Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Mã TK Tiêu chí 2020


A000 TÀI SẢN
A001 A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 437,488,607,716
A002 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 209,776,632,670
A003 1. Tiền 110,276,632,670
A004 2. Các khoản tương đương tiền 99,500,000,000
A005 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,220,000,000
A006 1. Chứng khoán kinh doanh
A007 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
A008 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,220,000,000
A009 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 193,181,396,370
A010 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 162,485,570,320
A011 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,165,530,803
A012 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
A013 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
A014 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
A015 6. Phải thu ngắn hạn khác 16,794,826,237
A016 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi - 264,530,990
A017 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
A018 IV. Hàng tồn kho
A019 1. Hàng tồn kho
A020 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
A021 V.Tài sản ngắn hạn khác 11,310,578,676
A022 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 251,963,308
A023 2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,815,163,036
A024 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 243,452,332
A025 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
A026 5. Tài sản ngắn hạn khác
A027 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 182,927,236,052
A028 I. Các khoản phải thu dài hạn 8,959,945,488
A029 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
A030 2. Trả trước cho người bán dài hạn
A031 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
A032 4. Phải thu nội bộ dài hạn
A033 5. Phải thu về cho vay dài hạn
A034 6. Phải thu dài hạn khác 8,959,945,488
A035 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
A036 II.Tài sản cố định 71,425,679,944
A037 1. Tài sản cố định hữu hình 54,206,668,153
A038 - Nguyên giá 153,548,760,434
A039 - Giá trị hao mòn lũy kế - 99,342,092,281
A040 2. Tài sản cố định thuê tài chính
A041 - Nguyên giá
A042 - Giá trị hao mòn lũy kế
A043 3. Tài sản cố định vô hình 17,219,011,791
A044 - Nguyên giá 20,849,121,024
A045 - Giá trị hao mòn lũy kế - 3,630,109,233
A046 III. Bất động sản đầu tư 29,580,310,354
A047 - Nguyên giá 74,746,984,356
A048 - Giá trị hao mòn lũy kế - 45,166,674,002
A049 IV. Tài sản dở dang dài hạn 108,500,000
A050 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
A051 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 108,500,000
A052 V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,542,299,149
A053 1. Đầu tư vào công ty con
A054 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,248,600,000
A055 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,614,263,664
A056 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn - 5,320,564,515
A057 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
A058 VI. Tài sản dài hạn khác 59,310,501,117
A059 1. Chi phí trả trước dài hạn 59,310,501,117
A060 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
A061 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
A062 4. Tài sản dài hạn khác
A063 5. Lợi thế thương mại
A064 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 620,415,843,768
A065 NGUỒN VỐN
A066 C. NỢ PHẢI TRẢ 243,210,238,818
A067 I. Nợ ngắn hạn 241,860,912,734
A068 1. Phải trả người bán ngắn hạn 92,202,203,410
A069 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,423,277,344
A070 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,641,324,815
A071 4. Phải trả người lao động 14,443,662,843
A072 5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,582,815,618
A073 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
A074 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
A075 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,111,920,000
A076 9. Phải trả ngắn hạn khác 97,993,178,326
A077 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
A078 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
A079 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,462,530,378
A080 13. Quỹ bình ổn giá
A081 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
A082 II. Nợ dài hạn 1,349,326,084
A083 1. Phải trả người bán dài hạn
A084 2. Người mua trả tiền trước dài hạn
A085 3. Chi phí phải trả dài hạn 500,000,000
A086 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
A087 5. Phải trả nội bộ dài hạn
A088 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
A089 7. Phải trả dài hạn khác 849,326,084
A090 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
A091 9. Trái phiếu chuyển đổi
A092 10. Cổ phiếu ưu đãi
A093 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
A094 12. Dự phòng phải trả dài hạn
A095 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
A096 D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 377,205,604,950
A097 I. Vốn chủ sở hữu 377,205,604,950
A098 1. Vốn góp của chủ sở hữu 140,964,860,000
A099 - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 140,964,860,000
A100 - Cổ phiếu ưu đãi
A101 2. Thặng dư vốn cổ phần
A102 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
A103 4. Vốn khác của chủ sở hữu
A104 5. Cổ phiếu quỹ
A105 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
A106 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
A107 8. Quỹ đầu tư phát triển 124,241,027,257
A108 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
A109 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 14,816,955,392
A110 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 97,182,762,301
A111 - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,956,167,659
A112 - LNST chưa phân phối kỳ này 60,226,594,642
A113 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
A114 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
A115 II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
A116 1. Nguồn kinh phí
A117 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
A118 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 620,415,843,768
ĐỐI KẾ TOÁN
2021 2022 2023

