Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

THÔNG TIN VỆ TINH

1. Quỹ đạo vệ tinh địa tĩnh (GEO)


• Định nghĩa
- Vệ tinh địa tĩnh là vệ tinh có vị trí cố định so với trái đất nằm trên mặt phẳng xích
đạo. Để có được một vệ tinh địa tĩnh cần có 3 điều kiện:
 Vệ tinh phải quay từ Đông sang Tây với vận tốc bằng vận tốc quay của trái đất xung
quanh trục của nó; Quỹ đạo phải là hình tròn;
 Độ nghiêng của quỹ đạo (so với mặt phẳng xích đạo) vệ tinh phải bằng không.
 Chỉ có duy nhất một quỹ đạo địa tĩnh cách trái đất 35,786km đáp ứng được các điều
kiện này vì thế quỹ đạo địa tĩnh là nguồn tài nguyên tự nhiên và việc sử dụng nó phải
tuân theo các điều khoản được quốc tế công nhận.
• Ưu điểm
- Vị trí cố định: vệ tinh sẽ luôn nằm ở cùng một vị trí trên bề mặt Trái Đất, tạo ra một
điểm truyền thông ổn định.
- Phạm vi phủ sóng rộng
- Độ ổn định cao: Vệ tinh trên quỹ đạo GEO trải qua ít biến đổi và dao động so với
các loại quỹ đạo khác. Điều này dẫn đến độ ổn định cao hơn trong việc truyền tải dữ
liệu và tín hiệu, giúp giảm thiểu nhiễu và mất kết nối trong quá trình truyền thông.
• Nhược điểm
- Độ trễ cao
- Số lượng hạn chế: Quỹ đạo GEO có giới hạn về số lượng vệ tinh có thể đặt trên nó.
- Chi phí cao
• Ứng dụng
- Truyền thông và truyền hình vệ tinh
- Định vị toàn cầu (GPS)
- Quan sát trên mặt đất
- Liên lạc và viễn thông
2. Quỹ đạo nghiêng Elip
• Định nghĩa : Quỹ đạo nghiêng elip của một vệ tinh là một loại quỹ đạo mà vệ tinh
di chuyển xung quanh một hành tinh hoặc một vật thể khác trong không gian.
Quỹ đạo này có hình dạng là một elip và có một góc nghiêng so với mặt phẳng
tham chiếu được xác định.
• Ưu điểm
- Phạm vi phủ sóng rộng: cung cấp phạm vi phủ sóng rộng hơn so với các quỹ đạo
tròn hoặc elip không nghiêng
- Độ chính xác cao trong việc định vị
- Tiết kiệm năng lượng: So với quỹ đạo tròn, quỹ đạo nghiêng elip không cần sử dụng
năng lượng để điều chỉnh độ cao của mình mà có thể tận dụng cường độ hút của Trái
Đất để điều chỉnh quỹ đạo của mình.
• Nhược điểm
- Độ trễ cao
- Khó khăn trong việc duy trì quỹ đạo: Quỹ đạo nghiêng elip yêu cầu hệ thống phức
tạp để duy trì sự ổn định và độ chính xác của vệ tinh
- Số lượng hạn chế giới hạn về số lượng vệ tinh có thể đặt trên nó
- Độ ổn định kém: quỹ đạo nghiêng elip là một quỹ đạo không đều đặn và không đồng
nhất, vệ tinh có thể trải qua biến đổi đáng kể trong quỹ đạo của nó.
- Độ khó khăn trong việc thiết lập mạng kết nối đạo khác.
- Chi phí cao
• Ứng dụng
- Định vị toàn cầu (GPS)
- Quan sát trên mặt đất
- Liên lạc và viễn thông
- Nghiên cứu không gian và thiên văn học
3. Quỹ đạo LEO
• Định nghĩa : Quỹ đạo thấp (Low Earth Orbit - LEO) của một vệ tinh là một loại
quỹ đạo trong đó vệ tinh di chuyển xung quanh Trái Đất ở một độ cao tương đối
thấp và với một góc nghiêng đặc biệt. Quỹ đạo leo thường có độ cao từ vài trăm
đến vài nghìn kilômét so với bề mặt Trái Đất.
• Ưu điểm
- Độ trễ thấp
- Phạm vi phủ sóng rộng
- Thời gian sống vệ tinh: Do độ cao thấp, quỹ đạo LEO là nơi mà vệ tinh có thể cháy
rụi trong không gian một cách nhanh chóng do sự ma sát với khí quyển. Điều này
đồng nghĩa với việc vệ tinh sẽ không còn gây rác không gian lâu dài khi vận hành
kết thúc
• Nhược điểm
- Số lượng vệ tinh hạn chế
- Độ phức tạp của hệ thống
- Khả năng khắc phục lỗi hạn chế
- Chi phí triển khai và vận hành
• Ứng dụng:
- Định vị toàn cầu (GPS)
- Quan sát trên mặt đất
- Liên lạc và viễn thông
- Khảo sát và theo dõi môi trường
- Nghiên cứu không gian và thiên văn học
4. Quỹ đạo MEO
• Định nghĩa : Quỹ đạo Trung bình (Medium Earth Orbit - MEO) là một loại quỹ
đạo của vệ tinh nằm ở độ cao trung bình so với Trái Đất. Quỹ đạo MEO có đặc
