Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

1.

Tên tiếng Pháp hay cho nữ thể hiện cái đẹp


• Angelie: Đẹp tuyệt trần.
• Mallorie: Một trong những tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa là xinh đẹp rạng
ngời.
• Aline: Cái đẹp.
• Belle: Đây là tên tiếng Pháp hay thể hiện sự đẹp đẽ.
• Céline: Đẹp tuyệt trần.
• Fae: Tiên nữ.
• Jolie: Cái đẹp.
2. Tên tiếng Pháp hay cho nữ thể hiện sự trong sáng, dịu dàng

• Juleen: Cô gái dịu dàng, nữ tính.


• Charlette: Một trong những tên tiếng pháp hay cho nữ mang ý nghĩa nữ tính, đáng yêu.
• Bridgette: Tinh khiết và nữ tính.
• Amabella: Đáng yêu, duyên dáng.
• Adalene: Đây là cái tên tiếng Pháp hay mang biểu tượng của Adela (quý tộc), người con
gái xinh đẹp, đáng yêu.
• Cateline: Sự tinh khiết, trong trắng.
• Mirabelle: Đáng yêu, xinh xắn, dễ thương.
• Minette: Dễ thương, được nhiều người yêu quý.
• Charlise: Nữ tính, thông minh.
• Jourdan: Một trong những tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa là cô nàng đáng yêu.
• Isobelle: Cô gái có mái tóc vàng xinh xắn.
• Eulalie: Sự ngọt ngào, dịu dàng.
• Katherine: Sự trong sáng thuần khiết.
• Blanche: tên tiếng pháp hay và ý nghĩa cho nữ có ý nghĩa là màu trắng tinh khôi.
• Claire: Trong trắng.
• Cléméntine: Tên tiếng Pháp hay mang ý nghĩa là sự dịu dàng.

3. Đặt tên tiếng Pháp hay cho nữ thể hiện cốt cách cao sang, quý tộc

• Adele: Quý tộc.


• Adeline: Một trong những tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa cao sang, quý phái.
• Michella: Món quà quý giá và độc nhất vô nhị.
• Annette: Nhã nhặn.
• Antoinette: Tên tiếng Pháp hay mang ý nghĩa là vô cùng quý giá.
• Bijou: Món trang sức cực kỳ quý giá.
• Marie: Quyến rũ.
• Sarah: Nữ hoàng.
• Fanny: Vương miện.
• Jade: Tên Pháp hay mang ý nghĩa là đá quý.
• Saika: Rực rỡ
• Helene: Tỏa sáng
• Calliandra: Vẻ đẹp huyền bí, sang trọng.
• Angeletta: Thiên thần mang vẻ đẹp kiêu sa.
• Maika: Tên tiếng Pháp đẹp cho nữ mang ý nghĩa là cô tiểu thư xinh xắn, duyên dáng.
• Nadeen: Nét đẹp quý phái.
• Chantel: Cô nàng lạnh lùng, quyến rũ.
• Dior: Sắc đẹp quý phái.
• Léna: Sự quyến rũ.

4. Những cái tên tiếng Pháp cho nữ mang ý nghĩa giàu sang, may mắn, thịnh vượng

• Magaly: Con như viên ngọc sáng, quý báu.


• Bibiane: Cuộc sống tràn ngập niềm vui.
• Nalini: Ánh sáng của niềm hy vọng.
• Bijou: Một trong những tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa con là món trang sức
quý giá.
• Adalicia: Tên Pháp mang biểu tượng quý tộc, giàu sang.
• Marcheline: Niềm tin và hy vọng.
• Bernadina: An yên, hạnh phúc.
• Fanette: Sự chiến thắng oanh liệt.
• Elwyn: Ánh hào quang rực rỡ.
• Adalie: Tên Pháp mang biểu tượng là vẻ đẹp quý tộc, giàu sang, phú quý.
• Nadiya: Tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa mong con có cuộc sống giàu sang.
• Elaine: Cuộc đời nhiều thay đổi tích cực.
• Auriane: Vàng bạc.
• Faustine: May mắn.
• Felicity: Hạnh phúc.
• Laurence: Tên tiếng Pháp quý tộc mang ý nghĩa người chiến thắng.
• Colette: Chiến thắng, vinh quanh.
• Edwige: Chiến binh.

