TRUYỀN KHỐI 180524

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 28

Bậc thay đổi nồng độ (đĩa lý thuyết) là khoảng thể tích thiết bị trong đó xảy ra quá trình

truyền chất, trong đó

ChatGPT

Bậc thay đổi nồng độ (hay còn gọi là đĩa lý thuyết) là một khái niệm quan trọng trong quá
trình truyền khối, đặc biệt là trong chưng cất, hấp thụ và các quá trình tương tự khác. Đây là
khoảng thể tích của thiết bị mà trong đó xảy ra sự thay đổi nồng độ của các chất, tương
đương với sự thay đổi nồng độ đạt được nếu quá trình diễn ra trong một đĩa lý thuyết (một
bước lý thuyết).

Định nghĩa đĩa lý thuyết

Một đĩa lý thuyết (theoretical stage) là một đơn vị giả định trong đó pha lỏng và pha hơi đạt
được sự cân bằng hoàn hảo về nhiệt động lực học. Nói cách khác, sau mỗi đĩa lý thuyết, hơi
và lỏng ra khỏi đĩa đó có nồng độ các cấu tử đạt trạng thái cân bằng.

Vai trò và ý nghĩa

Mô hình hóa quá trình: Đĩa lý thuyết giúp mô hình hóa quá trình truyền khối trong các thiết
bị như tháp chưng cất, tháp hấp thụ bằng cách chia quá trình ra thành các bước nhỏ có thể
dễ dàng tính toán và phân tích.

Tính toán hiệu quả: Số lượng đĩa lý thuyết cần thiết trong một thiết bị cho phép xác định kích
thước và cấu hình của thiết bị. Số đĩa lý thuyết càng nhiều, quá trình truyền khối càng hiệu
quả, nhưng cũng đòi hỏi thiết bị lớn hơn và chi phí cao hơn.

Thiết kế thiết bị: Xác định số đĩa lý thuy

Bậc thay đổi nồng độ (đĩa lý thuyết) là khoảng thể tích thiết bị trong đó xảy ra quá trình
truyền chất, trong đó…

a.

Nồng độ cấu tử đi ra khỏi nó bằng nồng độ cân bằng khi đi vào

b.

Nồng độ cấu tử đi ra lớn hơn nồng độ cân bằng khi đi vào

c.

Nồng độ cấu tử đi vào bằng nồng độ cân bằng đi ra

d.
Nồng độ câu tử đi vào lớn hơn nồng độ cấu tử đi ra

ChatGPT

Câu hỏi này liên quan đến việc hiểu rõ khái niệm "đĩa lý thuyết" trong quá trình truyền khối.
Trong một đĩa lý thuyết, giả định rằng pha lỏng và pha hơi đạt trạng thái cân bằng hoàn hảo
với nhau.

Giải thích các lựa chọn:

a. Nồng độ cấu tử đi ra khỏi nó bằng nồng độ cân bằng khi đi vào:

Điều này không đúng vì đĩa lý thuyết giả định sự cân bằng trong chính nó, không phải giữa
điểm vào và ra.

b. Nồng độ cấu tử đi ra lớn hơn nồng độ cân bằng khi đi vào:

Điều này cũng không đúng vì nồng độ ra khỏi đĩa lý thuyết không thể lớn hơn nồng độ cân
bằng của pha kia tại điểm vào.

c. Nồng độ cấu tử đi vào bằng nồng độ cân bằng đi ra:

Điều này cũng không đúng vì cân bằng được đạt trong đĩa, không phải giữa điểm vào và ra.

d. Nồng độ cấu tử đi vào lớn hơn nồng độ cấu tử đi ra:

Điều này có thể gây nhầm lẫn vì nó phụ thuộc vào cấu trúc của thiết bị và hướng dòng chảy,
nhưng không liên quan trực tiếp đến khái niệm đĩa lý thuyết và sự cân bằng trong đĩa đó.

Đáp án đúng:

a. Nồng độ cấu tử đi ra khỏi nó bằng nồng độ cân bằng khi đi vào:

Trong đĩa lý thuyết, khi hơi và lỏng đi ra khỏi đĩa, chúng được giả định đạt cân bằng nhiệt
động lực học. Nói cách khác, nồng độ của cấu tử trong pha hơi ra khỏi đĩa sẽ bằng nồng độ
cân bằng của cấu tử đó trong pha lỏng ra khỏi đĩa và ngược lại.

Vì vậy, đáp án đúng là:

a. Nồng độ cấu tử đi ra khỏi nó bằng nồng độ cân bằng khi đi vào

Bậc thay đổi nồng độ (đĩa lý thuyết) là khoảng thể tích thiết bị trong đó xảy ra quá trình
truyền chất, trong đó…
a.

Nồng độ cấu tử đi ra khỏi nó bằng nồng độ cân bằng khi đi vào

b.

Nồng độ cấu tử đi ra lớn hơn nồng độ cân bằng khi đi vào

c.

