200+ câu trắc nghiệm về Protein

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 66

Câu hỏi trắc nghiệm về đặc điểm chung của cấu trúc ba chiều protein: (30 câu)

Câu 1: Cấu trúc ba chiều của protein được hình thành từ:

a. Cấu trúc bậc 1.

b. Cấu trúc bậc 2.

c. Cấu trúc bậc 3.

d. Cả 3 cấu trúc bậc 1, 2 và 3.

Câu 2: Cấu trúc bậc 1 của protein là:

a. Dãy axit amin được liên kết bởi liên kết peptit.

b. Chuỗi polypeptide gấp nếp theo hình xoắn alpha.

c. Chuỗi polypeptide gấp nếp thành dạng hình cầu.

d. Phức hợp protein với các phân tử khác.

Câu 3: Cấu trúc bậc 2 của protein phổ biến nhất là:

a. Alpha helix.

b. Beta sheet.

c. Turn.

d. Random coil.

Câu 4: Cấu trúc bậc 3 của protein được hình thành bởi:

a. Liên kết peptit.

b. Liên kết hydro.

c. Liên kết disulfide.

d. Tất cả các loại liên kết trên.

Câu 5: Cấu trúc bậc 4 của protein là:

a. Phức hợp protein với các phân tử khác.

b. Chuỗi polypeptide gấp nếp theo hình xoắn alpha.

c. Chuỗi polypeptide gấp nếp thành dạng hình cầu.

d. Dãy axit amin được liên kết bởi liên kết peptit.
Câu 6: Cấu trúc ba chiều của protein có vai trò quan trọng trong:

a. Hoạt tính sinh học của protein.

b. Tính ổn định của protein.

c. Khả năng tương tác của protein với các phân tử khác.

d. Tất cả các vai trò trên.

Câu 7: Yếu tố nào ảnh hưởng đến cấu trúc ba chiều của protein?

a. Trình tự axit amin.

b. Điều kiện môi trường (pH, nhiệt độ,...).

c. Cấu trúc của các phân tử khác liên kết với protein.

d. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 8: Biến đổi cấu trúc ba chiều của protein có thể dẫn đến:

a. Mất hoạt tính sinh học của protein.

b. Gây ra các bệnh lý.

c. Cả hai trường hợp trên.

d. Không có ảnh hưởng gì.

Câu 9: Phương pháp nào được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc ba chiều của protein?

a. X-quang tinh thể.

b. NMR.

c. Kính hiển vi điện tử.

d. Tất cả các phương pháp trên.

Câu 10: Mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của protein là:

a. Cấu trúc quyết định chức năng.

b. Chức năng quyết định cấu trúc.

c. Cả hai yếu tố tương tác lẫn nhau.

d. Không có mối quan hệ nào.

Câu 11: Cấu trúc ba chiều của protein được hình thành từ:
a. Mạch polypeptide.

b. Các liên kết hóa học.

c. Cả a và b.

d. Cả a và b, và các yếu tố khác.

Câu 12: Cấu trúc ba chiều của protein có vai trò quan trọng trong:

a. Hoạt động sinh học của protein.

b. Tính ổn định của protein.

c. Cả a và b.

d. Cả a và b, và các chức năng khác.

Câu 13: Cấu trúc ba chiều của protein được duy trì bởi các loại liên kết nào sau đây:

a. Liên kết peptit.

b. Liên kết hydro.

c. Liên kết disulfide.

d. Tất cả các loại liên kết trên.

Câu 14: Có mấy bậc cấu trúc trong cấu trúc ba chiều của protein:

a. 1

b. 2

c. 3

d. 4

Câu 15: Bậc cấu trúc nào là cơ sở để hình thành các bậc cấu trúc cao hơn của protein:

a. Bậc 1

b. Bậc 2

c. Bậc 3

d. Bậc 4

Câu 16: Bậc cấu trúc 1 của protein là:

a. Chuỗi polypeptide với các axit amin liên kết bởi liên kết peptit.
b. Chuỗi polypeptide xoắn ốc.

c. Chuỗi polypeptide gấp nếp.

d. Các chuỗi polypeptide liên kết với nhau.

Câu 17: Bậc cấu trúc 2 của protein là:

a. Chuỗi polypeptide với các axit amin liên kết bởi liên kết peptit.

b. Chuỗi polypeptide xoắn ốc.

c. Chuỗi polypeptide gấp nếp.

d. Các chuỗi polypeptide liên kết với nhau.

Câu 18: Bậc cấu trúc 3 của protein là:

a. Chuỗi polypeptide với các axit amin liên kết bởi liên kết peptit.

b. Chuỗi polypeptide xoắn ốc.

c. Chuỗi polypeptide gấp nếp.

d. Các chuỗi polypeptide liên kết với nhau tạo thành hình dạng ba chiều đặc trưng.

Câu 19: Bậc cấu trúc 4 của protein là:

a. Chuỗi polypeptide với các axit amin liên kết bởi liên kết peptit.

b. Chuỗi polypeptide xoắn ốc.

c. Chuỗi polypeptide gấp nếp.

d. Các chuỗi polypeptide liên kết với nhau tạo thành phức hợp protein.

Câu 20: Yếu tố nào ảnh hưởng đến cấu trúc ba chiều của protein:

a. Trình tự axit amin.

b. Điều kiện môi trường.

c. Cả a và b.

d. Cả a và b, và các yếu tố khác.

Câu 21: Cấu trúc ba chiều của protein được hình thành bởi:

a. Liên kết peptit

b. Liên kết hydro


c. Liên kết disulfide

d. Tất cả các liên kết trên

Câu 22: Cấu trúc bậc 1 của protein là:

a. Chuỗi polypeptide

b. Dạng xoắn alpha

c. Dạng beta gấp nếp

d. Cấu trúc ba chiều hoàn chỉnh

Câu 23: Cấu trúc bậc 2 của protein là:

a. Chuỗi polypeptide

b. Dạng xoắn alpha

c. Dạng beta gấp nếp

d. Cấu trúc ba chiều hoàn chỉnh

Câu 24: Cấu trúc bậc 3 của protein là:

a. Chuỗi polypeptide

b. Dạng xoắn alpha

c. Dạng beta gấp nếp

d. Cấu trúc ba chiều hoàn chỉnh

Câu 25: Cấu trúc bậc 4 của protein là:

a. Chuỗi polypeptide

b. Dạng xoắn alpha

c. Dạng beta gấp nếp

d. Cấu trúc ba chiều được hình thành bởi nhiều polypeptide

Câu 26: Các yếu tố nào ảnh hưởng đến cấu trúc ba chiều của protein:

a. Trình tự axit amin

b. pH

c. Nhiệt độ
d. Tất cả các yếu tố trên

Câu 27: Cấu trúc ba chiều của protein có vai trò quan trọng trong:

a. Hoạt động sinh học của protein

b. Tính bền vững của protein

c. Khả năng tương tác của protein với các phân tử khác

d. Tất cả các vai trò trên

Câu 28: Mất cấu trúc ba chiều của protein có thể dẫn đến:

a. Mất hoạt tính sinh học

b. Bệnh tật

c. Cái chết của tế bào

d. Tất cả các hậu quả trên

Câu 29: Một số phương pháp để nghiên cứu cấu trúc ba chiều của protein:

a. Tinh thể học tia X

b. NMR

c. Kỹ thuật di truyền

d. Tất cả các phương pháp trên

Câu 30: Ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc ba chiều protein:

a. Thiết kế thuốc

b. Phát triển enzyme nhân tạo

c. Cải thiện sản xuất protein

d. Tất cả các ứng dụng trên

Câu hỏi trắc nghiệm về cấu trúc ba chiều của xương sống peptide
(30 câu)
Câu 1: Cấu trúc ba chiều của polypeptide được hình thành bởi:

a. Liên kết peptit

b. Liên kết hydro


c. Liên kết disulfide

d. Tất cả các liên kết trên

Câu 2: Cấu trúc bậc 1 của polypeptide là:

a. Chuỗi axit amin

b. Dạng xoắn alpha

c. Dạng beta gấp nếp

d. Cấu trúc ba chiều hoàn chỉnh

Câu 3: Cấu trúc bậc 2 của polypeptide là:

a. Chuỗi axit amin

b. Dạng xoắn alpha

c. Dạng beta gấp nếp

d. Cấu trúc ba chiều hoàn chỉnh

Câu 4: Cấu trúc bậc 3 của polypeptide là:

a. Chuỗi axit amin

b. Dạng xoắn alpha

c. Dạng beta gấp nếp

d. Cấu trúc ba chiều hoàn chỉnh

Câu 5: Cấu trúc bậc 4 của polypeptide là:

a. Chuỗi axit amin

b. Dạng xoắn alpha

c. Dạng beta gấp nếp

d. Cấu trúc ba chiều được hình thành bởi nhiều polypeptide

Câu 6: Các yếu tố nào ảnh hưởng đến cấu trúc ba chiều của polypeptide:

a. Trình tự axit amin

b. pH

c. Nhiệt độ
d. Tất cả các yếu tố trên

Câu 7: Cấu trúc ba chiều của polypeptide có vai trò quan trọng trong:

a. Hoạt động sinh học của protein

b. Tính bền vững của protein

c. Khả năng tương tác của protein với các phân tử khác

d. Tất cả các vai trò trên

Câu 8: Mất cấu trúc ba chiều của polypeptide có thể dẫn đến:

a. Mất hoạt tính sinh học

b. Bệnh tật

c. Cái chết của tế bào

d. Tất cả các hậu quả trên

Câu 9: Một số phương pháp để nghiên cứu cấu trúc ba chiều của polypeptide:

a. Tinh thể học tia X

b. NMR

c. Kỹ thuật di truyền

d. Tất cả các phương pháp trên

Câu 10: Ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc ba chiều polypeptide:

a. Thiết kế thuốc

b. Phát triển enzyme nhân tạo

c. Cải thiện sản xuất protein

d. Tất cả các ứng dụng trên

Câu 11: Dạng xoắn alpha có đặc điểm gì?

a. Gồm các vòng xoắn polypeptide

b. Có cấu trúc xoắn ốc

c. Có liên kết hydro giữa các nhóm CO và NH

d. Tất cả các đặc điểm trên


Câu 12: Dạng beta gấp nếp có đặc điểm gì?

a. Gồm các chuỗi polypeptide song song

b. Có cấu trúc hình zig-zag

c. Có liên kết hydro giữa các nhóm CO và NH

d. Tất cả các đặc điểm trên

Câu 13: Cấu trúc beta-sheet có vai trò gì?

a. Tạo độ bền cho protein

b. Tăng khả năng tan của protein

c. Tham gia vào quá trình nhận biết và liên kết với các phân tử khác

d. Tất cả các vai trò trên

Câu 14: Các motif cấu trúc thường gặp trong protein là gì?

a. Alpha helix

b. Beta sheet

c. Turns

d. Tất cả các motif trên

Câu 15: Vai trò của các motif cấu trúc trong protein:

a. Tạo độ bền cho protein

b. Tăng khả năng tan của protein

c. Tham gia vào quá trình nhận biết và liên kết với các phân tử khác

d. Tất cả các vai trò trên

Câu 16: Lực Van der Waals và lực kỵ nước đóng vai trò gì trong cấu trúc ba chiều của protein?

a. Giúp ổn định cấu trúc protein

b. Tạo độ bền cho protein

c. Tăng khả năng tan của protein

d. Tất cả các vai trò trên


Câu 17: Mất cấu trúc ba chiều của protein có thể dẫn đến những bệnh lý nào?

a. Alzheimer

b. Parkinson

c. Huntington

d. Tất cả các bệnh lý trên

Câu 18: Một số phương pháp để dự đoán cấu trúc ba chiều của protein:

a. Homology modeling

b. Threading

c. Ab initio methods

d. Tất cả các phương pháp trên

Câu 19: Ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc ba chiều của protein:

a. Thiết kế thuốc

b. Phát triển enzyme nhân tạo

c. Cải thiện sản xuất protein

d. Tất cả các ứng dụng trên

Câu 20: Những thách thức trong nghiên cứu cấu trúc ba chiều của protein:

a. Xác định cấu trúc tinh thể của protein

b. Dự đoán cấu trúc ba chiều của protein

c. Nghiên cứu cơ chế hoạt động của protein

d. Tất cả các thách thức trên

Câu 21: So sánh cấu trúc alpha helix và beta sheet:

a. Alpha helix có cấu trúc xoắn ốc, beta sheet có cấu trúc gấp nếp.

b. Alpha helix có liên kết hydro giữa các nhóm CO và NH gần nhau, beta sheet có liên kết hydro giữa
các nhóm CO và NH của các chuỗi polypeptide khác nhau.

c. Alpha helix có nhiều axit amin kỵ nước, beta sheet có nhiều axit amin ưa nước.

d. Tất cả các so sánh trên đều đúng.


