BẢNG CHẤM ĐIỂM - THI THỰC ĐỀ CUỐI HK2 - LỚP 11 - LẦN 08 - 1.5.2024

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 30

ĐỀ THI THỬ CUỐI HK2 - LỚP 11

Thứ 4, Ngày 1/5/2024


(Thời gian làm bài: 50 phút không kể thời gian phát đề)

I. TæNG HîP
STT THÔNG TIN QUAN TRỌNG SỐ LIỆU TỔNG HỢP TIÊU CHÍ

1 Tổng số học sinh tham gia thi: 592 [học sinh]

2 Điểm trung bình đợt thi 8.25 [điểm]

3 Đạt loại xuất sắc 111 Học sinh [từ 9,5 - 10 điểm]

4 Đạt loại giỏi 276 Học sinh [từ 8,00-9,25 điểm]

5 Đạt loại khá 116 Học sinh [từ 7,00-7,75 điểm]

6 Đạt loại trung binh 70 Học sinh [từ 5,00-6,75 điểm]

7 Dưới trung binh 19 Học sinh [dưới 5,00 điểm]

II. B¶NG §IÓM CHI TIÕT

Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
1 Pta Bg 40 / 40 10.00 Xuất sắc
2 Tạ Hữu Cường bn 40 / 40 10.00 Xuất sắc
3 Nguyễn Hoàng Duy AG 40 / 40 10.00 Xuất sắc
4 Nguyễn Quang Thiện Quảng Nam 40 / 40 10.00 Xuất sắc
5 Trần Bảo Huy Bạc Liêu 40 / 40 10.00 Xuất sắc TẶNG ÁO NAP
6 Trần Xuân Đam Nam Định 40 / 40 10.00 Xuất sắc
7 Đào Trường Giang Phú Thọ 40 / 40 10.00 Xuất sắc
8 Hà Xuân Phong Quảng Nam 40 / 40 10.00 Xuất sắc
9 Đồng Công Vinh Hà Nội 40 / 40 10.00 Xuất sắc
10 Tri Tam Quảng Nam 40 / 40 10.00 Xuất sắc
11 Hoàng Viết Hoàng BẮC GIANG 40 / 40 10.00 Xuất sắc
12 Tô Tú Thắng Gia Lai 40 / 40 10.00 Xuất sắc
13 Nguyễn Trần Huy Hoàng Hà Nội 40 / 40 10.00 Xuất sắc
14 Trần Tuấn Anh Nam Định 40 / 40 10.00 Xuất sắc TẶNG ÁO NAP
15 Đinh Gia Thành Gia Lai 40 / 40 10.00 Xuất sắc
16 Phạm Thái Nguyên Thừa Thiên Huế 40 / 40 10.00 Xuất sắc
17 Hoàng Ngọc Diệp Nam Định 40 / 40 10.00 Xuất sắc
18 Nguyễn Thị Xuân Mai Quảng Nam 40 / 40 10.00 Xuất sắc
19 Phạm Hiếu HCM 40 / 40 10.00 Xuất sắc
20 Thư Minh Tiền Giang 40 / 40 10.00 Xuất sắc
21 Nguyen Thanh Quang Quảng Nam 40 / 40 10.00 Xuất sắc
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
22 Cái Văn Gia Kiệt Thừa Thiên Huế 40 / 40 10.00 Xuất sắc TẶNG ÁO NAP
23 Trần Tiến Dũng Ninh Bình 40 / 40 10.00 Xuất sắc
24 Ngô Ngọc Quý Bắc Giang 39 / 40 9.75 Xuất sắc
25 Trần Hữu Thịnh THÁI BÌNH 39 / 40 9.75 Xuất sắc
26 Phạm Tú Khanh Hà Nội 39 / 40 9.75 Xuất sắc
27 Bảo Trúc Đà Nẵng 39 / 40 9.75 Xuất sắc
28 Nguyễn Minh Châu Hà Nội 39 / 40 9.75 Xuất sắc
29 Hoàng sơn tùng Bắc giang 39 / 40 9.75 Xuất sắc
30 Võ Lực Đồng Nai 39 / 40 9.75 Xuất sắc
31 Phan Ngọc Huy Vĩnh Phúc 39 / 40 9.75 Xuất sắc
32 Traan Toaan NAM ĐỊNH 39 / 40 9.75 Xuất sắc
33 binn nb 39 / 40 9.75 Xuất sắc
34 NNTT Cần Thơ 39 / 40 9.75 Xuất sắc
35 Toànn Khánh Hòa 39 / 40 9.75 Xuất sắc
36 Nguyễn Văn Thành Nghệ An 39 / 40 9.75 Xuất sắc
37 Ngô Xuân Dũng Bình Thuận 39 / 40 9.75 Xuất sắc
38 Nguyễn Huy Hoàng Quảng Nam 39 / 40 9.75 Xuất sắc
39 Lục Tiểu Trà Giang_D Quảng Ngãi 39 / 40 9.75 Xuất sắc
40 Ngô Minh An Hưng Yên 39 / 40 9.75 Xuất sắc
41 Chu Văn Kiên Nghệ An 39 / 40 9.75 Xuất sắc
42 Nguyễn Đức Tài Nghệ An 39 / 40 9.75 Xuất sắc
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
43 Lê Quốc Anh Hà Nam 39 / 40 9.75 Xuất sắc
44 Rin Huỳnh Đà Nẵng 39 / 40 9.75 Xuất sắc
45 Lê Xuân Huy Bình Định 39 / 40 9.75 Xuất sắc
46 Trần Việt Thắng Bg 39 / 40 9.75 Xuất sắc
47 Đường Tiểu Thất Huế 39 / 40 9.75 Xuất sắc
48 Giáp Nam Khánh Bắc giang 39 / 40 9.75 Xuất sắc
49 Phạm Quốc Thiện Khánh Hòa 39 / 40 9.75 Xuất sắc
50 Trinh Văn Thịnh Thanh Hóa 39 / 40 9.75 Xuất sắc
51 Nguyễn Vũ Tuấn Kiệt QUảng Nam 39 / 40 9.75 Xuất sắc
52 Phạm Bảo Long Bắc Ninh 39 / 40 9.75 Xuất sắc
53 Trần Khánh Huyền Gia Lai 39 / 40 9.75 Xuất sắc
54 NGUYỄN LÊ MAI ANH Nam định 39 / 40 9.75 Xuất sắc
55 Nguyễn Văn Hùng Bắc Ninh 39 / 40 9.75 Xuất sắc
56 An Danh HN 39 / 40 9.75 Xuất sắc
57 Nguyễn Văn Nhã QUảng Nam 39 / 40 9.75 Xuất sắc
58 Ngô Phương Thảo Nguyên Hà Nội 39 / 40 9.75 Xuất sắc
59 Nguyễn Đình Bảo Khánh BG 39 / 40 9.75 Xuất sắc
