦN 08 - 1.5.2024
BẢNG CHẤM ĐIỂM - THI THỰC ĐỀ CUỐI HK2 - LỚP 11 - LẦN 08 - 1.5.2024
I. TæNG HîP
STT THÔNG TIN QUAN TRỌNG SỐ LIỆU TỔNG HỢP TIÊU CHÍ
3 Đạt loại xuất sắc 111 Học sinh [từ 9,5 - 10 điểm]
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
1 Pta Bg 40 / 40 10.00 Xuất sắc
2 Tạ Hữu Cường bn 40 / 40 10.00 Xuất sắc
3 Nguyễn Hoàng Duy AG 40 / 40 10.00 Xuất sắc
4 Nguyễn Quang Thiện Quảng Nam 40 / 40 10.00 Xuất sắc
5 Trần Bảo Huy Bạc Liêu 40 / 40 10.00 Xuất sắc TẶNG ÁO NAP
6 Trần Xuân Đam Nam Định 40 / 40 10.00 Xuất sắc
7 Đào Trường Giang Phú Thọ 40 / 40 10.00 Xuất sắc
8 Hà Xuân Phong Quảng Nam 40 / 40 10.00 Xuất sắc
9 Đồng Công Vinh Hà Nội 40 / 40 10.00 Xuất sắc
10 Tri Tam Quảng Nam 40 / 40 10.00 Xuất sắc
11 Hoàng Viết Hoàng BẮC GIANG 40 / 40 10.00 Xuất sắc
12 Tô Tú Thắng Gia Lai 40 / 40 10.00 Xuất sắc
13 Nguyễn Trần Huy Hoàng Hà Nội 40 / 40 10.00 Xuất sắc
14 Trần Tuấn Anh Nam Định 40 / 40 10.00 Xuất sắc TẶNG ÁO NAP
15 Đinh Gia Thành Gia Lai 40 / 40 10.00 Xuất sắc
16 Phạm Thái Nguyên Thừa Thiên Huế 40 / 40 10.00 Xuất sắc
17 Hoàng Ngọc Diệp Nam Định 40 / 40 10.00 Xuất sắc
18 Nguyễn Thị Xuân Mai Quảng Nam 40 / 40 10.00 Xuất sắc
19 Phạm Hiếu HCM 40 / 40 10.00 Xuất sắc
20 Thư Minh Tiền Giang 40 / 40 10.00 Xuất sắc
21 Nguyen Thanh Quang Quảng Nam 40 / 40 10.00 Xuất sắc
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
22 Cái Văn Gia Kiệt Thừa Thiên Huế 40 / 40 10.00 Xuất sắc TẶNG ÁO NAP
23 Trần Tiến Dũng Ninh Bình 40 / 40 10.00 Xuất sắc
24 Ngô Ngọc Quý Bắc Giang 39 / 40 9.75 Xuất sắc
25 Trần Hữu Thịnh THÁI BÌNH 39 / 40 9.75 Xuất sắc
26 Phạm Tú Khanh Hà Nội 39 / 40 9.75 Xuất sắc
27 Bảo Trúc Đà Nẵng 39 / 40 9.75 Xuất sắc
28 Nguyễn Minh Châu Hà Nội 39 / 40 9.75 Xuất sắc
29 Hoàng sơn tùng Bắc giang 39 / 40 9.75 Xuất sắc
30 Võ Lực Đồng Nai 39 / 40 9.75 Xuất sắc
31 Phan Ngọc Huy Vĩnh Phúc 39 / 40 9.75 Xuất sắc
32 Traan Toaan NAM ĐỊNH 39 / 40 9.75 Xuất sắc
33 binn nb 39 / 40 9.75 Xuất sắc
34 NNTT Cần Thơ 39 / 40 9.75 Xuất sắc
35 Toànn Khánh Hòa 39 / 40 9.75 Xuất sắc
36 Nguyễn Văn Thành Nghệ An 39 / 40 9.75 Xuất sắc
37 Ngô Xuân Dũng Bình Thuận 39 / 40 9.75 Xuất sắc
38 Nguyễn Huy Hoàng Quảng Nam 39 / 40 9.75 Xuất sắc
39 Lục Tiểu Trà Giang_D Quảng Ngãi 39 / 40 9.75 Xuất sắc
40 Ngô Minh An Hưng Yên 39 / 40 9.75 Xuất sắc
41 Chu Văn Kiên Nghệ An 39 / 40 9.75 Xuất sắc
42 Nguyễn Đức Tài Nghệ An 39 / 40 9.75 Xuất sắc
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
43 Lê Quốc Anh Hà Nam 39 / 40 9.75 Xuất sắc
44 Rin Huỳnh Đà Nẵng 39 / 40 9.75 Xuất sắc
45 Lê Xuân Huy Bình Định 39 / 40 9.75 Xuất sắc
46 Trần Việt Thắng Bg 39 / 40 9.75 Xuất sắc
47 Đường Tiểu Thất Huế 39 / 40 9.75 Xuất sắc
48 Giáp Nam Khánh Bắc giang 39 / 40 9.75 Xuất sắc
49 Phạm Quốc Thiện Khánh Hòa 39 / 40 9.75 Xuất sắc
50 Trinh Văn Thịnh Thanh Hóa 39 / 40 9.75 Xuất sắc
51 Nguyễn Vũ Tuấn Kiệt QUảng Nam 39 / 40 9.75 Xuất sắc
52 Phạm Bảo Long Bắc Ninh 39 / 40 9.75 Xuất sắc
53 Trần Khánh Huyền Gia Lai 39 / 40 9.75 Xuất sắc
54 NGUYỄN LÊ MAI ANH Nam định 39 / 40 9.75 Xuất sắc
55 Nguyễn Văn Hùng Bắc Ninh 39 / 40 9.75 Xuất sắc
56 An Danh HN 39 / 40 9.75 Xuất sắc
57 Nguyễn Văn Nhã QUảng Nam 39 / 40 9.75 Xuất sắc
58 Ngô Phương Thảo Nguyên Hà Nội 39 / 40 9.75 Xuất sắc
59 Nguyễn Đình Bảo Khánh BG 39 / 40 9.75 Xuất sắc
60 Phan Đại Thắng Đồng Tháp 39 / 40 9.75 Xuất sắc
61 Phương Đông Trà vinh 39 / 40 9.75 Xuất sắc
62 Đinh Công Phát Trà Vinh 39 / 40 9.75 Xuất sắc
63 Trịnh Quốc Trung KHÁNH HÒA 39 / 40 9.75 Xuất sắc
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
64 Búp Hà Giang 39 / 40 9.75 Xuất sắc
65 Phạm Ngộc Minh Quảng Nam 39 / 40 9.75 Xuất sắc
66 Hao Hải Phòng 39 / 40 9.75 Xuất sắc
