Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

BÀI TẬP 12

Chỉ tiêu Mã số SỐ TIỀN


1 2
1. Doanh thu bán hàng và cung 1 795,476,000
2. Các khoản giảm trừ doanh th 2
3. Doanh thu thuần về hàng bá 10 795,476,000 Thanh lý:
4. Giá vốn hàng bán 11 522,373,000 xóa sổ:
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng 20 273,103,000 Nợ 811
6. Doanh thu hoạt động tài chín 21 22,204,000 Nợ 214
7. Chi phí tài chính 22 25,627,000 Có 211
- Trong đó chi phí lãi vay 23 Thu:
8.Chi phí bán hàng 25 28,590,000 Nợ 112
9. Chi phí quản lý kinh doanh 26 78,008,000 Có 711
10.Lợi nhuận thuần từ hoạt đ 30 163,082,000 Chi:
10. Thu nhập khác 31 32,205,000 Nợ 811
11. Chi phí khác 32 4,618,000 Có 112
12. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 40 27,587,000
13. Tổng lợi nhuận kế toán trư 50 163,082,000
14. Chi phí thuế TNDN 51 32,616,400 20%
15. Lợi nhuận sau thuế TNDN ( 60 130,465,600
Ngày….tháng….năm……
Người lập biểu Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
12,000,000 tổng 711= 15,205,000
58,000,000 tổng 811= 13,000,000
70,000,000

15,205,000
15,205,000

1,000,000
1,000,000

20% 20%
Đơn vị: Mẫu B02- DN
Địa chỉ: Ban hành theo thông tư 200/2014/TT- BTC
MST: Ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài Chính

Đơn vị tính:
Chỉ tiêu Mã số SỐ TIỀN 1) Thanh lý TSCĐ nguyên giá 100 tr, đã kh
1 2 thanh lý 10 tr, khoản thu từ thanh lý 20 tr
1. Doanh thu bán hàng 1 2) Khoản chi do phạt vi phạm hợp đồng 50
2. Các khoản giảm trừ 2 3) Khoản thu được từ nợ khó đòi đã xóa s
3. Doanh thu thuần v 10
4. Giá vốn hàng bán 11
5. Lợi nhuận gộp về 20
6. Doanh thu hoạt độn 21 Định khoản: NV1:
7. Chi phí tài chính 22 xóa sổ TSCĐ: nợ 811
- Trong đó chi phí lãi 23 Nợ 214
8.Chi phí bán hàng 25 Có 211
9. Chi phí quản lý ki 26 Chi Nợ 811…
10.Lợi nhuận thuần 30 Thu Có 711…
10. Thu nhập khác 31 15 2) Chi phí phạt Nợ 811 có 112 = 50
11. Chi phí khác 32 110 3) Thu khó đòi: Nợ 112 Có 711= 15
12. Lợi nhuận khác ( 40 (95)
13. Tổng lợi nhuận k 50
14. Chi phí thuế TN 51
15. Lợi nhuận sau th 60

Ngày….tháng….năm……
Người lập biểu Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


CĐ nguyên giá 100 tr, đã khấu hao 60 tr. Chi phí
hoản thu từ thanh lý 20 tr
o phạt vi phạm hợp đồng 50 tr
ược từ nợ khó đòi đã xóa sổ là 15 tr

40 NV1: tổng 811 = 40 + 10 = 50


NV1: Tổng 711 = 20
Chung là 20, chênh lệch 30
10
20
Nợ 811 có 112 = 50
Nợ 112 Có 711= 15

You might also like