Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 23

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG

KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ

~~~~*~~~~

TIỂU LUẬN MÔN

KINH TẾ CHÍNH TRỊ MÁC - LÊNIN

Đề bài: Xuất phát từ vai trò của người sản xuất, phân tích trách nhiệm xã hội của
doanh nghiệp đối với người tiêu dùng, cảm nhận tác động của quy luật cạnh tranh
và đề ra phương án để duy trì vị trí sản xuất của mình trên thị trường. Liên hệ ví
dụ thực tiễn với ngành sản xuất gạo ở Việt Nam.

Sinh viên thực hiện : Lê Minh Anh


Mã sinh viên : 2312560002
SBD :3
Lớp hành chính : K62 - Anh02 - CLCKDS
Lớp tín chỉ : TRI115E(DB-HK2-2324).K62.1
Giảng viên : TS. Vũ Thị Quế Anh

Hà Nội, tháng 4 năm 2024


MỤC LỤC
LỜI NÓI ĐẦU................................................................................................................1
PHẦN NỘI DUNG.........................................................................................................2
I. Vai trò của người sản xuất trong nền kinh tế thị trường........................................2
1. Những khái niệm cơ bản.......................................................................................2
2. Người sản xuất với tư cách chủ thể tham gia nền kinh tế thị trường....................3
2.1. Người sản xuất có nhiệm vụ đáp ứng nhu cầu hiện tại của xã hội........3
2.2. Trách nhiệm phục vụ những nhu cầu trong tương lai của xã hội…....4
II. Quy luật cạnh
tranh……………………………………………………………….5
1. Khái niệm quy luật cạnh tranh..............................................................................5
1.1. Cạnh tranh nội bộ ngành.......................................................................5
1.2. Cạnh tranh giữa các ngành....................................................................6
2. Tác động quy luật cạnh tranh lên nền kinh tế thị trường......................................6
2.1. Tác động tích cực của cạnh tranh.........................................................7
2.2. Tác động tiêu cực của cạnh tranh.........................................................8
II. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp....................................................................8
1.Định nghĩa trách nhiệm xã hội……………………………………………………….8
2.Kết quả trách nhiệm xã hội…………………………………………………………..9
2.1. Trách nhiệm kinh tế………………………………………………….9
2.2. Trách nhiệm pháp lý………………………………………………..10
2.3. Trách nhiệm đạo đức……………………………………………….11
2.4. Trách nhiệm chủ động (nhân văn)………………………………….12
IV. Liên hệ thực tế với ngành sản xuất gạo ở Việt Nam và một số đề xuất phương
thức duy trì vị trí trong thị trường.............................................................................12
1. Vai trò của ngành sản xuất gạo trong xã hội Việt Nam……………………………12
2. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp sản xuất gạo……………………………….13
2.1. Trách nhiệm đối với người tiêu dùng……………………………………..13
2.2. Tác động xã hội của sản xuất gạo…………………………………………14
3. Quy luật cạnh tranh trong ngành và đề xuất một số phương án duy trì vị trí trong thị
trường ………………………………………………………………………………...15
3.1. Ảnh hưởng của quy luật cạnh tranh...........................................................15
3.2. Đề xuất một số phương án duy trì vị trí trong thị trường..........................16
LỜI KẾT.......................................................................................................................18
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO....................................................................19
LỜI NÓI ĐẦU
1. Lí do chọn đề tài và mục đích nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế và sự tăng trưởng nhanh chóng của thị trường,
vai trò của doanh nghiệp không chỉ dừng lại ở việc tạo ra sản phẩm và dịch vụ mà còn
mở rộng ra trách nhiệm xã hội. Đặc biệt, khi nghiên cứu đề tài "Phân tích trách nhiệm
xã hội của doanh nghiệp đối với người tiêu dùng và cách duy trì vị trí sản xuất trên thị
trường", em nhận thấy sự quan trọng của việc hiểu và áp dụng các nguyên tắc của
trách nhiệm xã hội doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh gay gắt hiện nay. Việc
đưa ra lựa chọn nghiên cứu về mối quan hệ này trong ngành sản xuất gạo tại Việt
Nam là bởi vì Việt Nam là một trong những quốc gia sản xuất lúa gạo lớn nhất thế
giới, với xuất khẩu lúa gạo chiếm một tỷ lệ đáng kể trên thị trường thế giới.
Với Việt Nam là một nước đang phát triển đi lên theo hướng Chủ nghĩa xã hội, bên
cạnh những sự phát triển về khoa học kĩ thuật, việc hiểu rõ về quá trình sản xuất và
tiêu thụ giúp thúc đẩy quá trình tăng trưởng kinh tế tạo nền tảng cho sự phát triển bền
vững của đất nước. Ngoài ra, việc nghiên cứu và áp dụng quy luật cạnh tranh trong
ngành sản xuất gạo là điều cần thiết để doanh nghiệp có thể tồn tại và phát triển trên
thị trường cạnh tranh. Quy luật cạnh tranh giúp doanh nghiệp đưa ra các chiến lược
kinh doanh hợp lý, nâng cao chất lượng sản phẩm, và thúc đẩy sáng tạo công nghệ để
cải thiện năng suất và giảm chi phí sản xuất.
Như vậy, đứng trên vị trí người sản xuất, nghiên cứu này giúp củng cố kiến thức
về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, ứng dụng các quy luật cạnh tranh để đưa ra
những đóng góp cụ thể và hữu ích cho cộng đồng doanh nghiệp sản xuất gạo tại Việt
Nam, giúp họ nâng cao chất lượng sản phẩm, duy trì vị thế của mình trong thị trường
và tăng cường niềm tin của người tiêu dùng để có những đóng góp tích cực vào sự
phát triển bền vững của nền kinh tế đất nước.

1
PHẦN NỘI DUNG

I. Vai trò của người sản xuất trong nền kinh tế thị trường

Trên nền kinh tế thị trường, vai trò của người sản xuất là vô cùng quan trọng và có
ảnh hưởng to lớn đến sự phát triển và hoạt động của nền kinh tế. Người sản xuất
không chỉ là những cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm sản xuất hàng hóa và cung
cấp dịch vụ, mà còn là những người chịu trách nhiệm quyết định sử dụng các nguồn
lực sản xuất để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ có giá trị thị trường. Với vai trò trung
tâm trong quá trình sản xuất, người sản xuất đóng góp vào sự phát triển kinh tế thông
qua việc tạo ra công việc, thúc đẩy sự phát triển công nghiệp, cải thiện chất lượng
cuộc sống và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của xã hội.