67 Phạm Minh Thái AG 39 / 40 9.75 Xuất sắc
68 Dương Minh Thư Thanh Hóa 39 / 40 9.75 Xuất sắc
69 Trịnh Trần Thanh QUang Quảng Nam 39 / 40 9.75 Xuất sắc
70 Châu Phước Nhã Nghệ An 39 / 40 9.75 Xuất sắc
71 Trần Thị Thu Phương Nam Định 39 / 40 9.75 Xuất sắc
72 Trần Như Bình Hưng Yên 39 / 40 9.75 Xuất sắc
73 Nguyễn Hương Giang Quảng Ngãi 39 / 40 9.75 Xuất sắc
74 Nguyễn Mai Phương Bắc Giang 38 / 40 9.50 Xuất sắc
75 Đặng Anh Thư Bình Định 38 / 40 9.50 Xuất sắc
76 Nguyễn Anh Hoàng Hưng Yên 38 / 40 9.50 Xuất sắc
77 Nguyễn Huy An BG 38 / 40 9.50 Xuất sắc
78 Giang QL2 Nghệ An 38 / 40 9.50 Xuất sắc
79 Nguyễn Thị Minh Thư Gia Lai 38 / 40 9.50 Xuất sắc
80 Lương Bảo Trân Kiên Giang 38 / 40 9.50 Xuất sắc
81 Bùi Mai Phương Kiên Giang 38 / 40 9.50 Xuất sắc
82 Nguyễn Anh Duy Bắc Ninh 38 / 40 9.50 Xuất sắc
83 Trần Đức Thuận Thái Bình 38 / 40 9.50 Xuất sắc
84 Nguyễn Ngọc Phương Nhi BRVT 38 / 40 9.50 Xuất sắc
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
85 Phạm Hiếu. HCM 38 / 40 9.50 Xuất sắc
86 Phạm Thị Quỳnh Anh Nam định 38 / 40 9.50 Xuất sắc
87 Trần Nguyễn Xuân Thùy Cần Thơ 38 / 40 9.50 Xuất sắc
88 Nguyễn Hoàng Dũng Lạng Sơn 38 / 40 9.50 Xuất sắc
89 Nguyễn Văn Huy Nam Định 38 / 40 9.50 Xuất sắc
90 NTTT Hà Nội 38 / 40 9.50 Xuất sắc
91 Trần Thanh Khoa Bình Thuận 38 / 40 9.50 Xuất sắc
92 PhuongThuyyy Nam Định 38 / 40 9.50 Xuất sắc
93 Nguyễn Tiến Đạt Đồng Tháp 38 / 40 9.50 Xuất sắc
94 hoàng huy hải nam định 38 / 40 9.50 Xuất sắc
95 Nguyễn Thị Thuỳ Tp HCM 38 / 40 9.50 Xuất sắc
96 vũ thị thanh hoa ndinh 38 / 40 9.50 Xuất sắc
97 Thái Nguyễn Nhật Anh Nghệ An 38 / 40 9.50 Xuất sắc
98 Minh Duck Bac Giang 38 / 40 9.50 Xuất sắc
99 nguyễn anh vũ bg 38 / 40 9.50 Xuất sắc
100 Phạm Tuấn Anh Bắc Giang 38 / 40 9.50 Xuất sắc
101 Noname Hưng Yên 38 / 40 9.50 Xuất sắc
102 Trương Quang Lân quảng nam 38 / 40 9.50 Xuất sắc
103 Minh Long Thanh Hoá 38 / 40 9.50 Xuất sắc
104 Nguyễn Phong Tuấn Quảng Bình 38 / 40 9.50 Xuất sắc
105 Đặng Mịnh Tín Bình Định 38 / 40 9.50 Xuất sắc
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
106 Hà Tuấn TÚ Lạng Sơn 38 / 40 9.50 Xuất sắc
107 Bùi Vũ Doãn Tuấn Quảng Nam 38 / 40 9.50 Xuất sắc
108 Võ Hoàng Hải Nam Quảng Bình 38 / 40 9.50 Xuất sắc
109 Chí Thành Hà Nội 38 / 40 9.50 Xuất sắc
110 Nguyễn Trí Phương Hà Nội 38 / 40 9.50 Xuất sắc
111 Nguyễn Ngọc Trâm Cần Thơ 38 / 40 9.50 Xuất sắc
112 hồ thị hƣờng nghệ an 37 / 40 9.25 Giỏi
113 Ngọc Anh BẮC NINH 37 / 40 9.25 Giỏi
114 Loid East blue 37 / 40 9.25 Giỏi
115 Nguyễn Trung Dũng Hà Nội 37 / 40 9.25 Giỏi
116 Hoàng Quang Anh Thanh Hóa 37 / 40 9.25 Giỏi
117 Cái Văn Gia Hào Thừa Thiên Huế 37 / 40 9.25 Giỏi
118 Nguyễn Thị Mai Phƣơng Bắc giang 37 / 40 9.25 Giỏi
119 Mai Trang Hƣng Yên 37 / 40 9.25 Giỏi
120 Trần Văn Hoàng Nghĩa Quảng Trị 37 / 40 9.25 Giỏi
121 nnh Tỉnh Bắc Ninh 37 / 40 9.25 Giỏi
122 Nguyễn ĐTus TB 37 / 40 9.25 Giỏi
123 Nguyễn Văn An Đồng Nai 37 / 40 9.25 Giỏi
124 Võ Văn Quân Nghệ An 37 / 40 9.25 Giỏi
125 Phạm Ngọc Phú Nghệ An 37 / 40 9.25 Giỏi
126 Nguyên Hoàng Quảng Nam 37 / 40 9.25 Giỏi
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
127 Phạm Minh Quảng Ninh 37 / 40 9.25 Giỏi
128 Nguyễn Vũ Minh Hiếu Lai Châu 37 / 40 9.25 Giỏi
129 Nguyễn Đăng Khoa Đồng Nai 37 / 40 9.25 Giỏi
130 Đỗ Thành Đông Cà Mau 37 / 40 9.25 Giỏi
131 Bình Hà Nội 37 / 40 9.25 Giỏi
132 Dƣơng Ngọc Ánh Bắc Giang 37 / 40 9.25 Giỏi
133 Đặng Thu Hồng Thái Bình 37 / 40 9.25 Giỏi
134 Nguyễn Phan Anh Kiệt Tiền Giang 37 / 40 9.25 Giỏi
135 Dƣơng Quỳnh Phƣơng Hà Nội 37 / 40 9.25 Giỏi
136 Nguyễn Thành An Quảng Nam 37 / 40 9.25 Giỏi
137 Lâm Bích Thảo Kiên Giang 37 / 40 9.25 Giỏi
138 Lý Thị Ngọc Bích Kiên Giang 37 / 40 9.25 Giỏi
