Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Thành phần hao phí

Chi phí xây dựng (Gxd)


Chi phí quản lý dự án
Chi phí t vấn đầu t xây dựng
Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi

Chi phí khảo sát phục vụ lập báo cáo nghiên cứu khả thi

Chi phí khảo sát phục vụ thiết kế bản vẽ thi công

Chi phí thiết kế BVTC

Chi phí giám sát thi công xây lắp


Chi phí lập HSMT, ĐGHSDT t vấn khảo sát, thiết kế
BVTC-DT, thi công xây lắp (EC)
Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu gói thầu
giám sát thi công xây dựng
Chi phí khác
Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán (TMĐT-
DP)*ĐMTL
Chi phí kiểm toán (TMĐT-DP)*ĐMTL

Lệ phí thẩm định dự án đầu tư

Phí thẩm định thiết kế bản vẽ thi công


Phí thẩm định dự toán công trình
Phí thẩm định HSMT t vấn khảo sát, thiết kế BVTC-DT,
thi công xây lắp (EC)
Phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu t vấn khảo sát,
thiết kế BVTC-DT, thi công xây lắp (EC)
Phí thẩm định HSMT gói thầu giám sát thi công XD
Phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu gói thầu giám sát
thi công xây dựng
Chi phớ kiểm tra cụng tỏc nghiệm thu cụng trỡnh xõy dựng
(TT)
Chi phớ thẩm tra an toàn giao thụng
Chi phí đảm bảo an toàn giao thông khi thi công
Chi phí dự phòng
Tổng cộng

Cách tính

30,445,278,046 * 2.4917%

Theo QĐ chỉ định thầu TV Khảo sát, lập BC NCKT số 1308/QĐ-UBND


huyện Hoa L
Theo QĐ chỉ định thầu TV Khảo sát, lập BC NCKT số 1308/QĐ-UBND
huyện Hoa L
Theo QĐ 1829/QĐ-UBND về phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu gói thầu
(EC)
Theo QĐ 1829/QĐ-UBND về phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu gói thầu
(EC)
30,445,278,046 * 2.5802%
Theo QĐ chỉ định thầu lập HSMT & ĐGHSDT (EC) số 1499/QĐ-UBND
huyện Hoa L

785,549,064 * 0.8160%

36,786,697,929 *50%* 0.3197%

36,786,697,929 * 0.5144%
Theo thông báo số 2362/SGTVT-KCHT của Sở Giao thông vận tải Ninh
Bình
30,445,278,046 *50%* 0.0927%
30,445,278,046 *50%* 0.0892%

36,206,710,000 * 0.05%
36,206,710,000 * 0.05%

Lấy theo mức tối thiểu 63/2014/NĐ-CP

Lấy theo mức tối thiểu 63/2014/NĐ-CP

785,549,064 * 20%

Tạm tính
Dự toán chi tiết

Kinh phí

Giá trị truớc thuế Thuế GTGT Giá trị sau thuế
30,445,278,046 3,044,527,805 33,489,806,000
758,604,993 - 758,605,000
1,779,659,035 177,965,903 1,957,624,929
167,000,792 16,700,079 183,700,871

257,180,909 25,718,091 282,899,000

135,261,608 13,526,161 148,788,000

368,138,400 36,813,840 404,952,000

785,549,064 78,554,906 864,103,970


60,118,182 6,011,818 66,130,000

6,410,080 641,008 7,051,088

553,772,668 26,889,062 580,662,000

58,803,537 58,803,537
189,230,774 18,923,077 208,153,851

3,072,000 3,072,000

14,111,386 14,111,386
13,578,594 13,578,594

18,103,355 18,103,355

18,103,355 18,103,355

1,000,000 1,000,000

1,000,000 1,000,000

157,109,813 157,109,813

45,000,000 4,500,000 49,500,000


34,659,854 3,465,985 38,125,839
2,353,925,071
39,140,623,000

You might also like