5. Đặt tên tiếng Pháp hay cho nữ mong con thông minh, giỏi giang, lanh lợi

• Brigitte: Cô gái siêu phàm.


• Majori: Con thông minh, giỏi giang.
• Jaimin: Tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa con là người đa tài, đức hạnh.
• Jean-Baptiste: Tấm gương đẹp.
• Mahieu: Tên tiếng Pháp quý tộc mang ý nghĩa món quà quý báu của Thiên Chúa.
• Burnice: Sự chiến thắng, hào quang.
• Cachet: Niềm tin, uy tín.
• Maine: Con là cô gái tài năng, lanh lợi.
• Alyssandra: Nàng hậu duệ của nhân loại.
• Jannina: Tên tiếng Pháp hay cho ái nữ duyên dáng, nết na.
• Jordane: Năng lượng, hoạt bát.
• Echelle: Xinh đẹp, quyền năng.
• Bernadette: Can đảm, mạnh mẽ.
• Fanchon: Tên con gái tiếng Pháp mang ý nghĩa thông minh, tài năng, bác ái.
• Charlene: Con mang trong mình dũng khí to lớn, dám đương đầu với khó khăn.
• Aimée: Dễ mến

6. Những cái tên tiếng Pháp mang ý nghĩa có tấm lòng nhân ái, hiền lành

7. Đặt tên tiếng Pháp hay theo tên loài hoa

• Floriane: Bông hoa


• Jasmeen: Tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa là hoa nhài.
• Jessamyn: Tên của hoa nhài.
• Cerise: Tên tiếng Pháp hay cho nữ có nghĩa là hoa anh đào.
• Jonquille: Hoa thủy tiên.
• Pissenlit: Hoa bồ công anh.
• Rosé: Tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa là hoa hồng.
• L’orchidée: Hoa lan.
• Pensée: Hoa cánh bướm.
• Tulipe: Tên tiếng Pháp hay mang ý nghĩa là hoa tulip.
• Lavande: Hoa oải hương.
• Marguerite: Hoa cúc.
• Tournesol: Hoa mặt trời.
• Lys: Hoa ly.

9. Tên tiếng Pháp đẹp cho nữ ngọt ngào

• Holly: Sự ngọt ngào.


• Jeanne: Tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa là sự duyên dáng.
• Josephine: Giấc mơ ngọt ngào.
• Julie: Thanh xuân.
• Justyne: Lời nói thật.
• Karine: Tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa dễ mến, đáng yêu.
• Liana: May mắn.
• Nora: Con là ánh sáng soi chiếu cuộc đời bố mẹ.
• Aliénor: Ánh sáng.
• Astrid: Mạnh mẽ.
• Axelle: Tên tiếng Pháp đẹp cho nữ mang ý nghĩa yên bình.
• Bernadette: Lòng quả cảm.
• Camille: Tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa tự do phóng khoáng.
• Caroline: Mạnh mẽ.
• Charlotte: Sự tự do.
• Chloé: Tên tiếng Pháp hay cho nữ có ý nghĩa là tuổi trẻ, thanh xuân.
• Clara: Ánh sáng.
• Elania: Rạng rỡ, láp lánh.
• Eloise: Sức khỏe.
• Emeline: Cần cù
• Esmée: Tên Pháp hay có nghĩa là cô nàng được yêu mến.
• Esther: Vì tinh tú lấp lánh.
• Nadeen: Người phụ nữ có gốc ở Nadia.
• Madeleine: Người phụ nữ của Magdalene.
• Avril: Tháng 4 (thể hiện ý nghĩa tươi sáng, rạng rỡ như những ngày đầu hè).
10. Tên tiếng Pháp hay cho nữ thể hiện sự cá tính và thời thượng
• Eloise: Sức khỏe.
• Elodie: Tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa là người giàu có.
• Esme: Yêu quý.
• Charlotte: Người tự do.
• Ottilie: Tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa mạnh mẽ trong chiến đấu.
• Clementine: Nhân từ.
• Adeline: Sự cao quý.
• Claire: Tươi sáng.
• Margot: Hòa bình.
• Sophie: Tên tiếng Pháp có nghĩa là sự khôn ngoan.
Tên Tiếng Italia hay và ý nghĩa
hay và ý nghĩa bằng tiếng Ý (Italia)

