Professional Documents
Culture Documents
Ex-6 1 23
Ex-6 1 23
í ăn/1 ngày
F4 F5
15 18
gày đi - ngày đến +1) x giá ăn một ngày trong bảng biểu giá tính theo hai ký tự cuối của mã số.
(ngày đi - ngày đến +1)/7 không lấy số lẻ.
: (ngày đi - ngày đến +1)/7 lấy số lẻ.
à ngày căn cứ vào 3 ký tự trái của mã số và tra trong bảng giá phòng.
sau: lấy tiền ăn + tiền ở theo tuần + tiền ở theo ngày. Nếu tiền ở theo ngày lẻ vượt quá
theo giá 1 tuần.
TIỀN THUÊ KHÁCH SẠN THÁNG 05/2007
MÃ NGÀY NGÀY SỐ NGÀY TIỀN
STT HỌ ĐỆM TÊN
PHÒNG ĐẾN ĐI TUẦN LẼ TUẦN
L2 1860 280
L3 1660 250
L4 1530 230
L5 1330 200
Yêu cầu:
1) Lập công thức tính SỐ TUẦN đi công tác
2) Lập công thức tính số NGÀY LẺ
3) Căn cứ vào MÃ PHÒNG và Bảng Phụ, lập công thức tính TIỀN TUẦN
4) Căn cứ vào MÃ PHÒNG và Bảng phụ, lập công thức tính TIỀN NGÀY
5) Tính cột THÀNH TIỀN
6) Tính tiền cho thuê được của từng loại phòng
HÀNH TIỀN
ức tính TIỀN TUẦN
ức tính TIỀN NGÀY
Bảng chi tiết nhập xuất
Loại hđ Ngày Mã Tên Loại Số lượng Đơn giá
Bảng phụ
Đơn giá xuất hàng (1kg)
2 kí tự cuối TH DB TB
Loại hàng Thượng hạng Đặc biệt Trung bình
TEA 80,000 đ 60,000 đ 20,000 đ
Thống kê
Tên hàng Tổng thành tiền
Xuất Nhập
TEA
COFFEE
p thấp hơn đơn giá xuất 15%.