139 Nguyễn Ngọc Anh Khoa Khánh Hòa 37 / 40 9.25 Giỏi
140 Lê Tuấn Tú Khánh Hòa 37 / 40 9.25 Giỏi
141 Đào Xuân Mạnh Nghệ An 37 / 40 9.25 Giỏi
142 Ngô Minh NAP 37 / 40 9.25 Giỏi
143 Khuất Quang Minh Sơn La 37 / 40 9.25 Giỏi
144 Bùi Tiến Hoàng dốt Hóa vkl hmuhmu
Bình Thuận 37 / 40 9.25 Giỏi
145 Ngọc NHi Bđ 37 / 40 9.25 Giỏi
146 Nguyen Duc Minh Phat 123 ls 37 / 40 9.25 Giỏi
147 Ngọc Hà Hà Nội 37 / 40 9.25 Giỏi
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
148 Quang Đức Phú Thọ 37 / 40 9.25 Giỏi
149 nhqa HN 37 / 40 9.25 Giỏi
150 Nguyễn Văn Hội Bắc Giang 37 / 40 9.25 Giỏi
151 Nguyên=) Quảng Nam 37 / 40 9.25 Giỏi
152 nhqa HN 37 / 40 9.25 Giỏi
153 Nguyễn Văn Thịnh Khánh Hoà 37 / 40 9.25 Giỏi
154 KH Khánh Hoà 37 / 40 9.25 Giỏi
155 DP Kiên Giang 37 / 40 9.25 Giỏi
156 Quỳnh Nhƣ Hà Nội 37 / 40 9.25 Giỏi
157 K1337 Quảng nam 37 / 40 9.25 Giỏi
158 Vũ Lan Anh Bắc Giang 37 / 40 9.25 Giỏi
159 Nguyễn Đình Trí Bến Tre 37 / 40 9.25 Giỏi
160 Nguyễn Văn Minh NAP 37 / 40 9.25 Giỏi
161 Đặng Đức Phú Hƣng Yên 37 / 40 9.25 Giỏi
162 Đoàn Quốc Huy Hà Lội 37 / 40 9.25 Giỏi
163 Trinh qb 37 / 40 9.25 Giỏi
164 Nguyễn Trần Nhật Yến Quảng Ngãi 37 / 40 9.25 Giỏi
165 Bùi Thùy Linh Nam Định 37 / 40 9.25 Giỏi
166 Tpcl AnGiang 36 / 40 9.00 Giỏi
167 La mạnh tiến Tb 36 / 40 9.00 Giỏi
168 Ánh Dƣơng Hƣng Yên 36 / 40 9.00 Giỏi
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
169 Phạm Tăng Đức Mạnh Thừa Thiên Huế 36 / 40 9.00 Giỏi
170 Phạm Văn Đăng Hải Dƣơng 36 / 40 9.00 Giỏi
171 FTU Thanh Hóa 36 / 40 9.00 Giỏi
172 Nguyễn Đức Huy Hà Nội 36 / 40 9.00 Giỏi
173 Khánh Hùng Hải Dƣơng 36 / 40 9.00 Giỏi
174 Lê Văn Hiệp Hƣng Yên 36 / 40 9.00 Giỏi
175 hân thái bình 36 / 40 9.00 Giỏi
176 lê quốc thịnh Gia Lai 36 / 40 9.00 Giỏi
177 nguyễn hoàng minh thái bình 36 / 40 9.00 Giỏi
178 Chu Anh Tuấn HÀ NỘI 36 / 40 9.00 Giỏi
179 NTN hp 36 / 40 9.00 Giỏi
180 Lê Thảo Trang Thanh Hóa 36 / 40 9.00 Giỏi
181 Nguyễn Thúy Hằng Ninh Bình 36 / 40 9.00 Giỏi
182 Phạm Hoàng Quỳnh Nhƣ Gia Lai 36 / 40 9.00 Giỏi
183 Trần Thị Minh Khuê Quảng Trị 36 / 40 9.00 Giỏi
184 Uyên Bình Phƣớc 36 / 40 9.00 Giỏi
185 Nguyễn Quốc Vũ Sơn La 36 / 40 9.00 Giỏi
186 Nguyễn Danh Đại Hà nội 36 / 40 9.00 Giỏi
187 Đỗ Tiến Đạt Quảng Trị 36 / 40 9.00 Giỏi
188 tghh Thanh Hóa 36 / 40 9.00 Giỏi
189 Nguyễn Đinh Khánh Ly Bắc Giang 36 / 40 9.00 Giỏi
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
190 Nguyễn Dƣơng Thanh Vân Đắk Nông 36 / 40 9.00 Giỏi
191 lich quảng nam 36 / 40 9.00 Giỏi
192 Nguyên Ngố Bình Định 36 / 40 9.00 Giỏi
193 Phạm Đăng Duy Nam Định 36 / 40 9.00 Giỏi
194 Bùi Hữu Nhân Nghệ An 36 / 40 9.00 Giỏi
195 ttt Thanh Hóa 36 / 40 9.00 Giỏi
196 AI bg 36 / 40 9.00 Giỏi
197 Đỗ Ngọc Bích HÀ NỘI 36 / 40 9.00 Giỏi
198 Trần Quốc Thịnh Quảng Nam 36 / 40 9.00 Giỏi
199 Lê Hoàng Tuấn Bình Định 36 / 40 9.00 Giỏi
200 Tran Nguyen Khanh Hoa 36 / 40 9.00 Giỏi
201 Ngọc Tiến NA 36 / 40 9.00 Giỏi
202 Phan Chiến NAM ĐỊNH 36 / 40 9.00 Giỏi
203 Nguyễn Bình Ánh Nhân Bình Định 36 / 40 9.00 Giỏi
204 trần lợi nghệ an 36 / 40 9.00 Giỏi
205 Võ Trƣơng Gia Huấn Bạc Liêu 36 / 40 9.00 Giỏi
206 TRỊNH THỊ GIANG THANH HÓA 36 / 40 9.00 Giỏi
207 Huỳnh Nguyễn Nhƣ Ngọc Đồng Tháp 36 / 40 9.00 Giỏi
208 Bui Quoc Bao Lam Dong 36 / 40 9.00 Giỏi
209 Lại Thị Huyền Thái Bình 36 / 40 9.00 Giỏi
210 Nguyễn Thành Lộc Lâm Đồng 36 / 40 9.00 Giỏi
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
211 Minh Khuê Quảng Trị 36 / 40 9.00 Giỏi
212 Lê thị Yến Nhi Hà Tĩnh 36 / 40 9.00 Giỏi
213 Rớt Điện Thoại Vĩnh Thạnh 36 / 40 9.00 Giỏi
214 Phạm Thu Nguyên TQ 36 / 40 9.00 Giỏi
215 Hà Trang TH 35 / 40 8.75 Giỏi
216 lê mai diệp hphong 35 / 40 8.75 Giỏi
217 Nguyễn Thanh Duy Khánh Hoà 35 / 40 8.75 Giỏi
