bảng random nhóm sv

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Mã sinh viên Tên sinh viên rand rank grouping team

18050380 Đỗ Tuấn Anh 0.989631 2 0.2 1


18050385 Lê Vũ Thị Vân Anh 0.718919 18 1.8 2
17041018 Nguyễn Minh Anh 0.590328 27 2.7 3
18050390 Nguyễn Thị Lâm Anh 0.181411 50 5 5
18050395 Tạ Thị Vân Anh 0.609099 25 2.5 3
18050396 Thân Thị Vân Anh 0.677683 21 2.1 3
18050401 Vũ Hải Anh 0.439723 35 3.5 4
19051027 Lê Thị Hồng Ánh 0.08 55 5.5 6
19051033 Sầm Phạm An Bình 0.265551 45 4.5 5
19051037 Bùi Thị Phương Chi 0.462137 32 3.2 4
18050417 Nguyễn Hữu Chuyên 0.085453 53 5.3 6
19051048 Trần Huy Đạt 0.90107 10 1 1
20050800 Nguyễn Viết Đức 0.099943 52 5.2 6
19051050 Nguyễn Thị Dung 0.388461 39 3.9 4
17041021 Nguyễn Phương Hà 0.691075 20 2 2
18050443 Nguyễn Thị Thu Hà 0.616739 24 2.4 3
18050449 Trương Thị Hằng 0.830824 14 1.4 2
19051076 Vũ Thu Hằng 0.557592 30 3 3
18050457 Đinh Lê Công Hiếu 0.784223 16 1.6 2
19051082 Trịnh Thị Khánh Hòa 0.320338 42 4.2 5
18050473 Phạm Thị Hương 0.397681 38 3.8 4
19051098 Vũ Hoài Hương 0.932199 7 0.7 1
18050482 Lưu Thị Huyền 0.935258 6 0.6 1
18050483 Phạm Thị Thanh Huyền 0.255345 46 4.6 5
18050484 Trần Thị Huyền 0.048174 56 5.6 6
18050493 Vương Vũ Ngọc Liên 0.000953 59 5.9 6
18050494 Dương Thùy Linh 0.383481 40 4 4
19051129 Lê Thị Phương Linh 0.815216 15 1.5 2
19051135 Trần Thùy Linh 0.968888 5 0.5 1
18050508 Trịnh Vũ Vi Linh 0.693371 19 1.9 2
17040036 Tạ Minh Loan 0.902939 9 0.9 1
19051143 Nguyễn Khánh Ly 0.760653 17 1.7 2
16040258 Lê Quỳnh Mai 0.838382 13 1.3 2
19051145 Lê Thị Ngọc Mai 0.183556 49 4.9 5
19051160 Nguyễn Hà My 0.454523 34 3.4 4
18050532 Nguyễn Thị Ngà 0.839959 12 1.2 2
18050534 Lê Tuấn Ngọc 0.418106 37 3.7 4
18050543 Lưu Thị Hồng Nhung 0.921931 8 0.8 1
19051196 Vũ Thị Kim Phượng 0.997616 1 0.1 1
18050561 Nguyễn Thiện Quang 0.03237 57 5.7 6
18050562 Nguyễn Thị Lệ Quyên 0.082873 54 5.4 6
18050565 Vũ Thị Quỳnh 0.300546 44 4.4 5
18050568 Thang Thị Tâm 0.433212 36 3.6 4
18050573 Bùi Thanh Thảo 0.583222 29 2.9 3
18050574 Đỗ Phương Thảo 0.975657 3 0.3 1
18050581 Nguyễn Thị Phương Thảo 0.670455 22 2.2 3
18050585 Phạm Thương Thảo 0.592999 26 2.6 3
18050588 Vũ Phương Thảo 0.02314 58 5.8 6
19051218 Nguyễn Thị Thu 0.584597 28 2.8 3
19051224 Phạm Thu Thủy 0.213057 47 4.7 5
18050602 Đỗ Thị Trang 0.150221 51 5.1 6
18050603 Lê Huyền Trang 0.969584 4 0.4 1
19051235 Lê Thu Trang 0.461682 33 3.3 4
18050605 Nguyễn Phương Trang 0.665239 23 2.3 3
18050629 Vi Hải Việt 0.305961 43 4.3 5
18050633 Chu Thị Thu Xanh 0.34093 41 4.1 5
19051264 Nguyễn Thị Xuyến 0.529797 31 3.1 4
18050637 Phan Hải Yến 0.210372 48 4.8 5
18050638 Phùng Thị Thảo Yến 0.857492 11 1.1 2
size per goup
10

team count per team


1 10
2 10
3 10
4 10
5 10
6 9
7 0
8 0
9 0
10 0

You might also like