Professional Documents
Culture Documents
200+ câu trắc nghiệm về Protein
200+ câu trắc nghiệm về Protein
200+ câu trắc nghiệm về Protein
Câu 1: Cấu trúc ba chiều của protein được hình thành từ:
a. Dãy axit amin được liên kết bởi liên kết peptit.
Câu 3: Cấu trúc bậc 2 của protein phổ biến nhất là:
a. Alpha helix.
b. Beta sheet.
c. Turn.
d. Random coil.
Câu 4: Cấu trúc bậc 3 của protein được hình thành bởi:
d. Dãy axit amin được liên kết bởi liên kết peptit.
Câu 6: Cấu trúc ba chiều của protein có vai trò quan trọng trong:
c. Khả năng tương tác của protein với các phân tử khác.
Câu 7: Yếu tố nào ảnh hưởng đến cấu trúc ba chiều của protein?
c. Cấu trúc của các phân tử khác liên kết với protein.
Câu 8: Biến đổi cấu trúc ba chiều của protein có thể dẫn đến:
Câu 9: Phương pháp nào được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc ba chiều của protein?
b. NMR.
Câu 10: Mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của protein là:
Câu 11: Cấu trúc ba chiều của protein được hình thành từ:
a. Mạch polypeptide.
c. Cả a và b.
Câu 12: Cấu trúc ba chiều của protein có vai trò quan trọng trong:
c. Cả a và b.
Câu 13: Cấu trúc ba chiều của protein được duy trì bởi các loại liên kết nào sau đây:
Câu 14: Có mấy bậc cấu trúc trong cấu trúc ba chiều của protein:
a. 1
b. 2
c. 3
d. 4
Câu 15: Bậc cấu trúc nào là cơ sở để hình thành các bậc cấu trúc cao hơn của protein:
a. Bậc 1
b. Bậc 2
c. Bậc 3
d. Bậc 4
a. Chuỗi polypeptide với các axit amin liên kết bởi liên kết peptit.
b. Chuỗi polypeptide xoắn ốc.
a. Chuỗi polypeptide với các axit amin liên kết bởi liên kết peptit.
a. Chuỗi polypeptide với các axit amin liên kết bởi liên kết peptit.
d. Các chuỗi polypeptide liên kết với nhau tạo thành hình dạng ba chiều đặc trưng.
a. Chuỗi polypeptide với các axit amin liên kết bởi liên kết peptit.
d. Các chuỗi polypeptide liên kết với nhau tạo thành phức hợp protein.
Câu 20: Yếu tố nào ảnh hưởng đến cấu trúc ba chiều của protein:
c. Cả a và b.
Câu 21: Cấu trúc ba chiều của protein được hình thành bởi:
a. Chuỗi polypeptide
a. Chuỗi polypeptide
a. Chuỗi polypeptide
a. Chuỗi polypeptide
Câu 26: Các yếu tố nào ảnh hưởng đến cấu trúc ba chiều của protein:
b. pH
c. Nhiệt độ
d. Tất cả các yếu tố trên
Câu 27: Cấu trúc ba chiều của protein có vai trò quan trọng trong:
c. Khả năng tương tác của protein với các phân tử khác
Câu 28: Mất cấu trúc ba chiều của protein có thể dẫn đến:
b. Bệnh tật
Câu 29: Một số phương pháp để nghiên cứu cấu trúc ba chiều của protein:
b. NMR
c. Kỹ thuật di truyền
Câu 30: Ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc ba chiều protein:
a. Thiết kế thuốc
Câu hỏi trắc nghiệm về cấu trúc ba chiều của xương sống peptide
(30 câu)
Câu 1: Cấu trúc ba chiều của polypeptide được hình thành bởi:
Câu 6: Các yếu tố nào ảnh hưởng đến cấu trúc ba chiều của polypeptide:
b. pH
c. Nhiệt độ
d. Tất cả các yếu tố trên
Câu 7: Cấu trúc ba chiều của polypeptide có vai trò quan trọng trong:
c. Khả năng tương tác của protein với các phân tử khác
Câu 8: Mất cấu trúc ba chiều của polypeptide có thể dẫn đến:
b. Bệnh tật
Câu 9: Một số phương pháp để nghiên cứu cấu trúc ba chiều của polypeptide:
b. NMR
c. Kỹ thuật di truyền
Câu 10: Ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc ba chiều polypeptide:
a. Thiết kế thuốc
c. Tham gia vào quá trình nhận biết và liên kết với các phân tử khác
Câu 14: Các motif cấu trúc thường gặp trong protein là gì?
a. Alpha helix
b. Beta sheet
c. Turns
Câu 15: Vai trò của các motif cấu trúc trong protein:
c. Tham gia vào quá trình nhận biết và liên kết với các phân tử khác
Câu 16: Lực Van der Waals và lực kỵ nước đóng vai trò gì trong cấu trúc ba chiều của protein?
a. Alzheimer
b. Parkinson
c. Huntington
Câu 18: Một số phương pháp để dự đoán cấu trúc ba chiều của protein:
a. Homology modeling
b. Threading
c. Ab initio methods
Câu 19: Ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc ba chiều của protein:
a. Thiết kế thuốc
Câu 20: Những thách thức trong nghiên cứu cấu trúc ba chiều của protein:
a. Alpha helix có cấu trúc xoắn ốc, beta sheet có cấu trúc gấp nếp.
b. Alpha helix có liên kết hydro giữa các nhóm CO và NH gần nhau, beta sheet có liên kết hydro giữa
các nhóm CO và NH của các chuỗi polypeptide khác nhau.
c. Alpha helix có nhiều axit amin kỵ nước, beta sheet có nhiều axit amin ưa nước.
c. Tham gia vào quá trình nhận biết và liên kết với các phân tử khác.
Câu 23: Lực Van der Waals và lực kỵ nước đóng vai trò gì trong cấu trúc ba chiều của protein?
Câu 24: Mất cấu trúc ba chiều của protein có thể dẫn đến những bệnh lý nào?
a. Alzheimer
b. Parkinson
c. Huntington
Câu 25: Một số phương pháp để dự đoán cấu trúc ba chiều của protein:
a. Homology modeling
b. Threading
c. Ab initio methods
Câu 26: Ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc ba chiều của protein:
a. Thiết kế thuốc
Câu 27: Những thách thức trong nghiên cứu cấu trúc ba chiều của protein:
a. Xác định cấu trúc tinh thể của protein
Câu 28: Liên kết disulfide có vai trò gì trong cấu trúc ba chiều của protein?