218 Nguyễn Trà My Lạng Sơn 35 / 40 8.75 Giỏi
219 NGUYỄN VĂN VŨ THANH HÓA 35 / 40 8.75 Giỏi
220 Gg Hn 35 / 40 8.75 Giỏi
221 Nguyễn Thiên Trƣờng Hƣng Yên 35 / 40 8.75 Giỏi
222 hoang tphcm 35 / 40 8.75 Giỏi
223 Trần Tiến Hoàng Phú Nam Định 35 / 40 8.75 Giỏi
224 Phan Trung Kiên tphcm 35 / 40 8.75 Giỏi
225 Tăng Phƣớc!! Bắc Giang 35 / 40 8.75 Giỏi
226 Vu Duc Hiep Hƣng Yên 35 / 40 8.75 Giỏi
227 Jocelyn Binh Dinh 35 / 40 8.75 Giỏi
228 Xavia Hoàng Thái Bình 35 / 40 8.75 Giỏi
229 Hoàng Thị Minh Ngọc Nghệ An 35 / 40 8.75 Giỏi
230 akhoa đayyyyy Khánh Hòa 35 / 40 8.75 Giỏi
231 Kiểu Gia Khang HCM 35 / 40 8.75 Giỏi
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
232 Khánh Khánh nghệ an 35 / 40 8.75 Giỏi
233 NCC Năm Định 35 / 40 8.75 Giỏi
234 Bạn Huấn Võ Bạc liêu 35 / 40 8.75 Giỏi
235 xu đn 35 / 40 8.75 Giỏi
236 hải nam định 35 / 40 8.75 Giỏi
237 Huy Trần Kiên Giang 35 / 40 8.75 Giỏi
238 Hải Anh Bắc Giang 35 / 40 8.75 Giỏi
239 Nguyễn Tiến Việt tp Hà Nội 35 / 40 8.75 Giỏi
240 Yến Nhi Khánh Hòa 35 / 40 8.75 Giỏi
241 Đậu Thị Tƣờng Vy Nghệ An 35 / 40 8.75 Giỏi
242 Phang Bg 35 / 40 8.75 Giỏi
243 Trƣơng Nho Hoàng Thanh Hoá 35 / 40 8.75 Giỏi
244 Phạm Quốc Thắng ĐN 35 / 40 8.75 Giỏi
245 Lê Thu Hà Yên Bái 35 / 40 8.75 Giỏi
246 đinh hoàng trung bđ 35 / 40 8.75 Giỏi
247 Đỗ Ngọc Anh Nam Định 35 / 40 8.75 Giỏi
248 Trần Minh Thiên Bình Định 35 / 40 8.75 Giỏi
249 Đinh Minh Hiếu Quảng Bình 35 / 40 8.75 Giỏi
250 Nguyễn ĐP BĐ 35 / 40 8.75 Giỏi
251 Thanh Hằng Nghệ An 35 / 40 8.75 Giỏi
252 Phạm Đan Trƣờng Bình Định 35 / 40 8.75 Giỏi
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
253 Nguyễn Ngọc Mai Bắc Giang 35 / 40 8.75 Giỏi
254 Phạm Thu Nguyên TQ 35 / 40 8.75 Giỏi
255 Vũ ngọc anh Bình thuận 35 / 40 8.75 Giỏi
256 DDDDDDDDDDD HN 34 / 40 8.50 Giỏi
257 Trần Minh Hoàng Tiến An Giang 34 / 40 8.50 Giỏi
258 Ngọc Diệp Yên Bái 34 / 40 8.50 Giỏi
259 Lê Sỹ Đức HÀ TĨNH 34 / 40 8.50 Giỏi
260 Thị Cẩm yên bái 34 / 40 8.50 Giỏi
261 Trùm Đồng Nát Yên Bái 34 / 40 8.50 Giỏi
262 Nguyễn Tuấn Dũng Hà Nội 34 / 40 8.50 Giỏi
263 Trần Success Phú thọ 34 / 40 8.50 Giỏi
264 Nguyễn Quốc Khánh TP Hải Phòng 34 / 40 8.50 Giỏi
265 Võ Đông Phƣơng Nghệ An 34 / 40 8.50 Giỏi
266 fele thih mc mc 34 / 40 8.50 Giỏi
267 Hoàng Thị Bích Diệp nam định 34 / 40 8.50 Giỏi
268 Đỗ Vinh bến 34 / 40 8.50 Giỏi
269 Nguyễn Thị Linh Bắc Giang 34 / 40 8.50 Giỏi
270 Cao Đỗ Nhật Thiên Lâm Đồng 34 / 40 8.50 Giỏi
271 Ng Thiên Lộc Hà Tĩnh 34 / 40 8.50 Giỏi
272 Trƣơng Vĩnh Sơn Quảng Trị 34 / 40 8.50 Giỏi
273 Nguyễn Xuân Huy Bắc Ninh 34 / 40 8.50 Giỏi
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
274 Phùng Phạm Tiến Đạt Hải Dƣơng 34 / 40 8.50 Giỏi
275 Nguyễn Đức Tài Hải Dƣơng 34 / 40 8.50 Giỏi
276 PTT NA 34 / 40 8.50 Giỏi
277 PT PHÚ THỌ 34 / 40 8.50 Giỏi
278 NGUYỄN MINH KHÔI Phú Yên 34 / 40 8.50 Giỏi
279 TRẦN VŨ HUYEENG TRANG
THANH HÓA 34 / 40 8.50 Giỏi
280 Nguyễn Thành Duy Bình Định 34 / 40 8.50 Giỏi
281 Ngọc Diệp Ninh Bình 34 / 40 8.50 Giỏi
282 Nguyễn Gia Bảo Thái Bình 34 / 40 8.50 Giỏi
283 Vũ Khôi Nguyên Thái Nguyên 34 / 40 8.50 Giỏi
284 Võ Xuân Nhi Đồng Nai 34 / 40 8.50 Giỏi
285 Nguyễn Viết Anh Thừa thiên huế 34 / 40 8.50 Giỏi
286 Nguyễn Ngọc Chính Phú Yên 34 / 40 8.50 Giỏi
287 Phan Thị Phƣơng Linh Nghệ An 34 / 40 8.50 Giỏi
288 Nam Tiền Giang 34 / 40 8.50 Giỏi
289 Ishigami Senku Quảng Trị 34 / 40 8.50 Giỏi
290 Trần Nguyễn Ngọc Hảo Phú Yên 34 / 40 8.50 Giỏi
291 Sơn Yến Trang Sóc Trăng 34 / 40 8.50 Giỏi
292 Phan Quách Nhật Huy Bình Định 34 / 40 8.50 Giỏi
293 Ngoc Thanh Hoa 34 / 40 8.50 Giỏi
294 Nguyễn Thị Xuân Bắc Ninh 34 / 40 8.50 Giỏi
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
295 Phạm Quang Phú Đồng Nai 34 / 40 8.50 Giỏi
