Professional Documents
Culture Documents
Collaboration
Collaboration
Collaboration
+ litter /'litə[r/ rác rưởi (loại nhẹ như giấy vụn, chai…)
+ pushed đẩy
+ humble /'hʌmbl/ khiêm tốn, nhún nhờng; thấp hèn, hèn mọn
+ curative /'kjʊərətiv/ để chữa bệnh; giúp chữa bệnh; có khả năng chữa bệnh
+ interspecific /intəspi'sifik/ (sinh vật học) giữa các loài khác, khác loài
+ utterly /'ʌtəli/ [một cách] hoàn toàn, [một cách] tuyệt đối
+ governor /'gʌvənə[r]/ thống sứ (ở thuộc địa); thống đốc (tiểu bang); người đứng đầu
+ chemotherapy /,ki:məʊ'θerəpi/ (y học) liệu pháp hóa học, hóa liệu pháp
+ sculpture /'skʌlpt∫ə[r]/ nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật chạm trổ
+ cast /kɑ:st/ ném, quăng, liệng; chọn diễn viên (cho một vở); giao cho (ai) đóng vai nào đó
+ discard /di'skɑ:d/ bỏ, loại bỏ, vứt bỏ (quần áo, thói quen, lòng tin…)
+ embrace /im'breis/ ôm
+ scavenger /'skævindʒə[r]/ động vật ăn xác thối; người tìm bới rác
+ dabble /'dæbl/ dabble something [in something]: nhúng tay vào làm tung tóe (nước)
+ limelight /'laimlait/ be in the limelight: được mọi người chú ý tới; nổi bật, nổi tiếng
+ commercial /kə'mɜ:∫l/ [thuộc] buôn bán, [thuộc] thương mại, [thuộc] thương nghiệp, [thuộc] mậu dịch
+ realist /'riəlist/ nhà văn hiện thực; nhà nghệ thuật hiện thực
+ wrinkled /'riŋkld/ nhăn, nhăn nheo
+ interpret /in'tɜ:prit/ giải thích; diễn, diễn xuất, diễn tấu, trình diễn
+ crash /kræ∫/ tiếng đổ vỡ lỏang xoảng, tiếng rơi đánh sầm; sự phá sản, sự đổ vỡ
+ debt /det/ nợ
+ prison /'prizn/ nhà tù, nhà lao, nhà giam; sự bị giam giữ, sự ngồi tù
+ repayment /ri'peimənt/ sự trả lại; sự hoàn lại; món trả lại, món hoàn lại
+ pillory /'piləri/ cột gông; bêu trước công chúng; bêu riếu
+ contend /kən'tend/ (+ with, against; for) chiến đấu, đấu tranh; đua tranh
+ greed /gri:d/ tính ham ăn; thói háu ăn; lòng tham , sự hám danh lợi
the root cause: nguyên nhân gốc rễ, nguyên nhân cơ bản
+ prosper /'prɒspə[r]/ thịnh vượng lên, phát đạt, phồn vinh lên
+ casual /'kæʒjʊəl/ (chủ yếu thuộc ngữ) tình cờ, ngẫu nhiên
+ stretch /stret∫/ giăng ra, căng ra, giãn ra, vươn ra, duỗi ra