Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

제 2 과: 일상생활

(Cuộc sống thường ngày)


 어휘 Từ vựng

 문법 Ngữ pháp
1.
아요 (nguyên âm là 아/오)
가다 가요
오다 와요
않다 않아요

어요 (nguyên âm không phải 아/오)


먹다 먹어요
배우다 배워요
읽다 읽어요
A/V +
여요 (nguyên âm là 이 + không có patchim)
마시다 마셔요
가르치다 가르쳐요

해요 (đuôi 하다)
운동하다 운동해요
일하다 일해요

Đang ... (thì hiện tại).

Gắn vào sau động từ, tính từ để hỏi hoặc trần thuật
về hành động hoặc trạng thái nào đó trong trường
hợp không trang trọng nhưng vẫn được phép lịch
sự.

보기:
화 씨는 전화해요. (bạn Hoa gọi điện thoại)

저는 자요. (tôi ngủ)

2.
N + 에 가다
Gắn sau danh từ chỉ địa điểm; thể hiện sự di
chuyển đến điểm đó.

보기:
저는 식당에 가요. (tôi đến nhà hàng.)

리사 씨는 오늘 학교에 가요. (Hôm nay bạn Lisa đi đến trường.)

 대화 Hội thoại
마크: 수진 씨는 뭐 해요?
수진: 운동해요.
마크 씨는 뭐 해요?
마크: 저는 공부해요.

치엔: 투이 씨, 어디에 가요?


투이: 시장에 가요.
치엔 씨는 어디에 가요?
치엔: 저는 공원에 가요.

You might also like