60 Phan Đại Thắng Đồng Tháp 39 / 40 9.75 Xuất sắc
61 Phương Đông Trà vinh 39 / 40 9.75 Xuất sắc
62 Đinh Công Phát Trà Vinh 39 / 40 9.75 Xuất sắc
63 Trịnh Quốc Trung KHÁNH HÒA 39 / 40 9.75 Xuất sắc
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
64 Búp Hà Giang 39 / 40 9.75 Xuất sắc
65 Phạm Ngộc Minh Quảng Nam 39 / 40 9.75 Xuất sắc
66 Hao Hải Phòng 39 / 40 9.75 Xuất sắc
67 Phạm Minh Thái AG 39 / 40 9.75 Xuất sắc
68 Dương Minh Thư Thanh Hóa 39 / 40 9.75 Xuất sắc
69 Trịnh Trần Thanh QUang Quảng Nam 39 / 40 9.75 Xuất sắc
70 Châu Phước Nhã Nghệ An 39 / 40 9.75 Xuất sắc
71 Trần Thị Thu Phương Nam Định 39 / 40 9.75 Xuất sắc
72 Trần Như Bình Hưng Yên 39 / 40 9.75 Xuất sắc
73 Nguyễn Hương Giang Quảng Ngãi 39 / 40 9.75 Xuất sắc
74 Nguyễn Mai Phương Bắc Giang 38 / 40 9.50 Xuất sắc
75 Đặng Anh Thư Bình Định 38 / 40 9.50 Xuất sắc
76 Nguyễn Anh Hoàng Hưng Yên 38 / 40 9.50 Xuất sắc
77 Nguyễn Huy An BG 38 / 40 9.50 Xuất sắc
78 Giang QL2 Nghệ An 38 / 40 9.50 Xuất sắc
79 Nguyễn Thị Minh Thư Gia Lai 38 / 40 9.50 Xuất sắc
80 Lương Bảo Trân Kiên Giang 38 / 40 9.50 Xuất sắc
81 Bùi Mai Phương Kiên Giang 38 / 40 9.50 Xuất sắc
82 Nguyễn Anh Duy Bắc Ninh 38 / 40 9.50 Xuất sắc
83 Trần Đức Thuận Thái Bình 38 / 40 9.50 Xuất sắc
84 Nguyễn Ngọc Phương Nhi BRVT 38 / 40 9.50 Xuất sắc
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
85 Phạm Hiếu. HCM 38 / 40 9.50 Xuất sắc
86 Phạm Thị Quỳnh Anh Nam định 38 / 40 9.50 Xuất sắc
87 Trần Nguyễn Xuân Thùy Cần Thơ 38 / 40 9.50 Xuất sắc
88 Nguyễn Hoàng Dũng Lạng Sơn 38 / 40 9.50 Xuất sắc
89 Nguyễn Văn Huy Nam Định 38 / 40 9.50 Xuất sắc
90 NTTT Hà Nội 38 / 40 9.50 Xuất sắc
91 Trần Thanh Khoa Bình Thuận 38 / 40 9.50 Xuất sắc
92 PhuongThuyyy Nam Định 38 / 40 9.50 Xuất sắc
93 Nguyễn Tiến Đạt Đồng Tháp 38 / 40 9.50 Xuất sắc
94 hoàng huy hải nam định 38 / 40 9.50 Xuất sắc
95 Nguyễn Thị Thuỳ Tp HCM 38 / 40 9.50 Xuất sắc
96 vũ thị thanh hoa ndinh 38 / 40 9.50 Xuất sắc
97 Thái Nguyễn Nhật Anh Nghệ An 38 / 40 9.50 Xuất sắc
98 Minh Duck Bac Giang 38 / 40 9.50 Xuất sắc
99 nguyễn anh vũ bg 38 / 40 9.50 Xuất sắc
100 Phạm Tuấn Anh Bắc Giang 38 / 40 9.50 Xuất sắc
101 Noname Hưng Yên 38 / 40 9.50 Xuất sắc
102 Trương Quang Lân quảng nam 38 / 40 9.50 Xuất sắc
103 Minh Long Thanh Hoá 38 / 40 9.50 Xuất sắc
104 Nguyễn Phong Tuấn Quảng Bình 38 / 40 9.50 Xuất sắc
105 Đặng Mịnh Tín Bình Định 38 / 40 9.50 Xuất sắc
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
106 Hà Tuấn TÚ Lạng Sơn 38 / 40 9.50 Xuất sắc
107 Bùi Vũ Doãn Tuấn Quảng Nam 38 / 40 9.50 Xuất sắc
108 Võ Hoàng Hải Nam Quảng Bình 38 / 40 9.50 Xuất sắc
109 Chí Thành Hà Nội 38 / 40 9.50 Xuất sắc
110 Nguyễn Trí Phương Hà Nội 38 / 40 9.50 Xuất sắc
111 Nguyễn Ngọc Trâm Cần Thơ 38 / 40 9.50 Xuất sắc
112 hồ thị hƣờng nghệ an 37 / 40 9.25 Giỏi
113 Ngọc Anh BẮC NINH 37 / 40 9.25 Giỏi
114 Loid East blue 37 / 40 9.25 Giỏi
115 Nguyễn Trung Dũng Hà Nội 37 / 40 9.25 Giỏi
116 Hoàng Quang Anh Thanh Hóa 37 / 40 9.25 Giỏi
117 Cái Văn Gia Hào Thừa Thiên Huế 37 / 40 9.25 Giỏi
118 Nguyễn Thị Mai Phƣơng Bắc giang 37 / 40 9.25 Giỏi
119 Mai Trang Hƣng Yên 37 / 40 9.25 Giỏi
120 Trần Văn Hoàng Nghĩa Quảng Trị 37 / 40 9.25 Giỏi
121 nnh Tỉnh Bắc Ninh 37 / 40 9.25 Giỏi
122 Nguyễn ĐTus TB 37 / 40 9.25 Giỏi
123 Nguyễn Văn An Đồng Nai 37 / 40 9.25 Giỏi
124 Võ Văn Quân Nghệ An 37 / 40 9.25 Giỏi
125 Phạm Ngọc Phú Nghệ An 37 / 40 9.25 Giỏi
126 Nguyên Hoàng Quảng Nam 37 / 40 9.25 Giỏi
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
127 Phạm Minh Quảng Ninh 37 / 40 9.25 Giỏi
128 Nguyễn Vũ Minh Hiếu Lai Châu 37 / 40 9.25 Giỏi
129 Nguyễn Đăng Khoa Đồng Nai 37 / 40 9.25 Giỏi
130 Đỗ Thành Đông Cà Mau 37 / 40 9.25 Giỏi
131 Bình Hà Nội 37 / 40 9.25 Giỏi