Câu 29: Cấu trúc ba chiều của protein có liên quan đến chức năng của protein như thế nào?
a. Cấu trúc ba chiều tạo ra các "túi" và "rãnh" để protein liên kết với các phân tử khác.
b. Cấu trúc ba chiều tạo ra các "khóa" và "chìa khóa" để protein nhận biết các phân tử khác.
c. Cấu trúc ba chiều tạo ra các "enzym" để protein xúc tác các phản ứng hóa học.
Câu 30: Vai trò của ion kim loại trong cấu trúc ba chiều của protein:
Câu hỏi trắc nghiệm về cấu trúc phụ của protein: (10 câu)
Câu 1: Cấu trúc phụ của protein là gì?
a. Chuỗi polypeptide
Câu 2: Các loại cấu trúc phụ phổ biến của protein là gì?
a. Alpha helix
b. Beta sheet
c. Turns
Câu 3: Vai trò của cấu trúc phụ alpha helix trong protein:
c. Tham gia vào quá trình nhận biết và liên kết với các phân tử khác
Câu 4: Vai trò của cấu trúc phụ beta sheet trong protein:
c. Tham gia vào quá trình nhận biết và liên kết với các phân tử khác
Câu 5: Vai trò của cấu trúc phụ turns trong protein:
Câu 6: Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành cấu trúc phụ của protein:
b. pH
c. Nhiệt độ
Câu 7: Mất cấu trúc phụ của protein có thể dẫn đến:
b. Bệnh tật
c. Cái chết của tế bào
Câu 8: Một số phương pháp nghiên cứu cấu trúc phụ của protein:
b. NMR
c. Kỹ thuật di truyền
Câu 9: Ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc phụ của protein:
a. Thiết kế thuốc
a. Alpha helix có cấu trúc xoắn ốc, beta sheet có cấu trúc gấp nếp.
b. Alpha helix có liên kết hydro giữa các nhóm CO và NH gần nhau, beta sheet có liên kết hydro giữa
các nhóm CO và NH của các chuỗi polypeptide khác nhau.
c. Alpha helix có nhiều axit amin kỵ nước, beta sheet có nhiều axit amin ưa nước.
a. Chuỗi polypeptide
d. Cấu trúc ba chiều hoàn chỉnh được hình thành bởi các tương tác giữa các axit amin trong chuỗi
polypeptide
Câu 2: Các yếu tố nào ảnh hưởng đến cấu trúc thứ ba của protein?
a. Trình tự axit amin
b. pH
c. Nhiệt độ
Câu 4: Một số phương pháp nghiên cứu cấu trúc thứ ba của protein:
b. NMR
c. Kỹ thuật di truyền
Câu 5: Ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc thứ ba của protein:
a. Thiết kế thuốc
a. Hemoglobin
b. Myoglobin
c. Insulin
Câu 7: Mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng của protein:
a. Cấu trúc thứ ba của protein quyết định chức năng sinh học của protein
b. Cấu trúc thứ ba của protein giúp protein liên kết với các phân tử khác một cách đặc hiệu
c. Cấu trúc thứ ba của protein tạo ra các "túi" và "rãnh" để protein thực hiện chức năng
Câu 8: Mất cấu trúc thứ ba của protein có thể dẫn đến:
b. Bệnh tật
Câu 9: Một số bệnh lý liên quan đến rối loạn cấu trúc thứ ba của protein:
a. Alzheimer
b. Parkinson
c. Huntington
Câu 10: Những thách thức trong nghiên cứu cấu trúc thứ ba của protein:
Câu hỏi về Độ tan của protein hình cầu trong môi trường nước: (30
câu)
Câu 1: Yếu tố nào quan trọng nhất ảnh hưởng đến độ tan của protein hình cầu trong môi trường
nước?
a. Cấu trúc ba chiều tạo ra các "túi" và "rãnh" ưa nước giúp protein tan trong nước.
b. Cấu trúc ba chiều tạo ra các "túi" và "rãnh" kỵ nước khiến protein khó tan trong nước.
c. Cấu trúc ba chiều ảnh hưởng đến tương tác giữa protein và nước.
Câu 3: Tính phân cực của protein ảnh hưởng đến độ tan như thế nào?
Câu 4: pH của môi trường ảnh hưởng đến độ tan của protein như thế nào?
a. pH thay đổi ảnh hưởng đến điện tích của protein, dẫn đến thay đổi độ tan.
b. pH thay đổi ảnh hưởng đến cấu trúc ba chiều của protein, dẫn đến thay đổi độ tan.
c. pH thay đổi ảnh hưởng đến khả năng liên kết của protein với nước, dẫn đến thay đổi độ tan.
Câu 5: Một số yếu tố khác ảnh hưởng đến độ tan của protein hình cầu:
a. Nồng độ muối
b. Nhiệt độ
b. Protein không cần tan trong nước để thực hiện chức năng.
c. Độ tan ảnh hưởng đến khả năng liên kết của protein với các phân tử khác.
b. Thêm muối
Câu 8: Ứng dụng của việc nghiên cứu độ tan của protein:
b. Thiết kế thuốc
a. Hemoglobin
b. Myoglobin
c. Insulin
Câu 10: Những thách thức trong nghiên cứu độ tan của protein:
Câu 11: So sánh độ tan của protein hình cầu và protein dạng sợi:
d. Độ tan của protein phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
Câu 12: Vai trò của các tương tác hydro trong độ tan của protein:
a. Tạo liên kết giữa protein và nước, giúp protein tan trong nước.
b. Tạo liên kết giữa các axit amin trong protein, giúp protein ổn định.
c. Tạo liên kết giữa protein và các phân tử khác, giúp protein thực hiện chức năng.
Câu 13: Ảnh hưởng của nhiệt độ đến độ tan của protein:
d. Nhiệt độ ảnh hưởng đến độ tan của protein theo cách khác nhau tùy thuộc vào loại protein.
Câu 14: Mối liên hệ giữa độ tan và sự kết tinh của protein:
a. Kỹ thuật sắc ký
b. Kỹ thuật điện di
Câu 16: Ứng dụng của việc nghiên cứu độ tan của protein trong thực tiễn:
Câu 17: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu độ tan của protein:
b. Thiết kế thuốc
c. Xử lý nước thải
Câu 18: Những thách thức trong nghiên cứu độ tan của protein:
b. Dự đoán độ tan của protein trong các điều kiện khác nhau
Câu 19: Xu hướng nghiên cứu trong tương lai về độ tan của protein:
a. Phát triển các phương pháp dự đoán độ tan chính xác hơn
b. Nghiên cứu ảnh hưởng của các chất phụ gia đến độ tan của protein
c. Tìm kiếm các ứng dụng mới của protein trong các lĩnh vực khác nhau
Câu 20: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu độ tan của protein:
b. Góp phần phát triển các ứng dụng mới của protein trong khoa học và kỹ thuật
Câu 21: Ảnh hưởng của các chất phụ gia đến độ tan của protein:
a. Một số chất phụ gia có thể làm tăng độ tan của protein.
b. Một số chất phụ gia có thể làm giảm độ tan của protein.
c. Chất phụ gia không ảnh hưởng đến độ tan của protein.
d. Ảnh hưởng của chất phụ gia phụ thuộc vào loại protein và chất phụ gia.
