Professional Documents
Culture Documents
TKB DOT 1 Tuan 20
TKB DOT 1 Tuan 20
Ngoại ngữ (D
1 Nhạc (Trang) Văn (Thủy) Địa (Hải) C nghệ (Trung)
Diễm)
Mĩ thuật (Tuyến) KHTN (Châu) Thể dục (Tuyên) Văn (NThúy)
Ngoại ngữ (D
2 KHTN (Châu) KHTN (N Diễm)
Diễm)
Địa (Hải) C nghệ (Trung) Toán(Son) Văn (Thủy) Tin (Phúc) Thể dục (Tuyên)
Ngoại ngữ (D
5 Văn (Thủy) C nghệ (Tuyến) KHTN (Châu) Văn (NThúy) Tin (Phúc)
Diễm)
Toán(Son) Địa (Hải) C nghệ (N Diễm)
Ngoại ngữ (D
1 Mĩ thuật (Tuyến)
Diễm)
GDTC (Tuyên) GD ĐP (Phương) Toán (Ngân) KHTN (N Diễm) KHTN (Châu) Sinh (Dưỡng) Văn (NThúy)
Ngoại ngữ (D
2 Sử (Phương)
Diễm)
Văn (Thủy) KHTN (Dưỡng) GDTC (Tuyên) KHTN (Châu) C nghệ (N Diễm) Văn (NThúy) Toán (Ngân)
5 Toán(Son) Địa (Hải) Sử (Phương) Toán (Ngân) Mĩ thuật (Tuyến) C nghệ (N Diễm) Văn (Thủy) Hóa (Dưỡng) Tin (Phúc)
1 C nghệ (Tuyến) KHTN (Châu) HĐTNHN (Phúc) HĐTNHN (Nga) KHTN (Dưỡng) Văn (Thủy) Sử (Phương) Văn (NThúy) Toán (Ngân)
2 GDTC (Tuyên) KHTN (Châu) C nghệ (Tuyến) KHTN (Dưỡng) Địa (Hải) Văn (Thủy) Tin (Phúc) Văn (NThúy) Toán (Ngân)
Thứ
3 HĐTN (Châu) Sử (Phương) Văn (Thủy) Địa (Hải) Nhạc (Nga) GDTC (Tuyên) Mĩ thuật (Tuyến) Toán (Ngân) Văn (NThúy)
bảy
HĐTNHN
4 KHTN (Châu) GDTC (Tuyên) Văn (Thủy) Tin (Phúc) Sử (Phương)
(Tuyến)
Nhạc (Nga) Toán (Ngân) Văn (NThúy)
5 SHL(Châu) SHL (Tuyên) SHL (Phúc) SHL (Nga) SHL (Dưỡng) SHL(Tuyến) SHL (L Phương) SHL (N Thúy) SHL (Hải)
Hồ Ngọc Trung
H