Câu 22: Vai trò của các motif cấu trúc trong protein:

a. Giúp protein gấp nếp thành cấu trúc ba chiều.

b. Tạo độ bền cho protein.

c. Tham gia vào quá trình nhận biết và liên kết với các phân tử khác.

d. Tất cả các vai trò trên.

Câu 23: Lực Van der Waals và lực kỵ nước đóng vai trò gì trong cấu trúc ba chiều của protein?

a. Giúp ổn định cấu trúc protein.

b. Tạo độ bền cho protein.

c. Tăng khả năng tan của protein.

d. Tất cả các vai trò trên.

Câu 24: Mất cấu trúc ba chiều của protein có thể dẫn đến những bệnh lý nào?

a. Alzheimer

b. Parkinson

c. Huntington

d. Tất cả các bệnh lý trên.

Câu 25: Một số phương pháp để dự đoán cấu trúc ba chiều của protein:

a. Homology modeling

b. Threading

c. Ab initio methods

d. Tất cả các phương pháp trên.

Câu 26: Ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc ba chiều của protein:

a. Thiết kế thuốc

b. Phát triển enzyme nhân tạo

c. Cải thiện sản xuất protein

d. Tất cả các ứng dụng trên.

Câu 27: Những thách thức trong nghiên cứu cấu trúc ba chiều của protein:
a. Xác định cấu trúc tinh thể của protein

b. Dự đoán cấu trúc ba chiều của protein

c. Nghiên cứu cơ chế hoạt động của protein

d. Tất cả các thách thức trên.

Câu 28: Liên kết disulfide có vai trò gì trong cấu trúc ba chiều của protein?

a. Giúp ổn định cấu trúc protein.

b. Tạo độ bền cho protein.

c. Giúp protein liên kết với các phân tử khác.

d. Tất cả các vai trò trên.

Câu 29: Cấu trúc ba chiều của protein có liên quan đến chức năng của protein như thế nào?

a. Cấu trúc ba chiều tạo ra các "túi" và "rãnh" để protein liên kết với các phân tử khác.

b. Cấu trúc ba chiều tạo ra các "khóa" và "chìa khóa" để protein nhận biết các phân tử khác.

c. Cấu trúc ba chiều tạo ra các "enzym" để protein xúc tác các phản ứng hóa học.

d. Tất cả các liên quan trên.

Câu 30: Vai trò của ion kim loại trong cấu trúc ba chiều của protein:

a. Giúp ổn định cấu trúc protein.

b. Tham gia vào quá trình xúc tác của enzyme.

c. Giúp protein liên kết với các phân tử khác.

d. Tất cả các vai trò trên.

Câu hỏi trắc nghiệm về cấu trúc phụ của protein: (10 câu)
Câu 1: Cấu trúc phụ của protein là gì?

a. Chuỗi polypeptide

b. Dạng xoắn alpha

c. Dạng beta gấp nếp

d. Cấu trúc ba chiều hoàn chỉnh

Câu 2: Các loại cấu trúc phụ phổ biến của protein là gì?

a. Alpha helix
b. Beta sheet

c. Turns

d. Tất cả các loại trên

Câu 3: Vai trò của cấu trúc phụ alpha helix trong protein:

a. Giúp protein gấp nếp thành cấu trúc ba chiều

b. Tạo độ bền cho protein

c. Tham gia vào quá trình nhận biết và liên kết với các phân tử khác

d. Tất cả các vai trò trên

Câu 4: Vai trò của cấu trúc phụ beta sheet trong protein:

a. Giúp protein gấp nếp thành cấu trúc ba chiều

b. Tạo độ bền cho protein

c. Tham gia vào quá trình nhận biết và liên kết với các phân tử khác

d. Tất cả các vai trò trên

Câu 5: Vai trò của cấu trúc phụ turns trong protein:

a. Giúp protein gấp nếp thành cấu trúc ba chiều

b. Tạo độ bền cho protein

c. Thay đổi hướng của chuỗi polypeptide

d. Tất cả các vai trò trên

Câu 6: Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành cấu trúc phụ của protein:

a. Trình tự axit amin

b. pH

c. Nhiệt độ

d. Tất cả các yếu tố trên

Câu 7: Mất cấu trúc phụ của protein có thể dẫn đến:

a. Mất hoạt tính sinh học

b. Bệnh tật
c. Cái chết của tế bào

d. Tất cả các hậu quả trên

Câu 8: Một số phương pháp nghiên cứu cấu trúc phụ của protein:

a. Tinh thể học tia X

b. NMR

c. Kỹ thuật di truyền

d. Tất cả các phương pháp trên

Câu 9: Ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc phụ của protein:

a. Thiết kế thuốc

b. Phát triển enzyme nhân tạo

c. Cải thiện sản xuất protein

d. Tất cả các ứng dụng trên

Câu 10: So sánh cấu trúc alpha helix và beta sheet:

a. Alpha helix có cấu trúc xoắn ốc, beta sheet có cấu trúc gấp nếp.

b. Alpha helix có liên kết hydro giữa các nhóm CO và NH gần nhau, beta sheet có liên kết hydro giữa
các nhóm CO và NH của các chuỗi polypeptide khác nhau.

c. Alpha helix có nhiều axit amin kỵ nước, beta sheet có nhiều axit amin ưa nước.

d. Tất cả các so sánh trên đều đúng.

Cấu trúc thứ ba của protein: (10 câu)


Câu 1: Cấu trúc thứ ba của protein là gì?

a. Chuỗi polypeptide

b. Dạng xoắn alpha

c. Dạng beta gấp nếp

d. Cấu trúc ba chiều hoàn chỉnh được hình thành bởi các tương tác giữa các axit amin trong chuỗi
polypeptide

Câu 2: Các yếu tố nào ảnh hưởng đến cấu trúc thứ ba của protein?
a. Trình tự axit amin

b. pH

c. Nhiệt độ

d. Tất cả các yếu tố trên

Câu 3: Vai trò của cấu trúc thứ ba của protein:

a. Xác định hoạt động sinh học của protein

b. Tạo độ bền cho protein

c. Giúp protein liên kết với các phân tử khác

d. Tất cả các vai trò trên

Câu 4: Một số phương pháp nghiên cứu cấu trúc thứ ba của protein:

a. Tinh thể học tia X

b. NMR

c. Kỹ thuật di truyền

d. Tất cả các phương pháp trên

Câu 5: Ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc thứ ba của protein:

a. Thiết kế thuốc

b. Phát triển enzyme nhân tạo

c. Cải thiện sản xuất protein

d. Tất cả các ứng dụng trên

Câu 6: Một số ví dụ về cấu trúc thứ ba của protein:

a. Hemoglobin

b. Myoglobin

c. Insulin

d. Tất cả các ví dụ trên

Câu 7: Mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng của protein:

a. Cấu trúc thứ ba của protein quyết định chức năng sinh học của protein
b. Cấu trúc thứ ba của protein giúp protein liên kết với các phân tử khác một cách đặc hiệu

c. Cấu trúc thứ ba của protein tạo ra các "túi" và "rãnh" để protein thực hiện chức năng

d. Tất cả các mối liên hệ trên

Câu 8: Mất cấu trúc thứ ba của protein có thể dẫn đến:

a. Mất hoạt tính sinh học

b. Bệnh tật

c. Cái chết của tế bào

d. Tất cả các hậu quả trên

Câu 9: Một số bệnh lý liên quan đến rối loạn cấu trúc thứ ba của protein:

a. Alzheimer

b. Parkinson

c. Huntington

d. Tất cả các bệnh lý trên

Câu 10: Những thách thức trong nghiên cứu cấu trúc thứ ba của protein:

a. Xác định cấu trúc tinh thể của protein

b. Dự đoán cấu trúc thứ ba của protein

c. Nghiên cứu cơ chế hoạt động của protein

d. Tất cả các thách thức trên

Câu hỏi về Độ tan của protein hình cầu trong môi trường nước: (30
câu)
Câu 1: Yếu tố nào quan trọng nhất ảnh hưởng đến độ tan của protein hình cầu trong môi trường
nước?

a. Cấu trúc ba chiều của protein

b. Tính phân cực của protein

c. pH của môi trường

d. Tất cả các yếu tố trên


Câu 2: Cấu trúc ba chiều của protein ảnh hưởng đến độ tan như thế nào?

a. Cấu trúc ba chiều tạo ra các "túi" và "rãnh" ưa nước giúp protein tan trong nước.

b. Cấu trúc ba chiều tạo ra các "túi" và "rãnh" kỵ nước khiến protein khó tan trong nước.

c. Cấu trúc ba chiều ảnh hưởng đến tương tác giữa protein và nước.

d. Tất cả các câu trả lời trên.

Câu 3: Tính phân cực của protein ảnh hưởng đến độ tan như thế nào?

a. Protein ưa nước có xu hướng tan trong nước.

b. Protein kỵ nước có xu hướng tan trong nước.

c. Protein ưa nước có xu hướng kết tủa trong nước.

d. Protein kỵ nước có xu hướng kết tủa trong nước.

Câu 4: pH của môi trường ảnh hưởng đến độ tan của protein như thế nào?

a. pH thay đổi ảnh hưởng đến điện tích của protein, dẫn đến thay đổi độ tan.

b. pH thay đổi ảnh hưởng đến cấu trúc ba chiều của protein, dẫn đến thay đổi độ tan.

c. pH thay đổi ảnh hưởng đến khả năng liên kết của protein với nước, dẫn đến thay đổi độ tan.

d. Tất cả các câu trả lời trên.

Câu 5: Một số yếu tố khác ảnh hưởng đến độ tan của protein hình cầu:

a. Nồng độ muối

b. Nhiệt độ

c. Chất biến tính

d. Tất cả các yếu tố trên

Câu 6: Mối liên hệ giữa độ tan và chức năng của protein:

a. Protein cần tan trong nước để thực hiện chức năng.

b. Protein không cần tan trong nước để thực hiện chức năng.

c. Độ tan ảnh hưởng đến khả năng liên kết của protein với các phân tử khác.

d. Tất cả các câu trả lời trên.

