Professional Documents
Culture Documents
3 Ngữ Pháp
3 Ngữ Pháp
第3課文法復習 だ い 3 か ぶ ん ぽ う ふ く し ゅ う
→きょうしつです。
Bạn mai ở đâu vậy.
Đang ở lớp học。
6 Hỏi tên trường, おくにはどちらですか? Mặc dù là hỏi ở đâu ⚫ おくにはどちらですか?
công ty, trương がっこう nhưng mình sẽ trải lời →ベトナムです。
đại học, đất かいしゃ theo tên trường, tên Đất nước bạn ở đâu?
nước,... だいがく はどこですか? công ty, tên đất nước,nơi Việt nam ạ.
うち bạn ở ... ⚫ だいがくはどこですか?
Trong trương hợp này →こうかだいがくです。
không sử dụng từ để hỏi Trường đại học bạn ở đâu zợ?
là Là trường bách khoa hà nội.
⚫ うちはどこですか?
なん → HCM 市 です.
Nhà bạn ở đâu vậy?
Tôi ở Hcm.
7 Xuất xứ どこの N ですか? Của ⚫ これはどこのパソコンですか?
(どちらの N ですか?) →にほんの(パソコン)です。
→N1の N です) Cái này là máy tính ở đâu?
N1 là quốc gia, thương hiệu, Máy tính của Nhật.
Hãng... ⚫ どこのこうすいですか?
→チャネルのです。
Nước hoa hãng nào vậy?
Của hãng chanel đó.
8 Giá tiền N は~ えん、ドル、ドン N thì giá tiền. ⚫ このほんは234えんです。
です。 Quyển sách này 234 en.
⚫ そのかばんは950えんです。
Cái cặp đó 950 en.
⚫ あのネクタイは20まんドンで
す。
Cái cà vạt đó 200 nghìn đồng ạ.
Tổng hợp ngữ pháp bài 3
第3課文法復習
だ い 3 か ぶ ん ぽ う ふ く し ゅ う
Một số câu giao tiếp thường dùng trong một trường quán ăn, nhà hàng
じゅうぎょういん きゃくさま こ とば
従 業 員 のことば từ dùng của nhân viên お 客 様の言葉 từ dùng của khách hàng
いらっしゃいませ。こんにちは
Xin kính chào quý khách.
なんめいさま にん
何名様ですか? 5人です。
ください。
Vâng. Tôi hiểu rồi. Xin hãy đợi một chút ạ.
おまたせしました。どちらでございます。ごゆ
っくりどうぞ。
Xin lỗi đã đợi quý khách đã đợi lâu ạ. Đồ ăn
của khách đây ạ. Hãy dùng ngon miêng.
おかいけいは10まんドンです。 はい、げんきんで。これです
Tổng tiền là 100 nghìn ạ Vâng. Tôi trả tiền mặt ạ. Đây ạ
ありがとうございます。Cảm ơn
ありがとうございました。またおこしください
ませ。
Cảm ơn quý khách. Hẹn quý khách lấn sau.