Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 30

Câu 1. Cho hàm số liên tục trên đoạn và là một nguyên hàm của trên .

Mệnh
đề nào dưới đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 2. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau
A. Số phức có số phức liên hợp là
B. Số phức được biểu diễn bằng điểm M(a; b) trong mặt phẳng Oxy.

C. Số phức  .
D. Số phức có số phức đối

Câu 3. Cho tích phân . Nếu đặt thì

A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 5. Cho hai hàm số liên tục trên đoạn và số thực tùy ý. Trong các khẳng định sau,
khẳng định nào đúng?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 6. Phần thực của số phức bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 7. Cho số phức , số phức bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 8. Cho số phức với là số thực. Tìm môđun của z.

A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Trong không gian , cho . Tìm tọa độ điểm M.


A. . B. . C. . D. .

Trang 1/30
Câu 10. Cho số phức . Chọn phương án đúng.
A. Mô đun của số phức là . B. Phần thực của số phức là .
C. Phần ảo của số phức là . D. Phần ảo của số phức là .

Câu 11. Nếu qua , có véc tơ chỉ phương thì phương trình đường thẳng là.

B. D.

A. C.
Câu 12. Cho đồ thị hàm số . Diện tích hình phẳng (phần tô đậm trong hình) là.

A. B.

C. D.
5 12
z= − i
Câu 13. Số phức liên hợp của 13 13 là:

z=5−2i 12 5
z= + i
13 13
z=
12 5
− i
13 13
z=
5 12
− i
13 13
A. B. C. D.
Câu 14. Cho hai số phức và . Tính ta được kết quả là
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Tìm các căn bậc hai của 9 .
A. 3 B. 3i C. 3i D. 3
Câu 16. Số phức liên hợp của số phức là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 17. Trong không gian Oxyz cho mp và mp Trong


các khẳng định sau đây khẳng định nào là đúng?
A. cắt và vuông góc B.
C. trùng nhau. D. cắt

4
u   x  1
I    x  1 sin 2 xdx 
dv  sin 2 xdx
Câu 18. Tính tích phân 0 bằng cách đặt  . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

Trang 2/30
 
 
4
1 1 14
 x  1 cos2 x  x  1 cos2 x
4 4
  cos2 xdx
2 0
I  I   cos2 xdx
2 0
2
A. 0 . B. 0 .

 
4
I    x  1 cos2 x
4 4
  cos2 xdx I    x  1 cos2 x   cos2 xdx
0
C. 0 . D. 0 .

Câu 19. Cho hàm số xác định trên và là một nguyên hàm của trên . Khẳng định nào
dưới đây đúng?
A. , . B. , .
C. ., D. , .
Câu 20. Cho hàm số f liên tục trên  và số thực dương a . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào luôn
đúng?
a a a a

 f ( x)dx  1  f ( x)dx  f (a )  f ( x)dx  0  f ( x)dx  1


A. a . B. a . C. a . D. a .
3
x
K = òx 2
- 1
dx
Câu 21. Tích phân 2 bằng
1 8 8
K = ln K = ln
A. K = ln 2 . B. K = 2 ln 2 . C. 2 3. D. 3.

Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm A(1;3;-2) và mặt phẳng .
Khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 23. Cho các hàm số liên tục trên tập xác định. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 24. Cho hai hàm số liên tục trên đoạn . Công thức tính diện tích hình phẳng
giới hạn bởi hai đồ thị của hai hàm số trên và các đường thẳng là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 25. Trong không gian , điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng : ?

A. B. C. D.

Trang 3/30
Câu 26. Cho số phức . Số phức liên hợp của là
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Trong không gian với trục hệ tọa độ , cho Tọa độ của vectơ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Cho hai số phức và . Số phức bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 29. Tính thể tích V của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng và , biết rằng khi cắt vật thể
bởi mặt phẳng vuông góc với trục tại điểm có hoành độ ( ) thì được thiết diện là một hình chữ
nhật có độ dài hai cạnh là và .

A. B. C. D.

Câu 30. Trong không gian , đường thẳng có một vectơ chỉ phương là:
A. B. C. D.

