Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1

H Dung sai chung H


K.thước Dung sai
OR HOLD SHAFT LENGTH
OVER LESS (±) (±) (±)

(c1->c4)
1 5 0.03 0.03 0.03
c1 c2 5 10 0.05 0.05 0.05
10 25 0.1 0.1 0.1
G G
d1 25 50 0.15 0.15 0.15
50 100 0.2 0.2 0.2
a1 b1 b2 a2 100 200 0.25 0.25 0.25
200 400 0.3 0.3 0.3

HOLE a

F
a4 52.5 63 F
a3 267.5 63

(b1->b4)
d2 d3
a2 52.5 237
a1 267.5 237
ID X Y

HOLE b
E E
b4 103 64 ±0.02
b3 217 64 ±0.02
b2 103 236 ±0.02
b1 217 236 ±0.02

(d1->d6)
ID X Y Tolerance
d4 d5
HOLE c
D D
c4 50 30 ±0.02
c3 270 30 ±0.02
a4 c2 50 270 ±0.02
a3 b3 b4
c1 270 270 ±0.02
d6 ID X Y Tolerance

HOLE d
C C

(a1->a4)
c3 c4 d6 160 50
d5 110 105
d4 210 105
d3 110 194
d2 210 195
B d1 160 250 B
ID X Y
Mã chi tiết VL24-04-008 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VÀ CƠ KHÍ CHÍNH XÁC VIỆT LONG - PHÚ THỌ
Viet Long Automation And Precision Engineering Co., Ltd-Phu Tho Branch
Tên chi tiết PLATE L
Số lượng 01 Tên khuôn Kính Thiết kế P.Q.DAT
A Vật liệu S50C Mã số khuôn VL24-04 Kiểm tra P.D.PHONG A

Độ cứng Ngày 17.04.2024 Phê duyệt .


Bề mặt Tỉ lệ Đơn Vị mm Hướng chiếu
11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 A4 2

You might also like