132 Dƣơng Ngọc Ánh Bắc Giang 37 / 40 9.25 Giỏi
133 Đặng Thu Hồng Thái Bình 37 / 40 9.25 Giỏi
134 Nguyễn Phan Anh Kiệt Tiền Giang 37 / 40 9.25 Giỏi
135 Dƣơng Quỳnh Phƣơng Hà Nội 37 / 40 9.25 Giỏi
136 Nguyễn Thành An Quảng Nam 37 / 40 9.25 Giỏi
137 Lâm Bích Thảo Kiên Giang 37 / 40 9.25 Giỏi
138 Lý Thị Ngọc Bích Kiên Giang 37 / 40 9.25 Giỏi
139 Nguyễn Ngọc Anh Khoa Khánh Hòa 37 / 40 9.25 Giỏi
140 Lê Tuấn Tú Khánh Hòa 37 / 40 9.25 Giỏi
141 Đào Xuân Mạnh Nghệ An 37 / 40 9.25 Giỏi
142 Ngô Minh NAP 37 / 40 9.25 Giỏi
143 Khuất Quang Minh Sơn La 37 / 40 9.25 Giỏi
144 Bùi Tiến Hoàng dốt Hóa vkl hmuhmu
Bình Thuận 37 / 40 9.25 Giỏi
145 Ngọc NHi Bđ 37 / 40 9.25 Giỏi
146 Nguyen Duc Minh Phat 123 ls 37 / 40 9.25 Giỏi
147 Ngọc Hà Hà Nội 37 / 40 9.25 Giỏi
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
148 Quang Đức Phú Thọ 37 / 40 9.25 Giỏi
149 nhqa HN 37 / 40 9.25 Giỏi
150 Nguyễn Văn Hội Bắc Giang 37 / 40 9.25 Giỏi
151 Nguyên=) Quảng Nam 37 / 40 9.25 Giỏi
152 nhqa HN 37 / 40 9.25 Giỏi
153 Nguyễn Văn Thịnh Khánh Hoà 37 / 40 9.25 Giỏi
154 KH Khánh Hoà 37 / 40 9.25 Giỏi
155 DP Kiên Giang 37 / 40 9.25 Giỏi
156 Quỳnh Nhƣ Hà Nội 37 / 40 9.25 Giỏi
157 K1337 Quảng nam 37 / 40 9.25 Giỏi
158 Vũ Lan Anh Bắc Giang 37 / 40 9.25 Giỏi
159 Nguyễn Đình Trí Bến Tre 37 / 40 9.25 Giỏi
160 Nguyễn Văn Minh NAP 37 / 40 9.25 Giỏi
161 Đặng Đức Phú Hƣng Yên 37 / 40 9.25 Giỏi
162 Đoàn Quốc Huy Hà Lội 37 / 40 9.25 Giỏi
163 Trinh qb 37 / 40 9.25 Giỏi
164 Nguyễn Trần Nhật Yến Quảng Ngãi 37 / 40 9.25 Giỏi
165 Bùi Thùy Linh Nam Định 37 / 40 9.25 Giỏi
166 Tpcl AnGiang 36 / 40 9.00 Giỏi
167 La mạnh tiến Tb 36 / 40 9.00 Giỏi
168 Ánh Dƣơng Hƣng Yên 36 / 40 9.00 Giỏi
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
169 Phạm Tăng Đức Mạnh Thừa Thiên Huế 36 / 40 9.00 Giỏi
170 Phạm Văn Đăng Hải Dƣơng 36 / 40 9.00 Giỏi
171 FTU Thanh Hóa 36 / 40 9.00 Giỏi
172 Nguyễn Đức Huy Hà Nội 36 / 40 9.00 Giỏi
173 Khánh Hùng Hải Dƣơng 36 / 40 9.00 Giỏi
174 Lê Văn Hiệp Hƣng Yên 36 / 40 9.00 Giỏi
175 hân thái bình 36 / 40 9.00 Giỏi
176 lê quốc thịnh Gia Lai 36 / 40 9.00 Giỏi
177 nguyễn hoàng minh thái bình 36 / 40 9.00 Giỏi
178 Chu Anh Tuấn HÀ NỘI 36 / 40 9.00 Giỏi
179 NTN hp 36 / 40 9.00 Giỏi
180 Lê Thảo Trang Thanh Hóa 36 / 40 9.00 Giỏi
181 Nguyễn Thúy Hằng Ninh Bình 36 / 40 9.00 Giỏi
182 Phạm Hoàng Quỳnh Nhƣ Gia Lai 36 / 40 9.00 Giỏi
183 Trần Thị Minh Khuê Quảng Trị 36 / 40 9.00 Giỏi
184 Uyên Bình Phƣớc 36 / 40 9.00 Giỏi
185 Nguyễn Quốc Vũ Sơn La 36 / 40 9.00 Giỏi
186 Nguyễn Danh Đại Hà nội 36 / 40 9.00 Giỏi
187 Đỗ Tiến Đạt Quảng Trị 36 / 40 9.00 Giỏi
188 tghh Thanh Hóa 36 / 40 9.00 Giỏi
189 Nguyễn Đinh Khánh Ly Bắc Giang 36 / 40 9.00 Giỏi
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
190 Nguyễn Dƣơng Thanh Vân Đắk Nông 36 / 40 9.00 Giỏi
191 lich quảng nam 36 / 40 9.00 Giỏi
192 Nguyên Ngố Bình Định 36 / 40 9.00 Giỏi
193 Phạm Đăng Duy Nam Định 36 / 40 9.00 Giỏi
194 Bùi Hữu Nhân Nghệ An 36 / 40 9.00 Giỏi
195 ttt Thanh Hóa 36 / 40 9.00 Giỏi
196 AI bg 36 / 40 9.00 Giỏi
197 Đỗ Ngọc Bích HÀ NỘI 36 / 40 9.00 Giỏi
198 Trần Quốc Thịnh Quảng Nam 36 / 40 9.00 Giỏi
199 Lê Hoàng Tuấn Bình Định 36 / 40 9.00 Giỏi
200 Tran Nguyen Khanh Hoa 36 / 40 9.00 Giỏi
201 Ngọc Tiến NA 36 / 40 9.00 Giỏi
202 Phan Chiến NAM ĐỊNH 36 / 40 9.00 Giỏi
203 Nguyễn Bình Ánh Nhân Bình Định 36 / 40 9.00 Giỏi
204 trần lợi nghệ an 36 / 40 9.00 Giỏi
205 Võ Trƣơng Gia Huấn Bạc Liêu 36 / 40 9.00 Giỏi
206 TRỊNH THỊ GIANG THANH HÓA 36 / 40 9.00 Giỏi
207 Huỳnh Nguyễn Nhƣ Ngọc Đồng Tháp 36 / 40 9.00 Giỏi
208 Bui Quoc Bao Lam Dong 36 / 40 9.00 Giỏi
209 Lại Thị Huyền Thái Bình 36 / 40 9.00 Giỏi
210 Nguyễn Thành Lộc Lâm Đồng 36 / 40 9.00 Giỏi
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
211 Minh Khuê Quảng Trị 36 / 40 9.00 Giỏi
