Professional Documents
Culture Documents
Danh mục quản lý thuốc
Danh mục quản lý thuốc
Danh mục quản lý thuốc
50% 12%
14%
5%
Total
9%
Bùi Hải Hà
9%
Lê Quang
Lê Thị Huyền
12%
Nguyễn Viết Sơn
Trần Bình Minh
14% Total Result
%
Tên thuốc Tổng Số lượng nhập
Abernil 647,000.00
Acodein 55,000.00 Total
Alexan 993,400.00
Alumina 1,249,850.00
Antasma 640,020.00 10000000
Apo-tamox 271,600.00 8000000
Asmacrot 347,800.00
6000000
Asmin 593,780.00
Biocalyptol 18,970.00 4000000
Calypsol 130,580.00 2000000
Cytarabine 117,965.00 0
l ot tol l ril
Dolargan 324,580.00 ni an a ne e ce g ry
ber lex asm acr lyp abi bew ega 30m adé ivot
Dopamin Ebewe 53,400.00 A A t m ca tar n E M hin P R Te
An As o Cy i
Gastropin 37,350.00 Bi m orp
pa M
Megace 48,360.00 Do
Mekovidon 384,280.00
Morphin30mg 10,800.00
Neocint 439,900.00
Padéryl 227,120.00
Polery Enfan 63,100.00
Rivotril 816,300.00
Seduxen 244,950.00
Terpine 653,700.00
Tranxene 210,060.00
Trophires 656,240.00
Total Result 9,236,105.00
Total
ne e ce g ry
l ril ne ires
a bi bew ega 30m dé ivot rpi h
ar in E M hin Pa R Te rop
p T
am or
op M
Mã nhân viên Họ tên Nhóm Dạng quản lý Tên thuốc
NV01 Bùi Hải Hà A1 Độc bảng A Abernil
NV01 Bùi Hải Hà A1 Độc bảng A Abernil
NV01 Bùi Hải Hà A1 Độc bảng A Abernil
NV01 Bùi Hải Hà A1 Độc bảng A Abernil
NV01 Bùi Hải Hà A1 Độc bảng A Abernil
NV01 Bùi Hải Hà A1 Độc bảng A Abernil
NV01 Bùi Hải Hà A1 Độc bảng A Abernil
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Abernil
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Abernil
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Abernil
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Abernil
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Abernil
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Abernil
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Abernil
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Abernil
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Abernil
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Abernil
NV05 Lê Thị Huyền A1 Độc bảng A Abernil
NV05 Lê Thị Huyền A1 Độc bảng A Abernil
NV05 Lê Thị Huyền A1 Độc bảng A Abernil
NV04 Nguyễn Viết Sơn B1 Gây nghiện Acodein
NV01 Bùi Hải Hà A1 Độc bảng A Alexan
NV01 Bùi Hải Hà A1 Độc bảng A Alexan
NV01 Bùi Hải Hà A1 Độc bảng A Alexan
NV01 Bùi Hải Hà A1 Độc bảng A Alexan
NV02 Lê Quang A1 Độc bảng A Alexan
NV02 Lê Quang A1 Độc bảng A Alexan
NV02 Lê Quang A1 Độc bảng A Alexan
NV02 Lê Quang A1 Độc bảng A Alexan
NV02 Lê Quang A1 Độc bảng A Alexan
NV02 Lê Quang A1 Độc bảng A Alexan
NV02 Lê Quang A1 Độc bảng A Alexan
NV02 Lê Quang A1 Độc bảng A Alexan
NV02 Lê Quang A1 Độc bảng A Alexan
NV02 Lê Quang A2 Độc bảng A Alexan
NV03 Trần Bình Minh A1 Độc bảng A Alexan
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Alexan
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Alexan
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Alexan
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Alexan
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Alexan
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Alexan
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Alexan
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Alexan
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Alexan
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Alexan
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Alexan
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Alexan
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Alexan
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Alexan
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Alexan
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Alexan
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Alexan
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Alexan
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Alexan
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Alexan
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Alexan
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Alexan
NV05 Lê Thị Huyền A1 Độc bảng A Alexan
NV05 Lê Thị Huyền A1 Độc bảng A Alexan
NV05 Lê Thị Huyền A1 Độc bảng A Alexan
NV05 Lê Thị Huyền A1 Độc bảng A Alexan
NV05 Lê Thị Huyền A1 Độc bảng A Alexan
NV05 Lê Thị Huyền A1 Độc bảng A Alexan
NV05 Lê Thị Huyền A1 Độc bảng A Alexan
NV01 Bùi Hải Hà A2 Độc bảng A Alumina
NV01 Bùi Hải Hà A2 Độc bảng A Alumina