Câu 22: Vai trò của các ion trong độ tan của protein:
Câu 24: Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến độ tan của protein:
a. Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến độ tan của protein.
b. Biến đổi khí hậu không ảnh hưởng đến độ tan của protein.
c. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu phụ thuộc vào loại protein.
d. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu phụ thuộc vào khu vực địa lý.
Câu 25: Các phương pháp để cải thiện độ tan của protein:
b. Thêm muối
Câu 26: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu độ tan của protein trong y học:
Câu 27: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu độ tan của protein trong công nghiệp:
a. Phát triển các phương pháp sản xuất protein có độ tan cao
b. Tăng cường độ ổn định của protein trong các ứng dụng thực tế
Câu 29: Xu hướng nghiên cứu trong tương lai về ứng dụng của độ tan protein:
b. Tìm kiếm các ứng dụng mới của protein trong các lĩnh vực khác nhau
c. Cải thiện hiệu quả sử dụng protein trong các ứng dụng thực tế
Câu 30: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu ứng dụng độ tan protein:
a. Giúp phát triển các sản phẩm mới và cải thiện chất lượng sản phẩm
a. Protein nằm trong màng tế bào, có chức năng vận chuyển các chất qua màng.
b. Protein nằm trên bề mặt màng tế bào, có chức năng nhận biết tín hiệu.
c. Protein nằm bên trong tế bào, có chức năng xúc tác các phản ứng hóa học.
Câu 2: Cấu trúc thứ ba của protein xuyên màng có đặc điểm gì?
b. Gồm các chuỗi polypeptide gấp nếp beta tạo thành các "thùng" xuyên qua màng.
c. pH
Câu 4: Vai trò của cấu trúc thứ ba của protein xuyên màng:
Câu 5: Một số phương pháp nghiên cứu cấu trúc thứ ba của protein xuyên màng:
b. Kỹ thuật NMR
c. Kỹ thuật di truyền
Câu 6: Ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc thứ ba của protein xuyên màng:
a. Thiết kế thuốc
a. Bacteriorhodopsin
b. Aquaporin
c. G protein-coupled receptors
Câu 9: Mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng của protein xuyên màng:
a. Cấu trúc thứ ba của protein quyết định chức năng của protein.
b. Cấu trúc thứ ba của protein giúp protein liên kết với các phân tử khác một cách đặc hiệu.
c. Cấu trúc thứ ba của protein tạo ra các "kênh" và "lỗ" để vận chuyển các chất qua màng.
Câu 10: Một số bệnh lý liên quan đến rối loạn cấu trúc protein xuyên màng:
a. Bệnh Alzheimer
b. Bệnh Parkinson
c. Bệnh Huntington
Câu 11: So sánh cấu trúc của protein xuyên màng với protein nội bào:
a. Protein xuyên màng có cấu trúc phức tạp hơn protein nội bào.
b. Protein nội bào có cấu trúc phức tạp hơn protein xuyên màng.
c. Cấu trúc của protein không phụ thuộc vào vị trí của protein trong tế bào.
d. Cấu trúc của protein phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
Câu 12: Vai trò của các miền kỵ nước trong protein xuyên màng:
Câu 13: Ảnh hưởng của các chất biến tính lên protein xuyên màng:
a. Có thể làm thay đổi cấu trúc và chức năng của protein.
c. Ảnh hưởng đến protein xuyên màng theo cách khác nhau tùy thuộc vào loại protein.
d. Ảnh hưởng đến protein xuyên màng theo cách khác nhau tùy thuộc vào loại chất biến tính.
Câu 14: Mối liên hệ giữa cấu trúc và động lực học của protein xuyên màng:
a. Cấu trúc của protein ảnh hưởng đến chuyển động của protein trong màng.
b. Chuyển động của protein trong màng ảnh hưởng đến cấu trúc của protein.
c. Cấu trúc và động lực học của protein ảnh hưởng lẫn nhau.
d. Cấu trúc và động lực học của protein không liên quan đến nhau.
Câu 15: Các phương pháp tính toán để dự đoán cấu trúc protein xuyên màng:
Câu 16: Ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc protein xuyên màng trong y học:
b. Phát triển các phương pháp điều trị mới cho các bệnh di truyền
Câu 17: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc protein xuyên màng trong công
nghiệp:
b. Cải thiện hiệu quả sản xuất nhiên liệu sinh học
Câu 18: Những thách thức trong việc ứng dụng nghiên cứu cấu trúc protein xuyên màng:
a. Phát triển các phương pháp sản xuất protein xuyên màng
b. Tăng cường độ ổn định của protein trong các ứng dụng thực tế
Câu 19: Xu hướng nghiên cứu trong tương lai về cấu trúc protein xuyên màng:
a. Phát triển các phương pháp dự đoán cấu trúc chính xác hơn
c. Tìm kiếm các ứng dụng mới của protein trong các lĩnh vực khác nhau
Câu 20: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu cấu trúc protein xuyên màng:
b. Góp phần phát triển các phương pháp điều trị mới cho nhiều bệnh
Câu 21: Ảnh hưởng của các tương tác protein-protein lên cấu trúc và chức năng của protein xuyên
màng:
a. Có thể làm thay đổi cấu trúc và chức năng của protein.
c. Ảnh hưởng đến protein xuyên màng theo cách khác nhau tùy thuộc vào loại protein.
d. Ảnh hưởng đến protein xuyên màng theo cách khác nhau tùy thuộc vào loại tương tác protein-
protein.
Câu 22: Vai trò của các ion kim loại trong cấu trúc và chức năng của protein xuyên màng:
Câu 23: Mối liên hệ giữa cấu trúc protein xuyên màng và các bệnh lý:
a. Rối loạn cấu trúc protein có thể dẫn đến các bệnh lý.
b. Cấu trúc protein không liên quan đến các bệnh lý.
c. Mối liên hệ giữa cấu trúc protein và bệnh lý chưa được hiểu rõ.
d. Mối liên hệ giữa cấu trúc protein và bệnh lý phụ thuộc vào loại protein.
