Lab 6 Report - 23656151 - Phí Đ C M NH

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 16

LAB 6

Student’s Name : Phí Đức Mạnh


Class Code : DHDTMT19A
Subject : HỆ THỐNG MÁY TÍNH
Faculty : KỸ THUẬT MÁY TÍNH
Completed Date: 13/04/2024

LAB 6: HỆ THỐNG TẬP TIN VÀ QUẢN LÝ HỆ


THỐNG TẬP TIN TRONG WINDOWS

Lab Report Trang 1


NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN

............................................................................................................................................
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................

Điểm lab report:

Lab Report Trang 2


Bài 1 : Thuộc tính của file/folder
Nhận diện và liệt kê metadata và các thuộc tính (attributes) của
file/folder trong Windows? Ví dụ minh họa?
Hướng dẫn:
o http://www.digitalcitizen.life/what-file-s-metadata-and-how-
edit-it
o Help and Support , key “Add tags and other properties to a
file” - Ubuntu : trình quán lý file Nautilus.View.List…
Trả lời:
Trên hệ điều hành Windows, để xem các metadata và thuộc tính
của một file hoặc thư mục, bạn có thể làm theo các bước sau:
1. Nhấp chuột phải vào file hoặc thư mục cần kiểm tra.
2. Chọn "Properties" (Thuộc tính) từ menu xuất hiện.
3. Trong cửa sổ "Properties", có một số tab để xem các thông tin
metadata và thuộc tính khác nhau. Các tab phổ biến nhất bao gồm:
o General (Chung): Hiển thị tên file, đường dẫn, kích thước, thời
điểm tạo, thời điểm sửa đổi lần cuối, và trạng thái "Read-only"
(Chỉ đọc) nếu có.
o Security (Bảo mật): Hiển thị quyền truy cập của các người dùng
và nhóm người dùng vào file hoặc thư mục.

Lab Report Trang 3


o Details (Chi tiết): Hiển thị các thông tin khác nhau về file hoặc
thư mục, ví dụ như loại file, kích thước, đường dẫn, ngày tạo và
sửa đổi, và nhiều hơn nữa.
Ví dụ: Giả sử bạn muốn kiểm tra các thuộc tính của file
"Baitap.docx". Để làm điều này, bạn có thể thực hiện các bước sau:
1. Nhấp chuột phải vào file "Baitap.docx".
2. Chọn "Properties" từ menu xuất hiện.
3. Trong cửa sổ "Properties", chọn tab "General" để xem thông tin
chung về file.
4. Trong tab "General", bạn có thể thấy tên file, đường dẫn, kích
thước, thời điểm tạo và sửa đổi lần cuối, và trạng thái "Read-only"
(Chỉ đọc) nếu có.
Ngoài ra, bạn có thể chọn tab "Details" để xem các thông tin chi tiết
về file, bao gồm loại file, kích thước, đường dẫn, ngày tạo và sửa
đổi, tác giả, chủ đề, danh mục, và nhiều hơn nữa.

Bài 2 : Lệnh thao tác với file và directory


Trong Windows,
- GUI: thực hiện các thao tác với tập tin (file) và thư mục (directory): tạo,
sao chép, di chuyển, xóa, xem thông tin…
- Command line: dùng các lệnh sau thao tác với file và directory: tạo, sao
chép, di chuyển, xóa, xem thông tin
o dir, mkdir
o type

Lab Report Trang 4


o copy con
o copy, ren, move, del

Trả lời:
Trong Windows:
- GUI: thực hiện các thao tác với tập tin (file) và thư mục (directory): tạo,
sao chép, di chuyển, xóa, xem thông tin…
Trong Windows, để thực hiện các thao tác với tập tin và thư mục, bạn có
thể sử dụng GUI (Graphical User Interface) bằng cách thực hiện các bước
sau đây:
1. Mở Windows Explorer (có thể nhấn tổ hợp phím Windows + E hoặc tìm
kiếm từ khóa "Explorer" trên thanh tìm kiếm).
2. Để tìm kiếm tập tin hoặc thư mục, bạn có thể nhập tên của chúng vào ô
tìm kiếm ở góc trên bên phải của cửa sổ Windows Explorer.
3. Để tạo một thư mục mới, bạn có thể nhấn chuột phải vào vị trí mà bạn
muốn tạo thư mục mới, chọn "New" và sau đó chọn "Folder". Bạn cũng có
thể sử dụng phím tắt Ctrl + Shift + N.
4. Để sao chép hoặc di chuyển tập tin hoặc thư mục, bạn có thể chọn tập tin
hoặc thư mục và sau đó nhấn chuột phải và chọn "Copy" hoặc "Cut". Sau
đó, chọn vị trí mà bạn muốn sao chép hoặc di chuyển tập tin hoặc thư mục
đến và nhấn chuột phải và chọn "Paste". Bạn cũng có thể sử dụng các phím
tắt Ctrl + C và Ctrl + V.
5. Để xóa tập tin hoặc thư mục, bạn có thể nhấn chuột phải vào tập tin hoặc
thư mục và chọn "Delete". Bạn cũng có thể sử dụng phím tắt Delete.
6. Để xem thông tin về tập tin hoặc thư mục, bạn có thể nhấn chuột phải
vào tập tin hoặc thư mục và chọn "Properties".

