Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Câu 1: Những nguyên nhân nào đã góp phần dẫn đến sự thay đổi mà công ty đang phải tiến

hành?
1. Môi trường cạnh tranh:
a. Thị trường nước giải khát:
 Sự cạnh tranh gay gắt:
- Nhu cầu tiêu dùng nước giải khát ngày càng tăng, thu hút nhiều doanh nghiệp tham gia thị
trường.
- Các đối thủ cạnh tranh trong và ngoài nước liên tục tung ra sản phẩm mới, áp dụng chiến
lược marketing và phân phối hiệu quả.
 Sự xuất hiện của các công ty nước ngoài và liên doanh:
- Các công ty này có tiềm lực tài chính mạnh, thương hiệu uy tín, và chiến lược kinh doanh
bài bản.
- Họ tung ra thị trường các sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh, và được quảng bá
rầm rộ.
 Cạnh tranh gay gắt từ các công ty trong nước:
- Các công ty trong nước cũng đang nỗ lực cải thiện chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa sản
phẩm, và tăng cường marketing.
- Họ áp dụng các chiến lược cạnh tranh về giá cả, khuyến mãi, và phân phối để thu hút
khách hàng.
b. Xu hướng thị trường:
 Nhu cầu đa dạng:
- Khách hàng ngày càng quan tâm đến sản phẩm tốt cho sức khỏe, có nguồn gốc tự nhiên,
và phù hợp với nhu cầu cá nhân.
- Nhu cầu về sản phẩm tiện lợi, dễ sử dụng cũng gia tăng.
 Xu hướng tiêu dùng online:
- Mua sắm online ngày càng phổ biến, đặc biệt là ở giới trẻ.
- Các kênh bán hàng online như website, mạng xã hội, và sàn thương mại điện tử phát triển
mạnh mẽ.
2. Chiến lược sản phẩm:
a. Tập trung vào nước ngọt:
 Thị trường bão hòa:
- Nhu cầu tiêu dùng nước ngọt đang dần bão hòa và có nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh.
- Lợi nhuận từ thị trường nước ngọt đang giảm dần.
 Lợi thế cạnh tranh hạn chế:
- Nước ngọt là sản phẩm phổ biến, nhiều công ty sản xuất, dẫn đến cạnh tranh gay gắt về
giá cả và chất lượng.
- Khó khăn trong việc tạo dựng sự khác biệt và thu hút khách hàng.
b. Chưa đa dạng hóa sản phẩm:
 Rủi ro cao:
- Tập trung vào một dòng sản phẩm khiến công ty phụ thuộc vào thị trường nước ngọt, dẫn
đến rủi ro cao khi thị trường thay đổi.
- Khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
 Mất đi cơ hội:
- Chưa đa dạng hóa sản phẩm khiến công ty bỏ lỡ cơ hội phát triển ở các thị trường tiềm
năng khác như nước trái cây, trà thảo mộc, nước chức năng,...
c. Chất lượng sản phẩm:
 Cần nâng cao:
- Chất lượng sản phẩm của công ty chưa được đánh giá cao so với các đối thủ cạnh tranh.
- Khả năng thu hút và giữ chân khách hàng bị ảnh hưởng.
 Thiếu chiến lược:
- Chưa có chiến lược cụ thể để nâng cao chất lượng sản phẩm, bao gồm cải tiến công thức,
sử dụng nguyên liệu cao cấp, và áp dụng công nghệ tiên tiến.
3. Hệ thống phân phối:
a. Mô hình bán hàng trực tiếp:
 Tốn kém:
- Mô hình này tốn kém chi phí vận hành và quản lý, bao gồm chi phí nhân viên bán hàng,
chi phí vận chuyển, và chi phí quản lý kho hàng.
- Lợi nhuận bị ảnh hưởng.
 Hiệu quả thấp:
- Khả năng tiếp cận thị trường hạn chế, đặc biệt là ở khu vực nông thôn và các kênh bán
hàng online.
- Khó khăn trong việc cạnh tranh với các công ty có mạng lưới phân phối rộng khắp.
b. Hệ thống quản lý bán hàng:
 Chưa hiệu quả:
- Chưa áp dụng các công nghệ hiện đại để quản lý hoạt động bán hàng, bao gồm phần mềm
quản lý bán hàng, hệ thống CRM, và hệ thống theo dõi đơn hàng.
- Khả năng theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động bán hàng còn hạn chế.
 Mất kiểm soát:
- Khó khăn trong việc kiểm soát hoạt động bán hàng của nhân viên, dẫn đến rủi ro thất
thoát và gian lận.
4. Hệ thống quản trị:
a. Chiến lược phát triển:
- Công ty Trường Thịnh chưa có chiến lược phát triển dài hạn rõ ràng.
- Điều này dẫn đến việc công ty thiếu tầm nhìn chiến lược và gặp khó khăn trong việc thích
ứng với thị trường thay đổi.
b. Hậu quả:
- Thiếu định hướng phát triển rõ ràng, dẫn đến việc công ty có thể đưa ra những quyết định
sai lầm hoặc không phù hợp với thị trường.
- Khó khăn trong việc cạnh tranh với các đối thủ có chiến lược phát triển bài bản.
- Mất đi cơ hội phát triển vào thị trường mới hoặc phát triển các sản phẩm mới.

You might also like