PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN VŨ THƯ BẢNG ĐÁNH GIÁ MÔN GDCD LỚP 7A
THCS TÂN LẬP HKI, NĂM HỌC 2023 - 2024 ###
ĐĐG TX ĐĐG ĐĐG TBM
STT Họ và tên Mã học sinh Ngày sinh Nhận xét HK 1 2 GK CK HK Cẫn chú ý nghe giảng và chăm chỉ 1 Hồ Sỹ Việt Anh 34344517hstb000001067 25/07/2011 5.0 6.5 6.5 6.0 6.1 hơn Ngoan ngoãn , có cố gắng trong học 2 Nguyễn Thị Hiền Anh 34344517hstb000001068 03/02/2011 6.0 7.0 7.0 7.5 7.1 tập Năng động, tích cực ,sôi nối trong 3 Trần Hải Anh 34344517hstb000001069 12/11/2011 8.0 8.5 8.5 8.0 8.2 học tậpngoãn , có cố gắng trong học Ngoan 4 Trần Linh Giang Anh 34344517hstb000001070 22/07/2011 7.0 7.0 7.0 7.5 7.2 tập Năng động, tích cực ,sôi nối trong 5 Trần Thị Hồng Anh 34344517hstb000001071 09/07/2011 8.0 8.5 8.5 8.0 8.2 học Năngtập động, tích cực ,sôi nối trong 6 Trần Thị Lan Anh 34344517hstb000001072 14/10/2011 8.0 8.5 8.5 8.0 8.2 học tậpngoãn , có cố gắng trong học Ngoan 7 Đỗ Gia Bảo 34344517hstb000001073 26/01/2011 6.0 7.0 7.0 6.5 6.6 tập Ngoan ngoãn , có cố gắng trong học 8 Trần Sách Dũng 34344517hstb000001074 08/05/2011 7.0 7.0 7.0 7.5 7.2 tập Ngoan ngoãn , có cố gắng trong học 9 Vũ Duy Đức 34344517hstb000001075 03/03/2011 6.0 6.5 6.5 7.0 6.6 tập Ngoan ngoãn , có cố gắng trong học 10 Trần Thúy Hiền 34344517hstb000001076 06/08/2011 7.0 7.0 7.0 7.5 7.2 tập Cẫn chú ý nghe giảng và chăm chỉ 11 Đặng Văn Hiệp 34344517hstb000001077 04/07/2011 5.0 6.0 6.0 6.0 5.9 hơn Ngoan ngoãn , có cố gắng trong học 12 Nguyễn Chí Hùng 34344517hstb000001078 19/01/2011 6.0 7.0 7.0 7.0 6.9 tập Cẫn chú ý nghe giảng và chăm chỉ 13 Trần Quang Hưng 34344517hstb000001079 03/01/2010 5.0 5.5 5.5 6.0 5.6 hơn Cẫn chú ý nghe giảng và chăm chỉ 14 Nguyễn Văn Hướng 34344517hstb000001080 14/05/2011 5.0 5.0 5.0 5.5 5.2 hơn Cẫn chú ý nghe giảng và chăm chỉ 15 Vũ Trung Kiên 34344517hstb000001081 09/03/2011 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 hơn Ngoan ngoãn , có cố gắng trong học 16 Đặng Thị Ngọc Lan 34344517hstb000001082 24/02/2011 7.0 7.0 7.0 7.5 7.2 tập Năng động, tích cực ,sôi nối trong 17 Trần Thị Thùy Linh 34340404hstb000000186 08/04/2011 8.0 8.5 8.5 8.0 8.2 học tậpngoãn , có cố gắng trong học Ngoan 18 Nguyễn Thị Minh Lụa 34344517hstb000001084 01/01/2011 6.0 7.0 7.0 7.0 6.9 tập Năng động, tích cực ,sôi nối trong 19 Trần Đức Mạnh 34344517hstb000001085 27/10/2011 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 học tậpngoãn , có cố gắng trong học Ngoan 20 Đỗ Tuấn Minh 34344517hstb000001086 13/07/2011 8.0 7.5 7.5 8.0 7.8 tập Ngoan ngoãn , có cố gắng trong học 21 Nguyễn Thị Trà My 34344517hstb000001087 25/12/2011 6.0 7.0 7.0 7.0 6.9 tập Ngoan ngoãn , có cố gắng trong học 22 Đặng Văn Nguyên 34344517hstb000001089 20/02/2011 7.0 7.0 7.0 7.5 7.2 tập Năng động, tích cực ,sôi nối trong 23 Nguyễn Ngọc Linh Nhi 34344517hstb000001090 15/08/2011 8.0 8.5 8.5 8.0 8.2 học tập Cẫn chú ý nghe giảng và chăm chỉ 24 Trần Đức Phúc 34344517hstb000001091 21/11/2011 5.0 6.0 6.0 6.8 6.2 hơn