Câu 31. Xét các hàm số tùy ý, liên tục trên khoảng Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. B.

C. D.

Câu 32. Kết quả là


A. . B. . C. . D. .

Câu 33. Gọi là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số liên tục trên đoạn , trục hoành và
hai đường thẳng . Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình xung quanh trục
được tính theo công thức nào dưới đây?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 34. Số phức liên hợp của số phức là
A. . B. . C. . D. .

Câu 35. Tính tích phân bằng cách đặt mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. B. C. D.

Trang 4/30
Câu 36. Cho hàm số liên tục trên đoạn . Công thức tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ
thị hàm số , trục hoành và các đường thẳng là

A. . B. .

C. . D. .
Câu 37. Trong mặt phẳng số phức có điểm biểu diễn là:
A. . B. . C. . D. .

Câu 38. Trong không gian , cho vật thể được giới hạn bởi hai mặt phẳng , vuông góc với trục
lần lượt tại , . Một mặt phẳng tùy ý vuông góc với tại điểm có hoành độ ,
cắt vật thể theo thiết diện có diện tích là với là hàm số liên tục trên . Thể
tích của thể tích đó được tính theo công thức
z

S(x)

y
O
a x b x

A. B. C. D.

Câu 39. Trong không gian , đường thẳng đi qua điểm và có vectơ chỉ phương

có phương trình là:

A. . B. .

C. . D. .
Câu 40. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. B.

C. D.
Câu 41. Cho hai số phức . Tổng bằng:

A. B.

Trang 5/30
C. D.

Câu 42. Trong không gian với hệ toạ độ , vectơ là một chỉ phương của đường thẳng ,
khi đó:
A. song song với giá của B. trùng với giá của .
C. vuông góc với giá của D. song song hoặc trùng với giá của .
Câu 43. Giải phương trình trên tập hợp số phức ta được các nghiệm là

A. và . B. và .

C. và . D. và .

Câu 44. Trong không gian , cho điểm và mặt phẳng . Khoảng
cách từ điểm đến mặt phẳng bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường quay xung quanh trục Ox. Thể
tích của khối tròn xoay tạo thành bằng:

A. B. C. D.

Câu 46. Trong không gian , cho điểm và mặt phẳng . Khoảng
cách từ điểm đến mặt phẳng bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 47. Cho số phức . Tìm phần thực của số phức liên hợp của số phức .
A. . B. . C. . D. .

Câu 48. Trong không gian với hệ toạ độ , cho hai điểm và . Vectơ nào dưới đây là
một vectơ chỉ phương của đường thẳng .

A. B. C. D.

Câu 49. Cho số phức . Tìm phần thực và phần ảo của số phức :

A. Phần thực bằng và phần ảo bằng

B. Phần thực bằng và phần ảo bằng

C. Phần thực bằng và phần ảo bằng

D. Phần thực bằng và phần ảo bằng

Câu 50. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị và ?
Trang 6/30
A. . B. . C. . D. .
Câu 51. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường và bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 52. Số phức thỏa mãn là

A. . B. . C. . D. .

Câu 53. Tìm môđun của số phức z thỏa mãn .

A. . B. . C. . D. .
Câu 54. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau.

A. B. .

C. . D. , với là hằng số khác .


Câu 55. Trong các phương trình dưới đây, phương trình nào là phương trình bậc hai ẩn phức với hệ số thực ?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 56. Trong không gian , cho mặt cầu . Tâm và bán kính của

A. và B. và

C. và D. và
Câu 57. Cho số phức . Số phức đối của có tọa độ điểm biểu diễn là
A. . B. . C. . D. .
Câu 58. Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường ;
; ; quay xung quanh trục là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 59. Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường quay xung quanh trục Ox. Thể tích của
khối tròn xoay tạo thành bằng:

A. B. D.
C.

Câu 60. Trong không gian với hệ trục tọa độ , phương trình mặt phẳng là:

A. . B.

Trang 7/30
C.
D.

Câu 61. Cho mặt phẳng . Vectơ khác được gọi là vectơ pháp tuyến của mặt phẳng nếu
A. giá của vectơ song song hoặc nằm trong mặt phẳng .

