Professional Documents
Culture Documents
T NG H P NG Pháp Ôn Toeic
T NG H P NG Pháp Ôn Toeic
Diễn tả những hiện tượng, quy luật chung khó có thể thay đổi.
Diễn tả những thói quen, sở thích hoặc quan điểm.
Diễn tả những hành động cảm nhận bằng giác quan trong thời điểm nói.
Diễn tả lịch trình đã được định sẵn.
Nhận biết: Thường có các trạng từ chỉ tần suất trong câu như: Often, Always, Usually, Frequently,
Seldom, Rarely, Constantly, Sometimes, Occasionally, Every day/night/week.
Chương 2: hiện tại tiếp diễn
Cách dùng:
Diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là một dự định hay kế hoạch đã được
sắp xếp từ trước.
Diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại nhưng chỉ mang tính chất tạm thời, khác với quy luật hay
thói quen thông thường.
Diễn tả những chuyển biến, thay đổi ở hiện tại, thường đi kèm với các động từ: “get”,
“change”, “become”, “grow”, “increase”, “improve”, “rise”, “fall”,...
Diễn tả hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại gây bực mình hay khó chịu cho người nói khi dùng
với các trạng từ: “always”, “continually”, “constantly”,…
Nhận biết:
Trạng ngữ chỉ thời gian trong hiện tại: Right now: (Ngay bây giờ), At the moment (Lúc này),
At present (Hiện tại), At + giờ cụ thể (Lúc … giờ)
Trạng ngữ chỉ thời gian trong tương lai: Tomorrow (ngày mai), This week/ month/ next year
(Tuần này/ tháng này/ năm này), Next week/ next month/ next year (Tuần tới/ tháng tới/ năm
tới)
Câu mệnh lệnh: Look! (Nhìn kìa), Listen! (Nghe kìa), Keep silent! (Im lặng nào!)
Cách dùng:
Diễn tả những sự việc xảy ra trong quá khứ liên quan đến ngữ cảnh trong hiện tại
Diễn tả những hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại.
Diễn tả những trải nghiệm trong quá khứ.
Diễn tả những sự việc, xu hướng xảy ra gần thời điểm nói.
Nhận biết:
Dùng để diễn tả các hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ kéo dài liên tục đến hiện tại.
Dùng để diễn tả các sự việc có thể vẫn đang tiếp diễn tại thời điểm nói và có khả năng vẫn sẽ
tiếp tục trong tương lai.
Nhận biết:
Cách dùng:
Diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Diễn tả những hành động lặp đi lặp lại hoặc những thói quen trong quá khứ.
Diễn tả sự thật về quá khứ.
Diễn tả những tình huống và trạng thái lâu dài trong quá khứ.
Diễn tả những sự kiện chính trong một câu chuyện.
Nhận biết: