Bang So Lieu

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 14

BẢNG SỐ LIỆU ĐỀ BÀI ĐỒ ÁN CÔNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC CẤP

LỚP C10MT

Số liệu chất lượng Công suất Số liệu chất lượng Công suất
nguồn nước thiết kê nguồn nước thiết kê
Đề (Bảng …) QTK(m3/ngđ) STT (Bảng 1…) QTK(m3/ngđ)
1 1 25000 41 10 50000
2 2 60000 42 1 55000
3 1 35000 43 2 60000
4 2 4000 44 3 5000
5 3 25000 45 2 10000
6 2 30000 46 3 15000
7 4 35000 47 2 20000
8 1 40000 48 4 25000
9 5 45000 49 1 30000
10 3 50000 50 5 45000
11 6 55000 51 3 50000
12 1 60000 52 6 55000
13 7 5000 53 1 60000
14 4 10000 54 7 60000
15 6 15000 55 6 35000
16 7 20000 56 4 4000
17 8 25000 57 7 25000
18 4 30000 58 8 60000
19 9 45000 59 4 35000
20 8 50000 60 9 4000
21 5 55000 61 8 25000
22 10 60000 62 7 30000
23 1 5000 63 4 35000
24 2 10000 64 7 40000
25 3 15000 65 8 45000
26 2 20000 66 4 50000
27 4 25000 67 9 55000
28 1 30000 68 3 60000
29 5 45000 69 2 5000
30 3 50000 70 4 10000
31 6 55000 71 1 15000
32 1 60000 72 5 20000
33 7 60000 73 3 25000
34 4 35000 74 8 30000
35 7 4000 75 4 45000
36 8 25000 76 2 60000
37 4 30000 77 3 5000
38 9 35000 78 4 10000
39 8 40000 79 5 15000
40 5 45000 80 6 20000
Ghi chú: - Đề : Theo số thứ tự sinh viên trong danh sách lớp
- Số liệu chất lượng nguồn nước lấy theo bảng dưới đây
Bảng 1 Các chỉ tiêu cơ bản của chất lượng nguồn nước sông A

Kêt quả
Stt Các chỉ tiêu Đơn vị
phân tích
1 pH 7,2
2 Nhiệt độ oC 22,8
3 Độ dẫn điện  142
Hàm Cmax mg/l 80
4 lượng cặn Ctb mg/l 60
lơ lửng Cmin mg/l 40
5 Oxi hoà tan mg/l 2,4
Mmax TCU 40
6 Độ màu Mtb TCU 25
Mmin TCU 12
7 Độ oxi hoá mg/l O2 3,0
Dmax NTU 250
8 Độ đục Dtb NTU 100
Dmin NTU 20
9 Độ cứng mg/l CaCO3 53,4
10 Độ kiềm toàn phần mgđl/l 1,3
11 Ca2+ mg/l 14,4
12 Mg2+ mg/l 4,8
13 Fe2+ mg/l 0,1
14 Mn2+ mg/l 0
15 NH4+ mg/l 0,1
16 SiO32- mg/l 6
17 HCO3- mg/l 81,4
18 Cl- mg/l 8,5
19 SO42- mg/l 9,3
20 NO2- mg/l 0
21 NO3- mg/l 0,2
22 PO43- mg/l 0,3
23 Tổng số coliform MPN/100ml 380
Bảng 2: Phân tích kết quả chi tiết nguồn nước ngầm B
Kết quả
ST Chỉ tiêu
Đơn vị phân tích
T chất lượng
0
1 Nhiệt độ C 22
2 pH 6.86
3 Độ đục NTU
4 Độ màu  10

Độ kiềm
5 mgđl/l 3
toàn phần
Độ ôxyhoá mg/l
6 2
[KMn04] 02
Độ cứng mg/l
7 20,22
toàn phần CaC03
Hàm lượng
8 10 10
cặn lơ lửng
9 C02 tự do mg/l