Lab Report Trang 5


Command line: dùng các lệnh sau thao tác với file và directory: tạo, sao
chép, di chuyển, xóa, xem thông tin.
dir, mkdir
dir: xem thư mục

mkdir: tạo thư mục

Lab Report Trang 6


type: hiển thị thông tin chứa trong một tập tin văn bản

copy con:

Lab Report Trang 7


copy, ren, move, del copy:
o Giống với cp của Ubuntu, lệnh này cho phép copy một file hay thư mục
sang một vị trí mới
o Cú pháp chung : copy <tên file nguồn> <tên file đích>
o Có thể sử dụng wildcard để copy nhiều file có định dạng cho trước.
o Ví dụ: copy các file bắt đầu bằng chữ b vào thư mục folder1 thì câu lệnh
sẽ là: copy b* folder1
o Giống với mv của Ubuntu, cho phép di chuyển một file hay một thư
mục sang vị trí mới.
o Cú pháp chung : move <tên file nguồn> <tên thư mục đích> del (delete)
o Dùng để xóa một hoặc nhiều file. Giống lệnh rm trong Ubuntu
o Cú pháp chung : del <tên file 1> <tên file 2> <tên file 3> ... <tên file n>

Bài 3 : Phân quyền trong NTFS file system


- Đọc ownership của một file/folder ?
- Khái niệm về permissions trên file/folder trong Windows ?
Hướng dẫn: Tham khảo Help and Support , key “permission”
- Xem thông tin về permissions của một user account/group trên một
file/folder ?
- Thiết lập permissions trên một folder và một file (owner là
administrator) sao cho tài khoản sinhvien :
o Được phép đọc /ghi
o Chỉ được phép đọc
o Chỉ được phép ghi o Full control
- Thực hiện kiểm tra với mỗi thiết lập trên ?

Lab Report Trang 8


Hướng dẫn: Tham khảo http://www.ntfs.com/ntfs-permissions.htm
- Thiết lập permissions trên một folder :
o Chia sẻ folder cho tất cả user trên 1 hệ thống
o Quyền Read với group abc o Quyền Write với group def
o Quyền Read & execute với group administrators

Trả lời:

Đọc ownership của một file/folder

Để đọc quyền sở hữu của một tập tin hoặc thư mục trên hệ điều hành
Windows, bạn có thể làm theo các bước sau:
o Nhấp chuột phải vào tập tin hoặc thư mục mà bạn muốn xem
quyền sở hữu, chọn "Properties" trong menu.
o Trong cửa sổ thuộc tính của tập tin hoặc thư mục, chọn tab
"Security".
o Trong tab "Security", bạn sẽ thấy danh sách các người dùng hoặc
nhóm được cấp quyền truy cập vào tập tin hoặc thư mục đó. Người
dùng hoặc nhóm sở hữu của tập tin hoặc thư mục sẽ được hiển thị
trong danh sách này.
o Để xem chi tiết quyền sở hữu của người dùng hoặc nhóm, bạn có
thể nhấp vào nút "Advanced" ở phía dưới của tab "Security". Trong
cửa sổ tiếp theo, chọn tab "Owner" để xem người sở hữu hiện tại của
tập tin hoặc thư mục đó.

Lưu ý rằng để xem quyền sở hữu của một tập tin hoặc thư mục trên
Windows, bạn cần có quyền truy cập đầy đủ vào tập tin hoặc thư mục đó.

Lab Report Trang 9


Nếu bạn không có quyền truy cập, bạn sẽ không thể xem hoặc thay đổi
quyền sở hữu của nó.

Đọc ownership của folder Anki

Khái niệm về permissions trên file/folder trong Windows

Trên hệ điều hành Windows, quyền truy cập vào tập tin hoặc thư mục được
quản lý bằng cách sử dụng các quyền được gọi là "permissions". Quyền
này xác định ai có quyền truy cập vào tập tin hoặc thư mục đó và có thể
thực hiện các thao tác nào trên nó.