 Isabella: là một cái tên có rất nhiều ý nghĩa đối với những người là tín đồ vì nó có nghĩa
là: “Chúa ban cho” hoặc “Chúa hứa”. Đây là một cái tên được sử dụng rộng rãi không
chỉ ở Ý, mà còn ở các nước nói tiếng Tây Ban Nha khác.
 Nicoletta: Đó là một cái tên dành cho người con gái với một ý nghĩa đẹp đẽ: “bách
chiến bách thắng”. Nếu bạn muốn con gái mình trở thành một người phụ nữ mạnh mẽ
và chiến thắng trong cuộc sống, chắc chắn cái tên này sẽ dành cho con. Con bạn sẽ có
thể đối mặt với bất kỳ trở ngại nào trong cuộc sống!
 Carina: Cái tên đẹp đẽ này có một ý nghĩa quan trọng đối với những ai chọn nó: “bé nhỏ
và yêu quý nhất”.
 Goretti: Tên của cô gái Ý này là cũ vì nó được đặt cho danh dự của Santa Maria Goretti,
người sinh ra ở Ý và là một người phụ nữ đã tha thứ cho những kẻ giết người của mình
trên giường bệnh. Hành động này đã khiến người phụ nữ và cái tên này trở nên nổi
tiếng
 Velia: Cái tên cổ đại này xuất phát từ họ Velius trong La Mã, và có nghĩa là “ẩn”. Đó là
một cái tên mà bất chấp tuổi tác vẫn được dùng cho các cô gái Ý.
 Donatella: Tên của cô gái cổ xinh đẹp này đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ ở Ý và
có nghĩa là: “món quà từ Chúa”.
 Gianna: Nó sẽ giống như “Juana”. Juan xuất phát từ tiếng Do Thái Yohanan hoặc
Jehohanan và có nghĩa đen là “Yahweh là tốt”, “Yahweh là nhân từ”. Đó là một tên
tiếng Do Thái rất phổ biến.
 Giordana: Tên của một cô gái có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là: “người đi
xuống”, “người đi xuống”. Đó là tên theo Cơ đốc giáo của dòng sông nơi Chúa Giêsu
làm báp têm.
 Gianella: Tên của cô gái Ý xinh đẹp bắt đầu bằng chữ G này là một biến thể tiếng Ý của
từ Gianna trong tiếng Latinh có nghĩa là “ân sủng của Chúa”.
 Marena: Tên này là lý tưởng cho những cha mẹ thích biển và thích tận hưởng đại
dương. Cái tên đẹp đẽ này có nghĩa là “biển”.
 Leonetta: Tên tiếng Ý đẹp đẽ này là lý tưởng cho những cô gái có nhân cách tuyệt vời,
nó có nghĩa là: “sư tử cái nhỏ”.
 Allecra. Cái tên này có nghĩa là “rất hạnh phúc”
 Fiamma: Fiamma có nghĩa là “con thú nhỏ”.
 Annetta: Tên tiếng Ý tuyệt đẹp này dành cho một cô gái bắt đầu bằng chữ A, trong
tiếng Tây Ban Nha sẽ là: “Anita”. Tên rất phổ biến và có nghĩa là “buồn cười”.
 Antonella: Tên của cô gái người Ý này khá phổ biến vì trong tiếng Tây Ban Nha, nó
cũng sẽ là “Antonia”. Điều bạn sẽ thích nhất chính là ý nghĩa của nó: “cái quý như
bông hoa”. Vì con gái của bạn sẽ xinh đẹp nhất trên thế giới này!
 Aradia: ám chỉ con gái của nữ thần Diana, theo cuốn sách thế kỷ XNNMX: Phúc âm
Aradia. Nguồn gốc của cái tên này vẫn chưa được biết, mặc dù nó được cho là tiếng Ý,
vì nó được biết đến từ các nguồn tiếng Ý. Ý nghĩa có thể có của nó là: “nữ thần của
các phù thủy.”
 Donia: Tên ngắn gọn này có một ý nghĩa mà bạn sẽ muốn đặt cho con gái của mình:
“Cô bé thông minh, lanh lợi, có năng khiếu làm hài lòng người khác”.