1.Những khái niệm cơ bản

Kinh tế thị trường là một hệ thống kinh tế mà các chính sách và quyết định về sản
phẩm và dịch vụ được định giá và điều khiển bởi sự tương tác giữa người dân và các
doanh nghiệp trong một quốc gia. Trong hệ thống này, các quyết định về sản xuất, tiêu
dùng và định giá được thực hiện dựa trên cơ sở cạnh tranh và tương tác giữa các bên
tham gia trên thị trường.

Các lý thuyết cơ bản của kinh tế thị trường đã được phát triển bởi những nhà kinh
tế học cổ điển nổi tiếng như Adam Smith, David Ricardo và Jean-Baptiste Say. Những
nhà kinh tế này đã ủng hộ lý thuyết thị trường tự do, tin rằng nền kinh tế thị trường có
thể tự điều tiết và hoạt động theo quy luật của thị trường mà ít phụ thuộc vào sự can
thiệp của chính phủ. Tuy nhiên, những quan điểm khác, như của J.M. Keynes, tập
trung vào sự can thiệp trực tiếp của chính phủ trong kinh tế thị trường để điều tiết hoạt
động kinh tế và đảm bảo sự ổn định.

Trong kinh tế thị trường, người sản xuất - hoặc còn được gọi là lực lượng sản xuất -
là những người tạo ra hoặc cải tiến các hàng hóa và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu tiêu

2
dùng của xã hội. Họ là những người lao động trực tiếp tạo ra các sản phẩm và dịch vụ
phục vụ cho cộng đồng. Ví dụ, một người đầu bếp là người sản xuất ra những những
món ăn ngon để đáp ứng nhu cầu ẩm thực của người tiêu dùng.

Hàng hóa là những sản phẩm được tạo ra thông qua quá trình lao động của con
người. Chúng có thể đáp ứng một hoặc nhiều nhu cầu của người sử dụng và được trao
đổi và lưu thông trên thị trường. Hàng hóa có thể tồn tại dưới hai dạng: vô hình, chẳng
hạn như dịch vụ cung cấp kiến thức hay tư vấn; và hữu hình, như các sản phẩm vật lý
như bánh mì, quần áo hoặc máy tính. Quá trình sản xuất và tiêu thụ hàng hóa là trung
tâm của hoạt động kinh tế thị trường, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và
tương tác của nền kinh tế.

2. Người sản xuất với tư cách chủ thể tham gia nền kinh tế thị trường
Người sản xuất hàng hóa là những cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào quá trình sản
xuất và cung cấp các sản phẩm, dịch vụ để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của xã hội.
Những người này bao gồm các nhà sản xuất, nhà đầu tư và các doanh nghiệp kinh
doanh hàng hóa và dịch vụ. Chính họ là những người trực tiếp tạo ra các sản phẩm và
tài sản vật chất, mang lại lợi ích cho xã hội và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng.
Người sản xuất sử dụng các nguồn lực đầu vào để sản xuất, kinh doanh và thu lợi
nhuận. Nhiệm vụ của họ không chỉ đơn thuần là đáp ứng nhu cầu hiện tại của xã hội
mà còn là tạo ra các sản phẩm và dịch vụ để phục vụ cho nhu cầu trong tương lai, với
mục tiêu đạt được lợi nhuận tối đa trong bối cảnh nguồn lực có hạn. Do đó, người sản
xuất luôn phải quan tâm đến việc sản xuất những sản phẩm nào, số lượng bao nhiêu,
và sử dụng các nguồn lực như thế nào để mang lại hiệu quả tốt nhất.
Bên cạnh mục tiêu tạo lợi nhuận, người sản xuất còn phải chịu trách nhiệm đối với
con người và xã hội bằng cách đảm bảo rằng các sản phẩm và dịch vụ của họ không
gây hại đến sức khỏe và lợi ích của người tiêu dùng.
2.1. Người sản xuất có nhiệm vụ đáp ứng nhu cầu hiện tại của xã hội
Việc sản xuất hàng hóa là quá trình đáp ứng nhu cầu của xã hội, trong đó người sản
xuất đóng vai trò quan trọng. Hàng hóa là những sản phẩm được tạo ra để giải quyết
các nhu cầu của con người. Sự phát triển và cải tiến chất lượng hàng hóa là điều mà
người sản xuất luôn phải chú trọng để đáp ứng đầy đủ các nhu cầu của người tiêu

3
dùng. Người sản xuất cần liên tục cải tiến quy trình sản xuất, áp dụng các công nghệ
mới để giảm chi phí sản xuất và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường. Qua đó, giá
trị sử dụng của hàng hóa được nâng cao và đáp ứng tốt hơn các nhu cầu của người
tiêu dùng. Đây là một trong những yếu tố quan trọng của quy luật kinh tế trong nền
kinh tế thị trường, trong đó nhu cầu của người tiêu dùng đóng vai trò quyết định đối
với hoạt động sản xuất.
Để tồn tại và phát triển trên thị trường, người sản xuất cần liên tục cải tiến kỹ thuật
và thích nghi với các yêu cầu của người sử dụng. Ví dụ, trong lĩnh vực cho thuê
phòng trọ cho sinh viên, người sản xuất (chủ nhà) cung cấp dịch vụ nhà ở đáp ứng
nhu cầu cơ bản của sinh viên. Tuy nhiên, để duy trì và thu hút người sử dụng, người
sản xuất phải linh hoạt trong các chính sách, thay đổi, và cải tiến dịch vụ nhằm thu hút
khách hàng. Việc cung cấp những tiện ích mới, tăng cường chất lượng dịch vụ, và đáp
ứng những yêu cầu đặc biệt của sinh viên là những hoạt động mà người sản xuất phải
thực hiện để đạt được sự hài lòng và tín nhiệm từ phía khách hàng. Những nỗ lực này
là cần thiết để tạo ra một mối quan hệ bền vững giữa người sản xuất và người tiêu
dùng, đồng thời giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển thị trường của mình trong lĩnh
vực cho thuê nhà ở sinh viên.

2.2. Trách nhiệm phục vụ những nhu cầu trong tương lai của xã hội

Tạo ra xu hướng và dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất là một yếu tố không thể thiếu
đối với các doanh nghiệp và người sản xuất mong muốn phát triển và thành công. Nhu
cầu của người tiêu dùng có thể thay đổi theo thời gian và vị trí địa lý, và việc đưa ra
những sản phẩm đáp ứng những nhu cầu tiềm năng trong tương lai là rất quan trọng.
Những doanh nghiệp có khả năng dự đoán và thích nghi với những thay đổi này sẽ có
lợi thế cạnh tranh và thể hiện sự tiến bộ trong công nghệ và khoa học.
