Professional Documents
Culture Documents
On Tap VLM Cuoi Ky
On Tap VLM Cuoi Ky
Câu 1: So sánh sự khác biệt của xơ thiên nhiên và sơ tổng hợp về cấu tạo , tính
chất, ưu điểm và nhược điểm.
Cấu Tạo:
Xơ Tự Nhiên: Xuất phát từ nguồn gốc tự nhiên như cây cỏ, lụa tơ tằm, hoặc len. Cấu
tạo chủ yếu là các polime hữu cơ như cellulose (trong cotton), protein (trong lụa),
hoặc lignin (trong len).
Xơ Tổng Hợp: Được sản xuất từ nguyên liệu hóa dầu như các polime tổng hợp, chẳng
hạn như polyester, nylon, hoặc rayon.
Tính Chất:
Xơ Tự Nhiên: Thường có tính chất tự nhiên, mềm mại, thoáng khí, và đôi khi hấp thụ
nước tốt. Tính chất này thường phụ thuộc vào nguồn gốc cụ thể của xơ tự nhiên.
Xơ Tổng Hợp: Có thể điều chỉnh để có đa dạng tính chất, bao gồm độ bền cao, khả
năng chống nhăn, và khả năng chịu nhiệt. Tính chất có thể được tối ưu hóa để phù hợp
với ứng dụng cụ thể.
Ưu Điểm và Nhược Điểm:
Xơ Tự Nhiên:
Ưu Điểm: Thân thiện với môi trường, có tính chất tự nhiên, thoáng khí, và có khả
năng tái chế. Ví dụ, cotton và len.
Nhược Điểm: Có thể co và phai màu khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời lâu dài, cần
chăm sóc đặc biệt, chi phí cao hơn và cần nhiều nguồn tài nguyên tự nhiên.
Xơ Tổng Hợp:
Ưu Điểm: Có thể kiểm soát đặc tính một cách chính xác, độ bền cao, giữ hình dạng
tốt, ít nhăn. Ví dụ, polyester và nylon.
Nhược Điểm Có khả năng gây kích ứng da, ít thoáng khí, không hút ẩm tốt, cháy
nhanh và khó phân hủy môi trường.
Ứng Dụng:
Xơ Tự Nhiên: Thường được sử dụng trong ngành dệt may, sản xuất đồ nội thất, và
sản phẩm tiêu dùng. Ví dụ, cotton trong quần áo và len trong trải giường.
Xơ Tổng Hợp: Phổ biến trong ngành công nghiệp thời trang, sản xuất dây đeo, túi
xách, và nhiều sản phẩm tiêu dùng khác. Ví dụ, nylon trong vớ và polyester trong áo
khoác.
Câu 2: Tính chất của xơ len, cotton. Cách sử dụng bảo quản, nhận biết các dạng
xơ, sợi đó.
Cotton:
Tính chất :
T/c vật lí: vải có độ mềm mịn, rất dễ nhăn nhún khi vo
T/c hóa học: vải cotton khi đốt có khả năng bắt lửa nhanh, khi cháy có mùi thơm của
gỗ, tro vải mịn và tàn khi bóp.
Nhận biết cotton:
Phương pháp đốt
Quan sát dưới kính hiển vi
Thử độ bền xé rách
Bằng các chất hòa tan: Axit sulfuaric
Sử dụng:
•Dưới hai dạng
• 100% từ xơ bông
• Pha với vật liệu khác:
• PET, PA để tăng độ bền và giảm nhàu
• Vitxco và Modal tăng độ bóng, độ đều và giảm giá thành
• Các loại xơ khác
•Một số loại vải bông thông dụng : Phin, popơlin, chéo, kaki, gabadin, gấm, khăn mặt,
nhung….
•May quần áo
• Các sản phẩm trang trí
•Vải trong nhà
• Sử dụng trong công nghiệp
• Sản phẩm nội thất trong gia đình và công sở (27,3%): khăn tắm, drap, vải phủ
giường, chăn, khăn trải bàn, khăn ăn, vải bọc đồ gỗ, rèm cửa…
• Sử dụng trong công nghiệp (7,4%): bông băng y tế, chỉ may công nghiệp, quần áo
bảo vệ cho CS PCCC, quần áo cho các nhà du hành vũ trụ, giày ủng,
• Thảm mền chăn: 0,3%
Bảo quản:
•Giặt :
• Vải trắng : 95oC
• Vải màu nhạt : 60oC
• Vải mầu đậm : 45oC
• Tẩy trắng : có thể tẩy bằng javel
• Là : tới 200oC ở trạng thái ẩm
•Giặt khô : chịu được tất cả các loại dung môi với ký hiệu A
• Sấy : có thể sấy bằng máy sấy không nên phơi trực tiếp dưới nắng
Xơ len:
Tính chất:
Tính chất cơ lý
Biến dạng thuận nghịch: sau khi kéo giãn xơ phục hồi lại ngay vị trí ban đầu
Biến dạng tạm thời: khả năng bị biến dạng trong nước sôi hoặc hơi nước sau đó phục
hồi lại vị trí ban đầu
Tự co là khả năng co trong hơi nước bão hòa ở thời gian ngắn
Cố định hoàn toàn là khả năng giãn khi xử lí trong hơi nước bão hòa ở thời gian dài,
ngoài ra do các ứng lực lặp lại nhiều lần.
