Professional Documents
Culture Documents
T V NG Tiêng Anh
T V NG Tiêng Anh
- Anatomical cervix (n): cổ răng giải phẫu (ranh giới men – xê măng)
- Attachment apparatus (n): the tissues that attach the tooth to the alveolar process: cementum, periodontal
ligament: tổ chức bám dính quanh răng như xi măng chân răng, dây chằng quanh răng...
- Average value simple articulator (n): giá khớp đơn giản có góc định sẵn
- Bilateral sagittal spilt osteotomy (n) (BSSO): phẫu thuật cắt xương hàm, cắt hai cành bên xương hàm dưới
- Bonwill triangle (n): tam giác Bonwill, nối từ điểm giữa 2 răng cửa giữa hàm dưới đến lồi cầu 2 bên.
- Buccal screen (n): tấm chặn má (trong Khí cụ chỉnh nha tháo lắp)
- Buccal shield (n): tấm cản má (Khí cụ chỉnh nha tháo lắp)
- Buccoversion (n): vị trí lệch về phía ngoài má (đối với các răng sau)
- Bunodont (n): răng hàm núm tù
- Calibrated periodontal probe (n): Sonde thăm khám nha chu để đo độ sâu túi lợi
- Cervical headgear (n):Headgear có bộ phận giữ phía sau đặt ở cổ (kéo thấp)
- Chemotherapeutic (adj): thuộc phương pháp hóa học, hóa trị liệu, hóa liệu pháp
- Class III interceptive orthodontics (n): Chỉnh hình can thiệp hạng III
- Class III level system (n): Hệ thống đòn bẩy loại III
- Contralateral (adi): đối bên. Contralateral teeth (n): răng đối bên
- Craniomandibular disorder (n): rối loạn hàm sọ (rối loạn khớp thái dương hàm)
- Cyst (n):nang
- DDS:Doctor of Dental Surgery: Bác sĩ răng hàm mặt, tương đương với DMD: Doctor of Dental Medicine
- DIFOTI: Digital Imaging Fiber – Optic Transillumination: thiết bị ghi nhận sâu răng kỹ thuật số qua ánh
sáng xuyên sợi
- Dilaceration (n): chân răng cong, vẹo răng, răng gấp khúc
- Disk displacement with reduction (n): sai vị trí đĩa khớp hồi phục
- Diurnal parafunctional activity (n): hoạt động cận chức năng diễn ra ban ngày
- Divergence(n):hướng phân kỳ
- DMFS: Decayed, Missing, Filled, Surface: Chỉ số ghi nhận tổng số mặt răng vĩnh viễn sâu, mặt răng mất,
mặt
răng trám
- DMFT: Decayed, Missing, Filled, Teeth: Chỉ số ghi nhận tổng số răng vĩnh viễn sâu, răng mất, răng trám
- DT: Decayed, Teeth: Chỉ số ghi nhận tổng răng vĩnh viễn sâu
- ECM: Electric Caries Monitor: Máy kiểm tra sâu răng điện tử
- Endodontic treatment (n): Điều trị tủy, điều trị nội nha
- Endodontist (n):bác sĩ răng hàm mặt chuyên điều trị nội nha
- Exudation (n): sự rò mủ
- Facebow (n): cung mặt
- Fiberoptics light (n): Ánh sáng xuyên sợi để kiểm tra sâu răng
- Fibrous annular ligament (n): dây chằng sợi hình vành khăn
- Fistula (n):lỗ rò
- Fixed appliance (n):khí cụ cố định
- Flush terminal plane (n): bình diện giới hạn theo mặt phẳng
- FS: Filled, Surface: Chỉ số ghi nhận tổng bề mặt răng vĩnh viễn được trám
- FT: Filled, Teeth: FT (filled teeth): this is the number of decayed teeth that have been treated, which
indicates access to dental care: Chỉ số ghi nhận số răng sâu được trám, đánh giá mức độ quan tâm tới chăm
- Full coverage (n): chụp toàn bộ. Porcelain full coverage: chụp sứ. Metal full coverage: chụp kim loại
- Functional angle of occlusion (FAO) (n): góc khớp cắn chức năng
- Genus (n):giống
- Gingival enlargement (n): tăng sản lợi, phì đài lợi ~ hypertrophy
- High-pull headgear (n): Headgear có bộ phận giữ phía sau đặt trên đầu (kéo cao)
- ICDAS: International Caries Detection and Assessment System: hệ thống đánh giá và phát hiện sâu răng
Quốc
tế
- Incisor (n): răng cửa. Central incisor (n): Răng cửa giữa. Lateral incisor: răng cửa bên
- Inferior alveolar nerve (n): dây thần kinh xương ổ răng dưới
- Inferior retrodiscal lamina (n):lá sau đĩa dưới khớp TDH (cấu tạo bởi các sợi Collagen, bám vào đĩa khớp
và
lồi cầu, có tác dụng chống lại sự trượt quá mức của đĩa khớp ra khỏi lồi cầu)
- Interference to centric relation (n): cản trở ở tương quant rung tâm
- Interocclusal record (n): bản ghi dấu khớp cắn (liên hàm)
- Labioversion (n):vị trí lệch về phía môi (đối với các răng trước)
- Lateral excursion interference (n): cản trở vận động đưa hàm sang bên
- Linguoversion (n):vị trí lệch về phía lưỡi (đối với răng hàm dưới)
- Loop (n):vòng
- Mandibular set back (n): phẫu thuật đưa hàm dưới lùi sau
- Marginal ridge area (n): vùng gờ bên
- Mesial marginal ridge cusp (n): múi gờ bên gần (răng cối lớn thứ nhất hàm trên)
- Mesial step relation (n): mặt tận cùng bậc xuống gần
- Molar with knife-like (n): răng cối lớn giống con dao
- MS: Missing, Surface: Chỉ số ghi nhận tổng bề mặt răng vĩnh viễn bị mất do sâu.
