Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 61

Abrasion (n): Sự mài mòn răng (do cơ học)

- Acceleration (n): sự gia tốc

- Accessory cusp Protostylid (n): múi phụ Protostylid

- Accessory transverse ridge (n): gờ ngang phụ

- Acromegaly (n): bệnh to đầu chi

- Activator (n): khí cụ Activator

- Active retainer (n): khí cụ duy trì có tạo lực

- ADA: American of Dental Association: Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ

- Adam clasp (n): móc Adams

- Adjunctive orthodontics (n):chỉnh hình hỗ trợ

- Adjustable articulator (n): giá khớp thích ứng

- Adolescence (n): vị thành niên

- Adolescence growth spurt (n):đỉnh tăng trưởng vị thành niên

- Aesthetic line (n): đường thẩm mỹ

- Air drying (n): sự xì khô bằng hơi

- Aligment (n): sự sắp xếp bộ răng

- Alveolar bone (n): xương ổ răng

- Analgesia (n) /¸ænəl´dʒi:siə/: chứng mất cảm giác đau


- Analgesics (n): thuốc giảm đau

- Anatomic location (n): vị trí giải phẫu

- Anatomical cervix (n): cổ răng giải phẫu

- Anatomical cervix (n): cổ răng giải phẫu (ranh giới men – xê măng)

- Anchorage (n): sự neo chặn

- Angle (point angle) (n):góc

- Angle of convexity (n): góc lồi mặt

- Angle’s classification (n):phân loại Angle

- Angulation (n):độ lệch (độ nghiêng gần xa)

- Ankylosed rimary teeth (n): răng sữa cứng khớp

- Ankylosis (n): sự dính khớp

- Anodontia (n): chứng không có răng (bẩm sinh)

- Anterior divergence (n): phân kỳ ra trước

- Anterior guidance (n): hướng dẫn trước

- Anterior teeth (n): răng trước

- Anterior transverse ridge (n): gờ ngang trước

- Antero-lateral guidance (n): hướng dẫn trước-bên

- Antero-lateral position (n): vị trí trước bên


- Anthropoidea (n): động vật linh trưởng

- Anthropology (n): Nhân học

- Antibiotic (n):thuốc kháng sinh

- Antiseptic (n):thuốc sát khuẩn

- Apex (n):chóp răng, cuống răng

- Apical foramen (n): lỗ chóp gốc

- Apicoectomy (n): Phẫu thuật cắt cuống răng

- Apnoea (n): sự ngừng thở tạm thời

- Arbitrary hinge axis (n): trục bản lề tự ý

- Arch trait (n): đặc điểm cung

- Arch-length deficiency (n): sự thiếu hụt về độ rộng của cung hàm

- Archwire (n): dây cung chỉnh nha

- Arcon articulator (n): giá khớp Arcon

- Area-to-area (n): diện-diện (tiếp xúc cắn khớp)

- Articular disk(n): đĩa khớp

- Articular meniscus (n): đĩa khớp

- Articular surface (n): diện khớp


- Articulating paper (n): giấy cắn

- Articulation (n): ăn khớp răng

- Articulator (n): giá khớp

- Asymmetric movement (n): vận động không đối xứng

- Attached gingiva (n): lợi dính

- Attachment apparatus (n): the tissues that attach the tooth to the alveolar process: cementum, periodontal

ligament: tổ chức bám dính quanh răng như xi măng chân răng, dây chằng quanh răng...

- Attrition (n): mòn răng - răng

- Atypic empty deglutition (n):nuốt trống không điển hình

- Average value simple articulator (n): giá khớp đơn giản có góc định sẵn

- Axial positioning of teeth (n): tư thế trục răng

- Axial root centre (root axis) (n): trục chân răng

- Axial root inclination (n): độ nghiêng trục chân răng

- Axiography (n):ghi trục

- Backward rotation (n): xoay ra sau

- Balanced occlusion (n): khớp cắn thăng bằng


- Ball clasp (n): móc có đầu hình cầu

- Ballen (n): tấm sừng hàm

- Band (n): khâu chỉnh nha

- Basal bone (n): xương nền

- Basal plate (n):tấm nền

- Basic occlusal parameters (n): thông số khớp cắn cơ bản

- Begg appliance (n): khí cụ Begg

- Behavioral age (n): tuổi hành vi

- Bending (n): uốn cong

- Bennet angle (n): uốn cong

- Bennet side shift (n): vận động Bennet

- Bifurcation (n):chẽ răng

- Bifurcational ridge (n): gờ vùng chẽ

- Bilaminary zone (n): vùng lá kép

- Bilateral sagittal spilt osteotomy (n) (BSSO): phẫu thuật cắt xương hàm, cắt hai cành bên xương hàm dưới

và đẩy trượt hàm dưới về phía sau

- Bimaxillary protrusion (n): hô hai hàm

- Binocular loupe (n):kính lúp phẫu thuật


- Biofeedback (n)/¸baiou´fi:dbæk/: phản hồi sinh học

- Biologic age (n): tuổi sinh học

- Bionator (n): khí cụ Bionator

- Biopsy (n):sinh thiết

- Bite fork (n): nĩa cắn

- Bitewing film (n): Phim cắn

- Bleaching (n):tẩy trắng răng

- Block (v): phong bế

- Bodily movement (n): chuyển động tịnh tiến

- Bone apposition (n): sự bộ đắp xương

- Bone of attachment (n): xương bám

- Bone resorption (n):sự tiêu xương

- Bonwill triangle (n): tam giác Bonwill, nối từ điểm giữa 2 răng cửa giữa hàm dưới đến lồi cầu 2 bên.

- Border movement (n): vận động biên

- Border position (n): vị trí biên

- Brachyodont (n): răng có thân răng ngắn

- Bracket (n): mắc cài

- Bridge (n): cầu răng


- Brow ridge (n): gờ mày

- Bruxer (n): người nghiến răng

- Bruxism (n):nghiến răng, đồng nghĩa với grinding teeth

- Buccal (adj): phía má

- Buccal cervical ridge (n):gờ cổ răng ngoài

- Buccal cusp (n): múi ngoài

- Buccal embrasure (n): khoang mặt ngoài

- Buccal groove (n): rãnh ngoài

- Buccal ridge (n): gờ ngoài

- Buccal root (n): chân ngoài

- Buccal screen (n): tấm chặn má (trong Khí cụ chỉnh nha tháo lắp)

- Buccal shield (n): tấm cản má (Khí cụ chỉnh nha tháo lắp)

- Buccal surface (n): mặt má (răng sau)

- Buccal vestibule (n)/´vesti¸bju:l/: tiền đình miệng, ngách miệng

- Buccal pit (n): hố ngoài

- Buccolingual section (n): thiết đồ cắt theo chiều ngoài – trong

- Bucco-occlusal line (n): đường nhai ngoài

- Buccoversion (n): vị trí lệch về phía ngoài má (đối với các răng sau)
- Bunodont (n): răng hàm núm tù