B. giá của vectơ song song với mặt phẳng .

C. giá của vectơ vuông góc với mặt phẳng .

D. giá của vectơ nằm trong mặt phẳng .


Câu 62. Cho hai số phức và . Số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 63. Số phức liên hợp của số phức với là
A. . B. . C. . D. .

Câu 64. Trong không gian , cho hai vectơ và . Khi đó, tích vô hướng của hai
vectơ và bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 65. Tính nguyên hàm bằng phương pháp nguyên hàm từng phần với cách đặt

. Kết quả nào sau đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 66. Gọi là thể tích của khối tròn xoay thu được khi quay hình thang cong, giới hạn bởi đồ thị hàm số

, trục Ox, trục Oy và đường thẳng xung quanh trục Ox. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. B. C. D.

Câu 67. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho mặt cầu có phương trình
. Mặt cầu có tâm , bán kính là

A. . B. . C. . D. .

Câu 68. Tìm nguyên hàm của hàm số .

A. . B. .

Trang 8/30
C. . D. .

Câu 69. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi parabol và đường thẳng là

A. B. C. D.

Câu 70. Trong không gian với hệ toạ độ , cho mặt phẳng có phương trình .

Phương trình mặt phẳng song song với mặt phẳng có dạng:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 71. Điểm nào trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức ?

A. B. C. D.

Câu 72. bằng

A. . B. . C. . D. .
F x f x
Câu 73. Cho hai số thực a , b tùy ý, là một nguyên hàm của hàm số trên tập  . Mệnh đề nào
dưới đây là đúng?
b b

 f  x  dx  f b   f a   f  x  dx  F  a   F b 
A. a . B. a .
b b

 f  x  dx  F b   F a   f  x  dx  F b   F a 
C. a . D. a .

Câu 74. Tìm nguyên hàm của hàm số .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 75. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số liên tục trên trục hoành và hai
đường thẳng cho bởi công thức:

A. B. C. D.

Trang 9/30
Câu 76. Cho hai số phức và . Số phức bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 77. Môđun của số phức là


A. . B. . C. 2. D. 1.
Câu 78. Cho hai số phức và . Số phức bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 79. Cho hàm số liên tục và không âm trên đoạn là một nguyên hàm của Diện
tích hình thang cong giới hạn bởi các đường thẳng trục hoành và đồ thị hàm số
được tính theo công thức nào dưới đây?

A. B. C. D.

Câu 80. Cho số phức . Chọn phương án đúng.


A. Mô đun của số phức là . B. Phần thực của số phức là .
C. Phần ảo của số phức là . D. Phần ảo của số phức là .
Câu 81. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 82. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng . Điểm nào trong các
phương án dưới đây thuộc mặt phẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 83. Cho số phức . Điểm biểu diễn số phức liên hợp của trong mặt phẳng tọa độ là
điểm:

A. M. B. N. C. P. D. Q.
Câu 84. Cho số phức . Môđun của số phức là.

A. . B. . C. . D. .
Câu 85. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức là điểm nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .

Câu 86. Trong không gian Oxyz, phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm và có véctơ

chỉ phương là:


Trang 10/30
A. B. C. D.
Câu 87. Thể tích của khối tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số
, trục hoành và hai đường thẳng , quay quanh trục hoành bằng

A. . B. . C. . D. .
e
3ln x  1
I  dx
Câu 88. Cho tích phân 1
x . Nếu đặt t  ln x thì:
1 1
e
3t  1 e
3t  1
I   3t  1 dt I   t dt I  dt I   3t  1 dt
e t
A. 1 . B. 0 . C. 1 . D. 0 .

Câu 89. Trong không gian , vectơ nào sau đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng

A. . B. C. . D. .
Câu 90. Tìm phần thực và phần ảo của số phức .
A. Phần thực bằng và phần ảo bằng . B. Phần thực bằng và phần ảo bằng .
C. Phần thực bằng và phần ảo bằng . D. Phần thực bằng và phần ảo bằng .

