kiến thức buổi học lớp 12 28.04.2024

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

28.04.

2024 KIẾN THỨC L12CN

* to arise ~ to emerge ~ to come up: nảy sinh, phát sinh


* to arouse (v): khuấy động cảm xúc ~ to evoke (v): gợi lên cảm xúc ≠ to provoke (v): kích động
* the invalid (n): thương bệnh binh ≠ invalid (a): không có hiệu lực
* to paint the town red: ăn chơi tưng bừng
* to forge the bond with sb ~ to establish a close relationship with sb
* to amend sth ~ to adjust sth: điều chỉnh cái gì
≠ to make amends for sth ~ to make up for sth ~ to compensate for sth: đền bù cái gì
* Now that/ Because/ Since/ As/ In that + S1 V1, S2 V2
* to take pleasure in sth: có niềm vui khi làm gì
* to stare at sb: nhìn chằm chằm

* At the height of sth: ở đỉnh cao / đỉnh điểm của điều gì (danh vọng, khủng hoảng, ....)
* to entitle sb to sth: khiến ai được quyền hưởng cái gì ≠ to entitle sth: đặt tiêu đề cho cái gì
* to skip a step: nhảy cóc 1 bước
* to leave for + địa điểm: đi tới đâu
* to take a fancy to sth ~ to become fond of sth
* to keep an eye on sb/sth: để mắt trông chừng
* to get a kick out of sth ~ extremely like sth
* to kick up a fuss about sth ~ to get angry about sth
* to grow out of sth: từ bỏ thói quen hồi bé/ lớn quá không mặc vừa

* now and then ~ once in a while ~ at times: thỉnh thoảng


* complexity (n): sự phức tạp ≠ complexion (n): nước da, diện mạo
* a big break ~ a great opportunity
* to face the music: nghe mắng
* S + be on the point + V-ing: sắp sửa làm gì ngay
* marginal (a) ~ insignificant (a) ~ negligible (a): nhỏ, ít ỏi, ko đáng kể
* peripheral (a): ở vùng rìa, thuộc về ngoại vi -> periphery (n): vùng ngoại vi

* to conduct (v): 1. chỉ huy (dàn nhạc) ; 2. truyền dẫn (điện, nhiệt) ; 3. ~ to implement sth ~ to carry out sth
* nearness (n) ~ vicinity (n) ~ proximity (n): vùng lân cận
* to fine (v): phạt tiền -> fine (n): tiền phạt
* to do/ to conduct/ to carry out research on sth:thực hiện nghiên cứu
* to catch on: 1. to get to understand sth; 2. ~ to become popular
* to take on sth ~ to be responsible for sth # to take on sb ~ to recruit sb
* respectable (a): 1. ~ proper (a) ~ decent (a) ; 2. ~ considerable (a)
* to hold out hope for sth: giữ hy vọng cho điều gì
* to compose (v): soạn (nhạc/ menu)/ + oneself ~ to keep calm
à composite (n/a): nhựa tổng hợp/ có tính tổng hợp
à composition (n): 1. ~ essay (n); 2. kết cấu # composure (n) ~ calmness (n)

* to contain sth: 1. chứa đựng cái gì ; 2. khoanh vùng ( không để lan ra khu vực khác)
* to lie through one’s teeth: nói dối trơn tru
* at the drop of the hat ~ immediately
* with a view to V+ing = in order to V
* up to one’s ears/ one’s eyes in work: ngập đầu ngập cổ trong công việc
* in your capable hand: trong khả năng
* sth is in the care of one’s hand = sb + take care of sth
* to go Dutch: chia tiền nhau khi đi ăn
* a Dutch treat: bữa ăn ai trả tiền người đấy
* empathy (n): thấu cảm (vì mình đã trải qua điều đó)
* to expel (v): trục xuất, đuổi ra
* to dispel (v): xóa bỏ ~ to wipe out
* to compel (v): bắt buộc
* to be eligible for sth: có đủ phẩm chất, tư cách cho việc gì
* desperate (a) ~ hopeless (a)
* a long shot: điều ít cơ hội thành công
* perspective (n): góc nhìn
* to make sb redundant: sa thải ai ~ to dismiss sb
* compound (n): hợp chất ≠ compound (a): ghép, tổng hợp ≠ to compound sth: khiến cái gì trầm trọng
* rage (n) ~ frustration (n) -> to fly into a rage = to become furious = to see red = to hit the roof

* to disclose sth ~ to reveal sth: tiết lộ


* to facilitate (v): tạo điều kiện để ai/ cái gì thực hiện thuận lợi điều gì
* facility (n): cơ sở vật chất và dịch vụ (giúp tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động)
* infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
* amenity (n): tiện ích xã hội
* impressionable (a): dễ bị tác động
* in no mood + for sth/ to V: không có tâm trạng
* wary (a): cảnh giác, nghi ngờ
* cautious (a) à caution (n): cảnh báo, cảnh giác
* prudent (a): thận trọng

* to bear out sth ~ to verify sth: xác nhận điều gì


* to set a good example for/to sb: làm gương cho ai
≠ to make an example of sb: xử lý ai làm gương để cảnh cáo
* first-hand experience: trải nghiệm trực tiếp ~ hands-on experience
* to accumulate (v): tích lũy
* to penetrate ~ to go deep into sth
* to attain sth ~ to reach sth: đạt được
* to hit the hay ~ to go to bed
* to call it a day ~ stop working
* to strike the balance between A and B: tạo sự cân bằng giữa A và B
* to curb sth ~ to inhibit sth ~ to hinder sth ~ to impede sth: cản trở, làm chậm lại
* to agglomerate (v) ~ to accumulate (v): tích lũy

* benign (a) ~ friendly (a): thân thiện


* compact (a): nhỏ gọn -> compactness (n)
* viable (a) ~ feasible (a): khả thi
* entrepreneur (n): doanh nhân
* incentive (n) ~ encouragement (n): sự khích lệ
* to foster (v) ~ to boost (v): thúc đẩy
* stance (n) ~ perspective (n): khía cạnh
* to enforce sth: tăng cường hiệu lực
* optimum (a): tối ưu à to optimize (v): tối ưu hóa
* S + be conducive to sth: dẫn tới cái gì
* the affluent (n): những người giàu có
* prevalent (a) ~ prevailing (a) ~ ubiquitous (a) ~ popular (a): phổ biển
* to envision (v): mường tượng ~ to envisage (v)
* continuous (a): liên tục ko ngừng # continual (a): liên tiếp
* to oppress (v): đàn áp -> oppressing (a): có tình đàn áp
* pressing (a): có tính gây áp lực
* to keep your wits about you: tỉnh táo, khôn ngoan
* the layman (n) ~ ordinary people: dân thường
* intelligible (a): có thể hiểu được # intellectual (a): có tri thức # intelligent (a): thông minh

You might also like