I. Tên tiếng Hàn hay cho nữ nói về tính cách


1. Ae-Cha/Aera: tên tiếng hàn hay cho nữ với ý nghĩa cô bé chan chứa tình yêu và tiếng cười
2. Ae Ri: tên Hàn hay cho nữ này có nghĩa là đạt được (mong con luôn đạt được mọi điều)
3. Ah-In: người con gái có lòng nhân từ
4. Ara: xinh đẹp và tốt bụng
5. Areum: người con gái đẹp
6. Ahnjong: tên tiếng Hàn hay cho nữ ý nghĩa là yên tĩnh, bình yên
7. Bong Cha: cô gái cuối cùng
8. Byeol: ngôi sao
9. Bon-Hwa: tên tiếng Hàn hay cho nữ có nghĩa là vinh quang
10. Bada: tên tiếng hàn hay cho nữ ý nghĩa là đại dương – mong con luôn ra biển lớn
II. Đặt tên Hàn hay cho nữ với ý nghĩa xinh đẹp
11. Baram: ngọn gió, mang sự mát lành cho mọi nhà
12. Bitna: hãy luôn tỏa sáng con nhé
13. Bom: tên tiếng Hàn hay cho nữ ý nghĩa là mùa xuân tươi đẹp
14. Chaewon: sự khởi đầu tốt đẹp
15. Chan-mi: luôn được ngợi khen
16. Chija: tên tiếng Hàn hay cho nữ ý nghĩa là một loài hoa xinh đẹp
17. Chin Sun: chân lý và lòng tốt, bé là người hành động theo lẽ phải và tốt bụng. Đây là một
tên tiếng Hàn hay cho nữ rất dễ thương.
18. Cho: tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nữ thể hiện cái đẹp
19. Cho-Hee: niềm vui tươi đẹp
20. Choon Hee: cô gái sinh ra vào mùa xuân
Tên tiếng Hàn hay cho nữ rất quý phái
III. Tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nữ quý phái
21. Chul: cứng rắn
22. Chung Cha: người con gái quý tộc
23. Da: tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nữ ý nghĩa là chiến thắng
24. Dea: tuyệt vời
25. Da-eun: người có lòng tốt
26. Eui: tên tiếng Hàn hay mong con là người luôn công bằng
27. Eun: tên tiếng Hàn hay cho nữ có nghĩa là bạc, mong con có cuộc sống sung túc
28. Eunji: lòng tốt, trí tuệ và sự thương xót
29. Eunjoo: tên tiếng Hàn hay ý nghĩa là bông hoa nhỏ duyên dáng
30. Ga Eun: tên tiếng Hàn hay cho nữ, mong muốn con tốt bụng và xinh đẹp
IV. Tên con gái tiếng Hàn nói về một biểu tượng đẹp
31. Gyeonghui: người con gái đẹp và có danh dự
32. Gi: người con gái dũng cảm
33. Gô: luôn hoàn thành mọi việc
34. Ha Eun: tên Hàn Quốc ý nghĩa là người tài năng, có lòng tốt
35. Hayoon: ánh sáng mặt trời, một tên tiếng hàn hay cho nữ rất đáng yêu.
36. Hana: được yêu quý
37. Haneul: Tên Hàn Quốc ý nghĩa là bầu trời tươi đẹp
38. Hwa Young/ Haw: bông hoa đẹp, trẻ trung
39. Heejin: viên ngọc trai quý giá
V. Tên con gái Hàn quốc mang đến sự may mắn
40. Hee-Young: niềm vui, sự thịnh vượng
41. Hei-Ran: bông lan xinh đẹp
42. Hyejin: Tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nữ này là người con gái thông minh, sáng sủa, quý
hiếm
43. Haebaragi: tên tiếng Hàn cho nữ ý nghĩa là hoa hướng dương
