Professional Documents
Culture Documents
Bnvlpbngtigiatc 230824041359 29f6fd20
Bnvlpbngtigiatc 230824041359 29f6fd20
K ch th c X A B C
0.5 < X <= 3 0.05 0.1 0.2
1897 3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
9
A 10 6 < X <= 30 0.1
0.15
0.2
0.3
0.5 30'
0.8 20'
0.07
0.15
0.3
1.0 2.0
30 < X <= 120
120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
A
750
A-A ( 1 : 15 )
6
12
5
820
620
600
960
13 8 3
989.5
7 1
15
11
4
14
2121 15 CH N M Y P003-MC01-31 4
14 ng c Sumitomo 1.5 KW RNYM2-1420-B-30 1
13 B NG T I PVC B NG T I PVC 1 PVC
12 G I UCT208D1 2
11 G I UCF208D1 2
10 B NG T I GIA T C-10 P006-BTGT-10 1
9 B NG T I GIA T C -09 P006-BTGT-09 1
8 B NG T I GIA T C-08 P006-BTGT-08 10
7 B NG T I GIA T C-07 P006-BTGT-07 2
6 B NG T I GIA T C-06 P006-BTGT-06 4
5 B NG T I GIA T C-05 P006-BTGT-05 2
4 B NG T I GIA T C-04 P006-BTGT-04 1
3 B NG T I GIA T C-03 P006-BTGT-03 1
2 B NG T I GIA T C-02 P006-BTGT-02 1
1 B NG T I GIA T C-01 P006-BTGT-01 1
STT T N CHI TI T M CHI TI T SL V T LI U H NG GHI CH
B N K CHI TI T
Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME
Approved B NG T I GIA T C X P G CH L N GOONG LONG AN
820 1302
40 720 40 1542
3
160
1
1262
145
1000 < X <= 2000
2000 < X <= 4000 2.0 4.0
NH M Rz20 Rz20 Rz20
455
120 1302
1542
Th p h p 120x60x3
M20x2.5
60
15
180
10 160 10
10
4- 9
60
40
120
2062
186 200
200 130
180
10 160 10
10
4-M8x1.25
60
40
120
R25
2-M8x1.25
154
134
60
50
120
77
52
47
10
12
18 75 75
238
386
10 6
60
10
150
40 50
65
102
142
120
4-M14x2
79.5
26
12
14 102
330
10 6
60
10
60
120
6
60
154
142
120
120
210 87
1452
186 200
200 6 124 180
40 160 160 40
158
15 15
M10x1.5
20
40
258 120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
2000 < X <= 4000 2.0 4.0
70 168 NH M Rz20 Rz20 Rz20
57 75 12
4- 14 20
70
57
55
158
+ 0.5
95 + 1
75
40 120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
2- 15 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
400 < X <= 1000
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
2000 < X <= 4000 2.0 4.0
NH M Rz20 Rz20 Rz20
20
50
26.5
M20x2.5
2- 8.5
10 30 30
10
20
26
15.5
34.3
18.8
9
15 75 75
18
180
3- 8.5
3- 15
5
5 3 < X <= 6 0.05 0.1 0.3 120' 0.04 0.3
6 < X <= 30 0.1 0.2 0.5 30' 0.07 0.3
R6 30 < X <= 120 0.15 0.3 0.8 20' 0.15 1.0 2.0
120 < X <= 400 0.2 0.5 1.2 10' 0.3 0.5
35
400 < X <= 1000 0.3 0.8 2.0 5' 0.5 0.8
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
2000 < X <= 4000 2.0 4.0
NH M Rz20 Rz20 Rz20
A(1:2)
35 160 160 160 160 160 160 160 160 160
4
50
35
1510 50
55 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100
30
14- 6
1510
Ghi ch :
Chi ti t c gia c ng t th p V50x50x4
682 10
5
12 - 0.1
+0
691.2
700
721
Ghi ch :
Con l n c l m b ng l th p, hai u c cabi ct p uh n nh v i l th p m b o ch c ch n
+ 0.03
A 3
1000 < X <= 2000 0.5 1.2 3.0 5' 0.8 1.0
45
2.5 2.5
AG ( 1 : 5 )
A 16 M8x1.25
216
50 704 66
130
960
+ 0.03
10 + 0
+ 0.03
35 - 0
30
B N V GIA C NG
A-A ( 1 : 1 ) 1
STT
B NG T I GIA T C-09-01
T N CHI TI T
P006-BTGT-09-01
M CHI TI T
1
SL
Steel
V T LI U H NG GHI CH
B N K CHI TI T
Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME
Approved B NG T I GIA T C -09 X P G CH L N GOONG LONG AN
10 10
219.1
5.2
45
92 620
960
B NV H N
3 B NG T I GIA T C -09-03 P006-BTGT-09-03 1 Steel
2 B NG T I GIA T C-09-02 P006-BTGT-09-02 2 Steel
1 B NG T I GIA T C-09-01 P006-BTGT-09-01 1 Steel
STT T N CHI TI T M CHI TI T SL V T LI U H NG GHI CH
B N K CHI TI T
Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME
Approved B NG T I GIA T C -09 X P G CH L N GOONG LONG AN
620
5.2
219.1
Ghi ch :
Chi ti t c c t t th p ng ti u chu n mua s n
-0
208.8 - 0.5
+ 0.5
45 - 0
960
45
Ghi ch :
Thanh th p c c t ra t thanh th p ng k nh 45
Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME
Approved B NG T I GIA T C -09-03 X P G CH L N GOONG LONG AN
45 +0
45 40 - 0.03
2.5 2.5
40 - 0.03
216
+0
50 120 620 50
960
B N V GIA C NG
3 B NG T I GIA T C -09-03 P006-BTGT-09-03 1 Steel
2 B NG T I GIA T C-09-02 P006-BTGT-09-02 2 Steel
1 B NG T I GIA T C-09-01 P006-BTGT-09-01 1 Steel
STT T N CHI TI T M CHI TI T SL V T LI U H NG GHI CH
B N K CHI TI T
Name Sign Date PART NAME PRODUCT NAME
Approved B NG T I GIA T C-10 X P G CH L N GOONG LONG AN
10 10 219.1
5.2
45
170 620
960
CLB Đào tạo Phần mềm cung cấp các sản phẩm, dịch vụ:
📍 Vẽ 2D 3D theo yêu cầu, vẽ mẫu có sẵn, thiết kế chi tiết, sản phẩm, thiết kế Máy...