Sự phát triển của nhu cầu con người diễn ra liên tục theo thời gian, và do đó, các
nhà sản xuất cần có khả năng nhạy bén và đáp ứng những nhu cầu hiện tại và tiềm
năng của người tiêu dùng. Việc này cho phép họ có thời gian để nghiên cứu, áp dụng
công nghệ mới và tích lũy kinh nghiệm để đáp ứng các nhu cầu mới mà có thể chưa
được nhận thức rõ ràng.

4
Lấy ví dụ về điện thoại thông minh để minh họa sự phát triển của nhu cầu và vai
trò của người sản xuất trong đáp ứng những thay đổi này. Trước đây, điện thoại di
động được coi là một sản phẩm xa xỉ và không phổ biến đối với đa số người dân, đặc
biệt là ở Việt Nam. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, với sự tiến bộ của công
nghệ và sự giảm giá thành, điện thoại di động đã trở thành một nhu cầu thiết yếu và
phổ biến trong đời sống hàng ngày của mọi người.
II. Quy luật cạnh tranh
1.Khái niệm quy luật cạnh tranh
Quy luật cạnh tranh là nguyên lý kinh tế điều tiết mối quan hệ cạnh tranh giữa các
chủ thể tham gia vào sản xuất và trao đổi hàng hóa. Quy luật này đòi hỏi các chủ thể
kinh doanh khi tham gia vào thị trường phải chấp nhận sự cạnh tranh, song song với
việc hợp tác với nhau. Trên thị trường, các doanh nghiệp cạnh tranh để đạt được lợi
thế về sản xuất và tiêu thụ, tạo ra lợi ích kinh tế tối đa.
Cạnh tranh là sự ganh đua giữa các chủ thể kinh tế để chiếm được vị trí và thu được
lợi ích cao nhất. Trong môi trường kinh tế thị trường, sự cạnh tranh diễn ra liên tục và
có tính định kỳ, đòi hỏi các doanh nghiệp phải liên tục cải tiến và nâng cao năng suất
để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Khi nền kinh tế thị trường phát triển, sự cạnh tranh trên thị trường trở nên sôi nổi và
gay gắt hơn. Các doanh nghiệp phải đối mặt với đòn đỏ từ các đối thủ cạnh tranh,
buộc phải áp dụng các chiến lược kinh doanh hiệu quả để duy trì và phát triển thị phần
của mình. Cạnh tranh trong kinh tế thị trường không chỉ xảy ra giữa các doanh nghiệp
cùng ngành mà còn có thể diễn ra giữa các ngành kinh tế khác nhau, tạo ra sự đa dạng
và sức hấp dẫn trong hoạt động kinh doanh.
1.1.Cạnh tranh trong nội bộ ngành
Cạnh tranh trong nội bộ ngành là sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hoạt động
trong cùng một lĩnh vực kinh doanh. Đây là một cách để các doanh nghiệp tối đa hóa
lợi ích trong cùng ngành sản xuất, nhằm dành được những điều kiện sản xuất tốt nhất.
Các biện pháp cạnh tranh thường bao gồm việc nâng cao công nghệ, cải tiến quy trình
sản xuất, tăng cường năng suất lao động để giảm chi phí sản xuất và giá thành của sản
phẩm, với mục đích thu được lợi nhuận siêu ngạch. Những việc này giúp doanh
nghiệp tăng cường cạnh tranh trên thị trường và thu hút khách hàng.

5
Kết quả của sự cạnh tranh trong nội bộ ngành là hình thành giá trị thị trường cho
từng loại hàng hóa. Với cùng một loại hàng hóa được sản xuất bởi các doanh nghiệp
khác nhau, điều kiện sản xuất sẽ khác nhau (bao gồm trang bị kỹ thuật, tổ chức sản
xuất, trình độ tay nghề của lao động), dẫn đến sự khác biệt về giá trị cá nhân của hàng
hóa. Trên thị trường, các hàng hóa được trao đổi dựa trên giá trị của chúng, và do đó
thị trường sẽ tự điều chỉnh và phản hồi theo tình trạng cạnh tranh và cung cầu.
Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nội bộ ngành còn thúc đẩy sự đổi mới
và sáng tạo. Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp cần liên tục cải tiến và nâng
cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ để thu hút khách hàng và duy trì thị phần. Những
cải tiến này không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn góp phần vào sự
phát triển toàn diện của ngành và nền kinh tế nói chung.
1.2.Cạnh tranh giữa các ngành
Cạnh tranh giữa các ngành là sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp và các chủ thể
sản xuất kinh doanh thuộc các lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế, nhằm tìm nơi đầu
tư có lợi nhất. Đây là một hoạt động tự nhiên trong môi trường kinh doanh và thường
xảy ra khi các doanh nghiệp cùng tranh giành thị phần, khách hàng và nguồn lực trong
nền kinh tế đang phát triển.
Cạnh tranh giữa các ngành cũng là cách mà các chủ thể trong các lĩnh vực sản xuất
khác nhau tương tác và cạnh tranh với nhau trong một môi trường kinh tế thị trường.
Các ngành sản xuất khác nhau thường tranh giành tài nguyên, thị trường tiêu thụ và sự
quan tâm của khách hàng, tất cả nhằm mục đích tối đa hóa lợi ích của mình.
Cạnh tranh giữa các ngành là cách mà các doanh nghiệp và các chủ thể sản xuất
kinh doanh trong các lĩnh vực khác nhau tìm kiếm cơ hội và lợi ích trong một môi
trường thị trường độc lập. Các doanh nghiệp có thể chuyển đổi nguồn lực của mình từ
một ngành sang một ngành khác để tận dụng các cơ hội mới và tối ưu hóa hiệu suất
kinh doanh. Cụ thể bằng cách di chuyển tư bản từ ngành có tỉ suất lợi nhuận thấp sang
ngành có tỉ suất lợi nhuận cao, dẫn đến bình quân hóa 1 mức tỉ suất lợi nhuận trong
toàn xã hội và giá trị hàng hóa thành giá cả sản xuất.
2. Tác động của quy luật cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường
Cạnh tranh là một yếu tố then chốt trong nền kinh tế thị trường, đóng vai trò quan
trọng trong việc định hình sự phát triển và cấu trúc của các ngành công nghiệp.

6
Những tác động của cạnh tranh không chỉ giới hạn ở mức độ kinh tế mà còn lan rộng
sang các khía cạnh xã hội và chính trị của một quốc gia. Cạnh tranh trong nền kinh tế
thị trường là hiện tượng tất yếu diễn ra khi các doanh nghiệp cạnh tranh để giành được
ưu thế về giá cả, chất lượng sản phẩm, hoặc dịch vụ tốt nhất. Đây là một quá trình tạo
ra sự cạnh tranh lành mạnh giữa các tổ chức kinh doanh và thúc đẩy sự phát triển kinh
tế. Tuy nhiên, những tác động của cạnh tranh không chỉ dừng lại ở mặt tích cực mà
còn có thể gây ra những hệ lụy không mong muốn đối với cả doanh nghiệp và xã hội.
