Professional Documents
Culture Documents
Bảng thông số
Bảng thông số
BẢNG THÔNG SỐ DỰ ÁN: SẢN XUẤT GIÀY THIẾT KẾ BẰNG CÔNG NGHỆ IN 3D THIÊU KẾT CHỌN
Dàn bài
I. Thông tin chung
Thời gian làm việc ước tính 8 giờ/ngày
20 ngày/tháng
Ước tính số giờ làm việc trong năm 1,920 giờ làm việc
Vòng đời dự án ước tính 10 năm
Chi phí vận chuyển đến cảng Việt Nam 5 triệu đồng/chuyến
Số lượng container vận chuyển máy in 3.0 chuyến
Số lượng container vận chuyển nhựa 1.0 chuyến
Chi phí thủ tục hải quan và vận chuyển từ cảng về kho 2.5 triệu đồng/chuyến
Tỷ lệ lạm phát 3.25%
Thuế thu nhập doanh nghiệp 20%
Các khoản phải thu (AR) 10% doanh thu
Các khoản phải trả (AP) 20% chi phí mua nhựa
Số dư tiền mặt (CB) 5% doanh thu
G. Điện, nước, các khoản dự trù xử lý hàng tồn và các chi phí khác 5% tổng đầu tư
nhà xưởng
20.00 12,735
20.00 80
5.00
1.00 109
4.00 5
13.00 22
1.00 270
36.00 162
602
294
154
140
308
168
140
5% chi phí đầu tư kho xưởng
15,188
15,329
uê
sản xuất
át triển (R&D)
5 năm 1 lần
hành (G&A)
Số lượng Thành tiền (triệu đồng)
100 7.4 5
100 0.56
5 4.57
25 10.5
5 0.8
10 0.04
5 0.004
1100 0.44
1 24
1 54.6
1 1.2
1 0.2
1 0.6
1 0.3
1 1.65
1 0.5
1 0.3
1 10
1 15
1 20
31
bá sản phẩm (S&M)
Số lượng Thành tiền (triệu đồng)
49.50
5 0.19
2 9.60 10.0
2 21.90
2 2.70
2 3.00
2 11.80
2 0.31
1.00 100.00
1.00 0.05
1.00 1.02
1.00 0.76
ân công
g/tháng/người
g/tháng/người
g/tháng/người
/năm
năm 1 lần
năm mua 1 lần
Bảng tính sản lượng giày
Năm 0 1 2
Tỷ trọng từng mẫ
Sản lượng
Sản lượng
3 4 5 6 7 8
81% 73% 66% 59% 53% 48%
1,972.51 1,154.74 1,062.88 693.94 651.33 644.36
2,465.64 1,443.42 1,328.93 867.43 814.17 805.93
6,164.10 3,608.55 3,322.49 2,168.87 2,035.42 2,014.59
0.00 5,268.60 5,742.90 3,749.25 3,517.35 3,482.71
0.00 836.50 911.25 594.95 558.41 552.44
0.00 0.00 0.00 5,060.00 5,515.20 5,459.40
0.00 0.00 0.00 759.00 827.28 818.91
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
10,602.25 12,311.81 12,368.45 13,893.44 13,919.17 13,778.33
9 10
4.35% 4.35%
8.70% 8.70%
10.87% 10.87%
15.22% 15.22%
4.35% 4.35%
17.39% 17.39%
8.70% 8.70%
13.04% 13.04%
17.39% 17.39%
100.00% 100.00%
78% 85%
1,301 1,419
2,602 2,838
3,253 3,547
4,554 4,966
1,301 1,419
5,205 5,676
2,602 2,838
3,904 4,257
5,205 5,676
29,927 32,636
130 141
260 283
325 354
455 496
130 141
520 567
260 283
390 425
520 567 5268.6
2,990 3,257
9 10 11
43% 39% 35%
461.81 436.39 39.33
577.26 545.29 49.34
1,443.36 1,362.95 123.43
2,494.58 2,355.61 155.65
395.92 374.13 24.58
3,911.09 3,693.19 197.70
586.55 554.08 29.60
1,054.20 1,139.94 44.46
468.50 506.61 19.77
11,393.26 10,968.19 683.86
Chi phí S&M
Năm
Chi phí vật liệu, bao bì đựng và đóng gói sản phẩm
Chi phí vật liệu bảo quản sản phẩm
Chi phí cho quản lý bốc xếp sản phẩm
Chi phí đồ dùng, dụng cụ phục vụ cho bán hàng
Chi phí dịch vụ khác
Chi phí hoa hồng
Chi phí tiếp khách khi đi bán hàng
Chi phí khuyến mãi (tặng quà)
Chi phí tài trợ cho các sự kiện để quảng bá sản phẩm (Mức tài trợ đồng)
Chi phí tiếp thị
Tổng chi phí mua bán, tiếp thị (S&M)
0 1 2 3 4 5
64.96 64.96 71.47 78.61 86.47
1.31 1.31 1.44 1.58 1.74
1.23 1.23 1.35 1.49 1.64
99.55
7.83 7.83 8.62 9.48 10.43
307.16 307.16 337.92 371.66 408.84
54.03 54.03 53.01 61.56 61.84
1,080.69 1,080.64 1,060.23 1,231.18 1,236.85
100.00 100.00 100.00 100.00 100.00
1.82 1.82 1.82 1.82 1.82
99.55 1,619.04 1,618.98 1,635.85 1,857.37 1,909.62
6 7 8 9 10
95.12 104.63 115.09 126.59 138.05
1.91 2.10 2.31 2.54 2.77
1.80 1.98 2.18 2.39 2.61
Năm 0 1 2
Giá trị đầu kỳ 15,187.95 13,669.16
Khấu hao trong kỳ 1,518.80 1,518.80