NV01 Bùi Hải Hà A2 Độc bảng A Alumina
NV01 Bùi Hải Hà A2 Độc bảng A Alumina
NV01 Bùi Hải Hà A2 Độc bảng A Alumina
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Alumina
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Alumina
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Alumina
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Alumina
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Alumina
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Alumina
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Alumina
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Alumina
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Alumina
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Alumina
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Alumina
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Alumina
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Alumina
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Alumina
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Alumina
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Alumina
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Alumina
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Alumina
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Alumina
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Alumina
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Alumina
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Alumina
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Alumina
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Alumina
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Alumina
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Alumina
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Alumina
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Alumina
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Alumina
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Alumina
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Alumina
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Alumina
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Alumina
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Alumina
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Alumina
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Alumina
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Alumina
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Alumina
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Antasma
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Antasma
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Antasma
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Antasma
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Antasma
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Antasma
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Antasma
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Antasma
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Antasma
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Antasma
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Antasma
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Antasma
NV02 Lê Quang C1 Hướng tâm thần Antasma
NV03 Trần Bình Minh C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Antasma
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Antasma
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Antasma
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Antasma
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Antasma
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Antasma
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Antasma
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Antasma
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Antasma
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Apo-tamox
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Apo-tamox
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Apo-tamox
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Apo-tamox
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Apo-tamox
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Apo-tamox
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Apo-tamox
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Apo-tamox
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Apo-tamox
