Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 67

Nhóm 6

BẢNG THÔNG SỐ DỰ ÁN: SẢN XUẤT GIÀY THIẾT KẾ BẰNG CÔNG NGHỆ IN 3D THIÊU KẾT CHỌN
Dàn bài
I. Thông tin chung
Thời gian làm việc ước tính 8 giờ/ngày
20 ngày/tháng
Ước tính số giờ làm việc trong năm 1,920 giờ làm việc
Vòng đời dự án ước tính 10 năm
Chi phí vận chuyển đến cảng Việt Nam 5 triệu đồng/chuyến
Số lượng container vận chuyển máy in 3.0 chuyến
Số lượng container vận chuyển nhựa 1.0 chuyến
Chi phí thủ tục hải quan và vận chuyển từ cảng về kho 2.5 triệu đồng/chuyến
Tỷ lệ lạm phát 3.25%
Thuế thu nhập doanh nghiệp 20%
Các khoản phải thu (AR) 10% doanh thu
Các khoản phải trả (AP) 20% chi phí mua nhựa
Số dư tiền mặt (CB) 5% doanh thu

III. Chi phí đầu tư


Nội dung Đơn giá Đơn vị tính
A. Chi phí thiết kế lại nội thất cho showroom
1. Chi phí tư vấn thiết kế 0.09 triệu đồng/m2
2. Chi phí nguyên vật liệu sửa chữa cải tạo
2.1. Thay thế ốp lát gạch tường
Gạch Vitto (30x45) 0.11 triệu đồng/m2
Nhân công 0.10 triệu đồng/m2
2.2. Thay thế ốp lát gạch sàn
Gạch Vitto (30x30) 0.12 triệu đồng/m2
Nhân công 0.10 triệu đồng/m2
3. Chi phí nội thất trang trí
3.1. Biển hiệu 1.00 triệu đồng/m2
3.2. Gương soi 1.60 triệu đồng/cái
3.3. Sofa và ghế 1.40 triệu đồng/cái
3.4. Đèn trang trí 0.18 triệu đồng/cái
3.5. Tranh ảnh và tranh treo tường 1.20 triệu đồng/set
3.6. Cây cảnh và cây xanh 0.43 triệu đồng
3.7. Tủ kệ trưng bày
Kệ 4 tầng 0.48
Kệ 3 tầng 0.38
Kệ đặt ở giữa 0.35
4. Sơn nội ngoại thất (Sơn Mykorlor) 0.04 triệu đồng/m2
5. Hệ thống chiếu sáng
Đèn LED 0.36 triệu đồng/cái
Đèn spot 0.11 triệu đồng/cái
Đèn pha 0.40 triệu đồng/cái
6. Hệ thống làm mát (máy lạnh) 6.50 triệu đồng/cái
7. Hệ thống PCCC 1.15 triệu đồng/combo
Chi phí nâng cấp sửa chữa 3.00 năm/lần
Tổng cộng

B. Chi phí thiết kế lại nhà xưởng


1.1. Máy in công nghiệp 3D ACME HI-600 model 2022 636.13 triệu đồng/máy
Công suất của 1 máy 1,920 đôi giày/năm/máy
160 đôi giày/tháng/máy
8 đôi giày/ngày/máy
Thời gian trung bình sản xuất 1 đôi giày 1 giờ
Tuổi thọ của máy 10 năm
Khối lượng trung bình 1 đôi giày 400 gram
Khấu hao 1,274 triệu đồng/năm
1.2. Mua và cài đặt phần mềm thiết kế in 4.00 triệu đồng/máy
1.3. Quạt thông gió 2.02 triệu đồng/quạt
1.4. Máy hút ẩm 109.00 triệu đồng/máy
1.5. Máy điều hòa không khí
1.6. Thiết bị phòng chống cháy 1.15 triệu đồng/combo
1.7. Đèn led 1.67 triệu đồng/bóng
1.8. Xe nâng điện 270.00 triệu đồng/chiếc
1.9. Kệ Selective 4.49 triệu đồng/kệ
2. Chi phí nguyên vật liệu sửa chữa cải tạo
2.1. Thay thế ốp lát gạch tường
Gạch Vitto (30x45) 0.11 triệu đồng/m2
Nhân công 0.10 triệu đồng/m2
2.2. Thay thế ốp lát gạch sàn
Gạch Vitto (30x30) 0.12 triệu đồng/m2
Nhân công 0.10 triệu đồng/m2
Chi phí nâng cấp sửa chữa 3.00 năm/lần
Tổng cộng
Tổng chi phí đầu tư

IV. Chi phí hoạt động


A. Chi phí thuê
1. Thuê nhà xưởng Model
Diện tích kho 1,400.0 m2
Diện tích văn phòng 400.0 m2
Giá cho thuê 310.0 triệu đồng/tháng
2. Thuê mặt bằng showroom Model
Diện tích 140.00 m2
Giá cho thuê 50.00 triệu đồng/tháng
Chiều dài 20.00 m
Chiều rộng 7.00 m
Diện tích showroom 140.00 m2
Độ rộng của biển hiệu 2.00 m
Diện tích của biển hiệu 14.00 m2

