CHECKLIST MƯỢN DỤNG CỤ - VẬT LIỆU CR2

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

CHECKLIST MƯỢN DỤNG CỤ - VẬT LIỆU CHỮA RĂNG 2

Tên sinh viên thực hiện: .....................................................................................................................................................................


Tên sinh viên phụ:..............................................................................................................................................................................

Tên bệnh nhân:...................................................................................................................................................................................

Nội dung công việc: ...........................................................................................................................................................................

Thời gian: ...........................................................................................................................................................................................

Giảng viên hướng dẫn: ............................................................................... Quản kho: ......................................................................

STT Tên dụng cụ Mã dụng cụ Số lượng Ghi chú


1. Ghế nha
2. Đèn trám
3. Thử tủy
4. Bộ đồ khám (gương, thám châm, kẹp gắp)
5. Bộ đặt đê
6. Cây đo túi vạch chia 1mm
7. Cây tỉa bờ nướu phía gần (HF-MT29)
8. Cây tỉa bờ nướu phía xa (HF-MT28)
9. Cây rìu (HF-CP8/9H)
10. Cây tạo hình góc (CP30/31)
11. Kẹp giấy cắn
12. Kéo nhỏ đầu cong
13. Cây đưa/trám cement đầu tà
14. Mũi khoan
15. Giấy cắn
16. Ống hút nước bọt
17. Chỉ nha khoa
18. Wedge jet
19. Chêm kẽ răng
20. Bảng so màu
21. Kẹp giấy cắn
22. Bộ trám composite
23. Chêm
24. Chỉ nha khoa
25. Hydroxite canxi hóa trùng hợp (Liner)
26. Bộ keo dán (Axit, keo, cọ bôi)
27. Composite (lỏng, đặc) màu ngà/ men
28. Dao mổ số 12
29. Bộ hoàn tất và đánh bóng composite
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
Xác nhận của BS/GV
(Kí và ghi rõ họ tên)

You might also like