2.1.Tác động tích cực của cạnh tranh
Trước hết, cạnh tranh đóng vai trò thúc đẩy sự phát triển lực lượng sản xuất. Trong
một nền kinh tế thị trường, các doanh nghiệp luôn tìm cách nâng cao năng lực cạnh
tranh bằng cách áp dụng công nghệ tiên tiến và tiến bộ kỹ thuật vào quy trình sản
xuất. Đây không chỉ giúp cải thiện trình độ chuyên môn của lao động mà còn thúc đẩy
sự đổi mới và nâng cao hiệu suất sản xuất. Kết quả là, sự cạnh tranh tích cực này đóng
góp vào sự phát triển nhanh chóng của lực lượng sản xuất trong xã hội.
Thứ hai, cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của
nền kinh tế thị trường. Trên cơ sở môi trường cạnh tranh, các chủ thể kinh tế đều hoạt
động với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận và tìm kiếm những điều kiện thuận lợi để sản
xuất và kinh doanh. Điều này đẩy mạnh sự cải thiện và phát triển của nền kinh tế thị
trường, khiến cho các hoạt động kinh tế không ngừng được cải tiến và hoàn thiện.
Thứ ba, cạnh tranh là cơ chế linh hoạt để điều chỉnh việc phân bổ các nguồn lực.
Trong nền kinh tế thị trường, sự cạnh tranh thúc đẩy việc phân phối các nguồn lực
theo cách hiệu quả nhất. Các doanh nghiệp cạnh tranh để có được quyền sử dụng các
nguồn lực như lao động, vốn và công nghệ một cách hiệu quả hơn, từ đó tạo ra những
hệ thống sản xuất kinh doanh ngày càng phát triển và hiệu quả hơn.
Cuối cùng, cạnh tranh đóng vai trò thúc đẩy năng lực đáp ứng nhu cầu của xã hội.
Trong một nền kinh tế thị trường, chỉ những sản phẩm và dịch vụ được người tiêu
dùng ưa chuộng mới có thể được tiêu thụ và mang lại lợi nhuận cho các doanh nghiệp.
Đây là động lực để các nhà sản xuất phát triển những sản phẩm đa dạng, chất lượng
tốt, với giá thành hợp lý để đáp ứng nhu cầu của xã hội và đồng thời tạo ra lợi ích
kinh tế cho chính họ.
2.2.Tác động tiêu cực của cạnh tranh

7
Khi thực hiện cạnh tranh không lành mạnh, có thể xảy ra các tác động tiêu cực đối
với môi trường kinh doanh. Việc sử dụng các thủ đoạn không đứng đắn để đạt được
lợi thế cạnh tranh có thể gây ra sự xói mòn trong môi trường kinh doanh và thậm chí
ảnh hưởng đến giá trị xã hội. Do đó, việc kiểm soát các hành vi cạnh tranh không lành
mạnh là rất cần thiết để bảo vệ sức khỏe của môi trường kinh doanh và đảm bảo lợi
ích của xã hội.
Một vấn đề khác là cạnh tranh không lành mạnh dẫn đến lãng phí các nguồn lực xã
hội. Để có được lợi thế trong cạnh tranh, có thể có những chủ thể sử dụng các nguồn
lực một cách không hiệu quả, không đóng góp vào sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ
hữu ích cho xã hội. Trong trường hợp này, cạnh tranh không lành mạnh đã gây lãng
phí nguồn lực quý báu của xã hội.
Ngoài ra, các hành vi cạnh tranh không lành mạnh cũng có thể gây tổn hại đến phúc
lợi chung của xã hội. Khi các nguồn lực bị lãng phí và không được sử dụng hiệu quả,
các lợi ích của xã hội như tiếp cận các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cũng sẽ bị ảnh
hưởng. Việc sử dụng các biện pháp cạnh tranh không lành mạnh có thể dẫn đến mất
mát trên cả mặt kinh tế lẫn xã hội, làm suy yếu sự phát triển bền vững của cộng đồng.

II. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

Trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp là một chủ đề ngày càng được quan tâm
trong thế giới kinh doanh hiện đại. Đặc biệt, trong bối cảnh phát triển kinh tế của Việt
Nam, vai trò của doanh nghiệp trong đáp ứng các nhu cầu của xã hội và bảo vệ môi
trường trở nên ngày càng quan trọng. Trách nhiệm xã hội không chỉ liên quan đến
việc cung cấp sản phẩm chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng mà còn đòi hỏi các
doanh nghiệp phải hành động có trách nhiệm và đóng góp tích cực vào sự phát triển
của cộng đồng.

1.Định nghĩa trách nhiệm xã hội

Xuyên suốt từ những thập kỉ qua đã xuất hiện nhiều khái niệm liên quan đến trách
nhiệm xã hội của doanh nghiệp như "doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội" (entreprise
socialement responsable), "doanh nghiệp công dân" (entreprise citoyenne), và sau đó
là những quan điểm phát triển của khái niệm trách nhiệm xã hội. Chẳng hạn như quan
điểm "Trách nhiệm xã hội là phạm trù liên quan đến nghĩa vụ của một tổ chức trong

8
việc tìm cách đạt được nhiều nhất những tác động tích cực và hạn chế tối thiểu những
tác động tiêu cực đối với các bên liên quan." Quan điểm và chiến lược CSR của
Google xoay quanh tuyên bố mục tiêu của công ty: "tổ chức thông tin của thế giới và
làm cho nó trở nên dễ dàng tiếp cận và hữu ích cho mọi người" (Google, 2023). Mục
đích này thể hiện sự tự tin mạnh mẽ của công ty vào sức mạnh của công nghệ để nâng
cao cuộc sống của mọi người và giải quyết các vấn đề xã hội, cùng với sự tập trung
vào bền vững môi trường, trách nhiệm xã hội và các hành vi đạo đức. Hoặc theo nhóm
phát triển kinh tế tư nhân của Ngân hàng Thế giới, trách nhiệm xã hội là "sự cam kết
của doanh nghiệp đóng góp cho sự phát triển kinh tế bền vững thông qua việc nâng
cao chất lượng cuộc sống của người lao động và các thành viên trong gia đình họ,
hưởng lợi cho cộng đồng và toàn xã hội, đồng thời có lợi cho sự phát triển chung của
xã hội."