B. Chi phí mua nhựa sản xuất


Đơn giá 0.04 triệu đồng/kg
Lượng nhựa cần dùng 0.40 kg

C. Chi phí nghiên cứu phát triển (R&D)


Chi phí thử nghiệm và kiểm tra 0.05% giá trị lô hàng
Chi phí bảo hiểm tài sản trí tuệ 0.12 triệu/ nhóm sp
Chi phí nghiên cứu thị trường và phân tích 20.0 triệu/lần
Chi phí thiết kế sản phẩm 9.0 triệu/ nhóm sp

D. Chi phí quản lý và vận hành (G&A)


Nội dung Đơn giá Đơn vị tính
1. Chi phí quản lý 2% Doanh thu
2. Chi phí văn phòng phẩm
Giấy A4 Double A 70gsm 0.074 triệu/sản phẩm
Bút Bi Thiên Long TL 025 0.0056 triệu/sản phẩm
Bảng viết 0.914 triệu/sản phẩm
Bìa hộp đựng hồ sơ A4 simili 10 cm 0.42 triệu/sản phẩm
Dụng cụ đóng dấu 0.16 triệu/sản phẩm
Ghim bấm giấy 0.004 triệu/sản phẩm
Máy gỡ ghim 0.0008 triệu/sản phẩm
Ghim bấm No.03 Plus 1000pcs 0.0004 triệu/sản phẩm
3. Chi phí quản lý hệ thống
Phần mềm quản lý công việc và dự án Base WeWork gói Growth 2 Triệu/tháng
Phần mềm Viettel Virtual Private Cloud 4.550 Triệu/tháng
4. Chi phí pháp lý
Thành lập doanh nghiệp mới 1.2 Triệu
Làm biển hiệu công ty 0.2 Triệu
Làm con dấu & Khai mẫu dấu 0.6 Triệu
Mở tài khoản ngân hàng & Đăng kí tài khoản ngân hàng với Sở kế hoạch
0.3hoặc Cơ quan ThuếTriệu
Chữ ký số – Token (01 năm) 1.650 Triệu/năm
Hồ sơ thuế ban đầu 0.5 Triệu
Khai lao động ban đầu 0.3 Triệu
5. Chi phí kiểm toán
Kiểm toán báo cáo tài chính 10 triệu/lần
Kiểm toán nội bộ 15 triệu/lần
Kiểm toán chuyên đề 20 triệu/lần
6. Chi phí bảo hiểm
Mức phí bảo hiểm cháy nổ 0.20% Giá trị tài sản
E. Chi phí bán hàng và quảng bá sản phẩm (S&M)
1. Chi phí vật liệu, bao bì Nội
sản dung
xuất dùng cho việc bảo quản Đơn giá Đơn vị tính
sản phẩm
1.1 Chi phí vật liệu, bao bì đựng và đóng gói sản phẩm
Bao bì giấy dạng carton 5 lớp 0.00423 triệu đồng/hộp
1.2 Chi phí vật liệu bảo quản sản phẩm
Túi hút ẩm 0.000085 triệu đồng/gói
1.3 Chi phí cho quản lý bốc xếp sản phẩm 0.2 triệu đồng/tấn
2. Chi phí đồ dùng, dụng cụ phục vụ cho tiêu thụ sản phẩm
2.1 Dụng cụ đo lường
Thước đo kích thước giày dép 0.037 triệu đồng/cái
2.2 Phương tiện làm việc
Máy tính tiền cầm tay PAC1 4.80 triệu đồng/máy
Máy tính tiền thu ngân PosApp PAL1 10.95 triệu đồng/máy
Máy in hóa đơn 1.35 triệu đồng/máy
Máy quẹt thẻ 1.50 triệu đồng/máy
Bàn thu ngân 5.90 triệu đồng/bàn
Máy tính bàn 0.16 triệu đồng/máy
3. Chi phí dịch vụ khác
Tiền thuê vận chuyển toàn quốc 1.275 triệu đồng/tấn
4. Chi phí hoa hồng
Hoa hồng cho nhân viên bán hàng (Trích phần trăm cố định để chia hoa hồng) 2% %/giá sản phẩm
%/tồng doanh thu
6. Chi phí phát sinh trong khâu bán hàng hoạt động sản xuất
6.1 Chi phí tiếp khách khi đi bán hàng 0.5% kinh doanh
6.2 Chi phí khuyến mãi (tặng quà) 10% %/giá sản phẩm
6.3 Chi phí tài trợ cho các sự kiện để quảng bá sản phẩm (Mức tài trợ đồng) 100 triệu đồng/năm
7. Chi phí tiếp thị
7.1 Thành lập Website (Omni Plus - Quản lý và bán hàng đa kênh) 0.899 triệu đồng/tháng
7.2 Google Ads và Facebook Ads 20 triệu đồng/tháng
7.3 Tiktok Ads (Tăng click web) 15 triệu đồng/tháng