Câu 7: Một số phương pháp để tăng độ tan của protein:


a. Thay đổi pH của môi trường

b. Thêm muối

c. Sử dụng chất hoạt động bề mặt

d. Tất cả các phương pháp trên

Câu 8: Ứng dụng của việc nghiên cứu độ tan của protein:

a. Phát triển các phương pháp tinh chế protein

b. Thiết kế thuốc

c. Cải thiện sản xuất protein

d. Tất cả các ứng dụng trên

Câu 9: Một số ví dụ về protein hình cầu:

a. Hemoglobin

b. Myoglobin

c. Insulin

d. Tất cả các ví dụ trên

Câu 10: Những thách thức trong nghiên cứu độ tan của protein:

a. Xác định cấu trúc ba chiều của protein

b. Dự đoán độ tan của protein

c. Nghiên cứu cơ chế ảnh hưởng đến độ tan của protein

d. Tất cả các thách thức trên

Câu 11: So sánh độ tan của protein hình cầu và protein dạng sợi:

a. Protein hình cầu có độ tan cao hơn protein dạng sợi.

b. Protein dạng sợi có độ tan cao hơn protein hình cầu.

c. Độ tan của protein không phụ thuộc vào cấu trúc.

d. Độ tan của protein phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.

Câu 12: Vai trò của các tương tác hydro trong độ tan của protein:

a. Tạo liên kết giữa protein và nước, giúp protein tan trong nước.
b. Tạo liên kết giữa các axit amin trong protein, giúp protein ổn định.

c. Tạo liên kết giữa protein và các phân tử khác, giúp protein thực hiện chức năng.

d. Tất cả các vai trò trên.

Câu 13: Ảnh hưởng của nhiệt độ đến độ tan của protein:

a. Nhiệt độ tăng cao có thể làm giảm độ tan của protein.

b. Nhiệt độ tăng cao có thể làm tăng độ tan của protein.

c. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến độ tan của protein.

d. Nhiệt độ ảnh hưởng đến độ tan của protein theo cách khác nhau tùy thuộc vào loại protein.

Câu 14: Mối liên hệ giữa độ tan và sự kết tinh của protein:

a. Protein tan trong nước không thể kết tinh.

b. Protein kết tinh có độ tan cao trong nước.

c. Protein có độ tan cao có thể kết tinh.

d. Protein có độ tan thấp không thể kết tinh.

Câu 15: Một số kỹ thuật để nghiên cứu độ tan của protein:

a. Kỹ thuật sắc ký

b. Kỹ thuật điện di

c. Kỹ thuật quang phổ

d. Tất cả các kỹ thuật trên

Câu 16: Ứng dụng của việc nghiên cứu độ tan của protein trong thực tiễn:

a. Phát triển các phương pháp sản xuất protein

b. Tăng cường giá trị dinh dưỡng của thực phẩm

c. Cải thiện hiệu quả của các enzyme

d. Tất cả các ứng dụng trên

Câu 17: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu độ tan của protein:

a. Sản xuất sữa bột

b. Thiết kế thuốc
c. Xử lý nước thải

d. Tất cả các ví dụ trên

Câu 18: Những thách thức trong nghiên cứu độ tan của protein:

a. Xác định cấu trúc ba chiều của protein

b. Dự đoán độ tan của protein trong các điều kiện khác nhau

c. Nghiên cứu cơ chế ảnh hưởng đến độ tan của protein

d. Tất cả các thách thức trên

Câu 19: Xu hướng nghiên cứu trong tương lai về độ tan của protein:

a. Phát triển các phương pháp dự đoán độ tan chính xác hơn

b. Nghiên cứu ảnh hưởng của các chất phụ gia đến độ tan của protein

c. Tìm kiếm các ứng dụng mới của protein trong các lĩnh vực khác nhau

d. Tất cả các xu hướng trên

Câu 20: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu độ tan của protein:

a. Giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của protein

b. Góp phần phát triển các ứng dụng mới của protein trong khoa học và kỹ thuật

c. Cải thiện chất lượng cuộc sống con người

d. Tất cả các tầm quan trọng trên

Câu 21: Ảnh hưởng của các chất phụ gia đến độ tan của protein:

a. Một số chất phụ gia có thể làm tăng độ tan của protein.

b. Một số chất phụ gia có thể làm giảm độ tan của protein.

c. Chất phụ gia không ảnh hưởng đến độ tan của protein.

d. Ảnh hưởng của chất phụ gia phụ thuộc vào loại protein và chất phụ gia.

Câu 22: Vai trò của các ion trong độ tan của protein:

a. Một số ion có thể làm tăng độ tan của protein.

b. Một số ion có thể làm giảm độ tan của protein.

c. Ion không ảnh hưởng đến độ tan của protein.


d. Ảnh hưởng của ion phụ thuộc vào loại protein và loại ion.

Câu 23: Mối liên hệ giữa độ tan và sự ổn định của protein:

a. Protein có độ tan cao thường không ổn định.

b. Protein có độ tan cao thường ổn định.

c. Protein có độ tan thấp thường ổn định.

d. Độ tan và sự ổn định của protein không liên quan đến nhau.

Câu 24: Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến độ tan của protein:

a. Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến độ tan của protein.

b. Biến đổi khí hậu không ảnh hưởng đến độ tan của protein.

c. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu phụ thuộc vào loại protein.

d. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu phụ thuộc vào khu vực địa lý.

Câu 25: Các phương pháp để cải thiện độ tan của protein:

a. Thay đổi pH của môi trường

b. Thêm muối

c. Sử dụng chất hoạt động bề mặt

d. Tất cả các phương pháp trên

Câu 26: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu độ tan của protein trong y học:

a. Phát triển các phương pháp điều trị bệnh Alzheimer

b. Thiết kế thuốc điều trị ung thư

c. Cải thiện hiệu quả của các liệu pháp enzyme

d. Tất cả các ví dụ trên

Câu 27: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu độ tan của protein trong công nghiệp:

a. Sản xuất bia

b. Sản xuất sữa chua

c. Sản xuất các sản phẩm tẩy rửa

d. Tất cả các ví dụ trên


Câu 28: Những thách thức trong việc ứng dụng độ tan của protein:

a. Phát triển các phương pháp sản xuất protein có độ tan cao

b. Tăng cường độ ổn định của protein trong các ứng dụng thực tế

c. Giảm chi phí sản xuất protein

d. Tất cả các thách thức trên

Câu 29: Xu hướng nghiên cứu trong tương lai về ứng dụng của độ tan protein:

a. Phát triển các loại protein mới có độ tan cao

b. Tìm kiếm các ứng dụng mới của protein trong các lĩnh vực khác nhau

c. Cải thiện hiệu quả sử dụng protein trong các ứng dụng thực tế

d. Tất cả các xu hướng trên

Câu 30: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu ứng dụng độ tan protein:

a. Giúp phát triển các sản phẩm mới và cải thiện chất lượng sản phẩm

b. Góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững

c. Nâng cao chất lượng cuộc sống con người

d. Tất cả các tầm quan trọng trên

Cấu trúc thứ ba của protein xuyên màng: (28 câu)


Câu 1: Protein xuyên màng là gì?

a. Protein nằm trong màng tế bào, có chức năng vận chuyển các chất qua màng.

b. Protein nằm trên bề mặt màng tế bào, có chức năng nhận biết tín hiệu.

c. Protein nằm bên trong tế bào, có chức năng xúc tác các phản ứng hóa học.

d. Tất cả các loại protein trên.

Câu 2: Cấu trúc thứ ba của protein xuyên màng có đặc điểm gì?

a. Gồm các chuỗi polypeptide xoắn ốc xuyên qua màng.

b. Gồm các chuỗi polypeptide gấp nếp beta tạo thành các "thùng" xuyên qua màng.

c. Gồm các chuỗi polypeptide có cả xoắn ốc và gấp nếp beta.

d. Tất cả các cấu trúc trên đều có thể xảy ra.


Câu 3: Các yếu tố nào ảnh hưởng đến cấu trúc thứ ba của protein xuyên màng?

a. Trình tự axit amin

b. Môi trường lipid

c. pH

d. Tất cả các yếu tố trên

Câu 4: Vai trò của cấu trúc thứ ba của protein xuyên màng:

a. Xác định chức năng của protein.

b. Tạo độ bền cho protein.

c. Giúp protein liên kết với các phân tử khác.

d. Tất cả các vai trò trên.

Câu 5: Một số phương pháp nghiên cứu cấu trúc thứ ba của protein xuyên màng:

a. Tinh thể học tia X

b. Kỹ thuật NMR

c. Kỹ thuật di truyền

d. Tất cả các phương pháp trên

Câu 6: Ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc thứ ba của protein xuyên màng:

a. Thiết kế thuốc

b. Phát triển enzyme nhân tạo

c. Cải thiện sản xuất protein

d. Tất cả các ứng dụng trên

Câu 7: Một số ví dụ về protein xuyên màng:

a. Bacteriorhodopsin

b. Aquaporin

c. G protein-coupled receptors

d. Tất cả các ví dụ trên


Câu 8: Những thách thức trong nghiên cứu cấu trúc thứ ba của protein xuyên màng:

a. Xác định cấu trúc tinh thể của protein

b. Dự đoán cấu trúc thứ ba của protein

c. Nghiên cứu cơ chế hoạt động của protein

d. Tất cả các thách thức trên

Câu 9: Mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng của protein xuyên màng:

a. Cấu trúc thứ ba của protein quyết định chức năng của protein.

b. Cấu trúc thứ ba của protein giúp protein liên kết với các phân tử khác một cách đặc hiệu.

c. Cấu trúc thứ ba của protein tạo ra các "kênh" và "lỗ" để vận chuyển các chất qua màng.

d. Tất cả các mối liên hệ trên.

Câu 10: Một số bệnh lý liên quan đến rối loạn cấu trúc protein xuyên màng:

a. Bệnh Alzheimer

b. Bệnh Parkinson

c. Bệnh Huntington

d. Tất cả các bệnh lý trên

Câu 11: So sánh cấu trúc của protein xuyên màng với protein nội bào:

a. Protein xuyên màng có cấu trúc phức tạp hơn protein nội bào.

b. Protein nội bào có cấu trúc phức tạp hơn protein xuyên màng.

c. Cấu trúc của protein không phụ thuộc vào vị trí của protein trong tế bào.

d. Cấu trúc của protein phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.

Câu 12: Vai trò của các miền kỵ nước trong protein xuyên màng:

a. Giúp protein bám vào màng lipid.

b. Giúp protein vận chuyển các chất qua màng.

c. Giúp protein liên kết với các phân tử khác.

d. Tất cả các vai trò trên.

Câu 13: Ảnh hưởng của các chất biến tính lên protein xuyên màng:
a. Có thể làm thay đổi cấu trúc và chức năng của protein.

b. Không ảnh hưởng đến protein xuyên màng.

c. Ảnh hưởng đến protein xuyên màng theo cách khác nhau tùy thuộc vào loại protein.

d. Ảnh hưởng đến protein xuyên màng theo cách khác nhau tùy thuộc vào loại chất biến tính.