Câu 91. Xét là một hàm số tùy ý, là một nguyên hàm của trên đoạn . Mệnh đề nào
dưới đây đúng?

A. B.

C. D.

Câu 92. Cho hai số phức và . Tính ta được kết quả là


A. . B. . C. . D. .
5
z= +2 i
Câu 93. Cho phương trình 6 có . Phương trình có hai nghiệm phức
là:
6 6
z=
5
−2 i z=(4+3i)−(5−bi) z=
5
+2i
A. B. C. D.

Câu 94. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , liên tục trên đoạn và hai
đường thẳng , được xác định theo công thức:

A. . B. .

Trang 11/30
C. . D. .
Câu 95. Cho số phức . Phần thực và phần ảo của số phức lần lượt là
A. và . B. và . C. và . D. và .

Câu 96. Vectơ nào sau đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng có phương trình .

A. . B. . C. . D. .

Câu 97. Biết và . Khi đó bằng:

A. B. C. D.

Câu 98. Căn bậc hai của số thực a âm là:

A. B.  i C. -i D.  i
Câu 99. Môđun của số phức bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 100. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho 2 đường thẳng và . Trong
các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A. B. chéo nhau C. D.
Câu 101. Số phức bằng số phức nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .

Câu 102. Trong không gian , cho hai vectơ và có giá cùng song song với
mặt phẳng . Khi đó, một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .

Câu 103. Cho hàm số xác định và liên tục trên đoạn . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ
thị hàm số , trục hoành và hai đường thẳng được tính theo công thức

A. . B. . C. . D. .

Câu 104. Kết quả tích phân bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 105. Tìm phần thực của số phức ?
A. . B. . C. . D. .

Trang 12/30
Câu 106. Cho hai hàm số và liên tục trên . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của các
hàm số , và các đường thẳng , bằng:

A. . B. .

C. . D. .

Câu 107. Để tính theo phương pháp tính tích phân từng phần, ta đặt

A. . B. . C. . D. .

Câu 108. Trong không gian , điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng ?

A. . B. . C. . D. .
Câu 109. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và các đường thẳng

A. . B. 39. C. 23. D. 13.


Câu 110. Mô đun của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
4 2

ò f (x ) d x = 16 I = ò f (2x ) d x .
Câu 111. Cho 0 . Tính tích phân 0

A. I = 16 . B. I = 32 . C. I = 8 . D. I = 4 .

Câu 112. Cho hàm số liên tục trên đoạn . Gọi là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số

, trục hoành và hai đường thẳng . Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay
quanh trục hoành được tính theo công thức:

A. B. C. D.

Câu 113. Trong không gian với hệ tọa độ , mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến
là:
A. . B. . C. . D. .

Câu 114. Hàm số là một nguyên hàm của hàm số trên khoảng nếu
A. . B. .

C. . D. .

Câu 115. Nguyên hàm của hàm số là:

Trang 13/30
A. B. C. D.

Câu 116. Gọi là nghiệm của phương trình . Biết số phức có phần ảo âm. Phần ảo của
số phức .
A. . B. . C. . D. .

Câu 117. Trong không gian , mặt phẳng đi qua điểm và nhận vectơ
khác làm vectơ pháp tuyến có phương trình là
A. . B. .

C. . D. .

Câu 118. Trong không gian , điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng : ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 119. Trong không gian với hệ toạ độ , cho ba điểm , , . Một

vectơ pháp tuyến của mặt phẳng là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 120. Tính bằng cách đặt . Khi đó, mệnh đề nào sau đây đúng ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 121. Xét các hàm số tùy ý, liên tục trên khoảng Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. . B. .
C. . D. .

Câu 122. Cho phương trình có . Phương trình có hai nghiệm phức
là:

A. B. C. D.

Câu 123. Số phức liên hợp của số phức là:


A. B. C. D.

Câu 124. Trong không gian với hệ toạ độ , cho điểm . Tính độ dài đoạn thẳng .

A. B. C. D.

Câu 125. Cho các hàm số và liên tục trên tập xác định. Mệnh đề nào sau đây sai?

Trang 14/30
A. . B. .