44. Hye: đặt tên tiếng Hàn hay cho nữ là Hye với ý nghĩa người phụ nữ thông minh
45. Hyeon: người con gái có đức hạnh
46. Hyo: có lòng hiếu thảo
47. Hyo-joo: ngoan ngoãn
48. Hyuk: rạng rỡ, luôn tỏa sáng
49. Hyun: thông minh, sáng sủa
50. Jae: tên tiếng Hàn cho nữ mong con được tôn trọng
VI. Tên tiếng Hàn đẹp cho nữ nói về sự thông minh
51. Jang-Mi: hoa hồng tươi đẹp
52. Jee: cô bé khôn ngoan
53. Ji: trí tuệ
54. Jia: tốt bụng và xinh đẹp
55. Jieun: điều bí ẩn, huyền bí
56. Jimin: nhanh nhẹn, trí tuệ thông minh
57. Jin-Ae: sự thật, tình yêu, kho báu
58. Jiwoo: giàu lòng thương xót
59. Jiyoung: thắng lợi, tên tiếng Hàn hay cho nữ với mong muốn con luôn chiến thắng
60. Joon: tên con gái tiếng Hàn theo tên Joon nghĩa là người con gái tài năng
Đặt tên tiếng Hàn hay cho nữ siêu đáng yêu
VII. Tên Hàn quốc đẹp nói lên sự dịu dàng
61. Jung: một cái tên Hàn hay cho nữ trong các bộ phim, có nghĩa là sự thanh khiết
62. Kaneis Yeon: hoa cẩm chướng
63. Kamou: tình yêu hoặc mùa xuân
64. Kwan: cô gái mạnh mẽ
65. Kyung-Soon: Là tên tiếng Hàn hay có nghĩa vinh dự và nhẹ nhàng
66. Kyung: được tôn trọng
67. Kyung-Hu: một cô gái ở thủ đô
68. Kyung Mi: vẻ đẹp được tôn vinh
69. Kiaraa: con là món quà quý giá của chúa
70. Konnie: người con gái kiên định
VIII. Tên tiếng Hàn hay cho nữ thùy mị, nhẹ nhàng
71. Mi Cha: cô bé tuyệt đẹp
72. Mi Young: có vẻ đẹp vĩnh cửu
73. Mindeulle: đây là tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nữ mang biểu tượng hoa bồ công anh xinh
đẹp, dịu dàng.
74. Mikyung: đẹp, phong cảnh đẹp
75. Minji: cô gái có trí tuệ nhạy bén
76. Minsuh: người đàng hoàng
77. Molan: hoa mẫu đơn
78. Nabi: con bướm xinh đẹp
79. Nari: hoa lily
80. Ora: màu tím thủy chung
IX. Tên tiếng Hàn hay cho nữ nói lên sự mạnh mẽ
81. Oung: người kế vị
82. Sae: con là điều tuyệt vời mà ông trời ban tặng
83. Sang-Hee: người con gái có lòng nhân từ
84. Sena: vẻ đẹp của thế giới
85. Seo: mạnh mẽ và cứng cáp như một tảng đá
86. Seohyun: đặt tên con gái Hàn Quốc ở nhà, bạn có thể chọn Seohyun, nghĩa là tốt lành, nhân
đức
87. Seung: chiến thắng
88. Soomin: thông minh, xuất sắc
89. So-hee: trắng trẻo, tươi sáng
90. Soo-A: Tên con gái tiếng Hàn là một bông sen hoàn hảo
Tên tiếng Hàn hay cho nữ mang ý nghĩa là niềm vui.
X. Đặt tên tiếng Hàn hay cho nữ mang ý nghĩa là niềm vui
91. Soo-Gook: hoa tú cầu
92. Soomin: thông minh và xuất sắc
93. Sora: con là bầu trời của ba mẹ
94. Sun Hee: niềm vui và lòng tốt
95. Sun Jung: đây tên tiếng Hàn đẹp cho nữ có nghĩa là tốt bụng và cao thượng
96. Sung: chiến thắng
97. Seonhwa: hoa thủy tiên