Câu 24: Các phương pháp điều trị nhắm mục tiêu protein xuyên màng:
Câu 25: Một số ví dụ về protein xuyên màng được sử dụng làm mục tiêu cho thuốc:
a. GPCRs
b. Kênh ion
c. Transporters
Câu 26: Những thách thức trong phát triển thuốc nhắm mục tiêu protein xuyên màng:
c. Khó khăn trong việc dự đoán tác dụng phụ của thuốc.
Câu 27: Xu hướng nghiên cứu trong tương lai về protein xuyên màng:
b. Tìm kiếm các ứng dụng mới của protein xuyên màng
c. Cải thiện hiệu quả của các phương pháp điều trị nhắm mục tiêu protein xuyên màng
Câu 28: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu protein xuyên màng:
b. Cấu trúc ba chiều của nhiều chuỗi polypeptide liên kết với nhau.
Câu 2: Các loại tương tác nào giúp hình thành cấu trúc thứ tư của protein?
a. Hemoglobin
b. Myoglobin
c. Insulin
Câu 5: Ảnh hưởng của pH và nhiệt độ lên cấu trúc thứ tư của protein:
a. Có thể làm thay đổi cấu trúc và chức năng của protein.
b. Không ảnh hưởng đến protein.
c. Ảnh hưởng đến protein theo cách khác nhau tùy thuộc vào loại protein.
d. Ảnh hưởng đến protein theo cách khác nhau tùy thuộc vào pH và nhiệt độ.
Câu 6: Một số phương pháp nghiên cứu cấu trúc thứ tư của protein:
b. Kỹ thuật NMR
c. Kỹ thuật điện di
Câu 7: Ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc thứ tư của protein:
a. Thiết kế thuốc
Câu 8: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc thứ tư của protein trong y học:
Câu 9: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc thứ tư của protein trong công
nghiệp:
Câu 10: Những thách thức trong nghiên cứu cấu trúc thứ tư của protein:
Câu 11: So sánh cấu trúc thứ tư của protein với các cấu trúc bậc 1, 2 và 3:
c. Cấu trúc thứ tư không liên quan đến các cấu trúc bậc 1, 2 và 3.
d. Cấu trúc thứ tư phụ thuộc vào các cấu trúc bậc 1, 2 và 3.
Câu 12: Vai trò của các oligomer protein trong cấu trúc thứ tư:
Câu 13: Ảnh hưởng của các đột biến gen lên cấu trúc thứ tư của protein:
a. Có thể làm thay đổi cấu trúc và chức năng của protein.
c. Ảnh hưởng đến protein theo cách khác nhau tùy thuộc vào loại protein.
d. Ảnh hưởng đến protein theo cách khác nhau tùy thuộc vào loại đột biến gen.
Câu 14: Mối liên hệ giữa cấu trúc và động lực học của protein trong cấu trúc thứ tư:
a. Cấu trúc của protein ảnh hưởng đến chuyển động của protein.
b. Chuyển động của protein ảnh hưởng đến cấu trúc của protein.
c. Cấu trúc và động lực học của protein ảnh hưởng lẫn nhau.
d. Cấu trúc và động lực học của protein không liên quan đến nhau.
Câu 15: Các phương pháp tính toán để dự đoán cấu trúc thứ tư của protein:
Câu 16: Ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc thứ tư của protein trong nông nghiệp:
c. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh của cây trồng
Câu 17: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc thứ tư của protein trong khoa học
vật liệu:
Câu 18: Những thách thức trong ứng dụng nghiên cứu cấu trúc thứ tư của protein:
a. Phát triển các phương pháp sản xuất protein có cấu trúc thứ tư
b. Tăng cường độ ổn định của protein trong các ứng dụng thực tế
Câu 19: Xu hướng nghiên cứu trong tương lai về cấu trúc thứ tư của protein:
c. Tìm kiếm các ứng dụng mới của protein trong các lĩnh vực khác nhau
Câu 20: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu cấu trúc thứ tư của protein:
b. Góp phần phát triển các phương pháp điều trị mới cho nhiều bệnh
c. Nâng cao chất lượng cuộc sống con người
Câu hỏi trắc nghiệm về Mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của myoglobin
và hemoglobin: (28 câu )
Câu 1: Myoglobin và hemoglobin là gì?
Câu 2: Cấu trúc bậc bốn của myoglobin và hemoglobin có điểm gì khác nhau?
Câu 3: So sánh ái lực liên kết với oxy của myoglobin và hemoglobin:
d. Ái lực liên kết oxy của myoglobin và hemoglobin phụ thuộc vào pH.
Câu 4: Giải thích vai trò của cấu trúc bậc bốn trong việc điều hòa chức năng của hemoglobin:
a. Cấu trúc bậc bốn giúp hemoglobin liên kết với oxy hiệu quả hơn.
b. Cấu trúc bậc bốn giúp hemoglobin thay đổi cấu hình khi liên kết với oxy.
c. Cấu trúc bậc bốn giúp hemoglobin điều hòa ái lực liên kết với oxy.
Câu 5: Một số đột biến gen có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của myoglobin và
hemoglobin như thế nào?
c. Ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển oxy của protein.
Câu 6: Một số phương pháp nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của myoglobin và
hemoglobin:
b. Kỹ thuật NMR
c. Kỹ thuật điện di
Câu 7: Ứng dụng của việc nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của myoglobin và
hemoglobin:
Câu 8: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của
myoglobin và hemoglobin trong y học:
Câu 9: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của
myoglobin và hemoglobin trong công nghiệp:
Câu 11: So sánh khả năng tan trong nước của myoglobin và hemoglobin:
c. Khả năng tan trong nước của myoglobin và hemoglobin giống nhau.
d. Khả năng tan trong nước của myoglobin và hemoglobin phụ thuộc vào pH.
Câu 12: Ảnh hưởng của pH và nhiệt độ lên cấu trúc và chức năng của myoglobin và hemoglobin:
a. Có thể làm thay đổi cấu trúc và chức năng của protein.
c. Ảnh hưởng đến protein theo cách khác nhau tùy thuộc vào loại protein.
d. Ảnh hưởng đến protein theo cách khác nhau tùy thuộc vào pH và nhiệt độ.
Câu 13: Vai trò của các cofactor trong cấu trúc và chức năng của myoglobin và hemoglobin:
b. Giúp protein thay đổi cấu hình khi liên kết với oxy.