F. Chi phí lương nhân công


1. Ước tính số lượng nhân công
Số lượng nhân công sản xuất 5 người
Số lượng nhân công thiết kế 3 người
Số lượng nhân công bán hàng 3 người
2. Ước tính chi phí thuê nhân công
Chi phí lương và bảo hiểm cho nhân công sản xuất trung bình 13 triệu đồng/tháng/người
Chi phí lương và bảo hiểm cho nhân viên thiết kế 3D trung bình 14 triệu đồng/tháng/người
Chi phí lương và bảo hiểm nhân viên bán hàng showroom trung bình 11 triệu đồng/tháng/người
3. Thông tin khác
Bảo hiểm xã hội 17.0% quỹ tiền lương tháng đóng bảo hi
BH TNLĐ- Bệnh nghề nghiệp 0.5% quỹ tiền lương tháng đóng bảo hi
BHYT 3.0% quỹ tiền lương tháng đóng bảo hi
BHTN 1.0% quỹ tiền lương tháng đóng bảo hi
Kinh phí công đoàn 2.0% quỹ tiền lương tháng đóng bảo hi
Mức tăng lương thực 5% /năm

G. Điện, nước, các khoản dự trù xử lý hàng tồn và các chi phí khác 5% tổng đầu tư

V. Doanh thu hoạt động


Công suất sản xuất so với công suất thiết kế 40% trong 2 năm đầu
10% tăng đều trong các năm tiếp theo
Tỷ lệ giảm giá thực -10% /năm
Tồn kho thành phẩm 10%
Danh mục sản phẩm
Giá bán (Triệu Tỷ lệ sản xuất từng
Tên mẫu
đồng/đôi) mẫu
Giày 1 0.80 2.00
Giày 2 0.50 4.00
Giày 3 1.00 5.00
Giày 4 0.90 7.00
Dép 1 0.50 2.00
Giày 5 1.00 8.00
Dép 2 0.30 4.00
Dép 3 0.30 6.00
Dép 4 0.10 8.00
3D THIÊU KẾT CHỌN LỌC

II. Cơ cấu vốn


1.1. Thông tin vay
Hạn mức vay ngân hàng tối đa 60%
Thời gian trả nợ 5.0
Lãi suất vay danh nghĩa 7.47%
1.2. Chi phí vốn chủ
Mức sinh lợi vốn chủ kì vọng 20%

Số lượng Thành tiền (triệu đồng)


ất cho showroom
12.60
60.20
29.40
15.40
14.00
30.80
16.80
14.00
28.81
1.00 14.00
2.00 3.20
1.00 1.40
2.00 0.36
1.00 1.20
2.00 0.43
8.22
10.00 4.80
5.00 1.90
4.00 1.52
5.60
5.31
9.00 3.24
8.00 0.87
3.00 1.20
4.00 26.00
2.00 2.30
5% chi phí đầu tư showroom
140.82

nhà xưởng
20.00 12,735

20.00 80
5.00
1.00 109

4.00 5
13.00 22
1.00 270
36.00 162
602
294
154
140
308
168
140
5% chi phí đầu tư kho xưởng
15,188
15,329


sản xuất

át triển (R&D)

5 năm 1 lần

hành (G&A)
Số lượng Thành tiền (triệu đồng)

100 7.4 5
100 0.56
5 4.57
25 10.5
5 0.8
10 0.04
5 0.004
1100 0.44

1 24
1 54.6

1 1.2
1 0.2
1 0.6
1 0.3
1 1.65
1 0.5
1 0.3

1 10
1 15
1 20

31
bá sản phẩm (S&M)
Số lượng Thành tiền (triệu đồng)

49.50

5 0.19

2 9.60 10.0
2 21.90
2 2.70
2 3.00
2 11.80
2 0.31

1.00 100.00

1.00 0.05
1.00 1.02
1.00 0.76

ân công

g/tháng/người
g/tháng/người
g/tháng/người

ương tháng đóng bảo hiểm xã hội


ương tháng đóng bảo hiểm xã hội
ương tháng đóng bảo hiểm xã hội
ương tháng đóng bảo hiểm xã hội
ương tháng đóng bảo hiểm xã hội

trong các năm tiếp theo đến 85%

Lượng nhựa cần


Năm bắt đầu sản xuất (năm)
dùng (kg)
0.40 1
0.25 1
0.50 1
0.45 4
0.25 4
0.50 6
0.15 6
0.15 9
0.05 9
chi phí đầu tư
năm
/năm