Cẫn chú ý nghe giảng và chăm chỉ 25 Vũ Văn Phúc 34344517hstb000001092 02/07/2011 6.0 6.0 6.0 6.5 6.2 hơn Năng động, tích cực ,sôi nối trong 26 Vũ Thu Phương 34344517hstb000001093 14/12/2011 8.0 8.5 8.5 8.0 8.2 học tậpngoãn , có cố gắng trong học Ngoan 27 Vũ Hồng Sơn 34344517hstb000001094 29/08/2011 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 tập Năng động, tích cực ,sôi nối trong 28 Trần Hữu Thành 34344517hstb000001095 07/09/2011 8.0 8.5 8.8 8.0 8.3 học tậpngoãn , có cố gắng trong học Ngoan 29 Phạm Thị Phương Thảo 34344517hstb000001096 19/06/2011 7.0 7.0 7.0 7.5 7.2 tập Năng động, tích cực ,sôi nối trong 30 Trần Hà Anh Thư 34344517hstb000001097 29/04/2011 8.0 8.5 8.5 8.0 8.2 học tậpngoãn , có cố gắng trong học Ngoan 31 Lê Thị Bảo Trang 34344517hstb000001098 18/07/2011 7.0 7.0 7.0 7.5 7.2 tập Năng động, tích cực ,sôi nối trong 32 Vũ Duy Tuấn 34344517hstb000001099 09/01/2011 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 học tập Năng động, tích cực ,sôi nối trong 33 Vũ Thanh Vân 34344517hstb000001100 16/08/2011 9.0 8.5 8.5 9.0 8.8 học tậpngoãn , có cố gắng trong học Ngoan 34 Vũ Thị Thúy Vy 34344517hstb000001101 15/06/2011 6.0 7.0 7.0 7.0 6.9 tập PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN VŨ THƯ BẢNG ĐÁNH GIÁ MÔN GDCD LỚP 7B THCS TÂN LẬP HKI, NĂM HỌC 2023 - 2024 ###
ĐĐG TX ĐĐG ĐĐG TBM
STT Họ và tên Mã học sinh Ngày sinh Nhận xét HK 1 2 GK CK HK Năng động, tích cực ,sôi nối trong 1 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 34344517hstb000001102 10/08/2011 8.0 8.5 8.5 8.0 8.2 học tập Năng động, tích cực ,sôi nối trong 2 Trần Phương Anh 34344517hstb000001103 04/08/2011 8.0 8.5 8.5 8.0 8.2 học Cần tập chú ý nghe giảng và chăm chỉ 3 Trần Văn Việt Anh 34344517hstb000001104 17/08/2011 6.0 6.0 6.0 6.5 6.2 hơn Cần chú ý nghe giảng và chăm chỉ 4 Vũ Duy Biên 34344517hstb000001105 20/05/2011 7.0 6.0 6.0 6.5 6.4 hơn Năng động, tích cực ,sôi nối trong 5 Nguyễn Minh Châu 34344517hstb000001106 04/11/2011 7.0 9.0 9.0 8.0 8.3 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 6 Nguyễn Anh Duy 34344517hstb000001108 23/07/2011 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 7 Trần Quang Dũng 34344517hstb000001107 23/10/2011 7.0 6.5 6.5 7.0 6.8 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 8 Vũ Duy Đức 34344517hstb000001109 28/11/2011 6.0 7.0 7.0 7.0 6.9 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 9 Bùi Hương Giang 34344517hstb000001110 16/08/2011 7.0 7.0 7.0 7.5 7.2 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 10 Trần Hương Giang 34344517hstb000001111 08/06/2011 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 11 Giang Thành Giỏi 34344517hstb000001112 10/07/2011 7.0 6.5 6.5 7.0 6.8 học Năngtập động, tích cực ,sôi nối trong 12 Lê Thị Thu Hà 34344517hstb000001113 29/03/2011 8.0 8.5 8.5 8.0 8.2 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 13 Trần Thị Thu Hà 34344517hstb000001114 02/12/2011 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 