Professional Documents
Culture Documents
Tài Chính Doanh Nghiệp - 2134 - Nhóm 1
Tài Chính Doanh Nghiệp - 2134 - Nhóm 1
Tài Chính Doanh Nghiệp - 2134 - Nhóm 1
NOVALAND GROUP
DAT XANH GROUP
GROUP 1
25,000,000,000,000
20,000,000,000,000
15,000,000,000,000
10,000,000,000,000
5,000,000,000,000
0
2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021
2,000,000,000,000
1,500,000,000,000
1,000,000,000,000
500,000,000,000
0
2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021
-500,000,000,000
-1,000,000,000,000
Lãi (lỗ) hoạt động tài chính Lãi (lỗ) trong công ty liên kết Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh Lợi nhuận (lỗ) khác
Tổng lợi thuận kế toán trước thuế Lợi nhuận (lỗ) sau thuế TNDN Lợi nhuận (lỗ) sau thuế của công ty mẹ Lãi (lỗ) cơ bản trên cổ phiếu
DXG – CASH FLOW STATEMENT
3,000,000,000,000.00
2,500,000,000,000.00
2,000,000,000,000.00
1,500,000,000,000.00
1,000,000,000,000.00
500,000,000,000.00
0.00
2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021
-500,000,000,000.00
-1,000,000,000,000.00
-1,500,000,000,000.00
Lưu chuyền tiền thuần từ hoạt động kinh doanh Lưu chuyền tiền thuần từ hoạt động đầu tư
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính Lưu chuyền tiền thuần trong năm
Tiền và tương đương tiền đầu năm Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối năm
COMPANY INTRODUCTION
NOVALAND GROUP
• Year of established: 1992
• Business field:
- Veterinary medicine
- Real estate
• Issue shares on: 2016
• Stock symbol: NVL
• Stock exchange market: HOSE
NVL – BALANCE SHEET
450,000,000,000,000
400,000,000,000,000
350,000,000,000,000
300,000,000,000,000
250,000,000,000,000
200,000,000,000,000
150,000,000,000,000
100,000,000,000,000
50,000,000,000,000
-
1 2 3 4 5 6 7 8
4,000,000,000,000
3,000,000,000,000
2,000,000,000,000
1,000,000,000,000
-
2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021
(1,000,000,000,000)
(2,000,000,000,000)
Lãi (lỗ) hoạt động tài chính Lợi nhuận thuần về hoạt động kinh doanh Lợi nhuận khác Phần (lãi/lỗ) công ty liên kết
Lợi nhuận kế toán trước thuế Lợi nhuận sau thuế Lãi cơ bản trên cổ phiếu Lợi nhuận của tổng công ty
NVL – CASH FLOW STATEMENT
15,000,000,000,000
10,000,000,000,000
5,000,000,000,000
0
2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021
-5,000,000,000,000
-10,000,000,000,000
-15,000,000,000,000
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền và tương tương tiền trong năm Tiền và tương đương tiền đầu năm Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối năm
NVL – STOCK MAIN INDEX
DXG – STOCK MAIN INDEX
NVL – STOCK EVALUATION: EPS AND P/E METHOD
STOCK PRICE
= EPS x P/E
= 1.65 x 49.79
= 82.16 đ
NVL – STOCK EVALUATION: P/B METHOD.
STOCK PRICE
= Book Value x P/B
NVL – STOCK EVALUATION: P/B METHOD.
= 15.82%
=> P/B = 4.2
STOCK PRICE
= BOOK VALUE X P/B
= 19.05 x 4.2
= 82.51 đ
NVL – STOCK EVALUATION:
82.16+82.51
=> AVERAGE: STOCK PRICE = = 82.335đ
2
DXG – STOCK EVALUATION: EPS AND P/E METHOD.
STOCK PRICE
= EPS x P/E
= 1.22 x 23.78
= 29.1
DXG – STOCK EVALUATION: P/B METHOD.
STOCK PRICE
= Book Value x P/B
DXG – STOCK EVALUATION: P/B METHOD.
ROE =
𝐿ợ𝑖 𝑛ℎ𝑢ậ𝑛 𝑠𝑎𝑢 𝑡ℎ𝑢ế
𝑥 100
𝑉ố𝑛 𝑐ℎủ 𝑠ở ℎữ𝑢
= 6%
=> P/B = 1.8
STOCK PRICE
= BOOK VALUE X P/B
= 15.41 x 1.8
= 27.74đ
DXG – STOCK EVALUATION:
29.1+27.74
AVERAGE: STOCK PRICE = = 28.42đ
2
THANK YOU FOR LISTENING