/năm
năm 1 lần
năm mua 1 lần
Bảng tính sản lượng giày
Năm 0 1 2

Tỷ trọng từng mẫ

Giày 1 18.18% 18.18%


Giày 2 36.36% 36.36%
Giày 3 45.45% 45.45%
Giày 4 0.00% 0.00%
Dép 1 0.00% 0.00%
Giày 5 0.00% 0.00%
Dép 2 0.00% 0.00%
Dép 3 0.00% 0.00%
Dép 4 0.00% 0.00%
Tổng sản lượng sản xuất 100.00% 100.00%

Sản lượng

Công suất thiết kế 40% 40%


Giày 1 2,792 2,792
Giày 2 5,585 5,585
Giày 3 6,981 6,981
Giày 4 0 0
Dép 1 0 0
Giày 5 0 0
Dép 2 0 0
Dép 3 0 0
Dép 4 0 0
Tổng sản lượng sản xuất 15,358 15,358

Sản lượng

Giày 1 279 279


Giày 2 558 558
Giày 3 698 698
Giày 4 0 0
Dép 1 0 0
Giày 5 0 0
Dép 2 0 0
Dép 3 0 0
Dép 4 0 0
Tổng hàng tồn kho 1,535 1,535

Bảng tính doanh thu bán giày


Năm 0 1 2
Tỷ lệ giá bán 100% 90%
Giày 1 2,010.40 2,010.24
Giày 2 2,513.50 2,513.25
Giày 3 6,283.00 6,282.90
Giày 4 0.00 0.00
Dép 1 0.00 0.00
Giày 5 0.00 0.00
Dép 2 0.00 0.00
Dép 3 0.00 0.00
Dép 4 0.00 0.00
Tổng doanh thu hàng năm 10,806.90 10,806.39
3 4 5 6 7 8

Tỷ trọng từng mẫu giày sản xuất

18.18% 10.00% 10.00% 6.25% 6.25% 6.25%


36.36% 20.00% 20.00% 12.50% 12.50% 12.50%
45.45% 25.00% 25.00% 15.63% 15.63% 15.63%
0.00% 35.00% 35.00% 21.88% 21.88% 21.88%
0.00% 10.00% 10.00% 6.25% 6.25% 6.25%
0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 25.00% 25.00%
0.00% 0.00% 0.00% 12.50% 12.50% 12.50%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%

Sản lượng sản xuất

44% 48% 53% 59% 64% 71%


3,072 1,858 2,044 1,405 1,546 1,700
6,144 3,717 4,088 2,811 3,092 3,401
7,680 4,646 5,111 3,513 3,865 4,251
0 6,504 7,155 4,919 5,411 5,952
0 1,858 2,044 1,405 1,546 1,700
0 0 0 5,622 6,184 6,802
0 0 0 2,811 3,092 3,401
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
16,896 18,583 20,442 22,486 24,736 27,207

Sản lượng tồn kho

307 185 204 140 154 170


614 371 408 281 309 340
768 464 511 351 386 425
0 650 715 491 541 595
0 185 204 140 154 170
0 0 0 562 618 680
0 0 0 281 309 340
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
1,689 1,855 2,042 2,246 2,471 2,720

3 4 5 6 7 8
81% 73% 66% 59% 53% 48%
1,972.51 1,154.74 1,062.88 693.94 651.33 644.36
2,465.64 1,443.42 1,328.93 867.43 814.17 805.93
6,164.10 3,608.55 3,322.49 2,168.87 2,035.42 2,014.59
0.00 5,268.60 5,742.90 3,749.25 3,517.35 3,482.71
0.00 836.50 911.25 594.95 558.41 552.44
0.00 0.00 0.00 5,060.00 5,515.20 5,459.40
0.00 0.00 0.00 759.00 827.28 818.91
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
10,602.25 12,311.81 12,368.45 13,893.44 13,919.17 13,778.33
9 10

4.35% 4.35%
8.70% 8.70%
10.87% 10.87%
15.22% 15.22%
4.35% 4.35%
17.39% 17.39%
8.70% 8.70%
13.04% 13.04%
17.39% 17.39%
100.00% 100.00%

78% 85%
1,301 1,419
2,602 2,838
3,253 3,547
4,554 4,966
1,301 1,419
5,205 5,676
2,602 2,838
3,904 4,257
5,205 5,676
29,927 32,636

130 141
260 283
325 354
455 496
130 141
520 567
260 283
390 425
520 567 5268.6
2,990 3,257