Câu 14: Mối liên hệ giữa cấu trúc và động lực học của protein xuyên màng:

a. Cấu trúc của protein ảnh hưởng đến chuyển động của protein trong màng.

b. Chuyển động của protein trong màng ảnh hưởng đến cấu trúc của protein.

c. Cấu trúc và động lực học của protein ảnh hưởng lẫn nhau.

d. Cấu trúc và động lực học của protein không liên quan đến nhau.

Câu 15: Các phương pháp tính toán để dự đoán cấu trúc protein xuyên màng:

a. Mô phỏng động lực học

b. Phương pháp threading

c. Phương pháp ab initio

d. Tất cả các phương pháp trên

Câu 16: Ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc protein xuyên màng trong y học:

a. Thiết kế thuốc nhắm mục tiêu

b. Phát triển các phương pháp điều trị mới cho các bệnh di truyền

c. Cải thiện hiệu quả của liệu pháp miễn dịch

d. Tất cả các ứng dụng trên

Câu 17: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc protein xuyên màng trong công
nghiệp:

a. Phát triển các loại enzyme mới

b. Cải thiện hiệu quả sản xuất nhiên liệu sinh học

c. Tạo ra các vật liệu mới

d. Tất cả các ví dụ trên

Câu 18: Những thách thức trong việc ứng dụng nghiên cứu cấu trúc protein xuyên màng:
a. Phát triển các phương pháp sản xuất protein xuyên màng

b. Tăng cường độ ổn định của protein trong các ứng dụng thực tế

c. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển

d. Tất cả các thách thức trên

Câu 19: Xu hướng nghiên cứu trong tương lai về cấu trúc protein xuyên màng:

a. Phát triển các phương pháp dự đoán cấu trúc chính xác hơn

b. Nghiên cứu cơ chế hoạt động của protein ở cấp độ phân tử

c. Tìm kiếm các ứng dụng mới của protein trong các lĩnh vực khác nhau

d. Tất cả các xu hướng trên

Câu 20: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu cấu trúc protein xuyên màng:

a. Giúp hiểu rõ hơn về hoạt động của màng tế bào

b. Góp phần phát triển các phương pháp điều trị mới cho nhiều bệnh

c. Nâng cao chất lượng cuộc sống con người

d. Tất cả các tầm quan trọng trên

Câu 21: Ảnh hưởng của các tương tác protein-protein lên cấu trúc và chức năng của protein xuyên
màng:

a. Có thể làm thay đổi cấu trúc và chức năng của protein.

b. Không ảnh hưởng đến protein xuyên màng.

c. Ảnh hưởng đến protein xuyên màng theo cách khác nhau tùy thuộc vào loại protein.

d. Ảnh hưởng đến protein xuyên màng theo cách khác nhau tùy thuộc vào loại tương tác protein-
protein.

Câu 22: Vai trò của các ion kim loại trong cấu trúc và chức năng của protein xuyên màng:

a. Giúp ổn định cấu trúc protein.

b. Giúp protein liên kết với các phân tử khác.

c. Giúp protein vận chuyển các chất qua màng.

d. Tất cả các vai trò trên.

Câu 23: Mối liên hệ giữa cấu trúc protein xuyên màng và các bệnh lý:
a. Rối loạn cấu trúc protein có thể dẫn đến các bệnh lý.

b. Cấu trúc protein không liên quan đến các bệnh lý.

c. Mối liên hệ giữa cấu trúc protein và bệnh lý chưa được hiểu rõ.

d. Mối liên hệ giữa cấu trúc protein và bệnh lý phụ thuộc vào loại protein.

Câu 24: Các phương pháp điều trị nhắm mục tiêu protein xuyên màng:

a. Thuốc nhắm mục tiêu

b. Liệu pháp gen

c. Liệu pháp miễn dịch

d. Tất cả các phương pháp trên

Câu 25: Một số ví dụ về protein xuyên màng được sử dụng làm mục tiêu cho thuốc:

a. GPCRs

b. Kênh ion

c. Transporters

d. Tất cả các ví dụ trên

Câu 26: Những thách thức trong phát triển thuốc nhắm mục tiêu protein xuyên màng:

a. Khó khăn trong việc đưa thuốc qua màng tế bào.

b. Khó khăn trong việc thiết kế thuốc có độ chọn lọc cao.

c. Khó khăn trong việc dự đoán tác dụng phụ của thuốc.

d. Tất cả các thách thức trên

Câu 27: Xu hướng nghiên cứu trong tương lai về protein xuyên màng:

a. Phát triển các phương pháp nghiên cứu mới

b. Tìm kiếm các ứng dụng mới của protein xuyên màng

c. Cải thiện hiệu quả của các phương pháp điều trị nhắm mục tiêu protein xuyên màng

d. Tất cả các xu hướng trên

Câu 28: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu protein xuyên màng:

a. Giúp hiểu rõ hơn về hoạt động của màng tế bào


b. Góp phần phát triển các phương pháp điều trị mới cho nhiều bệnh

c. Nâng cao chất lượng cuộc sống con người

d. Tất cả các tầm quan trọng trên

Cấu trúc thứ tư của protein: (20 câu)


Câu 1: Cấu trúc thứ tư của protein là gì?

a. Cấu trúc ba chiều của một chuỗi polypeptide.

b. Cấu trúc ba chiều của nhiều chuỗi polypeptide liên kết với nhau.

c. Cấu trúc hai chiều của một chuỗi polypeptide.

d. Cấu trúc một chiều của một chuỗi polypeptide.

Câu 2: Các loại tương tác nào giúp hình thành cấu trúc thứ tư của protein?

a. Liên kết hydro

b. Liên kết ion

c. Liên kết van der Waals

d. Tất cả các loại liên kết trên.

Câu 3: Vai trò của cấu trúc thứ tư của protein:

a. Tạo độ bền cho protein.

b. Giúp protein thực hiện chức năng.

c. Giúp protein liên kết với các phân tử khác.

d. Tất cả các vai trò trên.

Câu 4: Một số ví dụ về protein có cấu trúc thứ tư:

a. Hemoglobin

b. Myoglobin

c. Insulin

d. Tất cả các ví dụ trên.

Câu 5: Ảnh hưởng của pH và nhiệt độ lên cấu trúc thứ tư của protein:

a. Có thể làm thay đổi cấu trúc và chức năng của protein.
b. Không ảnh hưởng đến protein.

c. Ảnh hưởng đến protein theo cách khác nhau tùy thuộc vào loại protein.

d. Ảnh hưởng đến protein theo cách khác nhau tùy thuộc vào pH và nhiệt độ.

Câu 6: Một số phương pháp nghiên cứu cấu trúc thứ tư của protein:

a. Tinh thể học tia X

b. Kỹ thuật NMR

c. Kỹ thuật điện di

d. Tất cả các phương pháp trên.

Câu 7: Ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc thứ tư của protein:

a. Thiết kế thuốc

b. Phát triển enzyme nhân tạo

c. Cải thiện sản xuất protein

d. Tất cả các ứng dụng trên.

Câu 8: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc thứ tư của protein trong y học:

a. Phát triển thuốc điều trị ung thư

b. Thiết kế thuốc điều trị HIV

c. Cải thiện hiệu quả của liệu pháp miễn dịch

d. Tất cả các ví dụ trên.

Câu 9: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc thứ tư của protein trong công
nghiệp:

a. Sản xuất bia

b. Sản xuất sữa chua

c. Sản xuất các sản phẩm tẩy rửa

d. Tất cả các ví dụ trên.

Câu 10: Những thách thức trong nghiên cứu cấu trúc thứ tư của protein:

a. Xác định cấu trúc tinh thể của protein


b. Dự đoán cấu trúc thứ tư của protein

c. Nghiên cứu cơ chế hoạt động của protein

d. Tất cả các thách thức trên.

Câu 11: So sánh cấu trúc thứ tư của protein với các cấu trúc bậc 1, 2 và 3:

a. Cấu trúc thứ tư là phức tạp nhất.

b. Cấu trúc thứ tư là đơn giản nhất.

c. Cấu trúc thứ tư không liên quan đến các cấu trúc bậc 1, 2 và 3.

d. Cấu trúc thứ tư phụ thuộc vào các cấu trúc bậc 1, 2 và 3.

Câu 12: Vai trò của các oligomer protein trong cấu trúc thứ tư:

a. Tạo độ bền cho protein.

b. Giúp protein thực hiện chức năng.

c. Giúp protein liên kết với các phân tử khác.

d. Tất cả các vai trò trên.

Câu 13: Ảnh hưởng của các đột biến gen lên cấu trúc thứ tư của protein:

a. Có thể làm thay đổi cấu trúc và chức năng của protein.

b. Không ảnh hưởng đến protein.

c. Ảnh hưởng đến protein theo cách khác nhau tùy thuộc vào loại protein.

d. Ảnh hưởng đến protein theo cách khác nhau tùy thuộc vào loại đột biến gen.

Câu 14: Mối liên hệ giữa cấu trúc và động lực học của protein trong cấu trúc thứ tư:

a. Cấu trúc của protein ảnh hưởng đến chuyển động của protein.

b. Chuyển động của protein ảnh hưởng đến cấu trúc của protein.

c. Cấu trúc và động lực học của protein ảnh hưởng lẫn nhau.

d. Cấu trúc và động lực học của protein không liên quan đến nhau.

Câu 15: Các phương pháp tính toán để dự đoán cấu trúc thứ tư của protein:

a. Mô phỏng động lực học

b. Phương pháp docking


c. Phương pháp ab initio

d. Tất cả các phương pháp trên.

Câu 16: Ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc thứ tư của protein trong nông nghiệp:

a. Phát triển các loại cây trồng mới

b. Cải thiện năng suất cây trồng

c. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh của cây trồng

d. Tất cả các ứng dụng trên.

Câu 17: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc thứ tư của protein trong khoa học
vật liệu:

a. Phát triển các vật liệu mới

b. Cải thiện hiệu quả của các thiết bị năng lượng

c. Tạo ra các vật liệu sinh học

d. Tất cả các ví dụ trên.

Câu 18: Những thách thức trong ứng dụng nghiên cứu cấu trúc thứ tư của protein:

a. Phát triển các phương pháp sản xuất protein có cấu trúc thứ tư

b. Tăng cường độ ổn định của protein trong các ứng dụng thực tế

c. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển

d. Tất cả các thách thức trên.

Câu 19: Xu hướng nghiên cứu trong tương lai về cấu trúc thứ tư của protein:

a. Phát triển các phương pháp nghiên cứu mới

b. Nghiên cứu cơ chế hoạt động của protein ở cấp độ phân tử

c. Tìm kiếm các ứng dụng mới của protein trong các lĩnh vực khác nhau

d. Tất cả các xu hướng trên.

Câu 20: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu cấu trúc thứ tư của protein:

a. Giúp hiểu rõ hơn về hoạt động của protein

b. Góp phần phát triển các phương pháp điều trị mới cho nhiều bệnh
c. Nâng cao chất lượng cuộc sống con người

d. Tất cả các tầm quan trọng trên.

Câu hỏi trắc nghiệm về Mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của myoglobin
và hemoglobin: (28 câu )
Câu 1: Myoglobin và hemoglobin là gì?

a. Protein liên kết với DNA

b. Protein vận chuyển oxy

c. Protein tham gia vào quá trình quang hợp

d. Protein cấu tạo nên cytoskeleton

Câu 2: Cấu trúc bậc bốn của myoglobin và hemoglobin có điểm gì khác nhau?

a. Myoglobin có cấu trúc tứ phân, hemoglobin có cấu trúc tứ phân.

b. Myoglobin có cấu trúc đơn phân, hemoglobin có cấu trúc tứ phân.

c. Myoglobin có cấu trúc tứ phân, hemoglobin có cấu trúc đa phân.

d. Myoglobin có cấu trúc đa phân, hemoglobin có cấu trúc đa phân.