Có ba loại permissions trên Windows:

o Quyền đọc (Read): Cho phép người dùng xem nội dung của tập tin
hoặc thư mục.
o Quyền ghi (Write): Cho phép người dùng tạo, sửa đổi hoặc xóa nội
dung của tập tin hoặc thư mục.

Lab Report Trang 10


o Quyền thực thi (Execute): Cho phép người dùng thực thi tập tin
hoặc chạy thư mục như là một chương trình.

Mỗi tập tin hoặc thư mục trên Windows được liên kết với một bộ quyền gọi
là Access Control List (ACL). ACL này quản lý danh sách các người dùng
hoặc nhóm người dùng được cấp quyền truy cập vào tập tin hoặc thư mục
đó và cấp độ quyền được cấp cho mỗi người dùng hoặc nhóm.

Bạn có thể thiết lập các quyền trên tập tin hoặc thư mục bằng cách sử dụng
tính năng Properties của tập tin hoặc thư mục và chọn tab "Security". Tại
đây, bạn có thể thêm hoặc xóa người dùng hoặc nhóm người dùng và cấu
hình quyền truy cập của họ.

Xem thông tin về permissions của một user account/group trên một
file/folder

Để xem thông tin về permissions của một user account hoặc group trên
một file hoặc thư mục trên Windows, làm theo các bước sau:
- Nhấp chuột phải vào tập tin hoặc thư mục mà bạn muốn xem
permissions, chọn "Properties" trong menu.
- Trong cửa sổ thuộc tính của tập tin hoặc thư mục, chọn tab
"Security".
- Tại đây, bạn sẽ thấy danh sách các người dùng hoặc nhóm được cấp
quyền truy cập vào tập tin hoặc thư mục đó. Tìm tên người dùng
hoặc nhóm mà bạn muốn xem permissions.
- Khi bạn đã chọn tên người dùng hoặc nhóm, bạn có thể xem các
quyền mà họ được cấp phép hoặc bị từ chối. Các quyền này được liệt
kê trong bảng ở phía dưới danh sách người dùng hoặc nhóm.

Lab Report Trang 11


- Để xem chi tiết hơn về các quyền này, bạn có thể nhấp vào nút
"Advanced" ở phía dưới của tab "Security" và chọn tab
"Permissions".

Tại đây, bạn có thể xem tất cả các quyền được liệt kê và cấu hình chúng
cho từng người dùng hoặc nhóm.

Nếu bạn muốn thêm hoặc xóa quyền cho một người dùng hoặc nhóm, bạn
có thể nhấp vào nút "Edit" để cấu hình các quyền đó. Lưu ý rằng bạn cần
phải có quyền truy cập đầy đủ vào tập tin hoặc thư mục đó để thực hiện các
thay đổi quyền này.

Thiết lập permissions trên một folder và một file (owner là


administrator) sao cho tài khoản sinhvien :
o Được phép đọc /ghi

o Chỉ được phép đọc

o Chỉ được phép ghi

o Full control

Để thiết lập các quyền trên một thư mục và tập tin cho tài khoản
"sinhvien" theo yêu cầu của bạn, bạn có thể làm theo các bước sau:

Lab Report Trang 12


- Nhấp chuột phải vào thư mục hoặc tập tin mà bạn muốn cấu hình
quyền, chọn "Properties" trong menu.
- Trong cửa sổ thuộc tính của tập tin hoặc thư mục, chọn tab
"Security".
- Nhấp vào nút "Edit" để mở cửa sổ "Advanced Security Settings".
- Nhấp vào nút "Add" để thêm tài khoản "sinhvien".
- Gõ "sinhvien" vào ô "Enter the object names to select" và nhấp vào
nút "Check Names" để xác nhận tài khoản. Nếu tên tài khoản được
xác nhận, hãy nhấp vào nút "OK" để thêm nó vào danh sách người
dùng.

o Chọn tài khoản "sinhvien" từ danh sách người dùng và cấu hình quyền
theo yêu cầu như sau:
o Để cho phép tài khoản "sinhvien" đọc / ghi vào thư mục hoặc tập tin,
hãy đảm bảo rằng nó được cấp quyền "Read & Execute", "List folder
contents" và "Write" trên thư mục hoặc tập tin đó.
o Để chỉ cho phép tài khoản "sinhvien" đọc thư mục hoặc tập tin, hãy đảm
bảo rằng nó được cấp quyền "Read & Execute" và "List folder contents"
trên thư mục hoặc tập tin đó.