9 10 11
43% 39% 35%
461.81 436.39 39.33
577.26 545.29 49.34
1,443.36 1,362.95 123.43
2,494.58 2,355.61 155.65
395.92 374.13 24.58
3,911.09 3,693.19 197.70
586.55 554.08 29.60
1,054.20 1,139.94 44.46
468.50 506.61 19.77
11,393.26 10,968.19 683.86
Chi phí S&M
Năm
Chi phí vật liệu, bao bì đựng và đóng gói sản phẩm
Chi phí vật liệu bảo quản sản phẩm
Chi phí cho quản lý bốc xếp sản phẩm
Chi phí đồ dùng, dụng cụ phục vụ cho bán hàng
Chi phí dịch vụ khác
Chi phí hoa hồng
Chi phí tiếp khách khi đi bán hàng
Chi phí khuyến mãi (tặng quà)
Chi phí tài trợ cho các sự kiện để quảng bá sản phẩm (Mức tài trợ đồng)
Chi phí tiếp thị
Tổng chi phí mua bán, tiếp thị (S&M)
0 1 2 3 4 5
64.96 64.96 71.47 78.61 86.47
1.31 1.31 1.44 1.58 1.74
1.23 1.23 1.35 1.49 1.64
99.55
7.83 7.83 8.62 9.48 10.43
307.16 307.16 337.92 371.66 408.84
54.03 54.03 53.01 61.56 61.84
1,080.69 1,080.64 1,060.23 1,231.18 1,236.85
100.00 100.00 100.00 100.00 100.00
1.82 1.82 1.82 1.82 1.82
99.55 1,619.04 1,618.98 1,635.85 1,857.37 1,909.62
6 7 8 9 10
95.12 104.63 115.09 126.59 138.05
1.91 2.10 2.31 2.54 2.77
1.80 1.98 2.18 2.39 2.61

11.47 12.62 13.88 15.26 16.64


449.72 494.72 544.14 598.54 652.72
69.47 69.60 68.89 56.97 54.84
1,389.34 1,391.92 1,377.83 1,139.33 1,096.82
100.00 100.00 100.00 100.00 100.00
1.82 1.82 1.82 1.82 1.82
2,120.65 2,179.38 2,226.14 2,043.45 2,066.28
Chi phí G&A
Năm 0 1 2
Chi phí quản lý 216.14 216.13
Chi phí văn phòng phẩm 24.31 0.00
Chi phí quản lý hệ thống 943.20 0.00
Chi phí pháp lý 4.75 1.65 1.65
Chi phí kiểm toán 45.00 45.00
Chi phí bảo hiểm cháy nổ 30.66 30.66
Tổng chi phí quản lý, vận hành 4.75 1,260.96 293.44
3 4 5 6 7 8
212.05 246.24 247.37 277.87 278.38 275.57
0.00 0.00 0.00 24.31 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1.65 1.65 1.65 1.65 1.65 1.65
45.00 45.00 45.00 45.00 45.00 45.00
30.66 30.66 30.66 30.66 30.66 30.66
289.35 323.54 324.68 379.49 355.69 352.87
9 10
227.87 219.36
0.00 0.00
0.00 0.00
1.65 1.65
45.00 45.00
30.66 30.66
305.17 296.67
Chi phí nghiên cứu và phát triển
Năm 0 1
Chi phí thử nghiệm và kiểm tra 7.68
Chi phí bảo hiểm tài sản trí tuệ 0.36
Chi phí nghiên cứu thị trường và phân tích 20.00 0.00
Chi phí thiết kế 18.00
Tổng chi phí nghiên cứu và phát triển 20.00 26.04
2 3 4 5 6 7
7.68 8.45 9.29 10.22 11.24 12.37
0.00 0.00 0.60 0.00 0.84 0.00
0.00 20.00 0.00 20.00 0.00 0.00
0.00 0.00 36.00 0.00 54.00 0.00
7.68 28.45 45.89 30.22 66.08 12.37
8 9 10
13.60 14.96 16.32
0.00 1.08 0.00
20.00 0.00 0.00
0.00 72.00 0.00
33.60 88.04 16.32
Lượng nhựa cần dùng
Năm 0 1 2
Giày 1 1,117 1,117
Giày 2 1,396 1,396
Giày 3 3,491 3,491
Giày 4 0 0
Dép 1 0 0
Giày 6 0 0
Dép 2 0 0
Dép 3 0 0
Dép 4 0 0
Tổng lượng nhựa 6,004 6,004
Chi phí vận chuyển nhựa 2.50 2.50
Tổng chi phí nhựa sản xuất 242.64 242.64
3 4 5 6 7 8
1,229 743 818 562 618 680
1,536 929 1,022 703 773 850
3,840 2,323 2,556 1,757 1,933 2,126
0 2,927 3,220 2,214 2,435 2,678
0 465 511 351 387 425
0 0 0 2,811 3,092 3,401
0 0 0 422 464 510
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
6,605 7,387 8,126 8,819 9,701 10,670
2.50 2.50 2.50 2.50 2.50 2.50
266.69 297.97 327.53 355.25 390.55 429.31
9 10
520 568
651 710
1,627 1,774
2,049 2,235
325 355
2,603 2,838
390 426
586 639
260 284
9,011 9,826
2.50 2.50
362.92 395.54
Chi phí lương và bảo hiểm cho nhân viên
Năm 0 1

Chỉ số tăng lương thực 1.05


Tiền lương nhân công sản xuất 819.00
Tiền lương nhân công thiết kế 510.30
Tiền lương nhân viên bán hàng 415.80
Tổng tiền lương 1745.10