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Apo-tamox
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Apo-tamox
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Apo-tamox
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Apo-tamox
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Apo-tamox
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Apo-tamox
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Asmacrot
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Asmacrot
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Asmacrot
NV01 Bùi Hải Hà A2 Độc bảng A Asmacrot
NV02 Lê Quang C1 Hướng tâm thần Asmacrot
NV03 Trần Bình Minh C1 Hướng tâm thần Asmacrot
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Asmacrot
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Asmacrot
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Asmacrot
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Asmacrot
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Asmacrot
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Asmacrot
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Asmacrot
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Asmacrot
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Asmacrot
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Asmacrot
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Asmacrot
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Asmacrot
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Asmacrot
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Asmacrot
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Asmacrot
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Asmacrot
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Asmacrot
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Asmin
NV03 Trần Bình Minh C1 Hướng tâm thần Asmin
NV03 Trần Bình Minh C1 Hướng tâm thần Asmin
NV03 Trần Bình Minh C1 Hướng tâm thần Asmin
NV03 Trần Bình Minh C1 Hướng tâm thần Asmin
NV03 Trần Bình Minh C1 Hướng tâm thần Asmin
NV03 Trần Bình Minh C1 Hướng tâm thần Asmin
NV03 Trần Bình Minh C1 Hướng tâm thần Asmin
NV03 Trần Bình Minh C1 Hướng tâm thần Asmin
NV03 Trần Bình Minh C1 Hướng tâm thần Asmin
NV03 Trần Bình Minh C1 Hướng tâm thần Asmin
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Asmin
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Asmin
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Asmin
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Asmin
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Asmin
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Asmin
NV01 Bùi Hải Hà B1 Gây nghiện Biocalyptol
NV01 Bùi Hải Hà B1 Gây nghiện Biocalyptol
NV01 Bùi Hải Hà B1 Gây nghiện Biocalyptol
NV05 Lê Thị Huyền B1 Gây nghiện Biocalyptol
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Calypsol
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Calypsol
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Calypsol
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Calypsol
NV05 Lê Thị Huyền A1 Độc bảng A Calypsol
NV05 Lê Thị Huyền A1 Độc bảng A Cytarabine
NV05 Lê Thị Huyền A1 Độc bảng A Cytarabine
NV05 Lê Thị Huyền A1 Độc bảng A Cytarabine
NV05 Lê Thị Huyền A1 Độc bảng A Cytarabine
NV02 Lê Quang C1 Hướng tâm thần Dolargan
NV02 Lê Quang B1 Gây nghiện Dolargan
NV02 Lê Quang B1 Gây nghiện Dolargan
NV02 Lê Quang B1 Gây nghiện Dolargan
NV02 Lê Quang B1 Gây nghiện Dolargan
NV02 Lê Quang B1 Gây nghiện Dolargan
NV02 Lê Quang B1 Gây nghiện Dolargan
NV02 Lê Quang B1 Gây nghiện Dolargan
NV02 Lê Quang B1 Gây nghiện Dolargan
NV05 Lê Thị Huyền B1 Gây nghiện Dolargan
NV05 Lê Thị Huyền B1 Gây nghiện Dolargan
NV05 Lê Thị Huyền B1 Gây nghiện Dolargan
NV05 Lê Thị Huyền B1 Gây nghiện Dolargan
NV05 Lê Thị Huyền B1 Gây nghiện Dolargan
NV05 Lê Thị Huyền B1 Gây nghiện Dolargan
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Dopamin Ebewe
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Dopamin Ebewe
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Dopamin Ebewe
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Gastropin
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Gastropin
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Gastropin
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Megace
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Megace
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Megace