C. . D. , .
Câu 126. Cho hai số phức và . Số phức bằng.
A. . B. . C. . D. .

Câu 127. Cho hai số phức và . Số phức bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 128. Tính tích phân bằng cách đặt , mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 129. Cho hai số phức và . Số phức bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 130. Biết . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 131. Trong không gian với hệ toạ độ , cho ba điểm , , . Vectơ pháp

tuyến của mặt phẳng là.

A. . B. . C. . D. .

Câu 132. Số phức bằng số phức nào dưới đây?


A. . B. . C. . D. .
Câu 133. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 134. Cho tích phân , biểu thức nào sau đây thể hiện đúng cách tính theo công thức tích
phân từng phần

A. B.

Trang 15/30
C. D.

Câu 135. Trong không gian , điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng : ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 136. Trong không gian , mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến là

A. . B. . C. . D. .
Câu 137. Cho số phức . Môđun của số phức là.

A. . B. . C. . D. .

Câu 138. Trong không gian , cho vật thể được giới hạn bởi hai mặt phẳng , vuông góc với trục

lần lượt tại , . Một mặt phẳng tùy ý vuông góc với tại điểm có hoành độ ,

cắt vật thể theo thiết diện có diện tích là với là hàm số liên tục trên . Thể
tích của thể tích đó được tính theo công thức
z

S(x)

y
O
a x b x

A. B. C. D.

Câu 139. Cho . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 140. Cho hàm số liên tục trên . Diện tích hình phẳng S giới hạn bởi đường cong

, trục hoành, các đường thẳng được xác định bằng công thức nào?

A. B. C. D.

Câu 141. Cho hàm số liên tục trên Gọi là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

và (như hình vẽ bên).

Trang 16/30
Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 142. Gọi là nghiệm của phương trình . Biết số phức có phần ảo âm. Phần ảo của
số phức .
A. . B. . C. . D. .

Câu 143. Trong không gian , mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến là:

A. B. C. D.

Câu 144. Cho số phức . Chọn phương án đúng.


A. Phần ảo của số phức là . B. Phần ảo của số phức là .
C. Mô đun của số phức là . D. Phần thực của số phức là .

Câu 145. Cho hàm số xác định trên Hàm số được gọi là nguyên hàm của trên khoảng
nếu:

A.

B. với là một hằng số.

C.

D. với là một hằng số.

Câu 146. Tính tích phân bằng cách đặt mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. B. C. D.

Câu 147. Cho số phức . Phần thực và phần ảo của số phức là:
A. Phần thực bằng và phần ảo bằng . B. Phần thực bằng và phần ảo bằng .

Trang 17/30
C. Phần thực bằng và phần ảo bằng . D. Phần thực bằng và phần ảo bằng .

Câu 148. Cho hàm số liên tục trên đoạn . Gọi là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số

, trục hoành và hai đường thẳng . Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay
quanh trục hoành được tính theo công thức.

A. B. C. D.

Câu 149. Gọi là nghiệm của phương trình . Biết số phức có phần ảo âm. Phần ảo của
số phức .
A. . B. . C. . D. .

Câu 150. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị và ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 151. Cho hàm số liên tục và không âm trên đoạn Diện tích hình thang cong giới hạn bởi đồ
thị của hàm số , trục và đường thẳng được tính theo công thức nào dưới đây?

A. B.

C. D.
Câu 152. Cho hai số phức và . Môđun của số phức bằng:

A. B. C. D.

Câu 153. Tìm các căn bậc hai của số thực a âm là.

A. B. C. D.

Câu 154. Gọi là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số và các trục tọa độ. Khi
đó giá trị của bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 155. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu có phương trình

. Tìm tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu đó.

A. ; . B. ; .

C. ; . D. ; .

Trang 18/30
Câu 156. Tính tích phân bằng cách đặt . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 157. Nguyên hàm của hàm số là:

A. . B. .

C. . D. .

Câu 158. Cho Đặt hỏi khẳng định nào đúng?

A. B. C. D.
Câu 159. Tìm phần thực của số phức ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 160. Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm thỏa mãn hệ thức . Tọa độ của
điểm là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 161. Gọi là hình phẳng giới hạn bởi các đường , , và . Thể tích của khối tròn
xoay tạo thành khi quay quanh trục bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 162. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng . Điểm nào trong các

phương án dưới đây thuộc mặt phẳng .

A. . B. . C. . D. .

Câu 163. Trong không gian Oxyz cho mp và mp Trong


các khẳng định sau đây khẳng định nào là đúng?
A. trùng nhau. B.
C. cắt và vuông góc D. cắt
Câu 164. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

Trang 19/30
A. . B. .

C. . D. .

Câu 165. Số phức thỏa mãn là

A. . B. . C. . D. .

Câu 166. Cho hai số phức và . Tìm số phức


A. B. z=√ 2−i . C. D.
Câu 167. Cho số phức . Môđun của số phức là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 168. Tính thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường và
quanh trục bằng

A. B. C. D.

Câu 169. Nguyên hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 170. Cho số phức . Chọn phương án đúng.


A. Phần thực của số phức là . B. Phần ảo của số phức là .
C. Phần ảo của số phức là . D. Mô đun của số phức là .

Câu 171. Trong không gian , cho mặt cầu . Tâm và bán kính của

A. và B. và

C. và D. và

Câu 172. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , liên tục trên đoạn và
hai đường thẳng , được xác định theo công thức.

A. . B. .

C. . D. .

Câu 173. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị và ?

Trang 20/30
A. . B. . C. . D. .

Câu 174. Cho hai số phức và . Tìm số phức


A. . B. C. D.

Câu 175. Cho . Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 176. Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường ;
; ; quay xung quanh trục là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 177. Điểm nào trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 178. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , liên tục trên đoạn và
hai đường thẳng , được xác định theo công thức:

A. . B. .

C. . D. .

Câu 179. Tìm họ nguyên hàm của hàm số

A. B.

C. D.

Trang 21/30
Câu 180. Trong không gian , vectơ nào sau đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng

A. . B. C. . D. .

Câu 181. Tính tích phân bằng cách đặt mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. B. C. D.

Câu 182. Cho hàm số liên tục trên đoạn [ a ;b ] . Gọi là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số

trục hoành và hai đường thẳng Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay
quanh trục hoành được tính theo công thức.

A. B. C. D.
Câu 183. Tìm các căn bậc hai của 9 .
A. 3 B. 3i C. 3i D. 3

Câu 184. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng Điểm nào dưới đây

thuộc ?

A. B. C. D.

Câu 185. Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn số phức thỏa mãn là một
đường tròn. Tâm của đường tròn đó có tọa độ là.

A. . B. . C. . D. .

Câu 186. Trong không gian , cho vật thể được giới hạn bởi hai mặt phẳng , vuông góc với trục

lần lượt tại , . Một mặt phẳng tùy ý vuông góc với tại điểm có hoành độ ,

cắt vật thể theo thiết diện có diện tích là với là hàm số liên tục trên . Thể
tích của thể tích đó được tính theo công thức
z

S(x)

y
O
a x b x

A. B. C. D.

Trang 22/30
Câu 187. Số phức liên hợp của số phức là số phức:
A. . B. . C. . D. .
Câu 188. Cho hai số phức và . Số phức bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 189. Trong không gian , cho ba điểm , và . Vectơ nào dưới đây

là vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 190. Trong không gian , cho mặt cầu . Tâm và bán kính của

là.

A. và B. và

C. và D. và

Câu 191. Số phức liên hợp của số phức là

A. . B. . C. . D. .

Câu 192. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số liên tục, trục hoành và hai đường
thẳng , được tính bằng công thức nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .
Câu 193. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. Hàm số được gọi là nguyên hàm của hàm số trên nếu với mọi x thuộc
.
B. Hàm số được gọi là nguyên hàm của hàm số trên nếu với mọi x thuộc
.
C. Hàm số được gọi là nguyên hàm của hàm số trên nếu với mọi x thuộc .
D. Hàm số được gọi là nguyên hàm của hàm số trên nếu với mọi x thuộc .
Câu 194. Số phức liên hợp của số phức là
A. . B. . C. . D. .

Câu 195. Nguyên hàm của hàm số là:

A. . B. .

C. . D. .

Câu 196. Số phức liên hợp của số phức là.


A. . B. . C. . D. .
Trang 23/30
Câu 197. Tìm phần thực và phần ảo của số phức .
A. Phần thực bằng và phần ảo bằng . B. Phần thực bằng và phần ảo bằng .
C. Phần thực bằng và phần ảo bằng . D. Phần thực bằng và phần ảo bằng .

Câu 198. Kết quả tích phân bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 199. Tính tích 2 số phức và


A. B. 5 C. D. 3-2i

Câu 200. Trong mặt phẳng số phức có điểm biểu diễn là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 201. Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm A(1;3;-2) và mặt phẳng .
Khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 202. Cho hàm số liên tục và không âm trên đoạn là một nguyên hàm của

Diện tích hình thang cong giới hạn bởi các đường thẳng trục hoành và đồ thị hàm số

được tính theo công thức nào dưới đây?

A. B. C. D.

Câu 203. Giả sử f là hàm số liên tục trên khoảng K và a, b, c là ba số bất kỳ trên khoảng K . Khẳng định
nào sau đây sai?
c b b b b

 f  x  dx   f  x  dx   f  x  dx, c  a; b   f  x  dx   f t  dt
A. a c a . B. a a .
a b a

 f  x  dx  1  f  x  dx    f  x  dx
C. a . D. a b .

Câu 204. Số phức thỏa mãn là

A. . B. . C. . D. .

Câu 205. Cho số phức . Điểm biểu diễn số phức liên hợp của trong mặt phẳng tọa độ là
điểm.

Trang 24/30
A. Q. B. P. C. M. D. N.

Câu 206. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức có tọa độ là

A. . B. . C. . D. .

Câu 207. Cho hai số phức và . Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
có tọa độ là

A. . B. . C. . D. .

Câu 208. Trong không gian Oxyz cho mp và mp Trong


các khẳng định sau đây khẳng định nào là đúng?
A. cắt và vuông góc B. cắt
C. trùng nhau. D.

Câu 209. Cho hàm số xác định trên và là một nguyên hàm của trên . Khẳng định
nào dưới đây đúng?
A. , . B. , .
C. , . D. , .

Câu 210. Cho số phức , số phức bằng:

A. . B. . C. D. .

Câu 211. Căn bậc hai của số thực a âm là.

A. B. -i C.  i D.  i

Câu 212. Trong không gian với trục hệ tọa độ , cho Tọa độ của vectơ là.

A. . B. . C. . D. .

Câu 213. Phương trình nào dưới đây nhận hai số phức và là nghiệm?
A. B. C. D.

Câu 214. Trong không gian với hệ tọa độ , mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến
là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 215. Cho hàm số . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?

Trang 25/30
A. . B. .

C. . D. .

Câu 216. Tìm số phức thỏa mãn .


A. . B. C. . D. .
Câu 217. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Nếu và đều là nguyên hàm của hàm số thì .

B. .

C. Nếu thì .

D. ( là hằng số và) .

Câu 218. Cho hàm số liên tục trên đoạn . Gọi là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số

, trục hoành và hai đường thẳng . Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay
quanh trục hoành được tính theo công thức:

A. B. C. D.

Câu 219. Tính số phức bằng:

A. B. C. D. -4 + 3i

Câu 220. Cho hàm số liên tục và không âm trên đoạn là một nguyên hàm của

Diện tích hình thang cong giới hạn bởi các đường thẳng trục hoành và đồ thị hàm số

được tính theo công thức nào dưới đây?

A. B. C. D.

Câu 221. Tìm phần thực của số phức ?


A. . B. . C. . D. .

Câu 222. Xét là một hàm số tùy ý, là một nguyên hàm của trên đoạn . Mệnh đề nào
dưới đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 223. Xét các hàm số tùy ý, liên tục trên khoảng Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. B. .
Trang 26/30
C. D.

Câu 224. Cho hình phẳng giới hạn bởi đường cong trục hoành và các đường thẳng

. Khối tròn xoay tạo thành khi quay quanh trục hoành có thể tích bằng bao nhiêu?