Tuy có nhiều nhận định khác nhau về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
(Corporate Social Responsibility hay CSR), nhưng chúng đều hướng đến mục đích
chung: Ngoài việc đạt được lợi ích riêng cho doanh nghiệp và tuân thủ luật pháp, trách
nhiệm xã hội còn gắn liền với lợi ích phát triển chung của cộng đồng xã hội. Ví dụ,
các doanh nghiệp sản xuất gạo ở Việt Nam thường phát triển các chương trình giáo
dục nông dân về kỹ thuật canh tác hiện đại và quản lý tài nguyên, góp phần nâng cao
thu nhập và chất lượng cuộc sống cho cộng đồng nông thôn.

2.Kết quả trách nhiệm xã hội

Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, các doanh nghiệp đang phải đối mặt với sự
cạnh tranh gay gắt và phải nỗ lực tận dụng mọi cơ hội để thu hút khách hàng và tối đa
hóa lợi nhuận. Tuy nhiên, trách nhiệm xã hội ngày càng được coi là một yếu tố không
thể thiếu của chiến lược kinh doanh bền vững. Để đáp ứng trách nhiệm xã hội, các
doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ và đúng đắn các khía cạnh như trách nhiệm kinh tế
(tạo ra lợi ích cho xã hội và đóng thuế đầy đủ), trách nhiệm pháp lý (tuân thủ quy định
pháp luật), trách nhiệm đạo đức (hành xử đúng mực và không làm ảnh hưởng xấu đến
cộng đồng), và trách nhiệm chủ động (tự nguyện thực hiện các hoạt động có lợi cho xã
hội và môi trường).

2.1. Trách nhiệm kinh tế

9
Trách nhiệm kinh tế là một phần không thể thiếu của trách nhiệm xã hội của các
doanh nghiệp, được coi là rất quan trọng và được xem xét kỹ lưỡng. Đây là trách
nhiệm liên quan đến việc sử dụng các nguồn lực một cách hiệu quả để sản xuất các
sản phẩm và dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, đáp ứng đầy đủ các
quyền lợi của người lao động và đồng thời đạt được mục tiêu lợi nhuận của doanh
nghiệp. Trách nhiệm kinh tế này có vai trò then chốt trong việc xác định sự tồn tại và
phát triển của doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh cạnh tranh ngày nay.

Đối với người tiêu dùng, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp bao gồm việc cung
cấp các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng và an toàn. Từ quá
trình sản xuất đến khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng, các doanh nghiệp cần đảm
bảo sự minh bạch và đáp ứng các yêu cầu về giá cả phù hợp với điều kiện kinh tế của
khách hàng.

Đối với người lao động, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp bao gồm đảm bảo
chất lượng cuộc sống và sức khỏe của nhân viên. Điều này có thể bao gồm các biện
pháp như đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động, cung cấp các phúc lợi và trợ cấp
theo quy định pháp luật. Bằng cách đối xử công bằng và tôn trọng quyền lợi của nhân
viên, doanh nghiệp không chỉ tạo điều kiện cho sự phát triển cá nhân mà còn tăng khả
năng cạnh tranh của quốc gia trên thị trường.

Đối với đối tác và đối tác kinh doanh, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp phải
được thể hiện qua việc mang lại lợi ích và cơ hội công bằng. Điều này có thể thể hiện
bằng cách cung cấp hàng hóa và dịch vụ chất lượng, cũng như chia sẻ lợi nhuận và cơ
hội đầu tư một cách trung thực và minh bạch. Bằng cách xây dựng mối quan hệ đối
tác bền vững và đáng tin cậy, các doanh nghiệp đóng góp tích cực vào sự phát triển
chung của cộng đồng kinh doanh.

2.2. Trách nhiệm pháp lý

Trách nhiệm pháp lý đặt ra các yêu cầu mà các doanh nghiệp cần tuân thủ để hoạt
động theo đúng quy định của pháp luật. Đây là một tiêu chuẩn tối thiểu trong hành vi
xã hội của các doanh nghiệp, nhằm đảm bảo hoạt động công bằng, an toàn và thúc đẩy
sự phát triển bền vững trong xã hội.

10
Trách nhiệm xã hội không chỉ đơn thuần là việc cung cấp sản phẩm chất lượng và
an toàn cho người tiêu dùng mà còn đòi hỏi các doanh nghiệp phải hành động có trách
nhiệm hơn, đóng góp tích cực vào sự phát triển của cộng đồng xung quanh. Một trong
những yếu tố quan trọng trong trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp là tuân thủ đầy đủ
các quy định pháp luật về cạnh tranh công bằng. Việc thực hiện đúng các quy định
này không chỉ giúp đảm bảo môi trường kinh doanh lành mạnh mà còn thúc đẩy sự
cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp.

Bên cạnh việc tuân thủ quy định về cạnh tranh, các doanh nghiệp cũng phải có
những hành động nhằm bảo vệ môi trường và người tiêu dùng. Đây là những yêu cầu
tất yếu để đạt được sự tin tưởng từ phía người tiêu dùng và xã hội. Việc bảo vệ môi
trường bao gồm việc sử dụng nguồn nguyên liệu và công nghệ sản xuất tiến bộ, hạn
chế ô nhiễm và khai thác tài nguyên hợp lý. Đồng thời, việc phát hiện và ngăn chặn
các hành vi sai trái như sản xuất hàng giả, hàng kém chất lượng cũng là một trong
những nhiệm vụ cần được thực hiện một cách nghiêm túc. Chỉ khi các doanh nghiệp
thực sự thực hiện tốt vai trò xã hội của mình, họ mới khẳng định được sự tồn tại và
phát triển của mình trong thị trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

2.3. Trách nhiệm đạo đức

Trách nhiệm đạo đức của một doanh nghiệp liên quan đến những hành vi và quyết
định mà các thành viên trong tổ chức mong đợi hoặc không mong đợi, nhưng chưa
được quy định trong luật pháp. Đây là những quan niệm và giá trị được doanh nghiệp
thiết lập thông qua các nội quy, nguyên tắc, và văn hóa tổ chức. Các chuẩn mực này là
cách mà doanh nghiệp xác định và hành động theo để thể hiện sự đúng đắn và đạo đức
trong công việc.

Trách nhiệm đạo đức của doanh nghiệp cũng được thể hiện qua việc xây dựng
những giá trị đạo đức trong sứ mệnh của mình, nhằm mang lại những lợi ích tích cực
và đẹp đẽ cho xã hội. Đây là mục tiêu chiến lược mà doanh nghiệp hướng đến, để hình
thành cách thức đưa ra quyết định và kế hoạch xây dựng hình ảnh của doanh nghiệp,
trở thành một tiêu chuẩn cư xử cho các thành viên trong tổ chức.

