Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 13

A.

THÔNG TIN CÁ NHÂN


0 1

STT Số phiếu Mã Sở Họ tên Tên Giới tính

1 01 BÙI HOÀNG LONG LONG 0


2 01 PHẠM MINH HIẾU HIẾU 0
3 01 LƯU PHÚC BẢO BẢO 0
4 01 NGUYỄN NGỌC HÀ LINH LINH 1
5 01 LÊ THÀNH NAM NAM 0

6 01 NGUYỄN LÊ MINH ANH MINH ANH 1


2 3
Ngày tháng năm sinh

Nơi sinh Nơi sinh khác Dân tộc Dân tộc khác
Ngày (dd) Tháng(mm) Năm (yy)

26 02 06 NAM ĐỊNH Kinh 12 Địa


10 07 06 HÀ NỘI Kinh 12 Pháp 2.2
07 01 06 HÀ NỘI Kinh 12 Toán 1
05 04 06 HÀ NỘI Kinh 12 Sử
27 03 06 HÀ NỘI Kinh 12 Lý 1

04 07 06 HÀ NỘI Kinh 12 Anh 2


4
Nơi/hộ khẩu thường trú

Không có
Quốc tịch nước ngoài CMND Mã huyện Mã xã
CMND Mã tỉnh
(quận) (phường)

Không được đánh dấu "đã


TN THPT"! 036206000287 01 15
001206035192 01 05
001206002209 01 09
025306013091 01 06
001206039020 01 23
Tên ANH chứ không phải
MINH ANH 001306012991 01 04
5
ơi/hộ khẩu thường trú Từ ngà

Nơi thường trú trên Nơi thường trú trên


Địa chỉ 18 tháng tại khu vực 18 tháng tại xã đặc Ngày (dd)
1 biệt khó khăn

Số P3b5 Trường ĐTBDNV Kiểm sát,


55 phố Phú Xá, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, Hà Nội
Số nhà 18 ngõ 390/5 Nguyễn Văn Cừ, Tổ 18, phường Bồ Đề
Phòng 401A, B6 khu tập thể Nghĩa Tân
Số nhà 35, LK39, Khu đô thị Vân Canh, Hoài Đức, Hà Nội

A1 tập thể Ba Mẫu, phường Phương Liên


Từ ngày Đến ngày

Tháng(mm) Năm (yyyy) Ngày (dd) Tháng(mm)


6
ngày Nơi học THPT hoặc tương đương

Mã tỉnh Mã trường Mã tỉnh Lớp Mã trường Mã tỉnh Mã trường


Năm (yyyy)
Lớp 10 Lớp 10 11 Lớp 11 Lớp 12 Lớp 12

01 010 01 010 01 010


01 010 01 010 01 010
01 010 01 010 01 010
01 010 01 010 01 010
01 010 01 010 01 010

01 010 01 010 01 010


7

Tên Lớp 12 Điện thoại Email

TDO 0988097731 buihoanglong2602@gmail


TDO 0904300096 phamminhhieu107@gmail.
TDO 0827070106 baoluuphuc716@gmail.co
TDO 0915618081 rickynguyennhl5426@gmai
TDO 0857038496 namlethanh273@gmail.co

TDO 0786236169 manhngl47@gmail.com


B. THÔNG TIN ĐĂNG KÝ THI
8 9 10
Hình thức giáo dục phổ thông
Thí sinh dùng kết
quả thi để xét
Địa chỉ liên hệ
tuyển sinh ĐH, GDTHPT

Số 2 Lê Văn Thiêm x x
55 phố Phú Xá, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, x x
Số nhà 18 ngõ 390/5 Nguyễn Văn Cừ, Tổ 18, phườn x x
Phòng 401A, B6 khu tập thể Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy - Hà Nội x
Số nhà 35, LK39, Khu đô thị Vân Canh, Hoài Đức, x x

A1 tập thể Ba Mẫu, phường Phương Liên, Quận Đố x x


G KÝ THI
10 11 12 13 14
h thức giáo dục phổ thông Thí sinh tự do Đăng ký thi

Chưa tốt Đã tốt Mã đơn


Mã cụm Ngoại
GDTX nghiệp nghiệp vị DKDT Toán Ngữ văn
ngữ
THPT THPT

x 01 010 x x
x 01 010 x x N3
x 01 010 x x
x 01 010 x x N1
x 01 010 x x N1

x 01 010 x x N1
14 15
Đăng ký thi các môn
Chứng chỉ
miễn thi Điểm thi
Vật lí Hóa học Sinh học Lịch sử Địa lí GDCD ngoại ngữ

x x x 03 5.5
x x x
x x x 03 8.0
x x x 03 7
x x x

x x x
16
Điểm bảo lưu

Toán Ngữ văn Lịch sử Địa lí GDCD Vật lý Hóa học Sinh học
24 25 26 27
Thí sinh xét liên thông ĐH, CĐ

Đối tượng Khu vực Năm tốt


ưu tiên tuyển sinh nghiệp Đã TN Đã TN cao Đã TN Đại
Ngoại ngữ
Trung cấp đẳng học

3 2024
3 2024
3 2024
3 2024
3 2024

3 2024
Ghi chú

You might also like