- Bur (n):mũi khoan

- Calcification (n): sự canxi hóa

- Calculus (n): cao răng

- Calibrated periodontal probe (n): Sonde thăm khám nha chu để đo độ sâu túi lợi

- Canine (n): răng nanh

- Canine function (n): chức năng răng nanh

- Canine guidance (n): hướng dẫn răng nanh

- Canine inclination (n): độ nghiêng (ngoài - trong) của răng nanh

- Caniniform (n): dạng nanh

- Canker sore (n)/'kæɳkə, sɔ:/: nhiệt miệng

- Cap (n):thuật ngữ tương tự như chụp răng

- Carabelli cusp (n): múi (núm) Carabelli

- Carabelli groove (n): rãnh Carabelli

- Carabelli pit (n): hố Carabelli

- Carabelli trait (n): nét Carabelli


- Carabelli tubercle (n): củ Carabelli

- Cardiac pace maker (n): máy tạo nhịp tim

- Caries (n):sâu răng

- Carnassian tooth (n): răng cắt thịt

- Cartilaginous skeleton (n): khung sụn

- Caries – free (adj): Không sâu răng; carries – free society

- Cast (n): mẫu hàm

- Cementoenamel junction (n):đường cổ răng (đường nối men- xê măng)

- Cementum (n):xê măng

- Center of resistance (n):tâm cản

- Center of rotation (n): tâm xoay

- Central fossa (n): hõm (trũng) giữa

- Central fossa line (n): đường trũng giữa

- Central groove (n): rãnh giữa

- Central incisor (n): răng cửa giữa

- Central pit (n): hố giữa

- Central prominence (n): lồi giữa

- Centric bruxism (n): nghiến răng trung tâm


- Centric occlusal interference (n): cản trở khớp cắn trung tâm

- Centric occlusion (n): khớp cắn trung tâm

- Centric relation (n): tương quan trung tâm

- Centrifugal (adj):ly tâm

- Centripetal (adj): hướng tâm

- Cephalometric analysis (n): phân tích phim sọ nghiêng

- Cervical headgear (n):Headgear có bộ phận giữ phía sau đặt ở cổ (kéo thấp)

- Cervical line (n): đường cổ răng (đường nối men- xê măng)

- Cervical ridge (n): gờ cổ răng

- Cervix (n): cổ răng

- Chain (n): chun kéo dạng mắt xích

- Checkbite wax (n): sáp cắn

- Chemotherapeutic (adj): thuộc phương pháp hóa học, hóa trị liệu, hóa liệu pháp

- Chewing (n): sự nhai

- Chewing side (n): bên nhai

- Chewing surface (n):mặt nhai

- Chin cap (n): chụp cằm


- Chisel (n):cây đục

- Chisel-shape cutting edge (n):gờ cắt hình xẻng

- Chordata (n): ngành dây sống

- Cingulum (n) = lingual lobe (n):gót răng

- Circulatory chanel (n): rãnh tuần hoàn

- Circumferential clasp (n): móc vòng

- Clasp (m):móc (trong hàm giả)

- Class I interceptive orthodontics (n): chỉnh hình can thiệp hạng I

- Class I malocclusion (n): sai khớp cắn hạng I

- Class II division 1 malocclusion (n): Sai khớp cắn hạng II chi 1

- Class II division 2 malocclusion (n): Sai khớp cắn hạng II chi 2

- Class II malocclusion (n): Sai khớp cắn hạng II

- Class III interceptive orthodontics (n): Chỉnh hình can thiệp hạng III

- Class III level system (n): Hệ thống đòn bẩy loại III

- Class III malocclusion (n):Sai khớp cắn hạng III

- Class trait (n): đặc điểm nhóm

- Cleat (n): móc để hàn hoặc gắn vào khâu/răng

- Cleft lip (n):khe hở môi


- Cleft palate (n):khe hở vòm miệng

- Cleidocranial dysplasia (n): hội chứng loạn sản đòn sọ

- Clenching (n): cắn, siết chặt răng

- Clinical cervix (n): cổ răng lâm sàng

- Coil spring (n): lò xo ruột gà

- Combined headgear (n): Headgear kết hợp kéo cao và thấp

- Compensating curve (n): đường cong bù trừ

- Comprehensive orthodontics (n): chỉnh hình toàn diện

- Concave (n): mặt lõm

- Concavity (n): lõm

- Concrescence (n): răng đồng triển

- Condylar box (n): hộp lồi cầu

- Condylar displacement (n): trật khớp thái dương hàm

- Condylar guidance (n): hướng dẫn lồi cầu

- Condylar slope (n):độ dốc của lồi cầu

- Condyle-disk complex (n): phức hợp lồi cầu – đĩa khớp

- Congenitally missing teeth (n): thiếu răng bẩm sinh

- Constructed horizontal plane (n): mặt phẳng ngang cấu trúc


- Contact point (n): điểm tiếp xúc

- Continuos force (n): lực liên tục

- Continuos locking suture (n):mũi khâu liền có khóa

- Continuos simple suture (n):mũi khâu liền đơn giản

- Continuos suture (n):mũi khâu liền

- Continuous eruption (n): răng mọc liên tục

- Contralateral (adi): đối bên. Contralateral teeth (n): răng đối bên

- Controlled tipping (n): nghiêng răng có kiểm soát

- Conventional denture (n):Răng giả tạm thời

- Convex (n):mặt nhô

- Cord (n): chỉ co nướu

- Coronal pulp (n): tủy buồng, tủy thân răng

- Coronoid process (n): vỡ mỏm vẹt

- Cotton roll (n): bông gòn

- Counterpart (n): bản đối chiếu, mẫu đối chiếu

- Couple (n): ngẫu lực

- CRA: Caries Risk Assessment: Đánh giá nguy cơ sâu răng


- Cranial base (n): nền sọ

- Craniomandibular disorder (n): rối loạn hàm sọ (rối loạn khớp thái dương hàm)

- Craniomandibular relation (n): tương quan hàm sọ

- Crossbite (n): cắn chéo

- Crowded (adj): chen chúc

- Crowding (adj): chen chúc, không đủ chỗ

- Crown (n)/kraun/: thân răng, chụp răng giả

- Crown contour (n): đường viền thân răng

- Cultural anthropology (n): nhân học văn hóa

- Curve (n): đường cong

- Curve of Spee (n): đường cong Spee

- Curve of Wilson (n): đường cong Wilson

- Cusp (n): múi

- Cusp apex (n): đỉnh múi

- Cusp ridge (n): gờ múi

- Cusp tip (n): đỉnh múi

- Cuspid (n) = canine (n):răng nanh

- Cuspid slope (n): độ dốc múi


- Customized tray (n): Khay cá nhân

- Cyst (n):nang

- DD: Diagnodent (n): Máy laser huỳnh quang Diagnodent

- DDS:Doctor of Dental Surgery: Bác sĩ răng hàm mặt, tương đương với DMD: Doctor of Dental Medicine

- Decay (n):sự sâu răng

- Deciduous molar (n): răng hàm sữa

- Deciduous canine (n): răng nanh sữa

- Deciduous teeth (n) = baby teeth (n)/di'sidjuəs/:răng sữa

- Deciduous (primary, milk) dentition (n): Bộ răng sữa

- Deciduous incisor (n): răng cửa sữa

- Deep bite (n):cắn sâu

- Deeply interlocking articulation (n):ăn khớp cài răng lược sâu

- Deflecting wrinkle (n): nếp gập

- Deflection (n): sự biến dạng

- Deglutition (n): sự nuốt

- Dehiscence (n)/di'hisns/: sự nở ra, sự toác ra


- Demineralization (n):sự hủy khoáng men răng

- Dental anatomy (n): giải phẫu răng

- Dental anthropology (n):nhân học răng

- Dental arch (n):cung răng

- Dental compensation (n): bù trừ răng/xương ổ răng

- Dental complex (n): phức hợp răng

- Dental evolution (n): tiến hóa răng

- Dental formula (n): nha thức

- Dental handpiece (n):tay khoan nha khoa

- Dental organ (n): cơ quan răng

- Dental sac (n): túi răng

- Denticle (n):răng mấu

- Dentin (n): ngà răng

- Dentition (n): bộ răng

- Dentulous (adj):có răng >< edentulous: không có răng

- Depressor muscle (n):cơ hạ hàm

- Deranged occlusion (n):sai khớp cắn

- Dermal bone (n): xương bì


- Diagnosis (n): chẩn đoán

- Diastema (n):khe thưa

- DIFOTI: Digital Imaging Fiber – Optic Transillumination: thiết bị ghi nhận sâu răng kỹ thuật số qua ánh
sáng xuyên sợi

- Digastrics muscle (n):cơ nhị thân

- Dilaceration (n): chân răng cong, vẹo răng, răng gấp khúc

- Diphyodont (n):bộ răng hai loại

- Diplopia (n):song thị

- Discal ligament (n): dây chằng đĩa khớp

- Disclusion (n): nhả khớp

- Disk dislocation (n): sai vị trí đĩa khớp

- Disk displacement with reduction (n): sai vị trí đĩa khớp hồi phục

- Disk locking (n): khóa đĩa khớp

- Disk perforation (n): thủng đĩa khớp

- Distal (adj): phía xa

- Distal concavity (n):lõm xa

- Distal cusp (n):múi xa

- Distal cusp ridge (n): gờ múi xa


- Distal fossa (n): hõm xa

- Distal groove (n): rãnh xa

- Distal inner aspect (n): nội phần xa

- Distal lobe (n):thùy xa

- Distal mamelon (n): nụ xa

- Distal marginal ridge (n): gờ bên xa

- Distal outer aspect (n): ngoại phần xa

- Distal pit (n):hố xa

- Distal root (n):chân xa

- Distal step (n): bình diện giới hạn có bậc phía xa

- Distal step relation (n): mặt tận cùng bậc xuống xa

- Distal style (n): nhô, mỏm nhô phía xa

- Distal surface (n): mặt xa

- Distal third (n): phần ba a

- Distal transverse ridge (n): gờ ngang xa

- Distal triangular fossa (n): hõm tam giác xa

- Distobuccal angle (n): góc xa ngoài

- Distobuccal cusp (n): múi xa ngoài


-Distobuccal groove (n):rãnh xa ngoài (răng sau)

- Distobuccal root (n): chân xa ngoài

- Distoincisal angle (n): góc cắn xa

- Distolabial groove (n): rãnh xa ngoài (răng trước)

- Distolabial line angle (n): cạnh xa ngoài

- Distolabial line angle (n):góc đường viền xa ngoài

- Distolingual angle (n): góc xa trong

- Distolingual cusp (n):múi xa trong

- Distolingual fossa (n):hõm lưỡi xa (răng nanh)

- Distolingual groove (n): rãnh xa trong

- Diurnal parafunctional activity (n): hoạt động cận chức năng diễn ra ban ngày

- Divergence(n):hướng phân kỳ

- DMFS: Decayed, Missing, Filled, Surface: Chỉ số ghi nhận tổng số mặt răng vĩnh viễn sâu, mặt răng mất,
mặt

răng trám

- DMFT: Decayed, Missing, Filled, Teeth: Chỉ số ghi nhận tổng số răng vĩnh viễn sâu, răng mất, răng trám

- Double root (n): chân kép

- Drifting (n): sự nghiêng, sự lệch

- Dry heat (n):hấp khô


- Dry socket (n):viêm ổ răng khô

- DT: Decayed, Teeth: Chỉ số ghi nhận tổng răng vĩnh viễn sâu

- Dual bite (n): Khớp cắn hai thì

- Dysfunction (n): loạn năng

- Dysfunctional occlusion (n): khớp cắn không chức năng

- Ecchymosis (n): sự bầm tím

- ECM: Electric Caries Monitor: Máy kiểm tra sâu răng điện tử

- Ectodermal dysplasia (n): loạn sản ngoại bì

- Ectopic eruption (n): răng mọc sai chỗ

- Edentulous (adj)/i:´dentjuləs/: không có răng

- Edge to edge occlusion (n):khớp cắn đối đầu

- Edge to edge position (n): vị trí răng đối đầu

- Edge-to-area (n):bờ-diện (tiếp xúc cắn khớp)

- Edge-to-edge (n): bờ-bờ (tiếp xúc cắn khớp)

- Elastic hinge (n): khớp bản lề đàn hồi

- Elastic posterior hinge (n): sợi đàn hồi sau


- Elastics (n): thun (chun) cột

- Electromyography (n): ghi điện cơ

- Elevator muscle (n):cơ nâng hàm

- Elliptic incision (n):vạt hình elip

- Embrasure (n): khoảng, khoang

- Empty deglutition (n):nuốt trống

- Enamel projection (n): nhô men (ở thân chung và chẽ)

- Enamel wrinkle (n): nếp men

- Endochondral ossification (n): xương hình thành từ sụn

- Endodontic treatment (n): Điều trị tủy, điều trị nội nha

- Endodontics (n):nội nha

- Endodontist (n):bác sĩ răng hàm mặt chuyên điều trị nội nha

- Endostichos (n): răng trong

- Enforced anchorage (n):neo chặn tăng cường

- Envelope incision (n):vạt hình bao

- Envelope of motion (n):neo chặn tăng cường

- Epiphyseal plate (n): bản sụn đầu chi


- Epistaxis (n):chảy máu mũi

- Equilibrium (n): sự thăng bằng

- Erosion (n): mòn răng hóa học

- Erupted tooth (n): răng đã mọc trên miệng

- Eruption (n):sự mọc răng

- Etiology (n): căn nguyên – etiologic factor: yếu tố căn nguyên

- Eukaryote (n): nhân chuẩn

- Eutheria (n): động vật có nhau thai

- Evolutionary recession (n): thoái triển

- Exfoliation (n):sự rụng răng

- Exostichos (n): răng ngoài

- Exotosis (n)/¸eksou´stousis/: lồi xương

- Expansion plate with a jackscrew (n):khí cụ ốc nong nới rộng

- Expansion screw (n): ốc nới rộng

- Extra oral appliance (n): khí cụ ngoài mặt

- Extraction forcep (n):kìm nhổ răng

- Extrusion (n): trồi răng

- Exudation (n): sự rò mủ
- Facebow (n): cung mặt

- Facial (adj):phía ngoài

- Facial angle (n): góc mặt

- Facial surface (n): mặt ngoài

- False – negative: âm tính giả

- False – positive: dương tính giả

- Farabeuf retractor (n):banh vết mổ

- Fiberoptics light (n): Ánh sáng xuyên sợi để kiểm tra sâu răng

- Fibrous annular ligament (n): dây chằng sợi hình vành khăn

- Fibrous attachment (n):bám dính sợi

- Fibrous membrane (n): màng sợi

- Fine-grained dentin (n): ngà mạch máu

- First molar (n): răng cối lớn thứ nhất

- First premolar (n):răng cối nhỏ 1

- Fissure (n): khe rãnh

- Fistula (n):lỗ rò
- Fixed appliance (n):khí cụ cố định

- Fixed retainer (n): khí cụ duy trì cố định

- Fluoridation (n): sự Fluor hóa nước uống...

- Flush terminal plane (n): bình diện giới hạn theo mặt phẳng

- Fontanelle (n): thóp (trên đầu trẻ em)

- Forward rotation (n):xoay ra trước

- Fossa (n): hõm (trũng)

- Free (marginal) gingival (n): lợi tự do

- Frontal resorption (n):tiêu xương bề mặt

- FS: Filled, Surface: Chỉ số ghi nhận tổng bề mặt răng vĩnh viễn được trám

- FT: Filled, Teeth: FT (filled teeth): this is the number of decayed teeth that have been treated, which

indicates access to dental care: Chỉ số ghi nhận số răng sâu được trám, đánh giá mức độ quan tâm tới chăm

sóc răng miệng.

- Full coverage (n): chụp toàn bộ. Porcelain full coverage: chụp sứ. Metal full coverage: chụp kim loại

- Functional angle of occlusion (FAO) (n): góc khớp cắn chức năng

- Functional occlusion (n): khớp cắn chức năng

- Functional outer aspect (n): ngoại phần chức năng

- Furcation (n):vùng chẽ chân răng


- Fusion (n): răng dung hợp

- Gauze (n): gạc

- Genioplasty (n):phẫu thuật tạo hình cằm

- Genotype (n): kiểu gen

- Genus (n):giống

- Genus of homo (n):giống người

- Germination (n): răng sinh đôi

- Gingiva (n):nướu (lợi)

- Gingival enlargement (n): tăng sản lợi, phì đài lợi ~ hypertrophy

- Gingival margin (n):đường viền lợi

- Gingival sulcus (n): rãnh lợi, khe nướu

- Gingival third (n): phần ba nướu

- Greater palatine foramen (n):lỗ khẩu cái lớn

- Grinding (n): mài răng

- Groove (n): rãnh

- Groove pattern (n): mẫu rãnh và số múi

- Group function (n): chức năng nhóm


- Group guidance (n): hướng dẫn nhóm

- Growth direction (n): hướng tăng trưởng

- Growth modification (n): biến đổi tăng trưởng

- Guiding cusp (n): múi hướng dẫn

- Guiding cusp (n): múi hướng dẫn

- Gum recession (n):tụt lợi, co lợi

- Gysi tracing (n): đồ hình Gysi

- Habitual occlusion (n): khớp cắn thích nghi

- Halitosis (n) = bad breath (n):hôi miệng

- Hard palate (n):vòm miệng cứng

- Harmonic face (n):khuôn mặt hài hòa

- Headcap (n):chụp đầu

- Height of contour (n): điểm lồi tối đa

- Hemimandibular hypertrophy (n): phì đại nửa hàm dưới

- Hemostat = haemostat (n)/'hi:məstæt/: pince cầm máu

- Hereditary (adi): thuộc di truyền


- Heterodont (n): bộ răng dị loại

- Heterodont (n): bộ răng phân nhóm (phân dạng)

- High-pull headgear (n): Headgear có bộ phận giữ phía sau đặt trên đầu (kéo cao)

- Hinge (n): khớp bản lề

- Hinge movement (n): vận động bản lề

- Hinge position (n):vị trí bản lề

- Hinge teeth (n): răng bản lề

- Hinge axis (n): trục bản lề

- Hominoidea (n): dạng người (hầu)

- Homo erectus (n): người đứng thẳng

- Homo habilis (n): người khéo léo

- Homo sapiens (n):người khôn ngoan

- Homo sapiens sapiens (n): người hiện đại

- Homodont (n): bộ răng đồng dạng (đồng loại)

- Homonisation process (n): quá trình tiến hóa lên người

- Horizontal mattress suture (n): mũi khâu đệm ngang

- Horizontal overlap (n): phủ ngang


- Horny epidermal structure (n): cấu trúc thượng bì

- Horny geak (n): mỏ sừng

- Horny plate (n): tấm sừng

- Hyalizination (n): sự trong suốt hóa

- Hyperactive (adj): quá nhạy cảm

- Hyperdivergent (n): hướng tăng trưởng mở

- Hypersensitivity (adj):nhạy cảm răng

- Hypodivergent (n): hướng tăng trưởng đóng

- Hypodontia (n): thiếu răng

- Hypsodont (n): răng chân ngắn

- ICDAS: International Caries Detection and Assessment System: hệ thống đánh giá và phát hiện sâu răng
Quốc

tế

- Ideal occlusion (n): khớp cắn lý tưởng

- Immature apex(n)(plural: apices): chân răng chưa đóng cuống

- Immediate Bennet shift (n): vận động Bennet lập tức

- Immediate side shift (n):vận động sang bên lập tức

- Impacted tooth (n):răng ngầm


- Impediment (n): sự cản trở

- Incisal embrasure (n):khoang mặt nhai

- Incisal guidance (n): hướng dẫn răng cửa

- Incisal inclination (n): độ dốc răng cửa

- Incisal path (n):đường đi của răng cửa

- Incisal ridge (incisal edge) (n):gờ cắn (rìa cắn)

- Incision (n):sự chích rạch

- Incisive foramen (m):lỗ răng cửa

- Incisor (n): răng cửa. Central incisor (n): Răng cửa giữa. Lateral incisor: răng cửa bên

- Incisor-pad mechanism (n): cơ chế ăn khớp răng cửa - đệm nướu

- Inclination (n): độ nghiêng ngoài trong

- Indication (n): chỉ định. Contraindication (n): chống chỉ định

- Infantile deglutition (n):nuốt kiểu nhũ nhi

- Inferior alveolar nerve (n): dây thần kinh xương ổ răng dưới

- Inferior retrodiscal lamina (n):lá sau đĩa dưới khớp TDH (cấu tạo bởi các sợi Collagen, bám vào đĩa khớp

lồi cầu, có tác dụng chống lại sự trượt quá mức của đĩa khớp ra khỏi lồi cầu)

- Infiltration (n): Gây tê ngấm


- Inflamed (adj): nhiễm khuẩn. Inflamed pulp: tủy viêm

- Inflammation (n): sự viêm nhiễm

- Infrahyoid muscle (n): cơ dưới móng

- Initial adjustment (n):điều chỉnh sơ khởi

- Inner aspect (n): nội phần

- Instantaneous axis of rotation (n): trục xoay tức thời

- Interceptive orthodontics (n): chỉnh hình can thiệp

- Intercondyle distance (n): khoảng cách giữa 2 lồi cầu 2 bên

- Intercuspal position (n):tư thế lồng múi

- Intercuspation (n): lồng múi

- Interdental space (n): kẽ răng

- Interference (n): sự cản trở khớp cắn

- Interference to centric relation (n): cản trở ở tương quant rung tâm

- Intermaxillary fixation (n):cố định hai hàm

- Intermittent force (n):lực ngắt quãng

- Internal derangement (n): rối loạn nội khớp

- Interocclusal record (n): bản ghi dấu khớp cắn (liên hàm)

- Interocclusal rest space (n):khoảng nghỉ


- Interocclusal wax (n): sáp cắn liên hàm

- Interproximal space/ interproximal embrasure (n): kẽ răng

- Interrupted force (n):lực gián đoạn

- Interrupted suture (n): khâu mũi rời

- Intersphenoid synchodrosis (n): đường khớp giữa xương bướm

- Interdental spacing (n): khoảng cách giữa hai răng

- Interrupted suture (n):khâu mũi rời

- Intraligament anesthesia (n): Gây tê vùng quanh răng

- Intraoral surgery (n):phẫu thuật trong miệng

- Intraorbital notch (n): điểm dưới ổ mắt

- Intrusion (n): lún răng

- Ischemia (n) /is´ki:miə/:chứng thiếu máu cục bộ

- Isotonic muscle contraction (n): co cơ đẳng trương

- Jig (n): miếng chặn răng cửa

- Joint capsule (n): bao khớp

-Joint space (n):khoang khớp


- Jumping the bite (n): nhảy khớp

- Juvenile growth spurt (n):đỉnh tăng trưởng thời kỳ niên thiếu

- Kinematic facebow (n): cung mặt động

- Kingdom (n): giới

- Labial (adj): phía môi

- Labial embrasure (n):khoang mặt ngoài

- Labial lobe groove (n):rãnh thùy ngoài

- Labial profile curvature (n):độ cong mặt ngoài

- Labial surface (n):mặt môi (răng trước)

- Labial surface inclination (n): độ nghiêng mặt ngoài

- Labioversion (n):vị trí lệch về phía môi (đối với các răng trước)

- Laceration (n)/,læsə'reiʃn/: sự rách

- Landmark (n): điểm mốc

- Lateral canal (n): Ống tủy bên, ống tủy phụ


- Lateral cephalometric radiograph (n): phim sọ nghiêng

- Lateral excursion interference (n): cản trở vận động đưa hàm sang bên

- Lateral incisor (n): răng cửa bên

- Lateral movement (n): chuyển động sang bên

- Lateral pterygoid muscle (n):cơ chân bướm ngoài

-Ligament guidance (n):dây chằng hướng dẫn

- Ligament guidance position (n):vị trí dây chằng hướng dẫn

- Line (line angle) (n): đường (cạnh)

- Line angle (n): cạnh

- Lingual (adj): phía lưỡi (phía trong miệng)

- Lingual appliance (n): khí cụ gắn ở mặt trong răng

- Lingual cusp (n):múi trong

- Lingual development grooves (n): Rãnh phát triển phía lưỡi

- Lingual embrasure (n): khoang mặt trong

- Lingual extension clasp (n): móc ở mặt trong kẽ răng

- Lingual fossa (n): hõm (trũng) lưỡi

- Lingual groove (n): rãnh trong

- Lingual nerve (n):thần kinh lưỡi


- Lingual pit (n): hố lưỡi

- Lingual ridge (n):gờ lưỡi

- Lingual ridge (n): gờ trong (răng nanh)

- Lingual root (n):chân trong

- Lingual surface (n):mặt trong, mặt lưỡi

- Lingual tubercle (n): củ mặt trong, củ lưỡi

- Linguo-occlusal line (n): đường nhai trong

- Linguoversion (n):vị trí lệch về phía lưỡi (đối với răng hàm dưới)

- Lip bumper (n): khí cụ cản lực môi

- Lip pad (n): tấm cản môi

- Lip-cheek-tongue system (n):hệ thống môi má lưỡi

- Liquefaction necrosis (n): sự hoại tử hóa lỏng

- Lobe (n): thùy

- Long face pattern (n): kiểu mặt dài

- Loop (n):vòng

- Lophodont ridge (n): gờ mào

- Loss of attachment (n): mất bám dính


- Lower arch (n):cung răng hàm dưới

- Lower face (n): tầng mặt dưới

- Lower jaw (n):hàm dưới

- Mallet (n) /'mælit/: búa

- Malocclusion (n): sai khớp cắn

- Mamelon (n): nụ răng

- Mammalian (n): động vật có vú

- Mandible (n):xương hàm dưới

- Mandibular (adj):thuộc xương hàm dưới

- Mandibular arch (n): cung răng hàm dưới

- Mandibular deficiency (n): hàm dưới kém phát triển

- Mandibular glide movement (n):chuyển động trượt hàm dưới

- Mandibular plane (n): mặt phẳng hàm dưới

- Mandibular prognathism (n): nhô hàm dưới

- Mandibular retrognathism (n): lùi hàm dưới

- Mandibular set back (n): phẫu thuật đưa hàm dưới lùi sau
- Marginal ridge area (n): vùng gờ bên

- Marking contact (n):ghi dấu cắn

- Masseter muscle (n): Cơ cắn

- Masticate (v): Cắn

- Mastication (n): sự nhai

- Masticatory system (n): hệ thống nhai

- Maxillary arch (n): cung răng hàm trên

- Maxillary expansion (n): nong xương hàm trên

- Maxillary prognathism (n):nhô xương hàm trên

- Maxillofacial surgery (n):phẫu thuật hàm mặt

- Maximal intercuspation (n):lồng múi tối đa

- Medial ptergoid muscle (n): cơ chân bướm trong

- Median longitudinal axis (n): trục dọc giữa

- Medical history (n): tiền sử bệnh

- Mental foramen (n): Lỗ cằm

- Mesenchyme (n): trung mô

- Mesial (adj):phía gần

- Mesial concavity (n): lõm gần


- Mesial cusp ridge (n):gờ múi gần

- Mesial fossa (n):hõm (trũng) gần

- Mesial groove (n): rãnh gần

- Mesial inner aspect (n): nội phần gần

- Mesial interradicular groove (n): rãnh liên chân răng gần

- Mesial lobe (n):thùy gần

- Mesial mamelon (n): nụ gần

- Mesial marginal groove (n): rãnh gờ bên gần

- Mesial marginal ridge (n): gờ bên gần

- Mesial marginal ridge cusp (n): múi gờ bên gần (răng cối lớn thứ nhất hàm trên)

- Mesial marginal ridge tubercle (n):củ gờ bên gần

- Mesial outer aspect (n): ngoại phần gần

- Mesial pit (n): hố gần

- Mesial root (n):chân gần

- Mesial step (n):bình diện giới hạn có bậc phía gần

- Mesial step relation (n): mặt tận cùng bậc xuống gần

- Mesial style (n): nhô, mỏm nhô phía gần

- Mesial surface (n):mặt gần


- Mesial third (n): phần ba gần

- Mesial triangular fossa (n): hõm tam giác gần

- Mesialingual fossa (n): hõm lưỡi gần (răng nanh)

- Mesiobuccal angle (n): góc gần ngoài

- Mesiobuccal cusp (n): múi gần ngoài

- Mesiobuccal groove (n):rãnh gần ngoài (răng sau)

- Mesiobuccal root (n): chân gần ngoài

- Mesiodens (n): răng dư ở kẽ giữa 2 răng cửa giữa

- Mesiodistal section (n): thiết đồ cắt theo chiều gần –xa

- Mesioincisal angle (n): góc cắn gần

- Mesiolabial groove (n): rãnh gần ngoài (răng trước)

- Mesiolabial line angle (n): cạnh gần ngoài

- Mesiolabial line angle (n): góc đường viền gần ngoài

- Mesiolingual angle (n):góc gần trong

- Mesiolingual cusp (n):múi gần trong

- Mesiolingual groove (n): rãnh gần trong

- Mesoderm (n): trung bì (phôi)


- Mesodermal bony (n): xương màng trung bì

- Microevolution (n): vi tiến hóa

- Micrognathia (n): tật hàm nhỏ

- Middle lobe (n):thùy giữa

- Middle third (n): phần ba giữa

- Midline diastema (n): khe hở giữa 2 răng cửa giữa

- Midline discrepancies (n): lệch đường giữa

- Midsagittal plane (n): mặt phẳng dọc giữa

- Mixed dentition (n):bộ răng hỗn hợp

- Middle third (n): 1/3 giữa

- Modality (n): thể thức, phương thức chữa trị

- Moist heat (n):hấp ướt

- Molar (n): răng hàm lớn

- Molar with knife-like (n): răng cối lớn giống con dao

- Monophydont (n):bộ răng một loạt

- Monson sphere (n):mặt cầu Monson

- Monson spherical curve (n):mặt cầu Monson

- Mounting (n): lên giá khớp


- Mouth breathing (n):thở miệng

- Mouth closure (n): đóng (ngậm) miệng

- MS: Missing, Surface: Chỉ số ghi nhận tổng bề mặt răng vĩnh viễn bị mất do sâu.

- MT: Missing, Teeth: chỉ số ghi nhận tổng số răng vĩnh viễn bị mất do sâu

- Mucoperiosteal flap (n):vạt màng xương

- Mucosa (n):niêm mạc

- Multirooted teeth (n): răng nhiều chân

- Muscle dysfunction (n):loạn chức năng cơ

- Muscle fatigue (n): mỏi cơ

- Muscle hyperactivity (n):cường cơ

- Muscle relaxation (n): thư giãn cơ

- Muscle strain (n): sự căng cơ

- Muscle tonus (n): trương lực cơ

- Muscular dystrophy (n): loạn dưỡng cơ

- Mutually protected occlusion (n): khớp cắn bảo vệ lẫn nhau

- Mylohyoid muscle (n): cơ hàm móng

- Myotatic reflex (n): phản xạ lực cơ


- Narcotise (ngoại đt): gây mê, cho uống thuốc mê

- Nasolabial angle (n): góc mũi môi

- Nasopharyngeal airway (n): đường mũi hầu

- Natural head position (n): tư thế đầu tự nhiên

- Neck of condyle (n): cổ lồi cầu

- Necrotic (adj): hoại tử

- Needle holder (n):kìm mang kim

- Neutral space (n): khoảng trung hòa

- NIDR: Nation Insitute of Dental and Craniofacial: Viện nghiên cứu Quốc gia về Nha khoa, Sọ não và Mặt
(Hoa

Kỳ)

- Nocturnal parafunctional activity (n): hoạt động cận chức năng diễn ra ban đêm

- Non – elastic fibrous hinge (n): khớp bản lề đơn giản

- Non – working side contact (n): tiếp xúc bên không làm việc

- Nonphysiologic occlusion (n): khớp cắn không sinh lý

- Nonworking side condyle (n): lồi cầu bên không làm việc
- Oblique ridge (n): gờ chéo

- Occlusal (adj): phía nhai

- Occlusal analysis (n): phân tích khớp cắn

- Occlusal contact (n): tiếp xúc cắn khớp

- Occlusal contact (n): tiếp xúc nhai

- Occlusal curve (n):đường cong cắn khớp

- Occlusal curve (n):đường cong khớp cắn

- Occlusal disharmony (n): bất hài hòa khớp cắn

- Occlusal embrasure (n):khoang mặt nhai

- Occlusal equilibration (n): điều chỉnh khớp cắn (cho hài hòa)

- Occlusal examination (n): khám khớp cắn

- Occlusal kinematic(n):động học khớp cắn

- Occlusal landmark (n): điểm mốc mặt nhai

- Occlusal overload (n): tiếp xúc cắn quá mức

- Occlusal plane (n): mặt phẳng khớp cắn

- Occlusal split (n):máng nhai

- Occlusal stability (n): ổn định khớp cắn


- Occlusal surface (n):mặt nhai

- Occlusal table (n):bản nhai

- Occlusal third (n): phần ba nhai

- Occlusal trauma (n): chấn thương khớp cắn

- Occlusal vertical dimension (n):kích thước dọc cắn khớp

- Occlusal wear (n): mòn mặt nhai

- Odontogenic epithelium (n): biểu mô sinh răng

- OIDP: Oral impacts daily performances: Tác động răng miệng lên sinh hoạt hàng ngày

- Oligodontia (n): thiếu nhiều răng

- Omohyoid muscle (n): cơ vai móng

- Open bite (n): cắn hở

- Opposite side (n): phía đối diện, ví dụ bên phải >< bên trái

- Oral screen (n): tấm chặn môi

- Order (n): bộ

- Oroantral fistula (n):đường rò miệng – xoang hàm

- Orthopedic appliances (n): Khí cụ chỉnh hình

- Orthopedic surgery (n):Phẫu thuật chỉnh hình

- Osteodentin (n): mô ngà xương


- Otolaryngology (n): Khoa Tai mũi họng

- Outer aspect (n): ngoại phần

- Over bite (n): độ cắn trùm

- Overjet (n): độ cắn chìa

- Over-retained primary teeth (n): răng sữa tồn tại lâu trên cung hàm

- Pad of hard gingival tissue (n): đệm (bằng) nướu cứng

- Palatal expander (n):nong xương hàm trên

- Palatal teeth (n): răng vòm miệng

- Palatal version (n):vị trí lệch về phía vòm miệng (đối với răng hàm trên)

- Palatine tonsil (n):hạnh nhân khẩu cái

- Paleodontology (n):cổ nha học

- Palliative care (n): chăm sóc giảm nhẹ

- Palliative sedative (n): thuốc an thần, giảm đau

- Pantography (n): ghi vận động hàm dưới

- Parafunction (n): cận chức năng

- Parafunctional habit (n): thói quen cận chức năng


- Paramolar tooth (n): răng bên

- Parietal teeth (n): răng đỉnh

- Partial necrosis (n): Sự hoại tử 1 phần, hoại tử không hoàn toàn

- Pedestal bone (n): xương bệ

- Pedicle flap (n):vạt có cuống

- Peg-like teeth (n): răng dạng chốt

- Peg-shape (n): hình chêm, hình chốt

- Percussion (n): sự gõ, để chẩn đoán bệnh (gõ răng)

- Periapical lesion (n): tổn thương cuống răng

- Periapical osteosclerosis (n): sứ cứng khớp vùng cuống, hay còn gọi là dính khớp: ankylosis

- Periodontal examination (n): Khám vùng quanh răng

- Periodontal ligament (n): dây chằng nha chu

- Periodontal ligament (n): Dây chằng quanh răng

- Periodontal pocket (n): Túi quanh răng

- Periodontium (n): mô nha chu

- Periosteum (n):màng xương

- Permanent teeth (n): bộ răng vĩnh viễn


- Persistent dental lamina (n): lá răng tồn lưu

- Pharyngeal teeh (n): răng hầu

- Phenotype (n): kiểu hình

- Phylum (n):ngà mịn

- Physical anthropology (n):nhân học hình thái

- Physiologic rest position (n): vị trí nghỉ sinh lý

- Physiologic wear (n): mòn răng sinh lý

- Physiological cervix (n): cổ răng sinh lý

- Pin (n):chốt răng

- Pit – groove pattern (n): mẫu hố - rãnh

- Pit (n): hố

- Placoid scale (n): vảy tấm

- Plain hinge – joint (n): khớp bản lề đơn giản

- Platycephaly (n):sọ bẹt

- Point-to-area (n): điểm-diện (tiếp xúc cắn khớp)

- Point-to-edge (n):điểm-bờ (tiếp xúc cắn khớp)

- Point-to-point (n): điểm-điểm (tiếp xúc cắn khớp)

- Polyphyodont (n): bộ răng nhiều loạt (có nhiều lứa răng)


- Porcelain fused to metal crown (n): chụp răng kim loại, cẩn sứ

- Post – glenoid eminence (n): lồi sau hõm (khớp thái dương hàm)

- Posterior crossbite (n): cắn chéo răng sau

- Posterior teeth (n): răng sau

- Ppm: parts per million: 1 phần triệu : 10-6

- Precaution (n): Thận trọng/ phòng ngừa. To take precautions against…

- Preformed archwire (n):dây cung uốn sẵn

- Premature contact (n):khớp cắn chạm sớm

- Premaxillary – maxillary suture (n): khớp tiền hàm – hàm

- Premedicate (v): tiền mê

- Premolar (n): răng hàm nhỏ

- Preprosthetics (n): tiền phục hình

- Preventive dentistry (n): Nha khoa phòng ngừa

- Preventive orthodontics (n): Chỉnh hình phòng ngừa

- Primates (n): linh trưởng

- Prognathism (n)/´prɔgnə¸θizəm/: nhô xương hàm, vẩu xương

- Prokaryot (n): tiền nhân

- Proliferation (n): Sự tăng sinh


- Prominence (n): lồi

- Prototype (n):nguyên mẫu

- Protruding (adj):hô răng, vẩu răng

- Protrusive tooth contact (n): tiếp xúc ra trước

- Proximal contact area (n): vùng tiếp xúc (mặt bên)

- Proximal root concavity (n): lõm bên chân răng

- Proximal surface (n):mặt bên

- Pulp cavity (n): hốc tủy

- Pulp chamber (n):tủy buồng

- Pulp extirpation (n): sự lấy tủy

- Pulp horn (n): sừng tủy

- Pulp irritant (n): Kích thích tủy. Mild pulp irritant: kích thích tủy nhẹ

- Pulp stone (n): Sỏi tủy

- Pulp test (n): Thử tủy. Thermal pulp test: Thử nóng. Electric pulp test: Thử điện, Cold test: Thử lạnh.

-Pulpal degeneration (n): Sự thoái hóa tủy răng

- Pulpectomy (n): Lấy tủy toàn bộ

- Pupal chamber (n): buồng tủy


- QLF: Quantitative Light Fluorescence: Định lượng ánh sáng huỳnh quang

- Quadrant (n):phần tư (bộ răng)

- Raccoon eyes (n):dấu hiệu đeo kính râm

- Radicular pulp (n):tủy chân răng

- Radiolucency (n): sự thấu quang. Radiolucent (adj): khả năng thấu quang

- Ramus (n): cành lên xương hàm dưới

- Range of motion (n): biên độ vận động hàm

- Reaction force (n): phản lực

- Reciprocal tooth movement (n): chuyển động hỗ tương

- Reference movement (n):vận động tham chiếu

- Reference plane (n): mặt phẳng tham chiếu

- Reference position (n): vị trí tham chiếu

- Relapse (n): sự tái phát

- Remodeling (n): sự tổ chức lại xương (bồi đắp/tiêu xương)

- Removable appliance (n): khí cụ tháo lắp


- Removable retainer (n): khí cụ duy trì tháo lắp

- Removable wraparound retainer (n): khí cụ duy trì nền nhựa ôm mặt ngoài và mặt trong

- Resorption (n):Sự tiêu - Internal resorption: Nội tiêu

- Rest position (n): tư thế nghỉ

- Rest vertical dimension (n): kích thước dọc ở tư thế nghỉ

- Restoration (n): Phục hình

- Retention (n): sự duy trì

- Retraction (n): Sự co nướu (do đặt chỉ)

- Retrognathia (n): tật lùi hàm

- Retruded contact position (n):vị trí tiếp xúc lui sau

- Retruded position (n):vị trí lui sau

- Rheostats (n): Bộ biến trở (máy thử tủy)

- Ridge (n): gờ

- Rongeur forcep (n):kìm gặm xương, loại hay dùng là Luer – Friedman

- Root (n): chân răng. Distal root: chân xa, mesial root: chân gần

- Root apex (n): chóp răng

- Root bifurcation (n): chẽ hai


- Root canal (n): ống tủy chân răng

- Root fracture (n): gãy chân răng. Horizontal root fracture: Gãy ngang. Vertical root fracture: Gãy dọc

- Root perforation (n): thủng chân răng

- Root planning and curettage (n): làm nhẵn chân răng và nạo túi nha chu

- Root pulp (n): tủy chân răng

- Root resorption (n): sự tiêu chân răng

- Root resorption (n):tiêu chân răng

- Root trifurcation (n): chẽ ba

- Root trunk (n):phần chung của chân răng tính từ CEJ tới vùng chẽ

- Rotated tooth (n): răng xoay

- Rubber band (n): thun kéo liên hàm

- Rubber dam (n): đê cao su

- Rubber dam clamp attachment (n): kẹp giữa của đê cao su

- Saliva ejector (n): ống hút nước bọt

- Scalenus muscle (n): cơ bậc thang

- Scapel (n):dao mổ
- Second molar (n): răng cối lớn thứ hai

- Second molar (n): răng cối nhỏ 2

- Secondary palate (n): vòm miệng thứ phát

- Sectorial (n): dạng quạt

- Selective adjustment (n):điều chỉnh chọn lọc

- Selenodont (n):răng hình bán nguyệt

- Self protective feature (n): yếu tố tự bảo vệ

- Self-ligating bracket (n): mắc cài tự buộc

- Semi-adjustable articulator (n): giá khớp bán thích ứng

- Semilunar incision (n):vạt hình bán nguyệt

- Serial extraction (n): nhổ răng tuần tự

- Sexual dimorphism (n): lưỡng hình giới tính

-Shedding (n):sự rụng răng

- Shift (v): thay đổi vị trí

- Shoved-shaped incisor (n):răng cửa hình xẻng

- Sibilant sound (n): âm gió

- Side shift (n): vận động sang bên


- Simian/genial shelf (n): ngăn hầu, ngăn linh trưởng, ngăn cằm

- Simple articulator (n): giá khớp đơn giản

- Simple facebow (n):cung mặt đơn giản

- Simple hinge-like articulator (n): giá khớp đơn giản dạng bản lề

- Single-rooted tooth (n): răng một chân

- Six year molar (n):răng số 6

- Slide in centric (n): trượt trung tâm

- Socketed teeth (n):răng có huyệt răng

- Soft palate (n):vòm miệng mềm

- Soft tissue evaluation (n): đánh giá mô mềm

- Space (n): khoảng cách giữa các răng

- Space available (n): khoảng hiện có

- Space maintainer (n):hàm giữ khoảng

- Spasm (n): sự co thắt cơ

- Spheno-ethmoidal synchodrosis (n): đường khớp sụn bướm sàng

- Spheno-occipital synchodrosis (n): đường khớp sụn bướm chẩm

- Spillway (n): đường, khoảng thoát

- Spring (n): lò xo
- Squamosal bone (n): xương vảy

- Stable occlusion (n): khớp cắn ổn định

- Step deformity (n):dấu hiệu bậc thang

- Sterilization (n):sự tiệt trùng

- Sternocleidomastoid muscle (n): cơ ức đòn chũm

- Sternohyoid muscle (n):cơ ức móng

- Sternothyroid muscle (n): cơ ức giáp

- Stiffness (n):độ cứng

- Stimulate (v): kích thích. Stimulate the pulp: kích thích tủy

- Stomatognathic system (n): hệ thống miệng – hàm

- Straight handpiece (n):tay khoan thẳng

- Straight wire (n):khí cụ dây thẳng

- Stripping (n):mài kẽ răng

- Style (n):nhô, mỏm nhô

- Stylohyoid muscle (n):cơ trâm móng

- Subclass (n):phân lớp (lớp phụ)

- Suborder (n): phân bộ (bộ phụ, dưới bộ)

- Subperiosteal infiltration (n): gây tê dưới màng xương


- Subphylulm (n): phân ngành (ngành phụ)

- Subspecies (n): phân loài (loài phụ)

- Sucking (n): bú

- Sulcus (n): khe, rãnh

- Superimposition (n): phương pháp chồng phim

- Superior retrodiscal lamia (n): lá sau đĩa trên khớp TDH (cấu tạo bởi các sợi đàn hồi, bám vào đĩa khớp và
xương thái dương, giúp cho lồi cầu chuyển động về phía trước)

- Supermumerary teeth (n): răng thừa

- Supplemental groove (n): rãnh phụ

- Supplemental teeth (n):răng thêm

- Supporting cusp (n):múi chịu

- Supporting cusp (n): múi chịu

- Suprahyoid muscle (n): cơ trên móng

- Surgical splint (n):máng hướng dẫn phẫu thuật

- Suspect tooth (n): răng nghi ngờ

- Swallowing (n): sự nuốt

- Symmetric movement (n): vận động đối xứng

- Symmetry (n):sự đối xứng


- Symmetry (n): tính đối xứng >< asymmetry (n): tính không đối xứng

- Synchodrosis (n): đường khớp sụn

- Synovial fluid (n): chất hoạt dịch (dịch khớp)

- Synovial tissue (n):mô hoạt dịch

- Systematic (n):hệ thống học

- Talon (n): phần xa (răng trên)

- Talonid (n): phần xa (răng dưới)

- Taurodontia (n): răng bò

- Tearing (n)/´tɛəriη/: sự rách

- Temporalis muscle (n):cơ thái dương

-Temporomandibular disorder (n):rối loạn khớp thái dương hàm

- Temporomandibular dysfunction (n): loạn năng thái dương hàm

- Temporomandibular joint (TMJ) (n):khớp thái dương hàm

- Temporomandibular ligament (n): dây chằng thái dương hàm

- Tension (n): sức căng

- Terminal plane (n): bình diện giới hạn


- Terminal teeth (n): răng tận, răng cuối

- Third (n):phần ba (thân răng hoặc chân răng)

- Third molar (n): răng cối lớn thứ ba, răng khôn

- Thumb/finger sucking (n): mút ngón tay

- Thyrohyoid muscle (n): cơ giáp móng

- Tingling (n): cảm giác rấm rứt, khó chịu, nhói nhẹ

- Tipping (n): nghiêng răng

- TMJ subluxation (n): Trật khớp thái dương hàm nhẹ

- Tongue crib (n): hàng rào chặn lưỡi

- Tongue retractor (n):banh lưỡi

- Tongue thrust (n): Tật đẩy lưỡi

- Tooth – tooth relation (n): tương quan răng răng

- Tooth guidance (n): răng hướng dẫn

- Tooth guidance position (n): vị trí răng hướng dẫn

- Tooth movement (n): di chuyển răng

- Tooth size discrepancy (n): bất hài hòa kích thước giữa các răng

- Tooth wear appliance (n):máng chống nghiến

- Toothache (n):chứng đau răng


- Toothlike structure (n): cấu trúc dạng răng

- Torque (n): lực bật chân răng

- Torus mandibularis (n): lồi xương hàm dưới

- Towel clamp (n):kẹp xăng

- Trait (n):đặc điểm, nét

- Tranquilizers (n): thuốc an thần

- Translation (n): tịnh tiến răng

- Trans-palatal arch (n):cung ngang khẩu cái (cung khẩu)

- Transposition (n):răng đổi chỗ

- Transseptal fiber (n): dây chằng ngang xương ổ

- Transverse horizontal axis (n):trục liên lồi cầu

- Transverse ridge (n): gờ ngang

- Transverse section (n):thiết đồ cắt ngang

- Trapezius muscle (n): cơ thang

- Trapezoidal flap (n)/´træpi¸zɔid/: vạt hình thang

- Treatment (n): điều trị

- Treatment planning (n): kế hoạch điều trị


- Triangular incision (n):vạt tam giác

- Triangular ridge (n): gờ tam giác

- Trigeminal nerve (n): Dây thần kinh sinh ba

- Trigon (n): phần gần (răng trên)

- Trigonid (n): phần gần (răng dưới)

- Tritubercular (n): ba củ

- Tubercle (n): củ

- Tuberculum intermedium (C7) (n): múi thứ 7 (răng cối lớn dưới)

- Tuberculum sextum (C6) (n): múi thứ 6 (răng cối lớn dưới)

- Twisting (n)xoắn

- Type trait (n): đặc điểm riêng

- Ulceration (n): Sự loét

- Uncontrolled tipping (n): nghiêng răng thuần túy

- Undermining resorption (n): tiêu xương ngầm

- Universal articulator (n):giá khớp vạn năng

-Upper arch (n):cung răng hàm trên


- Upper face (n):tầng mặt trên

- Upper jaw (n):Hàm trên

- Vaso-dentin (n):ngà mạch máu

- Vertabrata (n): động vật có xương sống

- Vertical dimension (n): kích thước dọc

- Vertical mattress suture (n):mũi khâu đệm dọc

- Vertical overlap (n):phủ dọc

- Vestigial organ (n): cơ quan vết tích

- Viscous conductor (n): chất trơn, sền sệt, ví dụ kem đánh răng, dùng trong trường hợp phủ mặt ngoài răng
để thử tủy

- Vital (adi): còn sống >< nonvital

- Vitality test (n): thử tủy

- Wax – up (n): kỹ thuật thêm sáp

- Wear facet (n): diện mòn

- WHO: World Health Organization: Tổ chức Y tế Thế giới

- Wisdom teeth (n):răng cối lớn thứ ba, răng khôn


- Working side contact (n): tiếp xúc bên làm việc

- Zero current (n): bắt đầu tại điểm 0 (đối với máy thử tủy)

- Zone cingularis (n): vùng cingulum

You might also like