So Sanh

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

SO SÁNH KHỐI LƯỢNG CÁC PHƯƠNG ÁN KÈ CHƯ RANG - L=1000m

STT HẠNG MỤC Đ.VỊ KL ĐGTH THÀNH TIỀN


A PHƯƠNG ÁN 1 41,898,289,088
a Lát mái bằng khối BT đúc sẵn: 24,091,920,799
- BT tự chèn M250 - 16cm m3 3,740.0 2,018,584 7,549,503,095
- Lắp cấu kiện bê tông đúc sẵn lăng trụ cái 146,093.8 19,831 2,897,188,717
- Ván khuôn thép bê tông lăng trụ đúc sẵn 100m2 418.4 8,864,566 3,709,045,172
- Đá dăm lọc - 10cm m3 2,350.0 1,280,091 3,008,213,827
- Vải địa kỹ thuật 100m2 234.2 3,121,542 731,065,178
- Bao tải đất m3 15,370.0 403,182 6,196,904,812
b Khung dầm 2,867,014,219
- Bê tông hệ khung , dầm, đá 1x2, mác 250 (30x50cm) m3 600.0 1,872,523 1,123,513,834
- Bê tông tấm lát dày <=20cm, đá 1x2, mác 250 m3 140.0 2,206,239 308,873,393
- Vữa lót, dày 3cm, vữa XM mác 75 m2 80.0 72,138 5,771,072
Thép hệ dầm giằng (30x50)cm T 45.0 24,310,847 1,093,988,126
Thép tấm đan T 10.5 24,310,847 255,263,896
Ván khuôn hệ dầm giằng (30x50)cm 100m2 10.0 6,699,043 66,990,434
Ván khuôn tấm đan 100m2 2.0 6,306,732 12,613,464
c Chân kè 14,939,354,069
- Bê tông ống buy đúc sẵn đá 1x2 Mác 300 m3 671.34 2,194,206 1,473,058,129
- Lắp đặt ống buy Trọng lượng <=3T cấu kiện 668.0 545,578 364,445,780
- SXLD, tháo dỡ ván khuôn kim loại cho bê tông đúc sẵn dầm chặn, ống buy 100m2 74.6 8,873,061 661,486,693
SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn ống buy, đường kính cốt thép <=10mm tấn 19.3 23,641,196 456,934,163
Xếp đá hộc khóa kè, ống buy m3 1,800 1,168,638 2,103,548,694
Thả đá hộc (QĐ 65/2003/QĐ-BNN) m3 1.95 995,699 1,941,613
Đào móng m3 11,255.0 877,649 9,877,938,997
B PHƯƠNG ÁN 2 32,656,357,560
a Lát mái bằng khối BT đúc sẵn: 23,039,616,209
- BT tự chèn M250 - 16cm m3 3,740.0 2,018,584 7,549,503,095
- Lắp cấu kiện bê tông đúc sẵn lăng trụ cái 146,093.8 19,831 2,897,188,717
- Ván khuôn thép bê tông lăng trụ đúc sẵn 100m2 418.4 8,864,566 3,709,045,172
STT HẠNG MỤC Đ.VỊ KL ĐGTH THÀNH TIỀN
- Đá dăm lọc - 10cm m3 2,350.0 1,280,091 3,008,213,827
- Vải địa kỹ thuật 100m2 234.2 3,121,542 731,065,178
- Bao tải đất m3 12,760.0 403,182 5,144,600,221
b Khung dầm 2,867,014,219
- Bê tông hệ khung , dầm, đá 1x2, mác 250 (30x50cm) m3 600.0 1,872,523 1,123,513,834
- Bê tông tấm lát dày <=20cm, đá 1x2, mác 250 m3 140.0 2,206,239 308,873,393
- Vữa lót, dày 3cm, vữa XM mác 75 m2 80.0 72,138 5,771,072
Thép hệ dầm giằng (30x50)cm T 45.0 24,310,847 1,093,988,126
Thép tấm đan T 10.5 24,310,847 255,263,896
Ván khuôn hệ dầm giằng (30x50)cm 100m2 10.0 6,699,043 66,990,434
Ván khuôn tấm đan 100m2 2.0 6,306,732 12,613,464
c Chân kè 6,749,727,133
- Bê tông ống buy đúc sẵn đá 1x2 Mác 300 m3 671.34 2,194,206 1,473,058,129
- Lắp đặt ống buy Trọng lượng <=3T cấu kiện 668.0 545,578 364,445,780
- SXLD, tháo dỡ ván khuôn kim loại cho bê tông đúc sẵn dầm chặn, ống buy 100m2 74.6 8,873,061 661,486,693
SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn ống buy, đường kính cốt thép <=10mm tấn 19.3 23,641,196 456,934,163
Xếp đá hộc khóa kè, ống buy m3 1,800 1,168,638 2,103,548,694
Thả đá hộc (QĐ 65/2003/QĐ-BNN) m3 5.19 995,699 5,167,679
Đào móng m3 1,920.0 877,649 1,685,085,995
C PHƯƠNG ÁN 3 43,138,343,526
a Lát mái bằng khối BT đúc sẵn: 24,148,366,256
- BT tự chèn M250 - 16cm m3 3,740.0 2,018,584 7,549,503,095
- Lắp cấu kiện bê tông đúc sẵn lăng trụ cái 146,093.8 19,831 2,897,188,717
- Ván khuôn thép bê tông lăng trụ đúc sẵn 100m2 418.4 8,864,566 3,709,045,172