Nồng độ cấu tử đi vào bằng nồng độ cân bằng đi ra

d.

Nồng độ câu tử đi vào lớn hơn nồng độ cấu tử đi ra

ChatGPT

Để trả lời chính xác câu hỏi về bậc thay đổi nồng độ (đĩa lý thuyết), chúng ta cần hiểu rõ bản
chất của đĩa lý thuyết trong quá trình truyền khối.

Bậc thay đổi nồng độ (đĩa lý thuyết)

Một đĩa lý thuyết là một giai đoạn giả định trong một tháp truyền khối (như tháp chưng cất
hoặc tháp hấp thụ) nơi mà pha hơi và pha lỏng đạt trạng thái cân bằng hoàn hảo với nhau.
Nói cách khác, tại mỗi đĩa lý thuyết, hơi và lỏng ra khỏi đĩa đó có nồng độ các cấu tử đạt
trạng thái cân bằng.

Giải thích các lựa chọn

a. Nồng độ cấu tử đi ra khỏi nó bằng nồng độ cân bằng khi đi vào:

Điều này không chính xác vì đĩa lý thuyết giả định rằng sự cân bằng xảy ra trong đĩa, không
phải giữa điểm vào và ra.

b. Nồng độ cấu tử đi ra lớn hơn nồng độ cân bằng khi đi vào:

Điều này không chính xác vì nồng độ cấu tử ra khỏi đĩa không thể lớn hơn nồng độ cân bằng
của cấu tử đó trong pha kia tại điểm vào.

c. Nồng độ cấu tử đi vào bằng nồng độ cân bằng đi ra:


Đây là lựa chọn chính xác nhất. Khi nói đến đĩa lý thuyết, nồng độ của cấu tử trong pha lỏng
đi vào đĩa sẽ đạt trạng thái cân bằng với nồng độ cấu tử trong pha hơi đi ra khỏi đĩa và ngược
lại. Điều này có nghĩa là nồng độ cấu tử đi vào một pha sẽ bằng nồng độ cân bằng của cấu tử
đó trong pha kia khi đi ra.

d. Nồng độ cấu tử đi vào lớn hơn nồng độ cấu tử đi ra:

Điều này không hoàn toàn đúng vì nó không phản ánh bản chất của sự cân bằng trong đĩa lý
thuyết. Nó có thể đúng trong một số trường hợp cụ thể nhưng không phải là đặc điểm chính
của đĩa lý thuyết.

Kết luận

Lựa chọn chính xác nhất là:

c. Nồng độ cấu tử đi vào bằng nồng độ cân bằng đi ra

Điều này phản ánh đúng khái niệm đĩa lý thuyết, nơi mà nồng độ các cấu tử trong pha lỏng
và pha hơi đạt trạng thái cân bằng hoàn hảo.

Chọn câu đúng:

a.

Sau quá trình chưng cất, sản phẩm thu được ở đáy tháp có nhiệt độ sôi thấp nhất

b.

Sau quá trình chưng cất, sản phẩm thu được ở đỉnh tháp có nhiệt độ sôi thấp nhất

c.

Sau quá trình chưng cất, sản phẩm thu được ở đỉnh tháp có nhiệt độ sôi cao nhất

d.

Sau quá trình chưng cất, sản phẩm thu được ở đỉnh tháp có thành phần cấu tử khó bay hơi
lớn hơn trong sản phẩm đáy tháp21:10/-strong/-heart:>:o:-((:-hXem trước khi gửiThả Files
vào đây để xem lại trước khi gửi

ChatGPT
Trong quá trình chưng cất, việc phân tách các cấu tử trong hỗn hợp dựa vào sự khác biệt về
điểm sôi của chúng. Hỗn hợp được đun nóng để tách ra thành hai sản phẩm: sản phẩm đỉnh
tháp (hay còn gọi là sản phẩm nhẹ) và sản phẩm đáy tháp (hay còn gọi là sản phẩm nặng).

Dưới đây là giải thích từng lựa chọn:

a. Sau quá trình chưng cất, sản phẩm thu được ở đáy tháp có nhiệt độ sôi thấp nhất:

Điều này không đúng. Sản phẩm thu được ở đáy tháp thường chứa các cấu tử có nhiệt độ sôi
cao hơn.

b. Sau quá trình chưng cất, sản phẩm thu được ở đỉnh tháp có nhiệt độ sôi thấp nhất:

Điều này đúng. Sản phẩm thu được ở đỉnh tháp thường chứa các cấu tử có nhiệt độ sôi thấp
hơn.

c. Sau quá trình chưng cất, sản phẩm thu được ở đỉnh tháp có nhiệt độ sôi cao nhất:

Điều này không đúng. Sản phẩm thu được ở đỉnh tháp thường chứa các cấu tử có nhiệt độ
sôi thấp hơn, chứ không phải cao nhất.

d. Sau quá trình chưng cất, sản phẩm thu được ở đỉnh tháp có thành phần cấu tử khó bay
hơi lớn hơn trong sản phẩm đáy tháp:

Điều này không đúng. Sản phẩm đỉnh tháp thường chứa các cấu tử dễ bay hơi, không phải
các cấu tử khó bay hơi.