Câu 3: So sánh ái lực liên kết với oxy của myoglobin và hemoglobin:

a. Myoglobin có ái lực cao hơn hemoglobin.

b. Hemoglobin có ái lực cao hơn myoglobin.

c. Ái lực liên kết oxy của myoglobin và hemoglobin giống nhau.

d. Ái lực liên kết oxy của myoglobin và hemoglobin phụ thuộc vào pH.

Câu 4: Giải thích vai trò của cấu trúc bậc bốn trong việc điều hòa chức năng của hemoglobin:

a. Cấu trúc bậc bốn giúp hemoglobin liên kết với oxy hiệu quả hơn.

b. Cấu trúc bậc bốn giúp hemoglobin thay đổi cấu hình khi liên kết với oxy.

c. Cấu trúc bậc bốn giúp hemoglobin điều hòa ái lực liên kết với oxy.

d. Tất cả các vai trò trên.

Câu 5: Một số đột biến gen có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của myoglobin và
hemoglobin như thế nào?

a. Làm thay đổi ái lực liên kết oxy của protein.


b. Gây ra các bệnh di truyền như bệnh thalassemia.

c. Ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển oxy của protein.

d. Tất cả các ảnh hưởng trên.

Câu 6: Một số phương pháp nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của myoglobin và
hemoglobin:

a. Tinh thể học tia X

b. Kỹ thuật NMR

c. Kỹ thuật điện di

d. Tất cả các phương pháp trên.

Câu 7: Ứng dụng của việc nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của myoglobin và
hemoglobin:

a. Thiết kế thuốc điều trị các bệnh về máu

b. Phát triển các loại protein nhân tạo

c. Cải thiện hiệu quả sản xuất protein

d. Tất cả các ứng dụng trên.

Câu 8: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của
myoglobin và hemoglobin trong y học:

a. Phát triển thuốc điều trị thiếu máu

b. Thiết kế thuốc điều trị bệnh tim mạch

c. Cải thiện hiệu quả của liệu pháp truyền máu

d. Tất cả các ví dụ trên.

Câu 9: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của
myoglobin và hemoglobin trong công nghiệp:

a. Phát triển các loại thực phẩm chức năng

b. Cải thiện hiệu quả sản xuất bia

c. Tạo ra các loại enzyme nhân tạo

d. Tất cả các ví dụ trên.


Câu 10: Những thách thức trong nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của
myoglobin và hemoglobin:

a. Xác định cấu trúc tinh thể của protein

b. Dự đoán cấu trúc protein từ trình tự axit amin

c. Nghiên cứu cơ chế hoạt động của protein ở cấp độ phân tử

d. Tất cả các thách thức trên.

Câu 11: So sánh khả năng tan trong nước của myoglobin và hemoglobin:

a. Myoglobin tan trong nước tốt hơn hemoglobin.

b. Hemoglobin tan trong nước tốt hơn myoglobin.

c. Khả năng tan trong nước của myoglobin và hemoglobin giống nhau.

d. Khả năng tan trong nước của myoglobin và hemoglobin phụ thuộc vào pH.

Câu 12: Ảnh hưởng của pH và nhiệt độ lên cấu trúc và chức năng của myoglobin và hemoglobin:

a. Có thể làm thay đổi cấu trúc và chức năng của protein.

b. Không ảnh hưởng đến protein.

c. Ảnh hưởng đến protein theo cách khác nhau tùy thuộc vào loại protein.

d. Ảnh hưởng đến protein theo cách khác nhau tùy thuộc vào pH và nhiệt độ.

Câu 13: Vai trò của các cofactor trong cấu trúc và chức năng của myoglobin và hemoglobin:

a. Giúp protein liên kết với oxy hiệu quả hơn.

b. Giúp protein thay đổi cấu hình khi liên kết với oxy.

c. Giúp protein điều hòa ái lực liên kết với oxy.

d. Tất cả các vai trò trên.

Câu 14: Mối liên hệ giữa cấu trúc và động lực học của myoglobin và hemoglobin:

a. Cấu trúc của protein ảnh hưởng đến chuyển động của protein.

b. Chuyển động của protein ảnh hưởng đến cấu trúc của protein.

c. Cấu trúc và động lực học của protein ảnh hưởng lẫn nhau.

d. Cấu trúc và động lực học của protein không liên quan đến nhau.
Câu 15: Các phương pháp tính toán để dự đoán mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của
myoglobin và hemoglobin:

a. Mô phỏng động lực học

b. Phương pháp docking

c. Phương pháp ab initio

d. Tất cả các phương pháp trên.

Câu 16: Ứng dụng của việc nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của myoglobin và
hemoglobin trong nông nghiệp:

a. Phát triển các loại cây trồng mới

b. Cải thiện năng suất cây trồng

c. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh của cây trồng

d. Tất cả các ứng dụng trên.

Câu 17: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của
myoglobin và hemoglobin trong khoa học vật liệu:

a. Phát triển các vật liệu mới

b. Cải thiện hiệu quả của các thiết bị năng lượng

c. Tạo ra các vật liệu sinh học

d. Tất cả các ví dụ trên.

Câu 18: Những thách thức trong ứng dụng nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của
myoglobin và hemoglobin:

a. Phát triển các phương pháp sản xuất protein có cấu trúc và chức năng mong muốn

b. Tăng cường độ ổn định của protein trong các ứng dụng thực tế

c. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển

d. Tất cả các thách thức trên.

Câu 19: Xu hướng nghiên cứu trong tương lai về mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của
myoglobin và hemoglobin:

a. Phát triển các phương pháp nghiên cứu mới

b. Nghiên cứu cơ chế hoạt động của protein ở cấp độ phân tử

c. Tìm kiếm các ứng dụng mới của protein trong các lĩnh vực khác nhau
d. Tất cả các xu hướng trên.

Câu 20: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của
myoglobin và hemoglobin:

a. Giúp hiểu rõ hơn về hoạt động của protein

b. Góp phần phát triển các phương pháp điều trị mới cho nhiều bệnh

c. Nâng cao chất lượng cuộc sống con người

d. Tất cả các tầm quan trọng trên.

Câu 21: So sánh ái lực liên kết với carbon monoxide của myoglobin và hemoglobin:

a. Myoglobin có ái lực cao hơn hemoglobin.

b. Hemoglobin có ái lực cao hơn myoglobin.

c. Ái lực liên kết carbon monoxide của myoglobin và hemoglobin giống nhau.

d. Ái lực liên kết carbon monoxide của myoglobin và hemoglobin phụ thuộc vào pH.

Câu 22: Ảnh hưởng của các chất điều biến allosteric lên chức năng của hemoglobin:

a. Làm thay đổi ái lực liên kết oxy của hemoglobin.

b. Thay đổi cấu hình của hemoglobin.

c. Điều hòa hoạt động của hemoglobin.

d. Tất cả các ảnh hưởng trên.

Câu 23: Một số ví dụ về các chất điều biến allosteric của hemoglobin:

a. 2,3-bisphosphoglycerate (BPG)

b. Carbon monoxide

c. Ion H+

d. Tất cả các ví dụ trên.

Câu 24: Mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng của hemoglobin trong việc vận chuyển oxy:

a. Cấu trúc của hemoglobin giúp protein liên kết với oxy hiệu quả.

b. Cấu trúc của hemoglobin giúp protein vận chuyển oxy đến các mô.

c. Cấu trúc của hemoglobin giúp protein điều hòa việc vận chuyển oxy.
d. Tất cả các vai trò trên.

Câu 25: Các đột biến gen ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của hemoglobin như thế nào?

a. Gây ra các bệnh di truyền như bệnh hồng cầu hình liềm.

b. Làm thay đổi ái lực liên kết oxy của hemoglobin.

c. Ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển oxy của hemoglobin.

d. Tất cả các ảnh hưởng trên.

Câu 26: Một số phương pháp điều trị các bệnh di truyền liên quan đến hemoglobin:

a. Liệu pháp gen

b. Truyền máu

c. Cấy ghép tế bào gốc

d. Tất cả các phương pháp trên.

Câu 27: Những thách thức trong nghiên cứu và điều trị các bệnh di truyền liên quan đến
hemoglobin:

a. Phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả hơn

b. Hiểu rõ hơn về cơ chế di truyền của các bệnh

c. Tăng cường khả năng tiếp cận các phương pháp điều trị cho bệnh nhân

d. Tất cả các thách thức trên.

Câu 28: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của
myoglobin và hemoglobin:

a. Giúp hiểu rõ hơn về các chức năng sinh học cơ bản

b. Góp phần phát triển các phương pháp điều trị mới cho nhiều bệnh

c. Nâng cao chất lượng cuộc sống con người

d. Tất cả các tầm quan trọng trên.

Câu hỏi trắc nghiệm và đáp án về protein sợi – Collagen


( 50 câu )
Câu 1: Collagen là gì?

a. Protein dạng cầu


b. Protein dạng sợi

c. Protein vận chuyển

d. Protein xúc tác

Câu 2: Cấu trúc của collagen bao gồm:

a. Các chuỗi polypeptide xoắn ốc

b. Các chuỗi polypeptide gấp nếp

c. Các chuỗi polypeptide liên kết chéo

d. Tất cả các cấu trúc trên

Câu 3: Các loại collagen phổ biến nhất:

a. I, II, III

b. IV, V, VI

c. VII, VIII, IX

d. X, XI, XII

Câu 4: Chức năng chính của collagen:

a. Cung cấp năng lượng cho cơ thể

b. Vận chuyển oxy trong máu

c. Tạo ra các kháng thể

d. Tạo nên cấu trúc nền của các mô

Câu 5: Các yếu tố ảnh hưởng đến độ bền của collagen:

a. Nhiệt độ

b. pH

c. Enzyme

d. Tất cả các yếu tố trên

Câu 6: Vai trò của collagen trong quá trình lão hóa:

a. Giúp da căng mịn

b. Giúp xương chắc khỏe


c. Giúp cơ bắp hoạt động

d. Giảm dần theo tuổi tác

Câu 7: Một số bệnh liên quan đến collagen:

a. Viêm khớp

b. Loãng xương

c. Da nhăn nheo

d. Tất cả các bệnh trên

Câu 8: Ứng dụng của collagen trong y học:

a. Ghép da

b. Chế tạo thuốc

c. Làm đẹp da

d. Tất cả các ứng dụng trên

Câu 9: Ứng dụng của collagen trong công nghiệp:

a. Sản xuất thực phẩm

b. Sản xuất mỹ phẩm

c. Sản xuất da nhân tạo

d. Tất cả các ứng dụng trên

Câu 10: Những thách thức trong nghiên cứu và ứng dụng collagen:

a. Phát triển các phương pháp chiết xuất collagen hiệu quả

b. Tăng cường độ bền của collagen

c. Giảm chi phí sản xuất

d. Tất cả các thách thức trên

Câu 11: So sánh cấu trúc của collagen với các loại protein khác:

a. Cấu trúc của collagen phức tạp hơn các loại protein khác.

b. Cấu trúc của collagen đơn giản hơn các loại protein khác.

c. Cấu trúc của collagen không liên quan đến các loại protein khác.
d. Cấu trúc của collagen phụ thuộc vào loại protein.

