Collaboration

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 12

+ collaboration /kə,læbə'rei∫n/ (n): sự cộng tác

+ forerunner /'fɔ:rʌnə[r/ : người mở đường; sự kiện mở đường

+ metropolis /mi'trɒpəlis/ : thủ đô, thủ phủ

+ archaeological /,ɑ:kiə'lɒdʒikl/ : [thuộc] khảo cổ học

+ contemporary /kən'temprəri/ : cùng thời; đương thời; hiện tại

 Danh từ: người cùng thời

+ argue /'ɑ:gju/ : cãi, tranh cãi

+ prosperous /'prɒspərəs/ : thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh

+ equivalent /i'kwivələnt/ : tương đương / n: vật tương đương; từ tương đương

+ cosmopolitan /,kɒzmə'pɒlitən/ : gồm người từ nhiều nước, gồm người tứ xứ

+ respect /ri'spekt/: sự tôn trọng, sự kính trọng

+ tribe /traib/ bộ lạc

+ postulate /'pɒstjʊleit/ : coi là một định đề

+ mound /maʊnd/ mô đất, gò đất, đồi nhỏ

+ vibrant /'vaibrənt/ ngân vang; sôi động, đầy khí lực

+ municipal /mju:'nisipl/ [thuộc] thành phố, [thuộc] đô thị

+ acre /'eikə[r]/ mẫu Anh (khoảng 4050m2.)

 a three acre wood: một khu rừng ba mẫu

+ plaza /'plɑ:zə/ /'plæzə/ quảng trường

+ machinery /mə'∫i:nəri/ máy móc

+woven /'wəʊvn/ quá khứ phân từ của weave

 weave /wi:v/ dệt

+ alive /ə'laiv/ sống, còn sống

+intense /in'tens/ : mạnh, có cường độ lớn

+ manual /'mænjʊəl/ ; [thuộc] tay; làm bằng tay

+ prosperous /'prɒspərəs/ thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh

+ abandoned /ə'bændənd/ phóng đãng, buông thả


+ enigma /i'nigmə/ điều bí ẩn; người khó hiểu

+ curious /'kjʊəriəs/ ham hiểu biết; tò mò, hiếu kỳ

+ affair /ə'feər/ việc

+ conclusively /kən'klu:sivli/ [một cách] xác chứng

+ weapon /'wepən/ vũ khí (nghĩa đen, nghĩa bóng)

+ sword /sɔ:d/ gươm, kiếm

+ litter /'litə[r/ rác rưởi (loại nhẹ như giấy vụn, chai…)

+ colonisation: thuoc dia

+ bemused /bi'mju:zd/ sửng sốt; bối rối

+ artefact /'ɑ:tifækt/ đồ tạo tác

+ investigation /in,vesti'gei∫n/ sự điều tra dò xét

+ sacrifice /'sækrifais/ lễ hiến sinh; vật hiến sinh

+ grave /greiv/ nghiêm trọng, trầm trọng

 mass grave: mộ tập thể

+ horrific /'hə'rifik/ kinh khủng, khủng khiếp

+ sombre /'sɒmbə[r]/ sẫm màu; u ám

+ shadowy /'∫ædəʊi/ mờ tối; tối

+ metabolism /mə'tæbəlizəm/ Danh từ (sinh vật) sự trao đổi chất

+ metabolic /,metə'bɒlik/ Tính từ [thuộc] trao đổi chất

+ nutritional /nju:'tri∫ənl/ dinh dưỡng

+ nutritious /nju:'tri∫əs/ bổ, có chất bổ

+ dietary /'daiətəri/ ăn kiêng

+ dietician /,daiə'ti∫n/ thầy thuốc chuyên khoa ăn uống

+ dieter /ˈdajətɚ/ người ăn kiêng

+ treatment /'tri:tmənt/ cách đối xử

+ treatable /'tri:təbl / điều trị được, chữa được


+ mere /miə[r]/ chỉ là (a)

