Professional Documents
Culture Documents
Lesson 1
Lesson 1
ELEMENTARY – TỔNG
HỢP TỰ VỰNG CĂN BẢN
Ghi chú:
(n) Danh từ, là từ chỉ sự vật, sự việc
(v) Động từ, chỉ hành động của một con người hoặc một việc
(adj) Tính từ, chỉ tính chất của một sự vật, sự việc
Lesson 1: Family
Father – Mother: Bố - Mẹ
Children: Con cái
Daughter – Son : Con gái – Con trai
Sibling – Cousin: Anh chị em ruột – Anh chị em họ
Husband – Wife: Chồng – Vợ
Brother – Sister: Anh em trai – Anh em gái
o Younger + sister/brother: Em gái/em trai (Younger nghĩa là nhỏ tuổi
hơn)
o Older + sister/brother: Chị gái/Anh trai (Older nghĩa là lớn tuổi hơn)
Grandmother – Grandfather: Bà - Ông
Grandparents – Grandchild - Grandchildren: Ông bà – Cháu(số ít) –
Cháu(số nhiều)
Uncle: Cậu/Chú/Bác
Aunt: Cô/dì/thím/mợ
Brother-in-law: Anh rể, em rể
Sister-in-law: Chị dâu/em dâu
Niece: Cháu gái – Nephew: Cháu trai (Dùng để nói về cháu của bác, dì, cô,
chú)
Only child : Con một trong gia đình
Big family – Small family: Gia đình lớn – Gia đình nhỏ (về số lượng thành
viên trong gia đình)
Infant: Trẻ sơ sinh
Toddler: Trẻ mới học đi
Twin: Sinh đôi
Triplet: Sinh ba
Parents-in-law: Cha mẹ chồng
Daughter-in-law: Con dâu
Relative: Họ hàng
Stepmother /ˈstepˌmʌðər/: Mẹ kế
Stepfather /ˈstepfɑːðə(r)/: Cha dượng
Stepson /ˈstepsʌn/: Con trai riêng
Stepdaughter /ˈstepdɔːtər/: Con gái riêng
Stepbrother /ˈstepbrʌðər/: Anh/em (trai) kế
Stepsister /ˈstepsɪstər/: Chị/em (gái) kế
Single parent /ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt/: Cha/mẹ đơn thân
Orphan /ˈɔːfən/: Trẻ mồ côi
Spouse /spaʊs/: Vợ chồng
Half-brother /ˈhɑːf brʌðə(r)/: Anh/em (trai) cùng cha khác mẹ
Half-sister /ˈhɑːf sɪstə(r)/: Chị/em (gái) cùng cha khác mẹ
Lesson 2: BIRTH – MARRIAGE – DEATH
(SINH ĐẺ - KẾT HÔN – TỬ)
1/ BIRTH
- Birth (n): Sự sinh ra, sự ra đời
-> Give birth to (v): Sinh đẻ, sinh ra