Bảo hiểm xã hội 296.67


BH TNLĐ- Bệnh nghề nghiệp 8.73
BHYT 52.35
BHTN 17.45
Kinh phí công đoàn 34.90
Tổng tiền bảo hiểm 410.10
Tổng chi phí lương và bảo hiểm cho nhân viên 2155.20
2 3 4 5 6 7
Chi phí lương nhân công
1.10 1.16 1.22 1.28 1.34 1.41
859.95 902.95 948.09 995.50 1045.27 1097.54
535.82 562.61 590.74 620.27 651.29 683.85
436.59 458.42 481.34 505.41 530.68 557.21
1832.36 1923.97 2020.17 2121.18 2227.24 2338.60
Chi phí bảo hiểm nhân công
311.50 327.08 343.43 360.60 378.63 397.56
9.16 9.62 10.10 10.61 11.14 11.69
54.97 57.72 60.61 63.64 66.82 70.16
18.32 19.24 20.20 21.21 22.27 23.39
36.65 38.48 40.40 42.42 44.54 46.77
430.60 452.13 474.74 498.48 523.40 549.57
2262.96 2376.11 2494.91 2619.66 2750.64 2888.17
8 9 10

1.48 1.55 1.63


1152.42 1210.04 1270.54
718.04 753.95 791.64
585.07 614.33 645.04
2455.53 2578.31 2707.22

417.44 438.31 460.23


12.28 12.89 13.54
73.67 77.35 81.22
24.56 25.78 27.07
49.11 51.57 54.14
577.05 605.90 636.20
3032.58 3184.21 3343.42
Phân tích tài chính
Lạm phát
Năm 0 1 2
Chỉ số lạm phát 1.00 1.03 1.07

Lịch khấu hao

Khấu hao máy móc thiế

Năm 0 1 2
Giá trị đầu kỳ 15,187.95 13,669.16
Khấu hao trong kỳ 1,518.80 1,518.80
Khấu hao tích lũy 1,518.80 3,037.59
Đầu tư mới 15,187.95 0.00 0.00
Giá trị cuối kỳ 15,187.95 13,669.16 12,150.36

Khấu hao máy móc thiế

Năm 0 1 2
Giá trị đầu kỳ 140.82 126.74
Khấu hao trong kỳ 14.08 14.08
Khấu hao tích lũy 14.08 28.16
Đầu tư mới 140.82 0.00 0.00
Giá trị cuối kỳ 140.82 126.74 112.66

Lịch vay
Năm 0 1 2
Nợ đầu kỳ 1,145.06 960.17
Lãi phát sinh trong kỳ 122.75 102.93
Trả nợ 307.64 307.64
Trong đó: Trả nợ gốc 184.89 204.71
Trả lãi 122.75 102.93
Nợ cuối kỳ 1,145.06 960.17 755.46

Báo cáo thu nhập


Năm 0 1 2
Tổng doanh thu hàng năm 11158.12 11520.22
Chi phí mua nhựa 250.53 258.67
Chi phí G&A 4.75 1301.94 312.82
Chi phí S&M 99.55 1671.66 1725.93
Chi phí R&D 20.00 26.89 8.19
Chi phí lương bảo hiểm nhân viên 2225.24 2412.44
Chi phí điện nước và các chi phí khác 791.35 817.07
Tổng chi phí 124.30 6267.60 5535.11
EBIT -124.30 4890.52 5985.11
Lãi vay 122.75 102.93
EBT -124.30 4767.77 5882.18
Thuế TNDN 0.00 953.55 1176.44
Thu nhập ròng -124.30 3814.22 4705.74

Năm 0 1 2
Biên lợi nhuận 34.18% 40.85%
Tổng doanh thu 0.00 11158.12 11520.22
Tổng chi phí 124.30 6267.60 5535.11
Thu nhập ròng -124.30 3814.22 4705.74

Bảng vốn lưu động


Năm 0 1 2
Khoản phải thu (AR) 1,115.81 1,152.02
Thay đổi trong khoản phải thu (DAR) -1,115.81 -36.21
Khoản phải trả (AP) 48.53 48.53
Thay đổi trong khoản phải trả (DAP) 48.53 0.00
Số dư tiền mặt 557.91 576.01
Thay đổi số dư tiền mặt (DCB) -557.91 -18.10

Cơ cấu vốn
Năm 0 1 2
D 1,145.06 960.17 755.46
%D 7.47% 6.34% 5.06%
E 14,183.71 14,183.71 14,183.71
%E 92.53% 93.66% 94.94%
wacc 22.15% 22.32% 22.51%
wacc_bq 22.95%

