Professional Documents
Culture Documents
0306340691-002 1c23maa 1396
0306340691-002 1c23maa 1396
STT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Chiết khấu Thành tiền
(No.) (Description) (Unit) (Quantity) (Unit price) (Discount) (Amount)
Sashimi cá hồi đặc biệt (2
1 phần 1 209.000 0 209.000
khách)
Set cơm cá hồi & trứng cá
2 Phần 1 139.000 0 139.000
hồi và udon
Set cơm tô thịt bò Mỹ &
3 Phần 2 119.000 0 238.000
udon nóng
4 Trà xanh gạo rang Phần 2 19.000 0 38.000
5 Trà xanh Nhật phần 1 15.000 0 15.000