Để thực hiện trách nhiệm đạo đức của mình, doanh nghiệp cần chú trọng đến một
số các hoạt động thiết thực như việc trả lương thỏa đáng và công bằng cho người lao

11
động. Ngoài ra, họ cũng cần đầu tư vào đào tạo và tạo môi trường làm việc sạch sẽ,
giúp nâng cao năng suất và chất lượng lao động. Những hoạt động này không chỉ
mang lại lợi ích cho tổ chức mà còn góp phần vào sự phát triển toàn diện của xã hội và
cộng đồng.

2.4. Trách nhiệm chủ động (nhân văn)

Trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp bao gồm những đóng góp tích cực cho
cộng đồng và xã hội. Đây không chỉ là việc đáp ứng các yêu cầu pháp lý mà còn là sự
cam kết tăng cường năng lực lãnh đạo và phát triển nhân cách, đạo đức của người lao
động. Các doanh nghiệp cũng có trách nhiệm giữ gìn và thúc đẩy văn hóa, văn minh
xã hội bằng cách tham gia vào các hoạt động tạo việc làm và hỗ trợ kinh tế cho cộng
đồng.
Trách nhiệm xã hội không chỉ là yếu tố bên trong của doanh nghiệp mà còn là giá
trị đạo lý được đề cao trong xã hội. Đây là động lực quan trọng thúc đẩy các hoạt động
kinh doanh, khi mà sự giàu có được công nhận và chấp nhận hơn trong một xã hội
hạnh phúc và phát triển. Các tổ chức doanh nghiệp chịu trách nhiệm xã hội có thể góp
phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.

IV. Liên hệ thực tế với ngành sản xuất gạo ở Việt Nam và một số đề xuất phương
thức duy trì vị trí trong thị trường

1. Vai trò của ngành sản xuất gạo trong xã hội Việt Nam

Ngành sản xuất gạo đóng vai trò quan trọng trong xã hội Việt Nam với nhiều ảnh
hưởng tích cực đến nền kinh tế, đời sống và văn hóa của đất nước. Việt Nam là một
trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới, với diện tích đất trồng lúa rộng lớn
và sản lượng gạo đáng kể. Tính đến tháng 4/2023, ngành xuất khẩu gạo ước đạt 1,1
triệu tấn. Đây là mức tăng trưởng cao nhất trong tất cả các nhóm sản phẩm nông sản
chính của Việt Nam. Ngành sản xuất gạo cung cấp nguồn thu nhập cho hàng triệu
nông dân và có vai trò quan trọng trong đảm bảo an ninh lương thực của quốc gia.

Mặt bằng trồng lúa của Việt Nam chủ yếu tập trung ở đồng bằng sông Cửu Long
và một số vùng đồng bằng sông Hồng. Đây là các khu vực đất trồng lúa chính của đất
nước, đem lại sản lượng gạo cao và chất lượng tốt. Gạo Việt Nam nổi tiếng với các

12
loại gạo như gạo Tám Xuyên, gạo ST25 - gạo được công nhận là ngon nhất thế giới
năm 2019. Ngoài ra, ngành sản xuất gạo ảnh hưởng đến đời sống văn hóa của người
dân khi không chỉ là nguồn thu nhập mà còn là nền tảng của văn hóa ẩm thực Việt
Nam. Gạo là thành phần chính trong các món ăn truyền thống như cơm, phở, bánh
chưng, bánh gạo, và nhiều món ăn khác. Chính nhờ vậy, ngành sản xuất gạo làm nên
sự đa dạng và phong phú của ẩm thực Việt Nam, góp phần tạo nên nét đặc trưng văn
hóa của dân tộc.

Tuy nhiên, ngành sản xuất gạo cũng đối diện với nhiều thách thức. Biến đổi khí
hậu, sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế và các vấn đề liên quan đến chất
lượng sản phẩm là những thách thức mà ngành gạo cần phải đối mặt và vượt qua. Việc
nâng cao công nghệ sản xuất, đảm bảo an toàn thực phẩm, và xây dựng thương hiệu
gạo Việt Nam là những bước đi cần thiết để giữ vững vai trò của ngành này trong xã
hội ngày nay.

2. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp sản xuất gạo

2.1. Trách nhiệm đối với người tiêu dùng

Trước tiên, việc đảm bảo chất lượng sản phẩm là một trong những trọng trách hàng
đầu của các doanh nghiệp gạo. Người tiêu dùng mong muốn những sản phẩm gạo mà
họ tiêu thụ có chất lượng tốt, không chỉ là về mặt hương vị mà còn về sự an toàn của
sản phẩm đối với sức khỏe. Doanh nghiệp cần áp dụng các tiêu chuẩn về sản xuất, lưu
thông và bảo quản gạo để đảm bảo sản phẩm luôn đạt chuẩn chất lượng và an toàn cho
người tiêu dùng. Việc sử dụng phương pháp sản xuất hữu cơ, không sử dụng hóa chất
độc hại, và đảm bảo quy trình giám sát chất lượng sẽ giúp tăng niềm tin của người tiêu
dùng vào sản phẩm gạo.

Tiếp theo, trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp gạo cũng đòi hỏi họ phải tích
cực hướng tới lợi ích của người tiêu dùng. Điều này bao gồm việc đưa ra các sản
phẩm gạo phù hợp với nhu cầu và khẩu vị của người tiêu dùng, đồng thời đảm bảo giá
cả hợp lý và công bằng. Các doanh nghiệp cần tạo ra một mối quan hệ tín nhiệm và
thân thiện với người tiêu dùng, lắng nghe và đáp ứng các yêu cầu, phản hồi từ phía
khách hàng để không ngừng cải thiện sản phẩm và dịch vụ của mình. Bên cạnh việc
đảm bảo chất lượng sản phẩm, các doanh nghiệp sản xuất gạo cũng có trách nhiệm

13
cung cấp thông tin đầy đủ và minh bạch về sản phẩm cho người tiêu dùng. Việc thông
tin rõ ràng về nguồn gốc, quy trình sản xuất và thành phần dinh dưỡng của gạo sẽ giúp
người tiêu dùng có thể đưa ra quyết định mua hàng thông minh và đúng đắn. Đây là
một cách để doanh nghiệp tôn trọng quyền lợi và sự lựa chọn của người tiêu dùng,
đồng thời cũng giúp tăng cường lòng tin và thương hiệu của mình trên thị trường.

1.2. Tác động xã hội của sản xuất gạo

Sản xuất gạo ảnh hưởng rất lớn đến xã hội ở Việt Nam và các nền kinh tế nông
nghiệp trên toàn cầu. Không chỉ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của hàng triệu người,
mà nó còn có những tác động tích cực đối với cộng đồng. Một trong những tác động
quan trọng nhất của sản xuất gạo là việc tạo ra việc làm cho người dân nông thôn.