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Mekovidon
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Mekovidon
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Mekovidon
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Mekovidon
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Mekovidon
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Mekovidon
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Mekovidon
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Mekovidon
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Mekovidon
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Mekovidon
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Mekovidon
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Mekovidon
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Mekovidon
NV02 Lê Quang B1 Gây nghiện Morphin30mg
NV02 Lê Quang B1 Gây nghiện Neocint
NV04 Nguyễn Viết Sơn B1 Gây nghiện Neocint
NV04 Nguyễn Viết Sơn B1 Gây nghiện Neocint
NV04 Nguyễn Viết Sơn B1 Gây nghiện Neocint
NV04 Nguyễn Viết Sơn B1 Gây nghiện Neocint
NV04 Nguyễn Viết Sơn B1 Gây nghiện Neocint
NV04 Nguyễn Viết Sơn B1 Gây nghiện Neocint
NV04 Nguyễn Viết Sơn B1 Gây nghiện Neocint
NV05 Lê Thị Huyền B1 Gây nghiện Neocint
NV05 Lê Thị Huyền B1 Gây nghiện Neocint
NV05 Lê Thị Huyền B1 Gây nghiện Neocint
NV05 Lê Thị Huyền B1 Gây nghiện Neocint
NV05 Lê Thị Huyền B1 Gây nghiện Neocint
NV05 Lê Thị Huyền B1 Gây nghiện Neocint
NV05 Lê Thị Huyền B1 Gây nghiện Neocint
NV02 Lê Quang B2 Gây nghiện Padéryl
NV02 Lê Quang B2 Gây nghiện Padéryl
NV02 Lê Quang B2 Gây nghiện Padéryl
NV03 Trần Bình Minh B2 Gây nghiện Padéryl
NV03 Trần Bình Minh B2 Gây nghiện Padéryl
NV03 Trần Bình Minh B2 Gây nghiện Padéryl
NV03 Trần Bình Minh B2 Gây nghiện Padéryl
NV03 Trần Bình Minh B2 Gây nghiện Padéryl
NV03 Trần Bình Minh B2 Gây nghiện Padéryl
NV03 Trần Bình Minh B2 Gây nghiện Padéryl
NV03 Trần Bình Minh B2 Gây nghiện Padéryl
NV03 Trần Bình Minh B2 Gây nghiện Padéryl
NV04 Nguyễn Viết Sơn B2 Gây nghiện Padéryl
NV04 Nguyễn Viết Sơn B2 Gây nghiện Padéryl
NV04 Nguyễn Viết Sơn B2 Gây nghiện Padéryl
NV04 Nguyễn Viết Sơn B2 Gây nghiện Padéryl
NV04 Nguyễn Viết Sơn B2 Gây nghiện Padéryl
NV04 Nguyễn Viết Sơn B2 Gây nghiện Padéryl
NV05 Lê Thị Huyền B2 Gây nghiện Padéryl
NV05 Lê Thị Huyền B2 Gây nghiện Padéryl
NV02 Lê Quang B2 Gây nghiện Polery Enfan
NV04 Nguyễn Viết Sơn B2 Gây nghiện Polery Enfan
NV04 Nguyễn Viết Sơn B2 Gây nghiện Polery Enfan
NV04 Nguyễn Viết Sơn B2 Gây nghiện Polery Enfan
NV04 Nguyễn Viết Sơn B2 Gây nghiện Polery Enfan
NV01 Bùi Hải Hà C2 Hướng tâm thần Rivotril
NV01 Bùi Hải Hà C2 Hướng tâm thần Rivotril
NV01 Bùi Hải Hà C2 Hướng tâm thần Rivotril
NV02 Lê Quang C2 Hướng tâm thần Rivotril
NV02 Lê Quang C2 Hướng tâm thần Rivotril
NV02 Lê Quang C2 Hướng tâm thần Rivotril
NV02 Lê Quang C2 Hướng tâm thần Rivotril
NV02 Lê Quang C2 Hướng tâm thần Rivotril
NV02 Lê Quang C2 Hướng tâm thần Rivotril
NV02 Lê Quang C2 Hướng tâm thần Rivotril
NV02 Lê Quang C2 Hướng tâm thần Rivotril
NV02 Lê Quang C2 Hướng tâm thần Rivotril
NV04 Nguyễn Viết Sơn C2 Hướng tâm thần Rivotril
NV04 Nguyễn Viết Sơn C2 Hướng tâm thần Rivotril
NV04 Nguyễn Viết Sơn C2 Hướng tâm thần Rivotril
NV04 Nguyễn Viết Sơn C2 Hướng tâm thần Rivotril
NV04 Nguyễn Viết Sơn C2 Hướng tâm thần Rivotril
NV04 Nguyễn Viết Sơn C2 Hướng tâm thần Rivotril
NV01 Bùi Hải Hà C2 Hướng tâm thần Seduxen
NV02 Lê Quang C2 Hướng tâm thần Seduxen
NV02 Lê Quang C2 Hướng tâm thần Seduxen
NV02 Lê Quang C2 Hướng tâm thần Seduxen
NV04 Nguyễn Viết Sơn C2 Hướng tâm thần Seduxen
NV04 Nguyễn Viết Sơn C2 Hướng tâm thần Seduxen
NV04 Nguyễn Viết Sơn C2 Hướng tâm thần Seduxen
NV04 Nguyễn Viết Sơn C2 Hướng tâm thần Seduxen
NV04 Nguyễn Viết Sơn C2 Hướng tâm thần Seduxen
NV04 Nguyễn Viết Sơn C2 Hướng tâm thần Seduxen
NV01 Bùi Hải Hà B2 Gây nghiện Terpine
NV01 Bùi Hải Hà B2 Gây nghiện Terpine
NV01 Bùi Hải Hà B2 Gây nghiện Terpine
NV01 Bùi Hải Hà B2 Gây nghiện Terpine
NV01 Bùi Hải Hà B2 Gây nghiện Terpine
NV01 Bùi Hải Hà B2 Gây nghiện Terpine
NV01 Bùi Hải Hà B2 Gây nghiện Terpine
NV02 Lê Quang B2 Gây nghiện Terpine
NV02 Lê Quang B2 Gây nghiện Terpine
NV02 Lê Quang B2 Gây nghiện Terpine
NV02 Lê Quang B2 Gây nghiện Terpine
NV03 Trần Bình Minh B2 Gây nghiện Terpine
NV03 Trần Bình Minh B2 Gây nghiện Terpine
NV03 Trần Bình Minh B2 Gây nghiện Terpine
NV03 Trần Bình Minh B2 Gây nghiện Terpine