296 Lê Xuân Trung NA 34 / 40 8.50 Giỏi
297 Nguyễn Văn Khánh Quảng Nam 34 / 40 8.50 Giỏi
298 Huỳnh Ngọc Minh Hạnh TPHCM 34 / 40 8.50 Giỏi
299 Nguyễn Ngô Thành Dƣơng Yên Bái 33 / 40 8.25 Giỏi
300 justin dong nai 33 / 40 8.25 Giỏi
301 NGUYỄN HOÀNG LÂM BÌNH ĐỊNH 33 / 40 8.25 Giỏi
302 Vũ Thị Thùy Châm Điện Biên 33 / 40 8.25 Giỏi
303 Tạ Thị Hà Phƣơng Ninh BÌnh 33 / 40 8.25 Giỏi
304 Phí Đức Hà Nội 33 / 40 8.25 Giỏi
305 Lê Trung Hậu Quảng Bình 33 / 40 8.25 Giỏi
306 hello thái bình 33 / 40 8.25 Giỏi
307 hiendzno1st LA 33 / 40 8.25 Giỏi
308 Đinh Hữu Mỹ tt huế 33 / 40 8.25 Giỏi
309 Võ Lê Văn Khánh Hòa 33 / 40 8.25 Giỏi
310 Nguyễn Đức Duy Thanh Hóa 33 / 40 8.25 Giỏi
311 Diễm Phƣớc Bình Thuận 33 / 40 8.25 Giỏi
312 Đặng Lâm Hạnh Nghệ An 33 / 40 8.25 Giỏi
313 tt sơn la 33 / 40 8.25 Giỏi
314 Nguyễn Trung Sơn HN 33 / 40 8.25 Giỏi
315 Nguyễn Minh Thái Sóc Sơn 33 / 40 8.25 Giỏi
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
316 Trịnh Minh Tuấn TN 33 / 40 8.25 Giỏi
317 Nguyễn Hồ Châu Nhân Nghệ An 33 / 40 8.25 Giỏi
318 Trần Thanh Thái Nghệ An 33 / 40 8.25 Giỏi
319 Hoang nghia ho phong nghe an 33 / 40 8.25 Giỏi
320 Tùng Lâm HÀ NỘI 33 / 40 8.25 Giỏi
321 Lê Trúc Lan Đà Nẵng 33 / 40 8.25 Giỏi
322 Tô Minh Long Thanh Hóa 33 / 40 8.25 Giỏi
323 Mẫn Bá Thái Bắc Ninh 33 / 40 8.25 Giỏi
324 Nguyễn Phạm Minh Bảo Nghệ An 33 / 40 8.25 Giỏi
325 Lƣơng Đức Thiện Ninh Bình 33 / 40 8.25 Giỏi
326 Trần Duy Tuấn Thái Bình 33 / 40 8.25 Giỏi
327 Trần Thị Mai Uyên Nam Định 33 / 40 8.25 Giỏi
328 Nguyễn Trọng Nghĩa Kiên Giang 33 / 40 8.25 Giỏi
329 Nguyễn Quang Sáng Hƣng Yên 33 / 40 8.25 Giỏi
330 Hoàng Trọng Đại Lâm Đồng 33 / 40 8.25 Giỏi
331 Trần Tuấn Khanh Nam Định 33 / 40 8.25 Giỏi
332 Phan Quách Nhật Huy Bình Định 33 / 40 8.25 Giỏi
333 Trần Trung Tuấn An Giang 33 / 40 8.25 Giỏi
334 Lê Ngân vl 33 / 40 8.25 Giỏi
335 Nguyễn Kiều Trang Nghệ An 33 / 40 8.25 Giỏi
336 Minh Huyền nghệ an 33 / 40 8.25 Giỏi
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
337 Lê Quang Nhật Lâm Đồng 33 / 40 8.25 Giỏi
338 Phan Nhật Linh Hà Tĩnh 33 / 40 8.25 Giỏi
339 Đỗ Thu Thảo Vĩnh Phúc 33 / 40 8.25 Giỏi
340 Đinh xuân bách Hà nội 33 / 40 8.25 Giỏi
341 Lê Nguyên Hào Kon Tum 33 / 40 8.25 Giỏi
342 Hoàng Mạnh Dũng Hƣng Yên 33 / 40 8.25 Giỏi
343 Lƣơng Vinh Đăng Thanh Hóa 33 / 40 8.25 Giỏi
344 Nguyễn Minh Quân Hà Nội 33 / 40 8.25 Giỏi
345 Lê Quốc Trung Bạc Liêu 32 / 40 8.00 Giỏi
346 Nguyễn Thanh Nhân Cần Thơ 32 / 40 8.00 Giỏi
347 trần vũ huy quảng bình 32 / 40 8.00 Giỏi
348 Bùi Minh Đức Thanh Hoaa 32 / 40 8.00 Giỏi
349 Nguyễn Phƣơng Khôi Tp.HCM 32 / 40 8.00 Giỏi
350 thái an nghệ an 32 / 40 8.00 Giỏi
351 Hoàng Trung Kiên Hƣng Yên 32 / 40 8.00 Giỏi
352 Hoàng Khánh Linh Nghệ An 32 / 40 8.00 Giỏi
353 Nguyễn Lâm Khánh CẦN THƠ 32 / 40 8.00 Giỏi
354 Đới Thị Hồng Hạnh Thanh Hóa 32 / 40 8.00 Giỏi
355 Hoanganh Bắc ninh 32 / 40 8.00 Giỏi
356 Thẩm Minh Vũ Thái Nguyên 32 / 40 8.00 Giỏi
357 Trần Thị Thùy Dƣơng Hƣng Yên 32 / 40 8.00 Giỏi
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
358 Huỳnh Đức Nhân Kon Tum 32 / 40 8.00 Giỏi
359 ND hà NB 32 / 40 8.00 Giỏi
360 Lê Võ Phú HIệp PHÚ YÊN 32 / 40 8.00 Giỏi
361 Dƣơng Đức Thịnh Kon Tum 32 / 40 8.00 Giỏi
362 Dƣơng Quang Dũng Tuyên Quang 32 / 40 8.00 Giỏi
363 Nguyễn Ngọc Minh Nhật Đồng Nai 32 / 40 8.00 Giỏi
364 TĐ Phú Yên 32 / 40 8.00 Giỏi
365 Đội sổ 11C1 Đồng Nai 32 / 40 8.00 Giỏi
366 Nguyễn Bảo Quyết Lâm Đồng 32 / 40 8.00 Giỏi
367 Hoàng Kiên Phú Thọ 32 / 40 8.00 Giỏi
368 Hùng . 32 / 40 8.00 Giỏi
369 Nguyễn Tiến Bách Hà Nội 32 / 40 8.00 Giỏi
370 Ánh Hà nội 32 / 40 8.00 Giỏi
371 tuệ tâm hà nọi 32 / 40 8.00 Giỏi
372 Nguyễn Văn Tân Đồng Tháp 32 / 40 8.00 Giỏi