+ astonishing /ə'stɒni∫iŋ/ làm kinh ngạc, kỳ dị

+ contemplate /'kɒntempleit/ ngắm, thưởng ngoạn

+ phenomenon /fə'nɒminən/ (số nhiều phenomena) hiện tượng

+ chain /t∫ein/ dây, xích

+ aggressively /ə'gresivli/ [một cách] xông xáo, [một cách] năng nổ

+ chasing sự theo dõi

+ multinational /,mʌlti'næ∫ənəl/ đa quốc gia

+ takeaway /ˈteɪkəˌweɪ/ mua mang ve

+ explosion /ik'spləʊʒn/ sự nổ ra, sự bùng lên

+ trade /treid/ thương mại, mậu dịch, sự buôn bán

+ inevitable /in'evitəbl/ không thể tránh được

+ combat /'kɒmbæt/ trận đấu, trận đánh, trận chiến đấu

+ simultaneously /,siml'teiniəsli/ [một cách] đồng thời, cùng lúc

+ binge /bindʒ/ thời gian nhậu nhẹt thả cửa

+ strike /straik/ sự đình công; cuộc đình công

+ compulsively /kəm'pʌlsivli/ [một cách] rất thú vị hấp dẫn

+ innate /i'neit/ bẩm sinh

+ abundant /ə'bʌndənt/ phong phú, thừa thãi, nhiều

+ sustain /sə'stein/ nâng, đỡ, chống đỡ

+ nourishment /'nʌri∫mənt/ đồ ăn; thực phẩm

+ sparse /spɑ:s/ thưa thớt, lơ thơ, rải rác

+ primal side mặt nguyên thủy

+ stimulate /'stimjʊleit/ kích thích


+ overeat /'əʊvər'i:t/ ăn quá nhiều; ăn quá mức

+ trigger /'trigə[r]/ cò súng

+ sensation /sen'sei∫n/ cảm giác

+ sodium /'səʊdiəm/ natri

+ surge /sɜ:dʒ/ xô tới thành sóng; xô tới như sóng

+ routinely /ru:'ti:nli/ theo thường lệ

+ organ /'ɔ:gən/ cơ quan

+ pushed đẩy

+ capacity /kə'pæsəti/ sức chứa, dung tích, năng suất

+ kidney /'kidni/ (gải phẩu) thận

+ overdose /'əʊvədəʊs/ liều (thuốc) quá cao

+ vein /vein/ (giải phẫu học) tĩnh mạch

+ quantity /'kwɒntəti/ lượng, số lượng, số

+ dehydration /di:hai'drei∫n/ sự mất nước

+ symptom /'simptəm/ triệu chứng bệnh

+ crave /kreiv/ khao khát, thèm muốn

+ digest /'daidʒest/ sách tóm tắt

+ neurological /njʊərə'lɔdʒikl/ [thuộc] thần kinh học

+ awoken /'ɔwəʊkən/ quá khứ phân từ của awake

+ maturity /mə't∫ʊərəti/ sự chín; sự trưởng thành

+ thrill /θril/ sự rộn ràng, sự rạo rực, sự hồi hộp

+ restraint /ri'streint/ (sự) kiềm chế

+ moderate /'mɒdərət/ vừa phải, phải chăng; có mức độ

+ humble /'hʌmbl/ khiêm tốn, nhún nhờng; thấp hèn, hèn mọn

+ aspirational: khao khát /ˌæspəˈreɪʃənl/

+ devour /di'vaʊə[r]/ ăn ngấu nghiến

+ glamorize /'glæməraiz/ làm cho có vẻ quyến rũ

+ halt /hɔ:lt/ (số ít) sự tạm dừng, sự tạm ngưng


+ antibiotic /,æntibai'ɒtik/ thuốc kháng sinh

+ surgical /'sɜ:dʒikl/ [thuộc] phẫu thuật

+ resistance /ri'zistəns/ sự chống lại, sự kháng cự

+ bacterial /bæk'tiəriəl/ [thuộc] vi khuẩn; do vi khuẩn

+ strain /strein/ kép căng, căng