NV03 Trần Bình Minh B2 Gây nghiện Terpine
NV03 Trần Bình Minh B2 Gây nghiện Terpine
NV03 Trần Bình Minh B2 Gây nghiện Terpine
NV04 Nguyễn Viết Sơn C2 Hướng tâm thần Tranxene
NV04 Nguyễn Viết Sơn C2 Hướng tâm thần Tranxene
NV04 Nguyễn Viết Sơn C2 Hướng tâm thần Tranxene
NV04 Nguyễn Viết Sơn C2 Hướng tâm thần Tranxene
NV04 Nguyễn Viết Sơn C2 Hướng tâm thần Tranxene
NV04 Nguyễn Viết Sơn C2 Hướng tâm thần Tranxene
NV04 Nguyễn Viết Sơn C2 Hướng tâm thần Tranxene
NV04 Nguyễn Viết Sơn C2 Hướng tâm thần Tranxene
NV04 Nguyễn Viết Sơn C2 Hướng tâm thần Tranxene
NV04 Nguyễn Viết Sơn C2 Hướng tâm thần Tranxene
NV01 Bùi Hải Hà B2 Gây nghiện Trophires
NV02 Lê Quang B2 Gây nghiện Trophires
NV02 Lê Quang B2 Gây nghiện Trophires
NV02 Lê Quang B2 Gây nghiện Trophires
NV02 Lê Quang B2 Gây nghiện Trophires
NV02 Lê Quang B2 Gây nghiện Trophires
NV02 Lê Quang B2 Gây nghiện Trophires
NV02 Lê Quang B2 Gây nghiện Trophires
NV03 Trần Bình Minh B2 Gây nghiện Trophires
NV03 Trần Bình Minh B2 Gây nghiện Trophires
NV03 Trần Bình Minh B2 Gây nghiện Trophires
NV05 Lê Thị Huyền B2 Gây nghiện Trophires
NV05 Lê Thị Huyền B2 Gây nghiện Trophires
NV05 Lê Thị Huyền B2 Gây nghiện Trophires
NV05 Lê Thị Huyền B2 Gây nghiện Trophires
NV05 Lê Thị Huyền B2 Gây nghiện Trophires
NV05 Lê Thị Huyền B2 Gây nghiện Trophires
NV05 Lê Thị Huyền B2 Gây nghiện Trophires
DANH MỤC NHẬP XUẤT THUỐC NĂM 2022
Nhóm Dạng quản lý Số lần nhập Tổng nhập Tổng xuất
A1 Độc bảng A 75 1,925,145.00 1,924,025.00
B1 Gây nghiện 35 787,250.00 782,910.00
C1 Hướng tâm thần 90 2,002,880.00 1,991,170.00
A2 Độc bảng A 66 1,649,360.00 1,648,450.00
B2 Gây nghiện 61 1,600,160.00 1,592,360.00
C2 Hướng tâm thần 38 1,271,310.00 1,249,660.00
17800
17800
143
68100
68100
Danh sách nhân viên bán hàng
50,000,000,000 75,000,000,000
0.20% 0.30%
Bảng thuế
Mã Mức thuế
1 5%
2 10%
Mã nhân viên Họ tên Nhóm Dạng quản lý Tên thuốc
Thuế Số lượng xuất Đơn giá xuất Thành tiền xuất Ngày xuất
3% 75,000.00 170,000.00 12,750,000,000.00 1/1/2017
5% 12,500.00 14,000.00 175,000,000.00 2/18/2017
5% 12,000.00 13,500.00 162,000,000.00 5/5/2017
5% 12,500.00 13,500.00 168,750,000.00 8/8/2017
5% 12,500.00 13,500.00 168,750,000.00 9/15/2017
3% 12,500.00 13,500.00 168,750,000.00 10/23/2017
5% 12,500.00 13,500.00 168,750,000.00 11/30/2017
5% 80,000.00 18,000.00 1,440,000,000.00 1/25/2017
5% 19,000.00 10,000.00 190,000,000.00 3/23/2017
5% 19,000.00 10,000.00 190,000,000.00 4/12/2017
5% 19,000.00 10,000.00 190,000,000.00 6/9/2017
5% 19,000.00 10,000.00 190,000,000.00 7/7/2017
5% 19,000.00 10,000.00 190,000,000.00 7/16/2017
5% 19,000.00 10,000.00 190,000,000.00 8/23/2017
5% 19,000.00 10,000.00 190,000,000.00 9/30/2017
5% 19,000.00 10,000.00 190,000,000.00 11/7/2017
3% 19,000.00 10,000.00 190,000,000.00 12/15/2017
5% 82,000.00 12,000.00 984,000,000.00 3/12/2017
5% 82,000.00 11,500.00 943,000,000.00 5/29/2017
5% 82,000.00 11,500.00 943,000,000.00 6/26/2017
5% 80,150.00 14,600.00 1,170,190,000.00 2/8/2017
5% 11,500.00 16,500.00 189,750,000.00 3/13/2017
5% 11,500.00 12,500.00 143,750,000.00 5/30/2017
5% 11,500.00 12,500.00 143,750,000.00 6/27/2017
5% 21,500.00 21,800.00 468,700,000.00 2/19/2017
5% 1,200.00 24,000.00 28,800,000.00 3/5/2017
5% 21,000.00 15,000.00 315,000,000.00 5/6/2017
5% 1,200.00 12,500.00 15,000,000.00 5/22/2017
5% 1,200.00 12,500.00 15,000,000.00 6/19/2017
5% 21,500.00 15,000.00 322,500,000.00 8/9/2017
5% 21,500.00 15,000.00 322,500,000.00 9/16/2017
3% 21,500.00 15,000.00 322,500,000.00 10/24/2017
5% 21,500.00 15,000.00 322,500,000.00 12/1/2017
10% 17,150.00 14,000.00 240,100,000.00 12/31/2017
5% 86,400.00 175,000.00 15,120,000,000.00 1/5/2017
5% 45,050.00 17,600.00 792,880,000.00 1/26/2017
5% 17,200.00 16,000.00 275,200,000.00 2/15/2017
5% 11,500.00 14,000.00 161,000,000.00 3/20/2017
5% 11,500.00 14,000.00 161,000,000.00 4/9/2017
5% 45,050.00 12,500.00 563,125,000.00 4/21/2017
5% 17,200.00 14,000.00 240,800,000.00 5/2/2017
5% 11,500.00 14,000.00 161,000,000.00 6/6/2017
5% 11,500.00 14,000.00 161,000,000.00 7/4/2017
5% 11,500.00 14,000.00 161,000,000.00 7/13/2017
5% 45,050.00 12,500.00 563,125,000.00 7/25/2017
5% 17,200.00 14,000.00 240,800,000.00 8/5/2017
5% 11,500.00 14,000.00 161,000,000.00 8/20/2017
5% 45,050.00 12,500.00 563,125,000.00 9/1/2017
5% 17,200.00 14,000.00 240,800,000.00 9/12/2017
5% 11,500.00 14,000.00 161,000,000.00 9/27/2017
5% 45,050.00 12,500.00 563,125,000.00 10/9/2017