Nhờ vào sự phát triển của ngành nông nghiệp gạo, nhiều hộ gia đình nông dân có thể
có được việc làm ổn định và thu nhập đáng kể hơn. Điều này góp phần cải thiện chất
lượng cuộc sống và giảm thiểu tình trạng nghèo đói ở các vùng nông thôn.Trách
nhiệm xã hội của các doanh nghiệp sản xuất gạo không chỉ dừng lại ở việc cung cấp
sản phẩm chất lượng mà còn mở rộng ra các hoạt động hỗ trợ xã hội, nhằm góp phần
tích cực vào sự phát triển và cải thiện chất lượng cuộc sống của cộng đồng. Một trong
những hoạt động thực tiễn thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp sản xuất gạo
là việc triển khai các dự án hỗ trợ xã hội như ATM gạo. ATM gạo (Rice ATM) là một
hình thức hỗ trợ xã hội, nơi mà người dân có thể đến để đổi lấy gạo miễn phí khi họ
gặp khó khăn về tài chính hoặc thu nhập. Việc triển khai ATM gạo giúp giảm bớt áp
lực về thực phẩm đối với những người nghèo và bảo vệ sự an toàn lương thực trong
cộng đồng. Các doanh nghiệp sản xuất gạo đồng hành với các tổ chức từ thiện để triển
khai và duy trì các dự án ATM gạo, giúp đỡ cộng đồng và tạo ra những giá trị xã hội
đáng kể.

Ngoài ra, sản xuất gạo có các tác động xã hội đáng kể đối với môi trường. Việc
trồng lúa và sản xuất gạo đôi khi gây ra các vấn đề môi trường như ô nhiễm nước và
sử dụng quá mức nguồn tài nguyên, ảnh hưởng đến cân bằng sinh thái và làm giảm
lượng nước ngầm. Một trong những tác động chính là việc sử dụng hóa chất như phân
bón và thuốc trừ sâu để tăng năng suất, nhưng lại gây ra ô nhiễm đất và nước. Việc xử
lý và xả thải từ các nhà máy chế biến gạo cũng có thể góp phần vào ô nhiễm môi

14
trường. Để giảm bớt tác động xã hội của sản xuất gạo đối với môi trường, các giải
pháp bền vững như sử dụng phương pháp trồng lúa hữu cơ, sử dụng kỹ thuật tưới tiết
kiệm nước và quản lý chất thải hiệu quả là cần thiết để bảo vệ môi trường và sức khỏe
của cộng đồng.

2. Quy luật cạnh tranh trong ngành và đề xuất một số phương án duy trì vị trí
trong thị trường

2.1. Ảnh hưởng của quy luật cạnh tranh

Cạnh tranh là yếu tố không thể tránh khỏi trong ngành sản xuất gạo, và nó có những
tác động đáng kể lên các doanh nghiệp và ngành này. Một trong những ảnh hưởng
chính của quy luật cạnh tranh là tạo ra áp lực để các nhà sản xuất nỗ lực nâng cao chất
lượng sản phẩm và giảm giá thành để cạnh tranh trên thị trường. Ví dụ, trong quan hệ
giữa người bán và người mua, người bán luôn mong muốn bán sản phẩm với giá cao
nhất để có lợi nhuận cao, trong khi người mua luôn tìm cách mua với giá thấp nhất để
tiết kiệm chi phí. Sự cạnh tranh giữa hai bên này thúc đẩy sự cải tiến và tăng tính cạnh
tranh của sản phẩm gạo trên thị trường.

Cạnh tranh cũng có thể xảy ra giữa các nhà sản xuất gạo với nhau, như ví dụ của
hai công ty X và Y về ngành sản xuất gạo. Hai công ty này đều phải áp dụng các chiến
lược cạnh tranh để thu hút khách hàng, tăng chất lượng sản phẩm của mình. Trong
trường hợp này, công ty X sử dụng những máy móc, thiết bị kỹ thuật đã lỗi thời, đưa
ra những sản phẩm gạo có chất lượng không tốt và không được đánh giá cao bởi
người tiêu dùng. Trái lại, công ty Y đầu tư vào công nghệ mới, sử dụng các quy trình
sản xuất hiện đại và đưa ra những sản phẩm gạo chất lượng cao, an toàn và hấp dẫn
khách hàng. Kết quả là công ty Y thu hút được nhiều khách hàng hơn, trong khi công
ty X gặp khó khăn về doanh số bán hàng và có nguy cơ phá sản.

Trong ngành sản xuất gạo, để đối phó với ảnh hưởng của quy luật cạnh tranh, các
doanh nghiệp cần phải thúc đẩy sự đổi mới và nâng cao chất lượng sản phẩm. Việc áp
dụng công nghệ mới, tăng cường quảng cáo và phát triển các chiến lược tiếp thị hiệu
quả sẽ giúp các doanh nghiệp gạo tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường. Ngoài ra,
việc nghiên cứu và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng cũng là yếu tố quan trọng để
giữ vững và phát triển thị trường trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt.

15
2.2. Đề xuất một số phương án duy trì vị trí trong thị trường
Để duy trì vị trí mạnh mẽ trong thị trường sản xuất gạo, các nhà sản xuất có thể
tăng cường năng lực về công nghệ canh tác lúa. Việt Nam được biết đến với đa dạng
các giống lúa và có thể trồng đến 3 vụ lúa trong một năm - một lợi thế đặc biệt của
nền nông nghiệp Việt Nam, đem lại nhiều cơ hội cho ngành sản xuất này. Tuy nhiên,
để khai thác tối đa tiềm năng này, việc áp dụng công nghệ hiện đại trong canh tác lúa
là vô cùng cấp thiết. Các nhà sản xuất nên đầu tư vào nghiên cứu và áp dụng các công
nghệ tiên tiến như tự động hóa trong chăm sóc, thu hoạch và xử lý lúa để tăng năng
suất và chất lượng sản phẩm. Bằng cách này, họ có thể nâng cao hiệu quả sản xuất và
cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Về vấn đề logistic yếu kém trong ngành sản xuất gạo, việc đẩy mạnh hệ thống
logistic là cần thiết để giải quyết những bất cập trong vận chuyển và lưu thông hàng
hóa. Trong các khu vực trồng lúa ở Đồng bằng Sông Cửu Long, các hoạt động logistic
chưa đồng bộ và gặp nhiều khó khăn, gây ra thất thoát và tốn kém trong vận chuyển
lúa gạo. Để giải quyết vấn đề này, các nhà sản xuất cần hợp tác với các đơn vị logistic
chuyên nghiệp để cải thiện quy trình vận chuyển, lưu kho và phân phối sản phẩm.
Việc nâng cao chất lượng hệ thống logistic sẽ giúp tăng khả năng cạnh tranh của sản
phẩm gạo Việt Nam trên thị trường quốc tế, cũng như thị trường nội địa.
