Professional Documents
Culture Documents
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế-đã chuyển đổi
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế-đã chuyển đổi
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế-đã chuyển đổi
Email: takhanhngocminh2003@gmail.com
29.Auctions (n) đấu giá
30.Autarky (n) tự cung tự cấp
31.Automation (n) tự động hóa
32.Average cost: chi phí bình quân
33.Average product: sản phẩm bình quân
34.Average productivity: năng suất bình quân
35.Average revenue: doanh thu bình quân
36.Active/ brisk demand: lượng cầu nhiều
37.Administrative cost: chi phí quản lý
38.Affiliated/ Subsidiary company: công ty con
39.Agent: đại lý, đại diện
40.Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế bắt đầu bằng chữ B
1. Bad (n) hàng xấu
2. Balanced budget: ngân sách cân đối
3. Balanced growth: tăng trưởng cân đối
4. Balance of payment: cán cân thanh toán
5. Balance sheet: bảng cân đối tài sản
6. Bank (n) ngân hàng
7. Bank advance: khoản vay ngân hàng
8. Bank bill: hối phiếu ngân hàng
9. Bank credit: tín dụng ngân hàng
10.Bank deposite: tiền gửi ngân hàng
11.Bankruptcy (n) sự phá sản
12.Barter (n) hàng đổi hàng
13.Base rate: lãi suất gốc
14.Bid (n) đấu thầy
15.Bond market: thị trường trái phiếu
16.Book value: giá trị trên sổ sách
Email: takhanhngocminh2003@gmail.com
17.Brooker (n) người môi giới
18.Brokerage (n) hoa hồng môi giới
19.Budget (n) ngân sách
20.Budget deficit : thâm hụt ngân sách
21.Buffer stocks: dự trữ bình ổn
22.Business cycle: chu kỳ kinh doanh
23.Business risk: rủi ro kinh doanh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ C
1. Capital accumulation: sự tích luỹ tư bản
2. Central Bank: ngân hàng trung ương
3. Circulation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoá
4. Confiscation: tịch thu
5. Conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
6. Co-operative: hợp tác xã
7. Customs barrier: hàng rào thuế quan
8. Call option: hợp đồng mua trước
9. Capital (n) vốn
10.Cash (n) tiền mặt
11.Cash flow: luồng tiền
12.Cash limit: hạn mức chi tiêu
13.Cash ratio: tỷ suất tiền mặt
14.Ceiling (n) mức trần
15.Central business district: khu kinh doanh trung tâm
16.Certificate of deposit: giấy chứng nhận tiền gửi
17.Cheque (n) séc
18.Closed economy: nền kinh tế đóng
19.Credit card: thẻ tín dụng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ D
1. Depreciation: khấu hao
Email: takhanhngocminh2003@gmail.com
2. Depression: tình trạng đình đốn
3. Distribution of income: phân phối thu nhập
4. Downturn: thời kỳ suy thoái
5. Dumping: bán phá giá
6. Depreciation: khấu hao
7. Distribution of income: phân phối thu nhập
8. Downturn: thời kỳ suy thoái
9. Dumping: bán phá giá
10.Depression: tình trạng đình đốn
11.Debit: sự ghi nợ
12.Day’s wages: tiền lương công nhật
13.Debenture: trái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợ
14.Debt: khoản nợ
15.Deposit money: tiền gửi
16.Debit: ghi nợ
17.Draft: hối phiếu
18.Dispenser: máy rút tiền tự động
19.Draw: rút
20.Due: đến kỳ hạn
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ E
1. Earnest money: tiền đặt cọc
2. Economic blockade: bao vây kinh tế
3. Economic cooperation: hợp tác ktế
4. Effective demand: nhu cầu thực tế
5. Effective longer-run solution: giải pháp lâu dài hữu hiệu
6. Embargo: cấm vận
7. Excess amount: tiền thừa
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ F
1. Finance minister: bộ trưởng tài chính
Email: takhanhngocminh2003@gmail.com
2. Financial crisis: khủng hoảng tài chính
3. Financial market: thị trường tài chính
4. Financial policies: chính sách tài chính
5. Financial year: tài khoá
6. Fixed capital: vốn cố định
7. Foreign currency: ngoại tệ
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ G
1. Gross Domestic Product (GDP): tổng sản phẩm quốc nội