học tập Cần chú ý nghe giảng và chăm chỉ 14 Hoàng Quang Hinh 34344517hstb000001115 29/10/2011 6.0 6.5 6.5 6.5 6.4 hơn Ngoan ngoãn, có cố gắng nhiều trong 15 Trần Gia Huy 34344517hstb000001116 19/09/2011 6.0 7.0 7.0 7.0 6.9 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 16 Nguyễn Văn Khánh 34344517hstb000001117 30/01/2011 6.0 7.0 7.0 7.0 6.9 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 17 Hoàng Anh Khoa 34344517hstb000001118 12/11/2011 6.0 6.5 6.5 7.0 6.6 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 18 Hoàng Phương Linh 34344517hstb000001119 11/09/2011 7.0 7.0 7.0 7.5 7.2 học Năngtập động, tích cực ,sôi nối trong 19 Nguyễn Thị Phương Linh 34344517hstb000001120 07/07/2011 8.0 8.5 8.5 9.5 8.9 học Năngtập động, tích cực ,sôi nối trong 20 Vũ Thị Phương Linh 34344517hstb000001122 03/08/2011 8.0 8.5 8.5 8.0 8.2 học tập Năng động, tích cực ,sôi nối trong 21 Trần Diễm My 34344517hstb000001123 15/04/2011 8.0 8.5 8.5 8.0 8.2 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 22 Phạm Bảo Nam 34344517hstb000001124 02/01/2011 6.0 7.0 7.0 7.0 6.9 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 23 Trần Võ Thiện Nhân 34344517hstb000001125 04/10/2011 6.0 6.0 6.0 6.5 6.2 học tập Năng động, tích cực ,sôi nối trong 24 Nguyễn Thị Yến Nhi 34344517hstb000001126 20/03/2011 8.0 8.0 8.0 8.5 8.2 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 25 Đỗ Hồng Nhung 34344517hstb000001127 19/09/2011 7.0 7.0 7.0 6.5 6.8 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 26 Trần Đại Phát 34344517hstb000001128 29/09/2011 7.0 6.0 6.0 7.0 6.6 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 27 Trần Anh Quân 34344517hstb000001129 31/10/2011 6.0 7.0 7.0 6.5 6.6 học Năngtập động, tích cực ,sôi nối trong 28 Trần Mai Quỳnh 34344517hstb000001131 06/07/2011 8.0 8.5 8.5 8.0 8.2 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 29 Vũ Duy Quý 34344517hstb000001130 20/05/2011 6.0 7.0 7.0 6.5 6.6 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 30 Nguyễn Ngọc Trường Sơn 34344517hstb000001132 06/10/2011 7.0 7.5 7.0 7.0 7.1 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 31 Trần Văn Thế 34344517hstb000001133 11/02/2011 6.0 7.0 7.0 6.5 6.6 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 32 Trần Phương Thúy 34344517hstb000001134 24/08/2011 7.0 7.5 7.0 7.0 7.1 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 33 Vũ Huyền Trang 34344517hstb000001135 07/01/2011 7.0 7.5 7.0 7.0 7.1 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 34 Nguyễn Đình Tùng 34344517hstb000001136 03/10/2011 6.0 7.0 7.0 7.0 6.9 học Cần tập chú ý nghe giảng và chăm chỉ 35 Vũ Duy Vinh 34344517hstb000001137 28/12/2011 7.0 6.0 6.0 6.5 6.4 hơn Ngoan ngoãn, có cố gắng nhiều trong 36 Trần Thảo Vy 34344517hstb000001138 29/10/2011 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 học tập PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN VŨ THƯ BẢNG ĐÁNH GIÁ MÔN GDCD LỚP 7C THCS TÂN LẬP HKI, NĂM HỌC 2023 - 2024 ###
ĐĐG TX ĐĐG ĐĐG TBM
STT Họ và tên Mã học sinh Ngày sinh Nhận xét HK 1 2 GK CK HK Ngoan ngoãn, có cố gắng nhiều trong 1 Đặng Đức Anh 34344517hstb000001139 09/11/2011 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 học tập Năng động, tích cực sôi nổi trong 2 Nguyễn Thị Hải Anh 34344517hstb000001140 01/06/2011 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 3 Phạm Việt Anh 34344517hstb000001141 11/04/2011 6.0 6.0 6.0 7.5 6.6 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 4 Trần Mai Châu Anh 34344517hstb000001142 28/11/2011 7.0 7.0 7.0 7.5 7.2 học Năngtập động, tích cực sôi nổi trong 5 Phạm Minh Ánh 34344517hstb000001143 24/04/2011 8.0 8.5 8.5 8.0 8.2 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 6 Nguyễn Diệu Chi 34344517hstb000001144 02/06/2011 7.0 7.0 7.0 7.5 7.2 học tập Cần chú ý nghe giảng và chăm chỉ 7 Nguyễn Mạnh Cường 34344517hstb000001145 26/05/2011 6.0 6.5 6.5 5.0 5.8 hơn Cần chú ý nghe giảng và chăm chỉ 8 Hoàng Khánh Duy 34344517hstb000001146 15/12/2011 7.0 6.0 6.0 5.0 5.7 hơn Ngoan ngoãn, có cố gắng nhiều trong 9 Trần Minh Hằng 34344517hstb000001147 28/10/2011 7.0 7.0 7.0 7.5 7.2 học tập Cần chú ý nghe giảng và chăm chỉ 10 Vũ Huy Hoàng 34344517hstb000001148 04/08/2011 7.0 6.5 6.6 5.0 6.0 hơn Cần chú ý nghe giảng và chăm chỉ 11 Nguyễn Gia Huy 34344517hstb000001149 18/10/2011 6.0 7.0 7.0 5.0 6.0 hơn Ngoan ngoãn, có cố gắng nhiều trong 12 Trịnh Gia Huy 34344517hstb000001150 17/02/2011 7.0 7.0 7.0 6.5 6.8 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 13 Phạm Nguyễn Đăng Khôi 34344517hstb000001151 07/02/2011 6.0 7.0 7.0 6.5 6.6 học tập Năng động, tích cực sôi nổi trong 14 Nguyễn Phương Linh 34344517hstb000001152 12/07/2011 7.0 9.0 9.0 8.0 8.3 học tập Năng động, tích cực sôi nổi trong 15 Vũ Thị Thùy Linh 34344517hstb000001153 10/08/2011 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 học tập Năng động, tích cực sôi nổi trong 16 Trần Thanh Mai 34344517hstb000001154 25/05/2011 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 17 Vũ Thị Xuân Mai 34344517hstb000001155 14/02/2011 7.0 7.0 7.0 7.5 7.2 học tập Năng động, tích cực sôi nổi trong 18 Nguyễn Văn Minh 34344517hstb000001156 14/02/2011 7.0 9.0 9.0 8.0 8.3 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 19 Nguyễn Xuân Hoàng Minh 34344517hstb000001157 26/04/2011 7.0 8.0 8.0 7.0 7.4 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 20 Đặng Trà My 34340502hstb000001889 29/12/2011 6.0 7.0 7.0 7.5 7.1 học Năngtập động, tích cực sôi nổi trong 21 Trần Thị Trà My 34344517hstb000001158 28/07/2011 6.0 9.5 9.5 8.0 8.4 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 22 Hoàng Hải Nam 34344517hstb000001159 15/09/2011 8.0 6.0 6.0 7.5 6.9 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 23 Nguyễn Thị Kim Ngân 34344517hstb000001160 10/04/2011 8.0 7.0 7.0 7.5 7.4 học tập Năng động, tích cực sôi nổi trong 24 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 34344517hstb000001161 30/04/2011 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 25 Trần Thị Yến Nhi 34344517hstb000001162 07/03/2011 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 26 Tạ Đình Phong 34344517hstb000001163 07/07/2011 7.0 7.0 7.0 7.5 7.2 học Năngtập động, tích cực sôi nổi trong 27 Trần Văn Phúc 34344517hstb000001164 26/10/2011 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 học Năngtập động, tích cực sôi nổi trong 28 Trần Thị Phương 34344517hstb000001165 09/03/2011 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 học tập Ngoan ngoãn, có cố gắng nhiều trong 29 Trần Thu Phương 34344517hstb000001166 31/05/2011 8.0 7.0 7.0 8.0 7.6 học tập Năng động, tích cực sôi nổi trong 30 Phạm Thị Thu Quyên 34344517hstb000001167 08/05/2011 7.0 8.0 8.0 8.5 8.1 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 31 Phạm Kim Tấn 34344517hstb000001168 16/07/2011 6.0 7.0 7.0 7.0 6.9 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 32 Nguyễn Hải Thịnh 34344517hstb000001169 27/10/2011 5.0 7.0 7.0 6.5 6.5 học tập Năng động, tích cực sôi nổi trong 33 Trần Nguyễn Hoàng Tôn 34344517hstb000001170 20/10/2011 8.0 8.5 8.5 8.0 8.2 học tậpngoãn, có cố gắng nhiều trong Ngoan 34 Trần Văn Trường 34344517hstb000001171 02/07/2011 5.0 7.0 7.0 7.5 6.9 học Cần tập chú ý nghe giảng và chăm chỉ 35 Nguyễn Tuấn Tú 34344517hstb000001172 16/05/2011 6.0 6.5 6.5 6.5 6.4 hơn Cần chú ý nghe giảng và chăm chỉ 36 Nguyễn Tuấn Tú 34344517hstb000001173 11/06/2011 6.0 6.5 6.5 5.0 5.8 hơn PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN VŨ THƯ BẢNG ĐÁNH GIÁ MÔN GDCD LỚP 7D THCS TÂN LẬP HKI, NĂM HỌC 2023 - 2024 ###
ĐĐG TX ĐĐG ĐĐG TBM
STT Họ và tên Mã học sinh Ngày sinh Nhận xét HK 1 2 GK CK HK Ngoan ngoãn cố gắng nhiều trong 1 Hoàng Bảo An 34344517hstb000001175 22/02/2011 7.0 7.0 7.0 7.5 7.2 học tập Cẫn chú ý nghe giảng và chăm chỉ 2 Nguyễn Phương Anh 34344517hstb000001177 19/08/2011 7.0 7.0 7.0 5.5 6.4 hơn Năng động tích cức , sôi nổi trong 3 Phạm Quỳnh Anh 34344517hstb000001178 09/03/2011 8.0 8.5 8.5 8.0 8.2 học Năngtập động tích cức , sôi nổi trong 4 Trần Việt Anh 34344517hstb000001179 15/06/2011 6.0 9.5 9.5 8.0 8.4 học Năngtập động tích cức , sôi nổi trong 5 Trần Thị Hồng Ánh 34344517hstb000001180 28/07/2011 8.0 8.0 8.0 8.5 8.2 học tập Năng động tích cức , sôi nổi trong 6 Trần Thị Vân Ánh 34344517hstb000001181 11/05/2011 8.0 8.5 8.5 8.0 8.2 học tập Cẫn chú ý nghe giảng và chăm chỉ 7 Nguyễn Thị Bưởi 34344517hstb000001183 09/09/2011 6.0 7.0 7.0 5.5 6.2 hơn Năng động tích cức , sôi nổi trong 8 Hoàng Minh Châu 34344517hstb000001184 10/09/2011 8.0 8.0 8.0 8.5 8.2 học tập Năng động tích cức , sôi nổi trong 9 Phạm Hà Chi 34344517hstb000001185 03/08/2011 8.0 8.0 8.0 8.5 8.2 học tập Cẫn chú ý nghe giảng và chăm chỉ 10 Nguyễn Đức Duy 34344517hstb000001188 13/12/2011 7.0 7.0 7.0 5.0 6.1 hơn Ngoan ngoãn cố gắng nhiều trong 11 Hoàng Anh Dũng 34344517hstb000001186 12/03/2011 6.0 7.0 7.0 7.5 7.1 học Cẫn tập chú ý nghe giảng và chăm chỉ 12 Lại Trần Dũng 34344517hstb000001187 17/10/2011 6.0 7.0 7.0 5.0 6.0 hơn Cẫn chú ý nghe giảng và chăm chỉ 13 Trần Quang Đạt 34344517hstb000001189 10/06/2011 7.0 6.0 6.0 5.0 5.7 hơn Ngoan ngoãn cố gắng nhiều trong 14 Lê Đàm Anh Đức 34344517hstb000001190 21/03/2011 6.0 7.0 7.0 7.0 6.9 học tậpngoãn cố gắng nhiều trong Ngoan 15 Trần Mạnh Hải 34344517hstb000001191 07/10/2011 6.0 7.0 7.0 7.0 6.9 học tậpngoãn cố gắng nhiều trong Ngoan 16 Nguyễn Minh Hoàng 34344517hstb000001192 20/06/2011 7.0 6.0 6.0 7.5 6.8 học tập Năng động tích cức , sôi nổi trong 17 Nguyễn Văn Huy 34344517hstb000001193 10/02/2011 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 học tậpngoãn cố gắng nhiều trong Ngoan 18 Trần Quang Huy 34344517hstb000001194 06/12/2011 6.0 7.0 7.0 7.0 6.9 học Năngtập động tích cức , sôi nổi trong 19 Trần Mạnh Khôi 34344517hstb000001195 17/06/2011 9.0 8.0 8.0 8.0 8.1 học Năngtập động tích cức , sôi nổi trong 20 Nguyễn Thị Thùy Linh 34344517hstb000001196 10/05/2011 8.0 8.5 8.5 8.0 8.2 học tập Năng động tích cức , sôi nổi trong 21 Trần Thị Thùy Linh 34344517hstb000001197 14/11/2011 8.0 8.5 8.5 8.0 8.2 học tậpngoãn cố gắng nhiều trong Ngoan 22 Vũ Khánh Ly 34344517hstb000001198 09/09/2011 7.0 7.0 7.0 7.5 7.2 học tậpngoãn cố gắng nhiều trong Ngoan 23 Vũ Thị May 34344517hstb000001199 13/08/2011 7.0 7.0 7.0 7.5 7.2 học tập Năng động tích cức , sôi nổi trong 24 Phạm Đức Nam 34344517hstb000001200 28/12/2011 8.0 8.0 8.0 8.5 8.2 học tậpngoãn cố gắng nhiều trong Ngoan 25 Phạm Hoàng Nam 34344517hstb000001201 11/11/2011 7.0 6.0 6.0 7.0 6.6 học tập Năng động tích cức , sôi nổi trong 26 Vũ Phương Ngân 34344517hstb000001202 09/01/2011 7.0 8.0 8.0 8.5 8.1 học tậpngoãn cố gắng nhiều trong Ngoan 27 Hoàng Minh Ngọc 34344517hstb000001203 19/08/2011 8.0 7.0 7.0 7.0 7.1 học Năngtập động tích cức , sôi nổi trong 28 Vũ Hạnh Nguyên 34344517hstb000001204 05/06/2011 8.0 8.5 8.5 8.0 8.2 học tậpngoãn cố gắng nhiều trong Ngoan 29 Hoàng Đại Phát 34344517hstb000001205 22/08/2011 7.0 6.0 6.0 7.5 6.8 học tập Năng động tích cức , sôi nổi trong 30 Nguyễn Đình Phong 34344517hstb000001206 27/07/2011 7.0 8.5 8.5 8.0 8.1 học tập Năng động tích cức , sôi nổi trong 31 Hoàng Minh Phương 34344517hstb000001207 07/01/2011 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 học tập Năng động tích cức , sôi nổi trong 32 Trần Thị Thoa 34344517hstb000001208 03/05/2011 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 học tậpngoãn cố gắng nhiều trong Ngoan 33 Hoàng Minh Thư 34344517hstb000001209 25/11/2011 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 học tậpngoãn cố gắng nhiều trong Ngoan 34 Nguyễn Vũ Thùy Trang 34344517hstb000001210 02/02/2011 7.0 7.0 7.0 7.5 7.2 học tậpngoãn cố gắng nhiều trong Ngoan 35 Trần Thị Kiều Trinh 34344517hstb000001211 12/04/2011 7.0 7.0 7.0 7.5 7.2 học tậpngoãn cố gắng nhiều trong Ngoan 36 Trần Ngọc Uyển 34344517hstb000001212 14/11/2011 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 học tập