các cấu trúc so sánh tiếng anh

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

1.

So sánh bằng

 Cấu trúc với tính từ, trạng từ: S + V + as + adj/adv + as + …

Ví dụ: She speaks English as fluently as her sister. (Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát như chị gái cô
ấy.) Trong câu này, chúng ta so sánh khả năng nói tiếng Anh của hai chị em và cho biết rằng họ
đều giỏi như nhau.

 Cấu trúc với danh từ: S + V + the same + (N) + as + …

Ví dụ: The cake you baked tastes the same as the one I bought. (Cái bánh mà bạn nướng có cùng
vị như cái tôi mua.)

2. So sánh hơn

 Cấu trúc với tính từ/trạng từ ngắn: S + verb + (adj/adv) + "er" + than + …

Ví dụ: My car is faster than yours. (Xe của tôi nhanh hơn của bạn.)

 Cấu trúc với tính từ/trạng từ dài: S + V + more + adj/adv + than + ...

Ví dụ: He runs more quickly than his friend. (Anh ấy chạy nhanh hơn bạn anh ấy.)

Lưu ý: Có một số tính từ và trạng từ có dạng đặc biệt khi so sánh hơn, không tuân theo quy tắc
thông thường.
Ví dụ: "good" - "better", "bad" - "worse", "far" - "farther" (khoảng cách vật thể), "far" - "further"
(nghĩa bóng).

3. So sánh nhất

 Cấu trúc với tính từ/trạng từ ngắn: S + verb + the + (adj/adv) + "est" + …

Ví dụ: She runs the fastest in my class. (Cô ấy chạy nhanh nhất trong lớp tôi.)
 Cấu trúc với tính từ/trạng từ dài: S + verb + the most + (adj/adv) + …

Ví dụ: He speaks the most fluently in the group. (Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy nhất trong
nhóm.)

4. So sánh kép (càng - càng)

Cấu trúc: The + comparative adj/adv + S + V, the + comparative adj/adv + S + V.

Ví dụ: The more you practice, the better you get. (Bạn càng luyện tập thì càng giỏi)

5. So sánh đa bội (so sánh gấp nhiều lần)

 Cấu trúc so sánh gấp đôi: S + V + twice as + adj/adv + as + …

Ví dụ: The new computer is twice as powerful as the previous model. (Máy tính mới mạnh gấp
đôi so với mẫu trước đó.)

 Cấu trúc so sánh gấp nhiều lần: S + V + three, four,... times + as + much/many +
adj/adv + N + as + …

Ví dụ: He earns three times as much money as I do. (Anh ấy kiếm nhiều tiền gấp 3 so với tôi.)

You might also like