Lab Report Trang 13


o Để chỉ cho phép tài khoản "sinhvien" ghi vào thư mục hoặc tập tin, hãy
đảm bảo rằng nó được cấp quyền "Write" trên thư mục hoặc tập tin đó.
o Để cấp quyền Full Control cho tài khoản "sinhvien", hãy đảm bảo rằng
nó được cấp quyền tất cả các quyền trong danh sách
o Nhấp vào nút "OK" để lưu các thay đổi của bạn và đóng các cửa sổ
thuộc tính và quyền.

Thực hiện kiểm tra với mỗi thiết lập trên

Sau khi thiết lập quyền truy cập cho tài khoản "sinhvien", bạn có thể kiểm
tra xem tài khoản này có thể truy cập vào thư mục hoặc tập tin như được
phép hay không. Để kiểm tra, bạn có thể thực hiện các thao tác sau:
o Để kiểm tra quyền truy cập vào thư mục, hãy mở File Explorer và tìm
đến thư mục bạn vừa cấu hình quyền truy cập. Nhấp chuột phải vào thư
mục và chọn "Properties". Trong cửa sổ thuộc tính, chọn tab "Security".
Nhấp vào nút "Advanced" để mở cửa sổ "Advanced Security Settings".
Trong cửa sổ này, chọn tài khoản "sinhvien" từ danh sách người dùng và
kiểm tra xem tài khoản này có được cấp quyền truy cập như được phép
hay không. Nếu tài khoản có quyền truy cập như yêu cầu, bạn sẽ thấy
các quyền được hiển thị bên cạnh tên tài khoản.
o Để kiểm tra quyền truy cập vào tập tin, hãy mở File Explorer và tìm đến
tập tin bạn vừa cấu hình quyền truy cập. Nhấp chuột phải vào tập tin và
chọn "Properties". Trong cửa sổ thuộc tính, chọn tab "Security". Nhấp
vào nút "Advanced" để mở cửa sổ "Advanced Security Settings". Trong
cửa sổ này, chọn tài khoản "sinhvien" từ danh sách người dùng và kiểm
tra xem tài khoản này có được cấp quyền truy cập như được phép hay
không. Nếu tài khoản có quyền truy cập như yêu cầu, bạn sẽ thấy các
quyền được hiển thị bên cạnh tên tài khoản.
Lab Report Trang 14
o Để kiểm tra quyền truy cập thực tế vào thư mục hoặc tập tin, bạn có thể
đăng nhập vào tài khoản "sinhvien" và truy cập vào thư mục hoặc tập tin
đó. Nếu tài khoản không có quyền truy cập, bạn sẽ thấy thông báo lỗi
khi cố gắng mở thư mục hoặc tập tin.

Lưu ý rằng các bước kiểm tra này cần được thực hiện trong tài khoản có
quyền truy cập đầy đủ vào thư mục hoặc tập tin. Nếu bạn không có quyền
truy cập đầy đủ, bạn sẽ không thể thực hiện các bước kiểm tra này.

Thiết lập permissions trên một folder :

o Chia sẻ folder cho tất cả user trên 1 hệ thống


o Quyền Read với group abc o Quyền Write với group def
o Quyền Read & execute với group administrators

Để thiết lập các quyền truy cập trên một thư mục trong Windows, bạn có thể
làm theo các bước sau:

1. Chuột phải vào thư mục cần cấu hình quyền truy cập và chọn
"Properties".
2. Chọn tab "Sharing" và nhấn "Share".
3. Chọn "Everyone" trong danh sách người dùng được chia sẻ và chọn
quyền truy cập mà bạn muốn cho phép, ví dụ như "Read" hoặc
"Write". Nhấn "Add" và "Share" để hoàn tất.
4. Quay lại tab "Security" và nhấn "Edit".
5. Nhấn "Add" để thêm một nhóm người dùng vào danh sách.
6. Gõ tên nhóm người dùng mà bạn muốn thêm và nhấn "Check
Names" để xác nhận.

Lab Report Trang 15


7. Chọn nhóm người dùng trong danh sách và chọn quyền truy cập mà
bạn muốn cho phép, ví dụ như "Read" hoặc "Write". Nhấn "Apply"
để hoàn tất.
8. Thêm các nhóm người dùng khác nếu cần và cấu hình quyền truy
cập tương tự.

Lưu ý rằng quyền truy cập sẽ được áp dụng theo thứ tự ưu tiên, nghĩa là nếu
một người dùng thuộc nhiều nhóm và mỗi nhóm có quyền truy cập khác nhau,
quyền truy cập cao nhất sẽ được áp dụng. Bạn có thể kiểm tra quyền truy cập
trên một thư mục bằng cách chuột phải vào thư mục và chọn "Properties", sau
đó chọn tab "Security" và kiểm tra danh sách người dùng và quyền truy cập
của họ.

Lab Report Trang 16

You might also like