2. Gross National Product (GNP): Tổng sản phẩm quốc dân
3. Guarantee: bảo hành
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ H
1. Hoard/hoarder: tích trữ/ người tích trữ
2. Holding company: công ty mẹ
3. Home/foreign market: thị trường trong nước/ ngoài nước
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ I
1. Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi ktế
2. Inflation: sự lạm phát
3. Instalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
4. Insurance: bảo hiểm
5. Interest: tiền lãi
6. International economic aid: viện trợ Kinh tế quốc tế
7. Invoice: hoá đơn
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ J
1. Joint stock company: công ty cổ phần
2. Joint venture: công ty liên doanh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ L
1. Liability: khoản nợ, trách nhiệm
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ M
2. Macro-economic: kinh tế vĩ mô
Email: takhanhngocminh2003@gmail.com
3. Managerial skill: kỹ năng quản lý
4. Market economy: kinh tế thị trường
5. Micro-economic: kinh tế vi mô
6. Mode of payment: phương thức thanh toán
7. Moderate price: giá cả phải chăng
8. Monetary activities: hoạt động tiền tệ
9. Mortgage: cầm cố , thế nợ
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ N
1. National economy: kinh tế quốc dân
2. National firms: các công ty quốc gia
3. Non-card instrument: phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
4. Non-profit: phi lợi nhuận
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ O
1. Obtain cash: rút tiền mặt
2. Offset: sự bù đắp thiệt hại
3. On behalf: nhân danh
4. Open cheque: séc mở
5. Operating cost: chi phí hoạt động
6. Originator: người khởi đầu
7. Outgoing: khoản chi tiêu
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ P
1. Payment in arrear: trả tiền chậm
2. Per capita income: thu nhập bình quân đầu người
3. Planned economy: kinh tế kế hoạch
4. Potential demand: nhu cầu tiềm tàng
5. Preferential duties: thuế ưu đãi
6. Price-boom: việc giá cả tăng vọt
7. Purchasing power: sức mua
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ R
Email: takhanhngocminh2003@gmail.com
1. Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng ktế
2. Real national income: thu nhập quốc dân thực tế
3. Recession: tình trạng suy thoái
4. Regulation: sự điều tiết
5. Remittance: sự chuyển tiền
6. Remitter: người chuyển tiền
7. Remote banking: dịch vụ ngân hàng từ xa
8. Retailer: người bán lẻ
9. Revenue: thu nhập
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ S
1. Security courier services: dịch vụ vận chuyển bảo đảm
2. Settle: thanh toán
3. Share: cổ phần
4. Shareholder: cổ đông
5. Sole agent: đại lý độc quyền
6. Speculation/ speculator: đầu cơ/ người đầu cơ
7. Supply and demand: cung và cầu
8. Surplus: thặng dư
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tài chính bắt đầu bằng chữ T
1. The openness of the economy: sự mở cửa của nền ktế
2. Transfer: chuyển khoản
3. Transnational corporations: Các công ty siêu quốc gia
4. Treasurer: thủ quỹ
5. Turnover: doanh số, doanh thu
Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tài chính thương mại thông dụng nhất
1. Agent: Đại lý, đại diện
2. Abatement cost: Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm)
3. Ability and earnings: Năng lực và thu nhập
4. Ability to pay: Khả năng chi trả
Email: takhanhngocminh2003@gmail.com
5. Advantage: Lợi thế
6. Acceptance: Chấp nhận thanh toán
7. Account: Tài khoản
8. Advance: Tiền ứng trước
9. Advance Corporation Tax (ACT): Thuế doanh nghiệp ứng trước
10.Advertising: Quảng cáo
11.Aggregate Tổng số, gộp
12.Amortization: Chi trả từng kỳ
13.Analysis: Phân tích
14.Annual capital charge: Chi phí vốn hàng năm
15.Asset: Tài sản
16.Association of South East Asian Nations (ASEAN): Hiệp hội các nước Đông nam Á.