Báo cáo ngân lưu


Năm 0 1 2
Ngân lưu vào
Doanh thu hoạt động 11158.12 11520.22
Thay đổi trong khoản phải thu -1,115.81 -36.21
Tổng ngân lưu vào 10042.31 11484.01
Ngân lưu ra
Đầu tư cho nhà xưởng -15,188
Đầu tư cho showroom -140.82
Chi phí hoạt động -5476.25 -4718.04
Thay đổi trong khoản phải trả 48.53 0.00
Thay đổi trong số dư tiền mặt -557.91 -18.10
Tổng ngân lưu ra -15,328.77 -5,985.63 -4,736.15
Ngân lưu ròng trước thuế -15,328.77 4056.68 6747.86

Qua

Ngân lưu ròng trước thuế -15,328.77 4056.68 6747.86


Thuế thu nhập doanh nghiệp 953.55 1176.44
Ngân lưu ròng sau thuế -15,328.77 5010.24 7924.30
Giá trị hiện tại ngân lưu ròng -15,328.77 4,074.96 5,241.92
PV tích lũy -15,328.77 -11,253.81 -6,011.89
Thời gian nguyên 3.00
Thời gian thập phân 0.00 0.00 0.00
Thời gian hoàn vốn 4.45 năm 3.45
Giá trị ròng dự án 16,795.64
Tỉ suất hoàn vốn nội bộ 49%

Qu

Ngân lưu ròng trước thuế -15,328.77 4,056.68 6,747.86


Thuế thu nhập doanh nghiệp 0.00 953.55 1,176.44
Gốc vay 1,145.06
Trả nợ -307.64 -307.64
Ngân lưu ròng sau thuế -14,183.71 4,702.60 7,616.66
Giá trị hiện tại ngân lưu ròng -14,183.71 3,815.49 5,014.07
Thời gian trả nợ 4.35 năm
Giá trị ròng dự án 16,736.07
Tỉ suất hoàn vốn nội bộ 50%
3 4 5 6 7 8
1.10 1.14 1.17 1.21 1.25 1.29

Khấu hao máy móc thiết bị ở nhà xưởng

3 4 5 6 7 8
12,150.36 11,390.96 9,763.68 8,136.40 7,268.52 5,451.39
1,518.80 1,627.28 1,627.28 1,627.28 1,817.13 1,817.13
4,556.39 6,183.67 7,810.95 9,438.23 11,255.36 13,072.49
759.40 0.00 0.00 759.40 0.00 0.00
11,390.96 9,763.68 8,136.40 7,268.52 5,451.39 3,634.26

Khấu hao máy móc thiết bị ở showroom

3 4 5 6 7 8
112.66 105.62 90.53 75.44 67.39 50.54
14.08 15.09 15.09 15.09 16.85 16.85
42.25 57.33 72.42 87.51 104.36 121.21
7.04 0.00 0.00 7.04 0.00 0.00
105.62 90.53 75.44 67.39 50.54 33.70

3 4 5
755.46 528.81 277.85 Biê n lợ i n h u ậ n
80.99 56.69 29.79
307.64 307.64 307.64
40.85% 42.08% 41.17% 42.93% 42.11%
226.65 250.95 277.85 38.98% 40.28%
80.99 56.69 29.79 34.18%
32
528.81 277.85 0.00

3 4 5 6 7 8
11669.93 13992.07 14513.28 16832.55 17411.80 17795.79
293.55 338.64 384.33 430.40 488.54 554.49
318.49 367.70 380.98 459.77 444.94 455.76
1800.59 2110.86 2240.77 1 2
2569.26 3 4
2726.24 5 6
2875.23 7 8

31.31 52.15 35.46 80.06 15.47 43.40


2615.39 2835.41 3073.94 3332.53 3612.88 3916.81
843.62 871.04 899.35 928.58 958.76 989.91
1 2 3 4 5 6 7 8

5902.95 6575.79 7014.82 7800.60 8246.83 8835.61


5766.98 7416.28 7498.46 9031.95 9164.97 8960.17
80.99 56.69 29.79 0.00 0.00
5686.00 7359.59 7468.67 9031.95 9164.97 8960.17
1137.20 1471.92 1493.73 1806.39 1832.99 1792.03
4548.80 5887.67 5974.94 7225.56 7331.97 7168.14

3 4 5 6 7 8
38.98% 42.08% 41.17% 42.93% 42.11% 40.28%
11669.93 13992.07 14513.28 16832.55 17411.80 17795.79
5902.95 6575.79 7014.82 7800.60 8246.83 8835.61
4548.80 5887.67 5974.94 7225.56 7331.97 7168.14

3 4 5 6 7 8
1,166.99 1,399.21 1,451.33 1,683.26 1,741.18 1,779.58
-14.97 -232.21 -52.12 -231.93 -57.92 -38.40
53.34 59.59 65.51 71.05 78.11 85.86
4.81 6.26 5.91 5.54 7.06 7.75
583.50 699.60 725.66 841.63 870.59 889.79
-7.49 -116.11 -26.06 -115.96 -28.96 -19.20

