Professional Documents
Culture Documents
Các thuốc ảnh hưởng
Các thuốc ảnh hưởng
Các thuốc ảnh hưởng
Có hơn 200 hợp chất hóa học và thuốc liên quan đến hệ thống dopaminergic,
chúng có thể được nhóm lại theo hoạt động của chúng như: tiền chất, chất ức chế
enzyme, chất giải phóng dopamine, chất ức chế tái hấp thu dopamine, chất tăng
cường hoạt động dopamine và chất vận chủ hoặc chất đối kháng của thụ thể giống
D1 và giống D2:
- Ba tiền chất DA được sử dụng trong phòng khám là L-phenylalanine, L-
tyrosine và L-DOPA
- Chất chủ vận DA phát huy tác dụng của chúng bằng cách tác động trực tiếp lên
các thụ thể dopamin và bắt chước các dẫn truyền nội sinh. Có hai phân lớp,
chất chủ vận ergoline và nonergoline, có ái lực thay đổi đối với các thụ thể DA
khác nhau
- Chất đối kháng DA ngăn chặn tác dụng của dopamin hoặc chất chủ vận của nó
bằng cách liên kết với thủ thể DA
Hình 1: Cơ chế hoạt động của các hợp chất hóa học và thuốc liên quan đến hệ
thống dopaminergic.
Ở giai đoạn tiền khớp thần kinh : Tiền chất cho phép sinh tổng hợp
dopamine. Các chất ức chế VMAT ngăn chặn việc lưu trữ monoamines trong
các túi tiếp hợp, dẫn đến sự suy giảm các chất dẫn truyền thần kinh này. Chất
ức chế DAT giữ dopamine trong khe hở tiếp hợp lâu hơn bằng cách ức chế sự
tái hấp thu của nó. Các chất giải phóng Dopamine và các chất tăng cường hoạt
động của Dopamine làm tăng sự giải phóng hoạt động của Dopamine vào khe
hở tiếp hợp. Các chất ức chế tổng hợp Dopamine ngăn chặn sự hình thành
dopamine như một điểm cuối. Thuốc ức chế thoái hóa Dopamine tăng cường
hoạt động của dopaminergic bằng cách ngăn chặn quá trình dị hóa dopamine.
Tại thời điểm sau khớp thần kinh : Chất chủ vận dopamine (hộp màu
cam) bắt chước chức năng của dopamine nội sinh, do đó kích hoạt hoặc ức chế
adenylyl cyclase tùy thuộc vào việc nó liên kết với các thụ thể giống D1 hay
giống D2 tương ứng. Thuốc đối kháng Dopamine (hộp màu hồng) liên kết
nhưng không kích hoạt thụ thể Dopamine, do đó ngăn chặn hoạt động của
Dopamine.
Chú thích:
L-Phe: L-phenylalanine MAO: monoamine oxidase
L-Tyr: L-tyrosine DOPAC: axit 3,4-
TH: Tyrosine hydroxylase dihydroxyphenylacetic
L-DOPA: L-3,4- DOPET: 3,4-
dihydroxyphenylalanine dihydroxyphenylanol
AADC: L-amino acid COMT: catechol O-methyl-
decarboxylase transferase
VMAT2: (vesicular monoamine HVA: axit homovanillic
transporter 2) chất vận chuyển D1: Thụ thể dopamine 1
monoamine dạng mụn nước 2 D2: Thụ thể dopamine 2
DAT: chất vận chuyển dopamine
1. Dopamin
- Tiền chất trực tiếp của epinephrine và norepinephrine
- Tác dụng lên receptors dopaminergic và adrenergic tác động lên cả tim,
mạch ngoại vi, mạch thận, mạch nội tạng tùy theo liều dùng.
- Liều thấp (0,5-3g/kg/phút): kích thích receptor D1, D2 làm giãn mạch
thận, mạch vành, mạc treo, mạch não.