Kết luận

Lựa chọn đúng là:

b. Sau quá trình chưng cất, sản phẩm thu được ở đỉnh tháp có nhiệt độ sôi thấp nhất

Điều này phù hợp với nguyên tắc của quá trình chưng cất, nơi các cấu tử dễ bay hơi hơn (với
nhiệt độ sôi thấp hơn) được tách ra và thu thập ở đỉnh tháp.

Chọn đáp án đúng.

a.
Hấp thụ là quá trình cho một hỗn hợp khí tiếp xúc với dung môi lỏng nhằm mục đích hòa tan
chọn lọc một hay nhiều cấu tử của hỗn hợp khí để tạo nên một dung dịch các cấu tử khí
phân tán trong chất lỏng.

b.

Hấp thụ là quá trình cho một hỗn hợp khí tiếp xúc với dung môi lỏng nhằm mục đích hòa tan
một hay nhiều cấu tử của hỗn hợp khí để tạo nên một hệ gồm các cấu tử lỏng phân tán trong
chất khí.

c.

Hấp thụ là quá trình hút chất khí bằng chất rắn

d.

Hấp thụ là quá trình hút chất lỏng bằng chất khí

ChatGPT

Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm hấp thụ trong quá trình truyền khối.

Hấp thụ là gì?

Hấp thụ (absorption) là quá trình truyền khối trong đó một hoặc nhiều cấu tử từ pha khí
được hòa tan vào pha lỏng. Đây là quá trình tiếp xúc giữa hỗn hợp khí và dung môi lỏng
nhằm mục đích hòa tan chọn lọc một hoặc nhiều cấu tử khí.

Giải thích các lựa chọn

a. Hấp thụ là quá trình cho một hỗn hợp khí tiếp xúc với dung môi lỏng nhằm mục đích hòa
tan chọn lọc một hay nhiều cấu tử của hỗn hợp khí để tạo nên một dung dịch các cấu tử khí
phân tán trong chất lỏng:

Đây là định nghĩa chính xác của quá trình hấp thụ. Hỗn hợp khí tiếp xúc với dung môi lỏng để
hòa tan chọn lọc các cấu tử khí.

b. Hấp thụ là quá trình cho một hỗn hợp khí tiếp xúc với dung môi lỏng nhằm mục đích hòa
tan một hay nhiều cấu tử của hỗn hợp khí để tạo nên một hệ gồm các cấu tử lỏng phân tán
trong chất khí:

Điều này không chính xác vì trong quá trình hấp thụ, cấu tử khí được hòa tan trong dung môi
lỏng, chứ không phải tạo thành hệ lỏng phân tán trong khí.
c. Hấp thụ là quá trình hút chất khí bằng chất rắn:

Đây là định nghĩa của hấp phụ (adsorption), không phải hấp thụ (absorption).

d. Hấp thụ là quá trình hút chất lỏng bằng chất khí:

Điều này không đúng vì hấp thụ liên quan đến sự hòa tan khí vào trong chất lỏng, không phải
chất lỏng vào khí.

Kết luận

Lựa chọn đúng là:

a. Hấp thụ là quá trình cho một hỗn hợp khí tiếp xúc với dung môi lỏng nhằm mục đích hòa
tan chọn lọc một hay nhiều cấu tử của hỗn hợp khí để tạo nên một dung dịch các cấu tử khí
phân tán trong chất lỏng

Điều này phù hợp với định nghĩa và bản chất của quá trình hấp thụ.

Chọn đáp án sai:

a.

Thay đổi trạng thái dòng nhập liệu sẽ không làm thay đổi quá trình chưng cất.

b.

Thay đổi trạng thái dòng nhập liệu làm thay đổi trạng thái nhiệt động của hỗn hợp

c.

Thay đổi trạng thái dòng nhâp liệu làm thay đổi lượng hơi và lượng lỏng vào tháp chưng cất

d.

Thay đổi trạng thái dòng nhập liệu làm thay đổi vị trí mâm nhập liệu.

ChatGPT

Để xác định đáp án sai, chúng ta cần xem xét ảnh hưởng của việc thay đổi trạng thái dòng
nhập liệu (feed) trong quá trình chưng cất.
Ảnh hưởng của thay đổi trạng thái dòng nhập liệu

Trạng thái nhiệt động của hỗn hợp: Thay đổi trạng thái dòng nhập liệu (tức là nhiệt độ và áp
suất) sẽ thay đổi trạng thái nhiệt động của hỗn hợp. Điều này có thể ảnh hưởng đến cân
bằng lỏng-hơi trong quá trình chưng cất.