5% 17,200.00 14,000.00 240,800,000.00 10/20/2017
5% 11,500.00 14,000.00 161,000,000.00 11/4/2017
3% 45,050.00 12,500.00 563,125,000.00 11/16/2017
5% 17,200.00 14,000.00 240,800,000.00 11/27/2017
5% 11,500.00 14,000.00 161,000,000.00 12/12/2017
5% 45,050.00 12,500.00 563,125,000.00 12/17/2017
5% 17,200.00 14,000.00 240,800,000.00 3/24/2017
5% 17,200.00 14,000.00 240,800,000.00 4/13/2017
5% 17,200.00 14,000.00 240,800,000.00 7/17/2017
5% 17,200.00 14,000.00 240,800,000.00 8/24/2017
5% 17,200.00 14,000.00 240,800,000.00 10/1/2017
5% 17,200.00 14,000.00 240,800,000.00 11/8/2017
5% 17,200.00 14,000.00 240,800,000.00 12/23/2017
5% 55,000.00 18,000.00 990,000,000.00 1/14/2017
5% 11,820.00 11,500.00 135,930,000.00 3/19/2017
5% 11,400.00 12,500.00 142,500,000.00 4/3/2017
5% 11,820.00 11,500.00 135,930,000.00 4/8/2017
5% 11,820.00 11,500.00 135,930,000.00 6/5/2017
3% 11,820.00 11,500.00 135,930,000.00 7/3/2017
5% 11,820.00 11,500.00 135,930,000.00 7/12/2017
5% 11,820.00 11,500.00 135,930,000.00 8/19/2017
5% 11,820.00 11,500.00 135,930,000.00 9/26/2017
5% 11,820.00 11,500.00 135,930,000.00 11/3/2017
5% 11,820.00 11,500.00 135,930,000.00 12/11/2017
5% 68,000.00 13,000.00 884,000,000.00 2/1/2017
5% 70,000.00 13,000.00 910,000,000.00 4/27/2017
5% 70,000.00 13,000.00 910,000,000.00 7/31/2017
5% 70,000.00 13,000.00 910,000,000.00 9/7/2017
3% 70,000.00 13,000.00 910,000,000.00 10/15/2017
5% 70,000.00 13,000.00 910,000,000.00 11/22/2017
5% 87,800.00 250,000.00 21,950,000,000.00 1/2/2017
5% 10,055.00 8,000.00 80,440,000.00 2/26/2017
5% 10,055.00 8,500.00 85,467,500.00 5/15/2017
5% 10,055.00 8,500.00 85,467,500.00 6/12/2017
10% 12,450.00 9,500.00 118,275,000.00 2/28/2017
10% 12,450.00 9,000.00 112,050,000.00 5/17/2017
8% 12,450.00 9,000.00 112,050,000.00 6/14/2017
10% 16,120.00 6,000.00 96,720,000.00 3/1/2017
10% 16,120.00 4,000.00 64,480,000.00 5/18/2017
10% 16,120.00 4,000.00 64,480,000.00 6/15/2017
5% 79,000.00 14,500.00 1,145,500,000.00 1/16/2017
5% 81,000.00 320,000.00 25,920,000,000.00 1/4/2017
5% 32,700.00 32,000.00 1,046,400,000.00 2/20/2017
5% 31,000.00 11,500.00 356,500,000.00 5/7/2017
5% 32,700.00 11,500.00 376,050,000.00 8/10/2017
5% 32,700.00 11,500.00 376,050,000.00 9/17/2017
5% 32,700.00 11,500.00 376,050,000.00 10/25/2017
5% 32,700.00 11,500.00 376,050,000.00 12/2/2017
5% 11,600.00 11,000.00 127,600,000.00 3/25/2017
5% 11,600.00 11,000.00 127,600,000.00 4/14/2017
5% 11,600.00 11,000.00 127,600,000.00 7/18/2017
5% 11,600.00 11,000.00 127,600,000.00 8/25/2017
5% 11,600.00 11,000.00 127,600,000.00 10/2/2017
5% 11,600.00 11,000.00 127,600,000.00 11/9/2017
5% 11,600.00 11,000.00 127,600,000.00 12/24/2017
Lãi
Lãi
4,252,500,000.00
17,500,000.00
4,500,000.00
11,250,000.00
11,250,000.00
14,250,000.00
11,250,000.00
474,000,000.00
20,425,000.00
20,425,000.00
20,425,000.00
20,425,000.00
20,425,000.00
20,425,000.00
20,425,000.00
20,425,000.00
23,655,000.00
123,000,000.00
82,000,000.00
82,000,000.00
118,221,250.00
56,925,000.00
10,925,000.00
10,925,000.00
163,937,500.00
14,940,000.00
10,237,500.00
1,140,000.00
1,140,000.00
17,737,500.00
17,737,500.00
23,542,500.00
17,737,500.00
3,600,000.00
2,858,625,000.00
272,552,500.00
49,450,000.00
10,062,500.00
10,062,500.00
42,797,500.00
15,050,000.00
10,062,500.00
10,062,500.00
10,062,500.00
42,797,500.00
15,050,000.00
10,062,500.00
42,797,500.00
15,050,000.00
10,062,500.00
42,797,500.00
15,050,000.00
10,062,500.00
52,708,500.00
15,050,000.00
10,062,500.00
42,797,500.00
15,050,000.00
15,050,000.00
15,050,000.00
15,050,000.00
15,050,000.00
15,050,000.00
15,050,000.00
284,400,000.00
11,820,000.00
10,830,000.00
11,820,000.00
11,820,000.00
14,184,000.00
11,820,000.00
11,820,000.00
11,820,000.00
11,820,000.00
11,820,000.00
38,750,000.00
64,750,000.00
64,750,000.00
64,750,000.00
80,850,000.00
64,750,000.00
6,277,700,000.00
6,535,750.00
11,563,250.00
11,563,250.00
15,562,500.00
9,337,500.00
11,205,000.00
52,390,000.00
20,150,000.00
20,150,000.00
305,500,000.00
9,028,125,000.00
703,050,000.00
13,150,000.00
32,700,000.00
32,700,000.00
32,700,000.00
32,700,000.00
11,890,000.00
11,890,000.00
11,890,000.00
11,890,000.00
11,890,000.00
11,890,000.00
11,890,000.00
Mã nhân viên Họ tên Nhóm Dạng quản lý Tên thuốc
Antasma
Calypsol
Mã nhân viên Họ tên Nhóm Dạng quản lý Tên thuốc
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Antasma