+ curative /'kjʊərətiv/ để chữa bệnh; giúp chữa bệnh; có khả năng chữa bệnh

+ reliance /ri'laiəns/ sự tin cậy, sự tín nhiệm

+ granted /'grɑ:ntid/ cứ coi là như vậy

+ prescribe /pris'kraib/ khuyên dùng, hướng dẫn điều trị

+ dosage /'dəʊsidʒ/ liều lượng

+ replicate /'replikeit/ sao chép lại; mô phỏng

+ extraordinarily /ik'strɔ:dnrəli/ [một cách] lạ thường, [một cách] khác thường

+ duplicated lặp lại /ˈdjuːplɪkeɪt/

+ horizontal /hɒri'zɒntl/ nằm ngang

+ cyclical /'saiklik/ tuần hoàn, theo chu kỳ

+ infected bị lây nhiễm

+ gut /gʌt/ (giải phẫu) ruột (khẩu ngữ) bụng, dạ dày

+ contaminate /kən'tæmineit/ (+ with) làm ô nhiễm

+ discharge /dis't∫ɑ:dʒ/ đổ ra, tuôn ra, phóng ra

+ disperse /di'spɜ:s/ giải tán, phân tán

+ bullet-proof /'bʊlit'pru:f/ đạn bắn không thủng (áo giáp…)

+ microorganism /'maikrou'ɔ:gənizm/ vi sinh vật

+ chain /t∫ein/ dây, xích

+ resilient /ri'ziliənt/ đàn hồi; có khả năng hồi phục nhanh


+ discriminate /di'skrimineit/ (+ between) phân biệt (+ against, in favour of) phân biệt đối xử

+ abattoir /'æbətwɑ:[r]/ lò mổ, lò sát sinh

+ slaughter /'slɔ:tə[r]/ sự giết thịt, sự mổ thịt (bò, lợn…)

+ ingest /in'dʒest/ ăn vào, nuốt; hấp thụ, tiếp nhận

+ flesh /fle∫/ thịt

+ faeces /'fi:si:z/ phân

+ interspecific /intəspi'sifik/ (sinh vật học) giữa các loài khác, khác loài

+ maize /meiz/ ngô, bắp

+ accumulate /ə'kju:mjʊleit/ chồng chất, tích lũy

+ pharmacist /'fɑ:məsist/ dược sĩ

+ prescribe /pris'kraib/ khuyên dùng, hướng dẫn điều trị

+ dispense /di'spens/ phân phát

+ utterly /'ʌtəli/ [một cách] hoàn toàn, [một cách] tuyệt đối

+ drug /drʌg/ thuốc; ma túy

+ urge /ɜ:dʒ/ thúc, thúc giục

+ policymaker người hoạch định chính sách

+ governor /'gʌvənə[r]/ thống sứ (ở thuộc địa); thống đốc (tiểu bang); người đứng đầu

+ regulate /'regjʊleit/ điều chỉnh; điều hòa; điều tiết

+ pharmaceutical /,fɑ:mə'sju:tikl/ [thuộc] dược [khoa]

+ profit /'prɒfit/ lời, lãi; lợi nhuận; tiền lãi

+ margin /'mɑ:dʒin/ lề, mép (giấy)

+ lucrative /'lu:krətiv/: sinh lợi

+ asthma /'æsmə/ bệnh hen, bệnh suyễn

+ stumble /'stʌmbl/ vấp

+ chemotherapy /,ki:məʊ'θerəpi/ (y học) liệu pháp hóa học, hóa liệu pháp

+ discrepancy /di'skrepənsi/ sự khác biệt, sự không nhất quán

+ remarkable /ri'mɑ:kəbl/ đáng chú ý; đặc biệt

+ Coordinating : phối hợp


+ groundbreaking /ˈgraʊndˌbreɪkɪŋ/ đột phá \

+ abstract /'æbstrækt/ trừu tượng

+ sculpture /'skʌlpt∫ə[r]/ nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật chạm trổ