Lợi tiểu trực tiếp do tác dụng vào ống thận, tăng thải Natri
Tuy nhiên, không làm tăng MLCT và chưa được chứng minh có tác
dụng bảo vệ thận
- Liều trung bình (3-10g/kg/phút): kích thích receptor 1 tăng co bóp cơ
tim, tăng tần số tim, tăng nhẹ sức cản mạch hệ thống.
- Liều cao (10-20g/kg/phút): kích thích 1 gây co mạch mạnh
2. Levodopa
Apomorphine là một chất chủ vận dopamine nonergoline có ái lực gắn kết
với các thụ thể dopamine D2, D3,D4 và D5. Apomorphine là một loại thuốc
được sử dụng trong điều trị các tình trạng như bệnh Parkinson và cơn nôn mửa.
Cơ chế tác dụng
Cơ chế hoạt động chính của apomorphine liên quan đến tác động vào hệ thần
kinh trung ương, đặc biệt là vào các receptor dopamine.
Apomorphine là một agonist của các receptor dopamine, đặc biệt là receptor D2.
Khi apomorphine kết hợp với các receptor này, nó kích thích các tế bào thần kinh
và gây ra các phản ứng tương tự như dopamine, một chất dẫn truyền thần kinh
quan trọng. Điều này giúp cải thiện các triệu chứng liên quan đến suy giảm
dopamine trong bệnh Parkinson như cơ động và cân bằng.
Chống chỉ định
-Quá mẫn: Nếu bệnh nhân có tiền sử quá mẫn hoặc phản ứng dị ứng với
apomorphine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, thì nên tránh sử dụng.
- Bệnh tim: Apomorphine có thể gây ra các tác động phụ trên hệ tim mạch, bao
gồm tăng nhịp tim và huyết áp thấp. Do đó, nếu bệnh nhân có tiền sử bệnh tim,
tiền sử rối loạn nhịp tim hoặc các vấn đề tim mạch khác, cần thận trọng khi sử
dụng apomorphine.
- Rối loạn tâm thần: Apomorphine có thể gây ra các tác động phụ tâm thần như
lo âu, rối loạn tâm thần hoặc tăng cảm giác, do đó cần cân nhắc khi sử dụng ở
bệnh nhân có tiền sử rối loạn tâm thần.
- Bệnh suy thận hoặc suy gan: Do apomorphine được chủ yếu thải ra qua thận
và gan, nên cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có suy thận hoặc suy gan.
Chỉ định: điều trị Parkinson và cơn nôn mửa
Thận trọng:
-Dị ứng và quá mẫn: Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tiền sử dị
ứng hoặc phản ứng quá mẫn nào với apomorphine hoặc bất kỳ thành phần nào
của thuốc.
-Bệnh tim: Apomorphine có thể gây ra tăng nhịp tim và huyết áp thấp. Do đó,
cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim, tiền sử rối loạn
nhịp tim hoặc các vấn đề tim mạch khác.
-Rối loạn tâm thần: Cần thận trọng khi sử dụng apomorphine ở bệnh nhân có
tiền sử rối loạn tâm thần, lo âu hoặc các vấn đề tâm thần khác.
Suy thận hoặc suy gan: Apomorphine được chủ yếu bài tiết qua thận và gan, do
đó cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có suy thận hoặc suy gan.
-Tương tác thuốc: Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc,
bao gồm cả thuốc kê đơn, thực phẩm bảo dưỡng, và các loại thảo dược hoặc bổ
sung họ đang sử dụng. Có một số loại thuốc có thể tương tác với apomorphine,
làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả của thuốc.
Tác dụng phụ: buồn ngủ, chóng mặt, nhức đầu, nôn mửa, hoặc các vấn đề tiêu
hóa.
4. L-phenylalanin
Là tiền chất của tyrosine, dopamine, norepinephrine (noradrenaline) và
epinephrine (adrenaline). L-Phenylalanine là một loại axit amin có trong thực phẩm
và cũng được bán dưới dạng bổ sung dinh dưỡng hoặc trong một số trường hợp, dưới
dạng thuốc, với mục đích sử dụng chủ yếu trong điều trị trạng thái tâm trạng và các
vấn đề tâm thần.