Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 19

Sep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun

第九课

我换人民币
Wǒ huàn rénmínbì

汇报人: Sue
Sep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun

PART 1

生词
Sep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun
shàngwǔ (n) buổi sáng xiàwǔ (n) buổi chiều

早上 上午 中午 下午 晚上 夜里

zǎoshang shàngwǔ zhōngwǔ xiàwǔ wǎnshàng yèlǐ


túshūguǎn (n) thư viện

中国国家图书馆
Shūdiàn (n)hiệu sách
人民币 (n) Rénmínbì 美元 (n) měiyuán

huàn (v) đổi, thay thế 日元 (n) rìyuán


港币 (n) gǎngbì

欧元 (n) ōuyuán 越南盾 (n) yuènán dùn


人民币 (n) Rénmínbì 美元 (n) měiyuán

shǔ (v) đếm 日元 (n) rìyuán


港币 (n) gǎngbì

欧元 (n) ōuyuán 越南盾 (n) yuènán dùn


你换什么钱?
bǎi = 100 qiān = 1000 wàn = 10.000

VD:
30 块钱 3.580 块钱
500 块钱 35.820 块钱
680 块钱 490.275 块钱
xiǎojie (n) Miss xiānsheng (n) Mr. , Sir

1.小姐,我换钱。 1.先生,给你钱。
2. 小姐,请问去图书馆 2. 王先生,这是我爸爸。
怎么走?
yíngyèyuán (n) rénmín (n) nhân dân
nhân viên cửa hàng,
nhân viên giao dịch

rényuán (n) nhân viên


yíhuìr (n, pro.v) một lúc, một lát

děng (v) chờ, đợi


yíxiàr (n, pro.v) một lát, một chút

1.你等我一会儿吧,我马上好了。

2. 你快点吧,我等了两个小时了。

3. 不等他了,我们走吧。
Sep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun

PART 2

语法
Biến âm của Hai thanh 3

Khi 3 thanh ba đi cùng nhau ( 3-3-3) thường có hai cách đọc:


2 thanh ba trước đọc thành thanh hai, thanh
2-2-3 thứ 3 giữ nguyên, hoặc đọc nửa thanh ba
五百美元

Nếu muốn nhấn mạnh âm tiết thanh 3 đầu


3-2-3 tiên hoặc sau âm tiết này có ngừng ngắt thì 我很好
đọc thành 3-2-3
Sep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun

PART 3

课文
课文
回答问题

1.下午,麦克想去哪?做什么?

2. 麦克换什么钱?

3.麦克换多少钱?

4.钱数对了吗?
完成短文

玛丽问我去不去…………,我说,不去,我要
去银行…………。银行的小姐问我换什么钱,
我说,换…………美元的人民币。
再见
Do you have any questions?
vinhthanh.hanu@gmail.com

Thanks!

You might also like