điểm là vệ tinh di chuyển xung quanh Trái Đất ở một độ cao từ khoảng 2.000 đến
35.786 kilômét.
• Ưu điểm
- Độ trễ thấp hơn so với GEO
- Phạm vi phủ sóng rộng
- Thời gian sống vệ tinh: Do độ cao trung bình, thời gian sống của vệ tinh MEO thường
dài hơn so với quỹ đạo LEO. Điều này giúp giảm tần suất cần thiết để thay thế vệ
tinh hỏng hóc và giảm chi phí duy trì hệ thống.
• Nhược
- Độ phức tạp của hệ thống
- Độ trễ so với quỹ đạo GEO: Mặc dù độ trễ thấp hơn so với quỹ đạo GEO, nhưng quỹ
đạo MEO vẫn có độ trễ cao hơn một chút.
- Chi phí triển khai và vận hành cao hơn MEO
• Ứng dụng
- Định vị toàn cầu (GNNS)
- Liên lạc và viễn thông
- Khảo sát và quan sát môi trường
- Dịch vụ internet từ không gian
- Nghiên cứu khoa học và thiên văn học
5. Kiến trúc nguyên lý phần mặt đất (nhiệm vụ, các thành phần của phần mặt đất )
- Kiến trúc phần mặt đất trong hệ thống vệ tinh là một hệ thống phức tạp gồm các
thành phần và mạng lưới để thu thập, xử lý, truyền tải và quản lý dữ liệu từ vệ tinh.
Nó đảm bảo tính linh hoạt, hiệu suất, bảo mật và tính tin cậy của hệ thống.
• Nguyên lý
- Tách biệt trách nhiệm: Phân chia các nhiệm vụ và trách nhiệm giữa các thành phần
khác nhau trong phần mặt đất để đảm bảo tính linh hoạt và khả năng mở rộng.
- Tích hợp dễ dàng: Thiết kế các thành phần sao cho chúng có thể tích hợp một cách
dễ dàng và làm việc cùng nhau một cách hiệu quả.
- Độ tin cậy cao: Xây dựng các thành phần và mạng lưới sao cho đảm bảo tính tin cậy
và khả năng phục hồi khi xảy ra sự cố.
- Bảo mật: Bảo vệ dữ liệu và thông tin quan trọng khỏi các mối đe dọa bằng cách áp
dụng các biện pháp bảo mật.
- Hiệu suất: Tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống phần mặt đất để đáp ứng yêu cầu về xử
lý và truyền tải dữ liệu.
• Nhiệm vụ của phần mặt đất:
- Thu thập dữ liệu
- Điều khiển vệ tinh
- Truyền tải dữ liệu
- Quản lý và điều khiển: Hệ thống quản lý và điều khiển hỗ trợ quản lý các hoạt động
của phần mặt đất, bao gồm quản lý tài nguyên, lịch trình và giao tiếp giữa các thành
phần.
• Thành phần
- Trạm thu dữ liệu (Ground Station)
- Trạm điều khiển vệ tinh (Satellite Control Station)
- Trung tâm xử lý dữ liệu (Data Processing Center)
- Hệ thống truyền tải viễn thông (Telecommunication System)
- Hệ thống quản lý và điều khiển (Management and Control System).
- Hệ thống bảo mật (Security System)
6. Kiến trúc nguyên lý phần không gian
- Kiến trúc phần không gian (Space Segment Architecture) là một phần quan trọng
trong hệ thống vệ tinh, bao gồm các thành phần và cấu trúc vật lý tổ chức trong
không gian để thực hiện nhiệm vụ của vệ tinh
• Nguyên lý
- Thiết kế hệ thống: Xác định và thiết kế các thành phần và cấu trúc không gian để đáp
ứng yêu cầu và mục tiêu của hệ thống vệ tinh.
- Tích hợp: Tích hợp các thành phần không gian và đảm bảo chúng hoạt động cùng
nhau một cách hiệu quả.
- Độ tin cậy: Xây dựng các thành phần không gian sao cho đảm bảo tính tin cậy và
khả năng phục hồi khi xảy ra sự cố.
- Hiệu suất: Tối ưu hóa hiệu suất của phần không gian để đáp ứng yêu cầu về thu thập
dữ liệu, truyền tải và xử lý.
- Bảo mật: Đảm bảo an ninh và bảo mật của các thành phần không gian, bao gồm bảo
vệ chống lại các mối đe dọa từ bên ngoài.
• Nhiệm vụ
- Thu thập dữ liệu
- Truyền tải dữ liệu
- Định vị và định hướng
- Liên lạc và viễn thông
• Thành phần
- Vệ tinh (Satellite)
- Bộ cảm biến (Sensor)
- Trạm phát sóng (Transmitter)
- Trạm thu dữ liệu (Ground Station)
- Hệ thống điều khiển (Control System
- Hệ thống năng lượng (Power System)
- Hệ thống điều khiển nhiệt (Thermal Control System)
- Hệ thống gần gũi (Proximity System)
- Hệ thống điều hướng (Navigation System)