373 anti map đồng nai 32 / 40 8.00 Giỏi
374 Tuấn Hƣng ND 32 / 40 8.00 Giỏi
375 Nguyễn Quang Minh Đắk Nông 32 / 40 8.00 Giỏi
376 Phạm Huy Hiệu Thanh Hoá 32 / 40 8.00 Giỏi
377 Ƥ.Quyet Hung yên 32 / 40 8.00 Giỏi
378 Phạm Dung Thái Bình 32 / 40 8.00 Giỏi
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
379 Mai Đức Hiệp Đồng Nai 32 / 40 8.00 Giỏi
380 HMĐ TH 32 / 40 8.00 Giỏi
381 No Name HD 32 / 40 8.00 Giỏi
382 Nguyễn Phúc Tân Kì Quảng Ninh 32 / 40 8.00 Giỏi
383 Trần Vỹ An Giang 32 / 40 8.00 Giỏi
384 Lê Thành Vạn Phúc An Giang 32 / 40 8.00 Giỏi
385 Trần Nguyễn Hoài Bảo Đăk Nông 32 / 40 8.00 Giỏi
386 Nguyễn khắc Trọng Nguyễn Trà vinh 32 / 40 8.00 Giỏi
387 Trúc Anh PHÚ YÊN 32 / 40 8.00 Giỏi
388 Nguyễn Thị Anh Thƣ Thanh Hóa 31 / 40 7.75 Khá
389 Đặng Quang Sáng NGHỆ AN 31 / 40 7.75 Khá
390 BP DN 31 / 40 7.75 Khá
391 Nguyễn Thị Hải Lào Cai 31 / 40 7.75 Khá
392 Trần Đức Quảng Bắc Ninh 31 / 40 7.75 Khá
393 Nguyễn Văn Hoàng Anh Bắc Giang 31 / 40 7.75 Khá
394 Tú Anh Thừa Thiên Huế 31 / 40 7.75 Khá
395 Nguyễn Dƣơng Nam Thái Bình 31 / 40 7.75 Khá
396 phùng thế công hà nội 31 / 40 7.75 Khá
397 Nguyễn Thúy Hằng Bình Định 31 / 40 7.75 Khá
398 Nguyễn Anh Sơn Hà Nội 31 / 40 7.75 Khá
399 Ng Minh Quân Hà Nam 31 / 40 7.75 Khá
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
400 ttt hà tĩnh 31 / 40 7.75 Khá
401 Trần Thị Mai Anh Thái Bình 31 / 40 7.75 Khá
402 Nguyễn Đình Thi Bắc Giang 31 / 40 7.75 Khá
403 Kha han . 31 / 40 7.75 Khá
404 Võ Ngọc Tú Uyên Hậu Giang 31 / 40 7.75 Khá
405 Sang Hải Phòng 31 / 40 7.75 Khá
406 Bùi Thanh Thảo Yên Bái 31 / 40 7.75 Khá
407 BP DN 31 / 40 7.75 Khá
408 Nguyễn Minh Hiếu Ninh Thuận 31 / 40 7.75 Khá
409 ndk py 31 / 40 7.75 Khá
410 Nguyễn Cƣờng Quảng Bình 31 / 40 7.75 Khá
411 Nguyễn Thùy Dƣơng Hƣng Yên 31 / 40 7.75 Khá
412 Lê Thạch Hãn Bắc Ninh 31 / 40 7.75 Khá
413 Nguyễn Minh Hoàng Hƣng Yên 31 / 40 7.75 Khá
414 Mei Quảng Trị 31 / 40 7.75 Khá
415 Nhƣ ý BRVT 31 / 40 7.75 Khá
416 huy =00 NA 31 / 40 7.75 Khá
417 Trang TH 31 / 40 7.75 Khá
418 Huỳnh Anh Trà Vinh 31 / 40 7.75 Khá
419 Trọng Quỳnh Bắc Ninh 31 / 40 7.75 Khá
420 Phạm Văn Toàn NGHỆ AN 31 / 40 7.75 Khá
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
421 Lê Quang Huy Nghệ An 31 / 40 7.75 Khá
422 Đỗ Thùy Trân Bình Định 31 / 40 7.75 Khá
423 Hữu Quân Gia Lai 31 / 40 7.75 Khá
424 Ngô Nguyễn Minh Nam Hà Nội 31 / 40 7.75 Khá
425 Đặng Nguyễn Trung Kiên Bình Thuận 31 / 40 7.75 Khá
426 bb TV 31 / 40 7.75 Khá
427 Nguyễn Hữu Ninh Hải Dƣơng 31 / 40 7.75 Khá
428 NAPER 2Kar7 BÌNH ĐỊNH 30 / 40 7.50 Khá
429 Nguyễn Trần Quốc Phƣơng Thừa Thiên Huế 30 / 40 7.50 Khá
430 Trần Vũ nam dinh 30 / 40 7.50 Khá
431 Ân Hiền Đạt Đồng Nai 30 / 40 7.50 Khá
432 Nguyễn Đức Bình Định 30 / 40 7.50 Khá
433 Nguyễn Nhật Quang Phú Thọ 30 / 40 7.50 Khá
434 Lê Quang Hƣng Thanh Hoá 30 / 40 7.50 Khá
435 Nguyễn Hải Đăng Thanh Hóa 30 / 40 7.50 Khá
436 Nguyễn Văn Kết Phú Yên 30 / 40 7.50 Khá
437 Mai Khánh Chi Bắc Kạn 30 / 40 7.50 Khá
438 Hoàng Phƣợng Nghệ AN 30 / 40 7.50 Khá
439 Đào Tiến Khoa Kiên Giang 30 / 40 7.50 Khá
440 Ngọc Ánh Quảng Bình 30 / 40 7.50 Khá
441 Trần Thị Kiều Anh Nam Định 30 / 40 7.50 Khá
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
442 HNH Khánh Hòa 30 / 40 7.50 Khá
443 Phúc Khang H1 Bình Định 30 / 40 7.50 Khá
444 Quách Linh thanh hóa 30 / 40 7.50 Khá
445 Vũ Mạnh Dũng Tp.HCM 30 / 40 7.50 Khá
446 Vũ MInh Hiếu Thanh Hóa 30 / 40 7.50 Khá
447 Nny Bắc giang 30 / 40 7.50 Khá
448 Chu Thành Lộc ĐỒNG NAI 30 / 40 7.50 Khá
449 Đặng Quốc Chính SƠN LA 30 / 40 7.50 Khá
450 mai thanh nam nghệ an 30 / 40 7.50 Khá
451 Nguyễn Huy Hùng Thanh Hóa 30 / 40 7.50 Khá
452 Nguyễn Văn Hƣng Thanh Hóa 30 / 40 7.50 Khá