10 HCO 3 mg/l 176

11 SiO32- mg/l 2
12 Cl- mg/l 2
2
13 S0 4 mg/l 2

14 NH 4 mg/l 1
15 NO2- mg/l 0.1

16 NO3- mg/l 0.1

17 PO43- mg/l 0.1

18 Ca2+ mg/l 45

19 Mg2+ mg/l 33.8

20 Fe2+ mg/l 14

21 Mn2+ mg/l 0,2


22 E.Coli -
Bảng 3: Các chỉ tiêu cơ bản của chất lượng nguồn nước sông C

Kêt quả
Stt Các chỉ tiêu Đơn vị
phân tích
1 pH 7,8
2 Nhiệt độ oC 24
3 Độ dẫn điện  142
Hàm Cmax mg/l 350
4 lượng cặn Ctb mg/l 250
lơ lửng Cmin mg/l 150
5 Oxi hoà tan mg/l 2,4
Mmax TCU 45
6 Độ màu Mtb TCU 20
Mmin TCU 15
7 Độ oxi hoá mg/l O2 4,0
Dmax NTU 250
8 Độ đục Dtb NTU 150
Dmin NTU 50
9 Độ cứng mg/l CaCO3 53,4
10 Độ kiềm toàn phần mgđl/l 1,8
11 Ca2+ mg/l 14,4
12 Mg2+ mg/l 4,8
13 Fe2+ mg/l 0,1
14 Mn2+ mg/l 0
15 NH4+ mg/l 0,1
16 SiO32- mg/l 6
17 HCO3- mg/l 81,4
18 Cl- mg/l 8,5
19 SO42- mg/l 9,3
20 NO2- mg/l 0
21 NO3- mg/l 0,2
22 PO43- mg/l 0,3
23 Tổng số coliform MPN/100ml 500
Bảng 4: Phân tích kết quả chi tiết nguồn nước ngầm D

Kết quả
ST Chỉ tiêu
Đơn vị phân tích
T chất lượng
0
1 Nhiệt độ C 22
2 pH 6.86
3 Độ đục NTU
4 Độ màu  10

Độ kiềm
5 mgđl/l 3,5
toàn phần
Độ ôxyhoá mg/l
6 2,5
[KMn04] 02
Độ cứng mg/l
7 25,22
toàn phần CaC03
Hàm lượng
8 10 10
cặn lơ lửng
9 C02 tự do mg/l

10 HCO 3 mg/l 186

11 SiO32- mg/l 2,5


12 Cl- mg/l 2,3
2
13 S0 4 mg/l 2,1

14 NH 4 mg/l 1,2

15 NO2- mg/l 0.1

16 NO3- mg/l 0.1

17 PO43- mg/l 0.1

18 Ca2+ mg/l 45

19 Mg2+ mg/l 23.8

20 Fe2+ mg/l 25

21 Mn2+ mg/l 0,2


22 E.Coli -
Bảng 5: Các chỉ tiêu cơ bản của chất lượng nguồn nước sông E
Kêt quả
Stt Các chỉ tiêu Đơn vị
phân tích
1 pH 6,2
2 Nhiệt độ oC 20
3 Độ dẫn điện  142
Hàm Cmax mg/l 1500
4 lượng cặn Ctb mg/l 1000
lơ lửng Cmin mg/l 500
5 Oxi hoà tan mg/l 3,4
Mmax TCU 50
6 Độ màu Mtb TCU 35
Mmin TCU 20
7 Độ oxi hoá mg/l O2 5,0
Dmax NTU 450
8 Độ đục Dtb NTU 100
Dmin NTU 200
9 Độ cứng mg/l CaCO3 53,4
10 Độ kiềm toàn phần mgđl/l 1,6
11 Ca2+ mg/l 15,4
12 Mg2+ mg/l 5,8
13 Fe2+ mg/l 0,1
14 Mn2+ mg/l 0
15 NH4+ mg/l 0,1
16 SiO32- mg/l 8
17 HCO3- mg/l 81,4
18 Cl- mg/l 8,5
19 SO42- mg/l 9,3
20 NO2- mg/l 0
21 NO3- mg/l 0,2
22 PO43- mg/l 0,3
23 Tổng số coliform MPN/100ml 2330
Bảng 6: Phân tích kết quả chi tiết nguồn nước ngầm F
Kết quả
ST Chỉ tiêu
Đơn vị phân tích
T chất lượng
0
1 Nhiệt độ C 26
2 pH 7.2
3 Độ đục NTU
4 Độ màu  10

Độ kiềm
5 mgđl/l 3
toàn phần
Độ ôxyhoá mg/l
6 2
[KMn04] 02
Độ cứng mg/l
7 24,22
toàn phần CaC03
Hàm lượng
8 12 12
cặn lơ lửng
9 C02 tự do mg/l

10 HCO 3 mg/l 156

11 SiO32- mg/l 2
12 Cl- mg/l 2
2
13 S0 4 mg/l 2

14 NH 4 mg/l 1
15 NO2- mg/l 0.1

16 NO3- mg/l 0.1

17 PO43- mg/l 0.1

18 Ca2+ mg/l 45

19 Mg2+ mg/l 25.8

20 Fe2+ mg/l 20

21 Mn2+ mg/l 0,2


22 E.Coli -
Bảng 7. Chất lượng nước mặt Sông G
Đơn vị Chất lượng nguồn
STT Tên chỉ tiêu
nước
1 Độ đục NTU 45
2 Độ màu TCU 20
3 Hàm lượng cặn mg/l 200
4 PH 7,25
5 Độ cứng toàn phần mgđl/l 2,89
6 Độ cứng tạm thời mgđl/l 2,76
7 Độ cứng vĩnh cửu mgđl/l 0,13
8 Độ kiềm mgđl/l 2,76
11 O2 (KmnO4) mg/l 1,8
13 Độ dẫn điện  m/cm 434
-
14 HCO3 mg/l 168,49
15 SO42- mg/l 6,5
16 Cl- mg/l 7,09
17 NO2- mg/l 0,017
18 NO3- mg/l 3,75
19 PO43- mg/l 0,08
20 Ca2+ mg/l 46,13
21 Mg2+ mg/l 7,15
22 Fets mg/l 0,2
23 Mn2+ mg/l 0,05
24 NH4+ mg/l 0,02
25 SiO32- mg/l 1,02
26 Coliorm MNP/100ml 4  102
Bảng 8: Phân tích kết quả chi tiết nguồn nước ngầm H
Kết quả
ST Chỉ tiêu
Đơn vị phân tích
T chất lượng
0
1 Nhiệt độ C 23
2 pH 7.2
3 Độ đục NTU
4 Độ màu  10

Độ kiềm
5 mgđl/l 3
toàn phần
Độ ôxyhoá mg/l
6 2
[KMn04] 02
Độ cứng mg/l
7 18,22
toàn phần CaC03
Hàm lượng
8 13 13
cặn lơ lửng
9 C02 tự do mg/l

10 HCO 3 mg/l 158

11 SiO32- mg/l 2,2


12 Cl- mg/l 2,1
2
13 S0 4 mg/l 2,6

14 NH 4 mg/l 1
15 NO2- mg/l 0.1

16 NO3- mg/l 0.1

17 PO43- mg/l 0.1

18 Ca2+ mg/l 45

19 Mg2+ mg/l 3.8

20 Fe2+ mg/l 32

21 Mn2+ mg/l 0,2


22 E.Coli -
Bảng 9 Chất lượng nước mặt Sông I

TT Yếu tố Đơn vị Mẫu 1


1 pH 6,92
2 Vị ngọt
3 Độ kiềm toàn phần mgđl/l 2,8
4 Độ màu Pt/Co 50
5 Hàm lượng cặn không tan mg/l 300
6 Độ cứng tổng dH0 2,24
7 Độ cứng tạm thời dH0 2,24
8 Độ cứng vĩnh cửu dH0 0
9 Độ ôxy hóa (COD) mg/l O2 10,08
10 Fe tổng mg/l 0,05
11 NH4+ mg/l 0,01
12 Mn+2 mg/l 0,05
14 Mg+2 mg/l 2,43
15 Ca+2 mg/l 12,02
16 NO2- mg/l 0,01
17 NO3- mg/l 0,75
18 SO4-2 mg/l 9,5
19 PO4-3 mg/l 0,08
20 HCO3- mg/l 48,82
21 CO3-2 mg/l 0,00
22 Cl- mg/l 10,64
0
23 Nhiệt độ C 250C
24 Độ đục NTU 158
Bảng 10: Phân tích kết quả chi tiết nguồn nước ngầm K
Kết quả
ST Chỉ tiêu
Đơn vị phân tích
T chất lượng
0
1 Nhiệt độ C 26
2 pH 6.5
3 Độ đục NTU
4 Độ màu  13

Độ kiềm
5 mgđl/l 3
toàn phần
Độ ôxyhoá mg/l
6 3,4
[KMn04] 02
Độ cứng mg/l
7 28,22
toàn phần CaC03
Hàm lượng
8 12 12
cặn lơ lửng
9 C02 tự do mg/l

10 HCO 3 mg/l 152

11 SiO32- mg/l 2,2


12 Cl- mg/l 2,1
2
13 S0 4 mg/l 2,6

14 NH 4 mg/l 1
15 NO2- mg/l 0.1

16 NO3- mg/l 0.1

17 PO43- mg/l 0.1

18 Ca2+ mg/l 60,12

19 Mg2+ mg/l 1.8

20 Fe2+ mg/l 12

21 Mn2+ mg/l 0,2


22 E.Coli -
Bảng 10: Kết quả kiểm ngiệm nước về hóa học của sông M
TT CHỈ SỐ HÓA HỌC TC VS NƯỚC SẠCH (QĐ KẾT QUẢ
09/2005/QĐ-BYT)

1 pH 7,23

2 Nhiệt độ 0C 23

3 Độ đục NTU 230

0
4 Độ màu Co 32

5 TDS mg/l 77

6 Độ ôxy hóa KMnO4 mg/l O2 3,6

7 Độ kiềm toàn phần mgdl/l 1,68

8 Độ cứng toàn phần mg/l CaCO3 56

9 NO3- mg/l 4,0

10 NO2- mg/l 0,01

11 HCO3- mg/l 102,48

12 NH4+ mg/l 0,01

13 Fe tổng mg/l 0,97

14 Ca2+ mg/l 22,4

15 Mn tổng mg/l 0,01

16 E.coli MPN/100ml 91
Bảng 11. Bảng số liêụ phân tı́ch mẫu nước thô sông N
TT Các chỉ tiêu cơbản Đơn vị Giá trị

1 Nhiệt độ 0C 23
2 pH 7,36
3 Độ màu Cô ban Độ cô ban 3
4 Mùi vị 0
5 Độ cứng toàn phần mgđl/l 3,35
6 Độ cứng tạm thời mgđl/l 0,44
7 Độ cứng vĩnh cửu mgđl/l 2,91
8 Độ đục (NTU) 68
9 Độ kiềm toàn phần mgđl/l 2,3
10 Độ ô xy hoá mg/lO2 5,12
11 Cặn lớn nhất mg/l 960
12 Cặn trung bình mg/l 250
13 Cặn nhỏ nhất mg/l 100
14 Ôxy hoà tan mg/l 5,5
15 CO2 tự do mg/l 9,5
16 Fe2+ mg/l 1,82
17 Na+ mg/l 50-80
18 Ca2+ mg/l 21,24
19 Mg2+ mg/l 3,09
20 Al3+ mg/l 0,01
21 NO2- mg/l 0,02
22 NH4+ mg/l 0,18
23 HCO3- mg/l 142,5
24 SO42- mg/l 8,4
25 Cl- mg/l 26,2
26 Mn mg/l 0,02
27 Chỉ số Côli Con 100-1100
28 PO43- mg/l 0,5
29 SiO32- mg/l 4
31 NO3- mg/l 0,05

You might also like