212 Lê thị Yến Nhi Hà Tĩnh 36 / 40 9.00 Giỏi
213 Rớt Điện Thoại Vĩnh Thạnh 36 / 40 9.00 Giỏi
214 Phạm Thu Nguyên TQ 36 / 40 9.00 Giỏi
215 Hà Trang TH 35 / 40 8.75 Giỏi
216 lê mai diệp hphong 35 / 40 8.75 Giỏi
217 Nguyễn Thanh Duy Khánh Hoà 35 / 40 8.75 Giỏi
218 Nguyễn Trà My Lạng Sơn 35 / 40 8.75 Giỏi
219 NGUYỄN VĂN VŨ THANH HÓA 35 / 40 8.75 Giỏi
220 Gg Hn 35 / 40 8.75 Giỏi
221 Nguyễn Thiên Trƣờng Hƣng Yên 35 / 40 8.75 Giỏi
222 hoang tphcm 35 / 40 8.75 Giỏi
223 Trần Tiến Hoàng Phú Nam Định 35 / 40 8.75 Giỏi
224 Phan Trung Kiên tphcm 35 / 40 8.75 Giỏi
225 Tăng Phƣớc!! Bắc Giang 35 / 40 8.75 Giỏi
226 Vu Duc Hiep Hƣng Yên 35 / 40 8.75 Giỏi
227 Jocelyn Binh Dinh 35 / 40 8.75 Giỏi
228 Xavia Hoàng Thái Bình 35 / 40 8.75 Giỏi
229 Hoàng Thị Minh Ngọc Nghệ An 35 / 40 8.75 Giỏi
230 akhoa đayyyyy Khánh Hòa 35 / 40 8.75 Giỏi
231 Kiểu Gia Khang HCM 35 / 40 8.75 Giỏi
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
232 Khánh Khánh nghệ an 35 / 40 8.75 Giỏi
233 NCC Năm Định 35 / 40 8.75 Giỏi
234 Bạn Huấn Võ Bạc liêu 35 / 40 8.75 Giỏi
235 xu đn 35 / 40 8.75 Giỏi
236 hải nam định 35 / 40 8.75 Giỏi
237 Huy Trần Kiên Giang 35 / 40 8.75 Giỏi
238 Hải Anh Bắc Giang 35 / 40 8.75 Giỏi
239 Nguyễn Tiến Việt tp Hà Nội 35 / 40 8.75 Giỏi
240 Yến Nhi Khánh Hòa 35 / 40 8.75 Giỏi
241 Đậu Thị Tƣờng Vy Nghệ An 35 / 40 8.75 Giỏi
242 Phang Bg 35 / 40 8.75 Giỏi
243 Trƣơng Nho Hoàng Thanh Hoá 35 / 40 8.75 Giỏi
244 Phạm Quốc Thắng ĐN 35 / 40 8.75 Giỏi
245 Lê Thu Hà Yên Bái 35 / 40 8.75 Giỏi
246 đinh hoàng trung bđ 35 / 40 8.75 Giỏi
247 Đỗ Ngọc Anh Nam Định 35 / 40 8.75 Giỏi
248 Trần Minh Thiên Bình Định 35 / 40 8.75 Giỏi
249 Đinh Minh Hiếu Quảng Bình 35 / 40 8.75 Giỏi
250 Nguyễn ĐP BĐ 35 / 40 8.75 Giỏi
251 Thanh Hằng Nghệ An 35 / 40 8.75 Giỏi
252 Phạm Đan Trƣờng Bình Định 35 / 40 8.75 Giỏi
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
253 Nguyễn Ngọc Mai Bắc Giang 35 / 40 8.75 Giỏi
254 Phạm Thu Nguyên TQ 35 / 40 8.75 Giỏi
255 Vũ ngọc anh Bình thuận 35 / 40 8.75 Giỏi
256 DDDDDDDDDDD HN 34 / 40 8.50 Giỏi
257 Trần Minh Hoàng Tiến An Giang 34 / 40 8.50 Giỏi
258 Ngọc Diệp Yên Bái 34 / 40 8.50 Giỏi
259 Lê Sỹ Đức HÀ TĨNH 34 / 40 8.50 Giỏi
260 Thị Cẩm yên bái 34 / 40 8.50 Giỏi
261 Trùm Đồng Nát Yên Bái 34 / 40 8.50 Giỏi
262 Nguyễn Tuấn Dũng Hà Nội 34 / 40 8.50 Giỏi
263 Trần Success Phú thọ 34 / 40 8.50 Giỏi
264 Nguyễn Quốc Khánh TP Hải Phòng 34 / 40 8.50 Giỏi
265 Võ Đông Phƣơng Nghệ An 34 / 40 8.50 Giỏi
266 fele thih mc mc 34 / 40 8.50 Giỏi
267 Hoàng Thị Bích Diệp nam định 34 / 40 8.50 Giỏi
268 Đỗ Vinh bến 34 / 40 8.50 Giỏi
269 Nguyễn Thị Linh Bắc Giang 34 / 40 8.50 Giỏi
270 Cao Đỗ Nhật Thiên Lâm Đồng 34 / 40 8.50 Giỏi
271 Ng Thiên Lộc Hà Tĩnh 34 / 40 8.50 Giỏi
272 Trƣơng Vĩnh Sơn Quảng Trị 34 / 40 8.50 Giỏi
273 Nguyễn Xuân Huy Bắc Ninh 34 / 40 8.50 Giỏi
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
274 Phùng Phạm Tiến Đạt Hải Dƣơng 34 / 40 8.50 Giỏi
275 Nguyễn Đức Tài Hải Dƣơng 34 / 40 8.50 Giỏi
276 PTT NA 34 / 40 8.50 Giỏi
277 PT PHÚ THỌ 34 / 40 8.50 Giỏi
278 NGUYỄN MINH KHÔI Phú Yên 34 / 40 8.50 Giỏi
279 TRẦN VŨ HUYEENG TRANG
THANH HÓA 34 / 40 8.50 Giỏi
280 Nguyễn Thành Duy Bình Định 34 / 40 8.50 Giỏi
281 Ngọc Diệp Ninh Bình 34 / 40 8.50 Giỏi
282 Nguyễn Gia Bảo Thái Bình 34 / 40 8.50 Giỏi
283 Vũ Khôi Nguyên Thái Nguyên 34 / 40 8.50 Giỏi
284 Võ Xuân Nhi Đồng Nai 34 / 40 8.50 Giỏi
285 Nguyễn Viết Anh Thừa thiên huế 34 / 40 8.50 Giỏi
286 Nguyễn Ngọc Chính Phú Yên 34 / 40 8.50 Giỏi
287 Phan Thị Phƣơng Linh Nghệ An 34 / 40 8.50 Giỏi
288 Nam Tiền Giang 34 / 40 8.50 Giỏi
289 Ishigami Senku Quảng Trị 34 / 40 8.50 Giỏi
290 Trần Nguyễn Ngọc Hảo Phú Yên 34 / 40 8.50 Giỏi
291 Sơn Yến Trang Sóc Trăng 34 / 40 8.50 Giỏi