613,969,767,038 502,318,377,677 489,830,501,675


287,336,178,633 243,545,992,765 187,193,875,213
167,616,178,633 156,045,992,765 120,073,875,213
119,720,000,000 87,500,000,000 67,120,000,000
30,000,000,000 23,220,000,000 24,220,000,000

30,000,000,000 23,220,000,000 24,220,000,000


243,481,726,554 201,608,143,281 261,620,158,976
222,234,511,614 171,970,732,064 223,775,274,347
8,471,106,572 9,841,972,625 12,470,738,324

12,998,116,457 20,017,446,681 25,596,154,394


- 222,008,089 - 222,008,089 - 222,008,089

15,158,278,731
15,158,278,731

53,151,861,851 18,785,962,900 16,796,467,486


39,856,266,767 2,829,596,034 2,831,285,385
13,108,525,249 15,838,554,053 13,879,355,033
187,069,835 117,812,813 85,827,068

170,410,223,186 180,374,796,766 143,011,212,759


9,027,355,888 21,101,656,339 1,873,370,300

9,027,355,888 21,101,656,339 1,873,370,300

63,951,010,127 64,801,809,386 62,534,439,513


46,954,556,079 47,633,939,374 44,409,910,341
153,108,154,343 158,323,830,893 159,390,308,232
- 106,153,598,264 - 110,689,891,519 - 114,980,397,891

16,996,454,048 17,167,870,012 18,124,529,172


20,849,121,024 21,286,121,024 22,804,121,024
- 3,852,666,976 - 4,118,251,012 - 4,679,591,852
25,593,740,056 21,634,341,417 17,729,286,105
74,746,984,356 74,746,984,356 74,746,984,356
- 49,153,244,300 - 53,112,642,939 - 57,017,698,251
181,414,394 204,141,667

181,414,394 204,141,667
12,693,614,333 12,275,268,318 4,522,264,889

7,248,600,000 7,248,600,000 7,248,600,000


9,832,643,025 9,832,643,025 2,194,103,664
- 4,387,628,692 - 4,805,974,707 - 4,920,438,775

59,144,502,782 60,380,306,912 56,147,710,285


59,144,502,782 60,380,306,912 56,147,710,285

784,379,990,224 682,693,174,443 632,841,714,434

414,855,500,101 313,542,838,854 260,760,310,385


413,468,174,017 312,655,512,770 259,241,822,501
154,089,891,872 115,905,393,835 93,379,089,688
10,076,011,499 6,397,886,314 4,985,719,646
16,157,400,620 15,207,820,012 12,944,305,058
20,992,829,653 23,617,158,505 20,879,253,512
24,423,219,843 2,318,455,357 5,991,059,540

164,240,491 737,954,546 1,103,704,544


179,060,592,035 139,634,100,799 112,332,209,327

8,503,988,004 8,836,743,402 7,626,481,186

1,387,326,084 887,326,084 1,518,487,884

500,000,000

887,326,084 887,326,084 1,518,487,884

369,524,490,123 369,150,335,589 372,081,404,049


369,524,490,123 369,150,335,589 372,081,404,049
140,964,860,000 140,964,860,000 140,964,860,000
140,964,860,000 140,964,860,000 140,964,860,000

124,241,027,257 147,431,175,238 157,223,257,335

14,815,755,392
89,502,847,474 80,754,300,351 73,893,286,714
38,467,159,938 38,180,030,364 31,139,576,255
51,035,687,536 42,574,269,987 42,753,710,459