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Antasma
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Antasma
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Antasma
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Antasma
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Antasma
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Antasma
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Antasma
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Antasma
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Antasma
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Antasma
NV01 Bùi Hải Hà C1 Hướng tâm thần Antasma
NV02 Lê Quang C1 Hướng tâm thần Antasma
NV03 Trần Bình Minh C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn C1 Hướng tâm thần Antasma
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Antasma
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Antasma
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Antasma
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Antasma
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Antasma
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Antasma
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Antasma
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Antasma
NV05 Lê Thị Huyền C1 Hướng tâm thần Antasma
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Calypsol
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Calypsol
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Calypsol
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Calypsol
NV05 Lê Thị Huyền A1 Độc bảng A Calypsol
Đơn vị tính Số lượng nhập Đơn giá nhập Ngày nhập Thành tiền nhập
Đơn vị tính Số lượng nhập Đơn giá nhập Ngày nhập Thành tiền nhập
Chai 12,000.00 90,000.00 1/10/2017 1,080,000,000.00
Chai 4,800.00 10,000.00 1/12/2017 48,000,000.00
Chai 1,700.00 10,000.00 3/9/2017 17,000,000.00
Chai 11,480.00 10,500.00 3/26/2017 120,540,000.00
Chai 11,480.00 10,500.00 4/15/2017 120,540,000.00
Chai 1,700.00 10,000.00 5/26/2017 17,000,000.00
Chai 1,700.00 10,000.00 6/23/2017 17,000,000.00
Chai 11,480.00 10,500.00 7/19/2017 120,540,000.00
Chai 11,480.00 10,500.00 8/26/2017 120,540,000.00
Chai 11,480.00 10,500.00 10/3/2017 120,540,000.00
Chai 11,480.00 10,500.00 11/10/2017 120,540,000.00
Chai 11,480.00 10,500.00 12/25/2017 120,540,000.00
Chai 97,000.00 105,000.00 1/7/2017 10,185,000,000.00
Chai 15,480.00 10,000.00 4/1/2017 154,800,000.00
Chai 30,000.00 10,000.00 1/30/2017 300,000,000.00
Chai 48,000.00 10,500.00 2/12/2017 504,000,000.00
Chai 11,200.00 9,000.00 2/21/2017 100,800,000.00
Chai 30,000.00 10,000.00 4/25/2017 300,000,000.00
Chai 11,200.00 9,000.00 5/8/2017 100,800,000.00
Chai 30,000.00 10,000.00 7/29/2017 300,000,000.00
Chai 11,200.00 9,000.00 8/11/2017 100,800,000.00
Chai 30,000.00 10,000.00 9/5/2017 300,000,000.00
Chai 11,200.00 9,000.00 9/18/2017 100,800,000.00
Chai 30,000.00 10,000.00 10/13/2017 300,000,000.00
Chai 11,200.00 9,000.00 10/26/2017 100,800,000.00
Chai 30,000.00 10,000.00 11/20/2017 300,000,000.00
Chai 11,200.00 9,000.00 12/3/2017 100,800,000.00
Chai 30,000.00 10,000.00 12/21/2017 300,000,000.00
Chai 11,120.00 10,000.00 3/17/2017 111,200,000.00
Chai 11,120.00 10,000.00 4/6/2017 111,200,000.00
Chai 11,120.00 10,000.00 6/3/2017 111,200,000.00
Chai 11,120.00 10,000.00 7/1/2017 111,200,000.00
Chai 11,120.00 10,000.00 7/10/2017 111,200,000.00
Chai 11,120.00 10,000.00 8/17/2017 111,200,000.00
Chai 11,120.00 10,000.00 9/24/2017 111,200,000.00
Chai 11,120.00 10,000.00 11/1/2017 111,200,000.00
Chai 11,120.00 10,000.00 12/9/2017 111,200,000.00
Hộp 12,020.00 8,500.00 2/25/2017 102,170,000.00
Hộp 12,020.00 8,500.00 5/12/2017 102,170,000.00
Hộp 12,020.00 8,500.00 5/14/2017 102,170,000.00
Hộp 12,020.00 8,500.00 6/11/2017 102,170,000.00
Hộp 82,500.00 180,000.00 1/8/2017 14,850,000,000.00
Thuế Số lượng xuất Đơn giá xuất Thành tiền xuất Ngày xuất
Thuế Số lượng xuất Đơn giá xuất Thành tiền xuất Ngày xuất
5% 11,500.00 13,500.00 155,250,000.00 1/10/2017
5% 4,800.00 16,000.00 76,800,000.00 1/12/2017
5% 1,700.00 11,500.00 19,550,000.00 3/9/2017
5% 11,480.00 12,000.00 137,760,000.00 3/26/2017
5% 11,480.00 12,000.00 137,760,000.00 4/15/2017
5% 1,700.00 11,500.00 19,550,000.00 5/26/2017
5% 1,700.00 11,500.00 19,550,000.00 6/23/2017
5% 11,480.00 12,000.00 137,760,000.00 7/19/2017
3% 11,470.00 12,000.00 137,640,000.00 8/26/2017