Câu 12: Ảnh hưởng của các biến đổi sau dịch mã lên cấu trúc và chức năng của collagen:

a. Glycosylation

b. Hydroxylation

c. Cross-linking

d. Tất cả các biến đổi trên

Câu 13: Vai trò của vitamin C trong quá trình tổng hợp collagen:

a. Giúp hydroxyl hóa các axit amin trong collagen.

b. Giúp hình thành liên kết chéo giữa các chuỗi polypeptide.

c. Giúp ổn định cấu trúc collagen.

d. Tất cả các vai trò trên.

Câu 14: Mối liên hệ giữa cấu trúc và động lực học của collagen:

a. Cấu trúc của collagen ảnh hưởng đến chuyển động của collagen.

b. Chuyển động của collagen ảnh hưởng đến cấu trúc của collagen.

c. Cấu trúc và động lực học của collagen ảnh hưởng lẫn nhau.

d. Cấu trúc và động lực học của collagen không liên quan đến nhau.

Câu 15: Các phương pháp tính toán để dự đoán cấu trúc và chức năng của collagen:

a. Mô phỏng động lực học

b. Phương pháp docking

c. Phương pháp ab initio

d. Tất cả các phương pháp trên.

Câu 16: Ứng dụng của việc nghiên cứu collagen trong nông nghiệp:

a. Phát triển các loại cây trồng mới

b. Cải thiện năng suất cây trồng

c. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh của cây trồng

d. Tất cả các ứng dụng trên.


Câu 17: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu collagen trong khoa học vật liệu:

a. Phát triển các vật liệu mới

b. Cải thiện hiệu quả của các thiết bị năng lượng

c. Tạo ra các vật liệu sinh học

d. Tất cả các ví dụ trên.

Câu 18: Những thách thức trong ứng dụng nghiên cứu collagen:

a. Phát triển các phương pháp sản xuất collagen có cấu trúc và chức năng mong muốn

b. Tăng cường độ ổn định của collagen trong các ứng dụng thực tế

c. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển

d. Tất cả các thách thức trên.

Câu 19: Xu hướng nghiên cứu trong tương lai về collagen:

a. Phát triển các phương pháp nghiên cứu mới

b. Nghiên cứu cơ chế hoạt động của collagen ở cấp độ phân tử

c. Tìm kiếm các ứng dụng mới của collagen trong các lĩnh vực khác nhau

d. Tất cả các xu hướng trên.

Câu 20: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu collagen:

a. Giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của các mô

b. Góp phần phát triển các phương pháp điều trị mới cho nhiều bệnh

c. Nâng cao chất lượng cuộc sống con người

d. Tất cả các tầm quan trọng trên

Câu 21: So sánh khả năng phân hủy sinh học của collagen với các loại protein khác:

a. Collagen dễ phân hủy sinh học hơn các loại protein khác.

b. Collagen khó phân hủy sinh học hơn các loại protein khác.

c. Khả năng phân hủy sinh học của collagen không liên quan đến các loại protein khác.

d. Khả năng phân hủy sinh học của collagen phụ thuộc vào loại protein.
Câu 22: Ảnh hưởng của nhiệt độ và pH lên cấu trúc và chức năng của collagen:

a. Có thể làm thay đổi cấu trúc và chức năng của collagen.

b. Không ảnh hưởng đến collagen.

c. Ảnh hưởng đến collagen theo cách khác nhau tùy thuộc vào loại collagen.

d. Ảnh hưởng đến collagen theo cách khác nhau tùy thuộc vào nhiệt độ và pH.

Câu 23: Một số ví dụ về các enzyme phân hủy collagen:

a. Collagenase

b. Gelatinase

c. Matrix metalloproteinases (MMPs)

d. Tất cả các ví dụ trên.

Câu 24: Mối liên hệ giữa cấu trúc và tính chất vật lý của collagen:

a. Cấu trúc của collagen ảnh hưởng đến độ bền, độ đàn hồi và khả năng chịu nước của collagen.

b. Tính chất vật lý của collagen ảnh hưởng đến cấu trúc của collagen.

c. Cấu trúc và tính chất vật lý của collagen ảnh hưởng lẫn nhau.

d. Cấu trúc và tính chất vật lý của collagen không liên quan đến nhau.

Câu 25: Các phương pháp nghiên cứu cấu trúc và chức năng của collagen:

a. Kính hiển vi điện tử

b. Kỹ thuật X-quang

c. Kỹ thuật NMR

d. Tất cả các phương pháp trên.

Câu 26: Ứng dụng của việc nghiên cứu collagen trong y học tái tạo:

a. Ghép da

b. Tái tạo sụn

c. Tái tạo xương

d. Tất cả các ứng dụng trên.

Câu 27: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu collagen trong công nghiệp thực phẩm:
a. Sản xuất gelatin

b. Sản xuất xúc xích

c. Sản xuất sữa chua

d. Tất cả các ví dụ trên.

Câu 28: Những thách thức trong việc phát triển các sản phẩm từ collagen:

a. Phát triển các sản phẩm có cấu trúc và chức năng mong muốn

b. Tăng cường độ ổn định của sản phẩm

c. Giảm chi phí sản xuất

d. Tất cả các thách thức trên.

Câu 29: Xu hướng nghiên cứu trong tương lai về collagen trong y học:

a. Phát triển các phương pháp điều trị mới cho các bệnh về da

b. Phát triển các liệu pháp điều trị ung thư

c. Tìm kiếm các ứng dụng mới của collagen trong điều trị các bệnh khác nhau

d. Tất cả các xu hướng trên.

Câu 30: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu collagen trong y học và công nghiệp:

a. Góp phần phát triển các sản phẩm mới và cải thiện chất lượng cuộc sống con người

b. Giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của các mô

c. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học kỹ thuật

d. Tất cả các tầm quan trọng trên.

Câu 31: So sánh cấu trúc của collagen ở các mô khác nhau:

a. Cấu trúc của collagen giống nhau ở tất cả các mô.

b. Cấu trúc của collagen khác nhau ở các mô khác nhau.

c. Cấu trúc của collagen phụ thuộc vào loại protein.

d. Cấu trúc của collagen phụ thuộc vào chức năng của mô.

Câu 32: Ảnh hưởng của các yếu tố môi trường lên cấu trúc và chức năng của collagen:

a. Có thể làm thay đổi cấu trúc và chức năng của collagen.
b. Không ảnh hưởng đến collagen.

c. Ảnh hưởng đến collagen theo cách khác nhau tùy thuộc vào loại collagen.

d. Ảnh hưởng đến collagen theo cách khác nhau tùy thuộc vào yếu tố môi trường.

Câu 33: Một số ví dụ về các bệnh di truyền liên quan đến collagen:

a. Hội chứng Ehlers-Danlos

b. Loạn sản xương bất toàn

c. Hội chứng Marfan

d. Tất cả các ví dụ trên.

Câu 34: Mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng của collagen trong quá trình lão hóa:

a. Cấu trúc của collagen thay đổi theo tuổi tác, dẫn đến giảm chức năng.

b. Chức năng của collagen thay đổi theo tuổi tác, dẫn đến thay đổi cấu trúc.

c. Cấu trúc và chức năng của collagen ảnh hưởng lẫn nhau và thay đổi theo tuổi tác.

d. Cấu trúc và chức năng của collagen không liên quan đến quá trình lão hóa.

Câu 35: Các phương pháp điều trị các bệnh di truyền liên quan đến collagen:

a. Liệu pháp gen

b. Liệu pháp thay thế enzyme

c. Liệu pháp hỗ trợ

d. Tất cả các phương pháp trên.

Câu 36: Ứng dụng của việc nghiên cứu collagen trong lĩnh vực mỹ phẩm:

a. Chống lão hóa da

b. Làm trắng da

c. Giảm nếp nhăn

d. Tất cả các ứng dụng trên.

Câu 37: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu collagen trong công nghiệp dệt may:

a. Sản xuất tơ lụa

b. Sản xuất da nhân tạo


c. Sản xuất len

d. Tất cả các ví dụ trên.

Câu 38: Những thách thức trong việc phát triển các liệu pháp điều trị các bệnh di truyền liên quan
đến collagen:

a. Hiểu rõ hơn về cơ chế di truyền của các bệnh

b. Phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả

c. Tăng cường khả năng tiếp cận các phương pháp điều trị cho bệnh nhân

d. Tất cả các thách thức trên.

Câu 39: Xu hướng nghiên cứu trong tương lai về collagen trong y học:

a. Phát triển các phương pháp điều trị mới cho các bệnh tự miễn

b. Phát triển các liệu pháp điều trị ung thư

c. Tìm kiếm các ứng dụng mới của collagen trong điều trị các bệnh khác nhau

d. Tất cả các xu hướng trên.

Câu 40: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu collagen trong y học và công nghiệp:

a. Góp phần phát triển các sản phẩm mới và cải thiện chất lượng cuộc sống con người

b. Giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của các mô

c. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học kỹ thuật

d. Tất cả các tầm quan trọng trên.

Câu 41: So sánh khả năng tự lắp ráp của collagen với các loại protein khác:

a. Collagen dễ tự lắp ráp hơn các loại protein khác.

b. Collagen khó tự lắp ráp hơn các loại protein khác.

c. Khả năng tự lắp ráp của collagen không liên quan đến các loại protein khác.

d. Khả năng tự lắp ráp của collagen phụ thuộc vào loại protein.

Câu 42: Ảnh hưởng của các ion kim loại lên cấu trúc và chức năng của collagen:

a. Có thể làm thay đổi cấu trúc và chức năng của collagen.

b. Không ảnh hưởng đến collagen.


c. Ảnh hưởng đến collagen theo cách khác nhau tùy thuộc vào loại collagen.

d. Ảnh hưởng đến collagen theo cách khác nhau tùy thuộc vào loại ion kim loại.

Câu 43: Một số ví dụ về các ứng dụng của việc nghiên cứu collagen trong lĩnh vực nha khoa:

a. Trám răng

b. Cấy ghép răng

c. Tái tạo nướu

d. Tất cả các ví dụ trên.

Câu 44: Mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng của collagen trong quá trình phát triển phôi thai:

a. Cấu trúc của collagen đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các mô và cơ quan.

b. Chức năng của collagen đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các mô và cơ quan.

c. Cấu trúc và chức năng của collagen ảnh hưởng lẫn nhau và đóng vai trò quan trọng trong việc hình
thành các mô và cơ quan.

d. Cấu trúc và chức năng của collagen không liên quan đến quá trình phát triển phôi thai.

Câu 45: Các phương pháp điều trị các bệnh do thiếu hụt collagen:

a. Liệu pháp thay thế collagen

b. Liệu pháp gen

c. Liệu pháp tế bào gốc

d. Tất cả các phương pháp trên.

Câu 46: Ứng dụng của việc nghiên cứu collagen trong lĩnh vực sản xuất thực phẩm:

a. Sản xuất gelatin

b. Sản xuất sữa chua

c. Tăng cường độ dai giòn cho thực phẩm

d. Tất cả các ví dụ trên.

Câu 47: Một số ví dụ về ứng dụng của việc nghiên cứu collagen trong công nghiệp sản xuất vật liệu:

a. Sản xuất da nhân tạo

b. Sản xuất găng tay y tế


c. Sản xuất các vật liệu sinh học

d. Tất cả các ví dụ trên.