17.Average: Số trung bình
18.Average product: Sản phẩm bình quân
19.Average productivity: Năng suất bình quân
20.Average revenue: Doanh thu bình quân
21.Average total cost: Tổng chi phí bình quân
22.Bad money drive out good: Đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt
23.Budget: Ngân sách
24.Budget deficit: Thâm hụt ngân sách
25.Budget surplus: Thặng dư ngân sách
26.Balance of payment: Cán cân thanh toán
27.Bank: Ngân hàng
28.Bank bill: Hối phiếu ngân hàng
29.Bank credit: Tín dụng ngân hàng
30.Bank loan: Khoản vay ngân hàng
31.Bankruptcy: Sự phá sản
32.Barter: Hàng đổi hàng
33.Base rate: Lãi suất gốc
Email: takhanhngocminh2003@gmail.com
34.Basic industries: Những ngành cơ bản
35.Bid: Đấu thầu
36.Bilateral assistance: Trợ giúp song phương
37.BIS: Ngân hàng thanh toán quốc tế
38.Black market: Chợ đen
39.Book value: Giá trị trên sổ sách
40.Break-even: Hòa vốn
41.Brooker: Người môi giới.
42.Brokerage: Hoa hồng môi giới
43.Business: Kinh doanh
44.Business cycle: Chu kỳ kinh doanh
45.Business risk: Rủi ro kinh doanh
46.Capital: Vốn
47.Cash: Tiền mặt
48.Cash flow: Luồng tiền
49.Ceiling: Mức trần
50.Central Bank: Ngân hàng trung ương
51.Cheque: Séc
52.Circulating capital: Vốn lưu động
53.Collateral security: Vật thế chấp
54.Commercial: Thương mại
55.Company: Công ty
56.Competitive markets: Thị trường cạnh tranh
57.Compound interest: Lãi kép
58.Concentration: Sự tập trung
59.Consumer: Người tiêu dùng
60.Concesionary prices / rates: Giá / Tỷ suất ưu đãi
61.Corporation: Tập đoàn
62.Cost: Chi phí
Email: takhanhngocminh2003@gmail.com
63.Cost – benefit analysis: Phân tích chi phí – lợi ích
64.Customs barrier: Hàng rào thuế quan
65.Credit: Tín dụng
66.Control: Kiểm soát
67.Creditor: Chú nợ 68 Current assets Tài sản lưu động
68.Current income: Thu nhập thường xuyên
69.Current prices: Giá hiện hành (thời giá)
70.Cycling: Chu kỳ
71.Data: Số liệu, dữ liệu
72.Debt: Nợ
73.Deficit: Thâm hụt
74.Demand: Cầu 76 Depreciation Khấu hao
75.Devaluation/ Dumping: Phá giá
76.Development strategy: Chiến lược phát triển
77.Deviation: Độ lệch
78.Direct costs: Chi phí trực tiếp
79.Direct debit: Ghi nợ trực tiếp
80.Direct taxes: Thuế trực thu
81.Discount: Chiết khấu
82.Disinvestment: Giảm đầu tư
83.Dispersion: Phân tán
84.Distribution: Phân phối
85.Dividend: Cổ tức
86.Domestic: Trong nước
87.Earning: Thu nhập
88.Earnest money: Tiền đặt cọc
89.Economic: Kinh tế
90.Efficiency: Tính hiệu quả; Tính hiệu dụng
91.Equities: Cổ phần
Email: takhanhngocminh2003@gmail.com
92.Exchange: Trao đổi
93.Exchange rate: Tỷ giá hối đoái
94.Export: Xuất khẩu, hàng xuất khẩu
95.Export promotion: Khuyến khích xuất khẩu
96.Emolument: Thù lao (ngoài lương chính)
97.Expectation: Dự tính
98.Exploitation: Khai thác, bóc lột
Email: takhanhngocminh2003@gmail.com