292 Phan Quách Nhật Huy Bình Định 34 / 40 8.50 Giỏi
293 Ngoc Thanh Hoa 34 / 40 8.50 Giỏi
294 Nguyễn Thị Xuân Bắc Ninh 34 / 40 8.50 Giỏi
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
295 Phạm Quang Phú Đồng Nai 34 / 40 8.50 Giỏi
296 Lê Xuân Trung NA 34 / 40 8.50 Giỏi
297 Nguyễn Văn Khánh Quảng Nam 34 / 40 8.50 Giỏi
298 Huỳnh Ngọc Minh Hạnh TPHCM 34 / 40 8.50 Giỏi
299 Nguyễn Ngô Thành Dƣơng Yên Bái 33 / 40 8.25 Giỏi
300 justin dong nai 33 / 40 8.25 Giỏi
301 NGUYỄN HOÀNG LÂM BÌNH ĐỊNH 33 / 40 8.25 Giỏi
302 Vũ Thị Thùy Châm Điện Biên 33 / 40 8.25 Giỏi
303 Tạ Thị Hà Phƣơng Ninh BÌnh 33 / 40 8.25 Giỏi
304 Phí Đức Hà Nội 33 / 40 8.25 Giỏi
305 Lê Trung Hậu Quảng Bình 33 / 40 8.25 Giỏi
306 hello thái bình 33 / 40 8.25 Giỏi
307 hiendzno1st LA 33 / 40 8.25 Giỏi
308 Đinh Hữu Mỹ tt huế 33 / 40 8.25 Giỏi
309 Võ Lê Văn Khánh Hòa 33 / 40 8.25 Giỏi
310 Nguyễn Đức Duy Thanh Hóa 33 / 40 8.25 Giỏi
311 Diễm Phƣớc Bình Thuận 33 / 40 8.25 Giỏi
312 Đặng Lâm Hạnh Nghệ An 33 / 40 8.25 Giỏi
313 tt sơn la 33 / 40 8.25 Giỏi
314 Nguyễn Trung Sơn HN 33 / 40 8.25 Giỏi
315 Nguyễn Minh Thái Sóc Sơn 33 / 40 8.25 Giỏi
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
316 Trịnh Minh Tuấn TN 33 / 40 8.25 Giỏi
317 Nguyễn Hồ Châu Nhân Nghệ An 33 / 40 8.25 Giỏi
318 Trần Thanh Thái Nghệ An 33 / 40 8.25 Giỏi
319 Hoang nghia ho phong nghe an 33 / 40 8.25 Giỏi
320 Tùng Lâm HÀ NỘI 33 / 40 8.25 Giỏi
321 Lê Trúc Lan Đà Nẵng 33 / 40 8.25 Giỏi
322 Tô Minh Long Thanh Hóa 33 / 40 8.25 Giỏi
323 Mẫn Bá Thái Bắc Ninh 33 / 40 8.25 Giỏi
324 Nguyễn Phạm Minh Bảo Nghệ An 33 / 40 8.25 Giỏi
325 Lƣơng Đức Thiện Ninh Bình 33 / 40 8.25 Giỏi
326 Trần Duy Tuấn Thái Bình 33 / 40 8.25 Giỏi
327 Trần Thị Mai Uyên Nam Định 33 / 40 8.25 Giỏi
328 Nguyễn Trọng Nghĩa Kiên Giang 33 / 40 8.25 Giỏi
329 Nguyễn Quang Sáng Hƣng Yên 33 / 40 8.25 Giỏi
330 Hoàng Trọng Đại Lâm Đồng 33 / 40 8.25 Giỏi
331 Trần Tuấn Khanh Nam Định 33 / 40 8.25 Giỏi
332 Phan Quách Nhật Huy Bình Định 33 / 40 8.25 Giỏi
333 Trần Trung Tuấn An Giang 33 / 40 8.25 Giỏi
334 Lê Ngân vl 33 / 40 8.25 Giỏi
335 Nguyễn Kiều Trang Nghệ An 33 / 40 8.25 Giỏi
336 Minh Huyền nghệ an 33 / 40 8.25 Giỏi
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
337 Lê Quang Nhật Lâm Đồng 33 / 40 8.25 Giỏi
338 Phan Nhật Linh Hà Tĩnh 33 / 40 8.25 Giỏi
339 Đỗ Thu Thảo Vĩnh Phúc 33 / 40 8.25 Giỏi
340 Đinh xuân bách Hà nội 33 / 40 8.25 Giỏi
341 Lê Nguyên Hào Kon Tum 33 / 40 8.25 Giỏi
342 Hoàng Mạnh Dũng Hƣng Yên 33 / 40 8.25 Giỏi
343 Lƣơng Vinh Đăng Thanh Hóa 33 / 40 8.25 Giỏi
344 Nguyễn Minh Quân Hà Nội 33 / 40 8.25 Giỏi
345 Lê Quốc Trung Bạc Liêu 32 / 40 8.00 Giỏi
346 Nguyễn Thanh Nhân Cần Thơ 32 / 40 8.00 Giỏi
347 trần vũ huy quảng bình 32 / 40 8.00 Giỏi
348 Bùi Minh Đức Thanh Hoaa 32 / 40 8.00 Giỏi
349 Nguyễn Phƣơng Khôi Tp.HCM 32 / 40 8.00 Giỏi
350 thái an nghệ an 32 / 40 8.00 Giỏi
351 Hoàng Trung Kiên Hƣng Yên 32 / 40 8.00 Giỏi
352 Hoàng Khánh Linh Nghệ An 32 / 40 8.00 Giỏi
353 Nguyễn Lâm Khánh CẦN THƠ 32 / 40 8.00 Giỏi
354 Đới Thị Hồng Hạnh Thanh Hóa 32 / 40 8.00 Giỏi
355 Hoanganh Bắc ninh 32 / 40 8.00 Giỏi
356 Thẩm Minh Vũ Thái Nguyên 32 / 40 8.00 Giỏi
357 Trần Thị Thùy Dƣơng Hƣng Yên 32 / 40 8.00 Giỏi
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
358 Huỳnh Đức Nhân Kon Tum 32 / 40 8.00 Giỏi
359 ND hà NB 32 / 40 8.00 Giỏi
360 Lê Võ Phú HIệp PHÚ YÊN 32 / 40 8.00 Giỏi
361 Dƣơng Đức Thịnh Kon Tum 32 / 40 8.00 Giỏi
362 Dƣơng Quang Dũng Tuyên Quang 32 / 40 8.00 Giỏi
363 Nguyễn Ngọc Minh Nhật Đồng Nai 32 / 40 8.00 Giỏi
364 TĐ Phú Yên 32 / 40 8.00 Giỏi
365 Đội sổ 11C1 Đồng Nai 32 / 40 8.00 Giỏi
366 Nguyễn Bảo Quyết Lâm Đồng 32 / 40 8.00 Giỏi
367 Hoàng Kiên Phú Thọ 32 / 40 8.00 Giỏi
368 Hùng . 32 / 40 8.00 Giỏi