3 4 5 6 7 8
528.81 277.85 0.00 0.00 0.00
3.59% 1.92% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
14,183.71 14,183.71 14,183.71 14,183.71 14,183.71 14,183.71
96.41% 98.08% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
22.72% 22.97% 23.25% 23.25% 23.25% 23.25%

3 4 5 6 7 8

11669.93 13992.07 14513.28 16832.55 17411.80 17795.79


-14.97 -232.21 -52.12 -231.93 -57.92 -38.40
11654.96 13759.86 14461.16 16600.63 17353.88 17757.39

-5059.33 -5704.75 -6115.48 -6872.03 -7288.08 -7845.70


4.81 6.26 5.91 5.54 7.06 7.75
-7.49 -116.11 -26.06 -115.96 -28.96 -19.20
-5,062.01 -5,814.61 -6,135.62 -6,982.45 -7,309.98 -7,857.14
6592.96 7945.25 8325.54 9618.18 10043.90 9900.24

Quan điểm TIPV

6592.96 7945.25 8325.54 9618.18 10043.90 9900.24


1137.20 1471.92 1493.73 1806.39 1832.99 1792.03
7730.15 9417.17 9819.27 11424.57 11876.89 11692.28
4,158.94 4,120.79 3,494.65 3,306.97 2,796.13 2,238.82
-1,852.94 2,267.84 5,762.50 9,069.46 11,865.59 14,104.41

0.45 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Quan điểm EPV

6,592.96 7,945.25 8,325.54 9,618.18 10,043.90 9,900.24


1,137.20 1,471.92 1,493.73 1,806.39 1,832.99 1,792.03

-307.64 -307.64 -307.64


7,422.51 9,109.53 9,511.63 11,424.57 11,876.89 11,692.28
3,964.52 3,947.74 3,344.42 3,259.25 2,749.12 2,195.86
9 10 11
1.33 1.38 1.42

9 10
3,634.26 2,576.53
1,817.13 2,576.53
14,889.62 17,466.14
759.40 0.00
2,576.53 0.00

9 10
33.70 23.89
16.85 23.89
138.05 161.94
7.04 0.00
23.89 0.00

ê n lợ i n h u ậ n

42.93% 42.11%
17% 40.28%

32.60%
29.78%

9 10 11
15193.53 15102.04 972.21
483.98 544.62 0.00
406.96 408.49 0.00
5 6 7 2725.05
8 9 2845.05
10 11 0.00
117.41 22.47 0.00
-12.07%
4246.32 4603.54 0.00
1022.09 1055.30 1089.60 Tổng doanh thu
18000.00

16000.00

14000.00
5 6 7 8 9 10 11

-12.07%

Tổng doanh thu


9001.80 9479.47 1089.60
6191.73 5622.57 -117.39 18000.00

16000.00
6191.73 5622.57 -117.39 14000.00
1238.35 1124.51 0.00
12000.00
4953.38 4498.06 -117.39
10000.00

9 10 11 8000.00
32.60% 29.78% -12.07% 6000.00
15193.53 15102.04 972.21 4000.00
9001.80 9479.47 1089.60
2000.00
4953.38 4498.06 -117.39
0.00
0 1 2 3 4 5 6 7 8

9 10 20000 11
1,519.35 1,510.20
260.23 9.15 1,510.20
72.58 79.11
15000
-13.28 6.52 -79.11
759.68 755.10
130.11 4.57 755.10
10000

9 10 11
0.00 0.00 0.00
0.00% 0.00% 5000 0.00%
14,183.71 14,183.71 14,183.71
100.00% 100.00% 100.00%
23.25% 23.25% 23.25%
0
0 1 2 3 4 5 6 7

9 10 11
-5000

15193.53 15102.04 972.21


Biên lợi nhuận Tổng doanh thu Tổng chi phí
260.23 9.15 1,510.20
15453.76 15111.19 2,482.41

-7979.72 -8424.16 0.00


-13.28 6.52 -79.11
130.11 4.57 755.10
-7,862.88 -8,413.06 675.99
7590.88 6698.12 3,158.41

7590.88 6698.12 3,158.41


1238.35 1124.51
8829.22 7822.64 3,158.41
1,375.01 990.84 325.37
15,479.43 16,470.27 16,795.64

0.00 0.00 0.00

7,590.88 6,698.12 3,158.41


1,238.35 1,124.51 0.00

8,829.22 7,822.64 3,158.41


1,345.36 967.13 316.82
Chi phí
5000.00
4500.00
4000.00
3500.00
3000.00
2500.00
2000.00
1500.00
1000.00
500.00
0.00
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Chi phí mua nhựa Chi phí G&A


Chi phí S&M Chi phí R&D
Chi phí lương bảo hiểm nhân viên Chi phí điện nước và các chi phí khác

Tổng doanh thu


Tổng doanh thu

3 4 5 6 7 8 9 10 11

5 6 7 8 9 10 11

g doanh thu Tổng chi phí Thu nhập ròng

You might also like