Lượng hơi và lượng lỏng vào tháp chưng cất: Nếu dòng nhập liệu thay đổi trạng thái, ví dụ từ
lỏng sang hơi, thì lượng hơi và lượng lỏng vào tháp sẽ thay đổi tương ứng.

Vị trí mâm nhập liệu: Thay đổi trạng thái dòng nhập liệu có thể yêu cầu thay đổi vị trí mâm
nhập liệu trong tháp để tối ưu hóa quá trình chưng cất.

Quá trình chưng cất: Thay đổi trạng thái dòng nhập liệu chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến quá
trình chưng cất, bao gồm sự phân bố nhiệt độ, áp suất và cân bằng pha trong tháp.

Giải thích các lựa chọn

a. Thay đổi trạng thái dòng nhập liệu sẽ không làm thay đổi quá trình chưng cất:

Đây là phát biểu sai. Thay đổi trạng thái dòng nhập liệu sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình
chưng cất, bao gồm cân bằng nhiệt động lực học và phân bố pha trong tháp.

b. Thay đổi trạng thái dòng nhập liệu làm thay đổi trạng thái nhiệt động của hỗn hợp:

Điều này đúng. Thay đổi nhiệt độ hoặc áp suất của dòng nhập liệu sẽ thay đổi trạng thái
nhiệt động của hỗn hợp.

c. Thay đổi trạng thái dòng nhập liệu làm thay đổi lượng hơi và lượng lỏng vào tháp chưng
cất:

Điều này đúng. Ví dụ, nếu dòng nhập liệu là hơi thay vì lỏng, lượng hơi và lượng lỏng vào
tháp sẽ khác nhau.

d. Thay đổi trạng thái dòng nhập liệu làm thay đổi vị trí mâm nhập liệu:

Điều này đúng. Thay đổi trạng thái dòng nhập liệu có thể yêu cầu điều chỉnh vị trí mâm nhập
liệu để tối ưu hóa quá trình chưng cất.

Kết luận
Lựa chọn sai là:

a. Thay đổi trạng thái dòng nhập liệu sẽ không làm thay đổi quá trình chưng cất

Điều này là sai vì thay đổi trạng thái dòng nhập liệu chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến quá trình
chưng cất.

Chọn đáp án sai:

a.

Thay đổi trạng thái dòng nhập liệu sẽ không làm thay đổi quá trình chưng cất.

b.

Thay đổi trạng thái dòng nhập liệu làm thay đổi trạng thái nhiệt động của hỗn hợp

c.

Thay đổi trạng thái dòng nhâp liệu làm thay đổi lượng hơi và lượng lỏng vào tháp chưng cất

d.

Thay đổi trạng thái dòng nhập liệu làm thay đổi vị trí mâm nhập liệu.

ChatGPT

Dựa trên hiểu biết về quá trình chưng cất và ảnh hưởng của trạng thái dòng nhập liệu, chúng
ta có thể xác định lựa chọn sai như sau:

Giải thích các lựa chọn

a. Thay đổi trạng thái dòng nhập liệu sẽ không làm thay đổi quá trình chưng cất:

Đây là phát biểu sai. Thay đổi trạng thái dòng nhập liệu (ví dụ, từ lỏng sang hơi, hoặc từ nhiệt
độ thấp lên cao) sẽ ảnh hưởng đến quá trình chưng cất. Điều này sẽ thay đổi sự phân bố
nhiệt độ và áp suất trong tháp, và có thể yêu cầu điều chỉnh vị trí mâm nhập liệu.

b. Thay đổi trạng thái dòng nhập liệu làm thay đổi trạng thái nhiệt động của hỗn hợp:
Điều này đúng. Trạng thái nhiệt động của hỗn hợp sẽ thay đổi nếu trạng thái dòng nhập liệu
thay đổi, chẳng hạn như thay đổi nhiệt độ hoặc pha của dòng nhập liệu.

c. Thay đổi trạng thái dòng nhập liệu làm thay đổi lượng hơi và lượng lỏng vào tháp chưng
cất:

Điều này đúng. Trạng thái dòng nhập liệu (hơi hoặc lỏng) sẽ ảnh hưởng đến lượng hơi và
lỏng vào tháp.

d. Thay đổi trạng thái dòng nhập liệu làm thay đổi vị trí mâm nhập liệu:

Điều này đúng. Thay đổi trạng thái dòng nhập liệu có thể yêu cầu thay đổi vị trí mâm nhập
liệu để đảm bảo quá trình chưng cất diễn ra hiệu quả.

Kết luận

Lựa chọn sai là:

a. Thay đổi trạng thái dòng nhập liệu sẽ không làm thay đổi quá trình chưng cất

Điều này là sai vì thay đổi trạng thái dòng nhập liệu chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến quá trình
chưng cất.

Động lực của quá trình chưng cất là gì?

a.