Khấu hao tích lũy 1,518.80 3,037.59
Đầu tư mới 15,187.95 0.00 0.00
Giá trị cuối kỳ 15,187.95 13,669.16 12,150.36
Năm 0 1 2
Giá trị đầu kỳ 140.82 126.74
Khấu hao trong kỳ 14.08 14.08
Khấu hao tích lũy 14.08 28.16
Đầu tư mới 140.82 0.00 0.00
Giá trị cuối kỳ 140.82 126.74 112.66
Lịch vay
Năm 0 1 2
Nợ đầu kỳ 1,145.06 960.17
Lãi phát sinh trong kỳ 122.75 102.93
Trả nợ 307.64 307.64
Trong đó: Trả nợ gốc 184.89 204.71
Trả lãi 122.75 102.93
Nợ cuối kỳ 1,145.06 960.17 755.46
Năm 0 1 2
Biên lợi nhuận 34.18% 40.85%
Tổng doanh thu 0.00 11158.12 11520.22
Tổng chi phí 124.30 6267.60 5535.11
Thu nhập ròng -124.30 3814.22 4705.74
Cơ cấu vốn
Năm 0 1 2
D 1,145.06 960.17 755.46
%D 7.47% 6.34% 5.06%
E 14,183.71 14,183.71 14,183.71
%E 92.53% 93.66% 94.94%
wacc 22.15% 22.32% 22.51%
wacc_bq 22.95%
Qua
Qu
3 4 5 6 7 8
12,150.36 11,390.96 9,763.68 8,136.40 7,268.52 5,451.39
1,518.80 1,627.28 1,627.28 1,627.28 1,817.13 1,817.13
4,556.39 6,183.67 7,810.95 9,438.23 11,255.36 13,072.49
759.40 0.00 0.00 759.40 0.00 0.00
11,390.96 9,763.68 8,136.40 7,268.52 5,451.39 3,634.26
3 4 5 6 7 8
112.66 105.62 90.53 75.44 67.39 50.54
14.08 15.09 15.09 15.09 16.85 16.85
42.25 57.33 72.42 87.51 104.36 121.21
7.04 0.00 0.00 7.04 0.00 0.00
105.62 90.53 75.44 67.39 50.54 33.70
3 4 5
755.46 528.81 277.85 Biê n lợ i n h u ậ n
80.99 56.69 29.79
307.64 307.64 307.64
40.85% 42.08% 41.17% 42.93% 42.11%
226.65 250.95 277.85 38.98% 40.28%
80.99 56.69 29.79 34.18%
32
528.81 277.85 0.00
3 4 5 6 7 8
11669.93 13992.07 14513.28 16832.55 17411.80 17795.79
293.55 338.64 384.33 430.40 488.54 554.49
318.49 367.70 380.98 459.77 444.94 455.76
1800.59 2110.86 2240.77 1 2
2569.26 3 4
2726.24 5 6
2875.23 7 8
3 4 5 6 7 8
38.98% 42.08% 41.17% 42.93% 42.11% 40.28%
11669.93 13992.07 14513.28 16832.55 17411.80 17795.79
5902.95 6575.79 7014.82 7800.60 8246.83 8835.61
4548.80 5887.67 5974.94 7225.56 7331.97 7168.14
3 4 5 6 7 8
1,166.99 1,399.21 1,451.33 1,683.26 1,741.18 1,779.58
-14.97 -232.21 -52.12 -231.93 -57.92 -38.40
53.34 59.59 65.51 71.05 78.11 85.86
4.81 6.26 5.91 5.54 7.06 7.75
583.50 699.60 725.66 841.63 870.59 889.79
-7.49 -116.11 -26.06 -115.96 -28.96 -19.20
3 4 5 6 7 8
528.81 277.85 0.00 0.00 0.00
3.59% 1.92% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
14,183.71 14,183.71 14,183.71 14,183.71 14,183.71 14,183.71
96.41% 98.08% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
22.72% 22.97% 23.25% 23.25% 23.25% 23.25%
3 4 5 6 7 8
9 10
3,634.26 2,576.53
1,817.13 2,576.53
14,889.62 17,466.14
759.40 0.00
2,576.53 0.00
9 10
33.70 23.89
16.85 23.89
138.05 161.94
7.04 0.00
23.89 0.00
ê n lợ i n h u ậ n
42.93% 42.11%
17% 40.28%
32.60%
29.78%
9 10 11
15193.53 15102.04 972.21
483.98 544.62 0.00
406.96 408.49 0.00
5 6 7 2725.05
8 9 2845.05
10 11 0.00
117.41 22.47 0.00
-12.07%
4246.32 4603.54 0.00
1022.09 1055.30 1089.60 Tổng doanh thu
18000.00
16000.00
14000.00
5 6 7 8 9 10 11
-12.07%
16000.00
6191.73 5622.57 -117.39 14000.00
1238.35 1124.51 0.00
12000.00
4953.38 4498.06 -117.39
10000.00
9 10 11 8000.00
32.60% 29.78% -12.07% 6000.00
15193.53 15102.04 972.21 4000.00
9001.80 9479.47 1089.60
2000.00
4953.38 4498.06 -117.39
0.00
0 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 20000 11
1,519.35 1,510.20
260.23 9.15 1,510.20
72.58 79.11
15000
-13.28 6.52 -79.11
759.68 755.10
130.11 4.57 755.10
10000
9 10 11
0.00 0.00 0.00
0.00% 0.00% 5000 0.00%
14,183.71 14,183.71 14,183.71
100.00% 100.00% 100.00%
23.25% 23.25% 23.25%
0
0 1 2 3 4 5 6 7
9 10 11
-5000
3 4 5 6 7 8 9 10 11
5 6 7 8 9 10 11