Câu 48: Những thách thức trong việc phát triển các phương pháp điều trị bằng collagen:

a. Phát triển các phương pháp điều trị có hiệu quả cao và an toàn.

b. Giảm chi phí sản xuất collagen.

c. Tăng cường khả năng tiếp cận các phương pháp điều trị cho bệnh nhân.

d. Tất cả các thách thức trên.

Câu 49: Xu hướng nghiên cứu trong tương lai về collagen trong y học:

a. Phát triển các phương pháp điều trị mới cho các bệnh thoái hóa thần kinh.

b. Phát triển các liệu pháp điều trị ung thư.

c. Tìm kiếm các ứng dụng mới của collagen trong điều trị các bệnh khác nhau.

d. Tất cả các xu hướng trên.

Câu 50: Tầm quan trọng của việc nghiên cứu collagen trong y học và công nghiệp:

a. Góp phần phát triển các sản phẩm mới và cải thiện chất lượng cuộc sống con người.

b. Giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của các mô.

c. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học kỹ thuật.

d. Tất cả các tầm quan trọng trên.

Câu hỏi trắc nghiệm về gấp protein: ( 20 câu )


Cấp độ cơ bản:

Câu 1: Gấp protein là gì?

a. Quá trình protein tự sắp xếp thành cấu trúc ba chiều đặc trưng.

b. Quá trình protein liên kết với các phân tử khác.

c. Quá trình protein bị biến tính.

d. Quá trình protein được tổng hợp trên ribosome.

Câu 2: Có bao nhiêu cấu trúc bậc cao của protein?

a. 1

b. 2
c. 3

d. 4

Câu 3: Nêu tên các lực tham gia vào quá trình gấp protein.

a. Liên kết cộng hóa trị

b. Liên kết hydro

c. Liên kết ion

d. Tất cả các lực trên

Câu 4: Mô tả mô hình Anfinsen.

a. Protein có thể tự gấp thành cấu trúc ba chiều đặc trưng mà không cần đến sự trợ giúp của các yếu
tố khác.

b. Protein cần đến sự trợ giúp của chaperone để gấp thành cấu trúc ba chiều.

c. Cấu trúc ba chiều của protein được xác định bởi trình tự axit amin của nó.

d. Cấu trúc ba chiều của protein không ảnh hưởng đến chức năng của nó.

Câu 5: Nêu tên các phương pháp nghiên cứu gấp protein.

a. X-quang

b. NMR

c. Kính hiển vi điện tử

d. Tất cả các phương pháp trên

Cấp độ nâng cao:

Câu 6: So sánh các mô hình động lực học khác nhau trong nghiên cứu gấp protein.

a. Mô hình động lực học phân tử

b. Mô hình động lực học Brownian

c. Mô hình động lực học Langevin

d. Tất cả các mô hình trên

Câu 7: Giải thích vai trò của chaperone trong quá trình gấp protein.

a. Giúp protein gấp thành cấu trúc ba chiều chính xác.


b. Ngăn chặn protein khỏi bị kết tập.

c. Giúp protein vận chuyển đến các vị trí khác nhau trong tế bào.

d. Tất cả các vai trò trên.

Câu 8: Trình bày các bệnh liên quan đến rối loạn gấp protein.

a. Alzheimer

b. Parkinson

c. Huntington

d. Tất cả các bệnh trên

Câu 9: Nêu ý nghĩa của việc nghiên cứu gấp protein trong y học và công nghiệp.

a. Phát triển các loại thuốc mới

b. Thiết kế các enzyme mới

c. Cải thiện sản xuất protein

d. Tất cả các ý nghĩa trên

Câu 10: Thảo luận về những thách thức trong việc dự đoán cấu trúc protein bằng máy tính.

a. Khối lượng tính toán lớn

b. Khó khăn trong mô phỏng các lực tham gia vào quá trình gấp protein

c. Khó khăn trong việc xác định trình tự axit amin của protein

d. Tất cả các thách thức trên

Câu 11: So sánh các phương pháp dự đoán cấu trúc protein bằng máy tính.

a. Phương pháp homology modeling

b. Phương pháp threading

c. Phương pháp ab initio

d. Tất cả các phương pháp trên

Câu 12: Giải thích nguyên tắc hoạt động của các thuật toán deep learning trong dự đoán cấu trúc
protein.

a. Sử dụng mạng nơ-ron để học hỏi từ dữ liệu cấu trúc protein 已知.
b. Dự đoán cấu trúc protein dựa trên trình tự axit amin của nó.

c. Cả hai phương pháp trên.

d. Không có phương pháp nào trên.

Câu 13: Trình bày các ứng dụng của việc dự đoán cấu trúc protein trong y học và công nghiệp.

a. Thiết kế các loại thuốc mới

b. Phát triển các enzyme mới

c. Cải thiện sản xuất protein

d. Tất cả các ứng dụng trên

Câu 14: Thảo luận về những vấn đề đạo đức liên quan đến việc dự đoán cấu trúc protein.

a. Sử dụng thông tin di truyền để phân biệt đối xử với con người.

b. Sở hữu trí tuệ đối với các cấu trúc protein được dự đoán.

c. Cả hai vấn đề trên.

d. Không có vấn đề đạo đức nào.

Câu 15: Nêu ý kiến của bạn về tương lai của nghiên cứu gấp protein.

a. Sẽ có những tiến bộ đột phá trong việc dự đoán cấu trúc protein.

b. Sẽ có những ứng dụng mới của gấp protein trong y học và công nghiệp.

c. Cả hai ý kiến trên.

d. Không có ý kiến nào trên.

Cấp độ chuyên sâu:

Câu 16: Giải thích vai trò của các biến đổi sau dịch mã trong quá trình gấp protein.

a. Giúp protein đạt được cấu trúc ba chiều chính xác.

b. Cung cấp các chức năng mới cho protein.

c. Cả hai vai trò trên.

d. Không có vai trò nào.

Câu 17: Trình bày các phương pháp nghiên cứu động lực học protein.

a. Kỹ thuật FRET
b. Kỹ thuật SPR

c. Kỹ thuật NMR

d. Tất cả các phương pháp trên

Câu 18: So sánh các mô hình mạng lưới protein khác nhau.

a. Mô hình mạng lưới ngẫu nhiên

b. Mô hình mạng lưới scale-free

c. Mô hình mạng lưới fractal

d. Tất cả các mô hình trên

Câu 19: Giải thích nguyên tắc hoạt động của các thuật toán Monte Carlo trong mô phỏng gấp
protein.

a. Sử dụng các bước ngẫu nhiên để tìm kiếm cấu trúc protein có năng lượng thấp nhất.

b. Dự đoán cấu trúc protein dựa trên trình tự axit amin của nó.

c. Cả hai phương pháp trên.

d. Không có phương pháp nào trên.

Câu 20: Thảo luận về những thách thức trong việc phát triển các loại thuốc nhắm vào các protein
có cấu trúc rối loạn.

a. Khó khăn trong việc xác định cấu trúc của các protein có cấu trúc rối loạn.

b. Khó khăn trong việc thiết kế các loại thuốc có thể liên kết với các protein có cấu trúc rối loạn.

c. Cả hai thách thức trên.

d. Không có thách thức nào.

Câu hỏi trắc nghiệm về tiêu hóa protein trong dạ dày:


Câu 1: Dạ dày tiết ra loại axit nào để hỗ trợ tiêu hóa protein?

A. Axit nitric

B. Axit sulfuric

C. Axit hydrochloric

D. Axit acetic

Câu 2: Enzyme nào đóng vai trò chính trong quá trình tiêu hóa protein trong dạ dày?
A. Amylase

B. Lipase

C. Pepsin

D. Maltase

Câu 3: Môi trường trong dạ dày có độ pH như thế nào?

A. Trung tính

B. Axit

C. Kiềm

D. Thay đổi liên tục

Câu 4: Protein được phân cắt thành những gì trong dạ dày?

A. Glucose

B. Axit amin

C. Glycerol

D. Axit béo

Câu 5: Quá trình tiêu hóa protein trong dạ dày diễn ra trong bao lâu?

A. 1-2 tiếng

B. 2-4 tiếng

C. 4-6 tiếng

D. Trên 6 tiếng

Câu 6: Yếu tố nào ảnh hưởng đến tốc độ tiêu hóa protein trong dạ dày?

A. Loại protein

B. Kích thước thức ăn

C. Hoạt động của enzyme

D. Tất cả các yếu tố trên

Câu 7: Khi protein được tiêu hóa hoàn toàn trong dạ dày, nó sẽ di chuyển đến đâu tiếp theo?

A. Ruột non
B. Ruột già

C. Gan

D. Tuyến tụy

Câu 8: Một số bệnh lý nào có thể ảnh hưởng đến tiêu hóa protein trong dạ dày?

A. Viêm loét dạ dày

B. Viêm tụy

C. Ung thư dạ dày

D. Tất cả các bệnh lý trên

Câu 9: Dưới đây là một số biện pháp giúp cải thiện tiêu hóa protein trong dạ dày. Chọn đáp án sai:

A. Ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa

B. Chia nhỏ bữa ăn

C. Uống nhiều nước

D. Sử dụng thuốc tiêu hóa không theo chỉ định

Câu 10: Chế độ ăn uống nào tốt cho tiêu hóa protein?

A. Chế độ ăn nhiều protein, ít chất xơ

B. Chế độ ăn nhiều carbohydrate, ít protein

C. Chế độ ăn cân bằng dinh dưỡng

D. Chế độ ăn nhiều chất béo, ít vitamin

Câu 11: Enzyme pepsin hoạt động tối ưu ở độ pH nào?

A. 1-2

B. 2-3

C. 3-4

D. 4-5

Câu 12: Pepsinogen được chuyển thành pepsin bởi:

A. Axit hydrochloric

B. Lipase

C. Amylase
D. Maltase

Câu 13: Protein được tiêu hóa một phần trong dạ dày sẽ tiếp tục được tiêu hóa bởi enzyme nào ở
ruột non?

A. Pepsin

B. Trypsin

C. Chymotrypsin

D. Elastase

Câu 14: Dưới đây là những yếu tố ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa protein trong dạ dày. Chọn
đáp án sai:

A. Lượng thức ăn

B. Hoạt động của hệ thần kinh

C. Cảm xúc

D. Chất lượng protein

Câu 15: Một số thực phẩm nào giúp hỗ trợ tiêu hóa protein tốt hơn?

A. Thực phẩm giàu vitamin C

B. Thực phẩm giàu axit amin thiết yếu

C. Thực phẩm giàu chất xơ

D. Tất cả các thực phẩm trên

Câu 16: Dưới đây là những triệu chứng của rối loạn tiêu hóa protein. Chọn đáp án sai:

A. Ợ nóng

B. Đầy bụng

C. Khó tiêu

D. Nôn mửa

Câu 17: Khi nào cần đi khám bác sĩ nếu có triệu chứng rối loạn tiêu hóa protein?

A. Triệu chứng xuất hiện thường xuyên

B. Triệu chứng ảnh hưởng đến sinh hoạt

C. Triệu chứng không cải thiện sau vài ngày


D. Tất cả các trường hợp trên

Tiêu hóa protein bởi các enzyme từ tuyến tụy


Câu 1: Tuyến tụy tiết ra những enzyme nào tham gia vào quá trình tiêu hóa protein?