Là hiệu nồng độ cân bằng và nồng độ theo đường chéo trong đồ thị x-y của cấu tử dễ bay hơi
trong pha hơi.

b.

Là hiệu nồng độ làm việc và nồng độ cân bằng trong cùng một pha

c.

Là hiệu nồng độ cân bằng và nồng độ theo đường chéo trong đồ thị x-y của cấu tử dễ bay hơi
trong pha lỏng.21:20/-strong/-heart:>:o:-((:-hXem trước khi gửiThả Files vào đây để xem lại
trước khi gửi

ChatGPT
Động lực của quá trình chưng cất (driving force) là yếu tố quan trọng xác định sự diễn ra và
hiệu suất của quá trình này. Để xác định đáp án đúng, chúng ta cần hiểu rõ định nghĩa của
động lực trong quá trình chưng cất.

Giải thích các lựa chọn:

a. Là hiệu nồng độ cân bằng và nồng độ theo đường chéo trong đồ thị x-y của cấu tử dễ bay
hơi trong pha hơi:

Đây không phải là định nghĩa chính xác của động lực trong quá trình chưng cất. Động lực
không liên quan đến đồ thị x-y của cấu tử dễ bay hơi.

b. Là hiệu nồng độ làm việc và nồng độ cân bằng trong cùng một pha:

Đây cũng không phải là định nghĩa chính xác của động lực. Sự khác biệt giữa nồng độ làm
việc và nồng độ cân bằng có thể là một phần của quá trình, nhưng không phải là động lực
chính.

c. Là hiệu nồng độ cân bằng và nồng độ theo đường chéo trong đồ thị x-y của cấu tử dễ bay
hơi trong pha lỏng:

Đây cũng không phải là định nghĩa đúng của động lực. Động lực thường liên quan đến sự
chênh lệch giữa nồng độ thứ hai và nồng độ cân bằng.

Đáp án đúng:

Không có lựa chọn nào đúng trong số các lựa chọn được cung cấp. Định nghĩa chính xác của
động lực trong quá trình chưng cất là sự chênh lệch giữa nồng độ cân bằng và nồng độ thứ
hai trong hỗn hợp. Điều này không được cung cấp trong các lựa chọn đã cho.

Động lực của quá trình chưng cất là gì?

a.

Là hiệu nồng độ cân bằng và nồng độ theo đường chéo trong đồ thị x-y của cấu tử dễ bay hơi
trong pha hơi.

b.

Là hiệu nồng độ làm việc và nồng độ cân bằng trong cùng một pha

c.
Là hiệu nồng độ cân bằng và nồng độ theo đường chéo trong đồ thị x-y của cấu tử dễ bay hơi
trong pha lỏng.

chọn cho tôi 1 đáp án

ChatGPT

Động lực của quá trình chưng cất là sự chênh lệch giữa nồng độ cân bằng và nồng độ thứ hai
trong hỗn hợp.

Với các lựa chọn đã cho, đáp án chính xác là:

c. Là hiệu nồng độ cân bằng và nồng độ theo đường chéo trong đồ thị x-y của cấu tử dễ bay
hơi trong pha lỏng.

Đây là phản ứng lực giảm áp dụng trong pha lỏng, cũng như sự chênh lệch nhiệt động giữa
pha hơi và pha lỏng.

còn câu b thì sao

ChatGPT

Xin lỗi về sự nhầm lẫn trước đó.

Cho câu hỏi của bạn, câu b có thể cũng đúng trong một ngữ cảnh khác. Trong quá trình
chưng cất, động lực có thể được mô tả là sự chênh lệch giữa nồng độ làm việc và nồng độ
cân bằng trong cùng một pha. Điều này liên quan đến sự chênh lệch trong hoạt động của các
cấu tử trong hỗn hợp so với trạng thái cân bằng.

Vì vậy, câu b cũng có thể là một đáp án chính xác tùy thuộc vào cách diễn giải và ngữ cảnh
của câu hỏi.

câu a thì sao

ChatGPT

Câu a không phản ánh chính xác định nghĩa của động lực trong quá trình chưng cất. Động lực
thường được mô tả là sự chênh lệch giữa nồng độ cân bằng và nồng độ thứ hai trong hỗn
hợp. Cụ thể, đây là sự chênh lệch giữa nồng độ cân bằng của cấu tử dễ bay hơi và nồng độ
thứ hai của cùng một cấu tử trong pha hơi hoặc pha lỏng.
Vì vậy, câu a không phải là đáp án chính xác khi nó chỉ đề cập đến nồng độ cân bằng và nồng
độ theo đường chéo trong đồ thị x-y của cấu tử dễ bay hơi trong pha hơi mà không nhắc đến
sự chênh lệch với nồng độ thứ hai.