Tính chất hóa ly
Tương đối bền nhiệt, 130-140 0C len bị thoát ẩm giòn hơn, sau khi lấy lại độ ẩm len
lấy lại độ bền
Hàm ẩm rất lớn: 11-12%
Dưới tác dụng của nước sôi trong nhiều giờ len giảm bền do các liên kết bị phá vỡ
Bền với acid loãng, ở thời gian dài acid đậm đặc làm tổn thương len
Kém bền kiềm, các liên kết amid (-NH-OH) bị thủy phân, nếu ở nồng độ thấp làm len
vàng và thô cứng
Kém bền với chất oxy hóa, chất khử, do cầu liên kết systine bị đứt, len giảm bền, độ
đàn hồi, cứng và giòn.
Nhận biết:
• Phương pháp đốt: khi đốt vải len, ngọn lửa chấy yếu, tắt ngay khi đưa ra khỏi ngọn
lửa. Có mùi tóc cháy, tro dạng keo tròn, màu đen dễ vỡ.
• Quan sát dưới kính hiển vi
• Bằng phương pháp thử độ bền mài mòn
• Bằng các chất hoà tan
Bằng phương pháp trực quan: vải len ráp tay, mặt vải xù lông, xơ cứng dài hơn xơ
bông. Khi lấy 1 đoạn sợi kéo đứt, đầu chỗ đứt không gọn, trước khi đứt sợi sợi có độ
giãn cao, khi vò nhẹ mặt vải không nhăn.
Sử dụng:
• Dưới hai dạng:
• 100% từ xơ len
• Pha với các xơ tổng hợp khác như PET, PAN và PA theo tỷ lệ 50/50, 55/45,
60/40, 70/30
• May quần áo ấm
• Các sản phẩm phụ tùng
❉ Trong thực tế, có nhiều trường hợp dệt liên tiếp một số vòng sợi mặt này, sau đó
dệt tiếp một số vòng sợi mặt kia và người ta có các kiểu dệt rib khác nhau như rib 2 x
2, rib 3 x 3, rib 6 x 3, v v…
❉ Vải rib thường có bề dày gấp đôi vải single jersey nếu dệt cùng loại sợi, cả hai mặt
vải đều xuất hiện các trụ vòng nên đều là hai mặt phải, có hiệu ứng sọc dọc nổi cao
lên. Cấu trúc vải cân bằng nên không có hiện tượng xiên lệch cột vòng cũng như
không quăn mép.
- Thông số:
Số lượng dòng kim:Xác định số lượng dòng kim được sử dụng trong mỗi vòng dệt,
thường là hai hoặc nhiều hơn.
Số lượng sợi:Biểu thị số sợi sử dụng trong mỗi dòng kim. Có thể là một hoặc nhiều
sợi tùy thuộc vào thiết kế và yêu cầu của sản phẩm.
Kích thước cấu trúc có bản:Mô tả kích thước của các cột vòng xen kẽ nhau, tạo ra cấu
trúc có bản. Đối với kiểu dệt rib, đây là thông số quan trọng định hình tính chất của
vải.
Độ dày:Đo lường độ dày của vải, ảnh hưởng đến cảm giác và ấm áp của sản phẩm.
Độ co giãn:Xác định độ co giãn của vải theo chiều ngang, quyết định tính linh hoạt và
thoải mái khi sử dụng.
Mật độ:Đo lường mật độ sợi trong một inch vuông của vải, có thể ảnh hưởng đến cảm
nhận và cảm giác của vải.
Chất liệu sợi:Xác định loại sợi sử dụng trong kiểu dệt rib, có thể là cotton, polyester,
viscose, hoặc sự kết hợp của chúng.
- Tính chất cơ bản: Kiểu dệt rib tạo ra một chất liệu co giãn tốt và có độ đàn hồi cao.
Nó độc đáo trong việc giữ dáng và ôm sát cơ thể, do đó thường được sử dụng trong
các sản phẩm yêu cầu độ co giãn như áo sơ mi, cổ áo, bo gấu áo, và các bộ trang phục
thể thao.
2. Kiểu dệt single (gồm cả trơn và gân):
- Cấu trúc cơ bản: Được gọi là vải trơn (plain hay single jersey). Vải một mặt phải có
hai bề mặt khác nhau, mặt phải nổi bên ngoài là những trụ vòng nên có hiệu ứng sọc
dọc, mặt trái nổi ra bề mặt là những cung vòng (cung kim và cung nối) nên có hiệu
ứng sọc ngang
- Thông số:
Số lượng dòng kim:Xác định số lượng dòng kim sử dụng trong mỗi vòng dệt, thường
là một.
Số lượng sợi:Biểu thị số sợi sử dụng trong mỗi dòng kim. Kiểu dệt single thường chỉ
sử dụng một sợi duy nhất.