Ngoài ra, như đã nhắc đến ở trên, việc khảo sát thị trường về nhu cầu tiêu dùng của
khách hàng, các xu hướng của xã hội và tăng cường quảng cáo, các chiến lược tiếp thị
và xây dựng thương hiệu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì vị trí của
người sản xuất trên thị trường sản xuất gạo. Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng hiện
tại và tiềm năng, các nhà sản xuất cần đưa ra các sản phẩm phù hợp và đáp ứng được
các yêu cầu về chất lượng, giá cả và sự đa dạng trong sản phẩm. Việc tìm hiểu và
phân tích các xu hướng của xã hội, như sự tăng cường sự quan tâm đến sức khỏe, an
toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường, cũng giúp các nhà sản xuất tạo ra các sản phẩm
phù hợp với nhu cầu của khách hàng và đáp ứng được các yêu cầu tiêu chuẩn xã hội.
Đồng thời, việc tăng cường hoạt động quảng cáo và tiếp thị là một yếu tố không
thể thiếu để xây dựng thương hiệu và tăng khả năng tiếp cận đến khách hàng. Các nhà
sản xuất cần đầu tư vào các chiến dịch quảng cáo hiệu quả, sử dụng các kênh truyền
thông đa dạng như truyền hình, internet, mạng xã hội để quảng bá sản phẩm và nâng

16
cao nhận thức của khách hàng về thương hiệu gạo của mình. Song song với đó là việc
xây dựng thương hiệu uy tín và đáng tin cậy cũng giúp tạo lòng tin và sự ủng hộ từ
phía khách hàng, từ đó duy trì và phát triển thị phần trên thị trường. Các chiến lược
tiếp thị còn bao gồm việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các đối tác kinh doanh và
nhà phân phối, tạo tiền đề giúp các nhà sản xuất có được các kênh phân phối rộng rãi
và hiệu quả, từ đó đưa sản phẩm gạo đến gần hơn với người tiêu dùng và mở rộng thị
trường tiêu thụ.

17
LỜI KẾT
Một xã hội có nền kinh tế phát triển nên là một xã hội cân bằng được lợi ích kinh tế
trong tất cả các nhóm lợi ích. Đó không chỉ là sự cố gắng của nhà nước và các tổ
chức, cơ quan, mà đó còn là sự cố gắng thay đổi của những nhóm người và từng cá
nhân. Vai trò của người sản xuất trong ngành sản xuất gạo nói riêng và những nhà sản
xuất nói chung ở Việt Nam không chỉ đơn thuần là cung cấp sản phẩm mà còn mang
trách nhiệm xã hội đối với người tiêu dùng và cộng đồng. Việc hiểu và thực hiện trách
nhiệm xã hội này đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự tin cậy và lòng tin của
khách hàng. Người sản xuất không chỉ cung cấp thực phẩm thiết yếu, đáp ứng các nhu
cầu tiêu dùng mà còn đảm bảo các tiêu chuẩn về sản xuất và bảo vệ môi trường trong
quá trình sản xuất. Việc tạo ra các sản phẩm chất lượng, có giá trị dinh dưỡng cao, giá
thành hợp lý và đảm bảo sự bền vững về mặt môi trường là một phần quan trọng của
trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp sản xuất gạo.

Quy luật cạnh tranh đòi hỏi các doanh nghiệp phải luôn cải tiến và nâng cao năng lực
cạnh tranh để tồn tại và phát triển trên thị trường. Để duy trì vị trí sản xuất của mình,
các nhà sản xuất gạo cần đưa ra các phương án chiến lược như tăng cường năng lực
công nghệ, cải thiện hệ thống logistic và thúc đẩy hoạt động tiếp thị. Ngoài ra, ta cần
ủng hộ, thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh giữa các ngành sản xuất, bài trừ các chiêu
trò, thủ đoạn không đúng đắn, trái với điều luật trong kinh doanh. Vậy nên đối với
sinh viên còn đang học tập hoặc vừa tốt nghiệp, cần hiểu rõ rằng trách nhiệm xã hội
không chỉ là một yếu tố phụ, mà là một phần quan trọng trong thành công của một
doanh nghiệp. Việc hiểu và thực hiện trách nhiệm xã hội sẽ giúp sinh viên xây dựng
đạo đức nghề nghiệp và tạo dựng lòng tin từ phía cộng đồng và khách hàng trong
tương lai. Thêm vào đó, sinh viên cũng cần nhận thức về tác động của quy luật cạnh
tranh trong môi trường kinh doanh. Việc tăng cường năng lực và đổi mới, bắt kịp xu
hướng thời đại là cần thiết để duy trì và phát triển vị trí trong sự cạnh tranh gay gắt
trên thị trường lao động và trong cuộc sống.

18
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Nguyễn Thị Bích., Vai trò của các chủ thể tham gia vào thị trường và liên hệ
thực tế để bảo vệ người tiêu dùng, Hà Nội, 2021.
https://www.studocu.com/vn/document/truong-dai-hoc-cong-nghiep-ha-noi/
kinh-te-chinh-tri/vai-tro-cua-cac-chu-the-tham-gia-vao-thi-truong-va-lien-he-
thuc-te-de-bao-ve-nguoi-tieu-dung/25165452
2. PGS.TS Ngô Tuấn Nghĩa, Giáo trình “Kinh tế chính trị Mác – Lênin”, Hà Nội,
2019.

3. Lê Minh Trường, Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) là gì ? Phân tích
về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, 2022
https://luatminhkhue.vn/trach-nhiem-xa-hoi-cua-doanh-nghiep-csr-la-gi-.aspx
4. Lê Nhật Trường, TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI CỦA DOANH NGHIỆP
(CORPORATE SOCIAL RESPONSIBILITY - CSR), TP. Hồ Chí Minh, 2019
https://123docz.net/document/5704706-quan-tri-hoc-trach-nhiem-xa-hoi-cua-
doanh-nghiep-csr.htm
5. Fristy Tania, Google’s Corporate Social Responsibility: ‘Doing Well by Doing
Good’, 2023
https://medium.com/@fristy.tania/googles-corporate-social-responsibility-
doing-well-by-doing-good-7aae46816d8a
6. CleverGroup, Báo cáo Thị trường Gạo: Tổng quan và Xu hướng 2024, 2024
https://cleverads.vn/blog/thi-truong-gao-viet-nam-2023/
7. Ban Thời sự - VTV, Cơ hội và thách thức của lúa gạo Việt Nam, 2024
https://vtv.vn/kinh-te/co-hoi-va-thach-thuc-cua-lua-gao-viet-nam-
20240213105950474.htm

19

You might also like