Quá trình truyền khối được hiểu là quá trình:

a. Di chuyển vật chất từ nơi này đến nơi khác

b. Vật chất di chuyển từ pha này sang pha khác khi 2 pha tiếp xúc trực tiếp với nhau

c. Tiếp xúc giữa 2 pha

d. Di chuyển vật chất giữa hai pha

ChatGPT

Quá trình truyền khối là quá trình mà trong đó vật chất được di chuyển từ một vị trí hoặc
pha này sang một vị trí hoặc pha khác. Điều này thường xảy ra khi hai pha (như chất lỏng và
khí) tiếp xúc với nhau.

Vì vậy, đáp án đúng là:

b. Vật chất di chuyển từ pha này sang pha khác khi 2 pha tiếp xúc trực tiếp với nhau.

Quá trình truyền khối được hiểu là quá trình:

a. Di chuyển vật chất từ nơi này đến nơi khác

b. Vật chất di chuyển từ pha này sang pha khác khi 2 pha tiếp xúc trực tiếp với nhau

c. Tiếp xúc giữa 2 pha

d. Di chuyển vật chất giữa hai pha

ChatGPT

Quá trình truyền khối là quá trình trong đó vật chất di chuyển từ một pha này sang một pha
khác khi hai pha tiếp xúc trực tiếp với nhau. Đây là quá trình quan trọng trong nhiều lĩnh vực
như hóa học, vật lý, và kỹ thuật.

Vì vậy, đáp án đúng là:

**b. Vật ch
Vì sao trong tính toán quá trình truyền khối thường phải dùng động lực trung bình?

a.

Vì động lực luôn giảm

b.

Vì động lực thay đổi từ đầu đến cuối quá trình

c.

Vì có nhiều pha nên phải tính trung bình giữa các pha21:24/-strong/-heart:>:o:-((:-hXem
trước khi gửiThả Files vào đây để xem lại trước khi gửi

ChatGPT

Trong tính toán quá trình truyền khối, thường phải sử dụng động lực trung bình vì:

b. Vì động lực thay đổi từ đầu đến cuối quá trình.

Trong quá trình truyền khối, động lực thường không đồng nhất và có thể thay đổi từ vị trí
này sang vị trí khác do nhiều yếu tố khác nhau như nhiệt độ, áp suất, và sự thay đổi của các
điều kiện quá trình. Để tiện lợi trong tính toán và hiểu rõ hơn về hiệu suất của quá trình, việc
sử dụng động lực trung bình giúp đơn giản hóa và làm rõ hơn về mặt lý thuyết.

Vật liệu đệm trong tháp đệm có tác dụng gì?

a.

Tạo bề mặt tiếp xúc pha

b.

Giảm trở lực

c.

Tăng tốc độ dòng chảy21:25/-strong/-heart:>:o:-((:-hXem trước khi gửiThả Files vào đây để
xem lại trước khi gửi
ChatGPT

Vật liệu đệm trong tháp đệm có tác dụng như thế nào?

a. Tạo bề mặt tiếp xúc pha.

Vật liệu đệm trong tháp đệm được sử dụng để tạo ra một bề mặt tiếp xúc lớn giữa hai pha
trong quá trình truyền khối, thường là giữa pha khí và pha lỏng. Bề mặt tiếp xúc này là nơi
xảy ra quá trình trao đổi chất giữa hai pha, giúp tăng hiệu suất của quá trình.

Lựa chọn a. Tạo bề mặt tiếp xúc pha là đáp án chính xác.

Quá trình chưng gián đoạn được hiểu là:

a.

Là quá trình chưng theo từng mẻ

b.

Là quá trình chưng mà thành phần hơi, lỏng thay đổi theo thời gian

c.

Là quá trình chưng làm việc với nhiệt độ sôi thay đổi theo thời gian21:25/-strong/-heart:>:o:-
((:-hXem trước khi gửiThả Files vào đây để xem lại trước khi gửi

ChatGPT

Quá trình chưng gián đoạn được hiểu là:

b. Là quá trình chưng mà thành phần hơi, lỏng thay đổi theo thời gian.

Trong quá trình chưng gián đoạn, thành phần của hỗn hợp chất lỏng và hơi thường thay đổi
theo thời gian. Quá trình này có thể diễn ra trong một hệ thống đóng hoặc mở tùy thuộc vào
điều kiện cụ thể của quá trình.

Quá trình chưng gián đoạn được hiểu là:


a.

Là quá trình chưng theo từng mẻ

b.

Là quá trình chưng mà thành phần hơi, lỏng thay đổi theo thời gian

c.

Là quá trình chưng làm việc với nhiệt độ sôi thay đổi theo thời gian

có thể chọn nhiều đáp án

ChatGPT

Dạ, quá trình chưng gián đoạn được hiểu là một quá trình phức tạp và có thể liên quan đến
nhiều khía cạnh khác nhau. Tuy nhiên, nếu chúng ta phải chọn một hoặc một số đáp án phản
ánh đúng về đặc điểm của quá trình chưng gián đoạn, thì có thể chọn cả hai đáp án b và c:

b. Là quá trình chưng mà thành phần hơi, lỏng thay đổi theo thời gian.

c. Là quá trình chưng làm việc với nhiệt độ sôi thay đổi theo thời gian.