Câu 14: Mối liên hệ giữa cấu trúc và động lực học của myoglobin và hemoglobin:
a. Cấu trúc của protein ảnh hưởng đến chuyển động của protein.
b. Chuyển động của protein ảnh hưởng đến cấu trúc của protein.
c. Cấu trúc và động lực học của protein ảnh hưởng lẫn nhau.
d. Cấu trúc và động lực học của protein không liên quan đến nhau.
Câu 15: Các phương pháp tính toán để dự đoán mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của
myoglobin và hemoglobin:
Câu 16: Ứng dụng của việc nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của myoglobin và
hemoglobin trong nông nghiệp:
c. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh của cây trồng
Câu 17: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của
myoglobin và hemoglobin trong khoa học vật liệu:
Câu 18: Những thách thức trong ứng dụng nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của
myoglobin và hemoglobin:
a. Phát triển các phương pháp sản xuất protein có cấu trúc và chức năng mong muốn
b. Tăng cường độ ổn định của protein trong các ứng dụng thực tế
Câu 19: Xu hướng nghiên cứu trong tương lai về mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của
myoglobin và hemoglobin:
c. Tìm kiếm các ứng dụng mới của protein trong các lĩnh vực khác nhau
d. Tất cả các xu hướng trên.
Câu 20: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của
myoglobin và hemoglobin:
b. Góp phần phát triển các phương pháp điều trị mới cho nhiều bệnh
Câu 21: So sánh ái lực liên kết với carbon monoxide của myoglobin và hemoglobin:
c. Ái lực liên kết carbon monoxide của myoglobin và hemoglobin giống nhau.
d. Ái lực liên kết carbon monoxide của myoglobin và hemoglobin phụ thuộc vào pH.
Câu 22: Ảnh hưởng của các chất điều biến allosteric lên chức năng của hemoglobin:
Câu 23: Một số ví dụ về các chất điều biến allosteric của hemoglobin:
a. 2,3-bisphosphoglycerate (BPG)
b. Carbon monoxide
c. Ion H+
Câu 24: Mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng của hemoglobin trong việc vận chuyển oxy:
a. Cấu trúc của hemoglobin giúp protein liên kết với oxy hiệu quả.
b. Cấu trúc của hemoglobin giúp protein vận chuyển oxy đến các mô.
c. Cấu trúc của hemoglobin giúp protein điều hòa việc vận chuyển oxy.
d. Tất cả các vai trò trên.
Câu 25: Các đột biến gen ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của hemoglobin như thế nào?
a. Gây ra các bệnh di truyền như bệnh hồng cầu hình liềm.
c. Ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển oxy của hemoglobin.
Câu 26: Một số phương pháp điều trị các bệnh di truyền liên quan đến hemoglobin:
b. Truyền máu
Câu 27: Những thách thức trong nghiên cứu và điều trị các bệnh di truyền liên quan đến
hemoglobin:
a. Phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả hơn
c. Tăng cường khả năng tiếp cận các phương pháp điều trị cho bệnh nhân
Câu 28: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của
myoglobin và hemoglobin:
b. Góp phần phát triển các phương pháp điều trị mới cho nhiều bệnh
a. I, II, III
b. IV, V, VI
c. VII, VIII, IX
d. X, XI, XII
a. Nhiệt độ
b. pH
c. Enzyme
Câu 6: Vai trò của collagen trong quá trình lão hóa:
a. Viêm khớp
b. Loãng xương
c. Da nhăn nheo
a. Ghép da
c. Làm đẹp da
Câu 10: Những thách thức trong nghiên cứu và ứng dụng collagen:
a. Phát triển các phương pháp chiết xuất collagen hiệu quả
Câu 11: So sánh cấu trúc của collagen với các loại protein khác:
a. Cấu trúc của collagen phức tạp hơn các loại protein khác.
b. Cấu trúc của collagen đơn giản hơn các loại protein khác.
c. Cấu trúc của collagen không liên quan đến các loại protein khác.
d. Cấu trúc của collagen phụ thuộc vào loại protein.
Câu 12: Ảnh hưởng của các biến đổi sau dịch mã lên cấu trúc và chức năng của collagen:
a. Glycosylation
b. Hydroxylation
c. Cross-linking
Câu 13: Vai trò của vitamin C trong quá trình tổng hợp collagen:
b. Giúp hình thành liên kết chéo giữa các chuỗi polypeptide.
Câu 14: Mối liên hệ giữa cấu trúc và động lực học của collagen:
a. Cấu trúc của collagen ảnh hưởng đến chuyển động của collagen.
b. Chuyển động của collagen ảnh hưởng đến cấu trúc của collagen.
c. Cấu trúc và động lực học của collagen ảnh hưởng lẫn nhau.
d. Cấu trúc và động lực học của collagen không liên quan đến nhau.
Câu 15: Các phương pháp tính toán để dự đoán cấu trúc và chức năng của collagen:
Câu 16: Ứng dụng của việc nghiên cứu collagen trong nông nghiệp:
c. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh của cây trồng
Câu 18: Những thách thức trong ứng dụng nghiên cứu collagen:
a. Phát triển các phương pháp sản xuất collagen có cấu trúc và chức năng mong muốn
b. Tăng cường độ ổn định của collagen trong các ứng dụng thực tế
c. Tìm kiếm các ứng dụng mới của collagen trong các lĩnh vực khác nhau
Câu 20: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu collagen:
b. Góp phần phát triển các phương pháp điều trị mới cho nhiều bệnh
Câu 21: So sánh khả năng phân hủy sinh học của collagen với các loại protein khác:
a. Collagen dễ phân hủy sinh học hơn các loại protein khác.
b. Collagen khó phân hủy sinh học hơn các loại protein khác.
c. Khả năng phân hủy sinh học của collagen không liên quan đến các loại protein khác.
d. Khả năng phân hủy sinh học của collagen phụ thuộc vào loại protein.
Câu 22: Ảnh hưởng của nhiệt độ và pH lên cấu trúc và chức năng của collagen:
a. Có thể làm thay đổi cấu trúc và chức năng của collagen.
c. Ảnh hưởng đến collagen theo cách khác nhau tùy thuộc vào loại collagen.
d. Ảnh hưởng đến collagen theo cách khác nhau tùy thuộc vào nhiệt độ và pH.
a. Collagenase
b. Gelatinase
Câu 24: Mối liên hệ giữa cấu trúc và tính chất vật lý của collagen:
a. Cấu trúc của collagen ảnh hưởng đến độ bền, độ đàn hồi và khả năng chịu nước của collagen.
b. Tính chất vật lý của collagen ảnh hưởng đến cấu trúc của collagen.
c. Cấu trúc và tính chất vật lý của collagen ảnh hưởng lẫn nhau.
d. Cấu trúc và tính chất vật lý của collagen không liên quan đến nhau.