5% 11,480.00 12,000.00 137,760,000.00 10/3/2017
3% 11,480.00 12,000.00 137,760,000.00 11/10/2017
5% 11,480.00 12,000.00 137,760,000.00 12/25/2017
5% 96,500.00 140,000.00 13,510,000,000.00 1/7/2017
5% 15,480.00 11,500.00 178,020,000.00 4/1/2017
5% 27,000.00 12,400.00 334,800,000.00 1/30/2017
5% 48,000.00 11,200.00 537,600,000.00 2/12/2017
5% 11,200.00 13,000.00 145,600,000.00 2/21/2017
5% 30,000.00 11,500.00 345,000,000.00 4/25/2017
5% 11,000.00 10,500.00 115,500,000.00 5/8/2017
3% 27,000.00 11,500.00 310,500,000.00 7/29/2017
5% 11,200.00 10,500.00 117,600,000.00 8/11/2017
5% 30,000.00 11,500.00 345,000,000.00 9/5/2017
5% 11,200.00 10,500.00 117,600,000.00 9/18/2017
3% 30,000.00 11,500.00 345,000,000.00 10/13/2017
5% 11,200.00 10,500.00 117,600,000.00 10/26/2017
5% 30,000.00 11,500.00 345,000,000.00 11/20/2017
5% 11,200.00 10,500.00 117,600,000.00 12/3/2017
5% 30,000.00 11,500.00 345,000,000.00 12/21/2017
5% 11,120.00 11,500.00 127,880,000.00 3/17/2017
5% 11,120.00 11,500.00 127,880,000.00 4/6/2017
5% 11,120.00 11,500.00 127,880,000.00 6/3/2017
5% 11,120.00 11,500.00 127,880,000.00 7/1/2017
5% 11,120.00 11,500.00 127,880,000.00 7/10/2017
5% 11,100.00 11,500.00 127,650,000.00 8/17/2017
5% 11,120.00 11,500.00 127,880,000.00 9/24/2017
5% 11,120.00 11,500.00 127,880,000.00 11/1/2017
5% 11,120.00 11,500.00 127,880,000.00 12/9/2017
5% 12,020.00 10,500.00 126,210,000.00 2/25/2017
5% 12,000.00 10,000.00 120,000,000.00 5/12/2017
5% 12,020.00 10,000.00 120,200,000.00 5/14/2017
5% 12,020.00 10,000.00 120,200,000.00 6/11/2017
3% 82,500.00 270,000.00 22,275,000,000.00 1/8/2017
Lãi
Lãi
-978,750,000.00
26,400,000.00
1,700,000.00
11,193,000.00
11,193,000.00
1,700,000.00
1,700,000.00
11,193,000.00
13,483,800.00
11,193,000.00
13,603,800.00
11,193,000.00
2,815,750,000.00
15,480,000.00
19,800,000.00
8,400,000.00
39,760,000.00
30,000,000.00
9,660,000.00
1,500,000.00
11,760,000.00
30,000,000.00
11,760,000.00
36,000,000.00
11,760,000.00
30,000,000.00
11,760,000.00
30,000,000.00
11,120,000.00
11,120,000.00
11,120,000.00
11,120,000.00
11,120,000.00
10,890,000.00
11,120,000.00
11,120,000.00
11,120,000.00
18,931,500.00
12,721,500.00
12,921,500.00
12,921,500.00
6,979,500,000.00
Mã nhân viên Họ tên Nhóm Dạng quản lý Tên thuốc
Độc bảng A
Mã nhân viên Họ tên Nhóm Dạng quản lý Tên thuốc
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Abernil
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Abernil
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Alexan
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Alexan
NV04 Nguyễn Viết Sơn A1 Độc bảng A Alexan
NV05 Lê Thị Huyền A1 Độc bảng A Alexan
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Alumina
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Alumina
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Alumina
NV04 Nguyễn Viết Sơn A2 Độc bảng A Alumina
NV03 Trần Bình Minh A2 Độc bảng A Apo-tamox
Đơn vị tính Số lượng nhập Đơn giá nhập Ngày nhập Thành tiền nhập
>=1/7/2017
Đơn vị tính Số lượng nhập Đơn giá nhập Ngày nhập Thành tiền nhập
Lọ 19,000.00 8,500.00 7/7/2017 161,500,000.00
Lọ 19,000.00 8,500.00 7/16/2017 161,500,000.00
Lọ 11,500.00 12,500.00 7/4/2017 143,750,000.00
Lọ 11,500.00 12,500.00 7/13/2017 143,750,000.00
Lọ 45,050.00 11,000.00 7/25/2017 495,550,000.00
Lọ 17,200.00 12,500.00 7/17/2017 215,000,000.00
Chai 20,800.00 7,500.00 7/5/2017 156,000,000.00
Chai 20,800.00 7,500.00 7/14/2017 156,000,000.00
Chai 12,130.00 7,000.00 7/21/2017 84,910,000.00
Chai 80,070.00 7,000.00 7/26/2017 560,490,000.00
Hộp 18,800.00 7,000.00 7/22/2017 131,600,000.00
Thuế Số lượng xuất Đơn giá xuất Thành tiền xuất Ngày xuất
Thuế Số lượng xuất Đơn giá xuất Thành tiền xuất Ngày xuất
5% 19,000.00 10,000.00 190,000,000.00 7/7/2017
5% 19,000.00 10,000.00 190,000,000.00 7/16/2017
5% 11,500.00 14,000.00 161,000,000.00 7/4/2017
5% 11,500.00 14,000.00 161,000,000.00 7/13/2017
5% 45,050.00 12,500.00 563,125,000.00 7/25/2017
5% 17,200.00 14,000.00 240,800,000.00 7/17/2017
10% 20,800.00 9,000.00 187,200,000.00 7/5/2017
8% 20,800.00 9,000.00 187,200,000.00 7/14/2017
10% 12,130.00 8,500.00 103,105,000.00 7/21/2017
10% 80,070.00 8,500.00 680,595,000.00 7/26/2017
10% 18,800.00 8,500.00 159,800,000.00 7/22/2017
Lãi Ngày nhập
<=31/7/2017
Lãi
20,425,000.00
20,425,000.00
10,062,500.00
10,062,500.00
42,797,500.00
15,050,000.00
15,600,000.00
18,720,000.00
9,704,000.00
64,056,000.00
15,040,000.00