+ cast /kɑ:st/ ném, quăng, liệng; chọn diễn viên (cho một vở); giao cho (ai) đóng vai nào đó

+ innovate /'inəveit/ đổi mới, canh tân

+ mould /məʊld/ khuôn đúc; tính cách đặc biệt

+ term /tɜ:m/ hạn, kỳ hạn; nhiệm kỳ

+ encompass /in'kʌmpəs/ bao gồm, chứa đựng

+ discard /di'skɑ:d/ bỏ, loại bỏ, vứt bỏ (quần áo, thói quen, lòng tin…)

+ household /'haʊshəʊd/ gia đình; hộ

 a household name (word): tên quen thuộc; tên cửa miệng

+ blue-collar /,blu:'kɒlə[r]/ [thuộc] lao động chân tay

+ wasteland /'weistlænd/ vùng đất hoang

+ gravitate /'græviteit/ + to, towards: đổ về, bị hút về

+ artistically /ɑ:'tistikli/ [một cách] có nghệ thuật

+ willingness /'wiliŋnis/ sự sẵn lòng; sự tự nguyện

+ embrace /im'breis/ ôm

+ reject /ri'dʒekt/ không chấp thuận, bác bỏ

+ orthodoxical chính thống

+ scavenger /'skævindʒə[r]/ động vật ăn xác thối; người tìm bới rác

+ disparate /'dispərət/ hoàn toàn khác nhau

+ sock /sɒk/ tất ngắn; cú đấm

+ bedspread /'bedpred/ tấm trải giường

+ entitle /in'taitl/ đặt tựa đề, đặt tên cho (sách…)


+ depiction /di'pik∫n/ sự vẽ; sự tả, sự mô tả

+ portrait /'pɔ:treit/ chân dung (vẽ, chụp)

+ confounded /kən'faʊndid/ chết tiệt

+ credentials /kri'den∫l/ giấy ủy nhiệm; thư ủy nhiệm

+ cement /si'ment/ xi-măng

+ the status quo : hiện trạng

 quo: nguyên trạng

+ subvert /sʌb'vɜ:t/ lật đổ

+ conventional /kən'ven∫ənl/ theo thông lệ

+ cease /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, tạnh

+ pollinate /'pɒləneit/ thụ phấn cho

+ dabble /'dæbl/ dabble something [in something]: nhúng tay vào làm tung tóe (nước)

dabble in(at) something: làm chơi, làm bời, học đòi

+ engaged /in'geidʒd/ mắc bận, bận việc

+ inevitable /in'evitəbl/ không thể tránh được

+ pioneer /paiə'niə[r]/ người mở đường

+ prolific /prə'lifik/ sinh sản nhiều; mắn đẻ; sai (quả)

+ span /spæn/ nhịp (cầu…)

+ adopt /ə'dɒpt/ nhận làm con nuôi

+ court /kɔ:t/ tòa án

+ limelight /'laimlait/ be in the limelight: được mọi người chú ý tới; nổi bật, nổi tiếng

+ diminish /di'mini∫/ [làm] bớt, [làm] giảm bớt

+ immensely /i'mensli/ vô cùng, hết sức

+ commercial /kə'mɜ:∫l/ [thuộc] buôn bán, [thuộc] thương mại, [thuộc] thương nghiệp, [thuộc] mậu dịch

+ salvaged được cứu vớt, được thu nhặt lại

+ appeal /ə'pi:l/ kêu gọi, cầu khấn

+ myth /miθ/ huyền thoại

+modest /'mɒdist/ khiêm tốn, nhún nhường, nhã nhặn

+ realist /'riəlist/ nhà văn hiện thực; nhà nghệ thuật hiện thực
+ wrinkled /'riŋkld/ nhăn, nhăn nheo