7. Trong thông tin vệ tinh, những định luật nào được áp dụng? Trình bày các định
luật đó?
Định luật Kepler
- Định luật Kepler thứ nhất: Hành tinh chuyển động quanh mặt trời theo quỹ đạo hình
ellipse với mặt trời nằm ở một tiêu điểm.
- Định luật Kepler thứ hai: Đường nối mặt trời với hành tinh quét qua những diện tích
bằng nhau trong những khoảng thời gian bằng nhau.
- Định luật Kepler thứ ba: Bình phương chu kỳ quay trên quỹ đạo của một hành tinh
tỷ lệ với lập phương độ dài trục lớn của quỹ đạo ellipse của hành tinh đó

Các định luật về chuyển động của Newton

- Định luật I (Định luật quán tính): Một vật không chịu tác dụng của một lực nào hoặc
chịu tác dụng của các lực có hợp lực bằng 0, hay còn nói cách khác là các lực cân
bằng thì nó vẫn giữ nguyên trạng thái đứng yên hoặc chuyển động thẳng đều.
- Định luật II: Vector gia tốc của một vật luôn cùng hướng với lực tác dụng lên vật.
Độ lớn của vector gia tốc tỉ lệ thuận với độ lớn của vector lực và tỉ lệ nghịch với khối
lượng của vật. Định luật này thường được phát biểu dưới dạng phương trình F=ma,
với F là lực tác dụng lên vật, m là khối lượng của vật và a là gia tốc của vật đó.
- Định luật III: Khi một vật tác dụng lực lên vật thể thứ hai, vật thứ hai sẽ tác dụng
một lực cùng độ lớn và ngược chiều về phía vật thứ nhất.