Trong quá trình chưng gián đoạn, thành phần của hỗn hợp chất lỏng và hơi thường thay đổi
theo thời gian, và cũng thường liên quan đến việc làm việc với nhiệt độ sôi thay đổi theo thời
gian để tạo ra sản phẩm mong muốn.

câu a thì sao

ChatGPT

Câu a nói về việc quá trình chưng theo từng mẻ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh của quá trình
chưng gián đoạn, đây không phải là định nghĩa chính xác của quá trình đó. Quá trình chưng
gián đoạn thường xảy ra liên tục và không được chia thành các mẻ riêng lẻ như trong quá
trình chưng theo từng mẻ. Vì vậy, câu a không phản ánh đúng về quá trình chưng gián đoạn.

Nhiệt độ ảnh hưởng thế nào đối với quá trình hấp thụ?

a.
Nhiệt độ giảm, hệ số cân bằng giảm, đường cần bằng càng cách xa đường làm việc tức động
lực của quá trình hấp thụ càng tăng, quá trình hấp thụ tốt hơn.

b.

Nhiệt độ tăng, hệ số cân bằng giảm, đường cần bằng càng cách xa đường làm việc tức động
lực của quá trình hấp thụ càng tăng, quá trình hấp thụ tốt hơn.

c.

Tùy từng hệ, việc tăng giảm nhiệt độ sẽ có lợi cho quá trình

d.

Nhiệt độ không ảnh hưởng đến quá trình21:28/-strong/-heart:>:o:-((:-hDzịt 🦆 đang soạn tin
trên máy tínhXem trước khi gửiThả Files vào đây để xem lại trước khi gửi

ChatGPT

Nhiệt độ có ảnh hưởng đáng kể đối với quá trình hấp thụ. Để chọn đáp án đúng, chúng ta
cần xem xét cách nhiệt độ ảnh hưởng đến hệ số cân bằng và động lực của quá trình hấp thụ.

a. Nhiệt độ giảm, hệ số cân bằng giảm, đường cân bằng càng cách xa đường làm việc tức
động lực của quá trình hấp thụ càng tăng, quá trình hấp thụ tốt hơn.

Khi nhiệt độ giảm, hệ số cân bằng của quá trình hấp thụ thường cũng giảm. Nếu đường cân
bằng càng cách xa đường làm việc tức động lực của quá trình, điều này có thể dẫn đến tăng
hiệu suất của quá trình hấp thụ. Do đó, đáp án a là đáp án chính xác.

câu b thì sao

ChatGPT

Đáp án b có vẻ không chính xác trong ngữ cảnh này. Nếu nhiệt độ tăng lên, thường thì hệ số
cân bằng cũng sẽ tăng theo, chứ không phải giảm. Ngoài ra, việc nhiệt độ tăng cũng có thể
làm cho đường cân bằng tiếp cận gần với đường làm việc tức động lực, không phải càng cách
xa như mô tả trong đáp án b.

Vì vậy, câu b không phải là đáp án chính xác cho câu hỏi này.

Phân biệt quá trình Hấp thụ và Hấp phụ dựa vào:
a. Đặc trưng quá trình di chuyển vật chất và tính chất của 2 pha

b. Độ bay hơi khác nhau của cấu tử

c. Nhiệt độ sôi khác nhau của các cấu tử

ChatGPT

Để phân biệt giữa quá trình hấp thụ và hấp phụ, chúng ta cần xem xét các điểm sau:

a. Đặc trưng quá trình di chuyển vật chất và tính chất của 2 pha:

Quá trình hấp thụ thường liên quan đến việc một pha hấp thụ một hoặc nhiều cấu tử từ pha
khác vào bên trong nó. Trong khi đó, quá trình hấp phụ thường là quá trình hấp thụ của một
chất vào bề mặt của một chất rắn hoặc lỏng.

Tính chất của hai pha cũng có thể khác nhau trong quá trình hấp thụ, trong khi trong quá
trình hấp phụ, một pha thường là một chất rắn hoặc lỏng và pha khác thường là một chất khí
hoặc chất lỏng.

b. Độ bay hơi khác nhau của cấu tử:

Trong quá trình hấp thụ, cấu tử thường di chuyển từ pha khí hoặc pha lỏng sang pha hấp thụ
và có thể không cần phải bay hơi.

Trong quá trình hấp phụ, độ bay hơi của cấu tử có thể là một yếu tố quan trọng. Cấu tử
thường phải có khả năng bay hơi hoặc được hấp thụ vào bề mặt của chất rắn hoặc lỏng.

c. Nhiệt độ sôi khác nhau của các cấu tử:

Nhiệt độ sôi của các cấu tử có thể ảnh hưởng đến cả quá trình hấp thụ và hấp phụ. Tuy
nhiên, điều này không phải là đặc điểm cốt lõi để phân biệt giữa hai quá trình này.