453 Nguyễn Hoàng Minh Thành phố Hồ Chí Minh 30 / 40 7.50 Khá
454 Trƣơng Đức Phú Bắc Ninh 30 / 40 7.50 Khá
455 Lê Thu Ngân Hƣng Yên 30 / 40 7.50 Khá
456 Phạm Đức Lộc Phú Thọ 29 / 40 7.25 Khá
457 Phạm Anh Tuấn Nam Định 29 / 40 7.25 Khá
458 Nguyễn DuyANH long an 29 / 40 7.25 Khá
459 Mầu Tuấn Kiệt Hà Nội 29 / 40 7.25 Khá
460 Nguyễn Thị Đức An Nghệ An 29 / 40 7.25 Khá
461 Nguyễn Võ Quốc Thắng Tiền Giang 29 / 40 7.25 Khá
462 Dƣơng Thị Trang Bắc ninh 29 / 40 7.25 Khá
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
463 Kaylinn ... 29 / 40 7.25 Khá
464 Gia Phúc Vĩnh Long 29 / 40 7.25 Khá
465 Đào Nguyễn Anh Quân Phú Yên 29 / 40 7.25 Khá
466 ManhLN Bình Dƣơng 29 / 40 7.25 Khá
467 Nguyễn Kim Khôi Vĩnh Phúc 29 / 40 7.25 Khá
468 Chu Tiến Thành Phú Thọ 29 / 40 7.25 Khá
469 Nguyễn Thị Cẩm Tú Đăk Nông 29 / 40 7.25 Khá
470 nguyễn thị thanh thảo hà tĩnh 29 / 40 7.25 Khá
471 Nguyễn Thị Huyền Trang Lâm Đồng 29 / 40 7.25 Khá
472 Ngô Đức Lâm Hà Nội 29 / 40 7.25 Khá
473 Nguyễn Minh Nhật Đắk Lắk 29 / 40 7.25 Khá
474 Đinh Văn Hoàng Thắng Gia Lai` 29 / 40 7.25 Khá
475 Lê Nghĩa Lâm TPHCM 29 / 40 7.25 Khá
476 Nguyễn Thị Ngọc Anh Thanh Hóa 29 / 40 7.25 Khá
477 Hoàng Đức Chính Thái Nguyên 29 / 40 7.25 Khá
478 lê thành trung hà tỉnh 29 / 40 7.25 Khá
479 Nguyễn Thiên Dũng Hà Nội 29 / 40 7.25 Khá
480 Kiên Quảng ngãi 28 / 40 7.00 Khá
481 hdat TBinh 28 / 40 7.00 Khá
482 nguyendoanturng gia lai 28 / 40 7.00 Khá
483 Ánh Nguyệt Quãng Ngãi 28 / 40 7.00 Khá
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
484 Nguyễn Bách Thừa Thiên Huế 28 / 40 7.00 Khá
485 Phan Đăng Quang Hà Tĩnh 28 / 40 7.00 Khá
486 Thƣ Kỳ Hồ Chí Minh 28 / 40 7.00 Khá
487 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh Quảng Nam 28 / 40 7.00 Khá
488 Lê Trí Trọng Đồng Tháp 28 / 40 7.00 Khá
489 Z ĐN 28 / 40 7.00 Khá
490 Lê Tuấn Vũ Hƣng Yên 28 / 40 7.00 Khá
491 Nguyễn Trần Thảo Vân Quảng Trị 28 / 40 7.00 Khá
492 Phƣơnggggg Hà Nội 28 / 40 7.00 Khá
493 Minh Quân Hà Nam 28 / 40 7.00 Khá
494 Trần Xuân Dũng Quảng Ninh 28 / 40 7.00 Khá
495 Hoàng gia phong Nam định 28 / 40 7.00 Khá
496 Nguyễn Mạnh Cƣờng Hƣng Yên 28 / 40 7.00 Khá
497 Nguyễn Tuấn Việt Hà Nam 28 / 40 7.00 Khá
498 Lê Đoàn Thùy Linh Hƣng Yên 28 / 40 7.00 Khá
499 Cái Lê Thảo Nguyên TP Đà Nẵng 28 / 40 7.00 Khá
500 Hoài Bảo Trà Vinh 28 / 40 7.00 Khá
501 Vũ qn 28 / 40 7.00 Khá
502 mnhjhju bg 28 / 40 7.00 Khá
503 Hoàng Kim Trọng nghe an 28 / 40 7.00 Khá
504 Nguyễn Võ Thành Đạt lâm đồng 27 / 40 6.75 Trung binh
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
505 Phạm Anh Tú Hƣng Yên 27 / 40 6.75 Trung binh
506 Bùi Danh Kiệt Hà Nội 27 / 40 6.75 Trung binh
507 Phan Đắc Đại Đăk Lăk 27 / 40 6.75 Trung binh
508 Nguyễn Xuân Phú Bắc Giang 27 / 40 6.75 Trung binh
509 Nguyễn Trung Thành Hà Nội 27 / 40 6.75 Trung binh
510 NMK Đà Nẵng 27 / 40 6.75 Trung binh
511 iu pvyy Hƣng Yên 27 / 40 6.75 Trung binh
512 Nguyễn Anh Vũ ĐĂK LĂK 27 / 40 6.75 Trung binh
513 Nguyễn Phan Khánh Linh Đăk Lăk 27 / 40 6.75 Trung binh
514 L1808 BĐ 27 / 40 6.75 Trung binh
515 Ha Long Vinh Phuc 27 / 40 6.75 Trung binh
516 Nguyễn Thị Lan Anh Thanh Hoá 26 / 40 6.50 Trung binh
517 tạ trửn thái nguyên 26 / 40 6.50 Trung binh
518 Mê Thƣơng lắm á Bình Định 26 / 40 6.50 Trung binh
519 Đinh Nhật Minh Hƣng yên 26 / 40 6.50 Trung binh
520 Nguyễn Văn Duy Nghệ An 26 / 40 6.50 Trung binh
521 Bùi Bá Phúc Bắc giang 26 / 40 6.50 Trung binh
522 HUỲNH KỲ NGUYÊN An Giang 26 / 40 6.50 Trung binh
523 Trƣơng Chí Dũng Tiền Giang 26 / 40 6.50 Trung binh
524 t Quảng Trị 26 / 40 6.50 Trung binh
525 NGUYỄN THU HƢƠNG Hƣng Yên 26 / 40 6.50 Trung binh
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
526 Hiếu Dăk lăk 26 / 40 6.50 Trung binh