📍 Đào tạo theo yêu cầu trực tiếp tại nhà, công ty, doanh nghiệp
📍 Lập trình chương trình gia công CAM CNC và viết bộ post cho máy CNC
📍 Bán Máy tính, Máy Cơ khí và Thiết bị, Ổ cứng SSD đã cài Full Phần Mềm Cad Cam Cae...
📍 Cài đặt offline, online tất cả các phần mềm Cad Cam Cae Cnc
👉 Với mục tiêu là đem đến những dịch vụ và trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng vì vậy hãy liên
Là 1 kỹ sư chúng ta cần phải học những công nghệ mới để đáp ứng được yêu cầu công việc ngày
Đối với kỹ sư Cơ khí cũng vậy, ngoài việc học kiến thức chuyên môn thì còn 1 việc vô cùng quan
trọng nữa đó là phải thành thạo phần mềm Cad Cam Cae Cnc.
Thông báo này dành cho các bạn muốn mua các khóa học phần mềm như Autocad,
Solidworks, Inventor, Mastercam hoặc Nx, Catia, Creo, Cimatron, Visi, Solidcam, Ansys,
Abaqus, Matlab v.v. học ngay ở nhà dưới dạng Video đã quay sẵn.
⚡
1. Combo 2 khóa học Autocad
⚡
Bộ 1 Video Autocad 2D chuyên Cơ khí = 300 000vnđ
Bộ 2 Video Autocad 3D chuyên Cơ khí = 300 000vnđ
Full Khóa Autocad 500 000vnđ
💥
2. Combo 6 Khóa Học NX
💥
Bộ 1 video Nx thiết kế + Assembly + Drafting = 500k
💥
Bộ 2 video Nx Surface + Sheet Metal = 500k
💥
Bộ 3 video Nx gia công 3 Trục Phay CNC = 500k
💥
Bộ 4 video Nx khuôn nhựa = 500k
💥
Bộ 5 video Nx Mô phỏng Motion + MCD = 300k
Bộ 6 video Nx khuôn dập = 300k
💥
Full 6 Khóa NX 2000 000vnđ
Bộ mới video Nx 2020 2021 2022 thiết kế + Assembly + Drafting + Surface + Sheetmetal
= 1000 000vnđ
⚡
3. Combo 3 khóa học Mastercam
⚡
Bộ 1 Video Mastercam X5 X9 Phay 2D 3D = 500 000vnđ
⚡
Bộ 2 Video Mastercam 2018 Tiện = 500 000vnđ
Bộ 3 Video Mastercam 2020 Phay 2D 3D = 500 000vnđ
Full Khoá Mastercam 1000 000vnđ
💥
4. Combo khóa học Solidworks
Bộ video Solidworks thiết kế 3D + Assembly + Drafting + Surface + Sheet metal= 500k
💥
5. Combo 2 khóa học Inventor
💥
Bộ 1 video Inventor thiết kế 3D + Assembly + Drafting + Surface + Sheet metal= 500k
Bộ 2 video Inventor thiết kế đường ống = 1000k
💥
6. Combo khóa học Catia
Bộ video Catia thiết kế 3D + Assembly + Drafting + Surface + Sheet metal= 500k
💥
7. Combo khóa học Creo
Bộ video Creo thiết kế 3D + Assembly + Drafting + Surface + Sheet metal= 500k
💥
8. Combo khóa học Cimatron
Bộ video Cimatron thiết kế 3D + Assembly + Drafting + Surface + Sheet metal= 500k
Mỗi phần mềm sẽ có 1 bộ video riêng của khóa học phần mềm đó kèm theo giáo trình và
chương trình đào tạo riêng với bài tập đầy đủ.
Chất lượng Video Full HD với người dạy là các giảng viên dày dặn kinh nghiệm của CLB
Phần Mềm sẽ giảng dạy bài bản, chi tiết cực kì dễ hiểu mà bất cứ ai chưa biết gì cũng có
thể học được từ đầu đến khi thành thạo phần mềm.
Cam kết hỗ trợ 24/7 trong suốt quá trình học.
Liên hệ mua khóa học phần mềm ĐT/Zalo 0366030217