2. Phương trình bậc 2, bậc 4

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

DẠNG 2: GIẢI PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI, PHƯƠNG TRÌNH

TRÙNG PHƯƠNG
1) 7x2 – 2x + 3 = 0
2) 6x2 + x – 5 = 0
3) 4x4 + 7x2 – 2 = 0
4) x2 + 5x + 4 = 0 (Đề thi tuyển sinh lớp 10 tỉnh Sóc Trăng 2023-2024)
5) x2 – 5x – 14 = 0 (Đề thi tuyển sinh lớp 10 tỉnh Tây Ninh 2017-2018)
6) x2 – 4x + 3 = 0 (Đề thi tuyển sinh lớp 10 tỉnh Hà Nam 2017-2018)
7) 2x2 – 9x – 5 = 0 (Đề thi tuyển sinh lớp 10 tỉnh Sóc Trăng 2020-2021)
8) 4x4 + 7x2 – 2 = 0 (Đề thi tuyển sinh lớp 10 thành phố Đà Nẵng 2019-2020)
9) 2x2 – 3x – 1 = 0 (Đề thi tuyển sinh lớp 10 thành phố Hồ Chí Minh 2019-2020)
10) x2 – 5x + 4 = 0 (Đề thi tuyển sinh lớp 10 tỉnh Hà Nam 2019-2020)
11) 3x2 – 7x + 2 = 0 (Đề thi tuyển sinh lớp 10 tỉnh Sóc Trăng 2017-2018)
12) x2 + 5x + 4 = 0
2
13) x - x - 20 = 0
4 2
14) x + 7 x - 18 = 0.
15) 2 x 2−9 x−5=0

16)
17) 2x2 - 5x + 2 = 0
18) 3x2 – 7x + 2 = 0
19) x2 – 5x + 4 = 0
20) -4x4 + 21x2 + 25 = 0
21) 3x2 + 2x – 5 = 0
22) 2x2 – x – 28 = 0
23) 9x4 – 10x2 + 1 = 0
24) Giải các phương trình sau:

TT PTBH TT PTBH
1 x2 - 11x + 30 = 0 11 x2 - 16x + 84 = 0
2 x2 - 10x + 21 = 0 12 x2 + 2x - 8 = 0
3 x2 - 12x + 27 = 0 13 5x2 + 8x + 4 = 0
4 5x2 - 17x + 12 = 0 14 x2 – 2(√3 + √2)x + 4√6 = 0
5 3x2 - 19x - 22 = 0 15 11x2 + 13x - 24 = 0
6 x2 - (1+√2)x + √2 = 0 16 x2 - 11x + 30 = 0
7 x2 - 14x + 33 = 0 17 x2 - 13x + 42 = 0
8 6x2 - 13x - 48 = 0 18 11x2 - 13x - 24 = 0
9 3x2 + 5x + 61 = 0 19 x2 - 13x + 40 = 0
10 x2 - √3x - 2 - √6 = 0 20 3x2 + 5x - 1 = 0

25)

26)

27)

28)

29)

You might also like