527 Hữu Tiến Quảng Nam 26 / 40 6.50 Trung binh
528 HLM HN 26 / 40 6.50 Trung binh
529 DQuyen Daklak 26 / 40 6.50 Trung binh
530 Nguyễn Thị Xuân Hồng HƢG YÊN 26 / 40 6.50 Trung binh
531 Nguyễn Quỳnh Mai Thái Nguyên 26 / 40 6.50 Trung binh
532 phan thành công nghệ an 26 / 40 6.50 Trung binh
533 Trần Văn Hậu Đăk Lăk 26 / 40 6.50 Trung binh
534 Lnphuong Thanh Hóa 26 / 40 6.50 Trung binh
535 Nguyễn Thị Phƣơng Trinh Long An 25 / 40 6.25 Trung binh
536 Trần Nhƣ Anh Kiệt Thừa Thiên Huế 25 / 40 6.25 Trung binh
537 Nguyễn Thanh Hải Thái Nguyên 25 / 40 6.25 Trung binh
538 Mu Manu 25 / 40 6.25 Trung binh
539 ddefvv Thái Bình 25 / 40 6.25 Trung binh
540 Võ Nhật Anh Tp. Hồ Chí Minh 25 / 40 6.25 Trung binh
541 Nguyễn đức huy Đồng nai 25 / 40 6.25 Trung binh
542 Nguyễn Trang Hải Dƣơng 25 / 40 6.25 Trung binh
543 Nguyễn Hoàng An Khánh Hòa 25 / 40 6.25 Trung binh
544 Nguyễn Thuỳ Trâm Nam Định 24 / 40 6.00 Trung binh
545 Minh Ngọc Bắc Giang 24 / 40 6.00 Trung binh
546 nguyen thi thuy linh th 24 / 40 6.00 Trung binh
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
547 Nguyễn Huy Nhật Quang nghệ an 24 / 40 6.00 Trung binh
548 TH NA 24 / 40 6.00 Trung binh
549 Nguyễn Chí An Phú Thọ 24 / 40 6.00 Trung binh
550 Bích Ngọc Thừa Thiên Huế 24 / 40 6.00 Trung binh
551 Nguyễn Ngọc Linh Chi Bình Dƣơng 24 / 40 6.00 Trung binh
552 Nguyễn Khắc Tuấn Anh Hà Nội 24 / 40 6.00 Trung binh
553 Minh Bdinh 24 / 40 6.00 Trung binh
554 Lê Văn Lƣu HN 23 / 40 5.75 Trung binh
555 Nguyễn Duy Khang Lạng Sơn 23 / 40 5.75 Trung binh
556 nguyễn đức thái THÁI BÌNH 23 / 40 5.75 Trung binh
557 VŨ BẢO NGỌC NAM ĐỊNH 23 / 40 5.75 Trung binh
558 hoàng trung kiên phú thọ 23 / 40 5.75 Trung binh
559 Mai Nhữ Hiếu Thanh Hóa 23 / 40 5.75 Trung binh
560 Trần Hoàng Quân HÀ TĨNH 22 / 40 5.50 Trung binh
561 Trịnh Việt Anh Lào Cai 22 / 40 5.50 Trung binh
562 minh khue thor tphcm 22 / 40 5.50 Trung binh
563 Nguyễn Văn Mƣời Hà Nam 22 / 40 5.50 Trung binh
564 Nguyễn Thúy Hƣờng Thái Nguyên 22 / 40 5.50 Trung binh
565 Thanh Tùng VN 22 / 40 5.50 Trung binh
566 phan trần ngọc viên phú yên 21 / 40 5.25 Trung binh
567 Lao Thị Thu Phƣợng TN 21 / 40 5.25 Trung binh
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
568 Bùi Anh Đức Hà Giang 21 / 40 5.25 Trung binh
569 Lâm Ngọc Tuyến Vĩnh Phúc 21 / 40 5.25 Trung binh
570 bảnh đang học hóa DL 21 / 40 5.25 Trung binh
571 Trần Thị Thu Hà Vĩnh Phúc 21 / 40 5.25 Trung binh
572 Trần Thị Ánh Tuyết Hà Tĩnh 20 / 40 5.00 Trung binh
573 Nguyễn Thị Hƣơng Giang BN 20 / 40 5.00 Trung binh
574 Huỳnh Văn Đạt Đăk Nông 19 / 40 4.75 Dƣới trung bình
575 dvl phu tho 19 / 40 4.75 Dƣới trung bình
576 Tào Quang Vinh Thanh Hóa 19 / 40 4.75 Dƣới trung bình
577 Bùi Thị Hồng Cẩm Bến Tre 18 / 40 4.50 Dƣới trung bình
578 Nguyễn Nhật Hoàng Sài Gòn 18 / 40 4.50 Dƣới trung bình
579 Dung Cà Mau 17 / 40 4.25 Dƣới trung bình
580 Vy Văn Quyết Lạng sơn 17 / 40 4.25 Dƣới trung bình
581 nguyễn ngọc thuận quảng ninh 17 / 40 4.25 Dƣới trung bình
582 Nguyễn Văn Hƣng Hà Tĩnh 17 / 40 4.25 Dƣới trung bình
583 Dƣơng Yến Nhi Thanh Hoá 16 / 40 4.00 Dƣới trung bình
584 nguyễn văn mừng NA 14 / 40 3.50 Dƣới trung bình
585 Võ Thiên Bình TP.HCM 14 / 40 3.50 Dƣới trung bình
586 Từ Công Thành Nam Quảng Bình 13 / 40 3.25 Dƣới trung bình
587 Nguyễn Văn Đại cà mau 13 / 40 3.25 Dƣới trung bình
588 t thoa 13 / 40 3.25 Dƣới trung bình
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
590 Cao Hoàng Nguyên Phú Yên 12 / 40 3.00 Dƣới trung bình
591 Nguyễn Tiến Đạt Hà Nội 10 / 40 2.50 Dƣới trung bình
592 Hoàng Hằng Thanh Hóa 4 / 40 1.00 Dƣới trung bình
589 Nguyễn Lê Tú Oanh Tp Hồ Chí Minh 0 / 40 0.00 Dƣới trung bình