+ internal /in'tɜ:nl/ ở bên trong; nội bộ

+ interpret /in'tɜ:prit/ giải thích; diễn, diễn xuất, diễn tấu, trình diễn

+ fragment /'frægmənt/ mảnh vỡ, mảnh

+ sculptor /'skʌlptə[r/ nhà điêu khắc; thợ chạm

+ demonstrate /'demənstreit/ chứng minh

+ rhythm /'riðəm/ nhịp điệu (thơ, nhạc)

+ visible /'vizəbl/ thấy được, có thể trong thấy được

+ bronze /brɒnz/ đồng thanh; màu đồng thanh (nâu đỏ)

+ bouncing /'baʊnsiŋ/ khỏe mạnh

+ textured (nhất là trong từ ghép) có một kết cấu được nói rõ

+ illusion /i'lu:dʒn/ ảo tưởng

+ assemblage /ə'semblidʒ/ sự tập hợp, sự tụ tập

+ distortion /di'stɔ:∫n/ sự bóp méo (sự việc…)

+ abstraction /əb'stræk∫n/ (+ from) sự tách ra, sự chiết ra

+ exponent /ik'spəʊnənt/ người ủng hộ (một học thuyết…)

+ pebble /'pebl/ đá cuội

+ blade /bleid/ lưỡi (dao, kiếm)

+ forefathers /'fɔ:fɑ:ðəz/ tổ tiên, ông cha

+ branch /brɑ:nt∫/ cành (cây)

+ dirt /dɜ:t/ chất bẩn, bụi; đất nhão

+ offshoot /'ɒf∫u:t/ chồi gốc; tược

+ culinary /'kʌlinəri/ [thuộc] cách nấu nướng

+ define /di'fain/ định nghĩa (một từ…)

+ component /kəm'pəʊnənt/ thành phần, bộ phận cấu thành

+ sensory /'sensəri/ [thuôc] giác quan

+ immersive nhập vai


+ boundary /'baʊndri/ ranh giới

+ crash /kræ∫/ tiếng đổ vỡ lỏang xoảng, tiếng rơi đánh sầm; sự phá sản, sự đổ vỡ

+ recession /ri'se∫n/ (ktế) tình trạng suy thoái

+ loan /ləʊn/ tiền vay

+ mortgage /'mɔ:gidʒ/ sự cầm cố, sự thế chấp; tiền thế chấp

+ regulation /regjʊ'lei∫n/ sự điều chỉnh; sự điều hòa; sự điều tiết

+ bankrupt /'bæŋkrʌpt/ người vỡ nợ, người phá sản

+ bust /bʌst/ tượng bán thân; làm vỡ tan

+ debt /det/ nợ

+ arrest /ə'rest/ bắt giữ

+ court /kɔ:t/ tòa án

+ prison /'prizn/ nhà tù, nhà lao, nhà giam; sự bị giam giữ, sự ngồi tù

+ inevitable /in'evitəbl/ không thể tránh được

+ stable /'steibl/ ổn định, bền vững

+ disastrous /di'zɑ:strəs/ tai họa, thảm hại

+ devise /di'vaiz/ nghĩ ra, đặt ra (kế hoạch…); sáng chế

+ misguided /,mis'gaidid/ bị lầm lạc, bị sai lầm (trong suy nghĩ)