A. B. C. D.

Câu 225. Tìm phần thực và phần ảo của số phức .


A. Phần thực bằng và phần ảo bằng . B. Phần thực bằng và phần ảo bằng .
C. Phần thực bằng và phần ảo bằng . D. Phần thực bằng và phần ảo bằng .

Câu 226. Xét là một hàm số tùy ý, là một nguyên hàm của trên đoạn . Mệnh đề nào
dưới đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 227. Diện tích hình phẳng S giới hạn bởi các đường và được tính bởi công
thức nào sau đây?

A. B.

C. D.

Câu 228. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng và điểm

. Khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng được xác định bởi công thức nào sau đây:

A. B.

C. D.

Câu 229. Trong không gian , đường thẳng đi qua điểm và có vectơ chỉ phương

có phương trình là:

A. . B. .

Trang 27/30
C. . D. .
3
dx
I 
x2
Câu 230. Tính tích phân 0 .
4581 5 5 21
I I  log I  ln I 
A. 5000 . B. 2. C. 2. D. 100 .

Câu 231. Cho số phức . Chọn phương án đúng.


A. Phần ảo của số phức là . B. Phần thực của số phức là .
C. Phần ảo của số phức là . D. Mô đun của số phức là .

Câu 232. Trong không gian với hệ trục toạ độ , cho ba mặt phẳng , tương ứng có phương trình
là , . Chọn mệnh đề đúng trong bốn mệnh đề sau:

A. cắt . B. . C. . D. .
Câu 233. Điểm trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức nào?

A. . B. . C. . D. .

Câu 234. Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường ;
; ; quay xung quanh trục là.

A. . B. . C. . D. .

Câu 235. Cho số phức . Tính .

A. B. C. D.

Câu 236. Trong tập số phức , phương trình có bao nhiêu nghiệm?
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.

Câu 237. Mô đun của số phức bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 238. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu . Tính
bán kính của mặt cầu.
A. . B. . C. . D. .

Trang 28/30
Câu 239. Cho hai số phức và Trên mặt phẳng tọa độ điểm biểu diễn số phức
có tọa độ là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 240. Cho tích phân Tìm đẳng thức đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Trang 29/30
1C 2A 3A 4D 5A 6A 7C 8A 9A 10D
11C 12D 13B 14C 15C 16D 17B 18B 19C 20C
21C 22C 23B 24C 25D 26C 27A 28C 29C 30B
31B 32B 33A 34B 35B 36C 37D 38B 39A 40A
41C 42D 43D 44A 45B 46D 47B 48D 49A 50A
51C 52C 53B 54A 55C 56A 57A 58A 59A 60A
61C 62A 63D 64A 65D 66D 67C 68A 69B 70D
71B 72A 73D 74C 75B 76A 77C 78C 79A 80C
81B 82B 83B 84D 85A 86A 87C 88D 89C 90A
91A 92B 93B 94B 95A 96D 97A 98B 99A 100C
101B 102B 103A 104A 105C 106A 107A 108B 109B 110B
111C 112D 113D 114B 115A 116D 117A 118A 119A 120A
121C 122D 123D 124C 125C 126C 127D 128A 129A 130A
131D 132C 133B 134D 135A 136D 137D 138C 139A 140A
141B 142A 143B 144A 145C 146B 147A 148D 149C 150C
151C 152A 153D 154D 155C 156D 157D 158C 159D 160D
161A 162B 163B 164D 165A 166C 167B 168D 169A 170C
171D 172D 173A 174D 175A 176C 177C 178D 179A 180C
181A 182A 183B 184D 185A 186C 187D 188A 189C 190A
191B 192D 193C 194C 195D 196C 197C 198D 199A 200B
201B 202A 203C 204B 205C 206C 207C 208D 209C 210A
211C 212B 213B 214C 215C 216B 217A 218B 219A 220D
221C 222B 223B 224A 225D 226C 227B 228A 229C 230C
231A 232B 233B 234B 235A 236D 237C 238B 239D 240A

------------- HẾT -------------

Trang 30/30

You might also like