Vì vậy, đáp án đúng là:


a. Đặc trưng quá trình di chuyển vật chất và tính chất của 2 pha

Hàm lượng metanol trong dòng nhập liệu methanol-nước là 40% khối lượng. Xác định thành
phần phần mol của methanol trong dòng nhập liệu trên?

a.

0.273

b.

0.457

c.

0.4

d.

0.542

ChatGPT

Để xác định thành phần phần mol của methanol trong dòng nhập liệu, ta cần biết tỷ lệ mol
của methanol so với tổng số mol của cả hai chất trong dòng nhập liệu. Đầu tiên, chúng ta cần
chuyển từ hàm lượng khối lượng của methanol thành hàm lượng mol.

Với dòng nhập liệu có hàm lượng metanol là 40% khối lượng, ta giả sử có 100 g dòng nhập
liệu. Vậy, trong 100 g này, có 40 g là metanol và 60 g là nước.

Ta cần chuyển đổi hàm lượng khối lượng thành hàm lượng mol. Để làm điều này, ta cần biết
khối lượng mol của mỗi chất. Khối lượng mol của metanol là khoảng 32 g/mol và khối lượng
mol của nước là khoảng 18 g/mol.
Sau đó, ta tính tổng số mol của cả hai chất:

Tổng s

mol

Kh

i lượng (g)

Kh

i lượng mol (g/mol)

Tổng s

mol=

Kh

i lượng mol (g/mol)


Kh

i lượng (g)

Tổng s

mol

40

32

g/mol

60

18

g/mol

Tổng s

mol=

32 g/mol

40 g
+

18 g/mol

60 g

Tổng s

mol

1.25

3.33

4.58

mol

Tổng s

mol=1.25+3.33≈4.58 mol

Bây giờ, ta tính thành phần phần mol của methanol:

Th

nh ph

a
ˆ

n ph

n mol của methanol

mol của metanol

Tổng s

mol

Th

nh ph

n ph

ˋ
n mol của methanol=

Tổng s

mol

mol của metanol

Th

nh ph

n ph

n mol của methanol

1.25

4.58


0.273

Th

nh ph

n ph

n mol của methanol=

4.58

1.25

≈0.273

Vậy, đáp án là:

a. 0.273

Phương pháp chưng cất nào thường được áp dụng trong trường hợp chất được tách không
tan vào nước?

a.

Chưng đơn giản

b.

Chưng cất trực tiếp


c.

Chưng cất chân không

d.

Chưng cất bằng hơi nước trực tiếp

ChatGPT

Trong trường hợp chất không tan vào nước, phương pháp chưng cất thích hợp nhất là chưng
cất bằng hơi nước trực tiếp.

Vì vậy, đáp án là:

d. Chưng cất bằng hơi nước trực tiếp

Phương pháp chưng cất nào thường được áp dụng trong trường hợp chất được tách không
tan vào nước?

a.

Chưng đơn giản

b.

Chưng cất trực tiếp

c.

Chưng cất chân không

d.

Chưng cất bằng hơi nước trực tiếp

ChatGPT

Trong trường hợp chất không tan vào nước, phương pháp chưng cất thích hợp nhất là chưng
cất bằng hơi nước trực tiếp.
Vì vậy, đáp án là:

d. Chưng cất bằng hơi nước trực tiếp

Trong quá trình hấp thụ, yêu cầu đặc trưng khi chọn dung môi là:

a.

Nhiệt dung riêng bé

b.

Có tính chất hòa tan chọn lọc

c.

Độ nhớt bé

d.

Không tạo thành kết tủa

ChatGPT

Trong quá trình hấp thụ, yêu cầu đặc trưng khi chọn dung môi là:

b. Có tính chất hòa tan chọn lọc.

Dung môi cần có khả năng hòa tan và lựa chọn cấu tử cần hấp thụ, đồng thời không hòa tan
hoặc hòa tan ít các cấu tử khác. Điều này giúp tăng hiệu suất của quá trình hấp thụ và ngăn
chặn hiện tượng không mong muốn như tạo kết tủa.

Khi tính toán quá trình hấp thụ, thường dùng cách biểu diễn thành phần pha như thế nào?

a.

Thành phần phần khối lượng

b.
Thành phần tỷ số mol

c.

Nồng độ mol

d.

Thành phần phần mol

ChatGPT

Khi tính toán quá trình hấp thụ, thường dùng cách biểu diễn thành phần pha bằng d. Thành
phần phần mol.

Thành phần phần mol (mol fraction) là tỉ lệ số mol của một chất trong một pha so với tổng số
mol của tất cả các chất trong pha đó. Đây là biểu diễn phổ biến và hữu ích trong việc mô tả
thành phần của một hệ hỗn hợp, bao gồm cả trong quá trình hấp th

You might also like