+ repayment /ri'peimənt/ sự trả lại; sự hoàn lại; món trả lại, món hoàn lại

+ apparently /ə'pærəntli/ theo bề ngoài, có vẻ như

+ assess /ə'ses/ định mức

+ agency /'eidʒənsi/ hãng; đại lý, chi nhánh

+ evaluate /i'væljʊeit/ đánh giá

+ neutral /'nju:trəl/ trung lập

+ fundamental /fʌndə'mentl/ cơ bản, chủ yếu


+ greedily /'gri:dili/ [một cách] tham lam; [một cách] thèm thuồng

+ insurance /in'∫ɔ:rəns/ sự bảo hiểm; hợp đồng bảo hiểm

+ exploit /'eksplɔit/ kỳ công, kỳ tích

+ pillory /'piləri/ cột gông; bêu trước công chúng; bêu riếu

+ contend /kən'tend/ (+ with, against; for) chiến đấu, đấu tranh; đua tranh

+ vent /vent/ lỗ thông, lỗ thoát, lỗ

+ hands-off /ˈhændzˈɑːf/ ra tay

+ western /'westən/ [thuộc] phương tây

+ regulator /'regjʊleitə[r]/ cơ cấu điều hòa, bộ điều hòa

+ sensible /'sensəbl/ biết điều; hợp lý

+ unwise /,ʌn'waiz/ không khôn ngoan, khờ

+ extension /ik'sten∫n/ sự kéo dài, sự mở rộng

+ greed /gri:d/ tính ham ăn; thói háu ăn; lòng tham , sự hám danh lợi

+ root /ru:t/ rễ (cây)

 the root cause: nguyên nhân gốc rễ, nguyên nhân cơ bản

+ pattern /'pætən/ mẫu vẽ, (trên vải, thảm…)

+ occupation /,ɒkju'pei∫n/ sự chiếm, sự ở (một ngôi nhà…)

+ pension /'pen∫n/ lương hưu; tiền trợ cấp

+ wage /weidʒ/ (thường số nhiều) lương (thường trả hằng tuần)

+ enormously /i'nɔ:məsli/ hết sức, cực kỳ, vô cùng

+ pit /pit/ hố; hầm; hầm khai thác

+ constant /'kɒnstənt/ liên tục, không ngớt, liên miên

+ backdrop /'bækdrɒp/ như backcloth

 backcloth /'bækklɒθ/ phông (sân khấu)

+ prosper /'prɒspə[r]/ thịnh vượng lên, phát đạt, phồn vinh lên

+ dictate /dik'teit/ đọc cho viết; đọc chính tả

+ dispute /di'spju:t/ sự tranh cãi; cuộc tranh cãi


+ contradictory /'kɒntrə'diktəri/ mâu thuẫn

+ interpretation /in,tɜ:pri'tei∫n/ sự giải thích; cách giải thích

+ casual /'kæʒjʊəl/ (chủ yếu thuộc ngữ) tình cờ, ngẫu nhiên

+ debilitating /di'biliteitiɳ/ làm yếu sức, làm suy nhược

+ expectancy /ik'spektənsi/ sự mong đợi, sự chờ mong, sự hy vọng

+ stretch /stret∫/ giăng ra, căng ra, giãn ra, vươn ra, duỗi ra

+ Post-education giáo dục sau đại học

+ flourish /'flʌri∫/ thành công, phát đạt, hưng thịnh

+ inequality /,ini'kwɒləti/ sự không bằng nhau, sự bất bình đẳng

+ obligation /,ɒbli'gei∫n/ nghĩa vụ; sự bắt buộc; sự buộc

+ expenditure /ik'spendit∫ə[r]/ sự tiêu dùng

+ stability /stə'biləti/ sự ổn định, sự bền vững

+ workforce /'wɜ:kfɔ:s/ lực lượng công nhân

+ permanent /'pɜ:mənəntlâu dài, bền lâu, vĩnh cửu

+ pessimistic /'pesi'mistik/ bi quan

+ advocate /'ædvəkeit/ biện hộ; ủng hộ

+ extensively /ik'stensivli/ [một cách] rộng, [một cách] rộng lớn

+ route /ru:t/ đường; tuyến đường

+ deciding có tác dụng quyết định

+ exclude /ik'sklu:d/ ngăn chặn

+ array /ə'rei/ dàn trận

+ mobility /məʊ'biləti/ tính di động, tính cơ động, tính lưu động

+ encounter /in'kaʊntə[r]/ gặp; đụng độ với

You might also like