369 Nguyễn Tiến Bách Hà Nội 32 / 40 8.00 Giỏi
370 Ánh Hà nội 32 / 40 8.00 Giỏi
371 tuệ tâm hà nọi 32 / 40 8.00 Giỏi
372 Nguyễn Văn Tân Đồng Tháp 32 / 40 8.00 Giỏi
373 anti map đồng nai 32 / 40 8.00 Giỏi
374 Tuấn Hƣng ND 32 / 40 8.00 Giỏi
375 Nguyễn Quang Minh Đắk Nông 32 / 40 8.00 Giỏi
376 Phạm Huy Hiệu Thanh Hoá 32 / 40 8.00 Giỏi
377 Ƥ.Quyet Hung yên 32 / 40 8.00 Giỏi
378 Phạm Dung Thái Bình 32 / 40 8.00 Giỏi
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
379 Mai Đức Hiệp Đồng Nai 32 / 40 8.00 Giỏi
380 HMĐ TH 32 / 40 8.00 Giỏi
381 No Name HD 32 / 40 8.00 Giỏi
382 Nguyễn Phúc Tân Kì Quảng Ninh 32 / 40 8.00 Giỏi
383 Trần Vỹ An Giang 32 / 40 8.00 Giỏi
384 Lê Thành Vạn Phúc An Giang 32 / 40 8.00 Giỏi
385 Trần Nguyễn Hoài Bảo Đăk Nông 32 / 40 8.00 Giỏi
386 Nguyễn khắc Trọng Nguyễn Trà vinh 32 / 40 8.00 Giỏi
387 Trúc Anh PHÚ YÊN 32 / 40 8.00 Giỏi
388 Nguyễn Thị Anh Thƣ Thanh Hóa 31 / 40 7.75 Khá
389 Đặng Quang Sáng NGHỆ AN 31 / 40 7.75 Khá
390 BP DN 31 / 40 7.75 Khá
391 Nguyễn Thị Hải Lào Cai 31 / 40 7.75 Khá
392 Trần Đức Quảng Bắc Ninh 31 / 40 7.75 Khá
393 Nguyễn Văn Hoàng Anh Bắc Giang 31 / 40 7.75 Khá
394 Tú Anh Thừa Thiên Huế 31 / 40 7.75 Khá
395 Nguyễn Dƣơng Nam Thái Bình 31 / 40 7.75 Khá
396 phùng thế công hà nội 31 / 40 7.75 Khá
397 Nguyễn Thúy Hằng Bình Định 31 / 40 7.75 Khá
398 Nguyễn Anh Sơn Hà Nội 31 / 40 7.75 Khá
399 Ng Minh Quân Hà Nam 31 / 40 7.75 Khá
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
400 ttt hà tĩnh 31 / 40 7.75 Khá
401 Trần Thị Mai Anh Thái Bình 31 / 40 7.75 Khá
402 Nguyễn Đình Thi Bắc Giang 31 / 40 7.75 Khá
403 Kha han . 31 / 40 7.75 Khá
404 Võ Ngọc Tú Uyên Hậu Giang 31 / 40 7.75 Khá
405 Sang Hải Phòng 31 / 40 7.75 Khá
406 Bùi Thanh Thảo Yên Bái 31 / 40 7.75 Khá
407 BP DN 31 / 40 7.75 Khá
408 Nguyễn Minh Hiếu Ninh Thuận 31 / 40 7.75 Khá
409 ndk py 31 / 40 7.75 Khá
410 Nguyễn Cƣờng Quảng Bình 31 / 40 7.75 Khá
411 Nguyễn Thùy Dƣơng Hƣng Yên 31 / 40 7.75 Khá
412 Lê Thạch Hãn Bắc Ninh 31 / 40 7.75 Khá
413 Nguyễn Minh Hoàng Hƣng Yên 31 / 40 7.75 Khá
414 Mei Quảng Trị 31 / 40 7.75 Khá
415 Nhƣ ý BRVT 31 / 40 7.75 Khá
416 huy =00 NA 31 / 40 7.75 Khá
417 Trang TH 31 / 40 7.75 Khá
418 Huỳnh Anh Trà Vinh 31 / 40 7.75 Khá
419 Trọng Quỳnh Bắc Ninh 31 / 40 7.75 Khá
420 Phạm Văn Toàn NGHỆ AN 31 / 40 7.75 Khá
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
421 Lê Quang Huy Nghệ An 31 / 40 7.75 Khá
422 Đỗ Thùy Trân Bình Định 31 / 40 7.75 Khá
423 Hữu Quân Gia Lai 31 / 40 7.75 Khá
424 Ngô Nguyễn Minh Nam Hà Nội 31 / 40 7.75 Khá
425 Đặng Nguyễn Trung Kiên Bình Thuận 31 / 40 7.75 Khá
426 bb TV 31 / 40 7.75 Khá
427 Nguyễn Hữu Ninh Hải Dƣơng 31 / 40 7.75 Khá
428 NAPER 2Kar7 BÌNH ĐỊNH 30 / 40 7.50 Khá
429 Nguyễn Trần Quốc Phƣơng Thừa Thiên Huế 30 / 40 7.50 Khá
430 Trần Vũ nam dinh 30 / 40 7.50 Khá
431 Ân Hiền Đạt Đồng Nai 30 / 40 7.50 Khá
432 Nguyễn Đức Bình Định 30 / 40 7.50 Khá
433 Nguyễn Nhật Quang Phú Thọ 30 / 40 7.50 Khá
434 Lê Quang Hƣng Thanh Hoá 30 / 40 7.50 Khá
435 Nguyễn Hải Đăng Thanh Hóa 30 / 40 7.50 Khá
436 Nguyễn Văn Kết Phú Yên 30 / 40 7.50 Khá
437 Mai Khánh Chi Bắc Kạn 30 / 40 7.50 Khá
438 Hoàng Phƣợng Nghệ AN 30 / 40 7.50 Khá
439 Đào Tiến Khoa Kiên Giang 30 / 40 7.50 Khá
440 Ngọc Ánh Quảng Bình 30 / 40 7.50 Khá
441 Trần Thị Kiều Anh Nam Định 30 / 40 7.50 Khá
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
442 HNH Khánh Hòa 30 / 40 7.50 Khá
443 Phúc Khang H1 Bình Định 30 / 40 7.50 Khá
444 Quách Linh thanh hóa 30 / 40 7.50 Khá
445 Vũ Mạnh Dũng Tp.HCM 30 / 40 7.50 Khá
446 Vũ MInh Hiếu Thanh Hóa 30 / 40 7.50 Khá
447 Nny Bắc giang 30 / 40 7.50 Khá
448 Chu Thành Lộc ĐỒNG NAI 30 / 40 7.50 Khá
449 Đặng Quốc Chính SƠN LA 30 / 40 7.50 Khá
450 mai thanh nam nghệ an 30 / 40 7.50 Khá
