Professional Documents
Culture Documents
Bovia
Bovia
Bovia
1 Đá số 1 mm 330 150
2 Đá số 2 mm 330 150
3 Đá số 3 mm 195 150
4 Đá số 4 mm 330 150
5 Đá số 5 mm 300 150
6 Đá số 6 mm 330 150
7 Đá số 7 mm 330 150
8 Đá số 8 mm 330 150
9 Đá số 1A mm 1000 150
10 Đá số 1B mm 330 150
11 Đá số 1C mm 1000 150
Số lượng / Tổng chiều dài mỗi
Chiều cao/ height Ghi chú/ Remark
Quantity loại (mét dài)
200 84 27.72
200 24 7.92
200 48 9.36
200 40 13.2
200 8 2.4
200 4 1.32
200 4 1.32
200 14 4.62
400 5 5
400 14 4.62
200 32 32
109.48