Câu 25: Các phương pháp nghiên cứu cấu trúc và chức năng của collagen:
b. Kỹ thuật X-quang
c. Kỹ thuật NMR
Câu 26: Ứng dụng của việc nghiên cứu collagen trong y học tái tạo:
a. Ghép da
Câu 27: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu collagen trong công nghiệp thực phẩm:
a. Sản xuất gelatin
Câu 28: Những thách thức trong việc phát triển các sản phẩm từ collagen:
a. Phát triển các sản phẩm có cấu trúc và chức năng mong muốn
Câu 29: Xu hướng nghiên cứu trong tương lai về collagen trong y học:
a. Phát triển các phương pháp điều trị mới cho các bệnh về da
c. Tìm kiếm các ứng dụng mới của collagen trong điều trị các bệnh khác nhau
Câu 30: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu collagen trong y học và công nghiệp:
a. Góp phần phát triển các sản phẩm mới và cải thiện chất lượng cuộc sống con người
Câu 31: So sánh cấu trúc của collagen ở các mô khác nhau:
d. Cấu trúc của collagen phụ thuộc vào chức năng của mô.
Câu 32: Ảnh hưởng của các yếu tố môi trường lên cấu trúc và chức năng của collagen:
a. Có thể làm thay đổi cấu trúc và chức năng của collagen.
b. Không ảnh hưởng đến collagen.
c. Ảnh hưởng đến collagen theo cách khác nhau tùy thuộc vào loại collagen.
d. Ảnh hưởng đến collagen theo cách khác nhau tùy thuộc vào yếu tố môi trường.
Câu 33: Một số ví dụ về các bệnh di truyền liên quan đến collagen:
Câu 34: Mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng của collagen trong quá trình lão hóa:
a. Cấu trúc của collagen thay đổi theo tuổi tác, dẫn đến giảm chức năng.
b. Chức năng của collagen thay đổi theo tuổi tác, dẫn đến thay đổi cấu trúc.
c. Cấu trúc và chức năng của collagen ảnh hưởng lẫn nhau và thay đổi theo tuổi tác.
d. Cấu trúc và chức năng của collagen không liên quan đến quá trình lão hóa.
Câu 35: Các phương pháp điều trị các bệnh di truyền liên quan đến collagen:
Câu 36: Ứng dụng của việc nghiên cứu collagen trong lĩnh vực mỹ phẩm:
b. Làm trắng da
Câu 37: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu collagen trong công nghiệp dệt may:
Câu 38: Những thách thức trong việc phát triển các liệu pháp điều trị các bệnh di truyền liên quan
đến collagen:
c. Tăng cường khả năng tiếp cận các phương pháp điều trị cho bệnh nhân
Câu 39: Xu hướng nghiên cứu trong tương lai về collagen trong y học:
a. Phát triển các phương pháp điều trị mới cho các bệnh tự miễn
c. Tìm kiếm các ứng dụng mới của collagen trong điều trị các bệnh khác nhau
Câu 40: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu collagen trong y học và công nghiệp:
a. Góp phần phát triển các sản phẩm mới và cải thiện chất lượng cuộc sống con người
Câu 41: So sánh khả năng tự lắp ráp của collagen với các loại protein khác:
c. Khả năng tự lắp ráp của collagen không liên quan đến các loại protein khác.
d. Khả năng tự lắp ráp của collagen phụ thuộc vào loại protein.
Câu 42: Ảnh hưởng của các ion kim loại lên cấu trúc và chức năng của collagen:
a. Có thể làm thay đổi cấu trúc và chức năng của collagen.
d. Ảnh hưởng đến collagen theo cách khác nhau tùy thuộc vào loại ion kim loại.
Câu 43: Một số ví dụ về các ứng dụng của việc nghiên cứu collagen trong lĩnh vực nha khoa:
a. Trám răng
Câu 44: Mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng của collagen trong quá trình phát triển phôi thai:
a. Cấu trúc của collagen đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các mô và cơ quan.
b. Chức năng của collagen đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các mô và cơ quan.
c. Cấu trúc và chức năng của collagen ảnh hưởng lẫn nhau và đóng vai trò quan trọng trong việc hình
thành các mô và cơ quan.
d. Cấu trúc và chức năng của collagen không liên quan đến quá trình phát triển phôi thai.
Câu 45: Các phương pháp điều trị các bệnh do thiếu hụt collagen:
Câu 46: Ứng dụng của việc nghiên cứu collagen trong lĩnh vực sản xuất thực phẩm:
Câu 47: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu collagen trong công nghiệp sản xuất vật liệu:
Câu 48: Những thách thức trong việc phát triển các phương pháp điều trị bằng collagen:
a. Phát triển các phương pháp điều trị có hiệu quả cao và an toàn.
c. Tăng cường khả năng tiếp cận các phương pháp điều trị cho bệnh nhân.
Câu 49: Xu hướng nghiên cứu trong tương lai về collagen trong y học:
a. Phát triển các phương pháp điều trị mới cho các bệnh thoái hóa thần kinh.
c. Tìm kiếm các ứng dụng mới của collagen trong điều trị các bệnh khác nhau.
Câu 50: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu collagen trong y học và công nghiệp:
a. Góp phần phát triển các sản phẩm mới và cải thiện chất lượng cuộc sống con người.
b. Giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của các mô.
a. Quá trình protein tự sắp xếp thành cấu trúc ba chiều đặc trưng.
a. 1
b. 2
c. 3
d. 4
Câu 3: Nêu tên các lực tham gia vào quá trình gấp protein.
a. Protein có thể tự gấp thành cấu trúc ba chiều đặc trưng mà không cần đến sự trợ giúp của các yếu
tố khác.
b. Protein cần đến sự trợ giúp của chaperone để gấp thành cấu trúc ba chiều.
c. Cấu trúc ba chiều của protein được xác định bởi trình tự axit amin của nó.
d. Cấu trúc ba chiều của protein không ảnh hưởng đến chức năng của nó.
Câu 5: Nêu tên các phương pháp nghiên cứu gấp protein.
a. X-quang
b. NMR
Câu 6: So sánh các mô hình động lực học khác nhau trong nghiên cứu gấp protein.
Câu 7: Giải thích vai trò của chaperone trong quá trình gấp protein.
c. Giúp protein vận chuyển đến các vị trí khác nhau trong tế bào.
Câu 8: Trình bày các bệnh liên quan đến rối loạn gấp protein.
a. Alzheimer
b. Parkinson
c. Huntington
Câu 9: Nêu ý nghĩa của việc nghiên cứu gấp protein trong y học và công nghiệp.