A. Amylase, lipase

B. Amylase, maltase

C. Pepsin, lipase

D. Trypsin, chymotrypsin, elastase

Câu 2: Enzyme nào đóng vai trò chính trong việc phân cắt protein thành các polypeptide nhỏ hơn?

A. Amylase

B. Lipase

C. Trypsin

D. Chymotrypsin

Câu 3: Enzyme nào phân cắt các polypeptide thành các dipeptide và tripeptide?

A. Trypsin

B. Chymotrypsin

C. Elastase

D. Carboxypeptidase

Câu 4: Enzyme nào phân cắt các dipeptide và tripeptide thành các axit amin tự do?

A. Trypsin

B. Chymotrypsin

C. Elastase

D. Peptidase

Câu 5: Enzyme nào hoạt động tối ưu ở môi trường kiềm?

A. Trypsin

B. Chymotrypsin

C. Elastase
D. Peptidase

Câu 6: Các enzyme tiêu hóa protein của tuyến tụy được kích hoạt bởi:

A. Axit hydrochloric

B. Enterokinase

C. Pepsin

D. Lipase

Câu 7: Khi nào các enzyme tiêu hóa protein của tuyến tụy được tiết ra?

A. Khi có thức ăn trong dạ dày

B. Khi có thức ăn trong ruột non

C. Khi có sự kích thích của hormone

D. Cả A và B

Câu 8: Một số yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme tiêu hóa protein của tuyến tụy bao
gồm:

A. Độ pH

B. Nồng độ ion canxi

C. Chất ức chế enzyme

D. Tất cả các yếu tố trên

Câu 9: Rối loạn tiêu hóa protein do thiếu enzyme tuyến tụy có thể dẫn đến:

A. Suy dinh dưỡng

B. Tăng cân

C. Tiểu đường

D. Sỏi mật

Câu 10: Một số phương pháp điều trị rối loạn tiêu hóa protein do thiếu enzyme tuyến tụy bao
gồm:

A. Bổ sung enzyme tuyến tụy

B. Thay đổi chế độ ăn uống


C. Sử dụng thuốc

D. Tất cả các phương pháp trên

Câu 11: Trypsinogen được chuyển thành trypsin bởi:

A. Axit hydrochloric

B. Enterokinase

C. Pepsin

D. Lipase

Câu 12: Chymotrypsinogen được chuyển thành chymotrypsin bởi:

A. Trypsin

B. Enterokinase

C. Pepsin

D. Lipase

Câu 13: Elastase được chuyển thành elastase bởi:

A. Trypsin

B. Chymotrypsin

C. Enterokinase

D. Pepsin

Câu 14: Enzyme nào phân cắt các protein liên kết với elastin?

A. Trypsin

B. Chymotrypsin

C. Elastase

D. Peptidase

Câu 15: Enzyme nào phân cắt các protein liên kết với proline?

A. Trypsin

B. Chymotrypsin

C. Elastase
D. Prolyl carboxypeptidase

Câu 16: Các enzyme tiêu hóa protein của tuyến tụy được tiết ra dưới dạng:

A. Enzyme hoạt động

B. Zymogen

C. Proenzyme

D. Precursor

Câu 17: Việc tiết ra các enzyme tiêu hóa protein của tuyến tụy được điều chỉnh bởi:

A. Hormone

B. Hệ thần kinh

C. Cả A và B

D. Không có yếu tố nào

Câu 18: Một số hormone tham gia vào việc điều chỉnh tiết ra enzyme tiêu hóa protein của tuyến
tụy bao gồm:

A. Secretin

B. Cholecystokinin (CCK)

C. Gastric inhibitory polypeptide (GIP)

D. Tất cả các hormone trên

Câu 19: Một số bệnh lý có thể ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme tiêu hóa protein của tuyến
tụy bao gồm:

A. Viêm tụy cấp

B. Viêm tụy mãn

C. Ung thư tuyến tụy

D. Tất cả các bệnh lý trên

Câu 20: Một số biện pháp giúp cải thiện tiêu hóa protein do thiếu enzyme tuyến tụy bao gồm:

A. Ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa

B. Chia nhỏ bữa ăn

C. Uống nhiều nước


D. Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ

Câu 21: Enzyme nào có khả năng phân cắt protein ở cả môi trường axit và môi trường kiềm?

A. Pepsin

B. Trypsin

C. Chymotrypsin

D. Elastase

Câu 22: Enzyme nào có vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa các protein từ thực vật?

A. Pepsin

B. Trypsin

C. Chymotrypsin

D. Carboxypeptidase A

Câu 23: Enzyme nào có vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa các protein từ động vật?

A. Pepsin

B. Trypsin

C. Chymotrypsin

D. Carboxypeptidase B

Câu 24: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit ở đầu C-terminal của protein?

A. Pepsin

B. Trypsin

C. Chymotrypsin

D. Carboxypeptidase

Câu 25: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit ở đầu N-terminal của protein?

A. Aminopeptidase

B. Trypsin

C. Chymotrypsin

D. Carboxypeptidase
Câu 26: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin arginin hoặc lysine?

A. Trypsin

B. Chymotrypsin

C. Elastase

D. Arginase

Câu 27: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin methionine?

A. Trypsin

B. Chymotrypsin

C. Elastase

D. Methionine aminopeptidase

Câu 28: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin proline?

A. Trypsin

B. Chymotrypsin

C. Elastase

D. Prolyl carboxypeptidase

Câu 29: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin leucine?

A. Trypsin

B. Chymotrypsin

C. Elastase

D. Leucine aminopeptidase

Câu 30: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin phenylalanine?

A. Trypsin

B. Chymotrypsin

C. Elastase

D. Phenylalanine aminopeptidase
Câu 31: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin tyrosine?

A. Trypsin

B. Chymotrypsin

C. Elastase

D. Tyrosine aminopeptidase

Câu 32: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin tryptophan?

A. Trypsin

B. Chymotrypsin

C. Elastase

D. Tryptophan aminopeptidase

Câu 33: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin cysteine?

A. Trypsin

B. Chymotrypsin

C. Elastase

D. Cystine aminopeptidase

Câu 34: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin histidine?

A. Trypsin

B. Chymotrypsin

C. Elastase

D. Histidine aminopeptidase

Câu 35: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin glutamine?

A. Trypsin

B. Chymotrypsin

C. Elastase

D. Glutamine aminopeptidase

Câu 36: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin asparagine?
A. Trypsin

B. Chymotrypsin

C. Elastase

D. Asparagine aminopeptidase

Câu 37: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin glutamic acid?

A. Trypsin

B. Chymotrypsin

C. Elastase

D. Glutamic acid aminopeptidase

Câu 38: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin aspartic acid?

A. Trypsin

B. Chymotrypsin

C. Elastase

D. Aspartic acid aminopeptidase

Câu 39: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin serine?

A. Trypsin

B. Chymotrypsin

C. Elastase

D. Serine aminopeptidase

Câu 40: Enzyme nào có khả năng phân cắt các liên kết peptit có chứa axit amin threonine?

A. Trypsin

B. Chymotrypsin

C. Elastase

D. Threonine aminopeptidase

Tiêu hóa protein từ các enzyme từ tế bào ruột:


Câu 1: Enzyme nào từ tế bào ruột tham gia vào quá trình tiêu hóa protein?

A. Pepsin
B. Trypsin

C. Enterokinase

D. Dipeptidase

Câu 2: Chức năng cụ thể của enzyme dipeptidase là gì?

A. Phân hủy protein thành các peptit nhỏ

B. Phân hủy peptit thành các axit amin tự do

C. Phân hủy tinh bột thành đường maltose

D. Phân hủy chất béo thành axit béo và glycerol

Câu 3: Quá trình tiêu hóa protein diễn ra ở đâu trong hệ tiêu hóa?

A. Dạ dày

B. Ruột non

C. Ruột già

D. Cả B và C

Câu 4: Yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme tế bào ruột?

A. Độ pH

B. Nồng độ ion canxi

C. Nhiệt độ

D. Cả A, B và C

Câu 5: Thiếu hụt enzyme tế bào ruột dẫn đến hậu quả gì?

A. Suy dinh dưỡng

B. Tiêu chảy

C. Táo bón

D. Cả A và B

Câu 6: Enzyme nào được tiết ra dưới dạng inactive (không hoạt động) và được kích hoạt bởi
enzyme khác?

A. Pepsin
B. Trypsin

C. Enterokinase

D. Dipeptidase

Câu 7: Enzyme nào có vai trò quan trọng trong việc kích hoạt các enzyme tiêu hóa protein khác?

A. Pepsin

B. Trypsin

C. Enterokinase

D. Dipeptidase

Câu 8: Mức độ pH tối ưu cho hoạt động của enzyme pepsin là bao nhiêu?

A. 1.5 - 2.5

B. 6.0 - 8.0

C. 7.0 - 8.0

D. 8.0 - 9.0

Câu 9: Sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa protein là gì?

A. Protein

B. Peptit

C. Axit amin

D. Dipeptit

Câu 10: Nơi nào sau đây không xảy ra quá trình tiêu hóa protein?

A. Dạ dày

B. Ruột non

C. Ruột già

D. Miệng

Câu 11: Chức năng của hormone gastrin là gì?

A. Kích thích tiết dịch vị dạ dày

B. Kích thích tiết dịch tụy


C. Kích thích tiết dịch mật

D. Kích thích nhu động ruột

Câu 12: Chất nào sau đây không được tiêu hóa bởi enzyme tiêu hóa protein?

A. Protein

B. Lipit

C. Carbohydrate

D. Axit nucleic

Câu 13: Enzyme nào có vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa protein ở dạ dày?

A. Pepsin

B. Trypsin

C. Chymotrypsin

D. Elastase

Câu 14: Một số bệnh lý liên quan đến rối loạn chức năng tiêu hóa protein là gì?

A. Viêm loét dạ dày

B. Viêm tụy cấp

C. Xơ gan

D. Tất cả các đáp án trên

Câu 15: Biểu hiện thường gặp của tình trạng thiếu hụt enzyme tiêu hóa protein là gì?

A. Đầy bụng, khó tiêu

B. Tiêu chảy

C. Sụt cân

D. Tất cả các đáp án trên

Câu 16: Enzyme nào có vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa protein ở ruột non?

A. Pepsin

B. Trypsin

C. Chymotrypsin
D. Elastase

Câu 17: Mật có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa protein?

A. Kích thích tiết dịch tụy

B. Kích thích tiết dịch mật

C. Giúp nhũ hóa chất béo

D. Giúp hòa tan protein

Câu 18: Một số loại thực phẩm nào giàu protein?

A. Thịt, cá, trứng

B. Sữa, sữa chua

C. Các loại đậu

D. Tất cả các đáp án trên

Câu 19: Chế độ dinh dưỡng phù hợp cho người thiếu hụt enzyme tiêu hóa protein nên như thế
nào?

A. Bổ sung nhiều protein

B. Chia nhỏ bữa ăn

C. Sử dụng thực phẩm dễ tiêu hóa

D. Tất cả các đáp án trên

Câu 20: Một số phương pháp điều trị các bệnh lý liên quan đến rối loạn chức năng tiêu hóa protein
là gì?

A. Bổ sung enzyme tiêu hóa

B. Thay đổi chế độ dinh dưỡng

C. Sử dụng thuốc

D. Tất cả các đáp án trên

You might also like