Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 33

DUNG SAI K CH TH C DUNG SAI H NH H C CHU N

K ch th c X A B C
0.5 < X <= 3 0.05 0.1 0.2
1897 3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
9
A 10 6 < X <= 30 0.1
0.15
0.2
0.3
0.5 30'
0.8 20'
0.07
0.15
0.3
1.0 2.0
30 < X <= 120
120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0

B C 2000 < X <= 4000


NH M
2.0
Rz20 Rz20 Rz20
4.0

A
750

A-A ( 1 : 15 )
6

12

5
820
620

600

960
13 8 3
989.5

7 1
15

11

4
14

2121 15 CH N M Y P003-MC01-31 4
14 ng c Sumitomo 1.5 KW RNYM2-1420-B-30 1
13 B NG T I PVC B NG T I PVC 1 PVC
12 G I UCT208D1 2
11 G I UCF208D1 2
10 B NG T I GIA T C-10 P006-BTGT-10 1
9 B NG T I GIA T C -09 P006-BTGT-09 1
8 B NG T I GIA T C-08 P006-BTGT-08 10
7 B NG T I GIA T C-07 P006-BTGT-07 2
6 B NG T I GIA T C-06 P006-BTGT-06 4
5 B NG T I GIA T C-05 P006-BTGT-05 2
4 B NG T I GIA T C-04 P006-BTGT-04 1
3 B NG T I GIA T C-03 P006-BTGT-03 1
2 B NG T I GIA T C-02 P006-BTGT-02 1
1 B NG T I GIA T C-01 P006-BTGT-01 1
STT T N CHI TI T M CHI TI T SL V T LI U H NG GHI CH
B N K CHI TI T
Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME
Approved B NG T I GIA T C X P G CH L N GOONG LONG AN

Check PART NO Projected Scale Unit Sheet No


B(1:4) Check P006-BTGT mm 1 /26

C(1:4) Design 5/3/2017 Material: Q.ty:


File:
HỆ THỐNG
CÂU LẠC BỘ PHẦN MỀM
CÂU LẠC BỘ AUTOCAD CLB CAD CÂU LẠC BỘ ANSYS
CÂU LẠC BỘ SOLIDWORKS CLB CAM CNC CÂU LẠC BỘ ABAQUS
CÂU LẠC BỘ INVENTOR CLB CAE CÂU LẠC BỘ FEMAP
CÂU LẠC BỘ NX CLB KHUÔN CÂU LẠC BỘ MATLAB
CÂU LẠC BỘ CATIA CLB CAD CAM KHUÔN CÂU LẠC BỘ TIA PORTAL
CÂU LẠC BỘ PRO-E CREO CÂU LẠC BỘ LẬP TRÌNH CÂU LẠC BỘ AFTER AFFECT
CÂU LẠC BỘ MASTERCAM CÂU LẠC BỘ PLC CÂU LẠC BỘ PHOTOSHOP
CÂU LẠC BỘ CIMATRON CÂU LẠC BỘ IT CÂU LẠC BỘ ALTIUM
CÂU LẠC BỘ 3DS MAX CÂU LẠC BỘ ĐỒ HỌA TÀNG KINH SÁCH

Câu Lạc Bộ Đào Tạo Phần Mềm


Câu Lạc Bộ Phần Mềm
DUNG SAI K CH TH C DUNG SAI H NH H C CHU N
K ch th c X A B C
0.5 < X <= 3 0.05 0.1 0.2
3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
6 < X <= 30 0.1 0.2 0.5 30' 0.07 0.3
30 < X <= 120 0.15 0.3 0.8 20' 0.15 1.0 2.0
30 30
120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
480

2000 < X <= 4000 2.0 4.0


NH M Rz20 Rz20 Rz20
700

820 1302
40 720 40 1542

3
160

1
1262

3 B NG T I GIA T C-01-03 P006-BTGT-01-03 4 CT3


2 B NG T I GIA T C-01-02 P006-BTGT-01-02 4 CT3
1 B NG T I GIA T C-01-01 P006-BTGT-01-01 1 TH P
STT T N CHI TI T M CHI TI T SL V T LI U H NG GHI CH
B N K CHI TI T
160

Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME


Approved B NG T I GIA T C-01 X P G CH L N GOONG LONG AN

Check PART NO Projected Scale Unit Sheet No


Check P006-BTGT-01 mm 2 /26

Design 5/3/2017 Material: Q.ty: 01


File:
DUNG SAI K CH TH C DUNG SAI H NH H C CHU N
K ch th c X A B C
0.5 < X <= 3 0.05 0.1 0.2
3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
6 < X <= 30 0.1 0.2 0.5 30' 0.07 0.3
30 < X <= 120 0.15 0.3 0.8 20' 0.15 1.0 2.0
60 700 120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0

145
1000 < X <= 2000
2000 < X <= 4000 2.0 4.0
NH M Rz20 Rz20 Rz20
455

120 1302
1542

Th p h p 120x60x3

Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME


820 Approved B NG T I GIA T C-01-01 X P G CH L N GOONG LONG AN

Check PART NO Projected Scale Unit Sheet No


Check P006-BTGT-01-01 mm 3 /26

Design 5/3/2017 Material: Th p Q.ty: 01


File:
DUNG SAI K CH TH C DUNG SAI H NH H C CHU N
K ch th c X A B C
0.5 < X <= 3 0.05 0.1 0.2
3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
6 < X <= 30 0.1 0.2 0.5 30' 0.07 0.3
30 < X <= 120 0.15 0.3 0.8 20' 0.15 1.0 2.0
120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
120 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
400 < X <= 1000
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
60
2000 < X <= 4000 2.0 4.0
NH M Rz20 Rz20 Rz20
30

M20x2.5
60

15

Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME


Approved B NG T I GIA T C-01-02 X P G CH L N GOONG LONG AN

Check PART NO Projected Scale Unit Sheet No


Check P006-BTGT-01-02 mm 4 /26

Design 4/14/2017 Material: CT3 Q.ty: 04


File:
DUNG SAI K CH TH C DUNG SAI H NH H C CHU N
K ch th c X A B C
0.5 < X <= 3 0.05 0.1 0.2
3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
6 < X <= 30 0.1 0.2 0.5 30' 0.07 0.3
30 < X <= 120 0.15 0.3 0.8 20' 0.15 1.0 2.0
120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
2000 < X <= 4000 2.0 4.0
NH M Rz20 Rz20 Rz20

180

10 160 10
10

4- 9
60

40

Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME


Approved B NG T I GIA T C-01-03 X P G CH L N GOONG LONG AN

Check PART NO Projected Scale Unit Sheet No


Check P006-BTGT-01-03 mm 5 /26

Design 4/14/2017 Material: CT3 Q.ty: 04


File:
DUNG SAI K CH TH C DUNG SAI H NH H C CHU N
K ch th c X A B C
0.5 < X <= 3 0.05 0.1 0.2
3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
6 < X <= 30 0.1 0.2 0.5 30' 0.07 0.3
30 < X <= 120 0.15 0.3 0.8 20' 0.15 1.0 2.0
120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
2000 < X <= 4000 2.0 4.0
NH M Rz20 Rz20 Rz20
186
130
124 180
142

120

30 180 1242 180 30


84

2062

6 40 160 1262 160

186 200
200 130

7 B NG T I GIA T C-02-06 P006-BTGT-02-06 2


3
6 B NG T I GIA T C-02-05 P006-BTGT-02-05 2
5 B NG T I GIA T C-02-04 P006-BTGT-02-04 1
4 B NG T I GIA T C-02-03 P006-BTGT-02-03 2
3 B NG T I GIA T C-02-02 P006-BTGT-02-02 1
2 B NG T I GIA T C-02-01 P006-BTGT-02-01 2
4 1 Th p h p 120x60x3-1650 ISO 4019 - 120x60x3 - 1650 1
STT T N CHI TI T M CHI TI T SL V T LI U H NG GHI CH
B N K CHI TI T
Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME
Approved B NG T I GIA T C-02 X P G CH L N GOONG LONG AN

Check PART NO Projected Scale Unit Sheet No


1
Check P006-BTGT-02 mm 6 /26
2 Design 5/3/2017 Material: Q.ty: 01
5 File:
DUNG SAI K CH TH C DUNG SAI H NH H C CHU N
K ch th c X A B C
0.5 < X <= 3 0.05 0.1 0.2
3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
6 < X <= 30 0.1 0.2 0.5 30' 0.07 0.3
30 < X <= 120 0.15 0.3 0.8 20' 0.15 1.0 2.0
120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
2000 < X <= 4000 2.0 4.0
NH M Rz20 Rz20 Rz20

180

10 160 10
10

4-M8x1.25
60

40

Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME


Approved B NG T I GIA T C-02-01 X P G CH L N GOONG LONG AN

Check PART NO Projected Scale Unit Sheet No


Check P006-BTGT-02-01 mm 7 /26

Design 4/14/2017 Material: CT3 Q.ty: 04


File:
DUNG SAI K CH TH C DUNG SAI H NH H C CHU N
K ch th c X A B C
0.5 < X <= 3 0.05 0.1 0.2
3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
6 < X <= 30 0.1 0.2 0.5 30' 0.07 0.3
30 < X <= 120 0.15 0.3 0.8 20' 0.15 1.0 2.0
120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
186 2.0 4.0
2000 < X <= 4000
NH M Rz20 Rz20 Rz20
6-M8x1.25

120
R25
2-M8x1.25
154

134

60
50

120
77
52

47
10

12
18 75 75
238
386

Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME


Approved B NG T I GIA T C-02-02 X P G CH L N GOONG LONG AN

Check PART NO Projected Scale Unit Sheet No


Check P006-BTGT-02-02 mm 8 /26

Design 4/14/2017 Material: CT3 Q.ty: 02


File:
DUNG SAI K CH TH C DUNG SAI H NH H C CHU N
K ch th c X A B C
0.5 < X <= 3 0.05 0.1 0.2
3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
6 < X <= 30 0.1 0.2 0.5 30' 0.07 0.3
30 < X <= 120 0.15 0.3 0.8 20' 0.15 1.0 2.0
120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
2000 < X <= 4000 2.0 4.0
NH M Rz20 Rz20 Rz20

10 6

60
10

150

Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME


Approved B NG T I GIA T C-02-03 X P G CH L N GOONG LONG AN

Check PART NO Projected Scale Unit Sheet No


Check P006-BTGT-02-03 mm 9 /26

Design 4/14/2017 Material: CT3 Q.ty: 04


File:
DUNG SAI K CH TH C DUNG SAI H NH H C CHU N
K ch th c X A B C
0.5 < X <= 3 0.05 0.1 0.2
3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
6 < X <= 30 0.1 0.2 0.5 30' 0.07 0.3
30 < X <= 120 0.15 0.3 0.8 20' 0.15 1.0 2.0
120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
2000 < X <= 4000 2.0 4.0
130 Rz20 Rz20 Rz20
NH M

40 50

65
102
142

120
4-M14x2
79.5
26

12
14 102

330

Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME


Approved B NG T I GIA T C-02-04 X P G CH L N GOONG LONG AN

Check PART NO Projected Scale Unit Sheet No


Check P006-BTGT-02-04 mm 10 /26

Design 4/14/2017 Material: CT3 Q.ty: 02


File:
DUNG SAI K CH TH C DUNG SAI H NH H C CHU N
K ch th c X A B C
0.5 < X <= 3 0.05 0.1 0.2
3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
6 < X <= 30 0.1 0.2 0.5 30' 0.07 0.3
30 < X <= 120 0.15 0.3 0.8 20' 0.15 1.0 2.0
120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
2000 < X <= 4000 2.0 4.0
NH M Rz20 Rz20 Rz20

10 6

60

10
60

Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME


Approved B NG T I GIA T C-02-05 X P G CH L N GOONG LONG AN

Check PART NO Projected Scale Unit Sheet No


Check P006-BTGT-02-05 mm 11 /26

Design 4/14/2017 Material: CT3 Q.ty: 04


File:
DUNG SAI K CH TH C DUNG SAI H NH H C CHU N
K ch th c X A B C
0.5 < X <= 3 0.05 0.1 0.2
3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
6 < X <= 30 0.1 0.2 0.5 30' 0.07 0.3
30 < X <= 120 0.15 0.3 0.8 20' 0.15 1.0 2.0
120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
2000 < X <= 4000 2.0 4.0
NH M Rz20 Rz20 Rz20

120
6
60

Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME


Approved B NG T I GIA T C-02-06 X P G CH L N GOONG LONG AN

Check PART NO Projected Scale Unit Sheet No


Check P006-BTGT-02-06 mm 12 /26

Design 4/14/2017 Material: CT3 Q.ty: 12


File:
DUNG SAI K CH TH C DUNG SAI H NH H C CHU N
K ch th c X A B C
0.5 < X <= 3 0.05 0.1 0.2
3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
6 < X <= 30 0.1 0.2 0.5 30' 0.07 0.3
30 < X <= 120 0.15 0.3 0.8 20' 0.15 1.0 2.0
120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
2000 < X <= 4000 2.0 4.0
H n theo th c
NH M Rz20 Rz20 Rz20
t khi b t ng c
33

154
142
120

120
210 87
1452

186 200
200 6 124 180

40 160 160 40

4 8 B NG T I GIA T C-03-01 P006-BTGT-03-01 1


7 B NG T I GIA T C-02-06 P006-BTGT-02-06 2
6 B NG T I GIA T C-02-05 P006-BTGT-02-05 2
5 B NG T I GIA T C-02-04 P006-BTGT-02-04 1
4 B NG T I GIA T C-02-03 P006-BTGT-02-03 2
3 B NG T I GIA T C-02-02 P006-BTGT-02-02 1
1 2 B NG T I GIA T C-02-01 P006-BTGT-02-01 2
3 1 Th p h p 120x60x3-1650 ISO 4019 - 120x60x3 - 1650 1
7
6
STT T N CHI TI T M CHI TI T SL V T LI U H NG GHI CH
5 B N K CHI TI T
Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME
Approved B NG T I GIA T C-03 X P G CH L N GOONG LONG AN

2 Check PART NO Projected Scale Unit Sheet No


8 Check P006-BTGT-03 mm 13 /26

Ghi ch : Design 5/3/2017 Material: Q.ty: 01


Chi ti t s 8 c h n theo th c t khi l p ng c
File:
HỆ THỐNG
CÂU LẠC BỘ PHẦN MỀM
CÂU LẠC BỘ AUTOCAD CLB CAD CÂU LẠC BỘ ANSYS
CÂU LẠC BỘ SOLIDWORKS CLB CAM CNC CÂU LẠC BỘ ABAQUS
CÂU LẠC BỘ INVENTOR CLB CAE CÂU LẠC BỘ FEMAP
CÂU LẠC BỘ NX CLB KHUÔN CÂU LẠC BỘ MATLAB
CÂU LẠC BỘ CATIA CLB CAD CAM KHUÔN CÂU LẠC BỘ TIA PORTAL
CÂU LẠC BỘ PRO-E CREO CÂU LẠC BỘ LẬP TRÌNH CÂU LẠC BỘ AFTER AFFECT
CÂU LẠC BỘ MASTERCAM CÂU LẠC BỘ PLC CÂU LẠC BỘ PHOTOSHOP
CÂU LẠC BỘ CIMATRON CÂU LẠC BỘ IT CÂU LẠC BỘ ALTIUM
CÂU LẠC BỘ 3DS MAX CÂU LẠC BỘ ĐỒ HỌA TÀNG KINH SÁCH

Câu Lạc Bộ Đào Tạo Phần Mềm


Câu Lạc Bộ Phần Mềm
DUNG SAI K CH TH C DUNG SAI H NH H C CHU N
K ch th c X A B C
0.5 < X <= 3 0.05 0.1 0.2
3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
6 < X <= 30 0.1 0.2 0.5 30' 0.07 0.3
30 < X <= 120 0.15 0.3 0.8 20' 0.15 1.0 2.0
120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
2000 < X <= 4000 2.0 4.0
NH M Rz20 Rz20 Rz20

158

15 15

M10x1.5
20
40

Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME


Approved B NG T I GIA T C-03-01 X P G CH L N GOONG LONG AN

Check PART NO Projected Scale Unit Sheet No


Check P006-BTGT-03-01 mm 14 /26

Design 4/14/2017 Material: CT3 Q.ty: 01


File:
DUNG SAI K CH TH C DUNG SAI H NH H C CHU N
K ch th c X A B C
0.5 < X <= 3 0.05 0.1 0.2
3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
6 < X <= 30 0.1 0.2 0.5 30' 0.07 0.3
30 < X <= 120 0.15 0.3 0.8 20' 0.15 1.0 2.0

258 120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
2000 < X <= 4000 2.0 4.0
70 168 NH M Rz20 Rz20 Rz20

57 75 12

4- 14 20
70

57

55
158

+ 0.5
95 + 1
75

Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME


Approved B NG T I GIA T C-04 X P G CH L N GOONG LONG AN

Check PART NO Projected Scale Unit Sheet No


Check P006-BTGT-04 mm 15 /26

Design 4/14/2017 Material: CT3 Q.ty: 01


File:
DUNG SAI K CH TH C DUNG SAI H NH H C CHU N
K ch th c X A B C
0.5 < X <= 3 0.05 0.1 0.2
3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
80 6 < X <= 30 0.1 0.2 0.5 30' 0.07 0.3
30 < X <= 120 0.15 0.3 0.8 20' 0.15 1.0 2.0

40 120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
2- 15 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
400 < X <= 1000
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
2000 < X <= 4000 2.0 4.0
NH M Rz20 Rz20 Rz20
20
50

26.5

M20x2.5

2- 8.5

10 30 30
10
20

Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME


Approved B NG T I GIA T C-05 X P G CH L N GOONG LONG AN

Check PART NO Projected Scale Unit Sheet No


Check P006-BTGT-05 mm 16 /26

Design 5/4/2017 Material: CT3 Q.ty: 02


File:
DUNG SAI K CH TH C DUNG SAI H NH H C CHU N
K ch th c X A B C
0.5 < X <= 3 0.05 0.1 0.2
3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
6 < X <= 30 0.1 0.2 0.5 30' 0.07 0.3
30 < X <= 120 0.15 0.3 0.8 20' 0.15 1.0 2.0
120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
2000 < X <= 4000 2.0 4.0
NH M Rz20 Rz20 Rz20

26

15.5
34.3

18.8
9
15 75 75
18
180

3- 8.5

3- 15

Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME


Approved B NG T I GIA T C-06 X P G CH L N GOONG LONG AN

Check PART NO Projected Scale Unit Sheet No


Check P006-BTGT-06 mm 17 /26

Design 5/4/2017 Material: CT3 Q.ty: 04


File:
20 DUNG SAI K CH TH C DUNG SAI H NH H C CHU N
+ 0.2 K ch th c X A B C
10 + 0.1
0.05 0.1 0.2
0.5 < X <= 3

5
5 3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
6 < X <= 30 0.1 0.2 0.5 30' 0.07 0.3

R6 30 < X <= 120 0.15 0.3 0.8 20' 0.15 1.0 2.0
120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5

35
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
2000 < X <= 4000 2.0 4.0
NH M Rz20 Rz20 Rz20

A(1:2)
35 160 160 160 160 160 160 160 160 160
4

50
35

1510 50

55 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100
30

14- 6
1510

Ghi ch :
Chi ti t c gia c ng t th p V50x50x4

Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME


Approved B NG T I GIA T C-07 X P G CH L N GOONG LONG AN

Check PART NO Projected Scale Unit Sheet No


Check P006-BTGT-07 mm 18 /26

Design 2/19/2015 Material: CT3 Q.ty: 02


File:
DUNG SAI K CH TH C DUNG SAI H NH H C CHU N
K ch th c X A B C
0.5 < X <= 3 0.05 0.1 0.2
3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
6 < X <= 30 0.1 0.2 0.5 30' 0.07 0.3
30 < X <= 120 0.15 0.3 0.8 20' 0.15 1.0 2.0
120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
2000 < X <= 4000 2.0 4.0
NH M Rz20 Rz20 Rz20

682 10
5
12 - 0.1
+0

691.2
700

721

Ghi ch :
Con l n c l m b ng l th p, hai u c cabi ct p uh n nh v i l th p m b o ch c ch n

Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME


Approved B NG T I GIA T C-08 X P G CH L N GOONG LONG AN

Check PART NO Projected Scale Unit Sheet No


Check P006-BTGT-08 mm 19 /26

Design 4/25/2017 Material: Q.ty: 10


File:
DUNG SAI K CH TH C DUNG SAI H NH H C CHU N
K ch th c X A B C
0.5 < X <= 3 0.05 0.1 0.2
AG 1 2
3 < X <= 6 0.05
0.1
0.1
0.2
0.3 120' 0.04
0.5 30' 0.07
0.3
0.3
6 < X <= 30
42 (620) 42 0.15 0.3 0.8 20' 0.15 1.0 2.0
30 < X <= 120
120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
3.2
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8

+ 0.03
A 3
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0

40 - 0 2000 < X <= 4000 2.0 4.0


NH M Rz20 Rz20 Rz20
2.5 140
+ 0.03
40 - 0

45

2.5 2.5
AG ( 1 : 5 )
A 16 M8x1.25

216

50 704 66
130
960

+ 0.03
10 + 0
+ 0.03
35 - 0
30

B N V GIA C NG

3 B NG T I GIA T C -09-03 P006-BTGT-09-03 1 Steel


2 B NG T I GIA T C-09-02 P006-BTGT-09-02 2 Steel

A-A ( 1 : 1 ) 1
STT
B NG T I GIA T C-09-01
T N CHI TI T
P006-BTGT-09-01
M CHI TI T
1
SL
Steel
V T LI U H NG GHI CH
B N K CHI TI T
Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME
Approved B NG T I GIA T C -09 X P G CH L N GOONG LONG AN

Check PART NO Projected Scale Unit Sheet No


Check P006-BTGT-09 mm 20 /26

Design 5/4/2017 Material: Q.ty: 01


File:
DUNG SAI K CH TH C DUNG SAI H NH H C CHU N
K ch th c X A B C
0.5 < X <= 3 0.05 0.1 0.2
3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
6 < X <= 30 0.1 0.2 0.5 30' 0.07 0.3
30 < X <= 120 0.15 0.3 0.8 20' 0.15 1.0 2.0
120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
2000 < X <= 4000 2.0 4.0
NH M Rz20 Rz20 Rz20

10 10
219.1
5.2
45

92 620

960

B NV H N
3 B NG T I GIA T C -09-03 P006-BTGT-09-03 1 Steel
2 B NG T I GIA T C-09-02 P006-BTGT-09-02 2 Steel
1 B NG T I GIA T C-09-01 P006-BTGT-09-01 1 Steel
STT T N CHI TI T M CHI TI T SL V T LI U H NG GHI CH
B N K CHI TI T
Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME
Approved B NG T I GIA T C -09 X P G CH L N GOONG LONG AN

Check PART NO Projected Scale Unit Sheet No


Check P006-BTGT-09 mm 21 /26

Design 5/4/2017 Material: Q.ty: 01


File:
DUNG SAI K CH TH C DUNG SAI H NH H C CHU N
K ch th c X A B C
0.5 < X <= 3 0.05 0.1 0.2
3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
6 < X <= 30 0.1 0.2 0.5 30' 0.07 0.3
30 < X <= 120 0.15 0.3 0.8 20' 0.15 1.0 2.0
120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
2000 < X <= 4000 2.0 4.0
NH M Rz20 Rz20 Rz20

620
5.2
219.1

Ghi ch :
Chi ti t c c t t th p ng ti u chu n mua s n

Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME


Approved B NG T I GIA T C-09-01 X P G CH L N GOONG LONG AN

Check PART NO Projected Scale Unit Sheet No


Check P006-BTGT-09-01 mm 22 /26

Design 5/3/2017 Material: CT3 Q.ty: 02


File:
DUNG SAI K CH TH C DUNG SAI H NH H C CHU N
K ch th c X A B C
0.5 < X <= 3 0.05 0.1 0.2
3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
6 < X <= 30 0.1 0.2 0.5 30' 0.07 0.3
30 < X <= 120 0.15 0.3 0.8 20' 0.15 1.0 2.0
120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
2000 < X <= 4000 2.0 4.0
NH M Rz20 Rz20 Rz20

-0
208.8 - 0.5

+ 0.5
45 - 0

Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME


Approved B NG T I GIA T C-09-02 X P G CH L N GOONG LONG AN

Check PART NO Projected Scale Unit Sheet No


Check P006-BTGT-09-02 mm 23 /26

Design 5/4/2017 Material: CT3 Q.ty: 04


File:
DUNG SAI K CH TH C DUNG SAI H NH H C CHU N
K ch th c X A B C
0.5 < X <= 3 0.05 0.1 0.2
3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
6 < X <= 30 0.1 0.2 0.5 30' 0.07 0.3
30 < X <= 120 0.15 0.3 0.8 20' 0.15 1.0 2.0
120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
2000 < X <= 4000 2.0 4.0
NH M Rz20 Rz20 Rz20

960
45

Ghi ch :
Thanh th p c c t ra t thanh th p ng k nh 45
Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME
Approved B NG T I GIA T C -09-03 X P G CH L N GOONG LONG AN

Check PART NO Projected Scale Unit Sheet No


Check P006-BTGT-09-03 mm 24 /26

Design 5/4/2017 Material: C45 Q.ty: 01


File:
DUNG SAI K CH TH C DUNG SAI H NH H C CHU N
K ch th c X A B C
0.5 < X <= 3 0.05 0.1 0.2
3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
6 < X <= 30 0.1 0.2 0.5 30' 0.07 0.3
30 < X <= 120 0.15 0.3 0.8 20' 0.15 1.0 2.0
120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
1 3 2 2000 < X <= 4000 2.0 4.0
NH M Rz20 Rz20 Rz20
3.2

45 +0
45 40 - 0.03
2.5 2.5
40 - 0.03

216
+0

50 120 620 50

960

B N V GIA C NG
3 B NG T I GIA T C -09-03 P006-BTGT-09-03 1 Steel
2 B NG T I GIA T C-09-02 P006-BTGT-09-02 2 Steel
1 B NG T I GIA T C-09-01 P006-BTGT-09-01 1 Steel
STT T N CHI TI T M CHI TI T SL V T LI U H NG GHI CH
B N K CHI TI T
Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME
Approved B NG T I GIA T C-10 X P G CH L N GOONG LONG AN

Check PART NO Projected Scale Unit Sheet No


Check P006-BTGT-10 mm 25 /26

Design 5/4/2017 Material: Q.ty: 01


File:
DUNG SAI K CH TH C DUNG SAI H NH H C CHU N
K ch th c X A B C
0.5 < X <= 3 0.05 0.1 0.2
3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
6 < X <= 30 0.1 0.2 0.5 30' 0.07 0.3
30 < X <= 120 0.15 0.3 0.8 20' 0.15 1.0 2.0
120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
2000 < X <= 4000 2.0 4.0
NH M Rz20 Rz20 Rz20

10 10 219.1
5.2
45

170 620

960

Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME


Approved B NG T I GIA T C-10 X P G CH L N GOONG LONG AN

Check PART NO Projected Scale Unit Sheet No


Check P006-BTGT-10 mm 26 /26

Design 5/4/2017 Material: Q.ty: 01


File:
FANPAGE

CLB Autocad CLB Jdpaint CLB Inspirecast


CLB Solidworks CLB Artcam CLB SolidCast
CLB Inventor CLB Corel CLB AutoCast
CLB Mastercam CLB Rhino CLB NovaCast
CLB Cimatron CLB Sprutcam CLB Flow 3D Cast
CLB Creo CLB Moldflow Magmasoft
CLB Geomagic CLB Moldex3d CLB VISI
CLB Rapidform CLB Sigmasoft CLB Ansys
CLB Hypermill CLB InspireMold CLB Nastran
CLB Powermill CLB AutoForm CLB FEMAP
CLB Nx CLB DynaForm CLB Deform 3D
CLB Catia CLB HyperForm CLB Simufact
CLB Matlab CLB InspireForm Forming
CLB Alphacam CLB Photoshop CLB MSC Adams
CLB Edgecam CLB Hyperworks Dytran Nastran
CLB Surfcam CLB DS Simulia Patran Marc
CLB Worknc Suite - Abaqus Isight CLB Revit Sketchup
CLB Solidedge Fe-safe Tosca 3dsmax Sap2000
CLB Topsolid CLB Procast
GROUPS

CLB Autocad CLB Inspirecast CLB Photoshop


CLB Solidworks CLB SolidCast CLB Geomagic
CLB Inventor CLB AutoCast CLB Rapidform
CLB Mastercam CLB NovaCast CLB Hypermill
CLB Cimatron CLB Flow 3D Cast CLB Powermill
CLB Creo Magmasoft CLB Hyperworks
CLB Nx CLB Tia Portal CLB MSC Patran
CLB Catia CLB Ansys Dytran Nastran
CLB Matlab CLB Abaqus CLB Alphacam
CLB CAD CLB Deform 3D CLB Edgecam
CLB CAM CNC CLB Simufact CLB Surfcam
CLB CAE Forming CLB Worknc
CLB KHUÔN CLB Revit Sketchup CLB Solidedge
CLB Moldflow 3dsmax Sap2000 CLB Topsolid
CLB Moldex3d CLB Đồ họa CLB Jdpaint
CLB Sigmasoft CLB Đào tạo Phần CLB Artcam
CLB InspireMold mềm CLB Corel
CLB AutoForm Trường Cơ khí CLB Rhino
CLB DynaForm BKHN CLB DS Simulia
CLB HyperForm Tàng kinh sách Abaqus Isight
CLB InspireForm Phần mềm 2D 3D Fe-safe Tosca
CLB Altium CLB Nastran CLB VISI
CLB Proteus CLB Femap CLB Sprutcam
CLB Eplan Orcad CLB CAD CAM CLB SolidCam
CLB Procast KHUÔN CLB InventorCam
ZALO

CLB Autocad CLB Jdpaint CLB Inspirecast


CLB Solidworks CLB Artcam CLB SolidCast
CLB Inventor CLB Corel CLB AutoCast
CLB Mastercam CLB Rhino CLB NovaCast
CLB Cimatron CLB Sprutcam CLB Flow 3D Cast
CLB Creo CLB Moldflow Magmasoft
CLB Geomagic CLB Moldex3d CLB VISI
CLB Rapidform CLB Sigmasoft CLB Ansys
CLB Hypermill CLB InspireMold CLB Nastran
CLB Powermill CLB AutoForm CLB FEMAP
CLB Nx CLB DynaForm CLB Deform 3D
CLB Catia CLB HyperForm CLB Simufact
CLB Matlab CLB InspireForm Forming
CLB Alphacam CLB Photoshop CLB MSC Adams
CLB Edgecam CLB Hyperworks Dytran Nastran
CLB Surfcam CLB DS Simulia Patran Marc
CLB Worknc Suite - Abaqus Isight CLB Revit Sketchup
CLB Solidedge Fe-safe Tosca 3dsmax Sap2000
CLB Topsolid CLB Procast
Nhằm đáp ứng các nhu cầu, mục đích của các công ty, doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân

CLB Đào tạo Phần mềm cung cấp các sản phẩm, dịch vụ:

📍 Vẽ 2D 3D theo yêu cầu, vẽ mẫu có sẵn, thiết kế chi tiết, sản phẩm, thiết kế Máy...

📍 Dạy phần mềm Cad Cam Cae Cnc offline, online

📍 Đào tạo theo yêu cầu trực tiếp tại nhà, công ty, doanh nghiệp

📍 Bán video khóa học phần mềm Cad Cam Cae

📍 Lập trình chương trình gia công CAM CNC và viết bộ post cho máy CNC

📍 Gia công CNC Phay Tiện và In 3D, Quét 3D

📍 Làm cầu nối tuyển dụng nhân sự cho công ty

📍 Làm Mô phỏng 3D, phân tích Cae

📍 Bán Máy tính, Máy Cơ khí và Thiết bị, Ổ cứng SSD đã cài Full Phần Mềm Cad Cam Cae...

📍 Cài đặt offline, online tất cả các phần mềm Cad Cam Cae Cnc

👉 Với mục tiêu là đem đến những dịch vụ và trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng vì vậy hãy liên

hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.

✍ Thông tin liên hệ:

CLB phần mềm

Chủ nhiệm: Lê Văn Đức

SĐT hoặc ZALO: 0366030217

Là 1 kỹ sư chúng ta cần phải học những công nghệ mới để đáp ứng được yêu cầu công việc ngày

càng cao như hiện nay.

Đối với kỹ sư Cơ khí cũng vậy, ngoài việc học kiến thức chuyên môn thì còn 1 việc vô cùng quan

trọng nữa đó là phải thành thạo phần mềm Cad Cam Cae Cnc.
Thông báo này dành cho các bạn muốn mua các khóa học phần mềm như Autocad,
Solidworks, Inventor, Mastercam hoặc Nx, Catia, Creo, Cimatron, Visi, Solidcam, Ansys,
Abaqus, Matlab v.v. học ngay ở nhà dưới dạng Video đã quay sẵn.


1. Combo 2 khóa học Autocad


Bộ 1 Video Autocad 2D chuyên Cơ khí = 300 000vnđ
Bộ 2 Video Autocad 3D chuyên Cơ khí = 300 000vnđ
Full Khóa Autocad 500 000vnđ

💥
2. Combo 6 Khóa Học NX

💥
Bộ 1 video Nx thiết kế + Assembly + Drafting = 500k

💥
Bộ 2 video Nx Surface + Sheet Metal = 500k

💥
Bộ 3 video Nx gia công 3 Trục Phay CNC = 500k

💥
Bộ 4 video Nx khuôn nhựa = 500k

💥
Bộ 5 video Nx Mô phỏng Motion + MCD = 300k
Bộ 6 video Nx khuôn dập = 300k

💥
Full 6 Khóa NX 2000 000vnđ
Bộ mới video Nx 2020 2021 2022 thiết kế + Assembly + Drafting + Surface + Sheetmetal
= 1000 000vnđ


3. Combo 3 khóa học Mastercam


Bộ 1 Video Mastercam X5 X9 Phay 2D 3D = 500 000vnđ


Bộ 2 Video Mastercam 2018 Tiện = 500 000vnđ
Bộ 3 Video Mastercam 2020 Phay 2D 3D = 500 000vnđ
Full Khoá Mastercam 1000 000vnđ

💥
4. Combo khóa học Solidworks
Bộ video Solidworks thiết kế 3D + Assembly + Drafting + Surface + Sheet metal= 500k

💥
5. Combo 2 khóa học Inventor

💥
Bộ 1 video Inventor thiết kế 3D + Assembly + Drafting + Surface + Sheet metal= 500k
Bộ 2 video Inventor thiết kế đường ống = 1000k

💥
6. Combo khóa học Catia
Bộ video Catia thiết kế 3D + Assembly + Drafting + Surface + Sheet metal= 500k

💥
7. Combo khóa học Creo
Bộ video Creo thiết kế 3D + Assembly + Drafting + Surface + Sheet metal= 500k

💥
8. Combo khóa học Cimatron
Bộ video Cimatron thiết kế 3D + Assembly + Drafting + Surface + Sheet metal= 500k

Mỗi phần mềm sẽ có 1 bộ video riêng của khóa học phần mềm đó kèm theo giáo trình và
chương trình đào tạo riêng với bài tập đầy đủ.
Chất lượng Video Full HD với người dạy là các giảng viên dày dặn kinh nghiệm của CLB
Phần Mềm sẽ giảng dạy bài bản, chi tiết cực kì dễ hiểu mà bất cứ ai chưa biết gì cũng có
thể học được từ đầu đến khi thành thạo phần mềm.
Cam kết hỗ trợ 24/7 trong suốt quá trình học.
Liên hệ mua khóa học phần mềm ĐT/Zalo 0366030217

You might also like