- MT: Missing, Teeth: chỉ số ghi nhận tổng số răng vĩnh viễn bị mất do sâu
- NIDR: Nation Insitute of Dental and Craniofacial: Viện nghiên cứu Quốc gia về Nha khoa, Sọ não và Mặt
(Hoa
Kỳ)
- Nocturnal parafunctional activity (n): hoạt động cận chức năng diễn ra ban đêm
- Non – working side contact (n): tiếp xúc bên không làm việc
- Nonworking side condyle (n): lồi cầu bên không làm việc
- Oblique ridge (n): gờ chéo
- Occlusal equilibration (n): điều chỉnh khớp cắn (cho hài hòa)
- OIDP: Oral impacts daily performances: Tác động răng miệng lên sinh hoạt hàng ngày
- Opposite side (n): phía đối diện, ví dụ bên phải >< bên trái
- Order (n): bộ
- Over-retained primary teeth (n): răng sữa tồn tại lâu trên cung hàm
- Palatal version (n):vị trí lệch về phía vòm miệng (đối với răng hàm trên)
- Periapical osteosclerosis (n): sứ cứng khớp vùng cuống, hay còn gọi là dính khớp: ankylosis
- Pit (n): hố
- Post – glenoid eminence (n): lồi sau hõm (khớp thái dương hàm)
- Pulp irritant (n): Kích thích tủy. Mild pulp irritant: kích thích tủy nhẹ
- Pulp test (n): Thử tủy. Thermal pulp test: Thử nóng. Electric pulp test: Thử điện, Cold test: Thử lạnh.
- Radiolucency (n): sự thấu quang. Radiolucent (adj): khả năng thấu quang
- Removable wraparound retainer (n): khí cụ duy trì nền nhựa ôm mặt ngoài và mặt trong
- Ridge (n): gờ
- Rongeur forcep (n):kìm gặm xương, loại hay dùng là Luer – Friedman
- Root (n): chân răng. Distal root: chân xa, mesial root: chân gần
- Root fracture (n): gãy chân răng. Horizontal root fracture: Gãy ngang. Vertical root fracture: Gãy dọc
- Root planning and curettage (n): làm nhẵn chân răng và nạo túi nha chu
- Root trunk (n):phần chung của chân răng tính từ CEJ tới vùng chẽ
- Scapel (n):dao mổ
- Second molar (n): răng cối lớn thứ hai
- Simple hinge-like articulator (n): giá khớp đơn giản dạng bản lề
- Spring (n): lò xo
- Squamosal bone (n): xương vảy
- Stimulate (v): kích thích. Stimulate the pulp: kích thích tủy
- Sucking (n): bú
- Superior retrodiscal lamia (n): lá sau đĩa trên khớp TDH (cấu tạo bởi các sợi đàn hồi, bám vào đĩa khớp và
xương thái dương, giúp cho lồi cầu chuyển động về phía trước)
- Third molar (n): răng cối lớn thứ ba, răng khôn
- Tingling (n): cảm giác rấm rứt, khó chịu, nhói nhẹ
- Tooth size discrepancy (n): bất hài hòa kích thước giữa các răng
- Tritubercular (n): ba củ
- Tubercle (n): củ
- Tuberculum intermedium (C7) (n): múi thứ 7 (răng cối lớn dưới)
- Tuberculum sextum (C6) (n): múi thứ 6 (răng cối lớn dưới)
- Twisting (n)xoắn
- Viscous conductor (n): chất trơn, sền sệt, ví dụ kem đánh răng, dùng trong trường hợp phủ mặt ngoài răng
để thử tủy
- Zero current (n): bắt đầu tại điểm 0 (đối với máy thử tủy)