Câu 10: Thảo luận về những thách thức trong việc dự đoán cấu trúc protein bằng máy tính.
b. Khó khăn trong mô phỏng các lực tham gia vào quá trình gấp protein
c. Khó khăn trong việc xác định trình tự axit amin của protein
Câu 11: So sánh các phương pháp dự đoán cấu trúc protein bằng máy tính.
Câu 12: Giải thích nguyên tắc hoạt động của các thuật toán deep learning trong dự đoán cấu trúc
protein.
a. Sử dụng mạng nơ-ron để học hỏi từ dữ liệu cấu trúc protein 已知.
b. Dự đoán cấu trúc protein dựa trên trình tự axit amin của nó.
Câu 13: Trình bày các ứng dụng của việc dự đoán cấu trúc protein trong y học và công nghiệp.
Câu 14: Thảo luận về những vấn đề đạo đức liên quan đến việc dự đoán cấu trúc protein.
a. Sử dụng thông tin di truyền để phân biệt đối xử với con người.
b. Sở hữu trí tuệ đối với các cấu trúc protein được dự đoán.
Câu 15: Nêu ý kiến của bạn về tương lai của nghiên cứu gấp protein.
a. Sẽ có những tiến bộ đột phá trong việc dự đoán cấu trúc protein.
b. Sẽ có những ứng dụng mới của gấp protein trong y học và công nghiệp.
Câu 16: Giải thích vai trò của các biến đổi sau dịch mã trong quá trình gấp protein.
Câu 17: Trình bày các phương pháp nghiên cứu động lực học protein.
a. Kỹ thuật FRET
b. Kỹ thuật SPR
c. Kỹ thuật NMR
Câu 18: So sánh các mô hình mạng lưới protein khác nhau.
Câu 19: Giải thích nguyên tắc hoạt động của các thuật toán Monte Carlo trong mô phỏng gấp
protein.
a. Sử dụng các bước ngẫu nhiên để tìm kiếm cấu trúc protein có năng lượng thấp nhất.
b. Dự đoán cấu trúc protein dựa trên trình tự axit amin của nó.
Câu 20: Thảo luận về những thách thức trong việc phát triển các loại thuốc nhắm vào các protein
có cấu trúc rối loạn.
a. Khó khăn trong việc xác định cấu trúc của các protein có cấu trúc rối loạn.
b. Khó khăn trong việc thiết kế các loại thuốc có thể liên kết với các protein có cấu trúc rối loạn.
A. Axit nitric
B. Axit sulfuric
C. Axit hydrochloric
D. Axit acetic
Câu 2: Enzyme nào đóng vai trò chính trong quá trình tiêu hóa protein trong dạ dày?
A. Amylase
B. Lipase
C. Pepsin
D. Maltase
A. Trung tính
B. Axit
C. Kiềm
A. Glucose
B. Axit amin
C. Glycerol
D. Axit béo
Câu 5: Quá trình tiêu hóa protein trong dạ dày diễn ra trong bao lâu?
A. 1-2 tiếng
B. 2-4 tiếng
C. 4-6 tiếng
D. Trên 6 tiếng
Câu 6: Yếu tố nào ảnh hưởng đến tốc độ tiêu hóa protein trong dạ dày?
A. Loại protein
Câu 7: Khi protein được tiêu hóa hoàn toàn trong dạ dày, nó sẽ di chuyển đến đâu tiếp theo?
A. Ruột non
B. Ruột già
C. Gan
D. Tuyến tụy
Câu 8: Một số bệnh lý nào có thể ảnh hưởng đến tiêu hóa protein trong dạ dày?
B. Viêm tụy
Câu 9: Dưới đây là một số biện pháp giúp cải thiện tiêu hóa protein trong dạ dày. Chọn đáp án sai:
Câu 10: Chế độ ăn uống nào tốt cho tiêu hóa protein?
A. 1-2
B. 2-3
C. 3-4
D. 4-5
A. Axit hydrochloric
B. Lipase
C. Amylase
D. Maltase
Câu 13: Protein được tiêu hóa một phần trong dạ dày sẽ tiếp tục được tiêu hóa bởi enzyme nào ở
ruột non?
A. Pepsin
B. Trypsin
C. Chymotrypsin
D. Elastase
Câu 14: Dưới đây là những yếu tố ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa protein trong dạ dày. Chọn
đáp án sai:
A. Lượng thức ăn
C. Cảm xúc
Câu 15: Một số thực phẩm nào giúp hỗ trợ tiêu hóa protein tốt hơn?
Câu 16: Dưới đây là những triệu chứng của rối loạn tiêu hóa protein. Chọn đáp án sai:
A. Ợ nóng
B. Đầy bụng
C. Khó tiêu
D. Nôn mửa
Câu 17: Khi nào cần đi khám bác sĩ nếu có triệu chứng rối loạn tiêu hóa protein?
A. Amylase, lipase
B. Amylase, maltase
C. Pepsin, lipase
Câu 2: Enzyme nào đóng vai trò chính trong việc phân cắt protein thành các polypeptide nhỏ hơn?
A. Amylase
B. Lipase
C. Trypsin
D. Chymotrypsin
Câu 3: Enzyme nào phân cắt các polypeptide thành các dipeptide và tripeptide?
A. Trypsin
B. Chymotrypsin
C. Elastase
D. Carboxypeptidase
Câu 4: Enzyme nào phân cắt các dipeptide và tripeptide thành các axit amin tự do?
A. Trypsin
B. Chymotrypsin
C. Elastase
D. Peptidase
A. Trypsin
B. Chymotrypsin
C. Elastase
D. Peptidase
Câu 6: Các enzyme tiêu hóa protein của tuyến tụy được kích hoạt bởi:
A. Axit hydrochloric
B. Enterokinase
C. Pepsin
D. Lipase
Câu 7: Khi nào các enzyme tiêu hóa protein của tuyến tụy được tiết ra?
D. Cả A và B
Câu 8: Một số yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme tiêu hóa protein của tuyến tụy bao
gồm:
A. Độ pH
Câu 9: Rối loạn tiêu hóa protein do thiếu enzyme tuyến tụy có thể dẫn đến:
B. Tăng cân
C. Tiểu đường
D. Sỏi mật
Câu 10: Một số phương pháp điều trị rối loạn tiêu hóa protein do thiếu enzyme tuyến tụy bao
gồm:
A. Axit hydrochloric
B. Enterokinase
C. Pepsin
D. Lipase
A. Trypsin
B. Enterokinase
C. Pepsin
D. Lipase
A. Trypsin
B. Chymotrypsin
C. Enterokinase
D. Pepsin
Câu 14: Enzyme nào phân cắt các protein liên kết với elastin?