98. Taeyang: mặt trời
99. Tullib: hoa tulip
100. Whan: luôn phát triển
XI. Tên hàn hay cho nữ nói lên sự rực rỡ
101. Wook: mặt trời mọc
102. Woong: là tên Hàn Quốc đẹp có nghĩa là cô gái vĩ đại và tuyệt đẹp
103. Yang-gwi bi: hoa anh túc
104. Yeon: nữ hoàng xinh đẹp
105. Yeona: người con gái có trái tim vàng và lòng nhân từ
106. Yeong: tên tiếng Hàn cho con gái với ý nghĩa con là người dũng cảm
107. Yon: hoa sen nở rộ
108. Yoonah: ánh sáng của thần
109. Yoon-suh: tuổi trẻ vĩnh cửu
110. Young-hee: cô gái đẹp và có lòng dũng cảm
111. Young-mi: người con gái xinh đẹp
>> Có thể bạn tham khảo: 100+ tên tiếng Anh hay cho bé gái và bé trai dễ thương với ý nghĩa
độc lạ
Tên tiếng Hàn cho nữ chuyển thể sang tiếng Việt năm 2022
Tên tiếng Hàn hay cho nữ
1. Ái: Ae (애)
2. An: Ahn (안)
3. Anh, Ánh: Yeong (영)
4. Bích: Pyeong (평)
5. Cẩm: Tên con gái hàn quốc là Geum/ Keum (금)
6. Châu: Joo (주)
7. Chung: Jong(종)
8. Diệp: Yeop (옆)
9. Điệp: Deop (덮)
10. Đông: Dong (동)
11. Dương: Yang (양)
12. Giao: Tên tiếng hàn hay cho nữ là Yo (요)
13. Hà: Ha (하)
14. Hân: Heun (흔)
15. Hạnh: Haeng (행)
16. Hoa: Hwa (화)
17. Hoài: Hoe (회)
18. Hồng: Hong (홍)
19. Huế, Huệ: Hye (혜)
20. Hằng: Heung (흥)
21. Hường: Hyeong (형)
22. Khuê: Tên hàn hay cho nữ là Kyu (규)
23. Kiều: Kyo (교)
24. Lan: Ran (란)
25. Lê, Lệ: Ryeo 려)
>> Có thể bạn tham khảo: Đặt tên tiếng Việt và đặt tên tiếng Anh theo loài hoa cho bé gái
26. Liên: Ryeon (련)
27. Liễu: Ryu (류)
28. Lý, Ly: Lee (리)
29. Mai: Mae (매)
30. Mĩ, Mỹ, My: Mi (미)
31. Na: Na (나)
32. Nga: Ah (아)
33. Ngân: Eun (은)
34. Ngọc: Ok (억)
35. Nguyệt: Wol (월)
36. Nhi: Yi (이)
37. Như: Eu (으)
38. Oanh: Aeng (앵)
39. Phương: Bang (방)
40. Quyên: Kyeon (견)
41. Tâm: Sim (심)
42. Thảo: Cho (초)
43. Thy: Si (시)
44. Thu: Su (수)
45. Thư, Thúy, Thùy, Thúy: Seo (서)
46. Thục: Sook/ Sil (실)
47. Thương: Shang (상)
48. Thủy: Si (시)
49. Trà: Ja (자)
50. Trang: Jang (장)
51. Trúc: Juk (즉)
52. Vân: Woon (윤)
53. Vi, Vy: Wi (위)
55. Yến: Yeon (연)
Cách chuyển họ từ tiếng Việt sang tiếng Hàn để đặt tên cho bé
năm 2022
Chuyển thể tên tiếng Hàn hay cho nữ theo họ tiếng Việt.
Mẹ đã biết cách chuyển tên tiếng Hàn hay cho nữ, nhưng chưa biết các họ thì được chuyển như
thế nào. Sau đây là cách chuyển một số họ phổ biến để mẹ dùng cho con:

1. Nguyễn: 원 /Won/
2. Lê: 려 /Ryeo/
3. Trần: 진 /Jin/
4. Hoàng/Huỳnh: 황 /Hwang/
5. Võ, Vũ: 우 /Woo/
6. Lý: 이 /Lee/
7. Dương: 양 /Yang/
8. Ngô: Oh /오/
9. Bùi: Bae /배/
10. Vương: 왕 /Wang/
11. Phạm: 범 /Beom/
12. Đỗ/Đào: 도 /Do/
13. Trịnh/Đinh/Trình: 정 /Jeong/
14. Đàm: 담 /Dam/
15. Trương: 장 /Jang/
16. Hồ: 호 /Ho/
17. Cao: 고 /Ko/
18. Phan: 반 /Ban/

You might also like