Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

14-16 btvn

câu 1
pv rate fv nper type rate pv
100 8% -109 1 0 9% $100.00
n1 n2 n3 3 13% $108.24
-42 -42 -42

-139.2 4 9% $102.32
-28.2 4 5% $93.40
-100 0 Err:502

câu 2 400
Câu pv rate nper type pmt
A -400 0.67% 120 1 $4.83
B -400 0.67% 120 1 $4.83
C -400 0.67% 120 1>
D -400 0.67% 120 1

Câu 3
pv n1 n2 n3 n4 rate type
-250 -55 95 140 185 12% 0

câu 4
pmt rate type fv
-6 8.40% 1 $6.50
$311.16

Câu 5
pv nper type fv
-100 1 0 $108.40
rate
8.40%

pv nper
-308.4 19 0 $1,427.81

Câu 6
Câu pv rate pmt type
A 400 8.04% -4861562 0 0
B 400 8.04% -4861562 0
C 400 8.04% -4861562 0
D 400 8.04% -4861562 0
DÁNH SÁCH BẢNG

ID# Khách IDC Code Y001 Y002 Y003


10 Roting Thành phốAlabama Aiona Ảkasas
11 Marry
12 Tony
13 Smith

QUẢN LÍ HÀNG NHẬP KHẨU

STT ID# IDC IDP Ngày Khách Thành phố


1 11 FY003 H003T 02/01/2021Marry Ảkasas
2 12 FY004 H004T 02/01/2021Tony #N/A
3 13 FY001 H001T 02/01/2021Smith #N/A
4 11 FY002 H002T 31/03/2021Marry #N/A
5 12 FY001 H001T 31/03/2021Tony #N/A
6 13 FY002 H002T 02/04/2021Smith #N/A
7 11 FY003 H003T 30/04/2021Marry #N/A
8 12 FY004 H004T 05/12/2021Tony #N/A
câu A: không đầu tư
câu B: không đầu tư

câu d : đầu tư

npv irr
-6.15 11.22%
không biết kêtts luận
Y004 IDP Code Sản phẩm Đơn giá
Delaware H001 Dairy, Eggs & Honey 157.4
H002 Fruit 156.1
H003 Breads & Pasteries 116.1
H004 Meat 46.2
IF VÀO ĐIỀU KIỆN NGÀY THÁNG

Khuyến mãi 1 Khuyến mãi 2 Số lượng Thành tiền Tổng thành tiền
0.05 120 #N/A
0.05 61 #N/A
0.05 32 #N/A
0.05 61 #N/A
0.05 120 #N/A
0.05 61 #N/A
0.05 32 #N/A
0.05 61 #N/A
Xếp hạng

You might also like