A. Trypsin
B. Chymotrypsin
C. Elastase
D. Peptidase
Câu 15: Enzyme nào phân cắt các protein liên kết với proline?
A. Trypsin
B. Chymotrypsin
C. Elastase
D. Prolyl carboxypeptidase
Câu 16: Các enzyme tiêu hóa protein của tuyến tụy được tiết ra dưới dạng:
B. Zymogen
C. Proenzyme
D. Precursor
Câu 17: Việc tiết ra các enzyme tiêu hóa protein của tuyến tụy được điều chỉnh bởi:
A. Hormone
B. Hệ thần kinh
C. Cả A và B
Câu 18: Một số hormone tham gia vào việc điều chỉnh tiết ra enzyme tiêu hóa protein của tuyến
tụy bao gồm:
A. Secretin
B. Cholecystokinin (CCK)
Câu 19: Một số bệnh lý có thể ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme tiêu hóa protein của tuyến
tụy bao gồm:
Câu 20: Một số biện pháp giúp cải thiện tiêu hóa protein do thiếu enzyme tuyến tụy bao gồm:
Câu 21: Enzyme nào có khả năng phân cắt protein ở cả môi trường axit và môi trường kiềm?
A. Pepsin
B. Trypsin
C. Chymotrypsin
D. Elastase
Câu 22: Enzyme nào có vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa các protein từ thực vật?
A. Pepsin
B. Trypsin
C. Chymotrypsin
D. Carboxypeptidase A
Câu 23: Enzyme nào có vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa các protein từ động vật?
A. Pepsin
B. Trypsin
C. Chymotrypsin
D. Carboxypeptidase B
Câu 24: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit ở đầu C-terminal của protein?
A. Pepsin
B. Trypsin
C. Chymotrypsin
D. Carboxypeptidase
Câu 25: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit ở đầu N-terminal của protein?
A. Aminopeptidase
B. Trypsin
C. Chymotrypsin
D. Carboxypeptidase
Câu 26: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin arginin hoặc lysine?
A. Trypsin
B. Chymotrypsin
C. Elastase
D. Arginase
Câu 27: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin methionine?
A. Trypsin
B. Chymotrypsin
C. Elastase
D. Methionine aminopeptidase
Câu 28: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin proline?
A. Trypsin
B. Chymotrypsin
C. Elastase
D. Prolyl carboxypeptidase
Câu 29: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin leucine?
A. Trypsin
B. Chymotrypsin
C. Elastase
D. Leucine aminopeptidase
Câu 30: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin phenylalanine?
A. Trypsin
B. Chymotrypsin
C. Elastase
D. Phenylalanine aminopeptidase
Câu 31: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin tyrosine?
A. Trypsin
B. Chymotrypsin
C. Elastase
D. Tyrosine aminopeptidase
Câu 32: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin tryptophan?
A. Trypsin
B. Chymotrypsin
C. Elastase
D. Tryptophan aminopeptidase
Câu 33: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin cysteine?
A. Trypsin
B. Chymotrypsin
C. Elastase
D. Cystine aminopeptidase
Câu 34: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin histidine?
A. Trypsin
B. Chymotrypsin
C. Elastase
D. Histidine aminopeptidase
Câu 35: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin glutamine?
A. Trypsin
B. Chymotrypsin
C. Elastase
D. Glutamine aminopeptidase
Câu 36: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin asparagine?
A. Trypsin
B. Chymotrypsin
C. Elastase
D. Asparagine aminopeptidase
Câu 37: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin glutamic acid?
A. Trypsin
B. Chymotrypsin
C. Elastase
Câu 38: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin aspartic acid?
A. Trypsin
B. Chymotrypsin
C. Elastase
Câu 39: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin serine?
A. Trypsin
B. Chymotrypsin
C. Elastase
D. Serine aminopeptidase
Câu 40: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin threonine?
A. Trypsin
B. Chymotrypsin
C. Elastase
D. Threonine aminopeptidase
A. Pepsin
B. Trypsin
C. Enterokinase
D. Dipeptidase
Câu 3: Quá trình tiêu hóa protein diễn ra ở đâu trong hệ tiêu hóa?
A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Ruột già
D. Cả B và C
Câu 4: Yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme tế bào ruột?
A. Độ pH
C. Nhiệt độ
D. Cả A, B và C
Câu 5: Thiếu hụt enzyme tế bào ruột dẫn đến hậu quả gì?
B. Tiêu chảy
C. Táo bón
D. Cả A và B
Câu 6: Enzyme nào được tiết ra dưới dạng inactive (không hoạt động) và được kích hoạt bởi
enzyme khác?
A. Pepsin
B. Trypsin
C. Enterokinase
D. Dipeptidase
Câu 7: Enzyme nào có vai trò quan trọng trong việc kích hoạt các enzyme tiêu hóa protein khác?
A. Pepsin
B. Trypsin
C. Enterokinase
D. Dipeptidase
Câu 8: Mức độ pH tối ưu cho hoạt động của enzyme pepsin là bao nhiêu?
A. 1.5 - 2.5
B. 6.0 - 8.0
C. 7.0 - 8.0
D. 8.0 - 9.0
Câu 9: Sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa protein là gì?
A. Protein
B. Peptit
C. Axit amin
D. Dipeptit
Câu 10: Nơi nào sau đây không xảy ra quá trình tiêu hóa protein?
A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Ruột già
D. Miệng
Câu 12: Chất nào sau đây không được tiêu hóa bởi enzyme tiêu hóa protein?
A. Protein
B. Lipit
C. Carbohydrate
D. Axit nucleic
Câu 13: Enzyme nào có vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa protein ở dạ dày?
A. Pepsin
B. Trypsin
C. Chymotrypsin
D. Elastase
Câu 14: Một số bệnh lý liên quan đến rối loạn chức năng tiêu hóa protein là gì?
C. Xơ gan
Câu 15: Biểu hiện thường gặp của tình trạng thiếu hụt enzyme tiêu hóa protein là gì?
B. Tiêu chảy
C. Sụt cân
Câu 16: Enzyme nào có vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa protein ở ruột non?
A. Pepsin
B. Trypsin
C. Chymotrypsin
D. Elastase
Câu 17: Mật có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa protein?
Câu 19: Chế độ dinh dưỡng phù hợp cho người thiếu hụt enzyme tiêu hóa protein nên như thế
nào?
Câu 20: Một số phương pháp điều trị các bệnh lý liên quan đến rối loạn chức năng tiêu hóa protein
là gì?
C. Sử dụng thuốc