Professional Documents
Culture Documents
CHN123 - 第01课 - session 01
CHN123 - 第01课 - session 01
MÃ MÔN: CHN123
SESSION 01
tháng 3 tháng 6
tháng 9 tháng 12
生词1
STT Hán tự Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt Bộ thủ chủ đạo
旅 Bộ Phương 方
1 旅游 lǚyóu động từ du lịch
游 Bộ Thủy 氵
STT Hán tự Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt Bộ thủ chủ đạo
觉 Bộ Kiến 见
2 觉得 juéde động từ cảm thấy
得 Bộ Xích 彳
STT Hán tự Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt Bộ thủ chủ đạo
5 也 yě phó từ cũng Bộ Ất 乛
STT Hán tự Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
5 也 yě phó từ cũng
课文1
1. 在学校
A: 我要去北京旅游,你觉得
什么时候去最好?
B: 九月去北京旅游最好。
A: 为什么?
B: 九月的北京天气不冷也不热。
STT Hán tự Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
1 旅游 động từ
2 觉得 động từ
3 最 phó từ
4 为什么
5 也 phó từ
生词2
STT Hán tự Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt Bộ thủ chủ đạo
danh từ/ môn thể thao/ 运 Bộ Sước 辶
6 运动 yùndòng
động từ tập thể thao 动 Bộ Lực 力
STT Hán tự Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt Bộ thủ chủ đạo
động từ 踢 Bộ Túc 足
踢 tī đá
7 + 足 Bộ Túc 足
足球 zúqiú bóng
danh từ 球 Bộ Vương 王
STT Hán tự Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt Bộ thủ chủ đạo
一 Bộ Nhất 一
8 一起 yìqǐ phó từ cùng
起 Bộ Tẩu 走
STT Hán tự Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
danh từ/ môn thể thao/
6 运动 yùndòng
động từ tập thể thao
động từ
踢 tī đá
7 +
足球 zúqiú
danh từ
bóng
A: 你喜欢什么运动?
B: 我最喜欢踢足球。
A: 下午我们一起去踢足球吧。
B: 好啊!
STT Hán tự Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
danh từ/
6 运动
động từ
động từ
踢
7 +
足球 danh từ
8 一起 phó từ
生词3
STT Hán tự Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt Bộ thủ chủ đạo
A: 我们要不要买几个新的椅子?
B: 好啊。什么时候去买?
A: 明天下午怎么样?
你明天几点能回来?
B: 三点多。
STT Hán tự Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
9 要 động từ
10 新 tính từ
生词4
STT Hán tự Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt Bộ thủ chủ đạo
11 它 tā đại từ nó Bộ Miên 宀
STT Hán tự Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt Bộ thủ chủ đạo
眼 Bộ Mục目
12 眼睛 yǎnjing danh từ mắt
睛 Bộ Mục目
STT Hán tự Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt Bộ thủ chủ đạo
danh từ Hoa Hoa
* 花花 Huāhua 花 Bộ Thảo 艹
riêng (tên con mèo)
STT Hán tự Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
11 它 tā đại từ nó
Hoa Hoa
* 花花 Huāhua danh từ riêng
(tên con mèo)
课文4
4. 在家里
A: 桌子下面有个猫。
B: 那是我的猫,它叫花花。
A: 它很漂亮。
B: 是啊,我觉得它的眼睛最漂亮。
A: 它多大了?
B: 六个多月。
STT Hán tự Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
11 它 đại từ
12 眼睛 danh từ
* 花花 danh từ riêng