- Đá dăm lọc - 10cm m3 2,350.0 1,280,091 3,008,213,827
- Vải địa kỹ thuật 100m2 234.2 3,121,542 731,065,178
- Bao tải đất m3 15,510.0 403,182 6,253,350,269
b Khung dầm 2,867,014,219
- Bê tông hệ khung , dầm, đá 1x2, mác 250 (30x50cm) m3 600.0 1,872,523 1,123,513,834
- Bê tông tấm lát dày <=20cm, đá 1x2, mác 250 m3 140.0 2,206,239 308,873,393
- Vữa lót, dày 3cm, vữa XM mác 75 m2 80.0 72,138 5,771,072
STT HẠNG MỤC Đ.VỊ KL ĐGTH THÀNH TIỀN
Thép hệ dầm giằng (30x50)cm T 45.0 24,310,847 1,093,988,126
Thép tấm đan T 10.5 24,310,847 255,263,896
Ván khuôn hệ dầm giằng (30x50)cm 100m2 10.0 6,699,043 66,990,434
Ván khuôn tấm đan 100m2 2.0 6,306,732 12,613,464
c Chân kè 16,122,963,050
- Cung cấp tường kè Busaco, H=4,0m md 1,000 14,500,000 14,500,000,000
- Lắp đặt cấu kiện BT tường kè bằng cẩu cái 668.0 500,000 334,000,000
- Cát đắp trong thân khối Busaco và sau lưng kè 100m³ 30.0 42,965,435 1,288,963,050
D PHƯƠNG ÁN 4 40,919,949,610
a Lát mái bằng khối BT đúc sẵn: 8,214,451,711
- BT tự chèn M250 - 16cm m3 1,720.0 2,018,584 3,471,963,990
- Lắp cấu kiện bê tông đúc sẵn lăng trụ cái 67,187.5 19,831 1,332,396,950
- Ván khuôn thép bê tông lăng trụ đúc sẵn 100m2 192.4 8,864,566 1,705,764,090
- Đá dăm lọc - 10cm m3 1,070.0 1,280,091 1,369,697,359
- Vải địa kỹ thuật 100m2 107.2 3,121,542 334,629,321
b Khung dầm 627,136,996
- Bê tông hệ khung , dầm, đá 1x2, mác 250 (30x50cm) m3 150.0 1,872,523 280,878,459
- Vữa lót, dày 3cm, vữa XM mác 75 m2 80.0 72,138 5,771,072
Thép hệ dầm giằng (30x50)cm T 11.3 24,310,847 273,497,032
Ván khuôn hệ dầm giằng (30x50)cm 100m2 10.0 6,699,043 66,990,434
c Chân kè 32,078,360,904
- Cung cấp tường kè Busaco, H=4,0m md 1,000 29,000,000 29,000,000,000
- Lắp đặt cấu kiện BT tường kè bằng cẩu cái 668.0 1,000,000 668,000,000
- Cát đắp trong thân khối Busaco và sau lưng kè 100m³ 56.1 42,965,435 2,410,360,904
E PHƯƠNG ÁN 5 52,115,987,003
a Lát mái bằng khối BT đúc sẵn: 28,772,861,910
- BT tự chèn M250 - 16cm m3 3,740.0 2,018,584 7,549,503,095
- Lắp cấu kiện bê tông đúc sẵn lăng trụ cái 146,093.8 19,831 2,897,188,717
- Ván khuôn thép bê tông lăng trụ đúc sẵn 100m2 418.4 8,864,566 3,709,045,172
- Đá dăm lọc - 10cm m3 2,350.0 1,280,091 3,008,213,827
- Vải địa kỹ thuật 100m2 234.2 3,121,542 731,065,178
STT HẠNG MỤC Đ.VỊ KL ĐGTH THÀNH TIỀN
- Bao tải đất m3 26,980.0 403,182 10,877,845,922
b Khung dầm 2,867,014,219
- Bê tông hệ khung , dầm, đá 1x2, mác 250 (30x50cm) m3 600.0 1,872,523 1,123,513,834
- Bê tông tấm lát dày <=20cm, đá 1x2, mác 250 m3 140.0 2,206,239 308,873,393
- Vữa lót, dày 3cm, vữa XM mác 75 m2 80.0 72,138 5,771,072
Thép hệ dầm giằng (30x50)cm T 45.0 24,310,847 1,093,988,126
Thép tấm đan T 10.5 24,310,847 255,263,896
Ván khuôn hệ dầm giằng (30x50)cm 100m2 10.0 6,699,043 66,990,434
Ván khuôn tấm đan 100m2 2.0 6,306,732 12,613,464
c Chân kè 20,476,110,874
- Bê tông ống buy đúc sẵn đá 1x2 Mác 300 m3 2,237.80 2,194,206 4,910,193,763
- Lắp đặt ống buy Trọng lượng <=3T cấu kiện 1,336.0 545,578 728,891,560
- SXLD, tháo dỡ ván khuôn kim loại cho bê tông đúc sẵn dầm chặn, ống buy 100m2 124.3 8,873,061 1,102,477,822
SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn ống buy, đường kính cốt thép <=10mm tấn 64.4 23,641,196 1,523,113,878
Xếp đá hộc khóa kè, ống buy m3 6,000 1,168,638 7,011,828,979
Thả đá hộc (QĐ 65/2003/QĐ-BNN) m3 3.94 995,699 3,923,055
Đào móng m3 5,920.0 877,649 5,195,681,818

You might also like