784,379,990,224 682,693,174,443 632,841,714,434


KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Tiêu chí 2020
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,013,146,404,608
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,013,146,404,608
4. Giá vốn hàng bán 937,196,004,027
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 75,950,400,581
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23,433,359,245
7. Chi phí tài chính 2,035,351,006
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,011,825
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 55,361,689,235
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 41,986,719,585
12. Thu nhập khác 508,004,395
13. Chi phí khác 240,637,119
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 267,367,276
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 42,254,086,861
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,297,919,202
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 36,956,167,659
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 36,956,167,659
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,622
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
NG KINH DOANH
2021 2022 2023
1,605,521,411,662 1,640,573,091,489 1,083,660,323,662

1,605,521,411,662 1,640,573,091,489 1,083,660,323,662


1,507,891,270,846 1,534,865,879,990 999,632,880,468
97,630,140,816 105,707,211,499 84,027,443,194
14,671,087,200 20,827,792,770 33,183,983,084
1,967,800,806 5,961,176,792 3,058,707,152

60,622,100,222 73,957,797,681 73,755,712,449


49,711,326,988 46,616,029,796 40,397,006,677
291,837,162 6,496,381,084 14,541,752,880
1,982,187,085 53,319,360 932,885,906
- 1,690,349,923 6,443,061,724 13,608,866,974
48,020,977,065 53,059,091,520 54,005,873,651
9,553,817,127 10,484,821,533 11,252,163,192

38,467,159,938 42,574,269,987 42,753,710,459


38,467,159,938 42,574,269,987 42,753,710,459

2,729 3,020 3,033


LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Tiêu chí
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT
- Các khoản dự phòng
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
- Chi phí lãi vay
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
- Tăng, giảm các khoản phải thu
- Tăng, giảm hàng tồn kho
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộ
- Tăng, giảm chi phí trả trước
- Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
- Tiền lãi vay đã trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2.Tiền trả lại vón góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3.Tiền thu từ đi vay
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
5.Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
7. Tiền thu từ vốn góp của cổ đông không kiểm soát
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)
CHUYỂN TIỀN TỆ
2020 2021 2022 2023

48,020,977,065 53,059,091,520 54,005,873,651

12,503,235,616 11,461,240,115 10,400,356,825 10,802,361,549


- 4,517,347,430 - 975,458,724 418,346,015 114,464,068
42,908,300 562,163,273 880,681,414 207,523,056
- 20,815,645,768 - 9,426,231,929 - 9,980,897,085 - 22,701,889,376
17,011,825

29,484,249,404 49,642,689,800 54,777,578,689 42,428,332,948


- 39,708,414,459 - 51,925,030,025 28,508,288,549 - 38,604,073,569
- 15,158,278,731 15,158,278,731
42,240,693,096 171,224,645,947 - 101,101,460,546 - 54,422,304,156
10,252,159,246 - 39,438,305,124 35,790,866,603 4,230,907,276

- 17,011,825
- 5,238,911,687 - 6,997,919,202 - 12,797,417,127 - 9,184,821,533

- 4,287,598,934 - 5,817,359,139 - 6,906,515,988 - 5,791,689,215


32,725,164,841 116,688,722,257 - 16,886,938,551 - 46,185,369,518

- 449,431,890 - 7,473,171,839 - 4,652,663,637


78,000,000 314,363,636 420,490,726
- 22,220,000,000 - 62,000,000,000 - 26,220,000,000 - 1,000,000,000
55,220,000,000 33,000,000,000
- 806,725,000
2,588,345,639 21,260,063,450
20,929,658,074 8,728,082,835 9,134,726,151 8,400,220,709
- 1,739,773,816 3,807,703,474 8,755,917,948 24,428,111,248

- 195,000,000

- 774,400,000 - 42,289,458,000 - 35,241,215,000 - 35,241,215,000

- 969,400,000 - 42,289,458,000 - 35,241,215,000 - 35,241,215,000


30,015,991,025 78,206,967,731 - 43,372,235,603 - 56,998,473,270
179,783,658,944 209,776,632,670 287,336,178,633 243,545,992,765
- 23,017,299 - 647,421,768 - 417,950,265 646,355,718
209,776,632,670 287,336,178,633 243,545,992,765 187,193,875,213

You might also like