451 Nguyễn Huy Hùng Thanh Hóa 30 / 40 7.50 Khá
452 Nguyễn Văn Hƣng Thanh Hóa 30 / 40 7.50 Khá
453 Nguyễn Hoàng Minh Thành phố Hồ Chí Minh 30 / 40 7.50 Khá
454 Trƣơng Đức Phú Bắc Ninh 30 / 40 7.50 Khá
455 Lê Thu Ngân Hƣng Yên 30 / 40 7.50 Khá
456 Phạm Đức Lộc Phú Thọ 29 / 40 7.25 Khá
457 Phạm Anh Tuấn Nam Định 29 / 40 7.25 Khá
458 Nguyễn DuyANH long an 29 / 40 7.25 Khá
459 Mầu Tuấn Kiệt Hà Nội 29 / 40 7.25 Khá
460 Nguyễn Thị Đức An Nghệ An 29 / 40 7.25 Khá
461 Nguyễn Võ Quốc Thắng Tiền Giang 29 / 40 7.25 Khá
462 Dƣơng Thị Trang Bắc ninh 29 / 40 7.25 Khá
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
463 Kaylinn ... 29 / 40 7.25 Khá
464 Gia Phúc Vĩnh Long 29 / 40 7.25 Khá
465 Đào Nguyễn Anh Quân Phú Yên 29 / 40 7.25 Khá
466 ManhLN Bình Dƣơng 29 / 40 7.25 Khá
467 Nguyễn Kim Khôi Vĩnh Phúc 29 / 40 7.25 Khá
468 Chu Tiến Thành Phú Thọ 29 / 40 7.25 Khá
469 Nguyễn Thị Cẩm Tú Đăk Nông 29 / 40 7.25 Khá
470 nguyễn thị thanh thảo hà tĩnh 29 / 40 7.25 Khá
471 Nguyễn Thị Huyền Trang Lâm Đồng 29 / 40 7.25 Khá
472 Ngô Đức Lâm Hà Nội 29 / 40 7.25 Khá
473 Nguyễn Minh Nhật Đắk Lắk 29 / 40 7.25 Khá
474 Đinh Văn Hoàng Thắng Gia Lai` 29 / 40 7.25 Khá
475 Lê Nghĩa Lâm TPHCM 29 / 40 7.25 Khá
476 Nguyễn Thị Ngọc Anh Thanh Hóa 29 / 40 7.25 Khá
477 Hoàng Đức Chính Thái Nguyên 29 / 40 7.25 Khá
478 lê thành trung hà tỉnh 29 / 40 7.25 Khá
479 Nguyễn Thiên Dũng Hà Nội 29 / 40 7.25 Khá
480 Kiên Quảng ngãi 28 / 40 7.00 Khá
481 hdat TBinh 28 / 40 7.00 Khá
482 nguyendoanturng gia lai 28 / 40 7.00 Khá
483 Ánh Nguyệt Quãng Ngãi 28 / 40 7.00 Khá
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
484 Nguyễn Bách Thừa Thiên Huế 28 / 40 7.00 Khá
485 Phan Đăng Quang Hà Tĩnh 28 / 40 7.00 Khá
486 Thƣ Kỳ Hồ Chí Minh 28 / 40 7.00 Khá
487 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh Quảng Nam 28 / 40 7.00 Khá
488 Lê Trí Trọng Đồng Tháp 28 / 40 7.00 Khá
489 Z ĐN 28 / 40 7.00 Khá
490 Lê Tuấn Vũ Hƣng Yên 28 / 40 7.00 Khá
491 Nguyễn Trần Thảo Vân Quảng Trị 28 / 40 7.00 Khá
492 Phƣơnggggg Hà Nội 28 / 40 7.00 Khá
493 Minh Quân Hà Nam 28 / 40 7.00 Khá
494 Trần Xuân Dũng Quảng Ninh 28 / 40 7.00 Khá
495 Hoàng gia phong Nam định 28 / 40 7.00 Khá
496 Nguyễn Mạnh Cƣờng Hƣng Yên 28 / 40 7.00 Khá
497 Nguyễn Tuấn Việt Hà Nam 28 / 40 7.00 Khá
498 Lê Đoàn Thùy Linh Hƣng Yên 28 / 40 7.00 Khá
499 Cái Lê Thảo Nguyên TP Đà Nẵng 28 / 40 7.00 Khá
500 Hoài Bảo Trà Vinh 28 / 40 7.00 Khá
501 Vũ qn 28 / 40 7.00 Khá
502 mnhjhju bg 28 / 40 7.00 Khá
503 Hoàng Kim Trọng nghe an 28 / 40 7.00 Khá
504 Nguyễn Võ Thành Đạt lâm đồng 27 / 40 6.75 Trung binh
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
505 Phạm Anh Tú Hƣng Yên 27 / 40 6.75 Trung binh
506 Bùi Danh Kiệt Hà Nội 27 / 40 6.75 Trung binh
507 Phan Đắc Đại Đăk Lăk 27 / 40 6.75 Trung binh
508 Nguyễn Xuân Phú Bắc Giang 27 / 40 6.75 Trung binh
509 Nguyễn Trung Thành Hà Nội 27 / 40 6.75 Trung binh
510 NMK Đà Nẵng 27 / 40 6.75 Trung binh
511 iu pvyy Hƣng Yên 27 / 40 6.75 Trung binh
512 Nguyễn Anh Vũ ĐĂK LĂK 27 / 40 6.75 Trung binh
513 Nguyễn Phan Khánh Linh Đăk Lăk 27 / 40 6.75 Trung binh
514 L1808 BĐ 27 / 40 6.75 Trung binh
515 Ha Long Vinh Phuc 27 / 40 6.75 Trung binh
516 Nguyễn Thị Lan Anh Thanh Hoá 26 / 40 6.50 Trung binh
517 tạ trửn thái nguyên 26 / 40 6.50 Trung binh
518 Mê Thƣơng lắm á Bình Định 26 / 40 6.50 Trung binh
519 Đinh Nhật Minh Hƣng yên 26 / 40 6.50 Trung binh
520 Nguyễn Văn Duy Nghệ An 26 / 40 6.50 Trung binh
521 Bùi Bá Phúc Bắc giang 26 / 40 6.50 Trung binh
522 HUỲNH KỲ NGUYÊN An Giang 26 / 40 6.50 Trung binh
523 Trƣơng Chí Dũng Tiền Giang 26 / 40 6.50 Trung binh
524 t Quảng Trị 26 / 40 6.50 Trung binh
525 NGUYỄN THU HƢƠNG Hƣng Yên 26 / 40 6.50 Trung binh
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