Định luật bảo toàn mômen động lượng : mômen động lượng của một hệ không đổi khi
hệ chịu tổng cộng các mômen ngoại lực bằng không

8. Sự chuyển động của vệ tinh quanh trái đất dựa trên những định luật nào? Hãy
trình bày các định luật đó?
9. Trình bày về quĩ đạo vệ tinh, phân loại vệ tinh và quĩ đạo mỗi loại
- Quỹ đạo vệ tinh là đường đi mà vệ tinh tuân theo khi di chuyển quanh một hành tinh
hoặc một vật thể lớn khác. Quỹ đạo xác định độ cao, hình dạng và đặc điểm chuyển
động của vệ tinh.
*) Các loại quỹ đạo vệ tinh được trình bày ở câu 1
- Các loại vệ tinh phổ biến hiện nay: Vệ tinh khí tượng_ Polar Orbit ( đồng bán cầu),
Vệ tinh thiên văn_ Polar Orbit / nghiêng elip, Vệ tinh quan sát trái đất_ Polar Orbit /
nghiêng elip, Vệ tinh thông tin liên lạc_ Polar Orbit/đồng trục, Vệ tinh định vị toàn
cầu (GPS)_MEO/ đồng trục, Trạm vũ trụ quốc tế (ISS)_đồng bán cầu / nghiêng elip,
Vệ tinh quân sự_ Polar Orbit/ GEO, Vệ tinh truyền thông_ đồng trục …
-
10.Trình bày về phân hệ thông tin trong không gian của vệ tinh và chức năng phân
hệ thông tin trong không gian?
- Phân hệ thông tin trong không gian của một vệ tinh là một hệ thống hoặc một tập
hợp các thiết bị và công nghệ được sử dụng để thu thập, xử lý, lưu trữ và truyền tải
thông tin từ vệ tinh về Trái Đất hoặc giữa các vệ tinh khác nhau
- Phân hệ thông tin trong không gian của vệ tinh chịu trách nhiệm thu thập, xử lý, lưu
trữ và truyền tải thông tin quan trọng từ vệ tinh về Trái Đất hoặc giữa các vệ tinh
khác nhau
- Chức năng chính của phân hệ thông tin trong không gian của vệ tinh bao gồm:
+ Thu thập dữ liệu: thu thập dữ liệu từ các cảm biến hoặc thiết bị trên vệ tinh.
+ Xử lý và lưu trữ dữ liệu: xử lý và lưu trữ dữ liệu thu thập được từ các cảm biến và
thiết bị trên vệ tinh. Dữ liệu này có thể được nén, mã hóa và lưu trữ trong các bộ nhớ
hoặc hệ thống lưu trữ trên vệ tinh cho việc truyền tải hoặc phân tích sau này.
+ Truyền tải thông tin: truyền tải dữ liệu và thông tin từ vệ tinh về Trái Đất hoặc giữa
các vệ tinh khác nhau. Hệ thống truyền tải có thể sử dụng sóng radio, sóng vô tuyến,
hoặc các công nghệ truyền tải khác để truyền tải dữ liệu từ vệ tinh xuống Trái Đất
hoặc giữa các vệ tinh.
+ Cung cấp dịch vụ: cung cấp các dịch vụ từ không gian về Trái Đất. Ví dụ, vệ tinh
định vị toàn cầu (GPS) sử dụng phân hệ thông tin để thu thập và truyền tải thông tin
về vị trí địa lý, đồng thời cung cấp dịch vụ định vị cho người dùng trên mặt đất.

You might also like