Kích thước cấu trúc vòng:Mô tả kích thước của các cột vòng tạo ra trong quá trình
đan. Đối với kiểu dệt single, không có sự xen kẽ giữa các cột vòng.
Độ dày:Đo lường độ dày của vải, có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi số lượng
sợi và cấu trúc vòng.
Độ co giãn:Xác định độ co giãn của vải, có thể ít hơn so với kiểu dệt rib nhưng vẫn
cung cấp tính linh hoạt.
Mật độ:Đo lường mật độ sợi trong một inch vuông của vải, có thể ảnh hưởng đến cảm
nhận và cảm giác của vải.
Chất liệu sợi:Xác định loại sợi sử dụng trong kiểu dệt single, có thể là cotton,
polyester, viscose, hoặc sự kết hợp của chúng.
- Tính chất cơ bản: Kiểu dệt single có cấu trúc đơn giản và có thể tạo ra các loại vải có
độ co giãn ít hơn so với kiểu dệt rib. Vải single thường có độ đàn hồi kém hơn, nhưng
thường mượt mà và mềm mại. Kiểu dệt single được sử dụng rộng rãi trong quần áo
hàng ngày như áo thun, áo sơ mi, quần jean, và nhiều kiểu vải trơn khác.
Một số ví dụ về ứng dụng của vải dệt kim có kiểu dệt rib và kiểu dệt single:
1. Vải dệt kim kiểu dệt rib:
- Áo thun: Kiểu dệt rib thường được sử dụng để tạo ra áo thun có đàn hồi và ôm sát cơ
thể. Các kiểu dệt rib phổ biến như 1x1 rib hoặc 2x2 rib thường được sử dụng cho cổ
áo, bo gấu áo, và các chi tiết dệt may khác trên áo thun.
- Sản phẩm thể thao: Với tính chất co giãn tốt và độ đàn hồi cao, vải dệt kim kiểu dệt
rib thường được sử dụng để tạo thành các chi tiết trên sản phẩm thể thao như thắt
lưng, bo gấu quần, hoặc các băng đô.
- Sản phẩm nội y: Kiểu dệt rib cũng được sử dụng trong sản xuất đồ lót như áo lót,
quần lót, tạo ra độ ôm sát và thoải mái cho người mặc.
2. Vải dệt kim kiểu dệt single:
- Áo sơ mi: Vải dệt kim kiểu dệt single, đặc biệt là vải trơn single (single jersey),
thường được sử dụng để làm áo sơ mi bởi tính mềm mại và thoáng mát. Vải single
jersey có độ co giãn nhẹ, tạo cảm giác thoải mái cho người mặc.
- Quần jean: Một số loại denim, vải cần thiết để sản xuất quần jean, được dệt kiểu dệt
single. Điều này tạo ra một bề mặt mịn màng và mạnh mẽ, mang lại sự bền chắc và độ
bền cao cho các sản phẩm quần jean.
- Đồ nội thất: Vải dệt kim kiểu dệt single cũng có thể được sử dụng trong các ứng
dụng đồ nội thất như bọc ghế, rèm cửa hoặc vỏ gối. Tùy thuộc vào loại vải, nó có thể
tạo ra các phẩm chất và mẫu mã đa dạng, từ những loại vải mềm mại đến những loại
vải có độ bền cao hơn.
Câu 10: Các yêu cầu về chất lượng của các phụ liệu may như: dây kéo, keo vải,
keo giấy và nút nhựa.
1. Dây kéo:
- Độ bền: Dây kéo nên có khả năng chịu lực và đứt tốt, tránh việc gãy hoặc tuột khi bị
căng mạnh.
- Khả năng chống oxi hóa và ăn mòn: Dây kéo cần có khả năng chịu được ảnh hưởng
của các tác nhân môi trường như nước, nhiệt độ, ánh sáng, hoá chất để không bị hỏng
hoặc mất màu.
- Độ mượt và khả năng di chuyển: Dây kéo nên di chuyển mượt mà và không kẹt cục
bộ, đồng thời phải dễ dàng điều chỉnh và bảo quản.
2. Keo vải và keo giấy:
- Độ bám dính: Keo vải và keo giấy cần có khả năng bám dính tốt, giữ kết nối chặt
chẽ và không bị tuột ra sau khi dán vào vải hoặc giấy.
- Độ bền: Keo cần có độ bền cao để chịu được các yếu tố như ẩm ướt, nhiệt độ, ánh
sáng, va đập mà không bị mất tính năng kết dính.
- An toàn: Keo vải và keo giấy nên được sản xuất từ nguyên liệu không gây độc hại
cho con người và môi trường.
3. Nút nhựa:
- Độ bền: Nút nhựa cần có độ bền cao để không bị gãy hoặc biến dạng dễ dàng.
- Độ bám dính: Nút nhựa cần có khả năng kết nối chắc chắn và không bị tuột ra sau
khi được gắn vào vải.
- Màu sắc và bề mặt: Nút nhựa nên có màu sắc đẹp và bề mặt mịn màng, không có bất
kỳ vết nứt, rạn nứt hay khuyết điểm nào.