Professional Documents
Culture Documents
Cau 13 Va Ly Thuyet 711, 811
Cau 13 Va Ly Thuyet 711, 811
15,205,000
15,205,000
1,000,000
1,000,000
20% 20%
Đơn vị: Mẫu B02- DN
Địa chỉ: Ban hành theo thông tư 200/2014/TT- BTC
MST: Ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài Chính
Đơn vị tính:
Chỉ tiêu Mã số SỐ TIỀN 1) Thanh lý TSCĐ nguyên giá 100 tr, đã kh
1 2 thanh lý 10 tr, khoản thu từ thanh lý 20 tr
1. Doanh thu bán hàng 1 2) Khoản chi do phạt vi phạm hợp đồng 50
2. Các khoản giảm trừ 2 3) Khoản thu được từ nợ khó đòi đã xóa s
3. Doanh thu thuần v 10
4. Giá vốn hàng bán 11
5. Lợi nhuận gộp về 20
6. Doanh thu hoạt độn 21 Định khoản: NV1:
7. Chi phí tài chính 22 xóa sổ TSCĐ: nợ 811
- Trong đó chi phí lãi 23 Nợ 214
8.Chi phí bán hàng 25 Có 211
9. Chi phí quản lý ki 26 Chi Nợ 811…
10.Lợi nhuận thuần 30 Thu Có 711…
10. Thu nhập khác 31 15 2) Chi phí phạt Nợ 811 có 112 = 50
11. Chi phí khác 32 110 3) Thu khó đòi: Nợ 112 Có 711= 15
12. Lợi nhuận khác ( 40 (95)
13. Tổng lợi nhuận k 50
14. Chi phí thuế TN 51
15. Lợi nhuận sau th 60
Ngày….tháng….năm……
Người lập biểu Giám đốc