526 Hiếu Dăk lăk 26 / 40 6.50 Trung binh
527 Hữu Tiến Quảng Nam 26 / 40 6.50 Trung binh
528 HLM HN 26 / 40 6.50 Trung binh
529 DQuyen Daklak 26 / 40 6.50 Trung binh
530 Nguyễn Thị Xuân Hồng HƢG YÊN 26 / 40 6.50 Trung binh
531 Nguyễn Quỳnh Mai Thái Nguyên 26 / 40 6.50 Trung binh
532 phan thành công nghệ an 26 / 40 6.50 Trung binh
533 Trần Văn Hậu Đăk Lăk 26 / 40 6.50 Trung binh
534 Lnphuong Thanh Hóa 26 / 40 6.50 Trung binh
535 Nguyễn Thị Phƣơng Trinh Long An 25 / 40 6.25 Trung binh
536 Trần Nhƣ Anh Kiệt Thừa Thiên Huế 25 / 40 6.25 Trung binh
537 Nguyễn Thanh Hải Thái Nguyên 25 / 40 6.25 Trung binh
538 Mu Manu 25 / 40 6.25 Trung binh
539 ddefvv Thái Bình 25 / 40 6.25 Trung binh
540 Võ Nhật Anh Tp. Hồ Chí Minh 25 / 40 6.25 Trung binh
541 Nguyễn đức huy Đồng nai 25 / 40 6.25 Trung binh
542 Nguyễn Trang Hải Dƣơng 25 / 40 6.25 Trung binh
543 Nguyễn Hoàng An Khánh Hòa 25 / 40 6.25 Trung binh
544 Nguyễn Thuỳ Trâm Nam Định 24 / 40 6.00 Trung binh
545 Minh Ngọc Bắc Giang 24 / 40 6.00 Trung binh
546 nguyen thi thuy linh th 24 / 40 6.00 Trung binh
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
547 Nguyễn Huy Nhật Quang nghệ an 24 / 40 6.00 Trung binh
548 TH NA 24 / 40 6.00 Trung binh
549 Nguyễn Chí An Phú Thọ 24 / 40 6.00 Trung binh
550 Bích Ngọc Thừa Thiên Huế 24 / 40 6.00 Trung binh
551 Nguyễn Ngọc Linh Chi Bình Dƣơng 24 / 40 6.00 Trung binh
552 Nguyễn Khắc Tuấn Anh Hà Nội 24 / 40 6.00 Trung binh
553 Minh Bdinh 24 / 40 6.00 Trung binh
554 Lê Văn Lƣu HN 23 / 40 5.75 Trung binh
555 Nguyễn Duy Khang Lạng Sơn 23 / 40 5.75 Trung binh
556 nguyễn đức thái THÁI BÌNH 23 / 40 5.75 Trung binh
557 VŨ BẢO NGỌC NAM ĐỊNH 23 / 40 5.75 Trung binh
558 hoàng trung kiên phú thọ 23 / 40 5.75 Trung binh
559 Mai Nhữ Hiếu Thanh Hóa 23 / 40 5.75 Trung binh
560 Trần Hoàng Quân HÀ TĨNH 22 / 40 5.50 Trung binh
561 Trịnh Việt Anh Lào Cai 22 / 40 5.50 Trung binh
562 minh khue thor tphcm 22 / 40 5.50 Trung binh
563 Nguyễn Văn Mƣời Hà Nam 22 / 40 5.50 Trung binh
564 Nguyễn Thúy Hƣờng Thái Nguyên 22 / 40 5.50 Trung binh
565 Thanh Tùng VN 22 / 40 5.50 Trung binh
566 phan trần ngọc viên phú yên 21 / 40 5.25 Trung binh
567 Lao Thị Thu Phƣợng TN 21 / 40 5.25 Trung binh
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
568 Bùi Anh Đức Hà Giang 21 / 40 5.25 Trung binh
569 Lâm Ngọc Tuyến Vĩnh Phúc 21 / 40 5.25 Trung binh
570 bảnh đang học hóa DL 21 / 40 5.25 Trung binh
571 Trần Thị Thu Hà Vĩnh Phúc 21 / 40 5.25 Trung binh
572 Trần Thị Ánh Tuyết Hà Tĩnh 20 / 40 5.00 Trung binh
573 Nguyễn Thị Hƣơng Giang BN 20 / 40 5.00 Trung binh
574 Huỳnh Văn Đạt Đăk Nông 19 / 40 4.75 Dƣới trung bình
575 dvl phu tho 19 / 40 4.75 Dƣới trung bình
576 Tào Quang Vinh Thanh Hóa 19 / 40 4.75 Dƣới trung bình
577 Bùi Thị Hồng Cẩm Bến Tre 18 / 40 4.50 Dƣới trung bình
578 Nguyễn Nhật Hoàng Sài Gòn 18 / 40 4.50 Dƣới trung bình
579 Dung Cà Mau 17 / 40 4.25 Dƣới trung bình
580 Vy Văn Quyết Lạng sơn 17 / 40 4.25 Dƣới trung bình
581 nguyễn ngọc thuận quảng ninh 17 / 40 4.25 Dƣới trung bình
582 Nguyễn Văn Hƣng Hà Tĩnh 17 / 40 4.25 Dƣới trung bình
583 Dƣơng Yến Nhi Thanh Hoá 16 / 40 4.00 Dƣới trung bình
584 nguyễn văn mừng NA 14 / 40 3.50 Dƣới trung bình
585 Võ Thiên Bình TP.HCM 14 / 40 3.50 Dƣới trung bình
586 Từ Công Thành Nam Quảng Bình 13 / 40 3.25 Dƣới trung bình
587 Nguyễn Văn Đại cà mau 13 / 40 3.25 Dƣới trung bình
588 t thoa 13 / 40 3.25 Dƣới trung bình
Số câu Điểm
Stt Họ và tên Quê quán Xếp hạng Ghi chú
đúng số
590 Cao Hoàng Nguyên Phú Yên 12 / 40 3.00 Dƣới trung bình
591 Nguyễn Tiến Đạt Hà Nội 10 / 40 2.50 Dƣới trung bình
592 Hoàng Hằng Thanh Hóa 4 / 40 1.00 Dƣới trung bình
589 Nguyễn Lê Tú Oanh Tp Hồ Chí Minh 0 / 40 0.00 Dƣới trung bình

You might also like