Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

ENGLISH VOCABULARY

ELEMENTARY – TỔNG
HỢP TỰ VỰNG CĂN BẢN

Tổng hợp bởi: Ms. Phương Anh


Đây là file mà Phương Anh kỳ công biên soạn dành riêng cho Trân để giúp em lấy lại gốc từ
vựng cũng như cải thiện khả năng viết chính tả.
Các từ vựng trong cuốn sách này được chia theo các chủ đề cụ thể, mỗi chủ đề được chia nhỏ
thành các khía cạnh khác nhau.
Vì chỉ còn 4 tháng nữa là thi vào 10 nên là có những từ vựng mà em đã biết viết rồi có thể lướt
qua, chỉ ôn lại thôi.
HƯỚNG DẪN CÁC BƯỚC:
1/ Học từ mới và đọc nghĩa của từ
2/ Đọc ví dụ mẫu
3/ Tra từ điển cách phát âm
4/ Chép chính tả
Good luck to you!

Ghi chú:
(n) Danh từ, là từ chỉ sự vật, sự việc
(v) Động từ, chỉ hành động của một con người hoặc một việc
(adj) Tính từ, chỉ tính chất của một sự vật, sự việc

CHỦ ĐỀ 1: PEOPLE – CON NGƯỜI

Lesson 1: Family

 Father – Mother: Bố - Mẹ
 Children: Con cái
 Daughter – Son : Con gái – Con trai
 Sibling – Cousin: Anh chị em ruột – Anh chị em họ
 Husband – Wife: Chồng – Vợ
 Brother – Sister: Anh em trai – Anh em gái
o Younger + sister/brother: Em gái/em trai (Younger nghĩa là nhỏ tuổi
hơn)
o Older + sister/brother: Chị gái/Anh trai (Older nghĩa là lớn tuổi hơn)
 Grandmother – Grandfather: Bà - Ông
 Grandparents – Grandchild - Grandchildren: Ông bà – Cháu(số ít) –
Cháu(số nhiều)
 Uncle: Cậu/Chú/Bác
 Aunt: Cô/dì/thím/mợ
 Brother-in-law: Anh rể, em rể
 Sister-in-law: Chị dâu/em dâu
 Niece: Cháu gái – Nephew: Cháu trai (Dùng để nói về cháu của bác, dì, cô,
chú)
 Only child : Con một trong gia đình
 Big family – Small family: Gia đình lớn – Gia đình nhỏ (về số lượng thành
viên trong gia đình)
 Infant: Trẻ sơ sinh
 Toddler: Trẻ mới học đi
 Twin: Sinh đôi
 Triplet: Sinh ba
 Parents-in-law: Cha mẹ chồng
 Daughter-in-law: Con dâu
 Relative: Họ hàng
 Stepmother /ˈstepˌmʌðər/: Mẹ kế
 Stepfather /ˈstepfɑːðə(r)/: Cha dượng
 Stepson /ˈstepsʌn/: Con trai riêng
 Stepdaughter /ˈstepdɔːtər/: Con gái riêng
 Stepbrother /ˈstepbrʌðər/: Anh/em (trai) kế
 Stepsister /ˈstepsɪstər/: Chị/em (gái) kế
 Single parent /ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt/: Cha/mẹ đơn thân
 Orphan /ˈɔːfən/: Trẻ mồ côi
 Spouse /spaʊs/: Vợ chồng
 Half-brother /ˈhɑːf brʌðə(r)/: Anh/em (trai) cùng cha khác mẹ
 Half-sister /ˈhɑːf sɪstə(r)/: Chị/em (gái) cùng cha khác mẹ
Lesson 2: BIRTH – MARRIAGE – DEATH
(SINH ĐẺ - KẾT HÔN – TỬ)

1/ BIRTH
- Birth (n): Sự sinh ra, sự ra đời
-> Give birth to (v): Sinh đẻ, sinh ra

You might also like